geany/po/vi.po

6252 lines
158 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 1.23\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2014-03-30 20:46+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:365
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:2
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
#: ../data/geany.glade.h:1
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../data/geany.glade.h:2
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../data/geany.glade.h:3
#, fuzzy
msgid "I_nsert"
msgstr "Chèn"
#: ../data/geany.glade.h:4
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../data/geany.glade.h:5
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../data/geany.glade.h:6
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../data/geany.glade.h:7
msgid "_More"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:8
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:9
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../data/geany.glade.h:10
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../data/geany.glade.h:11
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../data/geany.glade.h:12
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../data/geany.glade.h:13
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../data/geany.glade.h:14 ../src/keybindings.c:415
#, fuzzy
msgid "_Insert Alternative White Space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../data/geany.glade.h:15
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:16
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../data/geany.glade.h:17 ../src/symbols.c:2415
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
#: ../data/geany.glade.h:18 ../src/symbols.c:2420
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:19
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:20
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
#. Column legend:
#. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*)
#. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*)
#. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display)
#. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2]
#. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix)
#. * [5] = Mime type or NULL for none/unknown
#. * [6] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*)
#. * --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
#. * [0] [1] [2] [3] [4] [5] [6]
#: ../data/geany.glade.h:21 ../src/filetypes.c:137 ../src/filetypes.c:1505
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../data/geany.glade.h:22
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../data/geany.glade.h:23
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:24
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../data/geany.glade.h:25 ../src/keybindings.c:425
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:26
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../data/geany.glade.h:27
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../data/geany.glade.h:28
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../data/geany.glade.h:29
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../data/geany.glade.h:30
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:31
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../data/geany.glade.h:32
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../data/geany.glade.h:33
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../data/geany.glade.h:34
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../data/geany.glade.h:35
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../data/geany.glade.h:36
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../data/geany.glade.h:37
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../data/geany.glade.h:38
#, fuzzy
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../data/geany.glade.h:39
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../data/geany.glade.h:40
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../data/geany.glade.h:41
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
#: ../data/geany.glade.h:42
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
"for plugins. Leave blank to disable."
msgstr ""
"Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
"để tắt."
#: ../data/geany.glade.h:43
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../data/geany.glade.h:44
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../data/geany.glade.h:45
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../data/geany.glade.h:46
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../data/geany.glade.h:47
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../data/geany.glade.h:48
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../data/geany.glade.h:49
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:50
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../data/geany.glade.h:51
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../data/geany.glade.h:52
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../data/geany.glade.h:53
msgid "Use Windows native dialogs"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:54
msgid ""
"Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK "
"default dialogs"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:55
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../data/geany.glade.h:56
msgid "Always wrap search"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:57
#, fuzzy
msgid "Always wrap search around the document"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:58
#, fuzzy
msgid "Hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:59
#, fuzzy
msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../data/geany.glade.h:60
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:61
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../data/geany.glade.h:62
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:63
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../data/geany.glade.h:64
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../data/geany.glade.h:65
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../data/geany.glade.h:66
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../data/geany.glade.h:67
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới."
#: ../data/geany.glade.h:68
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../data/geany.glade.h:69
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
#. * tab label object.
#: ../data/geany.glade.h:70 ../src/prefs.c:1610
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../data/geany.glade.h:71
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:72
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:73
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:74
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:75
#, fuzzy
msgid "Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../data/geany.glade.h:76
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../data/geany.glade.h:77
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../data/geany.glade.h:78
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../data/geany.glade.h:79
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../data/geany.glade.h:80
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../data/geany.glade.h:81
#, fuzzy
msgid "<b>Message window</b>"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../data/geany.glade.h:82
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../data/geany.glade.h:83
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../data/geany.glade.h:84
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../data/geany.glade.h:85
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:86
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:87
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:88
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../data/geany.glade.h:89
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:90
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../data/geany.glade.h:91 ../src/prefs.c:1612
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../data/geany.glade.h:92
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:93
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../data/geany.glade.h:94
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../data/geany.glade.h:95
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../data/geany.glade.h:96
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../data/geany.glade.h:97
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../data/geany.glade.h:98
#, fuzzy
msgid "Next to current"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:99
msgid ""
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
"of the notebook"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:100
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:101
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../data/geany.glade.h:102
#, fuzzy
msgid "Switch to last used document after closing a tab"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../data/geany.glade.h:103
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../data/geany.glade.h:104
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../data/geany.glade.h:105
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:106
#, fuzzy
msgid "Notebook tabs"
msgstr "Thẻ vở"
#: ../data/geany.glade.h:107
#, fuzzy
msgid "Show t_oolbar"
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:108
#, fuzzy
msgid "_Append toolbar to the menu"
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
#: ../data/geany.glade.h:109
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
#: ../data/geany.glade.h:110 ../src/toolbar.c:939
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:111
msgid "System _default"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:112
#, fuzzy
msgid "Images _and text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../data/geany.glade.h:113
#, fuzzy
msgid "_Images only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../data/geany.glade.h:114
#, fuzzy
msgid "_Text only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../data/geany.glade.h:115
#, fuzzy
msgid "<b>Icon style</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../data/geany.glade.h:116
msgid "S_ystem default"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:117
#, fuzzy
msgid "_Small icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../data/geany.glade.h:118
#, fuzzy
msgid "_Very small icons"
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
#: ../data/geany.glade.h:119
#, fuzzy
msgid "_Large icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../data/geany.glade.h:120
#, fuzzy
msgid "<b>Icon size</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../data/geany.glade.h:121
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:122 ../src/prefs.c:1614
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:123
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:124
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../data/geany.glade.h:125
#, fuzzy
msgid "\"Smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../data/geany.glade.h:126
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../data/geany.glade.h:127
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../data/geany.glade.h:128
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../data/geany.glade.h:129
#, fuzzy
msgid "Code folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../data/geany.glade.h:130
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../data/geany.glade.h:131
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../data/geany.glade.h:132
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../data/geany.glade.h:133
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:134
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../data/geany.glade.h:135
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../data/geany.glade.h:136
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../data/geany.glade.h:137
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../data/geany.glade.h:138
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../data/geany.glade.h:139
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../data/geany.glade.h:140
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../data/geany.glade.h:141
msgid ""
"Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
"<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:142
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../data/geany.glade.h:143
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../data/geany.glade.h:144
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../data/geany.glade.h:145
#, fuzzy
msgid "Detect type from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:146
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../data/geany.glade.h:147
#, fuzzy
msgid "T_abs and spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:148
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../data/geany.glade.h:149
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:150
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:151
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../data/geany.glade.h:152
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../data/geany.glade.h:153
#, fuzzy
msgid "Detect width from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:154
#, fuzzy
msgid ""
"Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../data/geany.glade.h:155
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../data/geany.glade.h:156
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../data/geany.glade.h:157
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../data/geany.glade.h:158
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../data/geany.glade.h:159
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:160
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../data/geany.glade.h:161
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../data/geany.glade.h:162
#, fuzzy
msgid "XML/HTML tag auto-closing"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../data/geany.glade.h:163
msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:164
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../data/geany.glade.h:165
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../data/geany.glade.h:166
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:167
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../data/geany.glade.h:168
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:169
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:170
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../data/geany.glade.h:171
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../data/geany.glade.h:172
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
#: ../data/geany.glade.h:173
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:174
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:175
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:176
msgid "Symbol list update frequency:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:177
msgid ""
"Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
"list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
"with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:178
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../data/geany.glade.h:179
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../data/geany.glade.h:180
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../data/geany.glade.h:181
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../data/geany.glade.h:182
#, fuzzy
msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../data/geany.glade.h:183
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../data/geany.glade.h:184
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../data/geany.glade.h:185
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../data/geany.glade.h:186
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../data/geany.glade.h:187
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../data/geany.glade.h:188
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../data/geany.glade.h:189
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../data/geany.glade.h:190
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../data/geany.glade.h:191
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../data/geany.glade.h:192
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:193
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:194
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../data/geany.glade.h:195
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../data/geany.glade.h:196
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../data/geany.glade.h:197
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:198
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:199
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:200
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:201
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../data/geany.glade.h:202
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../data/geany.glade.h:203
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
#: ../data/geany.glade.h:204
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:205
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../data/geany.glade.h:206
#, fuzzy
msgid "Column:"
msgstr "Công ty:"
#: ../data/geany.glade.h:207
msgid "Color:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:208
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../data/geany.glade.h:209 ../src/toolbar.c:70 ../src/tools.c:996
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../data/geany.glade.h:210
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
#: ../data/geany.glade.h:211
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../data/geany.glade.h:212
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../data/geany.glade.h:213
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../data/geany.glade.h:214
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
#: ../data/geany.glade.h:215
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "_Bật"
#: ../data/geany.glade.h:216
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../data/geany.glade.h:217
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../data/geany.glade.h:218
msgid "Do not show virtual spaces"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:219
msgid "Only for rectangular selections"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:220
msgid ""
"Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
"selection"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:221
msgid "Always"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:222
#, fuzzy
msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:223
#, fuzzy
msgid "<b>Virtual spaces</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:224
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../data/geany.glade.h:225 ../src/keybindings.c:228 ../src/prefs.c:1616
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../data/geany.glade.h:226
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
#: ../data/geany.glade.h:227
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
#: ../data/geany.glade.h:228
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
#: ../data/geany.glade.h:229
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../data/geany.glade.h:230
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../data/geany.glade.h:231
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
#: ../data/geany.glade.h:232
#, fuzzy
msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:233
#, fuzzy
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
"(usually not needed)"
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
#: ../data/geany.glade.h:234
#, fuzzy
msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../data/geany.glade.h:235
#, fuzzy
msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
#: ../data/geany.glade.h:236
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
#: ../data/geany.glade.h:237
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:238
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:239
#, fuzzy
msgid "Ensure consistent line endings"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:240
msgid ""
"Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
"mixed line endings in the same file"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:241
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
#: ../data/geany.glade.h:242
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:243 ../src/keybindings.c:570
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:244
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:245
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../data/geany.glade.h:246
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../data/geany.glade.h:247
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
#: ../data/geany.glade.h:248
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
#: ../data/geany.glade.h:249
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
#: ../data/geany.glade.h:250 ../src/prefs.c:1618 ../src/symbols.c:695
#: ../plugins/filebrowser.c:1119
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:251
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../data/geany.glade.h:252
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../data/geany.glade.h:254
#, no-c-format
msgid ""
"A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script "
"filename)"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:255
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:256
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../data/geany.glade.h:257
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:258
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../data/geany.glade.h:260
#, no-c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
"%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
"trước khi thực hiện."
#: ../data/geany.glade.h:261
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../data/geany.glade.h:262 ../src/keybindings.c:240 ../src/prefs.c:1620
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:263
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../data/geany.glade.h:264
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../data/geany.glade.h:265
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../data/geany.glade.h:266
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../data/geany.glade.h:267
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../data/geany.glade.h:268
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../data/geany.glade.h:269
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../data/geany.glade.h:270
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../data/geany.glade.h:271
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../data/geany.glade.h:272
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../data/geany.glade.h:273
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
#: ../data/geany.glade.h:274
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../data/geany.glade.h:275
#, fuzzy
msgid "Date & time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
#: ../data/geany.glade.h:276
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../data/geany.glade.h:277
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../data/geany.glade.h:278
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../data/geany.glade.h:279
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../data/geany.glade.h:280 ../src/prefs.c:1622
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../data/geany.glade.h:281
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../data/geany.glade.h:282
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../data/geany.glade.h:283 ../src/plugins.c:1446 ../src/prefs.c:1624
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../data/geany.glade.h:284
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../data/geany.glade.h:286
#, no-c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
#: ../data/geany.glade.h:287
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../data/geany.glade.h:288 ../src/printing.c:234
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:289 ../src/printing.c:236
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
#: ../data/geany.glade.h:290 ../src/printing.c:239
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../data/geany.glade.h:291 ../src/printing.c:241
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
#: ../data/geany.glade.h:292 ../src/printing.c:244
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../data/geany.glade.h:293 ../src/printing.c:246
msgid ""
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../data/geany.glade.h:294 ../src/printing.c:262
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../data/geany.glade.h:295
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
#: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:270
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:276
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../data/geany.glade.h:298
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../data/geany.glade.h:299
#, fuzzy
msgid "<b>Printing</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:300 ../src/prefs.c:1626
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../data/geany.glade.h:301
msgid "Font:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:302
msgid "Sets the font for the terminal widget"
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:303
#, fuzzy
msgid "Choose Terminal Font"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: ../data/geany.glade.h:304
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../data/geany.glade.h:305
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../data/geany.glade.h:306
#, fuzzy
msgid "Background image:"
msgstr "Nền"
#: ../data/geany.glade.h:307
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../data/geany.glade.h:308
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../data/geany.glade.h:309
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:310
#, fuzzy
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:311
#, fuzzy
msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:312
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget"
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:313
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation"
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối)"
#: ../data/geany.glade.h:314
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../data/geany.glade.h:315
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
#: ../data/geany.glade.h:316
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../data/geany.glade.h:317
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
#: ../data/geany.glade.h:318
msgid "Cursor blinks"
msgstr "Nháy con chạy"
#: ../data/geany.glade.h:319
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
#: ../data/geany.glade.h:320
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../data/geany.glade.h:321
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
#: ../data/geany.glade.h:322
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../data/geany.glade.h:323
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../data/geany.glade.h:324
#, fuzzy
msgid "Follow path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../data/geany.glade.h:325
#, fuzzy
msgid ""
"Whether to execute \\\"cd $path\\\" when you switch between opened files"
msgstr ""
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
"tập tin còn mở"
#: ../data/geany.glade.h:326
#, fuzzy
msgid "Execute programs in the VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../data/geany.glade.h:327
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
#: ../data/geany.glade.h:328
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../data/geany.glade.h:329
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program"
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện"
#: ../data/geany.glade.h:330
#, fuzzy
msgid "<b>Terminal</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:331 ../src/prefs.c:1630 ../src/vte.c:298
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:332
msgid "<i>Warning: read the manual before changing these preferences.</i>"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:333
#, fuzzy
msgid "<b>Various preferences</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../data/geany.glade.h:334 ../src/prefs.c:1628
#, fuzzy
msgid "Various"
msgstr "T_rước"
#: ../data/geany.glade.h:335
msgid "Project Properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
#: ../data/geany.glade.h:336 ../src/plugins.c:1472 ../src/project.c:153
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:337 ../src/project.c:143
#: ../plugins/classbuilder.c:469 ../plugins/classbuilder.c:479
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../data/geany.glade.h:338
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../data/geany.glade.h:339 ../src/project.c:170
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../data/geany.glade.h:340
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../data/geany.glade.h:341
msgid ""
"Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e."
"g. *.c *.h)"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:342 ../src/project.c:177
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../data/geany.glade.h:343 ../src/keybindings.c:238
msgid "Project"
msgstr "Dự án"
#: ../data/geany.glade.h:344
#, fuzzy
msgid "Display:"
msgstr "Hiển thị"
#: ../data/geany.glade.h:345
#, fuzzy
msgid "Custom"
msgstr "Cắt"
#: ../data/geany.glade.h:346
msgid "Use global settings"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:347
msgid "Size:"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:348
#, fuzzy
msgid "Location:"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:349
#, fuzzy
msgid "Read-only:"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../data/geany.glade.h:350
#, fuzzy
msgid "Encoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../data/geany.glade.h:351
#, fuzzy
msgid "Modified:"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:352
#, fuzzy
msgid "Changed:"
msgstr "Đổ_i"
#: ../data/geany.glade.h:353
#, fuzzy
msgid "Accessed:"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:354
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../data/geany.glade.h:355
#, fuzzy
msgid "Permissions:"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#: ../data/geany.glade.h:356
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../data/geany.glade.h:357
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#: ../data/geany.glade.h:358
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: ../data/geany.glade.h:359
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#: ../data/geany.glade.h:360
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#: ../data/geany.glade.h:361
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../data/geany.glade.h:362
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../data/geany.glade.h:363
#, fuzzy
msgid "_Toolbar Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:364
msgid "_Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:366
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:367
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../data/geany.glade.h:368
#, fuzzy
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở"
#: ../data/geany.glade.h:369
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../data/geany.glade.h:370
#, fuzzy
msgid "Save _As..."
msgstr "Lưu dạng"
#: ../data/geany.glade.h:371
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../data/geany.glade.h:372 ../src/callbacks.c:433 ../src/document.c:2954
#: ../src/sidebar.c:707
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../data/geany.glade.h:373
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../data/geany.glade.h:374
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../data/geany.glade.h:375
#, fuzzy
msgid "_Print..."
msgstr "In"
#: ../data/geany.glade.h:376 ../src/notebook.c:490
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
#: ../data/geany.glade.h:377 ../src/notebook.c:496
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../data/geany.glade.h:378
#, fuzzy
msgid "_Commands"
msgstr "Lệnh"
#: ../data/geany.glade.h:379 ../src/keybindings.c:350
#, fuzzy
msgid "_Cut Current Line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:380 ../src/keybindings.c:347
#, fuzzy
msgid "_Copy Current Line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:381 ../src/keybindings.c:301
#, fuzzy
msgid "_Delete Current Line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:382 ../src/keybindings.c:298
#, fuzzy
msgid "_Duplicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../data/geany.glade.h:383 ../src/keybindings.c:360
#, fuzzy
msgid "_Select Current Line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:363
#, fuzzy
msgid "_Select Current Paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../data/geany.glade.h:385
#, fuzzy
msgid "_Move Line(s) Up"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:386
#, fuzzy
msgid "_Move Line(s) Down"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:402
msgid "_Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:404
#, fuzzy
msgid "_Reflow Lines/Block"
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
#: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:374
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../data/geany.glade.h:390
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:391
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../data/geany.glade.h:392
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../data/geany.glade.h:393
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../data/geany.glade.h:394
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../data/geany.glade.h:395 ../src/keybindings.c:393
#, fuzzy
msgid "_Smart Line Indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../data/geany.glade.h:396
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../data/geany.glade.h:397
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../data/geany.glade.h:398
msgid "Preference_s"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../data/geany.glade.h:399 ../src/keybindings.c:428
#, fuzzy
msgid "P_lugin Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../data/geany.glade.h:400
#, fuzzy
msgid "_Find..."
msgstr "Tìm"
#: ../data/geany.glade.h:401
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
#: ../data/geany.glade.h:402
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../data/geany.glade.h:403 ../src/symbols.c:2425
#, fuzzy
msgid "Find in F_iles..."
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../data/geany.glade.h:404
#, fuzzy
msgid "_Replace..."
msgstr "Tha_y thế"
#: ../data/geany.glade.h:405
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp tiế_p"
#: ../data/geany.glade.h:406
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệp t_rước"
#: ../data/geany.glade.h:407 ../src/keybindings.c:477
#, fuzzy
msgid "_Go to Next Marker"
msgstr "Tới dấu tiếp"
#: ../data/geany.glade.h:408 ../src/keybindings.c:480
#, fuzzy
msgid "_Go to Previous Marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../data/geany.glade.h:409
#, fuzzy
msgid "_Go to Line..."
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../data/geany.glade.h:410 ../src/keybindings.c:440
#, fuzzy
msgid "Find Next _Selection"
msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
#: ../data/geany.glade.h:411 ../src/keybindings.c:442
#, fuzzy
msgid "Find Pre_vious Selection"
msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../data/geany.glade.h:412 ../src/keybindings.c:459
#, fuzzy
msgid "_Mark All"
msgstr "Đánh dấu tất cả"
#: ../data/geany.glade.h:413
msgid "Go to T_ag Declaration"
msgstr "Tới _khai báo thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:414 ../src/dialogs.c:358
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../data/geany.glade.h:415
#, fuzzy
msgid "Change _Font..."
msgstr "Đổi _phông"
#: ../data/geany.glade.h:416
#, fuzzy
msgid "Change _Color Scheme..."
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../data/geany.glade.h:417
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../data/geany.glade.h:418
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../data/geany.glade.h:419
msgid "Show _White Space"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
#: ../data/geany.glade.h:420
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
#: ../data/geany.glade.h:421
msgid "Show _Indentation Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:422
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../data/geany.glade.h:423
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
#: ../data/geany.glade.h:424
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:425
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:426
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../data/geany.glade.h:427
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:428
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:429
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../data/geany.glade.h:430
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:431
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:432
#, fuzzy
msgid "_Detect from Content"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:433
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:434
msgid "Indent Widt_h"
msgstr "Độ _rộng thụt lề"
#: ../data/geany.glade.h:435
msgid "_1"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:436
msgid "_2"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:437
msgid "_3"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:438
msgid "_4"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:439
msgid "_5"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:440
msgid "_6"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:441
msgid "_7"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:442
msgid "_8"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:443
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../data/geany.glade.h:444
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../data/geany.glade.h:445
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../data/geany.glade.h:446
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../data/geany.glade.h:447
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../data/geany.glade.h:448
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../data/geany.glade.h:449
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../data/geany.glade.h:450
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../data/geany.glade.h:451 ../src/keybindings.c:568
#, fuzzy
msgid "_Clone"
msgstr "Đón_g"
#: ../data/geany.glade.h:452
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../data/geany.glade.h:453
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../data/geany.glade.h:454
#, fuzzy
msgid "Replace Spaces b_y Tabs..."
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
#: ../data/geany.glade.h:455
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../data/geany.glade.h:456
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../data/geany.glade.h:457
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../data/geany.glade.h:458
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:459
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../data/geany.glade.h:460
#, fuzzy
msgid "_New..."
msgstr "Mớ_i"
#: ../data/geany.glade.h:461
msgid "_Recent Projects"
msgstr "Dự án _vừa mở"
#: ../data/geany.glade.h:462
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../data/geany.glade.h:463
msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:464
#, fuzzy
msgid "_Apply Default Indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#. build the code
#: ../data/geany.glade.h:465 ../src/build.c:2566 ../src/build.c:2843
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: ../data/geany.glade.h:466
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../data/geany.glade.h:467
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../data/geany.glade.h:468
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
#: ../data/geany.glade.h:469
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../data/geany.glade.h:470
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../data/geany.glade.h:471
#, fuzzy
msgid "Load Ta_gs..."
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../data/geany.glade.h:472
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../data/geany.glade.h:473
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../data/geany.glade.h:474
#, fuzzy
msgid "Debug _Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../data/geany.glade.h:475
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../data/geany.glade.h:476
msgid "Wi_ki"
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:477
msgid "Report a _Bug..."
msgstr ""
#: ../data/geany.glade.h:478
#, fuzzy
msgid "_Donate..."
msgstr "_Không lưu"
#: ../data/geany.glade.h:479 ../src/sidebar.c:124
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../data/geany.glade.h:480
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../data/geany.glade.h:481
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../data/geany.glade.h:482
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../data/geany.glade.h:483
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../data/geany.glade.h:484
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/about.c:43
msgid ""
2014-04-13 00:54:11 +02:00
"Copyright (c) 2005-2014\n"
"Colomban Wendling\n"
"Nick Treleaven\n"
"Matthew Brush\n"
"Enrico Tröger\n"
"Frank Lanitz\n"
"All rights reserved."
msgstr ""
#: ../src/about.c:163
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:208
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:230
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:262
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:278
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:285
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:293 ../src/about.c:301 ../src/about.c:309
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:317
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:326
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:346
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:367
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/about.c:377
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
#: ../src/about.c:403
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:420
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:429
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#. fall back to %d
#: ../src/build.c:753
#, c-format
msgid "failed to substitute %%p, no project active"
msgstr ""
#: ../src/build.c:792
#, fuzzy
msgid "Process failed, no working directory"
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:815
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:835 ../src/build.c:1048 ../src/search.c:1720
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:900
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:930
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:985
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:1012
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:1031
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:1189
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:1203
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#: ../src/build.c:1389
#, fuzzy
msgid "Custom Text"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1390
#, fuzzy
msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:1468
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
#: ../src/build.c:1470
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
#. arguments
#: ../src/build.c:1480 ../src/build.c:2883
#, fuzzy
msgid "_Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:1766 ../src/toolbar.c:372
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
#: ../src/build.c:1777
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/build.c:1779
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
#: ../src/build.c:1781
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
#: ../src/build.c:1805
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:1822 ../src/build.c:1834
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/build.c:1933 ../src/build.c:1935
msgid "Set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1960 ../src/symbols.c:750 ../src/tools.c:568
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#. command column, holding status and command display
#: ../src/build.c:1961 ../src/symbols.c:745 ../src/tools.c:553
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/build.c:1962
#, fuzzy
msgid "Working directory"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:1963
#, fuzzy
msgid "Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/build.c:2010
msgid "Click to set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:2094 ../src/build.c:2096
#, fuzzy, c-format
msgid "%s commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:2096
#, fuzzy
msgid "No filetype"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/build.c:2105 ../src/build.c:2140
#, fuzzy
msgid "Error regular expression:"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/build.c:2133
#, fuzzy
msgid "Independent commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2165
msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2174
#, fuzzy
msgid "Execute commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2186
#, c-format
msgid ""
"%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual "
"for details."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2344
#, fuzzy
msgid "Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2559
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#: ../src/build.c:2573 ../src/build.c:2603 ../src/build.c:2811
#, fuzzy
msgid "_Execute"
msgstr "Thực hiện:"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:2618 ../src/build.c:2809 ../src/build.c:2863
#, fuzzy
msgid "Make Custom _Target..."
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:2620 ../src/build.c:2810 ../src/build.c:2871
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/build.c:2622 ../src/build.c:2808
#, fuzzy
msgid "_Make"
msgstr "Make:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:2855
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#: ../src/callbacks.c:149
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:207
#, fuzzy, c-format
msgid "%d file saved."
msgid_plural "%d files saved."
msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/callbacks.c:434
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:435
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1060 ../src/keybindings.c:468
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/callbacks.c:1061
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/callbacks.c:1162 ../src/callbacks.c:1187
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1292 ../src/ui_utils.c:664
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1294 ../src/ui_utils.c:665
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1296 ../src/ui_utils.c:666
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1298 ../src/ui_utils.c:675
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1300 ../src/ui_utils.c:676
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1302 ../src/ui_utils.c:677
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1304 ../src/ui_utils.c:686
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1308
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1309
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1332
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1525 ../src/callbacks.c:1533
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#: ../src/callbacks.c:1671
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not open file %s (File not found)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/dialogs.c:220
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../src/dialogs.c:223
#, fuzzy
msgid "West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/dialogs.c:225
#, fuzzy
msgid "East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/dialogs.c:227
#, fuzzy
msgid "East Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/dialogs.c:229
#, fuzzy
msgid "SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/dialogs.c:231
#, fuzzy
msgid "Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/dialogs.c:233 ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113
#: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../src/dialogs.c:282
msgid "_More Options"
msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:289
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:300
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:309
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#. line 2 with filetype combo
#: ../src/dialogs.c:316
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:325
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:354 ../src/dialogs.c:460
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:360
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:380
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:525
msgid "Overwrite?"
msgstr "Ghi đè ?"
#: ../src/dialogs.c:526
msgid "Filename already exists!"
msgstr "Tên tập tin đã có !"
#: ../src/dialogs.c:555 ../src/dialogs.c:668
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:564
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:565
msgid "Save the file and rename it"
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
#: ../src/dialogs.c:686 ../src/win32.c:687
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialogs.c:689 ../src/dialogs.c:767 ../src/dialogs.c:1333
#: ../src/win32.c:693
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/dialogs.c:692 ../src/win32.c:699
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/dialogs.c:695 ../src/win32.c:705
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/dialogs.c:771
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:800
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:801
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:877
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:1180
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1199 ../src/dialogs.c:1200 ../src/dialogs.c:1201
#: ../src/dialogs.c:1207 ../src/dialogs.c:1208 ../src/dialogs.c:1209
#: ../src/symbols.c:2229 ../src/symbols.c:2245 ../src/ui_utils.c:281
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1214
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/dialogs.c:1247 ../src/ui_utils.c:285
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1247
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/document.c:600
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:747
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:798 ../src/document.c:1334
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:818
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:824
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:834
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
"xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
"tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#: ../src/document.c:1046
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1049
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:1052
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tab và Dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:1057
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1068
#, fuzzy, c-format
msgid "Setting indentation width to %d for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1222
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
#: ../src/document.c:1230
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1232
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1429
msgid "Error renaming file."
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
#: ../src/document.c:1516
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1537
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1541
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1601
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1619
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1633
#, c-format
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1782
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1787
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"The file on disk may now be truncated!"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1789
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1813
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:1890 ../src/document.c:1955 ../src/document.c:1963
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:1963
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:2052 ../src/search.c:1359 ../src/search.c:1410
#: ../src/search.c:2205 ../src/search.c:2206
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:2058
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:2955
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/document.c:2956
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:2974
msgid "Close _without saving"
msgstr ""
#: ../src/document.c:2977
msgid "Try to resave the file?"
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
#: ../src/document.c:2978
#, fuzzy, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
#: ../src/editor.c:4356
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
#: ../src/editor.c:4357
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
#: ../src/editor.c:4519
#, c-format
msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
msgstr ""
#: ../src/encodings.c:67
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:68 ../src/encodings.c:69
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:70
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:71
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:72 ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74
#: ../src/encodings.c:75
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:80 ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:86
#: ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:89
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:90
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:91
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:94 ../src/encodings.c:95
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:100
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:102
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:103
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:104
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:106 ../src/encodings.c:107
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:108 ../src/encodings.c:109 ../src/encodings.c:110
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123
#: ../src/encodings.c:125
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:129 ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131
#: ../src/encodings.c:132
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:133 ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135
#: ../src/encodings.c:136
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:138
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:420
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:426
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:432
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:438
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:444
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:450
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:91
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:92
#, c-format
msgid "%s file"
msgstr "Tập tin %s"
#: ../src/filetypes.c:93
#, fuzzy, c-format
msgid "%s script"
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
#: ../src/filetypes.c:94
#, fuzzy, c-format
msgid "%s document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:164
#, fuzzy
msgid "Shell"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/filetypes.c:165
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:169
#, fuzzy
msgid "Cascading Stylesheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:178
#, fuzzy
msgid "Config"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:179
#, fuzzy
msgid "Gettext translation"
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
#: ../src/filetypes.c:414
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:415
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:416
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:417
#, fuzzy
msgid "M_iscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/filetypes.c:1168 ../src/win32.c:105
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#. create meta file filter "All files"
#: ../src/filetypes.c:1193 ../src/project.c:300 ../src/win32.c:95
#: ../src/win32.c:140 ../src/win32.c:161 ../src/win32.c:166
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1241
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#: ../src/geany.h:55
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/highlighting.c:1232 ../src/main.c:864 ../src/socket.c:166
#: ../src/templates.c:226
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/highlighting.c:1304
msgid "Default"
msgstr ""
#: ../src/highlighting.c:1343
#, fuzzy
msgid "The current filetype overrides the default style."
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/highlighting.c:1344
msgid "This may cause color schemes to display incorrectly."
msgstr ""
#: ../src/highlighting.c:1365
#, fuzzy
msgid "Color Schemes"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#. visual group order
#: ../src/keybindings.c:227 ../src/symbols.c:722
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:229
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng nháp"
#: ../src/keybindings.c:230
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/keybindings.c:231
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/keybindings.c:232
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/keybindings.c:233
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../src/keybindings.c:234
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/keybindings.c:235
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/keybindings.c:236
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/keybindings.c:237 ../src/symbols.c:855
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:239 ../src/keybindings.c:593 ../src/project.c:452
#: ../src/ui_utils.c:1989
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:241 ../src/keybindings.c:618
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:242
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
#: ../src/keybindings.c:243
msgid "Notebook tab"
msgstr "Thẻ vở"
#: ../src/keybindings.c:252 ../src/keybindings.c:282
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:254 ../src/keybindings.c:284
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:257
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:259
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:261 ../src/toolbar.c:55
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:263
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:266
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:268 ../src/keybindings.c:289
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:270
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:273
msgid "Reload file"
msgstr "Nạp lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:275
msgid "Re-open last closed tab"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:277
msgid "Quit"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:294
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:296
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:305
msgid "Delete to line end"
msgstr "Xoá đến cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:308
#, fuzzy
msgid "_Transpose Current Line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:310
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:312
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:314
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:316
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:318
msgid "Move cursor in snippet"
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:320
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:322
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:324
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:326
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:328
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: ../src/keybindings.c:330
#, fuzzy
msgid "Word part completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:333
#, fuzzy
msgid "Move line(s) up"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:336
#, fuzzy
msgid "Move line(s) down"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:341
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:343
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:345
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:356
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:358
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:366
#, fuzzy
msgid "Select to previous word part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:368
#, fuzzy
msgid "Select to next word part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:376
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:379
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:381
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:383
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:386
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:389
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:391
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:395
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:397
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:399
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:407
#, fuzzy
msgid "Join lines"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:412
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:418
msgid "Insert New Line Before Current"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:420
msgid "Insert New Line After Current"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:433 ../src/search.c:455
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:435
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/keybindings.c:437
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:444 ../src/search.c:608
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:446 ../src/search.c:860
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:449
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:451
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
#: ../src/keybindings.c:454
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm chỗ được dùng"
#: ../src/keybindings.c:457
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:464 ../src/toolbar.c:66
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Lần ngược một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:466 ../src/toolbar.c:67
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Lần tới một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:471
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:474
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:483
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
#: ../src/keybindings.c:486
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
#: ../src/keybindings.c:488
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
#: ../src/keybindings.c:490
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:492
#, fuzzy
msgid "Go to Start of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
#: ../src/keybindings.c:494
msgid "Go to End of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
#: ../src/keybindings.c:496
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:498
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:503
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/keybindings.c:506
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:508
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:511
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:513
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:515
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:517
#, fuzzy
msgid "Zoom Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:522
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:524
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:526
#, fuzzy
msgid "Switch to Message Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:528
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:530
#, fuzzy
msgid "Switch to Messages"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:532
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:534
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:536
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:538
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:540
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Document List"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:545
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:547
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:549
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:552
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:555
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:557
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:559
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:564
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
#: ../src/keybindings.c:566
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:572
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:574
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:576
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:578
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:580
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:582
#, fuzzy
msgid "Remove Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/keybindings.c:584
#, fuzzy
msgid "Remove Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/keybindings.c:586
#, fuzzy
msgid "Remove Markers and Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/keybindings.c:591 ../src/toolbar.c:68
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:595
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:598
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:600
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:602
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi tiếp"
#: ../src/keybindings.c:604
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
#: ../src/keybindings.c:606
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:608
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:613
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:866
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:878
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keyfile.c:990
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:1196
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/log.c:181
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../src/log.c:183
#, fuzzy
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/main.c:121
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:122
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:123
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:124
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:125
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
#: ../src/main.c:127
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:128
msgid ""
"Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/main.c:129
msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/main.c:131
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:132
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:133
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:135
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:137
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:138
msgid "Open all FILES in read-only mode (see documention)"
msgstr ""
#: ../src/main.c:139
msgid "Don't load the previous session's files"
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:141
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:142
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:144
msgid "Be verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../src/main.c:145
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:545
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#. note for translators: library versions are printed after this
#: ../src/main.c:578
#, fuzzy, c-format
msgid "built on %s with "
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#: ../src/main.c:666
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
#: ../src/main.c:668
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
#: ../src/main.c:677
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
"\"."
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
#: ../src/main.c:687
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
"Please move manually the directory to the new location."
msgstr ""
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
#: ../src/main.c:772
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:1156
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:1158
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/main.c:1363
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
#: ../src/msgwindow.c:158
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:556
#, fuzzy
msgid "C_opy"
msgstr "Chép"
#: ../src/msgwindow.c:565
msgid "Copy _All"
msgstr "Ché_p tất cả"
#: ../src/msgwindow.c:595
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/msgwindow.c:651
#, c-format
msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
msgstr ""
#: ../src/notebook.c:196
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/plugins.c:497
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
#: ../src/plugins.c:1041
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
#. Translators: <plugin name> <plugin version>
#: ../src/plugins.c:1216
#, c-format
msgid "%s %s"
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:1292
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1298
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1304
#, fuzzy
msgid "Description"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/plugins.c:1322
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1424
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1444
msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:1461
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/plugins.c:1470
#, fuzzy
msgid "Plugin:"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1471
msgid "Author(s):"
msgstr ""
#: ../src/pluginutils.c:330
msgid "Configure Plugins"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:179
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:185
#, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
#: ../src/prefs.c:226 ../src/symbols.c:2383 ../src/sidebar.c:741
msgid "_Expand All"
msgstr "Giãn _ra tất cả"
#: ../src/prefs.c:231 ../src/symbols.c:2388 ../src/sidebar.c:747
msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../src/prefs.c:291
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:296
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1491
msgid "_Allow"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:1493
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1494
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1495
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1699
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1704
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1709
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Editor->Indentation
#: ../src/prefs.c:1714
msgid ""
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
msgstr ""
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
"tính</b>.</i>"
#: ../src/printing.c:159
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:229
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:264
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/printing.c:414
#, fuzzy
msgid "Paginating"
msgstr "In"
#: ../src/printing.c:438
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../src/printing.c:494
#, c-format
msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:496
#, c-format
msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:549
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:587
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:595
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:611
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#: ../src/printing.c:617
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:97
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:119
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:129
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
#: ../src/project.c:180 ../src/project.c:425
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:202 ../src/project.c:568
#, fuzzy
msgid "Project file could not be written"
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:205
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:246 ../src/project.c:278 ../src/project.c:958
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:272 ../src/project.c:284
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:304
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:366
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:571
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#: ../src/project.c:604
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:605
#, fuzzy, c-format
msgid "The '%s' project is open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:654
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:660
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:672
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:695
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:696
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:705
#, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
#: ../src/project.c:718
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:862 ../src/project.c:873
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#: ../src/project.c:948
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:302 ../src/search.c:959
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:305
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:312
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:325
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:329
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters"
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
#: ../src/search.c:338 ../src/search.c:968
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:342 ../src/search.c:973
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:346
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:462
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:467
msgid "_Next"
msgstr "_Tiếp"
#: ../src/search.c:471 ../src/search.c:629 ../src/search.c:870
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:499
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:506
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:508
msgid "Mark all matches in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:513 ../src/search.c:688
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:518 ../src/search.c:693
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:524 ../src/search.c:706
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:528 ../src/search.c:710
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
#: ../src/search.c:618
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/search.c:623
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:632
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:681
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:698
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong vùng _chọn"
#: ../src/search.c:700
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:817
msgid "all"
msgstr ""
#: ../src/search.c:819
#, fuzzy
msgid "project"
msgstr "dự án"
#: ../src/search.c:821
#, fuzzy
msgid "custom"
msgstr "Cắt"
#: ../src/search.c:825
msgid ""
"All: search all files in the directory\n"
"Project: use file patterns defined in the project settings\n"
"Custom: specify file patterns manually"
msgstr ""
#: ../src/search.c:889
msgid "Fi_les:"
msgstr ""
#: ../src/search.c:901
#, fuzzy
msgid "File patterns, e.g. *.c *.h"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/search.c:913
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:931
msgid "E_ncoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../src/search.c:962
msgid "See grep's manual page for more information"
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
#: ../src/search.c:964
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:977
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:981
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
#: ../src/search.c:998
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:1005
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:1362 ../src/search.c:2211 ../src/search.c:2214
#, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1416
#, fuzzy, c-format
msgid "Replaced %u matches in %u documents."
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:1607
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1628
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1655
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1662
#, c-format
msgid "Cannot parse extra options: %s"
msgstr ""
#: ../src/search.c:1728
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: ../src/search.c:1739
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1780
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1880
#, fuzzy
msgid "Search failed."
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../src/search.c:1904
#, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
#: ../src/search.c:1912
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/search.c:1940
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad regex: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#. TODO maybe this message needs a rewording
#: ../src/socket.c:232
msgid ""
"Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
"another user.\n"
"This is a fatal error and Geany will now quit."
msgstr ""
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/stash.c:1118
#, fuzzy
msgid "Name"
msgstr "Tên:"
#: ../src/stash.c:1125
msgid "Value"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:701 ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:845
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:702 ../src/symbols.c:747 ../src/symbols.c:846
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:703
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:704
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:705
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:706
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#: ../src/symbols.c:707 ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:777
#: ../src/symbols.c:793 ../src/symbols.c:804 ../src/symbols.c:904
#: ../src/symbols.c:915 ../src/symbols.c:928 ../src/symbols.c:942
#: ../src/symbols.c:954 ../src/symbols.c:966 ../src/symbols.c:983
#: ../src/symbols.c:1012 ../src/symbols.c:1044
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:713 ../src/symbols.c:974 ../src/symbols.c:1022
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:714 ../src/symbols.c:900 ../src/symbols.c:952
#: ../src/symbols.c:964 ../src/symbols.c:979 ../src/symbols.c:993
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:715
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:716 ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:759
#: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:801
#: ../src/symbols.c:814 ../src/symbols.c:824 ../src/symbols.c:888
#: ../src/symbols.c:938 ../src/symbols.c:961 ../src/symbols.c:1006
#: ../src/symbols.c:1030
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:721
msgid "Program"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:723 ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:737
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:724
msgid "Paragraph"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:725
#, fuzzy
msgid "Group"
msgstr "Nhóm:"
#: ../src/symbols.c:726
msgid "Data"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:732
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:816
#: ../src/symbols.c:889 ../src/symbols.c:914 ../src/symbols.c:940
#: ../src/symbols.c:953 ../src/symbols.c:962 ../src/symbols.c:978
#: ../src/symbols.c:1013 ../src/symbols.c:1042
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:746
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:847
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:749 ../src/symbols.c:848
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:760 ../src/symbols.c:785
msgid "Structures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:767
msgid "Parts"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:768
msgid "Assembly"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:769
msgid "Steps"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:784 ../src/symbols.c:866 ../src/symbols.c:912
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:786 ../src/symbols.c:817
msgid "Traits"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:787
#, fuzzy
msgid "Implementations"
msgstr "Thụt lề"
#: ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:1033
msgid "Typedefs / Enums"
msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
#: ../src/symbols.c:791 ../src/symbols.c:991 ../src/symbols.c:1000
#: ../src/symbols.c:1039
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:792 ../src/symbols.c:869 ../src/symbols.c:878
#: ../src/symbols.c:887 ../src/symbols.c:925 ../src/symbols.c:951
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:800 ../src/symbols.c:897 ../src/symbols.c:922
#: ../src/symbols.c:935
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:802 ../src/symbols.c:965 ../src/symbols.c:990
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:815 ../src/symbols.c:941
#: ../src/symbols.c:963
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#: ../src/symbols.c:811 ../src/symbols.c:876 ../src/symbols.c:1025
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:812 ../src/symbols.c:923 ../src/symbols.c:936
#: ../src/symbols.c:949 ../src/symbols.c:976 ../src/symbols.c:1029
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:813 ../src/symbols.c:835 ../src/symbols.c:867
#: ../src/symbols.c:877 ../src/symbols.c:886 ../src/symbols.c:924
#: ../src/symbols.c:937 ../src/symbols.c:950 ../src/symbols.c:1028
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:825
msgid "Anchors"
msgstr "Neo"
#: ../src/symbols.c:826
msgid "H1 Headings"
msgstr "Tiêu đề H1"
#: ../src/symbols.c:827
msgid "H2 Headings"
msgstr "Tiêu đề H2"
#: ../src/symbols.c:828
msgid "H3 Headings"
msgstr "Tiêu đề H3"
#: ../src/symbols.c:836
msgid "ID Selectors"
msgstr "Bộ chọn ID"
#: ../src/symbols.c:837
msgid "Type Selectors"
msgstr "Bộ chọn kiểu"
#: ../src/symbols.c:856
#, fuzzy
msgid "Section Level 1"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:857
#, fuzzy
msgid "Section Level 2"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:858
#, fuzzy
msgid "Section Level 3"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:859
#, fuzzy
msgid "Section Level 4"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:868
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:879 ../src/symbols.c:1007
msgid "Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:890
msgid "Imports"
msgstr "Nhập khẩu"
#: ../src/symbols.c:898
#, fuzzy
msgid "Entities"
msgstr "không tên"
#: ../src/symbols.c:899
#, fuzzy
msgid "Architectures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:901
#, fuzzy
msgid "Functions / Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:902
#, fuzzy
msgid "Variables / Signals"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:903
msgid "Processes / Blocks / Components"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:911
msgid "Events"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:913
#, fuzzy
msgid "Functions / Tasks"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:926 ../src/symbols.c:1031
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:927 ../src/symbols.c:982
msgid "Enums"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:939
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/symbols.c:975
msgid "Programs"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:977
#, fuzzy
msgid "Functions / Subroutines"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:980
#, fuzzy
msgid "Components"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../src/symbols.c:981
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: ../src/symbols.c:992
msgid "Defines"
msgstr "Xác định"
#: ../src/symbols.c:999
msgid "Targets"
msgstr "Đích"
#: ../src/symbols.c:1008
msgid "Indexes"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:1009
#, fuzzy
msgid "Tables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:1010
msgid "Triggers"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:1011
#, fuzzy
msgid "Views"
msgstr "Xem"
#: ../src/symbols.c:1032
msgid "Structs"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:1043
#, fuzzy
msgid "Extern Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:1803
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1829
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1836
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1837
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1851
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1858
#, fuzzy
msgid "Geany tag files (*.*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
#: ../src/symbols.c:1878
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1881
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:2019
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:2021
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/symbols.c:2398
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/symbols.c:2405
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
#: ../src/templates.c:75
#, c-format
msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8"
msgstr ""
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
#: ../src/toolbar.c:54
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:56
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/toolbar.c:57
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/toolbar.c:58
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:59
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
#: ../src/toolbar.c:60
msgid "Cut the current selection"
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:61
msgid "Copy the current selection"
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:62
msgid "Paste the contents of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../src/toolbar.c:63
msgid "Delete the current selection"
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:64
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:65
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:68
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:69
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:70
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
#: ../src/toolbar.c:71
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/toolbar.c:72
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/toolbar.c:73
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:74
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:75 ../src/toolbar.c:380
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:390
msgid "Jump to the entered line number"
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
#: ../src/toolbar.c:77
msgid "Show the preferences dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
#: ../src/toolbar.c:78
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát khỏi Geany"
#: ../src/toolbar.c:79
msgid "Print document"
msgstr "In ấn tài liệu"
#: ../src/toolbar.c:80
msgid "Replace text in the current document"
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:356
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:357
#, fuzzy
msgid "Create a new file from a template"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:364
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/toolbar.c:365
#, fuzzy
msgid "Open a recent file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/toolbar.c:373
#, fuzzy
msgid "Choose more build actions"
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/toolbar.c:380
#, fuzzy
msgid "Search Field"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../src/toolbar.c:390
msgid "Goto Field"
msgstr ""
#: ../src/toolbar.c:582
msgid "Separator"
msgstr "Phân cách"
#: ../src/toolbar.c:583
msgid "--- Separator ---"
msgstr "--- Phân cách ---"
#: ../src/toolbar.c:955
msgid ""
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
"and drop."
msgstr ""
"Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
"sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
#: ../src/toolbar.c:971
msgid "Available Items"
msgstr "Mục sẵn sàng"
#: ../src/toolbar.c:992
msgid "Displayed Items"
msgstr "Mục hiển thị"
#: ../src/tools.c:115 ../src/tools.c:120
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid command: %s"
msgstr "Chạy lệnh:"
#: ../src/tools.c:115
#, fuzzy
msgid "Command not found"
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/tools.c:271
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
#: ../src/tools.c:338
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
#: ../src/tools.c:366 ../src/tools.c:416
#, c-format
msgid "Custom command failed: %s"
msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
#: ../src/tools.c:370
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:528 ../src/tools.c:791
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:536
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:550
msgid "ID"
msgstr ""
#: ../src/tools.c:762
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:860
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:869
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:874
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:883
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vi:"
#: ../src/tools.c:895
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:909
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:923
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/sidebar.c:175
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/sidebar.c:591
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/sidebar.c:603
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/sidebar.c:615 ../plugins/filebrowser.c:659
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/sidebar.c:720 ../plugins/filebrowser.c:630
#, fuzzy
msgid "_Find in Files..."
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../src/sidebar.c:730
msgid "Show _Paths"
msgstr "Hiện Đường _dẫn"
#: ../src/ui_utils.c:62
msgid ""
"line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
"encoding: %e filetype: %f scope: %S"
msgstr ""
#. L = lines
#: ../src/ui_utils.c:236
#, c-format
msgid "%dL"
msgstr ""
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:242 ../src/ui_utils.c:249
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:244
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:244
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:258
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#. SP = space
#: ../src/ui_utils.c:261
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. T/S = tabs and spaces
#: ../src/ui_utils.c:264
msgid "T/S"
msgstr "T/S"
#: ../src/ui_utils.c:272
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:399
#, fuzzy
msgid " (new instance)"
msgstr "Kế thừa"
#: ../src/ui_utils.c:429
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:633
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:634
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:635
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:636
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:637
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:699
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1810
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1810
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/ui_utils.c:1987
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:1988
msgid "Close All"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:2222
msgid "Geany cannot start!"
msgstr ""
#: ../src/utils.c:88
#, fuzzy
msgid "Select Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../src/utils.c:89
msgid ""
"Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter "
"another one."
msgstr ""
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:375
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:376
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:377
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/vte.c:437
#, c-format
msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\""
msgstr ""
#: ../src/vte.c:586
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:591
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:614
msgid "_Input Methods"
msgstr "Cách _gõ"
#: ../src/vte.c:708
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/win32.c:160
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:165
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../src/win32.c:1217
#, c-format
msgid "Process timed out after %.02f s!"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:37
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:37
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:434
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:445
#, fuzzy
msgid "Create C++ Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:448
#, fuzzy
msgid "Create GTK+ Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:451
#, fuzzy
msgid "Create PHP Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:468
#, fuzzy
msgid "Namespace"
msgstr "Miền tên"
#: ../plugins/classbuilder.c:475 ../plugins/classbuilder.c:477
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:484
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:486
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:488
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:490
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:498
#, fuzzy
msgid "Base source:"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../plugins/classbuilder.c:503
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:511
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:530
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:535
msgid "Implements:"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:537
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:554
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:559
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:566
msgid "Is abstract"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:569
#, fuzzy
msgid "Is singleton"
msgstr "Vật đơn"
#: ../plugins/classbuilder.c:579
#, fuzzy
msgid "Constructor type:"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1091
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:1097
#, fuzzy
msgid "_C++ Class..."
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:1100
#, fuzzy
msgid "_GTK+ Class..."
msgstr "Hạng _GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1103
#, fuzzy
msgid "_PHP Class..."
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/htmlchars.c:40
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:40
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:41 ../plugins/export.c:39
#: ../plugins/filebrowser.c:46 ../plugins/saveactions.c:43
#: ../plugins/splitwindow.c:35
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:77
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:83
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:181
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:236
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:277
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:285
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:298
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:314
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:369 ../plugins/filebrowser.c:1153
#: ../plugins/saveactions.c:525
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/htmlchars.c:490
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:492
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:501
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:515
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:521
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:739
#, fuzzy
msgid "_Insert Special HTML Characters..."
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#. Add menuitem for html replacement functions
#: ../plugins/htmlchars.c:754
#, fuzzy
msgid "_HTML Replacement"
msgstr "Thay thế mã HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:761
#, fuzzy
msgid "_Auto-replace Special Characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:770
#, fuzzy
msgid "_Replace Characters in Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../plugins/htmlchars.c:785
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:788
msgid "Replace special characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:791
msgid "Toggle plugin status"
msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
#: ../plugins/export.c:38
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:38
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:170
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:188
#, fuzzy
msgid "_Insert line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../plugins/export.c:190
msgid "Insert line numbers before each line in the exported document"
msgstr ""
#: ../plugins/export.c:200
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
#: ../plugins/export.c:202
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
msgstr ""
"Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
#: ../plugins/export.c:280
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:282
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:332
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../plugins/export.c:780
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:787
#, fuzzy
msgid "As _HTML..."
msgstr "Theo _HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:793
#, fuzzy
msgid "As _LaTeX..."
msgstr "Theo _LaTeX"
#: ../plugins/filebrowser.c:45
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:45
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:369
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:445
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:615
#, fuzzy
msgid "Open _Externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:640
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:870
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:875
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:880
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:885
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:899
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"
#: ../plugins/filebrowser.c:908
msgid ""
"Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with "
"a space."
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser.c:1123
msgid "Focus File List"
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1125
msgid "Focus Path Entry"
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1218
msgid "External open command:"
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1226
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
"ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1234
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1242
#, fuzzy
msgid "Hide file extensions:"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:1261
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser.c:1267
msgid "Use the project's base directory"
msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
#: ../plugins/filebrowser.c:1271
msgid ""
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:42
msgid "Save Actions"
msgstr "Hành vi Lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:42
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
#: ../plugins/saveactions.c:174
#, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:207
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:225
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:358
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:429
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../plugins/saveactions.c:517
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
#: ../plugins/saveactions.c:598
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:600
msgid "Enable save when losing _focus"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:606 ../plugins/saveactions.c:668
#: ../plugins/saveactions.c:709
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/saveactions.c:614
msgid "Auto save _interval:"
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:622
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../plugins/saveactions.c:631
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:639
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:646
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
#: ../plugins/saveactions.c:666
msgid "Instant Save"
msgstr "Lưu ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:676
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
#: ../plugins/saveactions.c:707
msgid "Backup Copy"
msgstr "Bản sao lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:717
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:740
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
#: ../plugins/saveactions.c:753
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
#: ../plugins/splitwindow.c:34
msgid "Split Window"
msgstr "Tách cửa sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:34
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
#: ../plugins/splitwindow.c:273
msgid "Show the current document"
msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/splitwindow.c:290 ../plugins/splitwindow.c:418
#: ../plugins/splitwindow.c:433
msgid "_Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#: ../plugins/splitwindow.c:400
msgid "_Split Window"
msgstr "Tách cửa _sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:408
#, fuzzy
msgid "_Side by Side"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../plugins/splitwindow.c:413
msgid "_Top and Bottom"
msgstr ""
#: ../plugins/splitwindow.c:429
#, fuzzy
msgid "Side by Side"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../plugins/splitwindow.c:431
#, fuzzy
msgid "Top and Bottom"
msgstr "Dưới"
#~ msgid "<b>Type:</b>"
#~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#~ msgid "<b>Size:</b>"
#~ msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#~ msgid "<b>Read-only:</b>"
#~ msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#~ msgid "<b>Encoding:</b>"
#~ msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#~ msgid "<b>Changed:</b>"
#~ msgstr "<b>Đổi:</b>"
#, fuzzy
#~ msgid "Shell script"
#~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#~ msgid "Subroutines"
#~ msgstr "Thường trình con"
#, fuzzy
#~ msgid "style: %d"
#~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#~ msgid "Split Horizontally"
#~ msgstr "Tách ra ngang"
#~ msgid "Split Vertically"
#~ msgstr "Tách ra dọc"
#~ msgid ""
#~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept "
#~ "the -e argument)"
#~ msgstr ""
#~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp "
#~ "nhận đối số « -e »)"
#~ msgid "_Open file in a new tab"
#~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#~ msgid ""
#~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
#~ "new tab"
#~ msgstr ""
#~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên "
#~ "một thẻ mới"
#~ msgid "The editor font is not a monospaced font!"
#~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
#~ msgid "Text will be wrongly spaced."
#~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
#~ msgid "Invalid filename"
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#~ msgid "_Debug Messages"
#~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
#~ msgid "Project properties"
#~ msgstr "Thuộc tính dự án"
#~ msgid "Goto"
#~ msgstr "Đi tới"
#~ msgid "Clear the filter"
#~ msgstr "Xoá bộ lọc"
#, fuzzy
#~ msgid "Clear"
#~ msgstr "Bộ biên dịch"
#, fuzzy
#~ msgid "_Set Build Menu Commands"
#~ msgstr "Đặt lệnh riêng"
#~ msgid "SQL Dump file"
#~ msgstr "Tập tin đổ SQL"
#~ msgid "M_iscellaneous Languages"
#~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#, fuzzy
#~ msgid "_Custom Filetypes"
#~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#~ msgid ""
#~ "Plugin: %s %s\n"
#~ "Description: %s\n"
#~ "Author(s): %s"
#~ msgstr ""
#~ "Phần bổ sung: %s %s\n"
#~ "Mô tả: %s\n"
#~ "Tác giả: %s"
#~ msgid ""
#~ "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to "
#~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload "
#~ "Configuration.</i>"
#~ msgstr ""
#~ "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
#~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
#~ "hình.</i>"
#~ msgid ""
#~ "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built "
#~ "against GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or "
#~ "above).</i>"
#~ msgstr ""
#~ "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối "
#~ "với GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</"
#~ "i>"
#, fuzzy
#~ msgid "Namespace:"
#~ msgstr "Miền tên"
#~ msgid "Class name:"
#~ msgstr "Tên hạng:"
#~ msgid "Hide object files"
#~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#~ msgid ""
#~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, "
#~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
#~ msgstr ""
#~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
#~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#~ msgid "_Horizontally"
#~ msgstr "_Ngang"
#~ msgid "_Vertically"
#~ msgstr "_Dọc"
#~ msgid "Find _Selected"
#~ msgstr "Tìm đã _chọn"
#~ msgid "Find Pre_vious Selected"
#~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
#~ msgid "Whether to enable folding the code"
#~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
#~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#~ msgid "Toggle Case of Selection"
#~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#, fuzzy
#~ msgid "Set"
#~ msgstr "Phần 1"
#~ msgid "Fixed s_trings"
#~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#~ msgid "_Grep regular expressions"
#~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#~ msgid "_Extended regular expressions"
#~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#, fuzzy
#~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
#~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#~ msgid "mode: %s"
#~ msgstr "chế độ : %s"
#~ msgid "encoding: %s %s"
#~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
#~ msgid "filetype: %s"
#~ msgstr "dạng tập tin: %s"
#~ msgid "scope: %s"
#~ msgstr "phạm vi: %s"
#~ msgid "_HTMLToggle"
#~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
#~ msgid "Bulk replacement of special chars"
#~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
#~ msgid "_Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#~ msgid "LaTeX -> _DVI"
#~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
#~ msgid "LaTeX -> _PDF"
#~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
#~ msgid "_View DVI File"
#~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
#~ msgid "V_iew PDF File"
#~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
#~ msgid "_Set Arguments"
#~ msgstr "Đặ_t đối số"
#~ msgid "Set Arguments"
#~ msgstr "Đặt đối số"
#~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#~ msgid "DVI creation:"
#~ msgstr "Tạo DVI:"
#~ msgid "PDF creation:"
#~ msgstr "Tạo PDF:"
#~ msgid "DVI preview:"
#~ msgstr "Xem thử DVI:"
#~ msgid "PDF preview:"
#~ msgstr "Xem thử PDF:"
#~ msgid ""
#~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
#~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
#~ msgstr ""
#~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
#~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#~ msgid "Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#~ msgid "Set the commands for building and running programs."
#~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#~ msgid "Compile:"
#~ msgstr "Biên dịch:"
#~ msgid "Build:"
#~ msgstr "Xây dựng:"
#~ msgid "Failed to execute the view program"
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgid "_Customize Toolbar"
#~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
#~ msgid "Icon size:"
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#~ msgid "<b>Appearance</b>"
#~ msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#~ msgid "Hard tab width:"
#~ msgstr "Rộng tab cứng:"
#~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
#~ "tài liệu đó"
#~ msgid ""
#~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
#~ "requires a restart of Geany"
#~ msgstr ""
#~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
#~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
#~ msgid "Long line marker:"
#~ msgstr "Dấu dòng dài:"
#~ msgid "Long line marker color:"
#~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#~ msgid "Path and options for the make tool"
#~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#~ msgid "Duplicate line or selection"
#~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#~ msgid "Send Selection to Terminal"
#~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#~ msgid "Run (alternative command)"
#~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#~ msgid ""
#~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
#~ "loaded when Geany is started."
#~ msgstr ""
#~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
#~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
#~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
#~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#~ msgid "Make in base path"
#~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#~ msgid ""
#~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
#~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
#~ msgstr ""
#~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
#~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#~ msgid "Choose Project Run Command"
#~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#~ msgid "Replaced text in %u file."
#~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
#~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
#~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
#~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
#~ msgid "My"
#~ msgstr "Tôi"
#~ msgid "Local"
#~ msgstr "Cục bộ"
#~ msgid "Our"
#~ msgstr "Chúng ta"
#~ msgid "Terminal plugin"
#~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#~ msgid ""
#~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
#~ "if the VTE library could be loaded."
#~ msgstr ""
#~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
#~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#~ msgid "Unsplit"
#~ msgstr "Bỏ tách"