6503 lines
164 KiB
Plaintext
6503 lines
164 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Geany.
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Geany 1.27\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2016-02-28 14:14+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:342
|
|
msgid "Geany"
|
|
msgstr "Geany"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:2
|
|
msgid "Integrated Development Environment"
|
|
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:3
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:1
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Toolbar Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:2
|
|
msgid "_Hide Toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:3
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:4
|
|
msgid "_Format"
|
|
msgstr "Định _dạng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:5
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I_nsert"
|
|
msgstr "Chèn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:6
|
|
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
|
|
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:7
|
|
msgid "Insert _Function Description"
|
|
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:8
|
|
msgid "Insert Mu_ltiline Comment"
|
|
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:9
|
|
msgid "_More"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:10
|
|
msgid "Insert File _Header"
|
|
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:11
|
|
msgid "Insert _GPL Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:12
|
|
msgid "Insert _BSD License Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:13
|
|
msgid "Insert Dat_e"
|
|
msgstr "Chèn ngà_y"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:14
|
|
msgid "invisible"
|
|
msgstr "vô hình"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:15
|
|
msgid "_Insert \"include <...>\""
|
|
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:506
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert Alternative _White Space"
|
|
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:17
|
|
msgid "_Search"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:18
|
|
msgid "Open Selected F_ile"
|
|
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2557
|
|
msgid "Find _Usage"
|
|
msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2562
|
|
msgid "Find _Document Usage"
|
|
msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:21
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Symbol Defini_tion"
|
|
msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:22
|
|
msgid "Conte_xt Action"
|
|
msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
|
|
|
|
#. Column legend:
|
|
#. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*)
|
|
#. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*)
|
|
#. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display)
|
|
#. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2]
|
|
#. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix)
|
|
#. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*)
|
|
#. * --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
|
#. * [0] [1] [2] [3] [4] [5]
|
|
#: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:135 ../src/filetypes.c:1540
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:24
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:25
|
|
msgid "Current chars"
|
|
msgstr "Ký tự hiện thời"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:26
|
|
msgid "Match braces"
|
|
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:27
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:28
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:29
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:30
|
|
msgid "Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:516
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:32
|
|
msgid "Load files from the last session"
|
|
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:33
|
|
msgid "Opens at startup the files from the last session"
|
|
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:34
|
|
msgid "Load virtual terminal support"
|
|
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:35
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
|
|
"disable it if you do not need it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
|
|
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:36
|
|
msgid "Enable plugin support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:37
|
|
msgid "<b>Startup</b>"
|
|
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:38
|
|
msgid "Save window position and geometry"
|
|
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:39
|
|
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
|
|
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:40
|
|
msgid "Confirm exit"
|
|
msgstr "Xác nhận thoát"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:41
|
|
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:42
|
|
msgid "<b>Shutdown</b>"
|
|
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:43
|
|
msgid "Startup path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
|
|
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:45
|
|
msgid "Project files:"
|
|
msgstr "Tập tin dự án:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:46
|
|
msgid "Path to start in when opening project files"
|
|
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:47
|
|
msgid "Extra plugin path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:48
|
|
msgid ""
|
|
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
|
|
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
|
|
"for plugins. Leave blank to disable."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
|
|
"hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
|
|
"để tắt."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:49
|
|
msgid "<b>Paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:50
|
|
msgid "Startup"
|
|
msgstr "Khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:51
|
|
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
|
|
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:52
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
|
|
"finished"
|
|
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:53
|
|
msgid "Switch to status message list at new message"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:54
|
|
msgid ""
|
|
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
|
|
"new status message arrives"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
|
|
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:55
|
|
msgid "Suppress status messages in the status bar"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:56
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
|
|
"in the status messages window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
|
|
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:57
|
|
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
|
|
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:58
|
|
msgid ""
|
|
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
|
|
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
|
|
"fields and the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
|
|
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
|
|
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:59
|
|
msgid "Use Windows native dialogs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:60
|
|
msgid ""
|
|
"Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK "
|
|
"default dialogs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:61
|
|
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
|
|
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:62
|
|
msgid "Always wrap search"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Always wrap search around the document"
|
|
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hide the Find dialog"
|
|
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
|
|
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:66
|
|
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
|
|
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:67
|
|
msgid ""
|
|
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
|
|
"Replace dialog and there is no selection"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
|
|
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:68
|
|
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
|
|
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:69
|
|
msgid "<b>Search</b>"
|
|
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:70
|
|
msgid "Use project-based session files"
|
|
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:71
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
|
|
"project"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
|
|
"dự án đó, hay không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:72
|
|
msgid "Store project file inside the project base directory"
|
|
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:73
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
|
|
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
|
|
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
|
|
"Project dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
|
|
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
|
|
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
|
|
"án Mới."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:74
|
|
msgid "<b>Projects</b>"
|
|
msgstr "<b>Dự án</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:75 ../src/dialogs.c:232
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
|
|
#. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
|
|
#. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
|
|
#. * tab label object.
|
|
#: ../data/geany.glade.h:76 ../src/prefs.c:1598
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:77
|
|
msgid "Show symbol list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:78
|
|
msgid "Toggle the symbol list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:79
|
|
msgid "Default symbol sorting mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default sorting mode:"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../data/geany.glade.h:81 ../src/stash.c:1170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:83
|
|
msgid "Show documents list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:84
|
|
msgid "Toggle the documents list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show sidebar"
|
|
msgstr "Hiện khung _lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Position:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:87
|
|
msgid "<b>Sidebar</b>"
|
|
msgstr "<b>Khung lề</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Message window</b>"
|
|
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:89
|
|
msgid "Symbol list:"
|
|
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:90
|
|
msgid "Message window:"
|
|
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:91
|
|
msgid "Editor:"
|
|
msgstr "Bộ soạn thảo :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:92
|
|
msgid "Sets the font for the message window"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:93
|
|
msgid "Sets the font for the symbol list"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:94
|
|
msgid "Sets the editor font"
|
|
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:95
|
|
msgid "<b>Fonts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:96
|
|
msgid "Show status bar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:97
|
|
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:98 ../src/prefs.c:1600
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:99
|
|
msgid "Show editor tabs"
|
|
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:100
|
|
msgid "Show close buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Đóng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:101
|
|
msgid ""
|
|
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
|
|
"clicking on it (requires restart of Geany)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
|
|
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:102
|
|
msgid "Placement of new file tabs:"
|
|
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:103
|
|
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:104
|
|
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Next to current"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:106
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
|
|
"of the notebook"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:107
|
|
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
|
|
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:108
|
|
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
|
|
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to last used document after closing a tab"
|
|
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:110
|
|
msgid "<b>Editor tabs</b>"
|
|
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:111
|
|
msgid "Sidebar:"
|
|
msgstr "Khung lề:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:112
|
|
msgid "<b>Tab positions</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Notebook tabs"
|
|
msgstr "Thẻ vở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show t_oolbar"
|
|
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Append toolbar to the menu"
|
|
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:116
|
|
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:117 ../src/toolbar.c:943
|
|
msgid "Customize Toolbar"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:118
|
|
msgid "System _default"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Images _and text"
|
|
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Images only"
|
|
msgstr "_Chỉ ảnh"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:121
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Text only"
|
|
msgstr "Chỉ _nhãn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:122
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Icon style</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:123
|
|
msgid "S_ystem default"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:124
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Small icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Very small icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:126
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Large icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng _lớn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Icon size</b>"
|
|
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:128
|
|
msgid "<b>Toolbar</b>"
|
|
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:129 ../src/prefs.c:1602
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:130
|
|
msgid "Line wrapping"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:131
|
|
msgid ""
|
|
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
|
|
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
|
|
"disabled on slow machines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
|
|
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
|
|
"tắt trên máy chạy chậm."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:132
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "\"Smart\" home key"
|
|
msgstr "Bật phím Home khéo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:133
|
|
msgid ""
|
|
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
|
|
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
|
|
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
|
|
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
|
|
"its current position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
|
|
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
|
|
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
|
|
"vị trí hiện thời."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:134
|
|
msgid "Disable Drag and Drop"
|
|
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:135
|
|
msgid ""
|
|
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
|
|
"drop any selections within or outside of the editor window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
|
|
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:136
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Code folding"
|
|
msgstr "Bật gấp lại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:137
|
|
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
|
|
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:138
|
|
msgid ""
|
|
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
|
|
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
|
|
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:139
|
|
msgid "Use indicators to show compile errors"
|
|
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:140
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
|
|
"where the compiler found a warning or an error"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
|
|
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:141
|
|
msgid "Newline strips trailing spaces"
|
|
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:142
|
|
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
|
|
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:143
|
|
msgid "Line breaking column:"
|
|
msgstr "Cột ngắt dòng:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:144
|
|
msgid "Comment toggle marker:"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:145
|
|
msgid ""
|
|
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
|
|
"used to mark the comment as toggled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
|
|
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:146
|
|
msgid "<b>Features</b>"
|
|
msgstr "<b>Tính năng</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:147
|
|
msgid "Features"
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:148
|
|
msgid ""
|
|
"Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
|
|
"<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:149
|
|
msgid "Width:"
|
|
msgstr "Rộng:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:150
|
|
msgid "The width in chars of a single indent"
|
|
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:151
|
|
msgid "Auto-indent mode:"
|
|
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Detect type from file"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:153
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
|
|
"opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "T_abs and spaces"
|
|
msgstr "T_ab và Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:155
|
|
msgid ""
|
|
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
|
|
"không thì dùng cả hai"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:156
|
|
msgid "_Spaces"
|
|
msgstr "_Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:157
|
|
msgid "Use spaces when inserting indentation"
|
|
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:158
|
|
msgid "_Tabs"
|
|
msgstr "_Tab"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:159
|
|
msgid "Use one tab per indent"
|
|
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Detect width from file"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:161
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
|
|
"opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:162
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:163
|
|
msgid "Tab key indents"
|
|
msgstr "Thụt lề phím Tab"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:164
|
|
msgid ""
|
|
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
|
|
"tự tab"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:165
|
|
msgid "<b>Indentation</b>"
|
|
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:166
|
|
msgid "Indentation"
|
|
msgstr "Thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:167
|
|
msgid "Snippet completion"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:168
|
|
msgid ""
|
|
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
|
|
"string using a single keypress"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
|
|
"phức tạp hơn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:169
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "XML/HTML tag auto-closing"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:170
|
|
msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:171
|
|
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
|
|
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:172
|
|
msgid ""
|
|
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
|
|
"when a new line is entered inside such a comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
|
|
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:173
|
|
msgid "Autocomplete symbols"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:174
|
|
msgid ""
|
|
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
|
|
"variables, ...)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
|
|
"toàn cục v.v.)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:175
|
|
msgid "Autocomplete all words in document"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:176
|
|
msgid "Drop rest of word on completion"
|
|
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:177
|
|
msgid "Max. symbol name suggestions:"
|
|
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:178
|
|
msgid "Completion list height:"
|
|
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:179
|
|
msgid "Characters to type for autocompletion:"
|
|
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:180
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
|
|
"autocompletion list"
|
|
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:181
|
|
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
|
|
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:182
|
|
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
|
|
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:183
|
|
msgid "Symbol list update frequency:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:184
|
|
msgid ""
|
|
"Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
|
|
"list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
|
|
"with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:185
|
|
msgid "<b>Completions</b>"
|
|
msgstr "<b>Làm xong</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:186
|
|
msgid "Parenthesis ( )"
|
|
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:187
|
|
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:188
|
|
msgid "Curly brackets { }"
|
|
msgstr "Ngoặc móc { }"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:189
|
|
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:190
|
|
msgid "Square brackets [ ]"
|
|
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:191
|
|
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:192
|
|
msgid "Single quotes ' '"
|
|
msgstr "Nháy đơn ' '"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:193
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:194
|
|
msgid "Double quotes \" \""
|
|
msgstr "Nháy kép \" \""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:195
|
|
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:196
|
|
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
|
|
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:197
|
|
msgid "Completions"
|
|
msgstr "Mục điền nốt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:198
|
|
msgid "Invert syntax highlighting colors"
|
|
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:199
|
|
msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:200
|
|
msgid "Show indentation guides"
|
|
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:201
|
|
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
|
|
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:202
|
|
msgid "Show white space"
|
|
msgstr "Hiện khoảng trắng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:203
|
|
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
|
|
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:204
|
|
msgid "Show line endings"
|
|
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:205
|
|
msgid "Shows the line ending character"
|
|
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:206
|
|
msgid "Show line numbers"
|
|
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:207
|
|
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:208
|
|
msgid "Show markers margin"
|
|
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:209
|
|
msgid ""
|
|
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
|
|
"mark lines"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:210
|
|
msgid "Stop scrolling at last line"
|
|
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:211
|
|
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
|
|
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:212
|
|
msgid "<b>Display</b>"
|
|
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Column:"
|
|
msgstr "Công ty:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:214
|
|
msgid "Color:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:215
|
|
msgid "Sets the color of the long line marker"
|
|
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:216 ../src/toolbar.c:74 ../src/tools.c:831
|
|
msgid "Color Chooser"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:217
|
|
msgid ""
|
|
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
|
|
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
|
|
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
|
|
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
|
|
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:218
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:219
|
|
msgid ""
|
|
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
|
|
"(see below)"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
|
|
"cho (xem dưới)."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:220
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:221
|
|
msgid ""
|
|
"The background color of characters after the given cursor position (see "
|
|
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
|
|
"proportional fonts)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
|
|
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:222
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "_Bật"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:223
|
|
msgid "<b>Long line marker</b>"
|
|
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:224
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:225
|
|
msgid "Do not show virtual spaces"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:226
|
|
msgid "Only for rectangular selections"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:227
|
|
msgid ""
|
|
"Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
|
|
"selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:228
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:229
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:230
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Virtual spaces</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:231
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:232 ../src/keybindings.c:307 ../src/prefs.c:1604
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:233
|
|
msgid "Open new documents from the command-line"
|
|
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist"
|
|
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:235
|
|
msgid "Default end of line characters:"
|
|
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:236
|
|
msgid "<b>New files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:237
|
|
msgid "Default encoding (new files):"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:238
|
|
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
|
|
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
|
|
"opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
|
|
"(usually not needed)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
|
|
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:241
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:243
|
|
msgid "<b>Encodings</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:244
|
|
msgid "Ensure new line at file end"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:245
|
|
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:246
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Ensure consistent line endings"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:247
|
|
msgid ""
|
|
"Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
|
|
"mixed line endings in the same file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:248
|
|
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:249
|
|
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:250 ../src/keybindings.c:661
|
|
msgid "Replace tabs with space"
|
|
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:251
|
|
msgid "Replaces all tabs in document with spaces"
|
|
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:252
|
|
msgid "<b>Saving files</b>"
|
|
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:253
|
|
msgid "Recent files list length:"
|
|
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:254
|
|
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:255
|
|
msgid "Disk check timeout:"
|
|
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:256
|
|
msgid ""
|
|
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
|
|
"disables checking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
|
|
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:257 ../src/prefs.c:1606 ../src/symbols.c:542
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1160
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:258
|
|
msgid "Terminal:"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:259
|
|
msgid "Browser:"
|
|
msgstr "Bộ duyệt:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script "
|
|
"filename)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:262
|
|
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
|
|
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../data/geany.glade.h:263
|
|
msgid "Grep:"
|
|
msgstr "Grep:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:264
|
|
msgid "<b>Tool paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:265
|
|
msgid "Context action:"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
|
|
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
|
|
"execution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
|
|
"%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
|
|
"trước khi thực hiện."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:268
|
|
msgid "<b>Commands</b>"
|
|
msgstr "<b>Lệnh</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:269 ../src/keybindings.c:319 ../src/prefs.c:1608
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:270
|
|
msgid "email address of the developer"
|
|
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:271
|
|
msgid "Initials of the developer name"
|
|
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:272
|
|
msgid "Initial version:"
|
|
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:273
|
|
msgid "Version number, which a new file initially has"
|
|
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:274
|
|
msgid "Company name"
|
|
msgstr "Tên công ty"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:275
|
|
msgid "Developer:"
|
|
msgstr "Nhà phát triển:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:276
|
|
msgid "Company:"
|
|
msgstr "Công ty:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:277
|
|
msgid "Mail address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:278
|
|
msgid "Initials:"
|
|
msgstr "Tên tắt:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:279
|
|
msgid "The name of the developer"
|
|
msgstr "Tên của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:280
|
|
msgid "Year:"
|
|
msgstr "Năm:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:281
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Ngày:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Date & time:"
|
|
msgstr "Ngày Giờ :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:283
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
|
|
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:284
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
|
|
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:285
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
|
|
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:286
|
|
msgid "<b>Template data</b>"
|
|
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:287 ../src/prefs.c:1610
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:288
|
|
msgid "C_hange"
|
|
msgstr "Đổ_i"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:289
|
|
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:290 ../src/plugins.c:1898 ../src/plugins.c:1935
|
|
#: ../src/prefs.c:1612
|
|
msgid "Keybindings"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:291
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:293
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
|
|
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:294
|
|
msgid "Use an external command for printing"
|
|
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:295 ../src/printing.c:239
|
|
msgid "Print line numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:241
|
|
msgid "Add line numbers to the printed page"
|
|
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:244
|
|
msgid "Print page numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự trang"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:246
|
|
msgid ""
|
|
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
|
|
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:249
|
|
msgid "Print page header"
|
|
msgstr "In phần đầu trang"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:251
|
|
msgid ""
|
|
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
|
|
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
|
|
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:267
|
|
msgid "Use the basename of the printed file"
|
|
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:302
|
|
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
|
|
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:275
|
|
msgid "Date format:"
|
|
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:281
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
|
|
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
|
|
"with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
|
|
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
|
|
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:305
|
|
msgid "Use native GTK printing"
|
|
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Printing</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:307 ../src/prefs.c:1614
|
|
msgid "Printing"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:308
|
|
msgid "Font:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:309
|
|
msgid "Sets the font for the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:310
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Choose Terminal Font"
|
|
msgstr "Phông dòng lệnh:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:311
|
|
msgid "Foreground color:"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:312
|
|
msgid "Background color:"
|
|
msgstr "Màu nền:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:313
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Background image:"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:314
|
|
msgid "Scrollback lines:"
|
|
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:315
|
|
msgid "Shell:"
|
|
msgstr "Trình bao :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:316
|
|
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:317
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:318
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:319
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
|
|
"widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
|
|
"thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:320
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
|
|
"emulation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
|
|
"bị cuối)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:321
|
|
msgid "Scroll on keystroke"
|
|
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:322
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:323
|
|
msgid "Scroll on output"
|
|
msgstr "Cuộn kết xuất"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:324
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:325
|
|
msgid "Cursor blinks"
|
|
msgstr "Nháy con chạy"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:326
|
|
msgid "Whether to blink the cursor"
|
|
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:327
|
|
msgid "Override Geany keybindings"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:328
|
|
msgid ""
|
|
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
|
|
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:329
|
|
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
|
|
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:330
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
|
|
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
|
|
"within the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
|
|
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
|
|
"bên trong VTE."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:331
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Follow path of the current file"
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:332
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
|
|
"tập tin còn mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:333
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Execute programs in the VTE"
|
|
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:334
|
|
msgid ""
|
|
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
|
|
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
|
|
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:335
|
|
msgid "Don't use run script"
|
|
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:336
|
|
msgid ""
|
|
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
|
|
"status of the executed program"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
|
|
"của chương trình đã thực hiện"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Terminal</b>"
|
|
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:338 ../src/prefs.c:1618 ../src/vte.c:320
|
|
msgid "Terminal"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:339
|
|
msgid "<i>Warning: read the manual before changing these preferences.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:340
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Various preferences</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:341 ../src/prefs.c:1616
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Various"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:343
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:344
|
|
msgid "New (with _Template)"
|
|
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:345
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Open..."
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:346
|
|
msgid "Recent _Files"
|
|
msgstr "Tập tin _gần đây"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:347
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save _As..."
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:348
|
|
msgid "Sa_ve All"
|
|
msgstr "Lưu tất _cả"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:349 ../src/document.c:1666 ../src/document.c:3596
|
|
#: ../src/sidebar.c:718
|
|
msgid "_Reload"
|
|
msgstr "Tải _lại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:350
|
|
msgid "R_eload As"
|
|
msgstr "Tải lại _dạng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:351
|
|
msgid "Page Set_up"
|
|
msgstr "Thiết lập tr_ang"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Print..."
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:353 ../src/notebook.c:470
|
|
msgid "Close Ot_her Documents"
|
|
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:476
|
|
msgid "C_lose All"
|
|
msgstr "Đóng tất _cả"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:355
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Co_mmands"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:356 ../src/keybindings.c:429
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cu_t Current Line(s)"
|
|
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:426
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Copy Current Line(s)"
|
|
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:382
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Current Line(s)"
|
|
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:379
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Line or Selection"
|
|
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:439
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_elect Current Line(s)"
|
|
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:442
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Se_lect Current Paragraph"
|
|
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:362
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Move Line(s) Up"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "M_ove Line(s) Down"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:364 ../src/keybindings.c:493
|
|
msgid "_Send Selection to Terminal"
|
|
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:495
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Reflow Lines/Block"
|
|
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:453
|
|
msgid "T_oggle Case of Selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:367
|
|
msgid "_Comment Line(s)"
|
|
msgstr "Ghi _chú dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:368
|
|
msgid "U_ncomment Line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:369
|
|
msgid "_Toggle Line Commentation"
|
|
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:370
|
|
msgid "_Increase Indent"
|
|
msgstr "_Thụt lề thêm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:371
|
|
msgid "_Decrease Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề _kém"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:372 ../src/keybindings.c:472
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_mart Line Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:373
|
|
msgid "_Send Selection to"
|
|
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:374
|
|
msgid "I_nsert Comments"
|
|
msgstr "Chè_n chú thích"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:375
|
|
msgid "Preference_s"
|
|
msgstr "Tù_y thích"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:376 ../src/keybindings.c:519
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "P_lugin Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Find..."
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:378
|
|
msgid "Find _Next"
|
|
msgstr "Tìm tiế_p"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:379
|
|
msgid "Find _Previous"
|
|
msgstr "Tìm t_rước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:380 ../src/symbols.c:2567
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find in F_iles..."
|
|
msgstr "Tìm trong tập t_in"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replace..."
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:382
|
|
msgid "Next Me_ssage"
|
|
msgstr "Thông điệp tiế_p"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:383
|
|
msgid "Pr_evious Message"
|
|
msgstr "Thông điệp t_rước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:568
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Ne_xt Marker"
|
|
msgstr "Tới dấu tiếp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:571
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Pre_vious Marker"
|
|
msgstr "Về dấu trước"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:386
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Go to Line..."
|
|
msgstr "Tới dòn_g"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:531
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find Next _Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:533
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find Pre_vious Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:550
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Mark All"
|
|
msgstr "Đánh dấu tất cả"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:390
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Symbol Decl_aration"
|
|
msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:391
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:392
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change _Font..."
|
|
msgstr "Đổi _phông"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:393
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change _Color Scheme..."
|
|
msgstr "Bảng _chọn màu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:394
|
|
msgid "Show _Markers Margin"
|
|
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:395
|
|
msgid "Show _Line Numbers"
|
|
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:396
|
|
msgid "Show White S_pace"
|
|
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:397
|
|
msgid "Show Line _Endings"
|
|
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:398
|
|
msgid "Show Indentation _Guides"
|
|
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:399
|
|
msgid "Full_screen"
|
|
msgstr "T_oàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:400
|
|
msgid "Toggle All _Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:401
|
|
msgid "Show Message _Window"
|
|
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:402
|
|
msgid "Show _Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:403
|
|
msgid "Show Side_bar"
|
|
msgstr "Hiện khung _lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:404
|
|
msgid "_Document"
|
|
msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:405
|
|
msgid "_Line Wrapping"
|
|
msgstr "N_gắt dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:406
|
|
msgid "Line _Breaking"
|
|
msgstr "N_gắt dòng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:407
|
|
msgid "_Auto-indentation"
|
|
msgstr "_Tự động thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:408
|
|
msgid "In_dent Type"
|
|
msgstr "_Kiểu thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:409
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Detect from Content"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:410
|
|
msgid "T_abs and Spaces"
|
|
msgstr "T_ab và Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:411
|
|
msgid "Indent Widt_h"
|
|
msgstr "Độ _rộng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:412
|
|
msgid "_1"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:413
|
|
msgid "_2"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:414
|
|
msgid "_3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:415
|
|
msgid "_4"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:416
|
|
msgid "_5"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:417
|
|
msgid "_6"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:418
|
|
msgid "_7"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:419
|
|
msgid "_8"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:420
|
|
msgid "Read _Only"
|
|
msgstr "_Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:421
|
|
msgid "_Write Unicode BOM"
|
|
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:422
|
|
msgid "Set File_type"
|
|
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:423
|
|
msgid "Set _Encoding"
|
|
msgstr "Đặt _bảng mã"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:424
|
|
msgid "Set Line E_ndings"
|
|
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:425
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:426
|
|
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:427
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:428 ../src/keybindings.c:659
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Clone"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:429
|
|
msgid "_Strip Trailing Spaces"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:430
|
|
msgid "Replace Tabs with S_paces"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:431
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replace Spaces with Tabs..."
|
|
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:432
|
|
msgid "_Fold All"
|
|
msgstr "_Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:433
|
|
msgid "_Unfold All"
|
|
msgstr "_Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:434
|
|
msgid "Remove _Markers"
|
|
msgstr "Bỏ _dấu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:435
|
|
msgid "Remove Error _Indicators"
|
|
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:436
|
|
msgid "_Project"
|
|
msgstr "_Dự án"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:437
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New..."
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:438
|
|
msgid "_Recent Projects"
|
|
msgstr "Dự án _vừa mở"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:439
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:440
|
|
msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:441
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Apply Default Indentation"
|
|
msgstr "_Tự động thụt lề"
|
|
|
|
#. build the code
|
|
#: ../data/geany.glade.h:442 ../src/build.c:2390 ../src/build.c:2667
|
|
msgid "_Build"
|
|
msgstr "_Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:443
|
|
msgid "_Tools"
|
|
msgstr "_Công cụ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:444
|
|
msgid "_Reload Configuration"
|
|
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:445
|
|
msgid "C_onfiguration Files"
|
|
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:446
|
|
msgid "_Color Chooser"
|
|
msgstr "Bảng _chọn màu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:447
|
|
msgid "_Word Count"
|
|
msgstr "_Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:448
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load Ta_gs File..."
|
|
msgstr "Nạ_p thẻ"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:449
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:450
|
|
msgid "Keyboard _Shortcuts"
|
|
msgstr "_Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:451
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Debug _Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:452
|
|
msgid "_Website"
|
|
msgstr "Chỗ _Mạng"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:453
|
|
msgid "Wi_ki"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:454
|
|
msgid "Report a _Bug..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:455
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Donate..."
|
|
msgstr "_Không lưu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:456 ../src/sidebar.c:126
|
|
msgid "Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:457
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:458
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:459
|
|
msgid "Compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:460
|
|
msgid "Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:461
|
|
msgid "Scribble"
|
|
msgstr "Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:462
|
|
msgid "Project Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính dự án"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:463 ../src/project.c:180
|
|
msgid "Filename:"
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:169 ../plugins/classbuilder.c:467
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:477
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:465
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:466 ../src/project.c:202
|
|
msgid "Base path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:467
|
|
msgid "File patterns:"
|
|
msgstr "Mẫu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:468
|
|
msgid ""
|
|
"Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e."
|
|
"g. *.c *.h)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:469 ../src/project.c:209
|
|
msgid ""
|
|
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
|
|
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
|
|
"project filename."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
|
|
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
|
|
"tập tin dự án."
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:470 ../src/keybindings.c:317
|
|
msgid "Project"
|
|
msgstr "Dự án"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:471
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display:"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:472
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:473
|
|
msgid "Use global settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:474
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:475
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:476
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Read-only:"
|
|
msgstr ", chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:477
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Encoding:"
|
|
msgstr "Bả_ng mã:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:478
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Modified:"
|
|
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:479
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Changed:"
|
|
msgstr "Đổ_i"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:480
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Accessed:"
|
|
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:481
|
|
msgid "(only inside Geany)"
|
|
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:482
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Permissions:"
|
|
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:483
|
|
msgid "Read:"
|
|
msgstr "Đọc:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:484
|
|
msgid "Write:"
|
|
msgstr "Ghi:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:485
|
|
msgid "Execute:"
|
|
msgstr "Thực hiện:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:486
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Sở hữu :"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:487
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: ../data/geany.glade.h:488
|
|
msgid "Other:"
|
|
msgstr "Khác:"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:48
|
|
msgid ""
|
|
"Copyright (c) 2005-2015\n"
|
|
"Colomban Wendling\n"
|
|
"Nick Treleaven\n"
|
|
"Matthew Brush\n"
|
|
"Enrico Tröger\n"
|
|
"Frank Lanitz\n"
|
|
"All rights reserved."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/about.c:168
|
|
msgid "About Geany"
|
|
msgstr "Giới thiệu Geany"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:212
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(built on or after %s)"
|
|
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
|
|
|
|
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
|
|
#: ../src/about.c:266
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:282
|
|
msgid "Developers"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:289
|
|
msgid "maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:297 ../src/about.c:305 ../src/about.c:313
|
|
msgid "developer"
|
|
msgstr "nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:321
|
|
msgid "translation maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:330
|
|
msgid "Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:350
|
|
msgid "Previous Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả trước"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:371
|
|
msgid "Contributors"
|
|
msgstr "Người đóng góp"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
|
|
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:407
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Công trạng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:424
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy Phép"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:433
|
|
msgid ""
|
|
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
|
|
"gpl-2.0.txt to view it online."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
|
|
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
|
|
|
|
#. fall back to %d
|
|
#: ../src/build.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to substitute %%p, no project active"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:746
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Process failed, no working directory"
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process failed (%s)"
|
|
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:813
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid working directory \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:838
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:880
|
|
msgid ""
|
|
"File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C "
|
|
"or Enter to clear it)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:912
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in "
|
|
"Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1020
|
|
msgid "Compilation failed."
|
|
msgstr "Lỗi biên dịch."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1034
|
|
msgid "Compilation finished successfully."
|
|
msgstr "Mới biên dịch xong."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Custom Text"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
|
|
"lệnh « make »."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1282
|
|
msgid "_Next Error"
|
|
msgstr "Lỗi tiế_p"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1284
|
|
msgid "_Previous Error"
|
|
msgstr "Lỗi t_rước"
|
|
|
|
#. arguments
|
|
#: ../src/build.c:1294 ../src/build.c:2707
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Set Build Commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1580 ../src/toolbar.c:376
|
|
msgid "Build the current file"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1591
|
|
msgid "Build the current file with Make and the default target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1593
|
|
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1595
|
|
msgid "Compile the current file with Make"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process could not be stopped (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1628 ../src/build.c:1640
|
|
msgid "No more build errors."
|
|
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1753 ../src/build.c:1755
|
|
msgid "Set menu item label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1780 ../src/symbols.c:597 ../src/tools.c:397
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#. command column, holding status and command display
|
|
#: ../src/build.c:1781 ../src/symbols.c:592 ../src/tools.c:382
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1782
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Working directory"
|
|
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1783
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1834
|
|
msgid "Click to set menu item label"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1918 ../src/build.c:1920
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s commands"
|
|
msgstr "%s lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1920
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No filetype"
|
|
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1929 ../src/build.c:1964
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error regular expression:"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1957
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Independent commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1989
|
|
msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1998
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Execute commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2010
|
|
msgid ""
|
|
"%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see "
|
|
"manual for details."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Build Commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2383
|
|
msgid "_Compile"
|
|
msgstr "Biên dị_ch"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2397 ../src/build.c:2427 ../src/build.c:2635
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Execute"
|
|
msgstr "Thực hiện:"
|
|
|
|
#. build the code with make custom
|
|
#: ../src/build.c:2442 ../src/build.c:2633 ../src/build.c:2687
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make Custom _Target..."
|
|
msgstr "Make đích _riêng"
|
|
|
|
#. build the code with make object
|
|
#: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2634 ../src/build.c:2695
|
|
msgid "Make _Object"
|
|
msgstr "Make đố_i tượng"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/build.c:2446 ../src/build.c:2632
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Make"
|
|
msgstr "Make:"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#. build the code with make all
|
|
#: ../src/build.c:2679
|
|
msgid "_Make All"
|
|
msgstr "_Make All"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:146
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d file saved."
|
|
msgid_plural "%d files saved."
|
|
msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:885 ../src/keybindings.c:559
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:886
|
|
msgid "Enter the line you want to go to:"
|
|
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:987 ../src/callbacks.c:1013
|
|
msgid ""
|
|
"Please set the filetype for the current file before using this function."
|
|
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1303 ../src/callbacks.c:1311
|
|
msgid "No more message items."
|
|
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1414
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not open file %s (File not found)"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1463
|
|
msgid "Check the path setting in Filetype configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1468
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Check the path setting in Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes
|
|
#: ../src/callbacks.c:1481
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:161 ../src/document.c:2313 ../src/document.c:2378
|
|
#: ../src/document.c:2386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
#. auto-detect
|
|
#: ../src/dialogs.c:223 ../src/encodings.c:532
|
|
msgid "Detect from file"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:226
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Programming Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:228
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scripting Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:230
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Markup Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:308
|
|
msgid "_More Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
|
|
|
|
#. line 1 with checkbox and encoding combo
|
|
#: ../src/dialogs.c:315
|
|
msgid "Show _hidden files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:326
|
|
msgid "Set encoding:"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:335
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
|
|
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
|
|
"correctly by Geany.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
|
|
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
|
|
"tin đó.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
|
|
"bảng mã đã chọn."
|
|
|
|
#. line 2 with filetype combo
|
|
#: ../src/dialogs.c:342
|
|
msgid "Set filetype:"
|
|
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:351
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
|
|
"filename extension.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"filetype."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
|
|
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
|
|
"kiểu tập tin đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:377 ../src/dialogs.c:467
|
|
msgid "Open File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgctxt "Open dialog action"
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:383
|
|
msgid ""
|
|
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
|
|
"all files will be opened read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
|
|
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:535 ../src/document.c:2064
|
|
msgid "Overwrite?"
|
|
msgstr "Ghi đè ?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:536
|
|
msgid "Filename already exists!"
|
|
msgstr "Tên tập tin đã có !"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:565 ../src/dialogs.c:679
|
|
msgid "Save File"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:574
|
|
msgid "R_ename"
|
|
msgstr "Tha_y tên:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:575
|
|
msgid "Save the file and rename it"
|
|
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:697 ../src/win32.c:730
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:700 ../src/dialogs.c:779 ../src/dialogs.c:1337
|
|
#: ../src/win32.c:736
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:703 ../src/win32.c:742
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:706 ../src/win32.c:748
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:783
|
|
msgid "_Don't save"
|
|
msgstr "_Không lưu"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' is not saved."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:813
|
|
msgid "Do you want to save it before closing?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:891
|
|
msgid "Choose font"
|
|
msgstr "Chọn phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1185
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
|
|
"new file)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205 ../src/dialogs.c:1206
|
|
#: ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213 ../src/dialogs.c:1214
|
|
#: ../src/symbols.c:2371 ../src/symbols.c:2387 ../src/ui_utils.c:289
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1219
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1251 ../src/ui_utils.c:293
|
|
msgid "(with BOM)"
|
|
msgstr "(có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1251
|
|
msgid "(without BOM)"
|
|
msgstr "(không có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s closed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New file \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file %s (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1034
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
|
|
"supported."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
|
|
"không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1044
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
|
|
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
|
|
"cause data loss.\n"
|
|
"The file was set to read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
|
|
"xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
|
|
"tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
|
|
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1256
|
|
msgid "Spaces"
|
|
msgstr "Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1259
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1262
|
|
msgid "Tabs and Spaces"
|
|
msgstr "Tab và Dấu cách"
|
|
|
|
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
|
|
#. * and Spaces), the second one is the filename
|
|
#: ../src/document.c:1267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
|
|
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1278
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Setting indentation width to %d for %s."
|
|
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
|
|
|
|
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
|
|
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
|
|
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
|
|
#: ../src/document.c:1510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s opened(%d%s)."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1512
|
|
msgid ", read-only"
|
|
msgstr ", chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1632
|
|
msgid "Discard history"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1633
|
|
msgid ""
|
|
"The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores "
|
|
"it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message "
|
|
"will not be displayed again but Your choice can be changed in the various "
|
|
"preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1637
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The file has been reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1667
|
|
msgid "Any unsaved changes will be lost."
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1668
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Undo history will be lost."
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1775
|
|
msgid "Error renaming file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1896
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
|
|
"remains unsaved."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
|
|
"được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1917
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error message: %s\n"
|
|
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp lỗi: %s\n"
|
|
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error message: %s."
|
|
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1999
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2063 ../src/document.c:3597
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè ?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2065 ../src/document.c:3600
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
|
|
"bộ đệm hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2073 ../src/document.c:3649
|
|
msgid "Try to resave the file?"
|
|
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2074 ../src/document.c:3650
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot save read-only document '%s'!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error saving file (%s)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2210
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"The file on disk may now be truncated!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2212
|
|
msgid "Error saving file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s saved."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2386
|
|
msgid "Wrap search and find again?"
|
|
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2475 ../src/search.c:1366 ../src/search.c:1419
|
|
#: ../src/search.c:2222 ../src/search.c:2223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No matches found for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:3599
|
|
msgid "Do you want to reload it?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:4490
|
|
msgid "Enter Tab Width"
|
|
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:4491
|
|
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
|
|
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:4696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:72
|
|
msgid "Celtic"
|
|
msgstr "Xen-tơ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:75
|
|
msgid "Nordic"
|
|
msgstr "Bắc Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:76
|
|
msgid "South European"
|
|
msgstr "Vùng Nam Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79
|
|
#: ../src/encodings.c:80
|
|
msgid "Western"
|
|
msgstr "Phương Tây"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Ban-tích"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
|
|
msgid "Central European"
|
|
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
|
|
|
#. ISO-IR-111 not available on Windows
|
|
#: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:91
|
|
#: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93
|
|
msgid "Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:94
|
|
msgid "Cyrillic/Russian"
|
|
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:95
|
|
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
|
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:96
|
|
msgid "Romanian"
|
|
msgstr "Ru-ma-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 ../src/encodings.c:100
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#. not available at all, ?
|
|
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:105
|
|
msgid "Hebrew Visual"
|
|
msgstr "Do Thái trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:107
|
|
msgid "Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:108
|
|
msgid "Georgian"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:109
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
|
|
#: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
|
|
#: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:546
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#. maybe not available on Linux
|
|
#: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
|
|
#: ../src/encodings.c:130
|
|
msgid "Chinese Simplified"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 ../src/encodings.c:133
|
|
msgid "Chinese Traditional"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
|
|
#: ../src/encodings.c:137
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
|
|
#: ../src/encodings.c:141
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Triều Tiên"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:143
|
|
msgid "Without encoding"
|
|
msgstr "Không có bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:414
|
|
msgid "_West European"
|
|
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:415
|
|
msgid "_East European"
|
|
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:416
|
|
msgid "East _Asian"
|
|
msgstr "_Vùng Đông Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:417
|
|
msgid "_SE & SW Asian"
|
|
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:418
|
|
msgid "_Middle Eastern"
|
|
msgstr "Vùng T_rung Đông"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:419
|
|
msgid "_Unicode"
|
|
msgstr "_Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:536
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "West European"
|
|
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:538
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "East European"
|
|
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:540
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "East Asian"
|
|
msgstr "_Vùng Đông Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:542
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "SE & SW Asian"
|
|
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:544
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Middle Eastern"
|
|
msgstr "Vùng T_rung Đông"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s source file"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s file"
|
|
msgstr "Tập tin %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:96
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s script"
|
|
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:97
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s document"
|
|
msgstr "Tài liệu XML"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shell"
|
|
msgstr "Trình bao :"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:163
|
|
msgid "Makefile"
|
|
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cascading Stylesheet"
|
|
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Config"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gettext translation"
|
|
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:436
|
|
msgid "_Programming Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:437
|
|
msgid "_Scripting Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:438
|
|
msgid "_Markup Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:439
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "M_iscellaneous"
|
|
msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1200 ../src/win32.c:156
|
|
msgid "All Source"
|
|
msgstr "Mọi mã nguồn"
|
|
|
|
#. create meta file filter "All files"
|
|
#: ../src/filetypes.c:1225 ../src/project.c:350 ../src/win32.c:146
|
|
#: ../src/win32.c:191 ../src/win32.c:212 ../src/win32.c:217
|
|
msgid "All files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
|
|
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: ../src/geany.h:49
|
|
msgid "untitled"
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
#: ../src/highlighting.c:1226 ../src/libmain.c:851 ../src/socket.c:171
|
|
#: ../src/templates.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find file '%s'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/highlighting.c:1296
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/highlighting.c:1337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The current filetype overrides the default style."
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/highlighting.c:1338
|
|
msgid "This may cause color schemes to display incorrectly."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/highlighting.c:1363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color Schemes"
|
|
msgstr "Bảng _chọn màu"
|
|
|
|
#. visual group order
|
|
#: ../src/keybindings.c:306 ../src/symbols.c:569
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:308
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
msgstr "Bảng nháp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:309
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:310
|
|
msgid "Format"
|
|
msgstr "Định dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:311
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "Chèn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:312
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:313
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:314
|
|
msgid "Go to"
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:315
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:316 ../src/symbols.c:718
|
|
msgid "Document"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:318 ../src/keybindings.c:684 ../src/project.c:511
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2191
|
|
msgid "Build"
|
|
msgstr "Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:320 ../src/keybindings.c:709
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:321
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "Tập trung"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:322
|
|
msgid "Notebook tab"
|
|
msgstr "Thẻ vở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:331 ../src/keybindings.c:363
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:333 ../src/keybindings.c:365
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:336
|
|
msgid "Open selected file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:338
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:340 ../src/toolbar.c:59
|
|
msgid "Save as"
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:342
|
|
msgid "Save all"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:345 ../src/symbols.c:802
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:347
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:349 ../src/keybindings.c:370
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:351
|
|
msgid "Close all"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:354
|
|
msgid "Reload file"
|
|
msgstr "Nạp lại tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:356
|
|
msgid "Re-open last closed tab"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:358
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:375
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hủy bước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:377
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:386
|
|
msgid "Delete to line end"
|
|
msgstr "Xoá đến cuối dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:389
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Transpose Current Line"
|
|
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:391
|
|
msgid "Scroll to current line"
|
|
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:393
|
|
msgid "Scroll up the view by one line"
|
|
msgstr "Cuộn lên một dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:395
|
|
msgid "Scroll down the view by one line"
|
|
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:397
|
|
msgid "Complete snippet"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:399
|
|
msgid "Move cursor in snippet"
|
|
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:401
|
|
msgid "Suppress snippet completion"
|
|
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:403
|
|
msgid "Context Action"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:405
|
|
msgid "Complete word"
|
|
msgstr "Gõ xong từ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:407
|
|
msgid "Show calltip"
|
|
msgstr "Hiện mẹo gọi"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:409
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Word part completion"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:412
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move line(s) up"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:415
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move line(s) down"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:420
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:422
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:424
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:435
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:437
|
|
msgid "Select current word"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:445
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select to previous word part"
|
|
msgstr "Về phần từ trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:447
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select to next word part"
|
|
msgstr "Tới phần từ tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:455
|
|
msgid "Toggle line commentation"
|
|
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:458
|
|
msgid "Comment line(s)"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:460
|
|
msgid "Uncomment line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:462
|
|
msgid "Increase indent"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:465
|
|
msgid "Decrease indent"
|
|
msgstr "Thụt lề kém"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:468
|
|
msgid "Increase indent by one space"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:470
|
|
msgid "Decrease indent by one space"
|
|
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:474
|
|
msgid "Send to Custom Command 1"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:476
|
|
msgid "Send to Custom Command 2"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:478
|
|
msgid "Send to Custom Command 3"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:480
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Send to Custom Command 4"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:482
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Send to Custom Command 5"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:484
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Send to Custom Command 6"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:486
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Send to Custom Command 7"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:488
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Send to Custom Command 8"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:490
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Send to Custom Command 9"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:498
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Join lines"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:503
|
|
msgid "Insert date"
|
|
msgstr "Chèn ngày"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:509
|
|
msgid "Insert New Line Before Current"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:511
|
|
msgid "Insert New Line After Current"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:524 ../src/search.c:464
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:526
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:528
|
|
msgid "Find Previous"
|
|
msgstr "Tìm trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:535 ../src/search.c:617
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:537 ../src/search.c:867
|
|
msgid "Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:540
|
|
msgid "Next Message"
|
|
msgstr "Thông điệp kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:542
|
|
msgid "Previous Message"
|
|
msgstr "Thông điệp trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:545
|
|
msgid "Find Usage"
|
|
msgstr "Tìm chỗ được dùng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:548
|
|
msgid "Find Document Usage"
|
|
msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:555 ../src/toolbar.c:70
|
|
msgid "Navigate back a location"
|
|
msgstr "Lần ngược một vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:557 ../src/toolbar.c:71
|
|
msgid "Navigate forward a location"
|
|
msgstr "Lần tới một vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:562
|
|
msgid "Go to matching brace"
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:565
|
|
msgid "Toggle marker"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Symbol Definition"
|
|
msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:577
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Symbol Declaration"
|
|
msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:579
|
|
msgid "Go to Start of Line"
|
|
msgstr "Tới đầu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:581
|
|
msgid "Go to End of Line"
|
|
msgstr "Tới cuối dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:583
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Start of Display Line"
|
|
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:585
|
|
msgid "Go to End of Display Line"
|
|
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:587
|
|
msgid "Go to Previous Word Part"
|
|
msgstr "Về phần từ trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:589
|
|
msgid "Go to Next Word Part"
|
|
msgstr "Tới phần từ tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:594
|
|
msgid "Toggle All Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:597
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:599
|
|
msgid "Toggle Messages Window"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:602
|
|
msgid "Toggle Sidebar"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:604
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:606
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:608
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom Reset"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:613
|
|
msgid "Switch to Editor"
|
|
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:615
|
|
msgid "Switch to Search Bar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:617
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Message Window"
|
|
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:619
|
|
msgid "Switch to Compiler"
|
|
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:621
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Messages"
|
|
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:623
|
|
msgid "Switch to Scribble"
|
|
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:625
|
|
msgid "Switch to VTE"
|
|
msgstr "Chuyển sang VTE"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:627
|
|
msgid "Switch to Sidebar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:629
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
|
|
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:631
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Sidebar Document List"
|
|
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:636
|
|
msgid "Switch to left document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:638
|
|
msgid "Switch to right document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:640
|
|
msgid "Switch to last used document"
|
|
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:643
|
|
msgid "Move document left"
|
|
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:646
|
|
msgid "Move document right"
|
|
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:648
|
|
msgid "Move document first"
|
|
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:650
|
|
msgid "Move document last"
|
|
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:655
|
|
msgid "Toggle Line wrapping"
|
|
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:657
|
|
msgid "Toggle Line breaking"
|
|
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:663
|
|
msgid "Replace spaces with tabs"
|
|
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:665
|
|
msgid "Toggle current fold"
|
|
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:667
|
|
msgid "Fold all"
|
|
msgstr "Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:669
|
|
msgid "Unfold all"
|
|
msgstr "Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:671
|
|
msgid "Reload symbol list"
|
|
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:673
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Markers"
|
|
msgstr "Bỏ _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:675
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Error Indicators"
|
|
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:677
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Markers and Error Indicators"
|
|
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:682 ../src/toolbar.c:72
|
|
msgid "Compile"
|
|
msgstr "Biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:686
|
|
msgid "Make all"
|
|
msgstr "Make all"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:689
|
|
msgid "Make custom target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:691
|
|
msgid "Make object"
|
|
msgstr "Make đối tượng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:693
|
|
msgid "Next error"
|
|
msgstr "Lỗi tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:695
|
|
msgid "Previous error"
|
|
msgstr "Lỗi trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:697
|
|
msgid "Run"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:699
|
|
msgid "Build options"
|
|
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:704
|
|
msgid "Show Color Chooser"
|
|
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:974
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:986
|
|
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
|
|
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:1027
|
|
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
|
|
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:1254
|
|
msgid "Failed to load one or more session files."
|
|
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:118
|
|
msgid ""
|
|
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
|
|
"with --line)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
|
|
"line »)"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:119
|
|
msgid "Use an alternate configuration directory"
|
|
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:120
|
|
msgid "Print internal filetype names"
|
|
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:121
|
|
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
|
|
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:122
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file"
|
|
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:124
|
|
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
|
|
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:125
|
|
msgid ""
|
|
"Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:126
|
|
msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:128
|
|
msgid "Set initial line number for the first opened file"
|
|
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:129
|
|
msgid "Don't show message window at startup"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:130
|
|
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
|
|
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:132
|
|
msgid "Don't load plugins"
|
|
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:134
|
|
msgid "Print Geany's installation prefix"
|
|
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:135
|
|
msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:136
|
|
msgid "Don't load the previous session's files"
|
|
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:138
|
|
msgid "Don't load terminal support"
|
|
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:139
|
|
msgid "Filename of libvte.so"
|
|
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:141
|
|
msgid "Be verbose"
|
|
msgstr "Xuất chi tiết"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:142
|
|
msgid "Show version and exit"
|
|
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:525
|
|
msgid "[FILES...]"
|
|
msgstr "[TẬP_TIN...]"
|
|
|
|
#. note for translators: library versions are printed after this
|
|
#: ../src/libmain.c:559
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "built on %s with "
|
|
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:652
|
|
msgid "Move it now?"
|
|
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:654
|
|
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
|
|
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
|
|
"\"."
|
|
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
|
|
|
|
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
|
|
#. * describes why moving the dir didn't work
|
|
#: ../src/libmain.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
|
|
"Please move manually the directory to the new location."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
|
|
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
|
|
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
|
|
"Start Geany anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
|
|
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
|
|
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is Geany %s."
|
|
msgstr "Đây là Geany %s."
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:1156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:1380
|
|
msgid "Do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
|
|
|
|
#: ../src/libmain.c:1418
|
|
msgid "Configuration files reloaded."
|
|
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
|
|
|
|
#: ../src/log.c:186
|
|
msgid "Debug Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/log.c:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cl_ear"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:177
|
|
msgid "Status messages"
|
|
msgstr "Thông điệp trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:582
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_opy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:591
|
|
msgid "Copy _All"
|
|
msgstr "Ché_p tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:621
|
|
msgid "_Hide Message Window"
|
|
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:1109
|
|
msgid "The document has been closed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/notebook.c:199
|
|
msgid "Switch to Document"
|
|
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/notebook.c:451
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open in New _Window"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
|
|
"please recompile it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
|
|
"hãy biên dịch lại nó."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1228
|
|
msgid "_Plugin Manager"
|
|
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1607
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"<i>Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.</"
|
|
"i>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Four allocations is less than ideal but meh
|
|
#: ../src/plugins.c:1609
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Version:\t%s\n"
|
|
"Author(s):\t%s\n"
|
|
"Filename:\t%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1637
|
|
msgid "No plugins available."
|
|
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1769
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1776
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1883
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1924
|
|
msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/pluginutils.c:396
|
|
msgid "Configure Plugins"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:180
|
|
msgid "Grab Key"
|
|
msgstr "Bắt phím"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
|
|
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:225 ../src/symbols.c:2525 ../src/sidebar.c:752
|
|
msgid "_Expand All"
|
|
msgstr "Giãn _ra tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:230 ../src/symbols.c:2530 ../src/sidebar.c:758
|
|
msgid "_Collapse All"
|
|
msgstr "_Co lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:290
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:295
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1480
|
|
msgid "_Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1482
|
|
msgid "_Override"
|
|
msgstr "_Ghi đè"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1483
|
|
msgid "Override that keybinding?"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
|
|
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
|
|
|
|
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
|
|
#. page Tools
|
|
#: ../src/prefs.c:1693
|
|
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
|
|
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
|
|
|
|
#. page Templates
|
|
#: ../src/prefs.c:1698
|
|
msgid ""
|
|
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
|
|
"details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
|
|
"tìm chi tiết."
|
|
|
|
#. page Keybindings
|
|
#: ../src/prefs.c:1703
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
|
|
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
|
|
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
|
|
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
|
|
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
|
|
|
|
#. page Editor->Indentation
|
|
#: ../src/prefs.c:1708
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
|
|
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
|
|
"tính</b>.</i>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
|
|
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:234
|
|
msgid "Document Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:269
|
|
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
|
|
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:421
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paginating"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Page %d of %d"
|
|
msgstr "Trang %d trên %d"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of %s failed (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:592
|
|
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
|
|
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:615
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in "
|
|
"Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s printed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được in."
|
|
|
|
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
|
|
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
|
|
#: ../src/project.c:100
|
|
msgid "projects"
|
|
msgstr "dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:135
|
|
msgid "Move the current documents into the new project's session?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/project.c:153
|
|
msgid "New Project"
|
|
msgstr "Dự án mới"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:158
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "Tạ_o"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Project name"
|
|
msgstr "Dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path of the file representing the project and storing its settings. It "
|
|
"should normally have the \"%s\" extension."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/project.c:212 ../src/project.c:484
|
|
msgid "Choose Project Base Path"
|
|
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:251 ../src/project.c:621 ../src/project.c:1160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Project file could not be written"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" created."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:296 ../src/project.c:328 ../src/project.c:1021
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:322 ../src/project.c:334
|
|
msgid "Open Project"
|
|
msgstr "Mở dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:354
|
|
msgid "Project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" closed."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" saved."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:657
|
|
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:658
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The '%s' project is open."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:707
|
|
msgid "The specified project name is too short."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:725
|
|
msgid "You have specified an invalid project filename."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:748
|
|
msgid "Create the project's base path directory?"
|
|
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The path \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:777 ../src/search.c:627
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:779 ../plugins/export.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
|
|
|
|
#. initialise the dialog
|
|
#: ../src/project.c:925 ../src/project.c:936
|
|
msgid "Choose Project Filename"
|
|
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:1011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:308 ../src/search.c:960
|
|
msgid "_Use regular expressions"
|
|
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:311
|
|
msgid ""
|
|
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
|
|
"regular expressions, please read the documentation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
|
|
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:316
|
|
msgid "Use _escape sequences"
|
|
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:320
|
|
msgid ""
|
|
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the "
|
|
"corresponding control characters"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
|
|
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:323
|
|
msgid "Use multi-line matchin_g"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/search.c:328
|
|
msgid ""
|
|
"Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than "
|
|
"line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, "
|
|
"newline characters are part of the input and can be captured as normal "
|
|
"characters by the pattern."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/search.c:341
|
|
msgid "Search _backwards"
|
|
msgstr "Tìm n_gược"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:347 ../src/search.c:969
|
|
msgid "C_ase sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:351 ../src/search.c:974
|
|
msgid "Match only a _whole word"
|
|
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:355
|
|
msgid "Match from s_tart of word"
|
|
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:471
|
|
msgid "_Previous"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:476
|
|
msgid "_Next"
|
|
msgstr "_Tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:480 ../src/search.c:638 ../src/search.c:877
|
|
msgid "_Search for:"
|
|
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
|
|
#. Now add the multiple match options
|
|
#: ../src/search.c:508
|
|
msgid "_Find All"
|
|
msgstr "_Tìm tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:515
|
|
msgid "_Mark"
|
|
msgstr "Đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:517
|
|
msgid "Mark all matches in the current document"
|
|
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:522 ../src/search.c:697
|
|
msgid "In Sessi_on"
|
|
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:527 ../src/search.c:702
|
|
msgid "_In Document"
|
|
msgstr "Trong tà_i liệu"
|
|
|
|
#. close window checkbox
|
|
#: ../src/search.c:533 ../src/search.c:715
|
|
msgid "Close _dialog"
|
|
msgstr "Đóng _hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:537 ../src/search.c:719
|
|
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
|
|
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:632
|
|
msgid "Replace & Fi_nd"
|
|
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:641
|
|
msgid "Replace wit_h:"
|
|
msgstr "T_hay thế bằng:"
|
|
|
|
#. Now add the multiple replace options
|
|
#: ../src/search.c:690
|
|
msgid "Re_place All"
|
|
msgstr "Tha_y thế tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:707
|
|
msgid "In Se_lection"
|
|
msgstr "Trong vùng _chọn"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:709
|
|
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
|
|
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:826
|
|
msgid "all"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/search.c:828
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "project"
|
|
msgstr "dự án"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:830
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "custom"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:834
|
|
msgid ""
|
|
"All: search all files in the directory\n"
|
|
"Project: use file patterns defined in the project settings\n"
|
|
"Custom: specify file patterns manually"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/search.c:896
|
|
msgid "Fi_les:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/search.c:908
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File patterns, e.g. *.c *.h"
|
|
msgstr "Mẫu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:920
|
|
msgid "_Directory:"
|
|
msgstr "Thư _mục:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:939
|
|
msgid "E_ncoding:"
|
|
msgstr "Bả_ng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:963
|
|
msgid "See grep's manual page for more information"
|
|
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:965
|
|
msgid "_Recurse in subfolders"
|
|
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:978
|
|
msgid "_Invert search results"
|
|
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:982
|
|
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
|
|
msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:999
|
|
msgid "E_xtra options:"
|
|
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1007
|
|
msgid "Other options to pass to Grep"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1369 ../src/search.c:2228 ../src/search.c:2231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found %d match for \"%s\"."
|
|
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
|
|
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1425
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Replaced %u matches in %u documents."
|
|
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1616
|
|
msgid "Invalid directory for find in files."
|
|
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1633
|
|
msgid "No text to find."
|
|
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1709
|
|
msgid "Searching..."
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1719
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open directory (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1849
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search failed."
|
|
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Search completed with %d match."
|
|
msgid_plural "Search completed with %d matches."
|
|
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1881
|
|
msgid "No matches found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1910
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Bad regex: %s"
|
|
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#. TODO maybe this message needs a rewording
|
|
#: ../src/socket.c:237
|
|
msgid ""
|
|
"Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
|
|
"another user.\n"
|
|
"This is a fatal error and Geany will now quit."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/spawn.c:94 ../src/spawn.c:144 ../src/spawn.c:188
|
|
msgid "Text ended before matching quote was found"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. TL note: from glib
|
|
#: ../src/spawn.c:130
|
|
msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/spawn.c:151 ../src/spawn.c:165
|
|
msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/spawn.c:258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Program not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/spawn.c:672
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Failed to change to the working directory"
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/spawn.c:677
|
|
msgid "Unknown error executing child process"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/stash.c:1177
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:548 ../src/symbols.c:598 ../src/symbols.c:708
|
|
msgid "Chapter"
|
|
msgstr "Chương"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:549 ../src/symbols.c:594 ../src/symbols.c:709
|
|
msgid "Section"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:550
|
|
msgid "Sect1"
|
|
msgstr "Phần 1"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:551
|
|
msgid "Sect2"
|
|
msgstr "Phần 2"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:552
|
|
msgid "Sect3"
|
|
msgstr "Phần 3"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:553
|
|
msgid "Appendix"
|
|
msgstr "Phụ lục"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:554 ../src/symbols.c:599 ../src/symbols.c:624
|
|
#: ../src/symbols.c:640 ../src/symbols.c:655 ../src/symbols.c:666
|
|
#: ../src/symbols.c:767 ../src/symbols.c:778 ../src/symbols.c:791
|
|
#: ../src/symbols.c:805 ../src/symbols.c:817 ../src/symbols.c:829
|
|
#: ../src/symbols.c:846 ../src/symbols.c:875 ../src/symbols.c:907
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:885
|
|
msgid "Module"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:763
|
|
#: ../src/symbols.c:815 ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842
|
|
#: ../src/symbols.c:856
|
|
msgid "Types"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:562
|
|
msgid "Type constructors"
|
|
msgstr "Hàm tạo kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:563 ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:606
|
|
#: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:635 ../src/symbols.c:648
|
|
#: ../src/symbols.c:663 ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:687
|
|
#: ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:824
|
|
#: ../src/symbols.c:869 ../src/symbols.c:893
|
|
msgid "Functions"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:568
|
|
msgid "Program"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:570 ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:584
|
|
msgid "Sections"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:571
|
|
msgid "Paragraph"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:572
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:573
|
|
msgid "Data"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:579
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr "Khoá"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:637 ../src/symbols.c:653
|
|
#: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:777
|
|
#: ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:816 ../src/symbols.c:825
|
|
#: ../src/symbols.c:841 ../src/symbols.c:876 ../src/symbols.c:905
|
|
msgid "Variables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:593
|
|
msgid "Environment"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:595 ../src/symbols.c:710
|
|
msgid "Subsection"
|
|
msgstr "Phần phụ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:596 ../src/symbols.c:711
|
|
msgid "Subsubsection"
|
|
msgstr "Phần phụ con"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:607 ../src/symbols.c:632
|
|
msgid "Structures"
|
|
msgstr "Cấu trúc"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:614
|
|
msgid "Parts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:615
|
|
msgid "Assembly"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:616
|
|
msgid "Steps"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:775
|
|
msgid "Modules"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:680
|
|
msgid "Traits"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:634
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Implementations"
|
|
msgstr "Thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:636 ../src/symbols.c:896
|
|
msgid "Typedefs / Enums"
|
|
msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:854 ../src/symbols.c:863
|
|
#: ../src/symbols.c:902
|
|
msgid "Macros"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:732 ../src/symbols.c:741
|
|
#: ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:814
|
|
msgid "Methods"
|
|
msgstr "Phương pháp"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:662 ../src/symbols.c:760
|
|
#: ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:798
|
|
msgid "Package"
|
|
msgstr "Gói"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:786
|
|
#: ../src/symbols.c:799 ../src/symbols.c:812 ../src/symbols.c:839
|
|
#: ../src/symbols.c:892
|
|
msgid "Interfaces"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:650 ../src/symbols.c:895
|
|
msgid "Structs"
|
|
msgstr "Cấu trúc"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:678
|
|
#: ../src/symbols.c:804 ../src/symbols.c:826
|
|
msgid "Constants"
|
|
msgstr "Hằng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:654 ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:894
|
|
msgid "Members"
|
|
msgstr "Bộ phạn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:828 ../src/symbols.c:853
|
|
msgid "Labels"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:888
|
|
msgid "Namespaces"
|
|
msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:698 ../src/symbols.c:730
|
|
#: ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749 ../src/symbols.c:787
|
|
#: ../src/symbols.c:800 ../src/symbols.c:813 ../src/symbols.c:891
|
|
msgid "Classes"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:688
|
|
msgid "Anchors"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:689
|
|
msgid "H1 Headings"
|
|
msgstr "Tiêu đề H1"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:690
|
|
msgid "H2 Headings"
|
|
msgstr "Tiêu đề H2"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:691
|
|
msgid "H3 Headings"
|
|
msgstr "Tiêu đề H3"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:699
|
|
msgid "ID Selectors"
|
|
msgstr "Bộ chọn ID"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:700
|
|
msgid "Type Selectors"
|
|
msgstr "Bộ chọn kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:719
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Section Level 1"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:720
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Section Level 2"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:721
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Section Level 3"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:722
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Section Level 4"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:731
|
|
msgid "Singletons"
|
|
msgstr "Vật đơn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:742 ../src/symbols.c:870
|
|
msgid "Procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:753
|
|
msgid "Imports"
|
|
msgstr "Nhập khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:761
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Entities"
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:762
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Architectures"
|
|
msgstr "Cấu trúc"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:764
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Functions / Procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:765
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Variables / Signals"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:766
|
|
msgid "Processes / Blocks / Components"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:774
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:776
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Functions / Tasks"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:845
|
|
msgid "Enums"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:838
|
|
msgid "Programs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:840
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Functions / Subroutines"
|
|
msgstr "Thủ tục"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:843
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Components"
|
|
msgstr "Mục điền nốt"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:844
|
|
msgid "Blocks"
|
|
msgstr "Khối"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:855
|
|
msgid "Defines"
|
|
msgstr "Xác định"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:862
|
|
msgid "Targets"
|
|
msgstr "Đích"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:871
|
|
msgid "Indexes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:872
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:873
|
|
msgid "Triggers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:874
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Views"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:906
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Extern Variables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1696
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1703
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s -g <Tags File> <File list>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1704
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Example:\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thí dụ :\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1718
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load Tags File"
|
|
msgstr "Nạp thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1725
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Geany tags file (*.*.tags)"
|
|
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
|
|
|
|
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
|
|
#: ../src/symbols.c:1745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
|
|
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load tags file '%s'."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
|
|
|
|
#. For translators: it's the filename and line number of a tag in the goto-tag popup menu
|
|
#: ../src/symbols.c:1983
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "<b>%s: %lu</b>"
|
|
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
|
|
|
|
#. For translators: it's the filename and line number of a tag in the goto-tag popup menu
|
|
#: ../src/symbols.c:1986
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %lu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:2161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:2163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Definition of \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:2540
|
|
msgid "Sort by _Name"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:2547
|
|
msgid "Sort by _Appearance"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
|
|
|
|
#: ../src/templates.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/templates.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot execute command \"%s\" from the template: %s. Check the path in the "
|
|
"template."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
|
|
#: ../src/toolbar.c:58
|
|
msgid "Save the current file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:60
|
|
msgid "Save all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:61
|
|
msgid "Reload the current file from disk"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:62
|
|
msgid "Close the current file"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:63
|
|
msgid "Close all open files"
|
|
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:64
|
|
msgid "Cut the current selection"
|
|
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:65
|
|
msgid "Copy the current selection"
|
|
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:66
|
|
msgid "Paste the contents of the clipboard"
|
|
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:67
|
|
msgid "Delete the current selection"
|
|
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:68
|
|
msgid "Undo the last modification"
|
|
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:69
|
|
msgid "Redo the last modification"
|
|
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:72
|
|
msgid "Compile the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:73
|
|
msgid "Run or view the current file"
|
|
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:74
|
|
msgid ""
|
|
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
|
|
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:75
|
|
msgid "Zoom in the text"
|
|
msgstr "Phóng to đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:76
|
|
msgid "Zoom out the text"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:77
|
|
msgid "Decrease indentation"
|
|
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:78
|
|
msgid "Increase indentation"
|
|
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:384
|
|
msgid "Find the entered text in the current file"
|
|
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:80 ../src/toolbar.c:394
|
|
msgid "Jump to the entered line number"
|
|
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:81
|
|
msgid "Show the preferences dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:82
|
|
msgid "Quit Geany"
|
|
msgstr "Thoát khỏi Geany"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:83
|
|
msgid "Print document"
|
|
msgstr "In ấn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:84
|
|
msgid "Replace text in the current document"
|
|
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:360
|
|
msgid "Create a new file"
|
|
msgstr "Tạo tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:361
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create a new file from a template"
|
|
msgstr "Tạo tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:368
|
|
msgid "Open an existing file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:369
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open a recent file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Choose more build actions"
|
|
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:384
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search Field"
|
|
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:394
|
|
msgid "Goto Field"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:586
|
|
msgid "Separator"
|
|
msgstr "Phân cách"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:587
|
|
msgid "--- Separator ---"
|
|
msgstr "--- Phân cách ---"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:959
|
|
msgid ""
|
|
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
|
|
"and drop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
|
|
"sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:975
|
|
msgid "Available Items"
|
|
msgstr "Mục sẵn sàng"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:996
|
|
msgid "Displayed Items"
|
|
msgstr "Mục hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:86
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Invalid command: %s"
|
|
msgstr "Chạy lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
|
|
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
|
|
"changed. Error message: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
|
|
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:233
|
|
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:242
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom "
|
|
"Commands."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:357 ../src/tools.c:626
|
|
msgid "Set Custom Commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:365
|
|
msgid ""
|
|
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
|
|
"of the command replaces the current selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
|
|
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:379
|
|
msgid "ID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:597
|
|
msgid "No custom commands defined."
|
|
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:695
|
|
msgid "Word Count"
|
|
msgstr "Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:704
|
|
msgid "selection"
|
|
msgstr "vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:709
|
|
msgid "whole document"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:718
|
|
msgid "Range:"
|
|
msgstr "Phạm vi:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:730
|
|
msgid "Lines:"
|
|
msgstr "Dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:744
|
|
msgid "Words:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:758
|
|
msgid "Characters:"
|
|
msgstr "Ký tự :"
|
|
|
|
#: ../src/sidebar.c:178
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No symbols found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/sidebar.c:602
|
|
msgid "Show S_ymbol List"
|
|
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/sidebar.c:614
|
|
msgid "Show _Document List"
|
|
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/sidebar.c:626 ../plugins/filebrowser.c:701
|
|
msgid "H_ide Sidebar"
|
|
msgstr "Ẩ_n khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/sidebar.c:731 ../plugins/filebrowser.c:672
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Find in Files..."
|
|
msgstr "_Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/sidebar.c:741
|
|
msgid "Show _Paths"
|
|
msgstr "Hiện Đường _dẫn"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:64
|
|
msgid ""
|
|
"line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
|
|
"encoding: %e filetype: %f scope: %S"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. L = lines
|
|
#: ../src/ui_utils.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dL"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. RO = read-only
|
|
#: ../src/ui_utils.c:250 ../src/ui_utils.c:257
|
|
msgid "RO "
|
|
msgstr "CĐ "
|
|
|
|
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
|
|
#: ../src/ui_utils.c:252
|
|
msgid "OVR"
|
|
msgstr "ĐÈ"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:252
|
|
msgid "INS"
|
|
msgstr "CHÈN"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:266
|
|
msgid "TAB"
|
|
msgstr "TAB"
|
|
|
|
#. SP = space
|
|
#: ../src/ui_utils.c:269
|
|
msgid "SP"
|
|
msgstr "SP"
|
|
|
|
#. T/S = tabs and spaces
|
|
#: ../src/ui_utils.c:272
|
|
msgid "T/S"
|
|
msgstr "T/S"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:280
|
|
msgid "MOD"
|
|
msgstr "SỬA"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:408
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " (new instance)"
|
|
msgstr "Kế thừa"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font updated (%s)."
|
|
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:683
|
|
msgid "C Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:684
|
|
msgid "ISO C99"
|
|
msgstr "ISO C99"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:685
|
|
msgid "C++ (C Standard Library)"
|
|
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:686
|
|
msgid "C++ Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:687
|
|
msgid "C++ STL"
|
|
msgstr "C++ STL"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:709 ../src/ui_utils.c:787
|
|
msgid "dd.mm.yyyy"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:711 ../src/ui_utils.c:788
|
|
msgid "mm.dd.yyyy"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:713 ../src/ui_utils.c:789
|
|
msgid "yyyy/mm/dd"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:715 ../src/ui_utils.c:798
|
|
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:717 ../src/ui_utils.c:799
|
|
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:719 ../src/ui_utils.c:800
|
|
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:721 ../src/ui_utils.c:809
|
|
msgid "_Use Custom Date Format"
|
|
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:725
|
|
msgid "Custom Date Format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:726
|
|
msgid ""
|
|
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
|
|
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
|
|
"strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:747
|
|
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:822
|
|
msgid "_Set Custom Date Format"
|
|
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2005
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2005
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Filetype Configuration"
|
|
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2189
|
|
msgid "Save All"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2190
|
|
msgid "Close All"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:2424
|
|
msgid "Geany cannot start!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:88
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter "
|
|
"another one."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/utils.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Windows (CRLF)"
|
|
msgstr "Win (CRLF)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/utils.c:376
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Classic Mac (CR)"
|
|
msgstr "Mac (CR)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/utils.c:377
|
|
msgid "Unix (LF)"
|
|
msgstr "UNIX (LF)"
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:386
|
|
msgid "CRLF"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:387
|
|
msgid "CR"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:388
|
|
msgid "LF"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:638
|
|
msgid "_Set Path From Document"
|
|
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:643
|
|
msgid "_Restart Terminal"
|
|
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:666
|
|
msgid "_Input Methods"
|
|
msgstr "Cách _gõ"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:759
|
|
msgid ""
|
|
"Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl"
|
|
"+C or Enter to clear it)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:211
|
|
msgid "Geany project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án Geany"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:216
|
|
msgid "Executables"
|
|
msgstr "Tập tin có thể chạy"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:36
|
|
msgid "Class Builder"
|
|
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:36
|
|
msgid "Creates source files for new class types."
|
|
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:433
|
|
msgid "Create Class"
|
|
msgstr "Tạo hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:443
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create C++ Class"
|
|
msgstr "Tạo hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:446
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create GTK+ Class"
|
|
msgstr "Tạo hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:449
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create PHP Class"
|
|
msgstr "Tạo hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:466
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Namespace"
|
|
msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:473 ../plugins/classbuilder.c:475
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:482
|
|
msgid "Header file:"
|
|
msgstr "Tập tin phần đầu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:484
|
|
msgid "Source file:"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:486
|
|
msgid "Inheritance"
|
|
msgstr "Kế thừa"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:488
|
|
msgid "Base class:"
|
|
msgstr "Hạng cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:496
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Base source:"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:501
|
|
msgid "Base header:"
|
|
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:509
|
|
msgid "Global"
|
|
msgstr "Toàn cục"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:528
|
|
msgid "Base GType:"
|
|
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:533
|
|
msgid "Implements:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:535
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:552
|
|
msgid "Create constructor"
|
|
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:557
|
|
msgid "Create destructor"
|
|
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:564
|
|
msgid "Is abstract"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:567
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Is singleton"
|
|
msgstr "Vật đơn"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:577
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Constructor type:"
|
|
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:1089
|
|
msgid "Create Cla_ss"
|
|
msgstr "Tạo _hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:1095
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_C++ Class..."
|
|
msgstr "Hạng _C++"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:1098
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_GTK+ Class..."
|
|
msgstr "Hạng _GTK+"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:1101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_PHP Class..."
|
|
msgstr "Hạng _C++"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:39
|
|
msgid "HTML Characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:39
|
|
msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
|
|
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:40 ../plugins/export.c:38 ../plugins/filebrowser.c:51
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:44 ../plugins/splitwindow.c:35
|
|
msgid "The Geany developer team"
|
|
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:76
|
|
msgid "HTML characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:82
|
|
msgid "ISO 8859-1 characters"
|
|
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:180
|
|
msgid "Greek characters"
|
|
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:235
|
|
msgid "Mathematical characters"
|
|
msgstr "Ký tự toán học"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:276
|
|
msgid "Technical characters"
|
|
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:284
|
|
msgid "Arrow characters"
|
|
msgstr "Ký tự mũi tên"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:297
|
|
msgid "Punctuation characters"
|
|
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:313
|
|
msgid "Miscellaneous characters"
|
|
msgstr "Ký tự lặt vặt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:368 ../plugins/filebrowser.c:1194
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:538
|
|
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:489
|
|
msgid "Special Characters"
|
|
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:491
|
|
msgid "_Insert"
|
|
msgstr "C_hèn"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:500
|
|
msgid ""
|
|
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
|
|
"the button to insert it at the current cursor position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
|
|
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:514
|
|
msgid "Character"
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:520
|
|
msgid "HTML (name)"
|
|
msgstr "HTML (tên)"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:738
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Insert Special HTML Characters..."
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
|
|
|
|
#. Add menuitem for html replacement functions
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:753
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_HTML Replacement"
|
|
msgstr "Thay thế mã HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:760
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Auto-replace Special Characters"
|
|
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:769
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replace Characters in Selection"
|
|
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:784
|
|
msgid "Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:787
|
|
msgid "Replace special characters"
|
|
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:790
|
|
msgid "Toggle plugin status"
|
|
msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:37
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:37
|
|
msgid "Exports the current file into different formats."
|
|
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:169
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Xuất tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:187
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Insert line numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:189
|
|
msgid "Insert line numbers before each line in the exported document"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:199
|
|
msgid "_Use current zoom level"
|
|
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:201
|
|
msgid ""
|
|
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document successfully exported as '%s'."
|
|
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:749
|
|
msgid "_Export"
|
|
msgstr "_Xuất"
|
|
|
|
#. HTML
|
|
#: ../plugins/export.c:756
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "As _HTML..."
|
|
msgstr "Theo _HTML"
|
|
|
|
#. LaTeX
|
|
#: ../plugins/export.c:762
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "As _LaTeX..."
|
|
msgstr "Theo _LaTeX"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:50
|
|
msgid "File Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:50
|
|
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
|
|
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:417
|
|
msgid "Too many items selected!"
|
|
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:651
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open in _Geany"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:657
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open _Externally"
|
|
msgstr "Mở _bên ngoài"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:682
|
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:912
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:917
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:922
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:927
|
|
msgid "Set path from document"
|
|
msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:941
|
|
msgid "Filter:"
|
|
msgstr "Bộ lọc:"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:950
|
|
msgid ""
|
|
"Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with "
|
|
"a space."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1164
|
|
msgid "Focus File List"
|
|
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1166
|
|
msgid "Focus Path Entry"
|
|
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1259
|
|
msgid "External open command:"
|
|
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1267
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
|
|
"wildcards.\n"
|
|
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
|
|
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
|
|
"filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
|
|
"ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
|
|
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
|
|
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
|
|
"tập tin)"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1275
|
|
msgid "Show hidden files"
|
|
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1283
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hide file extensions:"
|
|
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1302
|
|
msgid "Follow the path of the current file"
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1308
|
|
msgid "Use the project's base directory"
|
|
msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1312
|
|
msgid ""
|
|
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
|
|
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:43
|
|
msgid "Save Actions"
|
|
msgstr "Hành vi Lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:43
|
|
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
|
|
|
|
#. it's unlikely that this happens
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
|
|
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
|
|
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
|
|
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
|
|
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
|
|
|
|
#. initialize the dialog
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:442
|
|
msgid "Select Directory"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:530
|
|
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
|
|
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:611
|
|
msgid "Auto Save"
|
|
msgstr "Tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:613
|
|
msgid "Enable save when losing _focus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:619 ../plugins/saveactions.c:681
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:722
|
|
msgid "_Enable"
|
|
msgstr "_Bật"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:627
|
|
msgid "Auto save _interval:"
|
|
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:635
|
|
msgid "seconds"
|
|
msgstr "giây"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:644
|
|
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
|
|
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:652
|
|
msgid "Save only current open _file"
|
|
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:659
|
|
msgid "Sa_ve all open files"
|
|
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:679
|
|
msgid "Instant Save"
|
|
msgstr "Lưu ngày"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:689
|
|
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
|
|
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:720
|
|
msgid "Backup Copy"
|
|
msgstr "Bản sao lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:730
|
|
msgid "_Directory to save backup files in:"
|
|
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:753
|
|
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:766
|
|
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
|
|
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:34
|
|
msgid "Split Window"
|
|
msgstr "Tách cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:34
|
|
msgid "Splits the editor view into two windows."
|
|
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:272
|
|
msgid "Show the current document"
|
|
msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:289 ../plugins/splitwindow.c:422
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:437
|
|
msgid "_Unsplit"
|
|
msgstr "_Bỏ tách"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:404
|
|
msgid "_Split Window"
|
|
msgstr "Tách cửa _sổ"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:412
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Side by Side"
|
|
msgstr "Ẩ_n khung lề"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:417
|
|
msgid "_Top and Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:433
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Side by Side"
|
|
msgstr "Ẩ_n khung lề"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:435
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Top and Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to _Tag Definition"
|
|
#~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to T_ag Declaration"
|
|
#~ msgstr "Tới _khai báo thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
|
|
#~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "TerminateProcess() failed: %s"
|
|
#~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "Custom command failed: %s"
|
|
#~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a "
|
|
#~ "command."
|
|
#~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in "
|
|
#~ "Preferences)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
|
|
#~ "bị cuối trong Tùy thích)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
|
|
#~ "Preferences)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
|
|
#~ "bị cuối trong Tùy thích)"
|
|
|
|
#~ msgid "Detect by file extension"
|
|
#~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Show macro list"
|
|
#~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Description"
|
|
#~ msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Plugin details:</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Plugin:"
|
|
#~ msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
|
|
#~ "command."
|
|
#~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Type:</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Size:</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Cỡ :</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Read-only:</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Encoding:</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Changed:</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Đổi:</b>"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Shell script"
|
|
#~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
|
|
|
|
#~ msgid "Subroutines"
|
|
#~ msgstr "Thường trình con"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "style: %d"
|
|
#~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
|
|
|
|
#~ msgid "Split Horizontally"
|
|
#~ msgstr "Tách ra ngang"
|
|
|
|
#~ msgid "Split Vertically"
|
|
#~ msgstr "Tách ra dọc"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept "
|
|
#~ "the -e argument)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp "
|
|
#~ "nhận đối số « -e »)"
|
|
|
|
#~ msgid "_Open file in a new tab"
|
|
#~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
|
|
#~ "new tab"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên "
|
|
#~ "một thẻ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "The editor font is not a monospaced font!"
|
|
#~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
|
|
|
|
#~ msgid "Text will be wrongly spaced."
|
|
#~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid filename"
|
|
#~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "_Debug Messages"
|
|
#~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Project properties"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính dự án"
|
|
|
|
#~ msgid "Goto"
|
|
#~ msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
#~ msgid "Clear the filter"
|
|
#~ msgstr "Xoá bộ lọc"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Clear"
|
|
#~ msgstr "Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "_Set Build Menu Commands"
|
|
#~ msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#~ msgid "SQL Dump file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin đổ SQL"
|
|
|
|
#~ msgid "M_iscellaneous Languages"
|
|
#~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "_Custom Filetypes"
|
|
#~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Plugin: %s %s\n"
|
|
#~ "Description: %s\n"
|
|
#~ "Author(s): %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phần bổ sung: %s %s\n"
|
|
#~ "Mô tả: %s\n"
|
|
#~ "Tác giả: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to "
|
|
#~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload "
|
|
#~ "Configuration.</i>"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
|
|
#~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
|
|
#~ "hình.</i>"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built "
|
|
#~ "against GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or "
|
|
#~ "above).</i>"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối "
|
|
#~ "với GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</"
|
|
#~ "i>"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Namespace:"
|
|
#~ msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#~ msgid "Class name:"
|
|
#~ msgstr "Tên hạng:"
|
|
|
|
#~ msgid "Hide object files"
|
|
#~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, "
|
|
#~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
|
|
#~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
|
|
|
|
#~ msgid "_Horizontally"
|
|
#~ msgstr "_Ngang"
|
|
|
|
#~ msgid "_Vertically"
|
|
#~ msgstr "_Dọc"
|
|
|
|
#~ msgid "Find _Selected"
|
|
#~ msgstr "Tìm đã _chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Find Pre_vious Selected"
|
|
#~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Whether to enable folding the code"
|
|
#~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
|
|
|
|
#~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
|
|
#~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle Case of Selection"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
#~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Set"
|
|
#~ msgstr "Phần 1"
|
|
|
|
#~ msgid "Fixed s_trings"
|
|
#~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
|
|
|
|
#~ msgid "_Grep regular expressions"
|
|
#~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
|
|
|
|
#~ msgid "_Extended regular expressions"
|
|
#~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
|
|
#~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
|
|
|
|
#~ msgid "mode: %s"
|
|
#~ msgstr "chế độ : %s"
|
|
|
|
#~ msgid "encoding: %s %s"
|
|
#~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "filetype: %s"
|
|
#~ msgstr "dạng tập tin: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "scope: %s"
|
|
#~ msgstr "phạm vi: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "_HTMLToggle"
|
|
#~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
|
|
|
|
#~ msgid "Bulk replacement of special chars"
|
|
#~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
#~ msgid "_Set Includes and Arguments"
|
|
#~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "LaTeX -> _DVI"
|
|
#~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
|
|
|
|
#~ msgid "LaTeX -> _PDF"
|
|
#~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
|
|
|
|
#~ msgid "_View DVI File"
|
|
#~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
|
|
|
|
#~ msgid "V_iew PDF File"
|
|
#~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
|
|
|
|
#~ msgid "_Set Arguments"
|
|
#~ msgstr "Đặ_t đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "Set Arguments"
|
|
#~ msgstr "Đặt đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
|
|
|
|
#~ msgid "DVI creation:"
|
|
#~ msgstr "Tạo DVI:"
|
|
|
|
#~ msgid "PDF creation:"
|
|
#~ msgstr "Tạo PDF:"
|
|
|
|
#~ msgid "DVI preview:"
|
|
#~ msgstr "Xem thử DVI:"
|
|
|
|
#~ msgid "PDF preview:"
|
|
#~ msgstr "Xem thử PDF:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
|
|
#~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
|
|
#~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
|
|
|
|
#~ msgid "Set Includes and Arguments"
|
|
#~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "Set the commands for building and running programs."
|
|
#~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
|
|
|
|
#~ msgid "Compile:"
|
|
#~ msgstr "Biên dịch:"
|
|
|
|
#~ msgid "Build:"
|
|
#~ msgstr "Xây dựng:"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to execute the view program"
|
|
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
|
|
|
|
#~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
|
|
#~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
|
|
|
|
#~ msgid "_Customize Toolbar"
|
|
#~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Icon size:"
|
|
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
|
|
|
|
#~ msgid "Hard tab width:"
|
|
#~ msgstr "Rộng tab cứng:"
|
|
|
|
#~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
|
|
#~ "tài liệu đó"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
|
|
#~ "requires a restart of Geany"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
|
|
#~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
|
|
|
|
#~ msgid "Long line marker:"
|
|
#~ msgstr "Dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#~ msgid "Long line marker color:"
|
|
#~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#~ msgid "Path and options for the make tool"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
|
|
|
|
#~ msgid "Duplicate line or selection"
|
|
#~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Send Selection to Terminal"
|
|
#~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "Run (alternative command)"
|
|
#~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
|
|
#~ "loaded when Geany is started."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
|
|
#~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
|
|
|
|
#~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
|
|
#~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
|
|
|
|
#~ msgid "Make in base path"
|
|
#~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
|
|
#~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
|
|
#~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
|
|
|
|
#~ msgid "Choose Project Run Command"
|
|
#~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
|
|
|
|
#~ msgid "Replaced text in %u file."
|
|
#~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
|
|
#~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
|
|
|
|
#~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
|
|
#~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
|
|
|
|
#~ msgid "My"
|
|
#~ msgstr "Tôi"
|
|
|
|
#~ msgid "Local"
|
|
#~ msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Our"
|
|
#~ msgstr "Chúng ta"
|
|
|
|
#~ msgid "Terminal plugin"
|
|
#~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
|
|
#~ "if the VTE library could be loaded."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
|
|
#~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
|
|
|
|
#~ msgid "Unsplit"
|
|
#~ msgstr "Bỏ tách"
|