geany/po/vi.po

6521 lines
165 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 1.28\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2016-06-27 18:56+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:342
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:2
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+"
#: ../geany.desktop.in.h:4
#, fuzzy
msgid "Text;Editor;"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:1
#, fuzzy
msgid "_Toolbar Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:2
msgid "_Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:3
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../data/geany.glade.h:4
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../data/geany.glade.h:5
#, fuzzy
msgid "I_nsert"
msgstr "Chèn"
#: ../data/geany.glade.h:6
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../data/geany.glade.h:7
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../data/geany.glade.h:8
msgid "Insert Mu_ltiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../data/geany.glade.h:9
msgid "_More"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:10
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:11
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../data/geany.glade.h:12
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../data/geany.glade.h:13
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../data/geany.glade.h:14
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../data/geany.glade.h:15
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:507
#, fuzzy
msgid "Insert Alternative _White Space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../data/geany.glade.h:17
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:18
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2507
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
#: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2512
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:21
#, fuzzy
msgid "Go to Symbol Defini_tion"
msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:22
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
#. Column legend:
#. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*)
#. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*)
#. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display)
#. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2]
#. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix)
#. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*)
#. * --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
#. * [0] [1] [2] [3] [4] [5]
#: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:128 ../src/filetypes.c:1535
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../data/geany.glade.h:24
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../data/geany.glade.h:25
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:26
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../data/geany.glade.h:27
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../data/geany.glade.h:28
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../data/geany.glade.h:29
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../data/geany.glade.h:30
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:517
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:32
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../data/geany.glade.h:33
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../data/geany.glade.h:34
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../data/geany.glade.h:35
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../data/geany.glade.h:36
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:37
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../data/geany.glade.h:38
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../data/geany.glade.h:39
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../data/geany.glade.h:40
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../data/geany.glade.h:41
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../data/geany.glade.h:42
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../data/geany.glade.h:43
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../data/geany.glade.h:44
#, fuzzy
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../data/geany.glade.h:45
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../data/geany.glade.h:46
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../data/geany.glade.h:47
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
#: ../data/geany.glade.h:48
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
"for plugins. Leave blank to disable."
msgstr ""
"Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
"để tắt."
#: ../data/geany.glade.h:49
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../data/geany.glade.h:50
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../data/geany.glade.h:51
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../data/geany.glade.h:52
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../data/geany.glade.h:53
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../data/geany.glade.h:54
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../data/geany.glade.h:55
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:56
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../data/geany.glade.h:57
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../data/geany.glade.h:58
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../data/geany.glade.h:59
msgid "Use Windows native dialogs"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:60
msgid ""
"Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK "
"default dialogs"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:61
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../data/geany.glade.h:62
msgid "Always wrap search"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:63
#, fuzzy
msgid "Always wrap search around the document"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:64
#, fuzzy
msgid "Hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:65
#, fuzzy
msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../data/geany.glade.h:66
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:67
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../data/geany.glade.h:68
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:69
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../data/geany.glade.h:70
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../data/geany.glade.h:71
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../data/geany.glade.h:72
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../data/geany.glade.h:73
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới."
#: ../data/geany.glade.h:74
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../data/geany.glade.h:75 ../src/dialogs.c:232
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
#. * tab label object.
#: ../data/geany.glade.h:76 ../src/prefs.c:1604
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../data/geany.glade.h:77
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:78
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:79
msgid "Default symbol sorting mode"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:80
#, fuzzy
msgid "Default sorting mode:"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:81 ../src/stash.c:1170
#, fuzzy
msgid "Name"
msgstr "Tên:"
#: ../data/geany.glade.h:82
#, fuzzy
msgid "Appearance"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#: ../data/geany.glade.h:83
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:84
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:85
#, fuzzy
msgid "Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../data/geany.glade.h:86
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../data/geany.glade.h:87
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../data/geany.glade.h:88
#, fuzzy
msgid "<b>Message window</b>"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../data/geany.glade.h:89
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../data/geany.glade.h:90
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../data/geany.glade.h:91
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../data/geany.glade.h:92
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:93
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:94
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:95
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../data/geany.glade.h:96
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:97
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../data/geany.glade.h:98 ../src/prefs.c:1606
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../data/geany.glade.h:99
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:100
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../data/geany.glade.h:101
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../data/geany.glade.h:102
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../data/geany.glade.h:103
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../data/geany.glade.h:104
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../data/geany.glade.h:105
#, fuzzy
msgid "Next to current"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:106
msgid ""
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
"of the notebook"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:107
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:108
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:109
#, fuzzy
msgid "Switch to last used document after closing a tab"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../data/geany.glade.h:110
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../data/geany.glade.h:111
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../data/geany.glade.h:112
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:113
#, fuzzy
msgid "Notebook tabs"
msgstr "Thẻ vở"
#: ../data/geany.glade.h:114
#, fuzzy
msgid "Show t_oolbar"
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:115
#, fuzzy
msgid "_Append toolbar to the menu"
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
#: ../data/geany.glade.h:116
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
#: ../data/geany.glade.h:117 ../src/toolbar.c:944
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:118
msgid "System _default"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:119
#, fuzzy
msgid "Images _and text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../data/geany.glade.h:120
#, fuzzy
msgid "_Images only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../data/geany.glade.h:121
#, fuzzy
msgid "_Text only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../data/geany.glade.h:122
#, fuzzy
msgid "<b>Icon style</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../data/geany.glade.h:123
msgid "S_ystem default"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:124
#, fuzzy
msgid "_Small icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../data/geany.glade.h:125
#, fuzzy
msgid "_Very small icons"
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
#: ../data/geany.glade.h:126
#, fuzzy
msgid "_Large icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../data/geany.glade.h:127
#, fuzzy
msgid "<b>Icon size</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../data/geany.glade.h:128
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:129 ../src/prefs.c:1608
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:130
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:131
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../data/geany.glade.h:132
#, fuzzy
msgid "\"Smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../data/geany.glade.h:133
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../data/geany.glade.h:134
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../data/geany.glade.h:135
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../data/geany.glade.h:136
#, fuzzy
msgid "Code folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../data/geany.glade.h:137
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../data/geany.glade.h:138
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../data/geany.glade.h:139
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../data/geany.glade.h:140
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:141
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../data/geany.glade.h:142
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../data/geany.glade.h:143
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../data/geany.glade.h:144
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../data/geany.glade.h:145
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../data/geany.glade.h:146
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../data/geany.glade.h:147
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../data/geany.glade.h:148
msgid ""
"Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
"<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:149
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../data/geany.glade.h:150
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../data/geany.glade.h:151
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../data/geany.glade.h:152
#, fuzzy
msgid "Detect type from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:153
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../data/geany.glade.h:154
#, fuzzy
msgid "T_abs and spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:155
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../data/geany.glade.h:156
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:157
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:158
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../data/geany.glade.h:159
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../data/geany.glade.h:160
#, fuzzy
msgid "Detect width from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:161
#, fuzzy
msgid ""
"Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../data/geany.glade.h:162
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../data/geany.glade.h:163
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../data/geany.glade.h:164
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../data/geany.glade.h:165
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../data/geany.glade.h:166
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:167
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../data/geany.glade.h:168
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../data/geany.glade.h:169
#, fuzzy
msgid "XML/HTML tag auto-closing"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../data/geany.glade.h:170
msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:171
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../data/geany.glade.h:172
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../data/geany.glade.h:173
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:174
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../data/geany.glade.h:175
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:176
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:177
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../data/geany.glade.h:178
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../data/geany.glade.h:179
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
#: ../data/geany.glade.h:180
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:181
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:182
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:183
msgid "Symbol list update frequency:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:184
msgid ""
"Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
"list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
"with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:185
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../data/geany.glade.h:186
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../data/geany.glade.h:187
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../data/geany.glade.h:188
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../data/geany.glade.h:189
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../data/geany.glade.h:190
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../data/geany.glade.h:191
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../data/geany.glade.h:192
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../data/geany.glade.h:193
#, fuzzy
msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../data/geany.glade.h:194
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../data/geany.glade.h:195
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../data/geany.glade.h:196
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../data/geany.glade.h:197
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:198
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../data/geany.glade.h:199
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:200
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:201
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../data/geany.glade.h:202
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../data/geany.glade.h:203
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../data/geany.glade.h:204
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:205
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:206
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:207
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:208
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../data/geany.glade.h:209
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../data/geany.glade.h:210
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
#: ../data/geany.glade.h:211
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:212
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../data/geany.glade.h:213
#, fuzzy
msgid "Column:"
msgstr "Công ty:"
#: ../data/geany.glade.h:214
msgid "Color:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:215
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../data/geany.glade.h:216 ../src/toolbar.c:74 ../src/tools.c:831
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../data/geany.glade.h:217
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
#: ../data/geany.glade.h:218
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../data/geany.glade.h:219
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../data/geany.glade.h:220
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../data/geany.glade.h:221
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
#: ../data/geany.glade.h:222
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "_Bật"
#: ../data/geany.glade.h:223
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../data/geany.glade.h:224
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../data/geany.glade.h:225
msgid "Do not show virtual spaces"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:226
msgid "Only for rectangular selections"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:227
msgid ""
"Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
"selection"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:228
msgid "Always"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:229
#, fuzzy
msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:230
#, fuzzy
msgid "<b>Virtual spaces</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:231
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../data/geany.glade.h:232 ../src/keybindings.c:308 ../src/prefs.c:1610
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:233
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
#: ../data/geany.glade.h:234
#, fuzzy
msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
#: ../data/geany.glade.h:235
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
#: ../data/geany.glade.h:236
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../data/geany.glade.h:237
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../data/geany.glade.h:238
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
#: ../data/geany.glade.h:239
#, fuzzy
msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:240
#, fuzzy
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
"(usually not needed)"
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
#: ../data/geany.glade.h:241
#, fuzzy
msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../data/geany.glade.h:242
#, fuzzy
msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
#: ../data/geany.glade.h:243
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
#: ../data/geany.glade.h:244
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:245
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:246
#, fuzzy
msgid "Ensure consistent line endings"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:247
msgid ""
"Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
"mixed line endings in the same file"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:248
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
#: ../data/geany.glade.h:249
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:250 ../src/keybindings.c:662
msgid "Replace tabs with space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:251
msgid "Replaces all tabs in document with spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:252
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../data/geany.glade.h:253
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../data/geany.glade.h:254
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
#: ../data/geany.glade.h:255
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
#: ../data/geany.glade.h:256
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
#: ../data/geany.glade.h:257 ../src/prefs.c:1612 ../src/symbols.c:458
#: ../plugins/filebrowser.c:1159
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:258
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../data/geany.glade.h:259
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../data/geany.glade.h:261
#, no-c-format
msgid ""
"A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script "
"filename)"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:262
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:263
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../data/geany.glade.h:264
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:265
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../data/geany.glade.h:267
#, no-c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
"%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
"trước khi thực hiện."
#: ../data/geany.glade.h:268
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../data/geany.glade.h:269 ../src/keybindings.c:320 ../src/prefs.c:1614
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:270
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../data/geany.glade.h:271
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../data/geany.glade.h:272
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../data/geany.glade.h:273
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../data/geany.glade.h:274
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../data/geany.glade.h:275
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../data/geany.glade.h:276
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../data/geany.glade.h:277
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../data/geany.glade.h:278
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../data/geany.glade.h:279
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../data/geany.glade.h:280
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
#: ../data/geany.glade.h:281
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../data/geany.glade.h:282
#, fuzzy
msgid "Date & time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
#: ../data/geany.glade.h:283
msgid ""
2015-05-10 21:30:06 +02:00
"Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../data/geany.glade.h:284
msgid ""
2015-05-10 21:30:06 +02:00
"Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../data/geany.glade.h:285
msgid ""
2015-05-10 21:30:06 +02:00
"Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../data/geany.glade.h:286
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../data/geany.glade.h:287 ../src/prefs.c:1616
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../data/geany.glade.h:288
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../data/geany.glade.h:289
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../data/geany.glade.h:290 ../src/plugins.c:1899 ../src/plugins.c:1936
#: ../src/prefs.c:1618
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../data/geany.glade.h:291
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../data/geany.glade.h:293
#, no-c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
#: ../data/geany.glade.h:294
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../data/geany.glade.h:295 ../src/printing.c:239
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:241
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:244
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:246
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
#: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:249
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:251
msgid ""
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:267
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../data/geany.glade.h:302
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
#: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:275
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:281
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../data/geany.glade.h:305
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../data/geany.glade.h:306
#, fuzzy
msgid "<b>Printing</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:307 ../src/prefs.c:1620
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../data/geany.glade.h:308
msgid "Font:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:309
msgid "Sets the font for the terminal widget"
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:310
#, fuzzy
msgid "Choose Terminal Font"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: ../data/geany.glade.h:311
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../data/geany.glade.h:312
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../data/geany.glade.h:313
#, fuzzy
msgid "Background image:"
msgstr "Nền"
#: ../data/geany.glade.h:314
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../data/geany.glade.h:315
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../data/geany.glade.h:316
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:317
#, fuzzy
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:318
#, fuzzy
msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:319
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget"
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:320
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation"
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối)"
#: ../data/geany.glade.h:321
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../data/geany.glade.h:322
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
#: ../data/geany.glade.h:323
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../data/geany.glade.h:324
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
#: ../data/geany.glade.h:325
msgid "Cursor blinks"
msgstr "Nháy con chạy"
#: ../data/geany.glade.h:326
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
#: ../data/geany.glade.h:327
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../data/geany.glade.h:328
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
#: ../data/geany.glade.h:329
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../data/geany.glade.h:330
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../data/geany.glade.h:331
#, fuzzy
msgid "Follow path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:332
#, fuzzy
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
msgstr ""
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
"tập tin còn mở"
#: ../data/geany.glade.h:333
#, fuzzy
msgid "Execute programs in the VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../data/geany.glade.h:334
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
#: ../data/geany.glade.h:335
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../data/geany.glade.h:336
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program"
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện"
#: ../data/geany.glade.h:337
#, fuzzy
msgid "<b>Terminal</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:338 ../src/prefs.c:1624 ../src/vte.c:320
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:339
msgid "<i>Warning: read the manual before changing these preferences.</i>"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:340
#, fuzzy
msgid "<b>Various preferences</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:341 ../src/prefs.c:1622
#, fuzzy
msgid "Various"
msgstr "T_rước"
#: ../data/geany.glade.h:343
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:344
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../data/geany.glade.h:345
#, fuzzy
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở"
#: ../data/geany.glade.h:346
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../data/geany.glade.h:347
#, fuzzy
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu dạng"
#: ../data/geany.glade.h:348
msgid "Sa_ve All"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../data/geany.glade.h:349 ../src/document.c:1647 ../src/document.c:3616
#: ../src/sidebar.c:718
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../data/geany.glade.h:350
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../data/geany.glade.h:351
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../data/geany.glade.h:352
#, fuzzy
msgid "_Print..."
msgstr "In"
#: ../data/geany.glade.h:353 ../src/notebook.c:470
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
#: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:476
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../data/geany.glade.h:355
#, fuzzy
msgid "Co_mmands"
msgstr "Lệnh"
#: ../data/geany.glade.h:356 ../src/keybindings.c:430
#, fuzzy
msgid "Cu_t Current Line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:427
#, fuzzy
msgid "_Copy Current Line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:383
#, fuzzy
msgid "_Delete Current Line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:380
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:440
#, fuzzy
msgid "S_elect Current Line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:443
#, fuzzy
msgid "Se_lect Current Paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:362
#, fuzzy
msgid "_Move Line(s) Up"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:363
#, fuzzy
msgid "M_ove Line(s) Down"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:364 ../src/keybindings.c:494
msgid "_Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:496
#, fuzzy
msgid "_Reflow Lines/Block"
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
#: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:454
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../data/geany.glade.h:367
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:368
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../data/geany.glade.h:369
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:370
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../data/geany.glade.h:371
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../data/geany.glade.h:372 ../src/keybindings.c:473
#, fuzzy
msgid "S_mart Line Indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../data/geany.glade.h:373
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../data/geany.glade.h:374
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../data/geany.glade.h:375
msgid "Preference_s"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../data/geany.glade.h:376 ../src/keybindings.c:520
#, fuzzy
msgid "P_lugin Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:377
#, fuzzy
msgid "_Find..."
msgstr "Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:378
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
#: ../data/geany.glade.h:379
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../data/geany.glade.h:380 ../src/symbols.c:2517
#, fuzzy
msgid "Find in F_iles..."
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../data/geany.glade.h:381
#, fuzzy
msgid "_Replace..."
msgstr "Tha_y thế"
#: ../data/geany.glade.h:382
msgid "Next Me_ssage"
msgstr "Thông điệp tiế_p"
#: ../data/geany.glade.h:383
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệp t_rước"
#: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:569
#, fuzzy
msgid "Go to Ne_xt Marker"
msgstr "Tới dấu tiếp"
#: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:572
#, fuzzy
msgid "Go to Pre_vious Marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../data/geany.glade.h:386
#, fuzzy
msgid "_Go to Line..."
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:532
#, fuzzy
msgid "Find Next _Selection"
msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
#: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:534
#, fuzzy
msgid "Find Pre_vious Selection"
msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:551
#, fuzzy
msgid "_Mark All"
msgstr "Đánh dấu tất cả"
#: ../data/geany.glade.h:390
#, fuzzy
msgid "Go to Symbol Decl_aration"
msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:391
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../data/geany.glade.h:392
#, fuzzy
msgid "Change _Font..."
msgstr "Đổi _phông"
#: ../data/geany.glade.h:393
#, fuzzy
msgid "Change _Color Scheme..."
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../data/geany.glade.h:394
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../data/geany.glade.h:395
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../data/geany.glade.h:396
msgid "Show White S_pace"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
#: ../data/geany.glade.h:397
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:398
msgid "Show Indentation _Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:399
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../data/geany.glade.h:400
msgid "Toggle All _Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
#: ../data/geany.glade.h:401
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:402
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:403
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../data/geany.glade.h:404
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:405
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:406
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:407
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:408
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:409
#, fuzzy
msgid "_Detect from Content"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:410
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:411
msgid "Indent Widt_h"
msgstr "Độ _rộng thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:412
msgid "_1"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:413
msgid "_2"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:414
msgid "_3"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:415
msgid "_4"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:416
msgid "_5"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:417
msgid "_6"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:418
msgid "_7"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:419
msgid "_8"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:420
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../data/geany.glade.h:421
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../data/geany.glade.h:422
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:423
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../data/geany.glade.h:424
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../data/geany.glade.h:425
#, fuzzy
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../data/geany.glade.h:426
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../data/geany.glade.h:427
#, fuzzy
msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../data/geany.glade.h:428 ../src/keybindings.c:660
#, fuzzy
msgid "_Clone"
msgstr "Đón_g"
#: ../data/geany.glade.h:429
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../data/geany.glade.h:430
msgid "Replace Tabs with S_paces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:431
#, fuzzy
msgid "_Replace Spaces with Tabs..."
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
#: ../data/geany.glade.h:432
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../data/geany.glade.h:433
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../data/geany.glade.h:434
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../data/geany.glade.h:435
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:436
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../data/geany.glade.h:437
#, fuzzy
msgid "_New..."
msgstr "Mớ_i"
#: ../data/geany.glade.h:438
msgid "_Recent Projects"
msgstr "Dự án _vừa mở"
#: ../data/geany.glade.h:439
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../data/geany.glade.h:440
msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:441
#, fuzzy
msgid "_Apply Default Indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#. build the code
#: ../data/geany.glade.h:442 ../src/build.c:2392 ../src/build.c:2669
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: ../data/geany.glade.h:443
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:444
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../data/geany.glade.h:445
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
#: ../data/geany.glade.h:446
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../data/geany.glade.h:447
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../data/geany.glade.h:448
#, fuzzy
msgid "Load Ta_gs File..."
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:449
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../data/geany.glade.h:450
msgid "Keyboard _Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../data/geany.glade.h:451
#, fuzzy
msgid "Debug _Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:452
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../data/geany.glade.h:453
msgid "Wi_ki"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:454
msgid "Report a _Bug..."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:455
#, fuzzy
msgid "_Donate..."
msgstr "_Không lưu"
#: ../data/geany.glade.h:456 ../src/sidebar.c:126
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:457
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:458
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:459
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../data/geany.glade.h:460
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:461
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../data/geany.glade.h:462
msgid "Project Properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
#: ../data/geany.glade.h:463 ../src/project.c:180
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:169 ../plugins/classbuilder.c:467
#: ../plugins/classbuilder.c:477
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../data/geany.glade.h:465
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../data/geany.glade.h:466 ../src/project.c:202
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../data/geany.glade.h:467
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../data/geany.glade.h:468
msgid ""
"Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e."
"g. *.c *.h)"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:469 ../src/project.c:209
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../data/geany.glade.h:470 ../src/keybindings.c:318
msgid "Project"
msgstr "Dự án"
#: ../data/geany.glade.h:471
#, fuzzy
msgid "Display:"
msgstr "Hiển thị"
#: ../data/geany.glade.h:472
#, fuzzy
msgid "Custom"
msgstr "Cắt"
#: ../data/geany.glade.h:473
msgid "Use global settings"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:474
msgid "Size:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:475
#, fuzzy
msgid "Location:"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:476
#, fuzzy
msgid "Read-only:"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../data/geany.glade.h:477
#, fuzzy
msgid "Encoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../data/geany.glade.h:478
#, fuzzy
msgid "Modified:"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:479
#, fuzzy
msgid "Changed:"
msgstr "Đổ_i"
#: ../data/geany.glade.h:480
#, fuzzy
msgid "Accessed:"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:481
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../data/geany.glade.h:482
#, fuzzy
msgid "Permissions:"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:483
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../data/geany.glade.h:484
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#: ../data/geany.glade.h:485
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: ../data/geany.glade.h:486
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#: ../data/geany.glade.h:487
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#: ../data/geany.glade.h:488
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/about.c:48
msgid ""
"Copyright (c) 2005-2016\n"
"Colomban Wendling\n"
"Nick Treleaven\n"
"Matthew Brush\n"
"Enrico Tröger\n"
"Frank Lanitz\n"
"All rights reserved."
msgstr ""
#: ../src/about.c:168
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:212
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:234
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:266
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:282
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:289
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:297 ../src/about.c:305 ../src/about.c:313
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:321
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:330
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:350
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:371
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/about.c:381
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
#: ../src/about.c:407
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:424
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:433
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#. fall back to %d
#: ../src/build.c:710
#, c-format
msgid "failed to substitute %%p, no project active"
msgstr ""
#: ../src/build.c:738
#, fuzzy
msgid "Process failed, no working directory"
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:750
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:773
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:807
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid working directory \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:832
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:874
msgid ""
"File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C "
"or Enter to clear it)."
msgstr ""
#: ../src/build.c:907
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Cannot execute build command \"%s\": %s. Check the Terminal setting in "
"Preferences"
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/build.c:1016
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:1030
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#: ../src/build.c:1199
#, fuzzy
msgid "Custom Text"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1200
#, fuzzy
msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:1278
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
#: ../src/build.c:1280
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
#. arguments
#: ../src/build.c:1290 ../src/build.c:2709
#, fuzzy
msgid "_Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:1576 ../src/toolbar.c:376
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
#: ../src/build.c:1587
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/build.c:1589
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
#: ../src/build.c:1591
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
#: ../src/build.c:1610
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:1624 ../src/build.c:1636
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/build.c:1749 ../src/build.c:1751
msgid "Set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1776 ../src/symbols.c:513 ../src/tools.c:397
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#. command column, holding status and command display
#: ../src/build.c:1777 ../src/symbols.c:508 ../src/tools.c:382
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/build.c:1778
#, fuzzy
msgid "Working directory"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:1779
#, fuzzy
msgid "Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/build.c:1836
msgid "Click to set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1920 ../src/build.c:1922
#, fuzzy, c-format
msgid "%s commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1922
#, fuzzy
msgid "No filetype"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/build.c:1931 ../src/build.c:1966
#, fuzzy
msgid "Error regular expression:"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/build.c:1959
#, fuzzy
msgid "Independent commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:1991
msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2000
#, fuzzy
msgid "Execute commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2012
msgid ""
"%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see "
"manual for details."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2170
#, fuzzy
msgid "Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2385
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#: ../src/build.c:2399 ../src/build.c:2429 ../src/build.c:2637
#, fuzzy
msgid "_Execute"
msgstr "Thực hiện:"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2635 ../src/build.c:2689
#, fuzzy
msgid "Make Custom _Target..."
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:2446 ../src/build.c:2636 ../src/build.c:2697
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/build.c:2448 ../src/build.c:2634
#, fuzzy
msgid "_Make"
msgstr "Make:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:2681
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#: ../src/callbacks.c:147
#, fuzzy, c-format
msgid "%d file saved."
msgid_plural "%d files saved."
msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/callbacks.c:890 ../src/keybindings.c:560
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/callbacks.c:891
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/callbacks.c:992 ../src/callbacks.c:1018
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1308 ../src/callbacks.c:1316
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#: ../src/callbacks.c:1419
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not open file %s (File not found)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/callbacks.c:1468
msgid "Check the path setting in Filetype configuration."
msgstr ""
#: ../src/callbacks.c:1473
#, fuzzy
msgid "Check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes
#: ../src/callbacks.c:1486
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s"
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../src/dialogs.c:161 ../src/document.c:2294 ../src/document.c:2359
#: ../src/document.c:2367
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#. auto-detect
#: ../src/dialogs.c:223 ../src/encodings.c:531
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../src/dialogs.c:226
#, fuzzy
msgid "Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/dialogs.c:228
#, fuzzy
msgid "Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/dialogs.c:230
#, fuzzy
msgid "Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/dialogs.c:308
msgid "_More Options"
msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:315
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:326
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:335
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#. line 2 with filetype combo
#: ../src/dialogs.c:342
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:351
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:377 ../src/dialogs.c:467
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:381
#, fuzzy
msgctxt "Open dialog action"
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:383
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:535 ../src/document.c:2045
msgid "Overwrite?"
msgstr "Ghi đè ?"
#: ../src/dialogs.c:536
msgid "Filename already exists!"
msgstr "Tên tập tin đã có !"
#: ../src/dialogs.c:565 ../src/dialogs.c:679
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:574
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:575
msgid "Save the file and rename it"
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
#: ../src/dialogs.c:697 ../src/win32.c:730
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialogs.c:700 ../src/dialogs.c:779 ../src/dialogs.c:1337
#: ../src/win32.c:736
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/dialogs.c:703 ../src/win32.c:742
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/dialogs.c:706 ../src/win32.c:748
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/dialogs.c:783
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:812
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:813
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:891
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:1185
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205 ../src/dialogs.c:1206
#: ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213 ../src/dialogs.c:1214
#: ../src/symbols.c:2321 ../src/symbols.c:2337 ../src/ui_utils.c:289
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1219
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/dialogs.c:1251 ../src/ui_utils.c:293
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1251
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/document.c:730
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:886
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:960
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:1009
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:1015
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:1025
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
"xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
"tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#: ../src/document.c:1237
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1240
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:1243
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tab và Dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:1248
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1259
#, fuzzy, c-format
msgid "Setting indentation width to %d for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1483
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
#: ../src/document.c:1491
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1493
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1613
msgid "Discard history"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1614
msgid ""
"The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores "
"it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message "
"will not be displayed again but Your choice can be changed in the various "
"preferences."
msgstr ""
#: ../src/document.c:1618
#, fuzzy
msgid "The file has been reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#: ../src/document.c:1648
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/document.c:1649
#, fuzzy
msgid "Undo history will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/document.c:1650
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/document.c:1756
msgid "Error renaming file."
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
#: ../src/document.c:1877
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1898
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1902
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1962
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1980
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1994
#, c-format
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:2044 ../src/document.c:3617
#, fuzzy
msgid "_Overwrite"
msgstr "Ghi đè ?"
#: ../src/document.c:2046 ../src/document.c:3620
#, fuzzy, c-format
msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:2054 ../src/document.c:3669
msgid "Try to resave the file?"
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
#: ../src/document.c:2055 ../src/document.c:3670
#, fuzzy, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
#: ../src/document.c:2118
#, c-format
msgid "Cannot save read-only document '%s'!"
msgstr ""
#: ../src/document.c:2186
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:2191
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"The file on disk may now be truncated!"
msgstr ""
#: ../src/document.c:2193
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:2217
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:2367
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:2456 ../src/search.c:1366 ../src/search.c:1419
#: ../src/search.c:2222 ../src/search.c:2223
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:2462
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:3619
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/editor.c:4455
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
#: ../src/editor.c:4456
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
#: ../src/editor.c:4661
#, c-format
msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
msgstr ""
#: ../src/encodings.c:72
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:75
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:76
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79
#: ../src/encodings.c:80
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:91
#: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:94
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:95
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:96
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 ../src/encodings.c:100
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:105
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:107
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:108
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:109
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
#: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
#: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:545
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
#: ../src/encodings.c:130
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 ../src/encodings.c:133
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
#: ../src/encodings.c:137
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
#: ../src/encodings.c:141
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:143
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:414
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:415
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:416
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:417
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:418
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:419
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/encodings.c:535
#, fuzzy
msgid "West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:537
#, fuzzy
msgid "East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:539
#, fuzzy
msgid "East Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:541
#, fuzzy
msgid "SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:543
#, fuzzy
msgid "Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
#: ../src/filetypes.c:87
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:88
#, c-format
msgid "%s file"
msgstr "Tập tin %s"
#: ../src/filetypes.c:89
#, fuzzy, c-format
msgid "%s script"
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
#: ../src/filetypes.c:90
#, fuzzy, c-format
msgid "%s document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:155
#, fuzzy
msgid "Shell"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/filetypes.c:156
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:160
#, fuzzy
msgid "Cascading Stylesheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:169
#, fuzzy
msgid "Config"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:170
#, fuzzy
msgid "Gettext translation"
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
#: ../src/filetypes.c:431
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:432
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:433
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:434
#, fuzzy
msgid "M_iscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/filetypes.c:1195 ../src/win32.c:156
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#. create meta file filter "All files"
#: ../src/filetypes.c:1220 ../src/project.c:350 ../src/win32.c:146
#: ../src/win32.c:191 ../src/win32.c:212 ../src/win32.c:217
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1269
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#: ../src/geany.h:50
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/highlighting.c:1226 ../src/libmain.c:850 ../src/socket.c:170
#: ../src/templates.c:232
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/highlighting.c:1296
msgid "Default"
msgstr ""
#: ../src/highlighting.c:1337
#, fuzzy
msgid "The current filetype overrides the default style."
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/highlighting.c:1338
msgid "This may cause color schemes to display incorrectly."
msgstr ""
#: ../src/highlighting.c:1363
#, fuzzy
msgid "Color Schemes"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#. visual group order
#: ../src/keybindings.c:307 ../src/symbols.c:485
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:309
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng nháp"
#: ../src/keybindings.c:310
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/keybindings.c:311
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/keybindings.c:312
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/keybindings.c:313
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../src/keybindings.c:314
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/keybindings.c:315
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/keybindings.c:316
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/keybindings.c:317 ../src/symbols.c:634
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:319 ../src/keybindings.c:685 ../src/project.c:511
#: ../src/ui_utils.c:2193
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:321 ../src/keybindings.c:710
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:322
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
#: ../src/keybindings.c:323
msgid "Notebook tab"
msgstr "Thẻ vở"
#: ../src/keybindings.c:332 ../src/keybindings.c:364
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:334 ../src/keybindings.c:366
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:337
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:339
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:341 ../src/toolbar.c:59
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:343
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:346 ../src/symbols.c:718
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/keybindings.c:348
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:350 ../src/keybindings.c:371
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:352
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:355
msgid "Reload file"
msgstr "Nạp lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:357
msgid "Re-open last closed tab"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:359
msgid "Quit"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:376
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:378
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:387
msgid "Delete to line end"
msgstr "Xoá đến cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:390
#, fuzzy
msgid "_Transpose Current Line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:392
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:394
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:396
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:398
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:400
msgid "Move cursor in snippet"
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:402
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:404
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:406
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:408
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:410
#, fuzzy
msgid "Word part completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:413
#, fuzzy
msgid "Move line(s) up"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:416
#, fuzzy
msgid "Move line(s) down"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:421
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:423
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:425
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:436
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:438
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:446
#, fuzzy
msgid "Select to previous word part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:448
#, fuzzy
msgid "Select to next word part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:456
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:459
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:461
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:463
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:466
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:469
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:471
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:475
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:477
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:479
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:481
#, fuzzy
msgid "Send to Custom Command 4"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:483
#, fuzzy
msgid "Send to Custom Command 5"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:485
#, fuzzy
msgid "Send to Custom Command 6"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:487
#, fuzzy
msgid "Send to Custom Command 7"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:489
#, fuzzy
msgid "Send to Custom Command 8"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:491
#, fuzzy
msgid "Send to Custom Command 9"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:499
#, fuzzy
msgid "Join lines"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:504
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:510
msgid "Insert New Line Before Current"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:512
msgid "Insert New Line After Current"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:525 ../src/search.c:464
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:527
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/keybindings.c:529
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:536 ../src/search.c:617
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:538 ../src/search.c:867
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:541
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:543
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
#: ../src/keybindings.c:546
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm chỗ được dùng"
#: ../src/keybindings.c:549
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:556 ../src/toolbar.c:70
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Lần ngược một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:558 ../src/toolbar.c:71
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Lần tới một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:563
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:566
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:575
#, fuzzy
msgid "Go to Symbol Definition"
msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
#: ../src/keybindings.c:578
#, fuzzy
msgid "Go to Symbol Declaration"
msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
#: ../src/keybindings.c:580
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
#: ../src/keybindings.c:582
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:584
#, fuzzy
msgid "Go to Start of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
#: ../src/keybindings.c:586
msgid "Go to End of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
#: ../src/keybindings.c:588
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:590
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:595
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/keybindings.c:598
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:600
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:603
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:605
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:607
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:609
#, fuzzy
msgid "Zoom Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:614
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:616
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:618
#, fuzzy
msgid "Switch to Message Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:620
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:622
#, fuzzy
msgid "Switch to Messages"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:624
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:626
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:628
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:630
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:632
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Document List"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:637
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:639
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:641
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:644
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:647
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:649
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:651
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:656
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
#: ../src/keybindings.c:658
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:664
msgid "Replace spaces with tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:666
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:668
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:670
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:672
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:674
#, fuzzy
msgid "Remove Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/keybindings.c:676
#, fuzzy
msgid "Remove Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/keybindings.c:678
#, fuzzy
msgid "Remove Markers and Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/keybindings.c:683 ../src/toolbar.c:72
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:687
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:690
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:692
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:694
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi tiếp"
#: ../src/keybindings.c:696
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
#: ../src/keybindings.c:698
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:700
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:705
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:975
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:987
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keyfile.c:1027
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:1254
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/libmain.c:118
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/libmain.c:119
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/libmain.c:120
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/libmain.c:121
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/libmain.c:122
#, fuzzy
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file"
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
#: ../src/libmain.c:124
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/libmain.c:125
msgid ""
"Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/libmain.c:126
msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/libmain.c:128
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/libmain.c:129
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/libmain.c:130
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/libmain.c:132
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/libmain.c:134
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/libmain.c:135
2015-05-10 21:20:55 +02:00
msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)"
msgstr ""
#: ../src/libmain.c:136
msgid "Don't load the previous session's files"
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/libmain.c:138
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/libmain.c:139
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/libmain.c:141
msgid "Be verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../src/libmain.c:142
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/libmain.c:524
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#. note for translators: library versions are printed after this
#: ../src/libmain.c:558
#, fuzzy, c-format
msgid "built on %s with "
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#: ../src/libmain.c:651
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
#: ../src/libmain.c:653
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
#: ../src/libmain.c:662
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
"\"."
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
#: ../src/libmain.c:672
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
"Please move manually the directory to the new location."
msgstr ""
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
#: ../src/libmain.c:754
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/libmain.c:1155
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/libmain.c:1157
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/libmain.c:1381
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/libmain.c:1419
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
#: ../src/log.c:186
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../src/log.c:188
#, fuzzy
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/msgwindow.c:177
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:582
#, fuzzy
msgid "C_opy"
msgstr "Chép"
#: ../src/msgwindow.c:591
msgid "Copy _All"
msgstr "Ché_p tất cả"
#: ../src/msgwindow.c:621
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/msgwindow.c:682
#, c-format
msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
msgstr ""
#: ../src/msgwindow.c:1118
msgid "The document has been closed."
msgstr ""
#: ../src/notebook.c:199
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/notebook.c:451
#, fuzzy
msgid "Open in New _Window"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/plugins.c:224
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
#: ../src/plugins.c:1229
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1608
msgid ""
"\n"
"<i>Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.</"
"i>\n"
msgstr ""
#. Four allocations is less than ideal but meh
#: ../src/plugins.c:1610
#, c-format
msgid ""
"Version:\t%s\n"
"Author(s):\t%s\n"
"Filename:\t%s"
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:1638
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1770
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1777
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1884
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1925
msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
msgstr ""
#: ../src/pluginutils.c:403
msgid "Configure Plugins"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:181
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:187
#, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
#: ../src/prefs.c:227 ../src/symbols.c:2475 ../src/sidebar.c:752
msgid "_Expand All"
msgstr "Giãn _ra tất cả"
#: ../src/prefs.c:232 ../src/symbols.c:2480 ../src/sidebar.c:758
msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../src/prefs.c:292
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:297
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1486
msgid "_Allow"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:1488
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1489
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1490
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1699
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1704
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1709
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Editor->Indentation
#: ../src/prefs.c:1714
msgid ""
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
msgstr ""
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
"tính</b>.</i>"
#: ../src/printing.c:164
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:234
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:269
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/printing.c:421
#, fuzzy
msgid "Paginating"
msgstr "In"
#: ../src/printing.c:445
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../src/printing.c:501
#, c-format
msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:503
#, c-format
msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:554
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:592
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:600
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:615
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in "
"Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/printing.c:622
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:100
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:135
msgid "Move the current documents into the new project's session?"
msgstr ""
#: ../src/project.c:153
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:158
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
#: ../src/project.c:176
#, fuzzy
msgid "Project name"
msgstr "Dự án"
#: ../src/project.c:188
#, c-format
msgid ""
"Path of the file representing the project and storing its settings. It "
"should normally have the \"%s\" extension."
msgstr ""
#: ../src/project.c:212 ../src/project.c:484
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:251 ../src/project.c:621 ../src/project.c:1160
#, fuzzy
msgid "Project file could not be written"
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:256
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:295 ../src/project.c:322 ../src/project.c:1021
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:316 ../src/project.c:334
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:354
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:416
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:624
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#: ../src/project.c:657
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:658
#, fuzzy, c-format
msgid "The '%s' project is open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:707
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:713
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:725
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:748
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:749
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:758
#, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
#: ../src/project.c:771
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:777 ../src/search.c:627
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/project.c:779 ../plugins/export.c:331
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:925 ../src/project.c:936
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#: ../src/project.c:1011
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:308 ../src/search.c:960
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:311
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:316
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:320
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the "
"corresponding control characters"
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
#: ../src/search.c:323
msgid "Use multi-line matchin_g"
msgstr ""
#: ../src/search.c:328
msgid ""
"Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than "
"line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, "
"newline characters are part of the input and can be captured as normal "
"characters by the pattern."
msgstr ""
#: ../src/search.c:341
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:347 ../src/search.c:969
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:351 ../src/search.c:974
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:355
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:471
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:476
msgid "_Next"
msgstr "_Tiếp"
#: ../src/search.c:480 ../src/search.c:638 ../src/search.c:877
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:508
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:515
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:517
msgid "Mark all matches in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:522 ../src/search.c:697
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:527 ../src/search.c:702
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:533 ../src/search.c:715
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:537 ../src/search.c:719
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
#: ../src/search.c:632
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:641
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:690
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:707
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong vùng _chọn"
#: ../src/search.c:709
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:826
msgid "all"
msgstr ""
#: ../src/search.c:828
#, fuzzy
msgid "project"
msgstr "dự án"
#: ../src/search.c:830
#, fuzzy
msgid "custom"
msgstr "Cắt"
#: ../src/search.c:834
msgid ""
"All: search all files in the directory\n"
"Project: use file patterns defined in the project settings\n"
"Custom: specify file patterns manually"
msgstr ""
#: ../src/search.c:896
msgid "Fi_les:"
msgstr ""
#: ../src/search.c:908
#, fuzzy
msgid "File patterns, e.g. *.c *.h"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/search.c:920
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:939
msgid "E_ncoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../src/search.c:963
msgid "See grep's manual page for more information"
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
#: ../src/search.c:965
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:978
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:982
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
#: ../src/search.c:999
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:1007
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:1369 ../src/search.c:2228 ../src/search.c:2231
#, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1425
#, fuzzy, c-format
msgid "Replaced %u matches in %u documents."
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:1616
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1633
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1709
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: ../src/search.c:1711
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1719
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1759
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1849
#, fuzzy
msgid "Search failed."
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../src/search.c:1873
#, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
#: ../src/search.c:1881
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/search.c:1910
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad regex: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#. TODO maybe this message needs a rewording
#: ../src/socket.c:236
msgid ""
"Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
"another user.\n"
"This is a fatal error and Geany will now quit."
msgstr ""
#: ../src/spawn.c:94 ../src/spawn.c:144 ../src/spawn.c:188
msgid "Text ended before matching quote was found"
msgstr ""
#. TL note: from glib
#: ../src/spawn.c:130
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
msgstr ""
#: ../src/spawn.c:151 ../src/spawn.c:165
msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes"
msgstr ""
#: ../src/spawn.c:258
#, fuzzy
msgid "Program not found"
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/spawn.c:672
#, fuzzy
msgid "Failed to change to the working directory"
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/spawn.c:677
msgid "Unknown error executing child process"
msgstr ""
#: ../src/stash.c:1177
msgid "Value"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:464 ../src/symbols.c:514 ../src/symbols.c:624
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:465 ../src/symbols.c:510 ../src/symbols.c:625
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:466
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:467
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:468
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:469
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#: ../src/symbols.c:470 ../src/symbols.c:515 ../src/symbols.c:540
#: ../src/symbols.c:556 ../src/symbols.c:571 ../src/symbols.c:582
#: ../src/symbols.c:683 ../src/symbols.c:694 ../src/symbols.c:707
#: ../src/symbols.c:721 ../src/symbols.c:733 ../src/symbols.c:745
#: ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:791 ../src/symbols.c:823
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:476 ../src/symbols.c:753 ../src/symbols.c:801
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:477 ../src/symbols.c:567 ../src/symbols.c:679
#: ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:743 ../src/symbols.c:758
#: ../src/symbols.c:772
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:478
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:479 ../src/symbols.c:501 ../src/symbols.c:522
#: ../src/symbols.c:539 ../src/symbols.c:551 ../src/symbols.c:564
#: ../src/symbols.c:579 ../src/symbols.c:593 ../src/symbols.c:603
#: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:717 ../src/symbols.c:740
#: ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:809
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:484
msgid "Program"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:486 ../src/symbols.c:494 ../src/symbols.c:500
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:487
msgid "Paragraph"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:488
#, fuzzy
msgid "Group"
msgstr "Nhóm:"
#: ../src/symbols.c:489
msgid "Data"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:495
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:502 ../src/symbols.c:553 ../src/symbols.c:569
#: ../src/symbols.c:595 ../src/symbols.c:668 ../src/symbols.c:693
#: ../src/symbols.c:719 ../src/symbols.c:732 ../src/symbols.c:741
#: ../src/symbols.c:757 ../src/symbols.c:792 ../src/symbols.c:821
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:509
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:511 ../src/symbols.c:626
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:512 ../src/symbols.c:627
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:523 ../src/symbols.c:548
msgid "Structures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:530
msgid "Parts"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:531
msgid "Assembly"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:532
msgid "Steps"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:547 ../src/symbols.c:645 ../src/symbols.c:691
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:549 ../src/symbols.c:596
msgid "Traits"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:550
#, fuzzy
msgid "Implementations"
msgstr "Thụt lề"
#: ../src/symbols.c:552 ../src/symbols.c:812
msgid "Typedefs / Enums"
msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
#: ../src/symbols.c:554 ../src/symbols.c:770 ../src/symbols.c:779
#: ../src/symbols.c:818
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:555 ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:657
#: ../src/symbols.c:666 ../src/symbols.c:704 ../src/symbols.c:730
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:563 ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:676
#: ../src/symbols.c:701 ../src/symbols.c:714
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:565 ../src/symbols.c:591 ../src/symbols.c:702
#: ../src/symbols.c:715 ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:755
#: ../src/symbols.c:808
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:566 ../src/symbols.c:811
msgid "Structs"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:568 ../src/symbols.c:581 ../src/symbols.c:594
#: ../src/symbols.c:720 ../src/symbols.c:742
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#: ../src/symbols.c:570 ../src/symbols.c:705 ../src/symbols.c:810
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:580 ../src/symbols.c:744 ../src/symbols.c:769
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:590 ../src/symbols.c:655 ../src/symbols.c:804
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:592 ../src/symbols.c:614 ../src/symbols.c:646
#: ../src/symbols.c:656 ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:703
#: ../src/symbols.c:716 ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:807
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:604
msgid "Anchors"
msgstr "Neo"
#: ../src/symbols.c:605
msgid "H1 Headings"
msgstr "Tiêu đề H1"
#: ../src/symbols.c:606
msgid "H2 Headings"
msgstr "Tiêu đề H2"
#: ../src/symbols.c:607
msgid "H3 Headings"
msgstr "Tiêu đề H3"
#: ../src/symbols.c:615
msgid "ID Selectors"
msgstr "Bộ chọn ID"
#: ../src/symbols.c:616
msgid "Type Selectors"
msgstr "Bộ chọn kiểu"
#: ../src/symbols.c:635
#, fuzzy
msgid "Section Level 1"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:636
#, fuzzy
msgid "Section Level 2"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:637
#, fuzzy
msgid "Section Level 3"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:638
#, fuzzy
msgid "Section Level 4"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:647
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:658 ../src/symbols.c:786
msgid "Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:669
msgid "Imports"
msgstr "Nhập khẩu"
#: ../src/symbols.c:677
#, fuzzy
msgid "Entities"
msgstr "không tên"
#: ../src/symbols.c:678
#, fuzzy
msgid "Architectures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:680
#, fuzzy
msgid "Functions / Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:681
#, fuzzy
msgid "Variables / Signals"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:682
msgid "Processes / Blocks / Components"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:690
msgid "Events"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:692
#, fuzzy
msgid "Functions / Tasks"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:706 ../src/symbols.c:761
msgid "Enums"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:754
msgid "Programs"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:756
#, fuzzy
msgid "Functions / Subroutines"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:759
#, fuzzy
msgid "Components"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../src/symbols.c:760
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: ../src/symbols.c:771
msgid "Defines"
msgstr "Xác định"
#: ../src/symbols.c:778
msgid "Targets"
msgstr "Đích"
#: ../src/symbols.c:787
msgid "Indexes"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:788
#, fuzzy
msgid "Tables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:789
msgid "Triggers"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:790
#, fuzzy
msgid "Views"
msgstr "Xem"
#: ../src/symbols.c:822
#, fuzzy
msgid "Extern Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:1586
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1612
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1619
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tags File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1620
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1634
#, fuzzy
msgid "Load Tags File"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1641
#, fuzzy
msgid "Geany tags file (*.*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
#: ../src/symbols.c:1661
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1664
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu
#: ../src/symbols.c:1899
#, fuzzy, c-format
msgid "<b>%s: %lu</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu
#: ../src/symbols.c:1902
#, c-format
msgid "%s: %lu"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:2111
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:2113
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/symbols.c:2490
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/symbols.c:2497
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
#: ../src/templates.c:83
#, c-format
msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8"
msgstr ""
#: ../src/templates.c:618
#, c-format
msgid ""
"Cannot execute command \"%s\" from the template: %s. Check the path in the "
"template."
msgstr ""
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
#: ../src/toolbar.c:58
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:60
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/toolbar.c:61
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/toolbar.c:62
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:63
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
#: ../src/toolbar.c:64
msgid "Cut the current selection"
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:65
msgid "Copy the current selection"
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:66
msgid "Paste the contents of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../src/toolbar.c:67
msgid "Delete the current selection"
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:68
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:69
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:72
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:73
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:74
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
#: ../src/toolbar.c:75
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/toolbar.c:76
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/toolbar.c:77
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:78
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:384
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:80 ../src/toolbar.c:394
msgid "Jump to the entered line number"
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
#: ../src/toolbar.c:81
msgid "Show the preferences dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
#: ../src/toolbar.c:82
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát khỏi Geany"
#: ../src/toolbar.c:83
msgid "Print document"
msgstr "In ấn tài liệu"
#: ../src/toolbar.c:84
msgid "Replace text in the current document"
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:360
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:361
#, fuzzy
msgid "Create a new file from a template"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:368
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/toolbar.c:369
#, fuzzy
msgid "Open a recent file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/toolbar.c:377
#, fuzzy
msgid "Choose more build actions"
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/toolbar.c:384
#, fuzzy
msgid "Search Field"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../src/toolbar.c:394
msgid "Goto Field"
msgstr ""
#: ../src/toolbar.c:587
msgid "Separator"
msgstr "Phân cách"
#: ../src/toolbar.c:588
msgid "--- Separator ---"
msgstr "--- Phân cách ---"
#: ../src/toolbar.c:960
msgid ""
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
"and drop."
msgstr ""
"Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
"sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
#: ../src/toolbar.c:976
msgid "Available Items"
msgstr "Mục sẵn sàng"
#: ../src/toolbar.c:997
msgid "Displayed Items"
msgstr "Mục hiển thị"
#: ../src/tools.c:86
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid command: %s"
msgstr "Chạy lệnh:"
#: ../src/tools.c:217
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:225
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
#: ../src/tools.c:233
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
#: ../src/tools.c:242
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom "
"Commands."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/tools.c:357 ../src/tools.c:626
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:365
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:379
msgid "ID"
msgstr ""
#: ../src/tools.c:597
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:695
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:704
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:709
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:718
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vi:"
#: ../src/tools.c:730
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:744
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:758
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/sidebar.c:178
#, fuzzy
msgid "No symbols found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/sidebar.c:602
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/sidebar.c:614
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/sidebar.c:626 ../plugins/filebrowser.c:699
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/sidebar.c:731 ../plugins/filebrowser.c:670
#, fuzzy
msgid "_Find in Files..."
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../src/sidebar.c:741
msgid "Show _Paths"
msgstr "Hiện Đường _dẫn"
#: ../src/ui_utils.c:64
msgid ""
"line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
"encoding: %e filetype: %f scope: %S"
msgstr ""
#. L = lines
#: ../src/ui_utils.c:240
#, c-format
msgid "%dL"
msgstr ""
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:250 ../src/ui_utils.c:257
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:252
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:252
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:266
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#. SP = space
#: ../src/ui_utils.c:269
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. T/S = tabs and spaces
#: ../src/ui_utils.c:272
msgid "T/S"
msgstr "T/S"
#: ../src/ui_utils.c:280
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:408
#, fuzzy
msgid " (new instance)"
msgstr "Kế thừa"
#: ../src/ui_utils.c:438
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:682
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:683
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:684
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:685
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:686
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:708 ../src/ui_utils.c:786
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/ui_utils.c:710 ../src/ui_utils.c:787
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/ui_utils.c:712 ../src/ui_utils.c:788
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/ui_utils.c:714 ../src/ui_utils.c:797
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/ui_utils.c:716 ../src/ui_utils.c:798
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/ui_utils.c:718 ../src/ui_utils.c:799
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/ui_utils.c:720 ../src/ui_utils.c:808
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/ui_utils.c:724
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/ui_utils.c:725
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/ui_utils.c:746
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/ui_utils.c:821
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:2007
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:2007
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/ui_utils.c:2154
#, fuzzy
msgid "_Filetype Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../src/ui_utils.c:2191
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:2192
msgid "Close All"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:2426
msgid "Geany cannot start!"
msgstr ""
#: ../src/utils.c:87
#, fuzzy
msgid "Select Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../src/utils.c:88
msgid ""
"Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter "
"another one."
msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:375
#, fuzzy
msgid "Windows (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:376
#, fuzzy
msgid "Classic Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:377
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/utils.c:386
msgid "CRLF"
msgstr ""
#: ../src/utils.c:387
msgid "CR"
msgstr ""
#: ../src/utils.c:388
msgid "LF"
msgstr ""
#: ../src/vte.c:487
#, c-format
msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\""
msgstr ""
#: ../src/vte.c:636
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:641
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:664
msgid "_Input Methods"
msgstr "Cách _gõ"
#: ../src/vte.c:754
msgid ""
"Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl"
"+C or Enter to clear it)."
msgstr ""
#: ../src/win32.c:211
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:216
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../src/win32.c:802
#, c-format
msgid "Failed to open URI \"%s\": %s"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:36
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:36
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:433
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:443
#, fuzzy
msgid "Create C++ Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:446
#, fuzzy
msgid "Create GTK+ Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:449
#, fuzzy
msgid "Create PHP Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:466
#, fuzzy
msgid "Namespace"
msgstr "Miền tên"
#: ../plugins/classbuilder.c:473 ../plugins/classbuilder.c:475
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:482
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:484
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:486
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:488
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:496
#, fuzzy
msgid "Base source:"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../plugins/classbuilder.c:501
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:509
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:528
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:533
msgid "Implements:"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:535
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:552
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:557
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:564
msgid "Is abstract"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:567
#, fuzzy
msgid "Is singleton"
msgstr "Vật đơn"
#: ../plugins/classbuilder.c:577
#, fuzzy
msgid "Constructor type:"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1089
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:1095
#, fuzzy
msgid "_C++ Class..."
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:1098
#, fuzzy
msgid "_GTK+ Class..."
msgstr "Hạng _GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1101
#, fuzzy
msgid "_PHP Class..."
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/htmlchars.c:40
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:40
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:41 ../plugins/export.c:38 ../plugins/filebrowser.c:51
#: ../plugins/saveactions.c:44 ../plugins/splitwindow.c:35
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:75
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:81
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:179
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:234
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:275
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:283
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:296
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:312
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:367 ../plugins/filebrowser.c:1194
#: ../plugins/saveactions.c:538
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/htmlchars.c:488
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:490
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:499
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:513
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:519
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:738
#, fuzzy
msgid "_Insert Special HTML Characters..."
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#. Add menuitem for html replacement functions
#: ../plugins/htmlchars.c:753
#, fuzzy
msgid "_HTML Replacement"
msgstr "Thay thế mã HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:760
#, fuzzy
msgid "_Auto-replace Special Characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:769
#, fuzzy
msgid "_Replace Characters in Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../plugins/htmlchars.c:785
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:788
msgid "Replace special characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:791
msgid "Toggle plugin status"
msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:169
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:187
#, fuzzy
msgid "_Insert line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../plugins/export.c:189
msgid "Insert line numbers before each line in the exported document"
msgstr ""
#: ../plugins/export.c:199
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
#: ../plugins/export.c:201
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
msgstr ""
"Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
#: ../plugins/export.c:279
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:281
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:749
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:756
#, fuzzy
msgid "As _HTML..."
msgstr "Theo _HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:762
#, fuzzy
msgid "As _LaTeX..."
msgstr "Theo _LaTeX"
#: ../plugins/filebrowser.c:50
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:50
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:415
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:485
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:649
#, fuzzy
msgid "Open in _Geany"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:655
#, fuzzy
msgid "Open _Externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:680
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:910
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:915
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:920
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:925
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:939
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"
#: ../plugins/filebrowser.c:948
msgid ""
"Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with "
"a space."
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser.c:1164
msgid "Focus File List"
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1166
msgid "Focus Path Entry"
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1259
msgid "External open command:"
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1267
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
"ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1275
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1283
#, fuzzy
msgid "Hide file extensions:"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:1302
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser.c:1308
msgid "Use the project's base directory"
msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
#: ../plugins/filebrowser.c:1312
msgid ""
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:43
msgid "Save Actions"
msgstr "Hành vi Lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:43
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
#: ../plugins/saveactions.c:175
#, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:209
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:234
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:371
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:442
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../plugins/saveactions.c:530
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
#: ../plugins/saveactions.c:611
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:613
msgid "Enable save when losing _focus"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:619 ../plugins/saveactions.c:681
#: ../plugins/saveactions.c:722
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/saveactions.c:627
msgid "Auto save _interval:"
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:635
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../plugins/saveactions.c:644
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:652
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:659
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
#: ../plugins/saveactions.c:679
msgid "Instant Save"
msgstr "Lưu ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:689
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
#: ../plugins/saveactions.c:720
msgid "Backup Copy"
msgstr "Bản sao lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:730
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:753
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
#: ../plugins/saveactions.c:766
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
#: ../plugins/splitwindow.c:34
msgid "Split Window"
msgstr "Tách cửa sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:34
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
#: ../plugins/splitwindow.c:272
msgid "Show the current document"
msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/splitwindow.c:289 ../plugins/splitwindow.c:422
#: ../plugins/splitwindow.c:437
msgid "_Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#: ../plugins/splitwindow.c:404
msgid "_Split Window"
msgstr "Tách cửa _sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:412
#, fuzzy
msgid "_Side by Side"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../plugins/splitwindow.c:417
msgid "_Top and Bottom"
msgstr ""
#: ../plugins/splitwindow.c:433
#, fuzzy
msgid "Side by Side"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../plugins/splitwindow.c:435
#, fuzzy
msgid "Top and Bottom"
msgstr "Dưới"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in "
#~ "Preferences."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn "
#~ "là đúng trong Tùy thích."
#~ msgid "Go to _Tag Definition"
#~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
#~ msgid "Go to T_ag Declaration"
#~ msgstr "Tới _khai báo thẻ"
#~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
#~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#, fuzzy
#~ msgid "TerminateProcess() failed: %s"
#~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#~ msgid "Custom command failed: %s"
#~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
#~ msgid ""
#~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a "
#~ "command."
#~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in "
#~ "Preferences)"
#~ msgstr ""
#~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
#~ "bị cuối trong Tùy thích)"
#~ msgid ""
#~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
#~ "Preferences)"
#~ msgstr ""
#~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
#~ "bị cuối trong Tùy thích)"
#~ msgid "Detect by file extension"
#~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#~ msgid "Show macro list"
#~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Description"
#~ msgstr "Mô tả:"
#~ msgid "<b>Plugin details:</b>"
#~ msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#, fuzzy
#~ msgid "Plugin:"
#~ msgstr "Phần bổ sung"
#~ msgid ""
#~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
#~ "command."
#~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#~ msgid "<b>Type:</b>"
#~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#~ msgid "<b>Size:</b>"
#~ msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#~ msgid "<b>Read-only:</b>"
#~ msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#~ msgid "<b>Encoding:</b>"
#~ msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#~ msgid "<b>Changed:</b>"
#~ msgstr "<b>Đổi:</b>"
#, fuzzy
#~ msgid "Shell script"
#~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#~ msgid "Subroutines"
#~ msgstr "Thường trình con"
#, fuzzy
#~ msgid "style: %d"
#~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#~ msgid "Split Horizontally"
#~ msgstr "Tách ra ngang"
#~ msgid "Split Vertically"
#~ msgstr "Tách ra dọc"
#~ msgid ""
#~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept "
#~ "the -e argument)"
#~ msgstr ""
#~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp "
#~ "nhận đối số « -e »)"
#~ msgid "_Open file in a new tab"
#~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#~ msgid ""
#~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
#~ "new tab"
#~ msgstr ""
#~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên "
#~ "một thẻ mới"
#~ msgid "The editor font is not a monospaced font!"
#~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
#~ msgid "Text will be wrongly spaced."
#~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
#~ msgid "Invalid filename"
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#~ msgid "_Debug Messages"
#~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
#~ msgid "Project properties"
#~ msgstr "Thuộc tính dự án"
#~ msgid "Goto"
#~ msgstr "Đi tới"
#~ msgid "Clear the filter"
#~ msgstr "Xoá bộ lọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Clear"
#~ msgstr "Bộ biên dịch"
#, fuzzy
#~ msgid "_Set Build Menu Commands"
#~ msgstr "Đặt lệnh riêng"
#~ msgid "SQL Dump file"
#~ msgstr "Tập tin đổ SQL"
#~ msgid "M_iscellaneous Languages"
#~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#, fuzzy
#~ msgid "_Custom Filetypes"
#~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#~ msgid ""
#~ "Plugin: %s %s\n"
#~ "Description: %s\n"
#~ "Author(s): %s"
#~ msgstr ""
#~ "Phần bổ sung: %s %s\n"
#~ "Mô tả: %s\n"
#~ "Tác giả: %s"
#~ msgid ""
#~ "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to "
#~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload "
#~ "Configuration.</i>"
#~ msgstr ""
#~ "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
#~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
#~ "hình.</i>"
#~ msgid ""
#~ "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built "
#~ "against GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or "
#~ "above).</i>"
#~ msgstr ""
#~ "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối "
#~ "với GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</"
#~ "i>"
#, fuzzy
#~ msgid "Namespace:"
#~ msgstr "Miền tên"
#~ msgid "Class name:"
#~ msgstr "Tên hạng:"
#~ msgid "Hide object files"
#~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#~ msgid ""
#~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, "
#~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
#~ msgstr ""
#~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
#~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#~ msgid "_Horizontally"
#~ msgstr "_Ngang"
#~ msgid "_Vertically"
#~ msgstr "_Dọc"
#~ msgid "Find _Selected"
#~ msgstr "Tìm đã _chọn"
#~ msgid "Find Pre_vious Selected"
#~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
#~ msgid "Whether to enable folding the code"
#~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
#~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#~ msgid "Toggle Case of Selection"
#~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#, fuzzy
#~ msgid "Set"
#~ msgstr "Phần 1"
#~ msgid "Fixed s_trings"
#~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#~ msgid "_Grep regular expressions"
#~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#~ msgid "_Extended regular expressions"
#~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#, fuzzy
#~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
#~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#~ msgid "mode: %s"
#~ msgstr "chế độ : %s"
#~ msgid "encoding: %s %s"
#~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
#~ msgid "filetype: %s"
#~ msgstr "dạng tập tin: %s"
#~ msgid "scope: %s"
#~ msgstr "phạm vi: %s"
#~ msgid "_HTMLToggle"
#~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
#~ msgid "Bulk replacement of special chars"
#~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
#~ msgid "_Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#~ msgid "LaTeX -> _DVI"
#~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
#~ msgid "LaTeX -> _PDF"
#~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
#~ msgid "_View DVI File"
#~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
#~ msgid "V_iew PDF File"
#~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
#~ msgid "_Set Arguments"
#~ msgstr "Đặ_t đối số"
#~ msgid "Set Arguments"
#~ msgstr "Đặt đối số"
#~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#~ msgid "DVI creation:"
#~ msgstr "Tạo DVI:"
#~ msgid "PDF creation:"
#~ msgstr "Tạo PDF:"
#~ msgid "DVI preview:"
#~ msgstr "Xem thử DVI:"
#~ msgid "PDF preview:"
#~ msgstr "Xem thử PDF:"
#~ msgid ""
#~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
#~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
#~ msgstr ""
#~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
#~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#~ msgid "Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#~ msgid "Set the commands for building and running programs."
#~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#~ msgid "Compile:"
#~ msgstr "Biên dịch:"
#~ msgid "Build:"
#~ msgstr "Xây dựng:"
#~ msgid "Failed to execute the view program"
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgid "_Customize Toolbar"
#~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
#~ msgid "Icon size:"
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#~ msgid "Hard tab width:"
#~ msgstr "Rộng tab cứng:"
#~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
#~ "tài liệu đó"
#~ msgid ""
#~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
#~ "requires a restart of Geany"
#~ msgstr ""
#~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
#~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
#~ msgid "Long line marker:"
#~ msgstr "Dấu dòng dài:"
#~ msgid "Long line marker color:"
#~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#~ msgid "Path and options for the make tool"
#~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#~ msgid "Duplicate line or selection"
#~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#~ msgid "Send Selection to Terminal"
#~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#~ msgid "Run (alternative command)"
#~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#~ msgid ""
#~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
#~ "loaded when Geany is started."
#~ msgstr ""
#~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
#~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
#~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
#~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#~ msgid "Make in base path"
#~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#~ msgid ""
#~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
#~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
#~ msgstr ""
#~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
#~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#~ msgid "Choose Project Run Command"
#~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#~ msgid "Replaced text in %u file."
#~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
#~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
#~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
#~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
#~ msgid "My"
#~ msgstr "Tôi"
#~ msgid "Local"
#~ msgstr "Cục bộ"
#~ msgid "Our"
#~ msgstr "Chúng ta"
#~ msgid "Terminal plugin"
#~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#~ msgid ""
#~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
#~ "if the VTE library could be loaded."
#~ msgstr ""
#~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
#~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#~ msgid "Unsplit"
#~ msgstr "Bỏ tách"