geany/po/vi.po

5704 lines
148 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.19\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2011-01-27 10:57+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../geany.desktop.in.h:1
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:310 ../src/interface.c:1814
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../src/about.c:152
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:202
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:223
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:254
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:270
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:279
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:287
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:295
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:304
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:324
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:345
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/about.c:355
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
#: ../src/about.c:381
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:395
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:404
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#. fall back to %d
#: ../src/build.c:655
#, c-format
msgid "failed to substitute %%p, no project active"
msgstr ""
#: ../src/build.c:693
#, fuzzy
msgid "Process failed, no working directory"
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:719
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:739 ../src/build.c:961 ../src/search.c:1486
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:807
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:836
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:890
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:928
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:1101
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:1115
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#: ../src/build.c:1274
#, fuzzy
msgid "Custom Text"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1275
#, fuzzy
msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:1353
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
#: ../src/build.c:1355
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
#: ../src/build.c:1365
#, fuzzy
msgid "_Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:1649 ../src/toolbar.c:373
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
#: ../src/build.c:1663
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/build.c:1665
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
#: ../src/build.c:1667
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
#: ../src/build.c:1694
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:1711 ../src/build.c:1723
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#. FIXME: we should pass either build dialog or project dialog instead of NULL for parent
#: ../src/build.c:1819
msgid "Set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1845 ../src/symbols.c:650
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/build.c:1846 ../src/symbols.c:645
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/build.c:1847
#, fuzzy
msgid "Working directory"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:1848
#, fuzzy
msgid "Clear"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/build.c:1891
msgid "Click to set menu item label"
msgstr ""
#: ../src/build.c:1975 ../src/build.c:1977
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1977
#, fuzzy
msgid "No Filetype"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/build.c:1985 ../src/build.c:2020
#, fuzzy
msgid "Error Regular Expression:"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/build.c:2013
#, fuzzy
msgid "Independent Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2045
msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2054
#, fuzzy
msgid "Execute Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2066
#, c-format
msgid ""
"%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual "
"for details."
msgstr ""
#: ../src/build.c:2226
#, fuzzy
msgid "Set Build Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/build.c:2437
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#. build the code
#: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2706 ../src/interface.c:1223
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: ../src/build.c:2451 ../src/build.c:2481 ../src/build.c:2674
#, fuzzy
msgid "_Execute"
msgstr "Thực hiện:"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:2496 ../src/build.c:2672 ../src/build.c:2726
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:2498 ../src/build.c:2673 ../src/build.c:2734
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/build.c:2500 ../src/build.c:2671
#, fuzzy
msgid "_Make"
msgstr "Make:"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:2718
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#. arguments
#: ../src/build.c:2746
#, fuzzy
msgid "_Set Build Menu Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/callbacks.c:150
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:228
#, fuzzy, c-format
msgid "%d file saved."
msgid_plural "%d files saved."
msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/callbacks.c:490 ../src/document.c:2999 ../src/interface.c:381
#: ../src/sidebar.c:683
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../src/callbacks.c:491
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:492
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1196 ../src/keybindings.c:425
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/callbacks.c:1197
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/callbacks.c:1291 ../src/callbacks.c:1316
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1424 ../src/ui_utils.c:619
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1426 ../src/ui_utils.c:620
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1428 ../src/ui_utils.c:621
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1430 ../src/ui_utils.c:630
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1432 ../src/ui_utils.c:631
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1434 ../src/ui_utils.c:632
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1436 ../src/ui_utils.c:641
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1440
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1441
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1462
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1688 ../src/callbacks.c:1698
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#: ../src/dialogs.c:178 ../src/interface.c:3909 ../src/interface.c:5532
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../src/dialogs.c:181
#, fuzzy
msgid "West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/dialogs.c:183
#, fuzzy
msgid "East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/dialogs.c:185
#, fuzzy
msgid "East Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/dialogs.c:187
#, fuzzy
msgid "SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/dialogs.c:189
#, fuzzy
msgid "Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/dialogs.c:191 ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121
#: ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124
#: ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../src/dialogs.c:239 ../src/dialogs.c:324
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:243 ../src/interface.c:873
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:246
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:268
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:357
msgid "_More Options"
msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:364
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:375
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:384
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#. line 2 with filetype combo
#: ../src/dialogs.c:391
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:401
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:480
msgid "Overwrite?"
msgstr "Ghi đè ?"
#: ../src/dialogs.c:481
msgid "Filename already exists!"
msgstr "Tên tập tin đã có !"
#: ../src/dialogs.c:513 ../src/dialogs.c:642
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:521
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:523
msgid "Save the file and rename it"
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
#: ../src/dialogs.c:531
msgid "_Open file in a new tab"
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:533
msgid ""
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
"new tab"
msgstr ""
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
"thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:660 ../src/win32.c:681
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialogs.c:663 ../src/dialogs.c:1543 ../src/win32.c:687
#: ../src/win32.c:746
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/dialogs.c:666 ../src/win32.c:693
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/dialogs.c:669 ../src/win32.c:699
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/dialogs.c:750
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:781
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:783
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:858
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:1157
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1176 ../src/dialogs.c:1177 ../src/dialogs.c:1178
#: ../src/dialogs.c:1184 ../src/dialogs.c:1185 ../src/dialogs.c:1186
#: ../src/symbols.c:1751 ../src/symbols.c:1772 ../src/symbols.c:1824
#: ../src/ui_utils.c:244
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1191 ../src/symbols.c:800
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/dialogs.c:1220
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1234
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1250
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1264
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1271
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../src/dialogs.c:1280
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1290 ../src/ui_utils.c:248
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1290
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1301
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1315
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1329
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1351
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: ../src/dialogs.c:1359
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../src/dialogs.c:1366
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#: ../src/dialogs.c:1373
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#. Owner
#: ../src/dialogs.c:1381
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: ../src/dialogs.c:1417
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: ../src/dialogs.c:1453
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/document.c:646
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:794
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:967 ../src/document.c:1485
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:997
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
"xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
"tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g.
#. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8.
#: ../src/document.c:1023
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:1033
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:1184
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1187
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:1190
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tab và Dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:1195
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1248 ../src/document.c:1858
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../src/document.c:1363
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
#: ../src/document.c:1368
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1370
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1579
msgid "Error renaming file."
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
#: ../src/document.c:1666
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1688
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1693
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1743
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1761
#, c-format
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1775
#, c-format
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1858 ../src/document.c:1923
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1928
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"\n"
"The file on disk may now be truncated!"
msgstr ""
#: ../src/document.c:1930
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1954
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:2022 ../src/document.c:2079 ../src/document.c:2087
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:2087
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:2166 ../src/search.c:1146 ../src/search.c:1190
#: ../src/search.c:1882 ../src/search.c:1883
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:2177 ../src/document.c:2186
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:3000
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/document.c:3001
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:3019
msgid "Close _without saving"
msgstr ""
#: ../src/document.c:3022
msgid "Try to resave the file?"
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
#: ../src/document.c:3023
#, fuzzy, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
#: ../src/editor.c:4326
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
#: ../src/editor.c:4327
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
#: ../src/editor.c:4477
#, c-format
msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
msgstr ""
#: ../src/encodings.c:75
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:78
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:79
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:80 ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82
#: ../src/encodings.c:83
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:94
#: ../src/encodings.c:95 ../src/encodings.c:96
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:97
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:98
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:99
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:106 ../src/encodings.c:107
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:108
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:110
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:111
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:112
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:116 ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:129 ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131
#: ../src/encodings.c:133
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:137 ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139
#: ../src/encodings.c:140
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:141 ../src/encodings.c:142 ../src/encodings.c:143
#: ../src/encodings.c:144
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:146
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:368
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:374
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:380
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:386
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:392
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:398
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:80 ../src/filetypes.c:162 ../src/filetypes.c:176
#: ../src/filetypes.c:184 ../src/filetypes.c:198
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:81
#, c-format
msgid "%s file"
msgstr "Tập tin %s"
#: ../src/filetypes.c:99 ../src/filetypes.c:1553 ../src/interface.c:3852
#: ../src/interface.c:5475
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filetypes.c:299
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:307
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:314
msgid "XML document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:338
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:346
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: ../src/filetypes.c:398
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:404
msgid "Gettext translation file"
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
#: ../src/filetypes.c:427
#, c-format
msgid "%s script file"
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
#: ../src/filetypes.c:661
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:662
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:663
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:664
msgid "M_iscellaneous Languages"
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#: ../src/filetypes.c:665
#, fuzzy
msgid "_Custom Filetypes"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1281 ../src/win32.c:105
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#. create meta file filter "All files"
#: ../src/filetypes.c:1306 ../src/project.c:288 ../src/win32.c:95
#: ../src/win32.c:143 ../src/win32.c:145
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1364
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#: ../src/geany.h:52
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/highlighting.c:3595 ../src/main.c:815 ../src/socket.c:165
#: ../src/templates.c:315
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/highlighting.c:3615
msgid "_Default"
msgstr ""
#: ../src/highlighting.c:3656
#, fuzzy
msgid "_Color Schemes"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:324
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/interface.c:335
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../src/interface.c:352 ../src/interface.c:2346
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../src/interface.c:356
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../src/interface.c:373
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../src/interface.c:389
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../src/interface.c:400 ../src/interface.c:635 ../src/interface.c:694
#: ../src/interface.c:708 ../src/interface.c:1088 ../src/interface.c:1098
#: ../src/interface.c:2311 ../src/interface.c:2325
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../src/interface.c:417
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../src/interface.c:434 ../src/notebook.c:214
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
#: ../src/interface.c:442 ../src/notebook.c:219
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/interface.c:459 ../src/interface.c:2241
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.c:509
#, fuzzy
msgid "_Commands"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/interface.c:516 ../src/keybindings.c:311
#, fuzzy
msgid "_Cut Current Line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:524 ../src/keybindings.c:308
#, fuzzy
msgid "_Copy Current Line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:532 ../src/keybindings.c:263
#, fuzzy
msgid "_Delete Current Line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:536 ../src/keybindings.c:260
#, fuzzy
msgid "_Duplicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/interface.c:545 ../src/keybindings.c:321
#, fuzzy
msgid "_Select Current Line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:549 ../src/keybindings.c:324
#, fuzzy
msgid "_Select Current Paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../src/interface.c:558 ../src/keybindings.c:363
msgid "_Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#: ../src/interface.c:562 ../src/interface.c:2245
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/interface.c:569 ../src/keybindings.c:365
#, fuzzy
msgid "_Reflow Lines/Block"
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
#: ../src/interface.c:573 ../src/keybindings.c:335
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../src/interface.c:577 ../src/keybindings.c:270
#, fuzzy
msgid "_Transpose Current Line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:586
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../src/interface.c:590
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../src/interface.c:594
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/interface.c:603
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../src/interface.c:611
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../src/interface.c:619 ../src/keybindings.c:354
#, fuzzy
msgid "_Smart Line Indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/interface.c:628
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:643
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../src/interface.c:654 ../src/interface.c:2260
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../src/interface.c:658 ../src/interface.c:2264
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../src/interface.c:662 ../src/interface.c:2268
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:671 ../src/interface.c:2283
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../src/interface.c:675 ../src/interface.c:2287
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../src/interface.c:679 ../src/interface.c:2291
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../src/interface.c:683 ../src/interface.c:2300
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../src/interface.c:697 ../src/interface.c:2314
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../src/interface.c:711 ../src/interface.c:2333 ../src/keybindings.c:374
#, fuzzy
msgid "_Insert Alternative White Space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../src/interface.c:720
msgid "Preference_s"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../src/interface.c:728 ../src/keybindings.c:387
#, fuzzy
msgid "P_lugin Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:736 ../src/interface.c:2337
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/interface.c:747
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
#: ../src/interface.c:751
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../src/interface.c:760
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../src/interface.c:768 ../src/search.c:562
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/interface.c:781
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp tiế_p"
#: ../src/interface.c:789
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệp t_rước"
#: ../src/interface.c:802 ../src/keybindings.c:434
#, fuzzy
msgid "_Go to Next Marker"
msgstr "Tới dấu tiếp"
#: ../src/interface.c:806 ../src/keybindings.c:437
#, fuzzy
msgid "_Go to Previous Marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/interface.c:815
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../src/interface.c:823 ../src/interface.c:2272 ../src/interface.c:3528
msgid "_More"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:830 ../src/keybindings.c:399
#, fuzzy
msgid "Find Next _Selection"
msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
#: ../src/interface.c:834 ../src/keybindings.c:401
#, fuzzy
msgid "Find Pre_vious Selection"
msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
#: ../src/interface.c:843 ../src/interface.c:2354
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
#: ../src/interface.c:847 ../src/interface.c:2362
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/interface.c:856 ../src/keybindings.c:416
#, fuzzy
msgid "_Mark All"
msgstr "Đánh dấu tất cả"
#: ../src/interface.c:865 ../src/interface.c:2370
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
#: ../src/interface.c:869
msgid "Go to T_ag Declaration"
msgstr "Tới _khai báo thẻ"
#: ../src/interface.c:880
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: ../src/interface.c:893
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
#: ../src/interface.c:897
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/interface.c:901
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:906
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:911
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:916 ../src/interface.c:4283 ../src/interface.c:5616
#: ../src/keybindings.c:253 ../src/prefs.c:1557
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../src/interface.c:923
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../src/interface.c:928
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:933
msgid "Show _White Space"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
#: ../src/interface.c:937
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:941
msgid "Show _Indentation Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:962
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/interface.c:969
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:974
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:978
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:983
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../src/interface.c:990 ../src/interface.c:3891 ../src/interface.c:5514
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../src/interface.c:996 ../src/interface.c:3882 ../src/interface.c:5505
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../src/interface.c:1002 ../src/interface.c:3900 ../src/interface.c:5523
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../src/interface.c:1008
msgid "Indent Widt_h"
msgstr "Độ _rộng thụt lề"
#: ../src/interface.c:1015
msgid "_1"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1021
msgid "_2"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1027
msgid "_3"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1033
msgid "_4"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1039
msgid "_5"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1045
msgid "_6"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1051
msgid "_7"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1057
msgid "_8"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1068
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../src/interface.c:1072
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../src/interface.c:1081
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/interface.c:1091
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/interface.c:1101
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../src/interface.c:1108
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../src/interface.c:1114
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../src/interface.c:1120
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../src/interface.c:1131
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../src/interface.c:1135
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:1139
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
#: ../src/interface.c:1148
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../src/interface.c:1152
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../src/interface.c:1161
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/interface.c:1165
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/interface.c:1169
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/interface.c:1176
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../src/interface.c:1184
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/interface.c:1192
msgid "_Recent Projects"
msgstr "Dự án _vừa mở"
#: ../src/interface.c:1196
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/interface.c:1218
#, fuzzy
msgid "_Apply Default Indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:1221
msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
#: ../src/interface.c:1227
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/interface.c:1234
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../src/interface.c:1242
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
#: ../src/interface.c:1255
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:1263
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../src/interface.c:1267
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../src/interface.c:1271 ../src/interface.c:1278
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.c:1286
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../src/interface.c:1290
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/interface.c:1294
msgid "_Debug Messages"
msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
#: ../src/interface.c:1333 ../src/sidebar.c:132
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../src/interface.c:1347
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/interface.c:1383
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/interface.c:1397
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/interface.c:1412
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1425
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/interface.c:2103
#, fuzzy
msgid "_Toolbar Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2116
msgid "_Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../src/interface.c:2249
#, fuzzy
msgid "I_nsert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/interface.c:2378
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
#: ../src/interface.c:2904 ../src/keybindings.c:384
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2940
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../src/interface.c:2943
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../src/interface.c:2945
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../src/interface.c:2947
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../src/interface.c:2949
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2953
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../src/interface.c:2972
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../src/interface.c:2975
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2977
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../src/interface.c:2980
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../src/interface.c:2982
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../src/interface.c:3003
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../src/interface.c:3015
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../src/interface.c:3028
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../src/interface.c:3040
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../src/interface.c:3053
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
#: ../src/interface.c:3065
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
"for plugins. Leave blank to disable."
msgstr ""
"Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
"để tắt."
#: ../src/interface.c:3078
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../src/interface.c:3083
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../src/interface.c:3106
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../src/interface.c:3109
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../src/interface.c:3111
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../src/interface.c:3114
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../src/interface.c:3116
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3119
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../src/interface.c:3121
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../src/interface.c:3124
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../src/interface.c:3126
msgid "Use Windows File Open/Save dialogs"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3129
msgid ""
"Defines whether to use the native Windows File Open/Save dialogs or whether "
"to use the GTK default dialogs"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3131 ../src/interface.c:3367 ../src/interface.c:4493
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../src/interface.c:3150
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:3153
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../src/interface.c:3155
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:3158
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../src/interface.c:3160
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../src/interface.c:3164
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../src/interface.c:3183
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../src/interface.c:3186
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../src/interface.c:3188
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../src/interface.c:3191
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới."
#: ../src/interface.c:3193
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../src/interface.c:3198
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
#. * tab label object.
#: ../src/interface.c:3202 ../src/prefs.c:1551
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/interface.c:3243
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3246
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3248
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3251
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3253
#, fuzzy
msgid "Show sidebar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:3261
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/interface.c:3265 ../src/interface.c:3421 ../src/interface.c:3482
#: ../src/interface.c:3500 ../src/interface.c:3518
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/interface.c:3272 ../src/interface.c:3429 ../src/interface.c:3483
#: ../src/interface.c:3501 ../src/interface.c:3519
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/interface.c:3278
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:3299
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3306 ../src/interface.c:3469
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../src/interface.c:3313 ../src/interface.c:3505
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../src/interface.c:3325
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:3333
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3341
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3343
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3362
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3365
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../src/interface.c:3372 ../src/interface.c:3532 ../src/prefs.c:1553
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/interface.c:3395
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3399
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../src/interface.c:3402
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../src/interface.c:3408
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../src/interface.c:3424
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3432
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3436
#, fuzzy
msgid "Next to current"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:3441
msgid ""
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
"of the notebook"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3443
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3446
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3448
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../src/interface.c:3484 ../src/interface.c:3502 ../src/interface.c:3520
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/interface.c:3485 ../src/interface.c:3503 ../src/interface.c:3521
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/interface.c:3487
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../src/interface.c:3523
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../src/interface.c:3563
msgid "Show T_oolbar"
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
#: ../src/interface.c:3567
msgid "_Append Toolbar to the Menu"
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
#: ../src/interface.c:3570
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
#: ../src/interface.c:3592 ../src/toolbar.c:930
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3612
msgid "System _Default"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3620
msgid "Images _and Text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../src/interface.c:3628
msgid "_Images Only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../src/interface.c:3636
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../src/interface.c:3644
#, fuzzy
msgid "<b>Icon Style</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3665
msgid "S_ystem Default"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3673
msgid "_Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../src/interface.c:3681
msgid "_Very Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
#: ../src/interface.c:3689
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../src/interface.c:3697
#, fuzzy
msgid "<b>Icon Size</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/interface.c:3702
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:3707 ../src/prefs.c:1555
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3734
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:3737
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../src/interface.c:3739
#, fuzzy
msgid "\"Smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../src/interface.c:3742
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../src/interface.c:3744
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../src/interface.c:3747
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../src/interface.c:3749
#, fuzzy
msgid "Code folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../src/interface.c:3753
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../src/interface.c:3756
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../src/interface.c:3758
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../src/interface.c:3761
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../src/interface.c:3763
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3766
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../src/interface.c:3772
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../src/interface.c:3786
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../src/interface.c:3793
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../src/interface.c:3795
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3800
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../src/interface.c:3813
msgid ""
"Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
"<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3840 ../src/interface.c:5463
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../src/interface.c:3853 ../src/interface.c:5476
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../src/interface.c:3854 ../src/interface.c:5477
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../src/interface.c:3855 ../src/interface.c:5478
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../src/interface.c:3857 ../src/interface.c:4183 ../src/interface.c:5480
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/interface.c:3864 ../src/interface.c:5487
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../src/interface.c:3877 ../src/interface.c:5500
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../src/interface.c:3887 ../src/interface.c:5510
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:3896 ../src/interface.c:5519
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../src/interface.c:3905 ../src/interface.c:5528
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../src/interface.c:3914 ../src/interface.c:5537
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../src/interface.c:3916
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../src/interface.c:3919
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../src/interface.c:3921
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../src/interface.c:3926 ../src/interface.c:5539
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../src/interface.c:3949
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/interface.c:3952
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../src/interface.c:3954
#, fuzzy
msgid "XML/HTML tag auto-closing"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../src/interface.c:3957
msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3959
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:3962
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../src/interface.c:3964
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3967
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../src/interface.c:3969
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
#: ../src/interface.c:3973
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
#: ../src/interface.c:3983
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3990
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../src/interface.c:3997
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
#: ../src/interface.c:4010
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../src/interface.c:4019
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:4028
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:4031
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:4050
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../src/interface.c:4055
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../src/interface.c:4057
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../src/interface.c:4062
#, fuzzy
msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../src/interface.c:4064
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../src/interface.c:4069
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../src/interface.c:4071
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../src/interface.c:4076
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../src/interface.c:4078
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../src/interface.c:4083
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../src/interface.c:4085
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../src/interface.c:4090
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../src/interface.c:4113
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../src/interface.c:4116
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4118
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:4121
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../src/interface.c:4123
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:4126
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../src/interface.c:4128
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4131
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4133
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4136
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4138
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../src/interface.c:4141
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../src/interface.c:4143
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
#: ../src/interface.c:4146
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
#: ../src/interface.c:4148
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../src/interface.c:4169 ../src/interface.c:5571
#, fuzzy
msgid "Column:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4176
msgid "Color:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4195
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../src/interface.c:4196 ../src/toolbar.c:71 ../src/tools.c:722
#: ../src/vte.c:785 ../src/vte.c:792
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../src/interface.c:4204
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
#: ../src/interface.c:4214
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/interface.c:4217
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../src/interface.c:4221
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/interface.c:4224
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
#: ../src/interface.c:4228
#, fuzzy
msgid "Enabled"
msgstr "_Bật"
#: ../src/interface.c:4234 ../src/interface.c:5611
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../src/interface.c:4253 ../src/interface.c:5578
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../src/interface.c:4256
msgid "Do not show virtual spaces"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4260
msgid "Only for rectangular selections"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4263
msgid ""
"Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
"selection"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4267
msgid "Always"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4270
#, fuzzy
msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4274
#, fuzzy
msgid "<b>Virtual spaces</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4279
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:4310
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
#: ../src/interface.c:4313
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
#: ../src/interface.c:4327
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
#: ../src/interface.c:4334
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../src/interface.c:4357
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:4365
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
#: ../src/interface.c:4371
#, fuzzy
msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../src/interface.c:4374
#, fuzzy
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
"(usually not needed)"
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
#: ../src/interface.c:4380
#, fuzzy
msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../src/interface.c:4388
#, fuzzy
msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
#: ../src/interface.c:4394
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
#: ../src/interface.c:4413
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4416
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4418
#, fuzzy
msgid "Ensure consistent line endings"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4421
msgid ""
"Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
"mixed line endings in the same file"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4423
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
#: ../src/interface.c:4426
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4428 ../src/keybindings.c:519
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:4431
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
#: ../src/interface.c:4433
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../src/interface.c:4458
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../src/interface.c:4472
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
#: ../src/interface.c:4476
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
#: ../src/interface.c:4489
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
#: ../src/interface.c:4498 ../src/prefs.c:1559 ../src/symbols.c:605
#: ../plugins/filebrowser.c:1112
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/interface.c:4531
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../src/interface.c:4538
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../src/interface.c:4550
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: ../src/interface.c:4557
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4579
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../src/interface.c:4602
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4623
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../src/interface.c:4634
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
"%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
"trước khi thực hiện."
#: ../src/interface.c:4647
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/interface.c:4652 ../src/keybindings.c:557 ../src/prefs.c:1561
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/interface.c:4690
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4697
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4699
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../src/interface.c:4711
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../src/interface.c:4718
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../src/interface.c:4720
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../src/interface.c:4727
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4734
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../src/interface.c:4741
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../src/interface.c:4753
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4755
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
#: ../src/interface.c:4762
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../src/interface.c:4769
msgid "Date & Time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
#: ../src/interface.c:4781
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4788
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4795
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4797
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../src/interface.c:4802 ../src/prefs.c:1563
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../src/interface.c:4840
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../src/interface.c:4844
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../src/interface.c:4849 ../src/prefs.c:1565
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../src/interface.c:4883
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../src/interface.c:4890
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
#: ../src/interface.c:4900
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../src/interface.c:4920 ../src/printing.c:381
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4923 ../src/printing.c:383
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4925 ../src/printing.c:386
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../src/interface.c:4928 ../src/printing.c:388
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
#: ../src/interface.c:4930 ../src/printing.c:391
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../src/interface.c:4933 ../src/printing.c:393
msgid ""
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../src/interface.c:4950 ../src/printing.c:409
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../src/interface.c:4953
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
#: ../src/interface.c:4959 ../src/printing.c:417
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../src/interface.c:4966 ../src/printing.c:423
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4969
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../src/interface.c:4975
#, fuzzy
msgid "<b>Printing</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../src/interface.c:4980 ../src/prefs.c:1567
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../src/interface.c:5446
msgid "Project Properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
#: ../src/interface.c:5564
#, fuzzy
msgid "Display:"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:5586
#, fuzzy
msgid "Custom"
msgstr "Cắt"
#: ../src/interface.c:5594
msgid "Use global settings"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:220 ../src/plugins.c:1193
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:223
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:225
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:228
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:230
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:232
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:234
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:237
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:239
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:241
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:244
msgid "Reload file"
msgstr "Nạp lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:246
msgid "Re-open last closed tab"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:248 ../src/project.c:503
msgid "Project"
msgstr "Dự án"
#: ../src/keybindings.c:251
msgid "Project properties"
msgstr "Thuộc tính dự án"
#: ../src/keybindings.c:256
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:258
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:267
msgid "Delete to line end"
msgstr "Xoá đến cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:273
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:275
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:277
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:279
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:281
msgid "Move cursor in snippet"
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:283
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:285
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:287
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:289
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:291
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: ../src/keybindings.c:293
#, fuzzy
msgid "Word part completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:295
#, fuzzy
msgid "Move line(s) up"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:297
#, fuzzy
msgid "Move line(s) down"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:299
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng nháp"
#: ../src/keybindings.c:302
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:304
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:306
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:314
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/keybindings.c:317
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:319
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:327
#, fuzzy
msgid "Select to previous word part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:329
#, fuzzy
msgid "Select to next word part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:331
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/keybindings.c:337
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:340
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:342
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:344
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:347
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:350
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:352
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:356
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:358
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:360
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:368
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/keybindings.c:371
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:377
msgid "Insert New Line Before Current"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:379
msgid "Insert New Line After Current"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:381
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../src/keybindings.c:389 ../src/toolbar.c:381
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/keybindings.c:392 ../src/search.c:398
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:394
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/keybindings.c:396
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:403 ../src/search.c:552
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:405 ../src/search.c:724
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:408
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:410
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
#: ../src/keybindings.c:412
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm chỗ được dùng"
#: ../src/keybindings.c:414
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:418
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/keybindings.c:421 ../src/toolbar.c:67
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Lần ngược một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:423 ../src/toolbar.c:68
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Lần tới một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:428
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:431
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:439
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
#: ../src/keybindings.c:441
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
#: ../src/keybindings.c:443
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
#: ../src/keybindings.c:445
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:447
msgid "Go to End of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
#: ../src/keybindings.c:449
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:451
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:453
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/keybindings.c:456
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/keybindings.c:459
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:461
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:464
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:466
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:468
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:470
#, fuzzy
msgid "Zoom Reset"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:472
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
#: ../src/keybindings.c:475
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:477
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:479
#, fuzzy
msgid "Switch to Message Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:481
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:483
#, fuzzy
msgid "Switch to Messages"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:485
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:487
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:489
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:491
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:493
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar Document List"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:495
msgid "Notebook tab"
msgstr "Thẻ vở"
#: ../src/keybindings.c:498
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:500
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:502
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:504
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:506
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:508
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:510
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:512
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:515
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
#: ../src/keybindings.c:517
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:521
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:523
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:525
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:527
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:529
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:531
#, fuzzy
msgid "Remove Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/keybindings.c:533
#, fuzzy
msgid "Remove Error Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/keybindings.c:535 ../src/keybindings.c:540 ../src/project.c:476
#: ../src/ui_utils.c:1912
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:538 ../src/toolbar.c:69
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:542
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:545
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:547
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:549
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi tiếp"
#: ../src/keybindings.c:551
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
#: ../src/keybindings.c:553
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:555
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:560
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:562 ../src/keybindings.c:565
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:847
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:859
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keybindings.c:1757
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keyfile.c:855
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:1063
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/log.c:182
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../src/log.c:184
#, fuzzy
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/main.c:131
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:132
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:133
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:134
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:135
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
#: ../src/main.c:137
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:138
msgid ""
"Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/main.c:139
msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
msgstr ""
#: ../src/main.c:141
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:142
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:143
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:145
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:147
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:148
msgid "Don't load the previous session's files"
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:150
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:151
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:153
msgid "Be verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../src/main.c:154
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:509
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#. note for translators: library versions are printed after this
#: ../src/main.c:527
#, fuzzy, c-format
msgid "built on %s with "
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#: ../src/main.c:620
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
#: ../src/main.c:622
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
#: ../src/main.c:631
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
"\"."
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
#: ../src/main.c:641
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
"Please move manually the directory to the new location."
msgstr ""
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
#: ../src/main.c:722
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:1061
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:1063
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/main.c:1277
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
#: ../src/msgwindow.c:159
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:554
#, fuzzy
msgid "C_opy"
msgstr "Chép"
#: ../src/msgwindow.c:563
msgid "Copy _All"
msgstr "Ché_p tất cả"
#: ../src/msgwindow.c:593
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/msgwindow.c:649
#, c-format
msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:478
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
#: ../src/plugins.c:928
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1105
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
"Description: %s\n"
"Author(s): %s"
msgstr ""
"Phần bổ sung: %s %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
#: ../src/plugins.c:1181
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1187
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1211
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1291
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1311
msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:1323
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/pluginutils.c:207
msgid "Configure Plugins"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:163
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:169
#, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
#: ../src/prefs.c:209 ../src/symbols.c:1893
msgid "_Expand All"
msgstr "Giãn _ra tất cả"
#: ../src/prefs.c:214 ../src/symbols.c:1898
msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../src/prefs.c:273
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:278
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1435
msgid "_Allow"
msgstr ""
#: ../src/prefs.c:1437
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1438
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1439
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#: ../src/prefs.c:1569 ../src/vte.c:272 ../src/vte.c:743 ../src/vte.c:748
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1642
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1647
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: ../src/prefs.c:1651
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
"</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
"chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
"hình.</i>"
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1657
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Printing
#: ../src/prefs.c:1662
msgid ""
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
msgstr ""
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
#. page Editor->Indentation
#: ../src/prefs.c:1668
msgid ""
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
msgstr ""
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
"tính</b>.</i>"
#: ../src/printing.c:188
msgid "The editor font is not a monospaced font!"
msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
#: ../src/printing.c:189
msgid "Text will be wrongly spaced."
msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
#: ../src/printing.c:306
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:376
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:411
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/printing.c:530
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../src/printing.c:784
#, c-format
msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:786
#, c-format
msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:838
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:878
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:886
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:902
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#: ../src/printing.c:908
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:98
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:117
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:125
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/project.c:139 ../src/project.c:425
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/project.c:148 ../src/project.c:412
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/project.c:164 ../src/project.c:455
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../src/project.c:170 ../src/project.c:464
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../src/project.c:173 ../src/project.c:467
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:195
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:234 ../src/project.c:266 ../src/project.c:962
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:260 ../src/project.c:272
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:292
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:342
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:438
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/project.c:485
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/project.c:584
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#: ../src/project.c:614
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:615
#, c-format
msgid "The '%s' project is already open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:662
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:668
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:680
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:703
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:704
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:713
#, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
#: ../src/project.c:725
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:866 ../src/project.c:877
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#: ../src/project.c:952
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:227 ../src/search.c:826
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:230
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:237
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:250
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:254
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters"
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
#: ../src/search.c:263 ../src/search.c:835
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:267 ../src/search.c:840
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:271
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:405
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:410
msgid "_Next"
msgstr "_Tiếp"
#: ../src/search.c:414 ../src/search.c:573 ../src/search.c:734
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:441
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:448
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:450
msgid "Mark all matches in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:455 ../src/search.c:632
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:460 ../src/search.c:637
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:466 ../src/search.c:650
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:470 ../src/search.c:654
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
#: ../src/search.c:567
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:576
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:625
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:642
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong vùng _chọn"
#: ../src/search.c:644
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:754
msgid "Fi_les:"
msgstr ""
#: ../src/search.c:768
#, fuzzy
msgid "File patterns, e.g. *.c *.h"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/search.c:780
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:799
msgid "E_ncoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../src/search.c:829
msgid "See grep's manual page for more information"
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
#: ../src/search.c:831
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:844
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:848
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
#: ../src/search.c:865
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:872
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:1149 ../src/search.c:1888 ../src/search.c:1891
#, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1196
#, fuzzy, c-format
msgid "Replaced %u matches in %u documents."
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:1378
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1399
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1426
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1494
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: ../src/search.c:1505
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1533
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1608
#, fuzzy
msgid "Search failed."
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../src/search.c:1628
#, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
#: ../src/search.c:1636
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/search.c:1668
#, fuzzy, c-format
msgid "Bad regex: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#. TODO maybe this message needs a rewording
#: ../src/socket.c:227
msgid ""
"Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
"another user.\n"
"This is a fatal error and Geany will now quit."
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:611 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:718
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:719
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:613
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:614
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:615
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:616
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#: ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:668
#: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:777
#: ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:815
#: ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842 ../src/symbols.c:887
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:835 ../src/symbols.c:867
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:624 ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:813
#: ../src/symbols.c:825 ../src/symbols.c:840 ../src/symbols.c:852
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:625
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:626 ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:659
#: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:688
#: ../src/symbols.c:697 ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:799
#: ../src/symbols.c:822 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:874
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:637
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:632
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:690 ../src/symbols.c:751
#: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:814
#: ../src/symbols.c:823 ../src/symbols.c:839 ../src/symbols.c:886
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:646
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:720
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:721
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:660
msgid "Structures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:759 ../src/symbols.c:784
#: ../src/symbols.c:796
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:826 ../src/symbols.c:849
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:689 ../src/symbols.c:802
#: ../src/symbols.c:824
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#: ../src/symbols.c:686 ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:797
#: ../src/symbols.c:810 ../src/symbols.c:836
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:687 ../src/symbols.c:708 ../src/symbols.c:729
#: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:786
#: ../src/symbols.c:798 ../src/symbols.c:811 ../src/symbols.c:873
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:698
msgid "Anchors"
msgstr "Neo"
#: ../src/symbols.c:699
msgid "H1 Headings"
msgstr "Tiêu đề H1"
#: ../src/symbols.c:700
msgid "H2 Headings"
msgstr "Tiêu đề H2"
#: ../src/symbols.c:701
msgid "H3 Headings"
msgstr "Tiêu đề H3"
#: ../src/symbols.c:709
msgid "ID Selectors"
msgstr "Bộ chọn ID"
#: ../src/symbols.c:710
msgid "Type Selectors"
msgstr "Bộ chọn kiểu"
#: ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:774
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:730
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749
#: ../src/symbols.c:787 ../src/symbols.c:812
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:870
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:741
msgid "Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:752
msgid "Imports"
msgstr "Nhập khẩu"
#: ../src/symbols.c:760
#, fuzzy
msgid "Entities"
msgstr "không tên"
#: ../src/symbols.c:761
#, fuzzy
msgid "Architectures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:763
#, fuzzy
msgid "Functions / Procedures"
msgstr "Thủ tục"
#: ../src/symbols.c:764
#, fuzzy
msgid "Variables / Signals"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:765
msgid "Processes / Components"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:773
msgid "Events"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:775
#, fuzzy
msgid "Functions / Tasks"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:875
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:838
msgid "Subroutines"
msgstr "Thường trình con"
#: ../src/symbols.c:841
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: ../src/symbols.c:850 ../src/symbols.c:859 ../src/symbols.c:883
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:851
msgid "Defines"
msgstr "Xác định"
#: ../src/symbols.c:858
msgid "Targets"
msgstr "Đích"
#: ../src/symbols.c:876
msgid "Structs"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:877
msgid "Typedefs / Enums"
msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
#: ../src/symbols.c:1371
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1395
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1402
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1403
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1417
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1424
msgid "Geany tag files (*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
#: ../src/symbols.c:1444
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1447
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:1600
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:1602
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/symbols.c:1908
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/symbols.c:1915
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
#: ../src/templates.c:206
msgid "Old"
msgstr ""
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
#: ../src/toolbar.c:56
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:57
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/toolbar.c:58
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/toolbar.c:59
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:60
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
#: ../src/toolbar.c:61
msgid "Cut the current selection"
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:62
msgid "Copy the current selection"
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:63
msgid "Paste the contents of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../src/toolbar.c:64
msgid "Delete the current selection"
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:65
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:66
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:69
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:70
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:71
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
#: ../src/toolbar.c:72
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/toolbar.c:73
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/toolbar.c:74
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:75
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:381
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:77 ../src/toolbar.c:389
msgid "Jump to the entered line number"
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
#: ../src/toolbar.c:78
msgid "Show the preferences dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
#: ../src/toolbar.c:79
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát khỏi Geany"
#: ../src/toolbar.c:80
msgid "Print document"
msgstr "In ấn tài liệu"
#: ../src/toolbar.c:81
msgid "Replace text in the current document"
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:357
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:358
#, fuzzy
msgid "Create a new file from a template"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:365
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/toolbar.c:366
#, fuzzy
msgid "Open a recent file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/toolbar.c:374
#, fuzzy
msgid "Choose more build actions"
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/toolbar.c:389
msgid "Goto"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/toolbar.c:578
msgid "Separator"
msgstr "Phân cách"
#: ../src/toolbar.c:579
msgid "--- Separator ---"
msgstr "--- Phân cách ---"
#: ../src/toolbar.c:946
msgid ""
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
"and drop."
msgstr ""
"Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
"sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
#: ../src/toolbar.c:962
msgid "Available Items"
msgstr "Mục sẵn sàng"
#: ../src/toolbar.c:983
msgid "Displayed Items"
msgstr "Mục hiển thị"
#: ../src/tools.c:153
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
#: ../src/tools.c:219
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
#: ../src/tools.c:247 ../src/tools.c:295
#, c-format
msgid "Custom command failed: %s"
msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
#: ../src/tools.c:251
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:309 ../src/tools.c:516
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:316
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:491
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:591
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:601
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:607
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:616
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vi:"
#: ../src/tools.c:628
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:642
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:656
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/sidebar.c:188
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/sidebar.c:586
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/sidebar.c:594
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/sidebar.c:602 ../plugins/filebrowser.c:648
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/sidebar.c:696 ../plugins/filebrowser.c:619
msgid "_Find in Files"
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../src/sidebar.c:706
msgid "Show _Paths"
msgstr "Hiện Đường _dẫn"
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
#: ../src/ui_utils.c:175
msgid ""
"line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
"encoding: %e filetype: %f scope: %S"
msgstr ""
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:205 ../src/ui_utils.c:212
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:207
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:207
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:221
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#. SP = space
#: ../src/ui_utils.c:224
msgid "SP"
msgstr "SP"
#. T/S = tabs and spaces
#: ../src/ui_utils.c:227
msgid "T/S"
msgstr "T/S"
#: ../src/ui_utils.c:235
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:362
#, fuzzy
msgid " (new instance)"
msgstr "Kế thừa"
#: ../src/ui_utils.c:392
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:588
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:589
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:590
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:591
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:592
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:654
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1756
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1756
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/ui_utils.c:1910
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:1911
msgid "Close All"
msgstr "Đóng tất cả"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:368
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:369
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:370
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/vte.c:536
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:541
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:564
msgid "_Input Methods"
msgstr "Cách _gõ"
#: ../src/vte.c:658
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/vte.c:756
msgid "Font:"
msgstr ""
#: ../src/vte.c:766
msgid "Sets the font for the terminal widget"
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:768
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../src/vte.c:774
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../src/vte.c:784
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:791
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:794
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/vte.c:806
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget"
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:810
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/vte.c:818
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation"
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối)"
#: ../src/vte.c:835
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../src/vte.c:836
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
#: ../src/vte.c:839
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../src/vte.c:840
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
#: ../src/vte.c:843
msgid "Cursor blinks"
msgstr "Nháy con chạy"
#: ../src/vte.c:844
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
#: ../src/vte.c:847
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../src/vte.c:849
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
#: ../src/vte.c:852
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/vte.c:853
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../src/vte.c:856 ../plugins/filebrowser.c:1228
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../src/vte.c:857
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
msgstr ""
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
"tập tin còn mở"
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
#: ../src/vte.c:862
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../src/vte.c:863
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program"
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện"
#: ../src/vte.c:866
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../src/vte.c:867
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
#: ../src/win32.c:161
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:167
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../plugins/classbuilder.c:36
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:36
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:372
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:384
#, fuzzy
msgid "Namespace"
msgstr "Miền tên"
#: ../plugins/classbuilder.c:393
#, fuzzy
msgid "Namespace:"
msgstr "Miền tên"
#: ../plugins/classbuilder.c:402
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:411
msgid "Class name:"
msgstr "Tên hạng:"
#: ../plugins/classbuilder.c:424
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:434
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:440
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:449
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:463
#, fuzzy
msgid "Base source:"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../plugins/classbuilder.c:465
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:475
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:485
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:498
msgid "Implements:"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:505
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:514
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:518
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:526
msgid "Is abstract"
msgstr ""
#: ../plugins/classbuilder.c:529
#, fuzzy
msgid "Is singleton"
msgstr "Vật đơn"
#: ../plugins/classbuilder.c:540
msgid "GTK+ constructor type"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1040
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:1046
msgid "_C++ Class"
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:1049
msgid "_GTK+ Class"
msgstr "Hạng _GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:1052
#, fuzzy
msgid "_PHP Class"
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/htmlchars.c:39
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:39
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:40 ../plugins/export.c:38
#: ../plugins/filebrowser.c:44 ../plugins/saveactions.c:40
#: ../plugins/splitwindow.c:33
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:76
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:82
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:180
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:235
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:276
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:284
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:297
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:313
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:368 ../plugins/filebrowser.c:1145
#: ../plugins/saveactions.c:470
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/htmlchars.c:489
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:491
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:500
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:514
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:520
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:738
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#. Add menuitem for html replacement functions
#: ../plugins/htmlchars.c:753
#, fuzzy
msgid "_HTML Replacement"
msgstr "Thay thế mã HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:760
#, fuzzy
msgid "_Auto-replace Special Characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:769
#, fuzzy
msgid "_Replace Characters in Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../plugins/htmlchars.c:784
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:787
msgid "Replace special characters"
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:790
msgid "Toggle plugin status"
msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:166
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:183
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
#: ../plugins/export.c:185
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
msgstr ""
"Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
#: ../plugins/export.c:267
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:269
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:316
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../plugins/export.c:703
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:710
msgid "As _HTML"
msgstr "Theo _HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:716
msgid "As _LaTeX"
msgstr "Theo _LaTeX"
#: ../plugins/filebrowser.c:43
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:43
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:359
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:435
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:604
msgid "Open _externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:629
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:850
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:855
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:860
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:865
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:875
msgid "Clear the filter"
msgstr "Xoá bộ lọc"
#: ../plugins/filebrowser.c:889
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"
#: ../plugins/filebrowser.c:899
msgid "Filter your files with usual wildcards"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser.c:1118
msgid "Focus File List"
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1120
msgid "Focus Path Entry"
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1196
msgid "External open command:"
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1205
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
"ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1213
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1219
msgid "Hide object files"
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#: ../plugins/filebrowser.c:1223
msgid ""
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
msgstr ""
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1234
msgid "Use the project's base directory"
msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
#: ../plugins/filebrowser.c:1238
msgid ""
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:39
msgid "Save Actions"
msgstr "Hành vi Lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:39
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
#: ../plugins/saveactions.c:169
#, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:201
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:219
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:311
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:380
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../plugins/saveactions.c:463
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
#: ../plugins/saveactions.c:543
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:545 ../plugins/saveactions.c:607
#: ../plugins/saveactions.c:648
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/saveactions.c:553
msgid "Auto save _interval:"
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:561
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../plugins/saveactions.c:570
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:578
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:585
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
#: ../plugins/saveactions.c:605
msgid "Instant Save"
msgstr "Lưu ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:615
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
#: ../plugins/saveactions.c:646
msgid "Backup Copy"
msgstr "Bản sao lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:656
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:679
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
#: ../plugins/saveactions.c:692
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
#: ../plugins/splitwindow.c:32
msgid "Split Window"
msgstr "Tách cửa sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:32
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
#: ../plugins/splitwindow.c:240
msgid "Show the current document"
msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/splitwindow.c:257 ../plugins/splitwindow.c:385
#: ../plugins/splitwindow.c:400
msgid "_Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#: ../plugins/splitwindow.c:367
msgid "_Split Window"
msgstr "Tách cửa _sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:375
msgid "_Horizontally"
msgstr "_Ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:380
msgid "_Vertically"
msgstr "_Dọc"
#: ../plugins/splitwindow.c:396
msgid "Split Horizontally"
msgstr "Tách ra ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:398
msgid "Split Vertically"
msgstr "Tách ra dọc"
#~ msgid "Find _Selected"
#~ msgstr "Tìm đã _chọn"
#~ msgid "Find Pre_vious Selected"
#~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
#~ msgid "Whether to enable folding the code"
#~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
#~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#~ msgid "Toggle Case of Selection"
#~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#, fuzzy
#~ msgid "Set"
#~ msgstr "Phần 1"
#~ msgid "Fixed s_trings"
#~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#~ msgid "_Grep regular expressions"
#~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#~ msgid "_Extended regular expressions"
#~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#, fuzzy
#~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
#~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#~ msgid "mode: %s"
#~ msgstr "chế độ : %s"
#~ msgid "encoding: %s %s"
#~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
#~ msgid "filetype: %s"
#~ msgstr "dạng tập tin: %s"
#~ msgid "scope: %s"
#~ msgstr "phạm vi: %s"
#~ msgid "_HTMLToggle"
#~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
#~ msgid "Bulk replacement of special chars"
#~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
#~ msgid "_Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#~ msgid "LaTeX -> _DVI"
#~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
#~ msgid "LaTeX -> _PDF"
#~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
#~ msgid "_View DVI File"
#~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
#~ msgid "V_iew PDF File"
#~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
#~ msgid "_Set Arguments"
#~ msgstr "Đặ_t đối số"
#~ msgid "Set Arguments"
#~ msgstr "Đặt đối số"
#~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#~ msgid "DVI creation:"
#~ msgstr "Tạo DVI:"
#~ msgid "PDF creation:"
#~ msgstr "Tạo PDF:"
#~ msgid "DVI preview:"
#~ msgstr "Xem thử DVI:"
#~ msgid "PDF preview:"
#~ msgstr "Xem thử PDF:"
#~ msgid ""
#~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
#~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
#~ msgstr ""
#~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
#~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#~ msgid "Set Includes and Arguments"
#~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#~ msgid "Set the commands for building and running programs."
#~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#~ msgid "Compile:"
#~ msgstr "Biên dịch:"
#~ msgid "Build:"
#~ msgstr "Xây dựng:"
#~ msgid "Failed to execute the view program"
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
#~ msgid "_Customize Toolbar"
#~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
#~ msgid "Icon style:"
#~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#~ msgid "Icon size:"
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#~ msgid "<b>Appearance</b>"
#~ msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#~ msgid "Hard tab width:"
#~ msgstr "Rộng tab cứng:"
#~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
#~ "tài liệu đó"
#~ msgid ""
#~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
#~ "requires a restart of Geany"
#~ msgstr ""
#~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
#~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
#~ msgid "Long line marker:"
#~ msgstr "Dấu dòng dài:"
#~ msgid "Long line marker color:"
#~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#~ msgid "Path and options for the make tool"
#~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#~ msgid "Duplicate line or selection"
#~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#~ msgid "Send Selection to Terminal"
#~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
#~ msgid "Run (alternative command)"
#~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#~ msgid ""
#~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
#~ "loaded when Geany is started."
#~ msgstr ""
#~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
#~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
#~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
#~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#~ msgid "Make in base path"
#~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#~ msgid "Run command:"
#~ msgstr "Chạy lệnh:"
#~ msgid ""
#~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
#~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
#~ msgstr ""
#~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
#~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#~ msgid "Choose Project Run Command"
#~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#~ msgid "Replaced text in %u file."
#~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
#~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
#~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
#~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
#~ msgid "My"
#~ msgstr "Tôi"
#~ msgid "Local"
#~ msgstr "Cục bộ"
#~ msgid "Our"
#~ msgstr "Chúng ta"
#~ msgid "Terminal plugin"
#~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#~ msgid ""
#~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
#~ "if the VTE library could be loaded."
#~ msgstr ""
#~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
#~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#~ msgid "Terminal font:"
#~ msgstr "Phông dòng lệnh:"
#~ msgid "Unsplit"
#~ msgstr "Bỏ tách"