geany/po/vi.po

5555 lines
145 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.19\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-05-22 13:10+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../geany.desktop.in.h:1
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:281 ../src/interface.c:1624
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../src/about.c:145
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:195
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:216
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:247
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:263
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:272
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:280
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:288
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:297
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:317
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:338
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/about.c:348
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
#: ../src/about.c:374
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:388
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:397
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#. fall back to %d
#: ../src/build.c:635
#, c-format
msgid "failed to substitute %%p, no project active"
msgstr ""
#: ../src/build.c:673
#, fuzzy
msgid "Process failed, no working directory"
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:699
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:719 ../src/build.c:944 ../src/search.c:1475
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:790
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:819
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:873
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:911
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:1081
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:1095
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#: ../src/build.c:1252
#, fuzzy
msgid "Custom Text"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1253
#, fuzzy
msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:1331
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
#: ../src/build.c:1333
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
#: ../src/build.c:1343
#, fuzzy
msgid "_Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:1622 ../src/toolbar.c:372
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
#: ../src/build.c:1636
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/build.c:1638
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
#: ../src/build.c:1640
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
#: ../src/build.c:1667
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:1684 ../src/build.c:1696
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/build.c:1777
msgid "Set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1787
msgid "Item"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1788 ../src/symbols.c:650
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/build.c:1789 ../src/symbols.c:645
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/build.c:1790
#, fuzzy
msgid "Working directory"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:1791
#, fuzzy
msgid "Clear"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/build.c:1830
msgid "Click to set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1903 ../src/build.c:1905
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1905
#, fuzzy
msgid "No Filetype"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/build.c:1913 ../src/build.c:1948
#, fuzzy
msgid "Error Regular Expression:"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/build.c:1941
msgid "Non-Filetype Commands"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1971
msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
msgstr ""
#: ../src/build.c:1980
#, fuzzy
msgid "Execute Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:1991
#, c-format
msgid ""
"%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual "
"for details."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2176
#, fuzzy
msgid "Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2398
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#. build the code
#: ../src/build.c:2405 ../src/build.c:2668 ../src/interface.c:1075
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: ../src/build.c:2412 ../src/build.c:2442 ../src/build.c:2635
#, fuzzy
msgid "_Execute"
msgstr "Thực hiện:"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:2457 ../src/build.c:2633 ../src/build.c:2688
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:2459 ../src/build.c:2634 ../src/build.c:2696
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/build.c:2461 ../src/build.c:2632
#, fuzzy
msgid "_Make"
msgstr "Make:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:2680
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#. arguments
#: ../src/build.c:2708
#, fuzzy
msgid "_Set Build Menu Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/callbacks.c:150
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:228
#, fuzzy, c-format
msgid "%d file saved."
msgid_plural "%d files saved."
msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/callbacks.c:488 ../src/document.c:2894 ../src/interface.c:352
#: ../src/sidebar.c:618
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../src/callbacks.c:489
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:490
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1202 ../src/keybindings.c:428
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/callbacks.c:1202
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/callbacks.c:1296 ../src/callbacks.c:1321
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1429 ../src/ui_utils.c:548
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1431 ../src/ui_utils.c:549
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1433 ../src/ui_utils.c:550
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1435 ../src/ui_utils.c:559
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1437 ../src/ui_utils.c:560
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1439 ../src/ui_utils.c:561
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1441 ../src/ui_utils.c:570
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1446
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1447
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1466
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1689 ../src/callbacks.c:1699
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#: ../src/dialogs.c:144 ../src/dialogs.c:229
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:148 ../src/interface.c:790
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:151
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:173
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:200 ../src/interface.c:3651 ../src/interface.c:5263
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../src/dialogs.c:262
msgid "_More Options"
msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:269
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:280
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:290
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#. line 2 with filetype combo
#: ../src/dialogs.c:297
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:307
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:389
msgid "Overwrite?"
msgstr "Ghi đè ?"
#: ../src/dialogs.c:390
msgid "Filename already exists!"
msgstr "Tên tập tin đã có !"
#: ../src/dialogs.c:422 ../src/dialogs.c:552
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:430
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:432
msgid "Save the file and rename it"
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
#: ../src/dialogs.c:440
msgid "_Open file in a new tab"
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:442
msgid ""
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
"new tab"
msgstr ""
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
"thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:570 ../src/win32.c:681
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialogs.c:573 ../src/dialogs.c:1443 ../src/win32.c:687
#: ../src/win32.c:746
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/dialogs.c:576 ../src/win32.c:693
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/dialogs.c:579 ../src/win32.c:699
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/dialogs.c:660
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:691
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:693
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:768
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:1057
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1076 ../src/dialogs.c:1077 ../src/dialogs.c:1078
#: ../src/dialogs.c:1084 ../src/dialogs.c:1085 ../src/dialogs.c:1086
#: ../src/symbols.c:1724 ../src/symbols.c:1745 ../src/symbols.c:1797
#: ../src/ui_utils.c:222
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1091 ../src/symbols.c:800
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/dialogs.c:1120
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1134
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1150
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1164
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1171
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../src/dialogs.c:1180
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#. BOM = byte order mark
#: ../src/dialogs.c:1190 ../src/ui_utils.c:225
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1190
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1201
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1215
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1229
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1251
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: ../src/dialogs.c:1259
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../src/dialogs.c:1266
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#: ../src/dialogs.c:1273
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#. Owner
#: ../src/dialogs.c:1281
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: ../src/dialogs.c:1317
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: ../src/dialogs.c:1353
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/document.c:648
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:774
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:947 ../src/document.c:1463
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:977
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g.
#. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8.
#: ../src/document.c:1003
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:1013
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:1162
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1165
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:1168
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tab và Dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:1173
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1226
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../src/document.c:1341
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
#: ../src/document.c:1346
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1348
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1557
msgid "Error renaming file."
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
#: ../src/document.c:1642
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1664
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1669
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1769 ../src/document.c:1832
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1831
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1856
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:1924 ../src/document.c:1981 ../src/document.c:1989
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:1989
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:2068 ../src/search.c:1127 ../src/search.c:1171
#: ../src/search.c:1875 ../src/search.c:1876
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:2079 ../src/document.c:2088
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:2895
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/document.c:2896
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:2914
msgid "Close _without saving"
msgstr ""
#: ../src/document.c:2918
#, fuzzy, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk! Try to resave the file?"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
#: ../src/editor.c:4425
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
#: ../src/editor.c:4426
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
#: ../src/editor.c:4577
#, c-format
msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
msgstr ""
#: ../src/encodings.c:76
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:79
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:80
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
#: ../src/encodings.c:84
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:95
#: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:97
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:98
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:99
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:100
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:107 ../src/encodings.c:108
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:109
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:111
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:112
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:113
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123
#: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126
#: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132
#: ../src/encodings.c:134
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 ../src/encodings.c:137
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
#: ../src/encodings.c:141
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:142 ../src/encodings.c:143 ../src/encodings.c:144
#: ../src/encodings.c:145
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:147
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:375
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:381
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:387
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:393
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:399
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:405
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:101 ../src/filetypes.c:209 ../src/filetypes.c:231
#: ../src/filetypes.c:242 ../src/filetypes.c:264
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:102
#, c-format
msgid "%s file"
msgstr "Tập tin %s"
#: ../src/filetypes.c:118 ../src/filetypes.c:119 ../src/interface.c:3594
#: ../src/interface.c:5206
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filetypes.c:409
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:421
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:433
msgid "XML document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:468
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:479
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: ../src/filetypes.c:534
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:546
msgid "Gettext translation file"
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
#: ../src/filetypes.c:579
#, c-format
msgid "%s script file"
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
#: ../src/filetypes.c:826
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:827
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:828
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:829
msgid "M_iscellaneous Languages"
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#: ../src/filetypes.c:830
#, fuzzy
msgid "_Custom Filetypes"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1403 ../src/win32.c:105
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#. create meta file filter "All files"
#: ../src/filetypes.c:1428 ../src/project.c:285 ../src/win32.c:95
#: ../src/win32.c:143 ../src/win32.c:145
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1487
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#: ../src/geany.h:52
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/highlighting.c:3349 ../src/main.c:802 ../src/socket.c:165
#: ../src/templates.c:384
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/highlighting.c:3398
#, fuzzy
msgid "_Color Schemes"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/highlighting.c:3405
msgid "_Default"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:295
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/interface.c:306
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../src/interface.c:323 ../src/interface.c:2022
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../src/interface.c:327
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../src/interface.c:344
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../src/interface.c:360
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../src/interface.c:371 ../src/interface.c:553 ../src/interface.c:682
#: ../src/interface.c:696 ../src/interface.c:950 ../src/interface.c:960
#: ../src/interface.c:2090 ../src/interface.c:2104
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../src/interface.c:388
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../src/interface.c:405 ../src/notebook.c:214
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
#: ../src/interface.c:413 ../src/notebook.c:219
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/interface.c:430
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.c:480 ../src/interface.c:2031
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/interface.c:487 ../src/keybindings.c:372
#, fuzzy
msgid "_Reflow Lines/Block"
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
#: ../src/interface.c:491
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../src/interface.c:495 ../src/keybindings.c:277
#, fuzzy
msgid "_Transpose Current Line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:504
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../src/interface.c:508
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../src/interface.c:512
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/interface.c:521
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../src/interface.c:529
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../src/interface.c:537 ../src/keybindings.c:361
#, fuzzy
msgid "_Smart Line Indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/interface.c:546
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:556 ../src/interface.c:2035
#, fuzzy
msgid "_Commands"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/interface.c:563 ../src/keybindings.c:318
#, fuzzy
msgid "_Cut Current Line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:571 ../src/keybindings.c:315
#, fuzzy
msgid "_Copy Current Line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:579 ../src/keybindings.c:270
#, fuzzy
msgid "_Delete Current Line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:583 ../src/keybindings.c:267
#, fuzzy
msgid "_Duplicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/interface.c:592 ../src/keybindings.c:328
#, fuzzy
msgid "_Select Current Line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:596 ../src/keybindings.c:331
#, fuzzy
msgid "_Select Current Paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../src/interface.c:605 ../src/keybindings.c:381
#, fuzzy
msgid "_Insert Alternative White Space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../src/interface.c:614 ../src/keybindings.c:437
#, fuzzy
msgid "_Go to Next Marker"
msgstr "Tới dấu tiếp"
#: ../src/interface.c:618 ../src/keybindings.c:440
#, fuzzy
msgid "_Go to Previous Marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/interface.c:627 ../src/keybindings.c:370
msgid "_Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#: ../src/interface.c:636 ../src/interface.c:2044
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../src/interface.c:647 ../src/interface.c:2055
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../src/interface.c:651 ../src/interface.c:2059
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../src/interface.c:655 ../src/interface.c:2063
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../src/interface.c:659 ../src/interface.c:2067
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:663 ../src/interface.c:2071
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../src/interface.c:667 ../src/interface.c:2075
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../src/interface.c:671 ../src/interface.c:2079
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../src/interface.c:685 ../src/interface.c:2093
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../src/interface.c:704
msgid "Preference_s"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../src/interface.c:712 ../src/keybindings.c:390
#, fuzzy
msgid "P_lugin Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:720
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/interface.c:731
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
#: ../src/interface.c:735
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../src/interface.c:739
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../src/interface.c:743 ../src/search.c:551
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/interface.c:756
msgid "Find _Selected"
msgstr "Tìm đã _chọn"
#: ../src/interface.c:760
msgid "Find Pre_vious Selected"
msgstr "Tìm _mục chọn trước"
#: ../src/interface.c:769
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp tiế_p"
#: ../src/interface.c:773
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệp t_rước"
#: ../src/interface.c:782 ../src/interface.c:2145
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../src/interface.c:797
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: ../src/interface.c:810
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
#: ../src/interface.c:814
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/interface.c:818
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:823
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:828
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:833 ../src/interface.c:4025 ../src/interface.c:5347
#: ../src/keybindings.c:260 ../src/prefs.c:1531
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../src/interface.c:840
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../src/interface.c:845
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:850
msgid "Show _White Space"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
#: ../src/interface.c:854
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:858
msgid "Show _Indentation Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:879
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/interface.c:886
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:891
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:895
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:900
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../src/interface.c:907 ../src/interface.c:3633 ../src/interface.c:5245
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../src/interface.c:913 ../src/interface.c:3624 ../src/interface.c:5236
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../src/interface.c:919 ../src/interface.c:3642 ../src/interface.c:5254
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../src/interface.c:930
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../src/interface.c:934
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../src/interface.c:943
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/interface.c:953
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/interface.c:963
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../src/interface.c:970
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../src/interface.c:976
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../src/interface.c:982
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../src/interface.c:993
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../src/interface.c:997
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:1001
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
#: ../src/interface.c:1010
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../src/interface.c:1014
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../src/interface.c:1023
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/interface.c:1027
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/interface.c:1031
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/interface.c:1038
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../src/interface.c:1046
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/interface.c:1054
msgid "_Recent Projects"
msgstr "Dự án _vừa mở"
#: ../src/interface.c:1058
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/interface.c:1079
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/interface.c:1086
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../src/interface.c:1094
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
#: ../src/interface.c:1107
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:1115
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../src/interface.c:1119
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../src/interface.c:1123 ../src/interface.c:1130
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.c:1138
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../src/interface.c:1142
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/interface.c:1146
msgid "_Debug Messages"
msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
#: ../src/interface.c:1185 ../src/sidebar.c:130
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../src/interface.c:1199
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/interface.c:1235
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/interface.c:1249
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/interface.c:1264
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1277
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/interface.c:1887
#, fuzzy
msgid "_Toolbar Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:1900
msgid "_Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../src/interface.c:2112
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm cách _sử dụng"
#: ../src/interface.c:2120
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu"
#: ../src/interface.c:2128
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "_Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/interface.c:2132
msgid "Go to T_ag Declaration"
msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/interface.c:2136
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh"
#: ../src/interface.c:2669 ../src/keybindings.c:387
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2705
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../src/interface.c:2708
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../src/interface.c:2710
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../src/interface.c:2712
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../src/interface.c:2714
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2718
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../src/interface.c:2737
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../src/interface.c:2740
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2742
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../src/interface.c:2745
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../src/interface.c:2747
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../src/interface.c:2768
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../src/interface.c:2780
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../src/interface.c:2793
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../src/interface.c:2805
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../src/interface.c:2818
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
#: ../src/interface.c:2830
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
"for plugins. Leave blank to disable."
msgstr ""
"Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
"để tắt."
#: ../src/interface.c:2843
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../src/interface.c:2848
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2871
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../src/interface.c:2874
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../src/interface.c:2876
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../src/interface.c:2879
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../src/interface.c:2881
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:2884
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../src/interface.c:2886
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../src/interface.c:2889
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../src/interface.c:2891
msgid "Use Windows File Open/Save dialogs"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:2894
msgid ""
"Defines whether to use the native Windows File Open/Save dialogs or whether "
"to use the GTK default dialogs"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:2896 ../src/interface.c:3275 ../src/interface.c:4230
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../src/interface.c:2915
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2918
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../src/interface.c:2920
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2923
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../src/interface.c:2925
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../src/interface.c:2929
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../src/interface.c:2948
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../src/interface.c:2951
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../src/interface.c:2953
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../src/interface.c:2956
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới."
#: ../src/interface.c:2958
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../src/interface.c:2963
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
#. * tab label object.
#: ../src/interface.c:2967 ../src/prefs.c:1525
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/interface.c:3004
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3007
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3009
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3012
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3014
#, fuzzy
msgid "Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:3022
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/interface.c:3026 ../src/interface.c:3149 ../src/interface.c:3210
#: ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3246
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/interface.c:3033 ../src/interface.c:3157 ../src/interface.c:3211
#: ../src/interface.c:3229 ../src/interface.c:3247
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/interface.c:3039
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:3060
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3067 ../src/interface.c:3197
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../src/interface.c:3074 ../src/interface.c:3233
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../src/interface.c:3086
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:3094
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3102
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3104
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3123
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3127
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../src/interface.c:3130
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../src/interface.c:3136
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../src/interface.c:3152
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3160
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3164
#, fuzzy
msgid "Next to current"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:3169
msgid ""
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
"of the notebook"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3171
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3174
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3176
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../src/interface.c:3212 ../src/interface.c:3230 ../src/interface.c:3248
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/interface.c:3213 ../src/interface.c:3231 ../src/interface.c:3249
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/interface.c:3215
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../src/interface.c:3251
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../src/interface.c:3270
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3273
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../src/interface.c:3280 ../src/prefs.c:1527
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/interface.c:3311
msgid "Show T_oolbar"
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
#: ../src/interface.c:3315
msgid "_Append Toolbar to the Menu"
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
#: ../src/interface.c:3318
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
#: ../src/interface.c:3340 ../src/toolbar.c:929
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3360
msgid "System _Default"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3368
msgid "Images _and Text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../src/interface.c:3376
msgid "_Images Only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../src/interface.c:3384
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../src/interface.c:3392
#, fuzzy
msgid "<b>Icon Style</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3413
msgid "S_ystem Default"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3421
msgid "_Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../src/interface.c:3429
msgid "_Very Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
#: ../src/interface.c:3437
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../src/interface.c:3445
#, fuzzy
msgid "<b>Icon Size</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/interface.c:3450
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:3455 ../src/prefs.c:1529
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3482
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:3485
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../src/interface.c:3487
msgid "Enable \"smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../src/interface.c:3490
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../src/interface.c:3492
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../src/interface.c:3495
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../src/interface.c:3497
msgid "Enable folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../src/interface.c:3500
msgid "Whether to enable folding the code"
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#: ../src/interface.c:3502
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../src/interface.c:3505
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../src/interface.c:3507
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../src/interface.c:3510
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../src/interface.c:3512
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3515
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../src/interface.c:3521
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../src/interface.c:3535
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../src/interface.c:3542
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../src/interface.c:3544
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3549
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../src/interface.c:3582 ../src/interface.c:5194
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../src/interface.c:3595 ../src/interface.c:5207
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../src/interface.c:3596 ../src/interface.c:5208
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../src/interface.c:3597 ../src/interface.c:5209
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../src/interface.c:3599 ../src/interface.c:3925 ../src/interface.c:5211
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/interface.c:3606 ../src/interface.c:5218
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../src/interface.c:3619 ../src/interface.c:5231
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../src/interface.c:3629 ../src/interface.c:5241
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:3638 ../src/interface.c:5250
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../src/interface.c:3647 ../src/interface.c:5259
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../src/interface.c:3656 ../src/interface.c:5268
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../src/interface.c:3658
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../src/interface.c:3661
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../src/interface.c:3663
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../src/interface.c:3668 ../src/interface.c:5270
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../src/interface.c:3691
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/interface.c:3694
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../src/interface.c:3696
msgid "XML tag autocompletion"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../src/interface.c:3699
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#: ../src/interface.c:3701
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:3704
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../src/interface.c:3706
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3709
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../src/interface.c:3711
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
#: ../src/interface.c:3715
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
#: ../src/interface.c:3725
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3732
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../src/interface.c:3739
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
#: ../src/interface.c:3752
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3761
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:3770
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:3773
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:3792
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../src/interface.c:3797
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../src/interface.c:3799
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../src/interface.c:3804
msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../src/interface.c:3806
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../src/interface.c:3811
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../src/interface.c:3813
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../src/interface.c:3818
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../src/interface.c:3820
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../src/interface.c:3825
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../src/interface.c:3827
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../src/interface.c:3832
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../src/interface.c:3855
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../src/interface.c:3858
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3860
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:3863
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../src/interface.c:3865
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:3868
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../src/interface.c:3870
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3873
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3875
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:3878
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:3880
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../src/interface.c:3883
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../src/interface.c:3885
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
#: ../src/interface.c:3888
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
#: ../src/interface.c:3890
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../src/interface.c:3911 ../src/interface.c:5302
#, fuzzy
msgid "Column:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:3918
msgid "Color:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3937
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../src/interface.c:3938 ../src/toolbar.c:71 ../src/tools.c:717
#: ../src/vte.c:765 ../src/vte.c:772
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../src/interface.c:3946
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
#: ../src/interface.c:3956
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/interface.c:3959
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../src/interface.c:3963
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/interface.c:3966
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
#: ../src/interface.c:3970
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "_Bật"
#: ../src/interface.c:3976 ../src/interface.c:5342
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../src/interface.c:3995 ../src/interface.c:5309
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../src/interface.c:3998
msgid "Do not show virtual spaces"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4002
msgid "Only for rectangular selections"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4005
msgid ""
"Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
"selection"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4009
msgid "Always"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4012
#, fuzzy
msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4016
#, fuzzy
msgid "<b>Virtual spaces</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4021
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:4052
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
#: ../src/interface.c:4055
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
#: ../src/interface.c:4069
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
#: ../src/interface.c:4076
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../src/interface.c:4099
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:4107
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
#: ../src/interface.c:4113
#, fuzzy
msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../src/interface.c:4116
#, fuzzy
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
"(usually not needed)"
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
#: ../src/interface.c:4122
#, fuzzy
msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../src/interface.c:4130
#, fuzzy
msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
#: ../src/interface.c:4136
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
#: ../src/interface.c:4155
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4158
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4160
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
#: ../src/interface.c:4163
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4165 ../src/keybindings.c:522
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:4168
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
#: ../src/interface.c:4170
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../src/interface.c:4195
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../src/interface.c:4209
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
#: ../src/interface.c:4213
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
#: ../src/interface.c:4226
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
#: ../src/interface.c:4235 ../src/prefs.c:1533 ../src/symbols.c:605
#: ../plugins/filebrowser.c:1101
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/interface.c:4268
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../src/interface.c:4275
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../src/interface.c:4287
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: ../src/interface.c:4294
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4316
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../src/interface.c:4339
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4360
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../src/interface.c:4371
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
"khi thực hiện."
#: ../src/interface.c:4384
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/interface.c:4389 ../src/keybindings.c:560 ../src/prefs.c:1535
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/interface.c:4427
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4434
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4436
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../src/interface.c:4448
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../src/interface.c:4455
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../src/interface.c:4457
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../src/interface.c:4464
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4471
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../src/interface.c:4478
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../src/interface.c:4490
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4492
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
#: ../src/interface.c:4499
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../src/interface.c:4506
msgid "Date & Time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
#: ../src/interface.c:4518
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4525
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4532
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4534
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../src/interface.c:4539 ../src/prefs.c:1537
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../src/interface.c:4577
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../src/interface.c:4581
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../src/interface.c:4586 ../src/prefs.c:1539
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../src/interface.c:4620
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../src/interface.c:4627
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
#: ../src/interface.c:4637
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../src/interface.c:4657 ../src/printing.c:381
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4660 ../src/printing.c:383
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4662 ../src/printing.c:386
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../src/interface.c:4665 ../src/printing.c:388
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
#: ../src/interface.c:4667 ../src/printing.c:391
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../src/interface.c:4670 ../src/printing.c:393
msgid ""
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../src/interface.c:4687 ../src/printing.c:409
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../src/interface.c:4690
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
#: ../src/interface.c:4696 ../src/printing.c:417
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../src/interface.c:4703 ../src/printing.c:423
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4706
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../src/interface.c:4712
#, fuzzy
msgid "<b>Printing</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../src/interface.c:4717 ../src/prefs.c:1541
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../src/interface.c:5177
msgid "Project Properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
#: ../src/interface.c:5295
#, fuzzy
msgid "Display:"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:5317
#, fuzzy
msgid "Custom"
msgstr "Cắt"
#: ../src/interface.c:5325
msgid "Use global settings"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:227 ../src/plugins.c:1171
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:230
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:232
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:235
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:237
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:239
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:241
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:244
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:246
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:248
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:251
msgid "Reload file"
msgstr "Nạp lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:253
msgid "Re-open last closed tab"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:255 ../src/project.c:519
msgid "Project"
msgstr "Dự án"
#: ../src/keybindings.c:258
msgid "Project properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
#: ../src/keybindings.c:263
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:265
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:274
msgid "Delete to line end"
msgstr "Xoá đến cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:280
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:282
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:284
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:286
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:288
msgid "Move cursor in snippet"
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:290
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:292
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:294
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:296
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:298
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: ../src/keybindings.c:300
#, fuzzy
msgid "Word part completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:302
#, fuzzy
msgid "Move line(s) up"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:304
#, fuzzy
msgid "Move line(s) down"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:306
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng nháp"
#: ../src/keybindings.c:309
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:311
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:313
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:321
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/keybindings.c:324
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:326
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:334
#, fuzzy
msgid "Select to previous word part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:336
#, fuzzy
msgid "Select to next word part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:338
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/keybindings.c:342
msgid "Toggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:344
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:347
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:349
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:351
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:354
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:357
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:359
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:363
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:365
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:367
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:375
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/keybindings.c:378
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:384
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../src/keybindings.c:392 ../src/toolbar.c:380
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/keybindings.c:395 ../src/search.c:396
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:397
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/keybindings.c:399
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:402
msgid "Find Next Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn tiếp"
#: ../src/keybindings.c:404
msgid "Find Previous Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
#: ../src/keybindings.c:406 ../src/search.c:541
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:408 ../src/search.c:715
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:411
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp tiếp"
#: ../src/keybindings.c:413
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
#: ../src/keybindings.c:415
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/keybindings.c:417
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/keybindings.c:419
msgid "Mark All"
msgstr "Đánh dấu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:421
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/keybindings.c:424 ../src/toolbar.c:67
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:426 ../src/toolbar.c:68
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:431
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:434
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:442
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/keybindings.c:444
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/keybindings.c:446
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
#: ../src/keybindings.c:448
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:450
msgid "Go to End of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
#: ../src/keybindings.c:452
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:454
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:456
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/keybindings.c:459
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/keybindings.c:462
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:464
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:467
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:469
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:471
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:473
#, fuzzy
msgid "Zoom Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:475
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
#: ../src/keybindings.c:478
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:480
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:482
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:484
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:486
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:488
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:490
#, fuzzy
msgid "Switch to Messages"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:492
#, fuzzy
msgid "Switch to Message Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:494
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Document List"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:496
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:498
msgid "Notebook tab"
msgstr "Thẻ cuốn vở"
#: ../src/keybindings.c:501
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:503
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:505
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:507
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:509
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:511
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:513
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:515
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:518
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
#: ../src/keybindings.c:520
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:524
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:526
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:528
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:530
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:532
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:534
#, fuzzy
msgid "Remove Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/keybindings.c:536
#, fuzzy
msgid "Remove Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/keybindings.c:538 ../src/keybindings.c:543 ../src/project.c:477
#: ../src/ui_utils.c:1813
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:541 ../src/toolbar.c:69
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:545
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:548
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:550
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:552
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi tiếp"
#: ../src/keybindings.c:554
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
#: ../src/keybindings.c:556
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:558
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:563
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:565 ../src/keybindings.c:568
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:856
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:868
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keybindings.c:1791
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keyfile.c:850
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:1054
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/log.c:181
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../src/log.c:183
#, fuzzy
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/main.c:122
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:123
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:124
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:125
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:126
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
#: ../src/main.c:128
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:129
msgid ""
"Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/main.c:130
msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/main.c:132
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:133
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:134
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:136
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:138
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:139
msgid "Don't load the previous session's files"
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:141
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:142
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:144
msgid "Be verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../src/main.c:145
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:498
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#: ../src/main.c:515
#, c-format
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#: ../src/main.c:614
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
#: ../src/main.c:616
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
#: ../src/main.c:625
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
"\"."
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
#: ../src/main.c:635
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
"Please move manually the directory to the new location."
msgstr ""
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
#: ../src/main.c:716
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:1031
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:1033
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/main.c:1244
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
#: ../src/msgwindow.c:147
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:530
msgid "Copy _All"
msgstr "Ché_p tất cả"
#: ../src/msgwindow.c:560
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/msgwindow.c:616
#, c-format
msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:464
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
#: ../src/plugins.c:906
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1083
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
"Description: %s\n"
"Author(s): %s"
msgstr ""
"Phần bổ sung: %s %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
#: ../src/plugins.c:1159
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1165
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1189
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1269
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1289
msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:1301
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/pluginutils.c:207
msgid "Configure Plugins"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:165
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:171
#, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
#: ../src/prefs.c:214 ../src/symbols.c:1866
msgid "_Expand All"
msgstr "Giãn _ra tất cả"
#: ../src/prefs.c:219 ../src/symbols.c:1871
msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../src/prefs.c:278
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:283
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1408
msgid "_Allow"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:1410
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1411
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1412
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#: ../src/prefs.c:1543 ../src/vte.c:269 ../src/vte.c:723 ../src/vte.c:728
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1619
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1624
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: ../src/prefs.c:1628
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
"</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
"chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
"hình.</i>"
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1634
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Printing
#: ../src/prefs.c:1639
msgid ""
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
msgstr ""
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
#. page Editor->Indentation
#: ../src/prefs.c:1645
msgid ""
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
msgstr ""
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
"tính</b>.</i>"
#: ../src/printing.c:188
msgid "The editor font is not a monospaced font!"
msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
#: ../src/printing.c:189
msgid "Text will be wrongly spaced."
msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
#: ../src/printing.c:306
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:376
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:411
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/printing.c:527
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../src/printing.c:781
#, c-format
msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:783
#, c-format
msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:835
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:875
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:883
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:899
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#: ../src/printing.c:905
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:98
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:117
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:125
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/project.c:139 ../src/project.c:413
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/project.c:148 ../src/project.c:426
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/project.c:164 ../src/project.c:456
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../src/project.c:170 ../src/project.c:465
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../src/project.c:173 ../src/project.c:468
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:231 ../src/project.c:263 ../src/project.c:957
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:257 ../src/project.c:269
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:289
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:339
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:439
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/project.c:481
msgid "Set the Build non-filetype working directories to use base path:"
msgstr ""
#: ../src/project.c:484
#, fuzzy
msgid "Set"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/project.c:486
msgid ""
"Set the working directories (on the Build tab) for the non-filetype build "
"commands to use the base path"
msgstr ""
#: ../src/project.c:501
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/project.c:610
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:611
#, c-format
msgid "The '%s' project is already open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:658
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:664
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:672
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:695
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:696
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:705
#, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
#: ../src/project.c:717
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:794
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:796
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:861 ../src/project.c:872
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#: ../src/project.c:947
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:233
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:237
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:244
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:258
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:263
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters"
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
"bằng ký tự điều khiển tương ứng"
#: ../src/search.c:272 ../src/search.c:810
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:277 ../src/search.c:816
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:282
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:403
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:409
msgid "_Next"
msgstr "_Tiếp"
#: ../src/search.c:413 ../src/search.c:562 ../src/search.c:740
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:441
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:448
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:450
msgid "Mark all matches in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:455 ../src/search.c:622
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:460 ../src/search.c:627
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:466 ../src/search.c:640
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:471 ../src/search.c:645
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
#: ../src/search.c:556
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:565
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:615
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:632
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong _vùng chọn"
#: ../src/search.c:634
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:725
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:756
msgid "E_ncoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../src/search.c:781
msgid "Fixed s_trings"
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#: ../src/search.c:790
msgid "_Grep regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/search.c:793 ../src/search.c:801
msgid "See grep's manual page for more information"
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
#: ../src/search.c:798
msgid "_Extended regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#: ../src/search.c:805
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:821
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:826
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
#: ../src/search.c:843
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:851
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:1130 ../src/search.c:1881 ../src/search.c:1884
#, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1177
#, fuzzy, c-format
msgid "Replaced %u matches in %u documents."
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:1368
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1388
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1415
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1483
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: ../src/search.c:1495
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1523
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1601
#, fuzzy
msgid "Search failed."
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../src/search.c:1621
#, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
#: ../src/search.c:1629
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/search.c:1661
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad regex: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#. TODO maybe this message needs a rewording
#: ../src/socket.c:227
msgid ""
"Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
"another user.\n"
"This is a fatal error and Geany will now quit."
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:611 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:718
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:719
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:613
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:614
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:615
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:616
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#: ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:668
#: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:777
#: ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:815
#: ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842 ../src/symbols.c:887
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:835 ../src/symbols.c:867
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:624 ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:813
#: ../src/symbols.c:825 ../src/symbols.c:840 ../src/symbols.c:852
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:625
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:626 ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:659
#: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:688
#: ../src/symbols.c:697 ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:799
#: ../src/symbols.c:822 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:874
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:637
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:632
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:690 ../src/symbols.c:751
#: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:814
#: ../src/symbols.c:823 ../src/symbols.c:839 ../src/symbols.c:886
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:646
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:720
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:721
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:660
msgid "Structures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:759 ../src/symbols.c:784
#: ../src/symbols.c:796
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:826 ../src/symbols.c:849
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:689 ../src/symbols.c:802
#: ../src/symbols.c:824
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#: ../src/symbols.c:686 ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:797
#: ../src/symbols.c:810 ../src/symbols.c:836
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:687 ../src/symbols.c:708 ../src/symbols.c:729
#: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:786
#: ../src/symbols.c:798 ../src/symbols.c:811 ../src/symbols.c:873
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:698
msgid "Anchors"
msgstr "Neo"
#: ../src/symbols.c:699
msgid "H1 Headings"
msgstr "Tiêu đề H1"
#: ../src/symbols.c:700
msgid "H2 Headings"
msgstr "Tiêu đề H2"
#: ../src/symbols.c:701
msgid "H3 Headings"
msgstr "Tiêu đề H3"
#: ../src/symbols.c:709
msgid "ID Selectors"
msgstr "Bộ chọn ID"
#: ../src/symbols.c:710
msgid "Type Selectors"
msgstr "Bộ chọn kiểu"
#: ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:774
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:730
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749
#: ../src/symbols.c:787 ../src/symbols.c:812
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:870
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:741
msgid "Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:752
msgid "Imports"
msgstr "Nhập khẩu"
#: ../src/symbols.c:760
#, fuzzy
msgid "Entities"
msgstr "không tên"
#: ../src/symbols.c:761
#, fuzzy
msgid "Architectures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:763
#, fuzzy
msgid "Functions / Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:764
#, fuzzy
msgid "Variables / Signals"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:765
msgid "Processes / Components"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:773
msgid "Events"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:775
#, fuzzy
msgid "Functions / Tasks"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:875
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:838
msgid "Subroutines"
msgstr "Thường trình con"
#: ../src/symbols.c:841
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: ../src/symbols.c:850 ../src/symbols.c:859 ../src/symbols.c:883
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:851
msgid "Defines"
msgstr "Xác định"
#: ../src/symbols.c:858
msgid "Targets"
msgstr "Đích"
#: ../src/symbols.c:876
msgid "Structs"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:877
msgid "Typedefs / Enums"
msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
#: ../src/symbols.c:1365
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1389
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1396
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1397
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1411
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1418
msgid "Geany tag files (*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
#: ../src/symbols.c:1438
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1440
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:1573
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:1575
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/symbols.c:1881
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/symbols.c:1888
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
#: ../src/templates.c:278
msgid "Old"
msgstr ""
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
#: ../src/toolbar.c:56
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:57
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/toolbar.c:58
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/toolbar.c:59
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:60
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
#: ../src/toolbar.c:61
msgid "Cut the current selection"
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:62
msgid "Copy the current selection"
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:63
msgid "Paste the contents of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../src/toolbar.c:64
msgid "Delete the current selection"
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:65
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:66
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:69
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:70
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:71
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
#: ../src/toolbar.c:72
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/toolbar.c:73
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/toolbar.c:74
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:75
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:380
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:77 ../src/toolbar.c:388
msgid "Jump to the entered line number"
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
#: ../src/toolbar.c:78
msgid "Show the preferences dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
#: ../src/toolbar.c:79
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát khỏi Geany"
#: ../src/toolbar.c:80
msgid "Print document"
msgstr "In ấn tài liệu"
#: ../src/toolbar.c:81
msgid "Replace text in the current document"
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:356
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:357
#, fuzzy
msgid "Create a new file from a template"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:364
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/toolbar.c:365
#, fuzzy
msgid "Open a recent file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/toolbar.c:373
#, fuzzy
msgid "Choose more build actions"
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/toolbar.c:388
msgid "Goto"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/toolbar.c:577
msgid "Separator"
msgstr "Phân cách"
#: ../src/toolbar.c:578
msgid "--- Separator ---"
msgstr "--- Phân cách ---"
#: ../src/toolbar.c:945
msgid ""
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
"and drop."
msgstr ""
"Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
"sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
#: ../src/toolbar.c:961
msgid "Available Items"
msgstr "Mục sẵn sàng"
#: ../src/toolbar.c:982
msgid "Displayed Items"
msgstr "Mục hiển thị"
#: ../src/tools.c:153
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
#: ../src/tools.c:219
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
#: ../src/tools.c:246
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:290
#, c-format
msgid "Custom command failed: %s"
msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
#: ../src/tools.c:304 ../src/tools.c:511
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:311
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:486
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:586
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:596
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:602
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:611
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vị:"
#: ../src/tools.c:623
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:637
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:651
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/sidebar.c:186
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/sidebar.c:546
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/sidebar.c:554
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/sidebar.c:562 ../plugins/filebrowser.c:647
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/sidebar.c:631
msgid "Show _Paths"
msgstr "Hiện Đường _dẫn"
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
#: ../src/ui_utils.c:194
#, fuzzy, c-format
msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:200
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:202
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:202
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:208
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#: ../src/ui_utils.c:211
msgid "SP"
msgstr "SP"
#: ../src/ui_utils.c:214
msgid "T/S"
msgstr "T/S"
#: ../src/ui_utils.c:218
#, c-format
msgid "mode: %s"
msgstr "chế độ : %s"
#: ../src/ui_utils.c:221
#, c-format
msgid "encoding: %s %s"
msgstr "bảng mã: %s: %s"
#: ../src/ui_utils.c:227
#, c-format
msgid "filetype: %s"
msgstr "dạng tập tin: %s"
#: ../src/ui_utils.c:231
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:236
#, c-format
msgid "scope: %s"
msgstr "phạm vi: %s"
#: ../src/ui_utils.c:321
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:517
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:518
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:519
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:520
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:521
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:585
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1657
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1657
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/ui_utils.c:1811
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:1812
msgid "Close All"
msgstr "Đóng tất cả"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:338
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:339
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:340
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/vte.c:516
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:521
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:544
msgid "_Input Methods"
msgstr "Cách _gõ"
#: ../src/vte.c:638
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/vte.c:736
msgid "Font:"
msgstr ""
#: ../src/vte.c:746
msgid "Sets the font for the terminal widget"
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:748
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../src/vte.c:754
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../src/vte.c:764
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:771
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:774
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/vte.c:786
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget"
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:790
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/vte.c:798
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation"
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối)"
#: ../src/vte.c:815
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../src/vte.c:816
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
#: ../src/vte.c:819
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../src/vte.c:820
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
#: ../src/vte.c:823
msgid "Cursor blinks"
msgstr "Nháy con chạy"
#: ../src/vte.c:824
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
#: ../src/vte.c:827
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../src/vte.c:829
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
#: ../src/vte.c:832
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/vte.c:833
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../src/vte.c:836 ../plugins/filebrowser.c:1217
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../src/vte.c:837
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
msgstr ""
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
"tập tin còn mở"
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
#: ../src/vte.c:842
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../src/vte.c:843
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program"
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện"
#: ../src/vte.c:846
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../src/vte.c:847
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
#: ../src/win32.c:161
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:167
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../plugins/classbuilder.c:36
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:36
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:372
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:384
#, fuzzy
msgid "Namespace"
msgstr "Miền tên"
#: ../plugins/classbuilder.c:393
#, fuzzy
msgid "Namespace:"
msgstr "Miền tên"
#: ../plugins/classbuilder.c:402
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:411
msgid "Class name:"
msgstr "Tên hạng:"
#: ../plugins/classbuilder.c:424
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:434
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:440
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:449
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:463
#, fuzzy
msgid "Base source:"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../plugins/classbuilder.c:465
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:475
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:485
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:498
msgid "Implements:"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:505
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:514
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:518
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:526
msgid "Is abstract"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:529
#, fuzzy
msgid "Is singleton"
msgstr "Vật đơn"
#: ../plugins/classbuilder.c:540
msgid "GTK+ constructor type"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1042
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:1048
msgid "_C++ Class"
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:1051
msgid "_GTK+ Class"
msgstr "Hạng _GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1054
#, fuzzy
msgid "_PHP Class"
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/htmlchars.c:38
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:38
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:39 ../plugins/export.c:38
#: ../plugins/filebrowser.c:44 ../plugins/saveactions.c:40
#: ../plugins/splitwindow.c:37
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:75
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:81
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:179
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:234
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:275
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:283
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:296
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:312
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:367 ../plugins/filebrowser.c:1134
#: ../plugins/saveactions.c:470
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/htmlchars.c:482
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:484
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:493
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:507
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:513
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:731
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#. Add menuitem for html replacement functions
#: ../plugins/htmlchars.c:746
msgid "HTML Replacement"
msgstr "Thay thế mã HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:753
msgid "_HTMLToggle"
msgstr "Bật/tắt _HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:762
msgid "Bulk replacement of special chars"
msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:777
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:780
msgid "Replace special characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:783
msgid "Toggle plugin status"
msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:166
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:183
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
#: ../plugins/export.c:185
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
msgstr ""
"Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
#: ../plugins/export.c:268
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:270
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:317
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../plugins/export.c:704
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:711
msgid "As _HTML"
msgstr "Theo _HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:717
msgid "As _LaTeX"
msgstr "Theo _LaTeX"
#: ../plugins/filebrowser.c:43
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:43
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:360
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:436
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:603
msgid "Open _externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:618
msgid "_Find in Files"
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:628
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:841
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:846
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:851
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:856
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:866
msgid "Clear the filter"
msgstr "Xoá bộ lọc"
#: ../plugins/filebrowser.c:880
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"
#: ../plugins/filebrowser.c:890
msgid "Filter your files with usual wildcards"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser.c:1107
msgid "Focus File List"
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1109
msgid "Focus Path Entry"
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1185
msgid "External open command:"
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1194
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1202
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1208
msgid "Hide object files"
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#: ../plugins/filebrowser.c:1212
msgid ""
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
msgstr ""
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1223
msgid "Use the project's base directory"
msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
#: ../plugins/filebrowser.c:1227
msgid ""
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:39
msgid "Save Actions"
msgstr "Hành vi Lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:39
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
#: ../plugins/saveactions.c:169
#, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:201
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:219
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:311
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:380
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../plugins/saveactions.c:463
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
#: ../plugins/saveactions.c:543
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:545 ../plugins/saveactions.c:607
#: ../plugins/saveactions.c:648
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/saveactions.c:553
msgid "Auto save _interval:"
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:561
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../plugins/saveactions.c:570
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:578
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:585
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
#: ../plugins/saveactions.c:605
msgid "Instant Save"
msgstr "Lưu ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:615
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
#: ../plugins/saveactions.c:646
msgid "Backup Copy"
msgstr "Bản sao lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:656
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:679
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
#: ../plugins/saveactions.c:692
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
#: ../plugins/splitwindow.c:36
msgid "Split Window"
msgstr "Tách cửa sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:36
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
#: ../plugins/splitwindow.c:244
msgid "Show the current document"
msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/splitwindow.c:261 ../plugins/splitwindow.c:389
#: ../plugins/splitwindow.c:404
msgid "_Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#: ../plugins/splitwindow.c:371
msgid "_Split Window"
msgstr "Tách cửa _sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:379
msgid "_Horizontally"
msgstr "_Ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:384
msgid "_Vertically"
msgstr "_Dọc"
#: ../plugins/splitwindow.c:400
msgid "Split Horizontally"
msgstr "Tách ra ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:402
msgid "Split Vertically"
msgstr "Tách ra dọc"
#~ msgid "_Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#~ msgid "LaTeX -> _DVI"
#~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
#~ msgid "LaTeX -> _PDF"
#~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
#~ msgid "_View DVI File"
#~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
#~ msgid "V_iew PDF File"
#~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
#~ msgid "_Set Arguments"
#~ msgstr "Đặ_t đối số"
#~ msgid "Set Arguments"
#~ msgstr "Đặt đối số"
#~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#~ msgid "DVI creation:"
#~ msgstr "Tạo DVI:"
#~ msgid "PDF creation:"
#~ msgstr "Tạo PDF:"
#~ msgid "DVI preview:"
#~ msgstr "Xem thử DVI:"
#~ msgid "PDF preview:"
#~ msgstr "Xem thử PDF:"
#~ msgid ""
#~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
#~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
#~ msgstr ""
#~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
#~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#~ msgid "Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#~ msgid "Set the commands for building and running programs."
#~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#~ msgid "Compile:"
#~ msgstr "Biên dịch:"
#~ msgid "Build:"
#~ msgstr "Xây dựng:"
#~ msgid "Failed to execute the view program"
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#~ msgid "Try to resave the file?"
#~ msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
#~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgid "_Customize Toolbar"
#~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
#~ msgid "Icon style:"
#~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#~ msgid "Icon size:"
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#~ msgid "<b>Appearance</b>"
#~ msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#~ msgid "Hard tab width:"
#~ msgstr "Rộng tab cứng:"
#~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
#~ "tài liệu đó"
#~ msgid ""
#~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
#~ "requires a restart of Geany"
#~ msgstr ""
#~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
#~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
#~ msgid "Long line marker:"
#~ msgstr "Dấu dòng dài:"
#~ msgid "Long line marker color:"
#~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#~ msgid "Path and options for the make tool"
#~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#~ msgid "Duplicate line or selection"
#~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#~ msgid "Send Selection to Terminal"
#~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#~ msgid "Run (alternative command)"
#~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#~ msgid ""
#~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
#~ "loaded when Geany is started."
#~ msgstr ""
#~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
#~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
#~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
#~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#~ msgid "Make in base path"
#~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#~ msgid "Run command:"
#~ msgstr "Chạy lệnh:"
#~ msgid ""
#~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
#~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
#~ msgstr ""
#~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
#~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#~ msgid "Choose Project Run Command"
#~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#~ msgid "Replaced text in %u file."
#~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
#~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
#~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
#~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
#~ msgid "My"
#~ msgstr "Tôi"
#~ msgid "Local"
#~ msgstr "Cục bộ"
#~ msgid "Our"
#~ msgstr "Chúng ta"
#~ msgid "Terminal plugin"
#~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#~ msgid ""
#~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
#~ "if the VTE library could be loaded."
#~ msgstr ""
#~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
#~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#~ msgid "Terminal font:"
#~ msgstr "Phông dòng lệnh:"
#~ msgid "Unsplit"
#~ msgstr "Bỏ tách"