# Vietnamese translation for Geany. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Geany 1.27\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2016-02-28 14:14+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:342 msgid "Geany" msgstr "Geany" #: ../geany.desktop.in.h:2 msgid "Integrated Development Environment" msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất" #: ../geany.desktop.in.h:3 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+" #: ../data/geany.glade.h:1 #, fuzzy msgid "_Toolbar Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:2 msgid "_Hide Toolbar" msgstr "Ẩn t_hanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:3 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../data/geany.glade.h:4 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../data/geany.glade.h:5 #, fuzzy msgid "I_nsert" msgstr "Chèn" #: ../data/geany.glade.h:6 msgid "Insert _ChangeLog Entry" msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog" #: ../data/geany.glade.h:7 msgid "Insert _Function Description" msgstr "Chèn _mô tả hàm" #: ../data/geany.glade.h:8 msgid "Insert Mu_ltiline Comment" msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng" #: ../data/geany.glade.h:9 msgid "_More" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:10 msgid "Insert File _Header" msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin" #: ../data/geany.glade.h:11 msgid "Insert _GPL Notice" msgstr "Chèn thông báo _GPL" #: ../data/geany.glade.h:12 msgid "Insert _BSD License Notice" msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD" #: ../data/geany.glade.h:13 msgid "Insert Dat_e" msgstr "Chèn ngà_y" #: ../data/geany.glade.h:14 msgid "invisible" msgstr "vô hình" #: ../data/geany.glade.h:15 msgid "_Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"_include <...>\"" #: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:506 #, fuzzy msgid "Insert Alternative _White Space" msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ" #: ../data/geany.glade.h:17 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../data/geany.glade.h:18 msgid "Open Selected F_ile" msgstr "Mở tập t_in đã chọn" #: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2557 msgid "Find _Usage" msgstr "Tìm chỗ _sử dụng" #: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2562 msgid "Find _Document Usage" msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:21 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Defini_tion" msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ" #: ../data/geany.glade.h:22 msgid "Conte_xt Action" msgstr "Hành động N_gữ cảnh" #. Column legend: #. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*) #. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*) #. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display) #. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2] #. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix) #. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*) #. * -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- #. * [0] [1] [2] [3] [4] [5] #: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:135 ../src/filetypes.c:1540 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../data/geany.glade.h:24 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../data/geany.glade.h:25 msgid "Current chars" msgstr "Ký tự hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:26 msgid "Match braces" msgstr "Khớp dấu ngoặc móc" #: ../data/geany.glade.h:27 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../data/geany.glade.h:28 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../data/geany.glade.h:29 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../data/geany.glade.h:30 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:516 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:32 msgid "Load files from the last session" msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước" #: ../data/geany.glade.h:33 msgid "Opens at startup the files from the last session" msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng" #: ../data/geany.glade.h:34 msgid "Load virtual terminal support" msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo" #: ../data/geany.glade.h:35 msgid "" "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, " "disable it if you do not need it" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình " "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này." #: ../data/geany.glade.h:36 msgid "Enable plugin support" msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:37 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:38 msgid "Save window position and geometry" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../data/geany.glade.h:39 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:40 msgid "Confirm exit" msgstr "Xác nhận thoát" #: ../data/geany.glade.h:41 msgid "Shows a confirmation dialog on exit" msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát" #: ../data/geany.glade.h:42 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../data/geany.glade.h:43 msgid "Startup path:" msgstr "Đường dẫn khởi chạy:" #: ../data/geany.glade.h:44 #, fuzzy msgid "" "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path." msgstr "" "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng " "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời." #: ../data/geany.glade.h:45 msgid "Project files:" msgstr "Tập tin dự án:" #: ../data/geany.glade.h:46 msgid "Path to start in when opening project files" msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án" #: ../data/geany.glade.h:47 msgid "Extra plugin path:" msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:" #: ../data/geany.glade.h:48 msgid "" "Geany looks by default in the global installation path and in the " "configuration directory. The path entered here will be searched additionally " "for plugins. Leave blank to disable." msgstr "" "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu " "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống " "để tắt." #: ../data/geany.glade.h:49 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../data/geany.glade.h:50 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:51 msgid "Beep on errors or when compilation has finished" msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong" #: ../data/geany.glade.h:52 msgid "" "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has " "finished" msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất" #: ../data/geany.glade.h:53 msgid "Switch to status message list at new message" msgstr "" "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới" #: ../data/geany.glade.h:54 msgid "" "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a " "new status message arrives" msgstr "" "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) " "khi nhận thông điệp trạng thái mới." #: ../data/geany.glade.h:55 msgid "Suppress status messages in the status bar" msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:56 msgid "" "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed " "in the status messages window." msgstr "" "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được " "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái." #: ../data/geany.glade.h:57 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)" msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)" #: ../data/geany.glade.h:58 msgid "" "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for " "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line " "fields and the VTE." msgstr "" "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động " "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên " "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE." #: ../data/geany.glade.h:59 msgid "Use Windows native dialogs" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:60 msgid "" "Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK " "default dialogs" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:61 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../data/geany.glade.h:62 msgid "Always wrap search" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:63 #, fuzzy msgid "Always wrap search around the document" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:64 #, fuzzy msgid "Hide the Find dialog" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:65 #, fuzzy msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous" msgstr "" "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi " "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước" #: ../data/geany.glade.h:66 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs" msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:67 msgid "" "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or " "Replace dialog and there is no selection" msgstr "" "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập " "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn" #: ../data/geany.glade.h:68 msgid "Use the current file's directory for Find in Files" msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:69 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../data/geany.glade.h:70 msgid "Use project-based session files" msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án" #: ../data/geany.glade.h:71 msgid "" "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the " "project" msgstr "" "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở " "dự án đó, hay không" #: ../data/geany.glade.h:72 msgid "Store project file inside the project base directory" msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án" #: ../data/geany.glade.h:73 msgid "" "When enabled, a project file is stored by default inside the project base " "directory when creating new projects instead of one directory above the base " "directory. You can still change the path of the project file in the New " "Project dialog." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong " "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn " "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự " "án Mới." #: ../data/geany.glade.h:74 msgid "Projects" msgstr "Dự án" #: ../data/geany.glade.h:75 ../src/dialogs.c:232 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the #. * tab label object. #: ../data/geany.glade.h:76 ../src/prefs.c:1598 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../data/geany.glade.h:77 msgid "Show symbol list" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:78 msgid "Toggle the symbol list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:79 msgid "Default symbol sorting mode" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:80 #, fuzzy msgid "Default sorting mode:" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:81 ../src/stash.c:1170 #, fuzzy msgid "Name" msgstr "Tên:" #: ../data/geany.glade.h:82 #, fuzzy msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: ../data/geany.glade.h:83 msgid "Show documents list" msgstr "Hiện danh sách tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:84 msgid "Toggle the documents list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:85 #, fuzzy msgid "Show sidebar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../data/geany.glade.h:86 #, fuzzy msgid "Position:" msgstr "Mô tả:" #: ../data/geany.glade.h:87 msgid "Sidebar" msgstr "Khung lề" #: ../data/geany.glade.h:88 #, fuzzy msgid "Message window" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../data/geany.glade.h:89 msgid "Symbol list:" msgstr "Danh sách ký hiệu :" #: ../data/geany.glade.h:90 msgid "Message window:" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../data/geany.glade.h:91 msgid "Editor:" msgstr "Bộ soạn thảo :" #: ../data/geany.glade.h:92 msgid "Sets the font for the message window" msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:93 msgid "Sets the font for the symbol list" msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:94 msgid "Sets the editor font" msgstr "Đặt phông soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:95 msgid "Fonts" msgstr "Phông" #: ../data/geany.glade.h:96 msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:97 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window" msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không" #: ../data/geany.glade.h:98 ../src/prefs.c:1600 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../data/geany.glade.h:99 msgid "Show editor tabs" msgstr "Hiện các thanh soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:100 msgid "Show close buttons" msgstr "Hiện nút Đóng" #: ../data/geany.glade.h:101 msgid "" "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when " "clicking on it (requires restart of Geany)" msgstr "" "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng " "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)" #: ../data/geany.glade.h:102 msgid "Placement of new file tabs:" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../data/geany.glade.h:103 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở" #: ../data/geany.glade.h:104 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở" #: ../data/geany.glade.h:105 #, fuzzy msgid "Next to current" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:106 msgid "" "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges " "of the notebook" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:107 msgid "Double-clicking hides all additional widgets" msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:108 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command" msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:109 #, fuzzy msgid "Switch to last used document after closing a tab" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../data/geany.glade.h:110 msgid "Editor tabs" msgstr "Thẻ trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:111 msgid "Sidebar:" msgstr "Khung lề:" #: ../data/geany.glade.h:112 msgid "Tab positions" msgstr "Vị trí thẻ" #: ../data/geany.glade.h:113 #, fuzzy msgid "Notebook tabs" msgstr "Thẻ vở" #: ../data/geany.glade.h:114 #, fuzzy msgid "Show t_oolbar" msgstr "Hiện Th_anh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:115 #, fuzzy msgid "_Append toolbar to the menu" msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn" #: ../data/geany.glade.h:116 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space" msgstr "" "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc" #: ../data/geany.glade.h:117 ../src/toolbar.c:943 msgid "Customize Toolbar" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:118 msgid "System _default" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:119 #, fuzzy msgid "Images _and text" msgstr "Ảnh _và Nhãn" #: ../data/geany.glade.h:120 #, fuzzy msgid "_Images only" msgstr "_Chỉ ảnh" #: ../data/geany.glade.h:121 #, fuzzy msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../data/geany.glade.h:122 #, fuzzy msgid "Icon style" msgstr "Phông" #: ../data/geany.glade.h:123 msgid "S_ystem default" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:124 #, fuzzy msgid "_Small icons" msgstr "Biểu tượng _nhỏ" #: ../data/geany.glade.h:125 #, fuzzy msgid "_Very small icons" msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ" #: ../data/geany.glade.h:126 #, fuzzy msgid "_Large icons" msgstr "Biểu tượng _lớn" #: ../data/geany.glade.h:127 #, fuzzy msgid "Icon size" msgstr "Cỡ :" #: ../data/geany.glade.h:128 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:129 ../src/prefs.c:1602 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:130 msgid "Line wrapping" msgstr "Ngắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:131 msgid "" "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: " "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be " "disabled on slow machines." msgstr "" "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả " "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị " "tắt trên máy chạy chậm." #: ../data/geany.glade.h:132 #, fuzzy msgid "\"Smart\" home key" msgstr "Bật phím Home khéo" #: ../data/geany.glade.h:133 msgid "" "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the " "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves " "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME " "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of " "its current position." msgstr "" "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng " "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn " "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp " "vị trí hiện thời." #: ../data/geany.glade.h:134 msgid "Disable Drag and Drop" msgstr "Tắt Kéo và Thả" #: ../data/geany.glade.h:135 msgid "" "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and " "drop any selections within or outside of the editor window" msgstr "" "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo " "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó" #: ../data/geany.glade.h:136 #, fuzzy msgid "Code folding" msgstr "Bật gấp lại" #: ../data/geany.glade.h:137 msgid "Fold/unfold all children of a fold point" msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp" #: ../data/geany.glade.h:138 msgid "" "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while " "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used." msgstr "" "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift " "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này" #: ../data/geany.glade.h:139 msgid "Use indicators to show compile errors" msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch" #: ../data/geany.glade.h:140 msgid "" "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines " "where the compiler found a warning or an error" msgstr "" "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng " "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi" #: ../data/geany.glade.h:141 msgid "Newline strips trailing spaces" msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau" #: ../data/geany.glade.h:142 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line" msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước" #: ../data/geany.glade.h:143 msgid "Line breaking column:" msgstr "Cột ngắt dòng:" #: ../data/geany.glade.h:144 msgid "Comment toggle marker:" msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :" #: ../data/geany.glade.h:145 msgid "" "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is " "used to mark the comment as toggled." msgstr "" "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó " "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt." #: ../data/geany.glade.h:146 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../data/geany.glade.h:147 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../data/geany.glade.h:148 msgid "" "Note: To apply these settings to all currently open documents, use " "Project->Apply Default Indentation." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:149 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../data/geany.glade.h:150 msgid "The width in chars of a single indent" msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ" #: ../data/geany.glade.h:151 msgid "Auto-indent mode:" msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../data/geany.glade.h:152 #, fuzzy msgid "Detect type from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:153 msgid "" "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../data/geany.glade.h:154 #, fuzzy msgid "T_abs and spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:155 msgid "" "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both" msgstr "" "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, " "không thì dùng cả hai" #: ../data/geany.glade.h:156 msgid "_Spaces" msgstr "_Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:157 msgid "Use spaces when inserting indentation" msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:158 msgid "_Tabs" msgstr "_Tab" #: ../data/geany.glade.h:159 msgid "Use one tab per indent" msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab" #: ../data/geany.glade.h:160 #, fuzzy msgid "Detect width from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:161 #, fuzzy msgid "" "Whether to detect the indentation width from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../data/geany.glade.h:162 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../data/geany.glade.h:163 msgid "Tab key indents" msgstr "Thụt lề phím Tab" #: ../data/geany.glade.h:164 msgid "" "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character" msgstr "" "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký " "tự tab" #: ../data/geany.glade.h:165 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:166 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:167 msgid "Snippet completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../data/geany.glade.h:168 msgid "" "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex " "string using a single keypress" msgstr "" "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi " "phức tạp hơn" #: ../data/geany.glade.h:169 #, fuzzy msgid "XML/HTML tag auto-closing" msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML" #: ../data/geany.glade.h:170 msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:171 msgid "Automatic continuation of multi-line comments" msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng" #: ../data/geany.glade.h:172 msgid "" "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java " "when a new line is entered inside such a comment" msgstr "" "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống " "dòng bên trong một ghi chú như vậy" #: ../data/geany.glade.h:173 msgid "Autocomplete symbols" msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:174 msgid "" "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global " "variables, ...)" msgstr "" "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến " "toàn cục v.v.)" #: ../data/geany.glade.h:175 msgid "Autocomplete all words in document" msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:176 msgid "Drop rest of word on completion" msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:177 msgid "Max. symbol name suggestions:" msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :" #: ../data/geany.glade.h:178 msgid "Completion list height:" msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:" #: ../data/geany.glade.h:179 msgid "Characters to type for autocompletion:" msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:" #: ../data/geany.glade.h:180 msgid "" "The amount of characters which are necessary to show the symbol " "autocompletion list" msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:181 msgid "Display height in rows for the autocompletion list" msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:182 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list" msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:183 msgid "Symbol list update frequency:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:184 msgid "" "Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol " "list. Note that a too short delay may have performance impact, especially " "with large files. A delay of 0 disables real-time updates." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:185 msgid "Completions" msgstr "Làm xong" #: ../data/geany.glade.h:186 msgid "Parenthesis ( )" msgstr "Ngoặc đơn ( )" #: ../data/geany.glade.h:187 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở" #: ../data/geany.glade.h:188 msgid "Curly brackets { }" msgstr "Ngoặc móc { }" #: ../data/geany.glade.h:189 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở" #: ../data/geany.glade.h:190 msgid "Square brackets [ ]" msgstr "Ngoặc vuông [ ]" #: ../data/geany.glade.h:191 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở" #: ../data/geany.glade.h:192 msgid "Single quotes ' '" msgstr "Nháy đơn ' '" #: ../data/geany.glade.h:193 #, fuzzy msgid "Auto-close single quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở" #: ../data/geany.glade.h:194 msgid "Double quotes \" \"" msgstr "Nháy kép \" \"" #: ../data/geany.glade.h:195 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở" #: ../data/geany.glade.h:196 msgid "Auto-close quotes and brackets" msgstr "Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc" #: ../data/geany.glade.h:197 msgid "Completions" msgstr "Mục điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:198 msgid "Invert syntax highlighting colors" msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp" #: ../data/geany.glade.h:199 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:200 msgid "Show indentation guides" msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:201 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation" msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng" #: ../data/geany.glade.h:202 msgid "Show white space" msgstr "Hiện khoảng trắng" #: ../data/geany.glade.h:203 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows" msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên" #: ../data/geany.glade.h:204 msgid "Show line endings" msgstr "Hiện kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:205 msgid "Shows the line ending character" msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:206 msgid "Show line numbers" msgstr "Hiện số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:207 msgid "Shows or hides the Line Number margin" msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:208 msgid "Show markers margin" msgstr "Hiện lề đánh dấu" #: ../data/geany.glade.h:209 msgid "" "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to " "mark lines" msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng" #: ../data/geany.glade.h:210 msgid "Stop scrolling at last line" msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối" #: ../data/geany.glade.h:211 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document" msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:212 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:213 #, fuzzy msgid "Column:" msgstr "Công ty:" #: ../data/geany.glade.h:214 msgid "Color:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:215 msgid "Sets the color of the long line marker" msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài" #: ../data/geany.glade.h:216 ../src/toolbar.c:74 ../src/tools.c:831 msgid "Color Chooser" msgstr "Bộ chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:217 msgid "" "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark " "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value " "greater than 0 to specify the column where it should appear." msgstr "" "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh " "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá " "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này." #: ../data/geany.glade.h:218 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: ../data/geany.glade.h:219 msgid "" "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position " "(see below)" msgstr "" "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã " "cho (xem dưới)." #: ../data/geany.glade.h:220 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../data/geany.glade.h:221 msgid "" "The background color of characters after the given cursor position (see " "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use " "proportional fonts)" msgstr "" "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi " "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)" #: ../data/geany.glade.h:222 #, fuzzy msgid "Enabled" msgstr "_Bật" #: ../data/geany.glade.h:223 msgid "Long line marker" msgstr "Dấu dòng dài" #: ../data/geany.glade.h:224 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: ../data/geany.glade.h:225 msgid "Do not show virtual spaces" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:226 msgid "Only for rectangular selections" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:227 msgid "" "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular " "selection" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:228 msgid "Always" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:229 #, fuzzy msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:230 #, fuzzy msgid "Virtual spaces" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:231 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:232 ../src/keybindings.c:307 ../src/prefs.c:1604 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:233 msgid "Open new documents from the command-line" msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh" #: ../data/geany.glade.h:234 #, fuzzy msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist" msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại" #: ../data/geany.glade.h:235 msgid "Default end of line characters:" msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:" #: ../data/geany.glade.h:236 msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" #: ../data/geany.glade.h:237 msgid "Default encoding (new files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" #: ../data/geany.glade.h:238 msgid "Sets the default encoding for newly created files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo" #: ../data/geany.glade.h:239 #, fuzzy msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files" msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin" #: ../data/geany.glade.h:240 #, fuzzy msgid "" "This option disables the automatic detection of the file encoding when " "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding " "(usually not needed)" msgstr "" "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, " "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)" #: ../data/geany.glade.h:241 #, fuzzy msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):" #: ../data/geany.glade.h:242 #, fuzzy msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có" #: ../data/geany.glade.h:243 msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" #: ../data/geany.glade.h:244 msgid "Ensure new line at file end" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:245 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:246 #, fuzzy msgid "Ensure consistent line endings" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:247 msgid "" "Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding " "mixed line endings in the same file" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:248 msgid "Strip trailing spaces and tabs" msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau" #: ../data/geany.glade.h:249 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:250 ../src/keybindings.c:661 msgid "Replace tabs with space" msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:251 msgid "Replaces all tabs in document with spaces" msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:252 msgid "Saving files" msgstr "Lưu tập tin" #: ../data/geany.glade.h:253 msgid "Recent files list length:" msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:" #: ../data/geany.glade.h:254 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list" msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây" #: ../data/geany.glade.h:255 msgid "Disk check timeout:" msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:" #: ../data/geany.glade.h:256 msgid "" "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero " "disables checking." msgstr "" "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ " "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra." #: ../data/geany.glade.h:257 ../src/prefs.c:1606 ../src/symbols.c:542 #: ../plugins/filebrowser.c:1160 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:258 msgid "Terminal:" msgstr "Thiết bị cuối:" #: ../data/geany.glade.h:259 msgid "Browser:" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../data/geany.glade.h:261 #, no-c-format msgid "" "A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script " "filename)" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:262 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser" msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:263 msgid "Grep:" msgstr "Grep:" #: ../data/geany.glade.h:264 msgid "Tool paths" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:265 msgid "Context action:" msgstr "Hành động ngữ cảnh:" #: ../data/geany.glade.h:267 #, no-c-format msgid "" "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It " "can appear anywhere in the given command and will be replaced before " "execution." msgstr "" "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với " "%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế " "trước khi thực hiện." #: ../data/geany.glade.h:268 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: ../data/geany.glade.h:269 ../src/keybindings.c:319 ../src/prefs.c:1608 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../data/geany.glade.h:270 msgid "email address of the developer" msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:271 msgid "Initials of the developer name" msgstr "Tên tắt của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:272 msgid "Initial version:" msgstr "Phiên bản đầu tiên:" #: ../data/geany.glade.h:273 msgid "Version number, which a new file initially has" msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới" #: ../data/geany.glade.h:274 msgid "Company name" msgstr "Tên công ty" #: ../data/geany.glade.h:275 msgid "Developer:" msgstr "Nhà phát triển:" #: ../data/geany.glade.h:276 msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: ../data/geany.glade.h:277 msgid "Mail address:" msgstr "Địa chỉ bưu điện:" #: ../data/geany.glade.h:278 msgid "Initials:" msgstr "Tên tắt:" #: ../data/geany.glade.h:279 msgid "The name of the developer" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:280 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: ../data/geany.glade.h:281 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../data/geany.glade.h:282 #, fuzzy msgid "Date & time:" msgstr "Ngày Giờ :" #: ../data/geany.glade.h:283 msgid "" "Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng " "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:284 msgid "" "Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc " "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:285 msgid "" "Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất " "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:286 msgid "Template data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: ../data/geany.glade.h:287 ../src/prefs.c:1610 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: ../data/geany.glade.h:288 msgid "C_hange" msgstr "Đổ_i" #: ../data/geany.glade.h:289 msgid "Keyboard shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../data/geany.glade.h:290 ../src/plugins.c:1898 ../src/plugins.c:1935 #: ../src/prefs.c:1612 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../data/geany.glade.h:291 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: ../data/geany.glade.h:293 #, no-c-format msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)" msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)." #: ../data/geany.glade.h:294 msgid "Use an external command for printing" msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in" #: ../data/geany.glade.h:295 ../src/printing.c:239 msgid "Print line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:241 msgid "Add line numbers to the printed page" msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:244 msgid "Print page numbers" msgstr "In số thứ tự trang" #: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:246 msgid "" "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page." msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)." #: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:249 msgid "Print page header" msgstr "In phần đầu trang" #: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:251 msgid "" "Add a little header to every page containing the page number, the filename " "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page." msgstr "" "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin " "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang." #: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:267 msgid "Use the basename of the printed file" msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in" #: ../data/geany.glade.h:302 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra." #: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:275 msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày tháng:" #: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:281 msgid "" "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page " "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used " "with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi " "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với " "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../data/geany.glade.h:305 msgid "Use native GTK printing" msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu" #: ../data/geany.glade.h:306 #, fuzzy msgid "Printing" msgstr "Bảng mã:" #: ../data/geany.glade.h:307 ../src/prefs.c:1614 msgid "Printing" msgstr "In" #: ../data/geany.glade.h:308 msgid "Font:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:309 msgid "Sets the font for the terminal widget" msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:310 #, fuzzy msgid "Choose Terminal Font" msgstr "Phông dòng lệnh:" #: ../data/geany.glade.h:311 msgid "Foreground color:" msgstr "Màu cảnh gần:" #: ../data/geany.glade.h:312 msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: ../data/geany.glade.h:313 #, fuzzy msgid "Background image:" msgstr "Nền" #: ../data/geany.glade.h:314 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../data/geany.glade.h:315 msgid "Shell:" msgstr "Trình bao :" #: ../data/geany.glade.h:316 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:317 #, fuzzy msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:318 #, fuzzy msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:319 msgid "" "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal " "widget" msgstr "" "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển " "thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:320 msgid "" "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal " "emulation" msgstr "" "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết " "bị cuối)" #: ../data/geany.glade.h:321 msgid "Scroll on keystroke" msgstr "Cuộn khi ấn phím" #: ../data/geany.glade.h:322 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không" #: ../data/geany.glade.h:323 msgid "Scroll on output" msgstr "Cuộn kết xuất" #: ../data/geany.glade.h:324 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không" #: ../data/geany.glade.h:325 msgid "Cursor blinks" msgstr "Nháy con chạy" #: ../data/geany.glade.h:326 msgid "Whether to blink the cursor" msgstr "Có nên nháy con chạy hay không" #: ../data/geany.glade.h:327 msgid "Override Geany keybindings" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany" #: ../data/geany.glade.h:328 msgid "" "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)" msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)" #: ../data/geany.glade.h:329 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)" msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)" #: ../data/geany.glade.h:330 msgid "" "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). " "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander " "within the VTE." msgstr "" "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức " "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander " "bên trong VTE." #: ../data/geany.glade.h:331 #, fuzzy msgid "Follow path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:332 #, fuzzy msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files" msgstr "" "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các " "tập tin còn mở" #: ../data/geany.glade.h:333 #, fuzzy msgid "Execute programs in the VTE" msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE" #: ../data/geany.glade.h:334 msgid "" "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please " "note, programs executed in VTE cannot be stopped" msgstr "" "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. " "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được" #: ../data/geany.glade.h:335 msgid "Don't use run script" msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy" #: ../data/geany.glade.h:336 msgid "" "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit " "status of the executed program" msgstr "" "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát " "của chương trình đã thực hiện" #: ../data/geany.glade.h:337 #, fuzzy msgid "Terminal" msgstr "Quyền hạn:" #: ../data/geany.glade.h:338 ../src/prefs.c:1618 ../src/vte.c:320 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:339 msgid "Warning: read the manual before changing these preferences." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:340 #, fuzzy msgid "Various preferences" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:341 ../src/prefs.c:1616 #, fuzzy msgid "Various" msgstr "T_rước" #: ../data/geany.glade.h:343 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:344 msgid "New (with _Template)" msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)" #: ../data/geany.glade.h:345 #, fuzzy msgid "_Open..." msgstr "_Mở" #: ../data/geany.glade.h:346 msgid "Recent _Files" msgstr "Tập tin _gần đây" #: ../data/geany.glade.h:347 #, fuzzy msgid "Save _As..." msgstr "Lưu dạng" #: ../data/geany.glade.h:348 msgid "Sa_ve All" msgstr "Lưu tất _cả" #: ../data/geany.glade.h:349 ../src/document.c:1666 ../src/document.c:3596 #: ../src/sidebar.c:718 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: ../data/geany.glade.h:350 msgid "R_eload As" msgstr "Tải lại _dạng" #: ../data/geany.glade.h:351 msgid "Page Set_up" msgstr "Thiết lập tr_ang" #: ../data/geany.glade.h:352 #, fuzzy msgid "_Print..." msgstr "In" #: ../data/geany.glade.h:353 ../src/notebook.c:470 msgid "Close Ot_her Documents" msgstr "Đóng các tập tin k_hác" #: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:476 msgid "C_lose All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../data/geany.glade.h:355 #, fuzzy msgid "Co_mmands" msgstr "Lệnh" #: ../data/geany.glade.h:356 ../src/keybindings.c:429 #, fuzzy msgid "Cu_t Current Line(s)" msgstr "Cắt các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:426 #, fuzzy msgid "_Copy Current Line(s)" msgstr "Chép các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:382 #, fuzzy msgid "_Delete Current Line(s)" msgstr "Xoá các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:379 #, fuzzy msgid "D_uplicate Line or Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:439 #, fuzzy msgid "S_elect Current Line(s)" msgstr "Chọn các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:442 #, fuzzy msgid "Se_lect Current Paragraph" msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:362 #, fuzzy msgid "_Move Line(s) Up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:363 #, fuzzy msgid "M_ove Line(s) Down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:364 ../src/keybindings.c:493 msgid "_Send Selection to Terminal" msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:495 #, fuzzy msgid "_Reflow Lines/Block" msgstr "Cuộn lại dòng/khối" #: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:453 msgid "T_oggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn" #: ../data/geany.glade.h:367 msgid "_Comment Line(s)" msgstr "Ghi _chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:368 msgid "U_ncomment Line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dò_ng" #: ../data/geany.glade.h:369 msgid "_Toggle Line Commentation" msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:370 msgid "_Increase Indent" msgstr "_Thụt lề thêm" #: ../data/geany.glade.h:371 msgid "_Decrease Indent" msgstr "Thụt lề _kém" #: ../data/geany.glade.h:372 ../src/keybindings.c:472 #, fuzzy msgid "S_mart Line Indent" msgstr "Thụt lề dòng khéo" #: ../data/geany.glade.h:373 msgid "_Send Selection to" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../data/geany.glade.h:374 msgid "I_nsert Comments" msgstr "Chè_n chú thích" #: ../data/geany.glade.h:375 msgid "Preference_s" msgstr "Tù_y thích" #: ../data/geany.glade.h:376 ../src/keybindings.c:519 #, fuzzy msgid "P_lugin Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:377 #, fuzzy msgid "_Find..." msgstr "Tìm" #: ../data/geany.glade.h:378 msgid "Find _Next" msgstr "Tìm tiế_p" #: ../data/geany.glade.h:379 msgid "Find _Previous" msgstr "Tìm t_rước" #: ../data/geany.glade.h:380 ../src/symbols.c:2567 #, fuzzy msgid "Find in F_iles..." msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../data/geany.glade.h:381 #, fuzzy msgid "_Replace..." msgstr "Tha_y thế" #: ../data/geany.glade.h:382 msgid "Next Me_ssage" msgstr "Thông điệp tiế_p" #: ../data/geany.glade.h:383 msgid "Pr_evious Message" msgstr "Thông điệp t_rước" #: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:568 #, fuzzy msgid "Go to Ne_xt Marker" msgstr "Tới dấu tiếp" #: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:571 #, fuzzy msgid "Go to Pre_vious Marker" msgstr "Về dấu trước" #: ../data/geany.glade.h:386 #, fuzzy msgid "_Go to Line..." msgstr "Tới dòn_g" #: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:531 #, fuzzy msgid "Find Next _Selection" msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp" #: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:533 #, fuzzy msgid "Find Pre_vious Selection" msgstr "Tìm vùng _chọn trước" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:550 #, fuzzy msgid "_Mark All" msgstr "Đánh dấu tất cả" #: ../data/geany.glade.h:390 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Decl_aration" msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ" #: ../data/geany.glade.h:391 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../data/geany.glade.h:392 #, fuzzy msgid "Change _Font..." msgstr "Đổi _phông" #: ../data/geany.glade.h:393 #, fuzzy msgid "Change _Color Scheme..." msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:394 msgid "Show _Markers Margin" msgstr "Hiện lề đánh _dấu" #: ../data/geany.glade.h:395 msgid "Show _Line Numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../data/geany.glade.h:396 msgid "Show White S_pace" msgstr "Hiện kh_oảng trắng" #: ../data/geany.glade.h:397 msgid "Show Line _Endings" msgstr "Hiện _kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:398 msgid "Show Indentation _Guides" msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:399 msgid "Full_screen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../data/geany.glade.h:400 msgid "Toggle All _Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g" #: ../data/geany.glade.h:401 msgid "Show Message _Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:402 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:403 msgid "Show Side_bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../data/geany.glade.h:404 msgid "_Document" msgstr "_Tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:405 msgid "_Line Wrapping" msgstr "N_gắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:406 msgid "Line _Breaking" msgstr "N_gắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:407 msgid "_Auto-indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:408 msgid "In_dent Type" msgstr "_Kiểu thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:409 #, fuzzy msgid "_Detect from Content" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:410 msgid "T_abs and Spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:411 msgid "Indent Widt_h" msgstr "Độ _rộng thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:412 msgid "_1" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:413 msgid "_2" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:414 msgid "_3" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:415 msgid "_4" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:416 msgid "_5" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:417 msgid "_6" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:418 msgid "_7" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:419 msgid "_8" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:420 msgid "Read _Only" msgstr "_Chỉ đọc" #: ../data/geany.glade.h:421 msgid "_Write Unicode BOM" msgstr "Ghi _BOM Unicode" #: ../data/geany.glade.h:422 msgid "Set File_type" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../data/geany.glade.h:423 msgid "Set _Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" #: ../data/geany.glade.h:424 msgid "Set Line E_ndings" msgstr "Đặt kết thúc dò_ng" #: ../data/geany.glade.h:425 #, fuzzy msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)" #: ../data/geany.glade.h:426 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)" #: ../data/geany.glade.h:427 #, fuzzy msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)" #: ../data/geany.glade.h:428 ../src/keybindings.c:659 #, fuzzy msgid "_Clone" msgstr "Đón_g" #: ../data/geany.glade.h:429 msgid "_Strip Trailing Spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau" #: ../data/geany.glade.h:430 msgid "Replace Tabs with S_paces" msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:431 #, fuzzy msgid "_Replace Spaces with Tabs..." msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab" #: ../data/geany.glade.h:432 msgid "_Fold All" msgstr "_Gấp tất cả" #: ../data/geany.glade.h:433 msgid "_Unfold All" msgstr "_Mở lại tất cả" #: ../data/geany.glade.h:434 msgid "Remove _Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../data/geany.glade.h:435 msgid "Remove Error _Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../data/geany.glade.h:436 msgid "_Project" msgstr "_Dự án" #: ../data/geany.glade.h:437 #, fuzzy msgid "_New..." msgstr "Mớ_i" #: ../data/geany.glade.h:438 msgid "_Recent Projects" msgstr "Dự án _vừa mở" #: ../data/geany.glade.h:439 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../data/geany.glade.h:440 msgid "Apply the default indentation settings to all documents" msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:441 #, fuzzy msgid "_Apply Default Indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #. build the code #: ../data/geany.glade.h:442 ../src/build.c:2390 ../src/build.c:2667 msgid "_Build" msgstr "_Xây dựng" #: ../data/geany.glade.h:443 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../data/geany.glade.h:444 msgid "_Reload Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../data/geany.glade.h:445 msgid "C_onfiguration Files" msgstr "Tập tin Cấ_u hình" #: ../data/geany.glade.h:446 msgid "_Color Chooser" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:447 msgid "_Word Count" msgstr "_Tổng từ" #: ../data/geany.glade.h:448 #, fuzzy msgid "Load Ta_gs File..." msgstr "Nạ_p thẻ" #: ../data/geany.glade.h:449 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../data/geany.glade.h:450 msgid "Keyboard _Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../data/geany.glade.h:451 #, fuzzy msgid "Debug _Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../data/geany.glade.h:452 msgid "_Website" msgstr "Chỗ _Mạng" #: ../data/geany.glade.h:453 msgid "Wi_ki" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:454 msgid "Report a _Bug..." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:455 #, fuzzy msgid "_Donate..." msgstr "_Không lưu" #: ../data/geany.glade.h:456 ../src/sidebar.c:126 msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:457 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:458 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:459 msgid "Compiler" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../data/geany.glade.h:460 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:461 msgid "Scribble" msgstr "Viết tháu" #: ../data/geany.glade.h:462 msgid "Project Properties" msgstr "Thuộc tính dự án" #: ../data/geany.glade.h:463 ../src/project.c:180 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:169 ../plugins/classbuilder.c:467 #: ../plugins/classbuilder.c:477 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../data/geany.glade.h:465 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../data/geany.glade.h:466 ../src/project.c:202 msgid "Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../data/geany.glade.h:467 msgid "File patterns:" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../data/geany.glade.h:468 msgid "" "Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e." "g. *.c *.h)" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:469 ../src/project.c:209 msgid "" "Base directory of all files that make up the project. This can be a new " "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the " "project filename." msgstr "" "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư " "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên " "tập tin dự án." #: ../data/geany.glade.h:470 ../src/keybindings.c:317 msgid "Project" msgstr "Dự án" #: ../data/geany.glade.h:471 #, fuzzy msgid "Display:" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:472 #, fuzzy msgid "Custom" msgstr "Cắt" #: ../data/geany.glade.h:473 msgid "Use global settings" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:474 msgid "Size:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:475 #, fuzzy msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../data/geany.glade.h:476 #, fuzzy msgid "Read-only:" msgstr ", chỉ đọc" #: ../data/geany.glade.h:477 #, fuzzy msgid "Encoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../data/geany.glade.h:478 #, fuzzy msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../data/geany.glade.h:479 #, fuzzy msgid "Changed:" msgstr "Đổ_i" #: ../data/geany.glade.h:480 #, fuzzy msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../data/geany.glade.h:481 msgid "(only inside Geany)" msgstr "(chỉ bên trong Geany)" #: ../data/geany.glade.h:482 #, fuzzy msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #: ../data/geany.glade.h:483 msgid "Read:" msgstr "Đọc:" #: ../data/geany.glade.h:484 msgid "Write:" msgstr "Ghi:" #: ../data/geany.glade.h:485 msgid "Execute:" msgstr "Thực hiện:" #: ../data/geany.glade.h:486 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #: ../data/geany.glade.h:487 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../data/geany.glade.h:488 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: ../src/about.c:48 msgid "" "Copyright (c) 2005-2015\n" "Colomban Wendling\n" "Nick Treleaven\n" "Matthew Brush\n" "Enrico Tröger\n" "Frank Lanitz\n" "All rights reserved." msgstr "" #: ../src/about.c:168 msgid "About Geany" msgstr "Giới thiệu Geany" #: ../src/about.c:212 msgid "A fast and lightweight IDE" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/about.c:234 #, c-format msgid "(built on or after %s)" msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label); #: ../src/about.c:266 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../src/about.c:282 msgid "Developers" msgstr "Nhà phát triển" #: ../src/about.c:289 msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" #: ../src/about.c:297 ../src/about.c:305 ../src/about.c:313 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" #: ../src/about.c:321 msgid "translation maintainer" msgstr "nhà duy trì bản dịch" #: ../src/about.c:330 msgid "Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:350 msgid "Previous Translators" msgstr "Dịch giả trước" #: ../src/about.c:371 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/about.c:381 #, c-format msgid "" "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):" msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):" #: ../src/about.c:407 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: ../src/about.c:424 msgid "License" msgstr "Giấy Phép" #: ../src/about.c:433 msgid "" "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/" "gpl-2.0.txt to view it online." msgstr "" "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/" "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến." #. fall back to %d #: ../src/build.c:714 #, c-format msgid "failed to substitute %%p, no project active" msgstr "" #: ../src/build.c:746 #, fuzzy msgid "Process failed, no working directory" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:759 #, c-format msgid "%s (in directory: %s)" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:780 #, c-format msgid "Process failed (%s)" msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #: ../src/build.c:813 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid working directory \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:838 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)" msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)" #: ../src/build.c:880 msgid "" "File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C " "or Enter to clear it)." msgstr "" #: ../src/build.c:912 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in " "Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/build.c:1020 msgid "Compilation failed." msgstr "Lỗi biên dịch." #: ../src/build.c:1034 msgid "Compilation finished successfully." msgstr "Mới biên dịch xong." #: ../src/build.c:1203 #, fuzzy msgid "Custom Text" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/build.c:1204 #, fuzzy msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command." msgstr "" "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho " "lệnh « make »." #: ../src/build.c:1282 msgid "_Next Error" msgstr "Lỗi tiế_p" #: ../src/build.c:1284 msgid "_Previous Error" msgstr "Lỗi t_rước" #. arguments #: ../src/build.c:1294 ../src/build.c:2707 #, fuzzy msgid "_Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:1580 ../src/toolbar.c:376 msgid "Build the current file" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời" #: ../src/build.c:1591 msgid "Build the current file with Make and the default target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/build.c:1593 msgid "Build the current file with Make and the specified target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định" #: ../src/build.c:1595 msgid "Compile the current file with Make" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make" #: ../src/build.c:1614 #, c-format msgid "Process could not be stopped (%s)." msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)." #: ../src/build.c:1628 ../src/build.c:1640 msgid "No more build errors." msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/build.c:1753 ../src/build.c:1755 msgid "Set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1780 ../src/symbols.c:597 ../src/tools.c:397 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #. command column, holding status and command display #: ../src/build.c:1781 ../src/symbols.c:592 ../src/tools.c:382 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/build.c:1782 #, fuzzy msgid "Working directory" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:1783 #, fuzzy msgid "Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/build.c:1834 msgid "Click to set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1918 ../src/build.c:1920 #, fuzzy, c-format msgid "%s commands" msgstr "%s lệnh" #: ../src/build.c:1920 #, fuzzy msgid "No filetype" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/build.c:1929 ../src/build.c:1964 #, fuzzy msgid "Error regular expression:" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/build.c:1957 #, fuzzy msgid "Independent commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:1989 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command." msgstr "" #: ../src/build.c:1998 #, fuzzy msgid "Execute commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2010 msgid "" "%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see " "manual for details." msgstr "" #: ../src/build.c:2168 #, fuzzy msgid "Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2383 msgid "_Compile" msgstr "Biên dị_ch" #: ../src/build.c:2397 ../src/build.c:2427 ../src/build.c:2635 #, fuzzy msgid "_Execute" msgstr "Thực hiện:" #. build the code with make custom #: ../src/build.c:2442 ../src/build.c:2633 ../src/build.c:2687 #, fuzzy msgid "Make Custom _Target..." msgstr "Make đích _riêng" #. build the code with make object #: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2634 ../src/build.c:2695 msgid "Make _Object" msgstr "Make đố_i tượng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/build.c:2446 ../src/build.c:2632 #, fuzzy msgid "_Make" msgstr "Make:" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. build the code with make all #: ../src/build.c:2679 msgid "_Make All" msgstr "_Make All" #: ../src/callbacks.c:146 #, fuzzy, c-format msgid "%d file saved." msgid_plural "%d files saved." msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/callbacks.c:885 ../src/keybindings.c:559 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: ../src/callbacks.c:886 msgid "Enter the line you want to go to:" msgstr "Nhập dòng cần tới:" #: ../src/callbacks.c:987 ../src/callbacks.c:1013 msgid "" "Please set the filetype for the current file before using this function." msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này." #: ../src/callbacks.c:1303 ../src/callbacks.c:1311 msgid "No more message items." msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa." #: ../src/callbacks.c:1414 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file %s (File not found)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/callbacks.c:1463 msgid "Check the path setting in Filetype configuration." msgstr "" #: ../src/callbacks.c:1468 #, fuzzy msgid "Check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes #: ../src/callbacks.c:1481 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s" msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../src/dialogs.c:161 ../src/document.c:2313 ../src/document.c:2378 #: ../src/document.c:2386 #, c-format msgid "\"%s\" was not found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." #. auto-detect #: ../src/dialogs.c:223 ../src/encodings.c:532 msgid "Detect from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../src/dialogs.c:226 #, fuzzy msgid "Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/dialogs.c:228 #, fuzzy msgid "Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/dialogs.c:230 #, fuzzy msgid "Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/dialogs.c:308 msgid "_More Options" msgstr "Tùy chọn _bổ sung" #. line 1 with checkbox and encoding combo #: ../src/dialogs.c:315 msgid "Show _hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../src/dialogs.c:326 msgid "Set encoding:" msgstr "Đặt bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:335 msgid "" "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. " "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected " "correctly by Geany.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "encoding." msgstr "" "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có " "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập " "tin đó.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với " "bảng mã đã chọn." #. line 2 with filetype combo #: ../src/dialogs.c:342 msgid "Set filetype:" msgstr "Đặt kiểu tập tin:" #: ../src/dialogs.c:351 msgid "" "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by " "filename extension.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "filetype." msgstr "" "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện " "theo phần mở rộng tập tin.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với " "kiểu tập tin đã chọn." #: ../src/dialogs.c:377 ../src/dialogs.c:467 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/dialogs.c:381 #, fuzzy msgctxt "Open dialog action" msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/dialogs.c:383 msgid "" "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, " "all files will be opened read-only." msgstr "" "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các " "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc." #: ../src/dialogs.c:535 ../src/document.c:2064 msgid "Overwrite?" msgstr "Ghi đè ?" #: ../src/dialogs.c:536 msgid "Filename already exists!" msgstr "Tên tập tin đã có !" #: ../src/dialogs.c:565 ../src/dialogs.c:679 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/dialogs.c:574 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên:" #: ../src/dialogs.c:575 msgid "Save the file and rename it" msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó" #: ../src/dialogs.c:697 ../src/win32.c:730 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/dialogs.c:700 ../src/dialogs.c:779 ../src/dialogs.c:1337 #: ../src/win32.c:736 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/dialogs.c:703 ../src/win32.c:742 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/dialogs.c:706 ../src/win32.c:748 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/dialogs.c:783 msgid "_Don't save" msgstr "_Không lưu" #: ../src/dialogs.c:812 #, c-format msgid "The file '%s' is not saved." msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu." #: ../src/dialogs.c:813 msgid "Do you want to save it before closing?" msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #: ../src/dialogs.c:891 msgid "Choose font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/dialogs.c:1185 msgid "" "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a " "new file)." msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)." #: ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205 ../src/dialogs.c:1206 #: ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213 ../src/dialogs.c:1214 #: ../src/symbols.c:2371 ../src/symbols.c:2387 ../src/ui_utils.c:289 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/dialogs.c:1219 #, fuzzy, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/dialogs.c:1251 ../src/ui_utils.c:293 msgid "(with BOM)" msgstr "(có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1251 msgid "(without BOM)" msgstr "(không có BOM)" #: ../src/document.c:749 #, c-format msgid "File %s closed." msgstr "Tập tin %s đã được đóng." #: ../src/document.c:905 #, c-format msgid "New file \"%s\" opened." msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở." #: ../src/document.c:979 #, c-format msgid "Could not open file %s (%s)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/document.c:1028 #, c-format msgid "The file \"%s\" is not valid %s." msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ." #: ../src/document.c:1034 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not " "supported." msgstr "" "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin " "không được hỗ trợ." #: ../src/document.c:1044 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This " "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can " "cause data loss.\n" "The file was set to read-only." msgstr "" "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể " "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập " "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc." #: ../src/document.c:1256 msgid "Spaces" msgstr "Dấu cách" #: ../src/document.c:1259 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: ../src/document.c:1262 msgid "Tabs and Spaces" msgstr "Tab và Dấu cách" #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs #. * and Spaces), the second one is the filename #: ../src/document.c:1267 #, c-format msgid "Setting %s indentation mode for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1278 #, fuzzy, c-format msgid "Setting indentation width to %d for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1502 #, c-format msgid "File %s reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only #. * (it is replaced with the string ", read-only"). #: ../src/document.c:1510 #, c-format msgid "File %s opened(%d%s)." msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)." #: ../src/document.c:1512 msgid ", read-only" msgstr ", chỉ đọc" #: ../src/document.c:1632 msgid "Discard history" msgstr "" #: ../src/document.c:1633 msgid "" "The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores " "it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message " "will not be displayed again but Your choice can be changed in the various " "preferences." msgstr "" #: ../src/document.c:1637 #, fuzzy msgid "The file has been reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #: ../src/document.c:1667 msgid "Any unsaved changes will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/document.c:1668 #, fuzzy msgid "Undo history will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/document.c:1669 #, c-format msgid "Are you sure you want to reload '%s'?" msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?" #: ../src/document.c:1775 msgid "Error renaming file." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin." #: ../src/document.c:1896 #, c-format msgid "" "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file " "remains unsaved." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa " "được lưu." #: ../src/document.c:1917 #, c-format msgid "" "Error message: %s\n" "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)." msgstr "" "Thông điệp lỗi: %s\n" "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)." #: ../src/document.c:1921 #, c-format msgid "Error message: %s." msgstr "Thông điệp lỗi: %s." #: ../src/document.c:1981 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:1999 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:2013 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:2063 ../src/document.c:3597 #, fuzzy msgid "_Overwrite" msgstr "Ghi đè ?" #: ../src/document.c:2065 ../src/document.c:3600 #, fuzzy, c-format msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer." msgstr "" "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n" "bộ đệm hiện thời." #: ../src/document.c:2073 ../src/document.c:3649 msgid "Try to resave the file?" msgstr "Thử lưu lại tập tin ?" #: ../src/document.c:2074 ../src/document.c:3650 #, fuzzy, c-format msgid "File \"%s\" was not found on disk!" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa." #: ../src/document.c:2137 #, c-format msgid "Cannot save read-only document '%s'!" msgstr "" #: ../src/document.c:2205 #, c-format msgid "Error saving file (%s)." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:2210 #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" "The file on disk may now be truncated!" msgstr "" #: ../src/document.c:2212 msgid "Error saving file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:2236 #, c-format msgid "File %s saved." msgstr "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/document.c:2386 msgid "Wrap search and find again?" msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?" #: ../src/document.c:2475 ../src/search.c:1366 ../src/search.c:1419 #: ../src/search.c:2222 ../src/search.c:2223 #, c-format msgid "No matches found for \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »." #: ../src/document.c:2481 #, c-format msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"." msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"." msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »." #: ../src/document.c:3599 msgid "Do you want to reload it?" msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?" #: ../src/editor.c:4490 msgid "Enter Tab Width" msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab" #: ../src/editor.c:4491 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character." msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế." #: ../src/editor.c:4696 #, c-format msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!" msgstr "" #: ../src/encodings.c:72 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/encodings.c:75 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/encodings.c:76 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 #: ../src/encodings.c:80 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #. ISO-IR-111 not available on Windows #: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:91 #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/encodings.c:94 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../src/encodings.c:95 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../src/encodings.c:96 msgid "Romanian" msgstr "Ru-ma-ni" #: ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 ../src/encodings.c:100 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #. not available at all, ? #: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/encodings.c:105 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/encodings.c:107 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/encodings.c:108 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/encodings.c:109 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119 #: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 #: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:546 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #. maybe not available on Linux #: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 #: ../src/encodings.c:130 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 ../src/encodings.c:133 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 #: ../src/encodings.c:137 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140 #: ../src/encodings.c:141 msgid "Korean" msgstr "Triều Tiên" #: ../src/encodings.c:143 msgid "Without encoding" msgstr "Không có bảng mã" #: ../src/encodings.c:414 msgid "_West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:415 msgid "_East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:416 msgid "East _Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:417 msgid "_SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:418 msgid "_Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:419 msgid "_Unicode" msgstr "_Unicode" #: ../src/encodings.c:536 #, fuzzy msgid "West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:538 #, fuzzy msgid "East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:540 #, fuzzy msgid "East Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:542 #, fuzzy msgid "SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:544 #, fuzzy msgid "Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" #: ../src/filetypes.c:94 #, c-format msgid "%s source file" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../src/filetypes.c:95 #, c-format msgid "%s file" msgstr "Tập tin %s" #: ../src/filetypes.c:96 #, fuzzy, c-format msgid "%s script" msgstr "Tập tin văn lệnh %s" #: ../src/filetypes.c:97 #, fuzzy, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu XML" #: ../src/filetypes.c:162 #, fuzzy msgid "Shell" msgstr "Trình bao :" #: ../src/filetypes.c:163 msgid "Makefile" msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)" #: ../src/filetypes.c:167 #, fuzzy msgid "Cascading Stylesheet" msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)" #: ../src/filetypes.c:176 #, fuzzy msgid "Config" msgstr "Tập tin cấu hình" #: ../src/filetypes.c:177 #, fuzzy msgid "Gettext translation" msgstr "Tập tin thông dịch Gettext" #: ../src/filetypes.c:436 msgid "_Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/filetypes.c:437 msgid "_Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/filetypes.c:438 msgid "_Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/filetypes.c:439 #, fuzzy msgid "M_iscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../src/filetypes.c:1200 ../src/win32.c:156 msgid "All Source" msgstr "Mọi mã nguồn" #. create meta file filter "All files" #: ../src/filetypes.c:1225 ../src/project.c:350 ../src/win32.c:146 #: ../src/win32.c:191 ../src/win32.c:212 ../src/win32.c:217 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/filetypes.c:1274 #, c-format msgid "Bad regex for filetype %s: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #: ../src/geany.h:49 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: ../src/highlighting.c:1226 ../src/libmain.c:851 ../src/socket.c:171 #: ../src/templates.c:234 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: ../src/highlighting.c:1296 msgid "Default" msgstr "" #: ../src/highlighting.c:1337 #, fuzzy msgid "The current filetype overrides the default style." msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/highlighting.c:1338 msgid "This may cause color schemes to display incorrectly." msgstr "" #: ../src/highlighting.c:1363 #, fuzzy msgid "Color Schemes" msgstr "Bảng _chọn màu" #. visual group order #: ../src/keybindings.c:306 ../src/symbols.c:569 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/keybindings.c:308 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: ../src/keybindings.c:309 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/keybindings.c:310 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/keybindings.c:311 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: ../src/keybindings.c:312 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../src/keybindings.c:313 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/keybindings.c:314 msgid "Go to" msgstr "Đi tới" #: ../src/keybindings.c:315 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../src/keybindings.c:316 ../src/symbols.c:718 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:318 ../src/keybindings.c:684 ../src/project.c:511 #: ../src/ui_utils.c:2191 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: ../src/keybindings.c:320 ../src/keybindings.c:709 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../src/keybindings.c:321 msgid "Focus" msgstr "Tập trung" #: ../src/keybindings.c:322 msgid "Notebook tab" msgstr "Thẻ vở" #: ../src/keybindings.c:331 ../src/keybindings.c:363 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/keybindings.c:333 ../src/keybindings.c:365 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../src/keybindings.c:336 msgid "Open selected file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/keybindings.c:338 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/keybindings.c:340 ../src/toolbar.c:59 msgid "Save as" msgstr "Lưu dạng" #: ../src/keybindings.c:342 msgid "Save all" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/keybindings.c:345 ../src/symbols.c:802 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/keybindings.c:347 msgid "Print" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:349 ../src/keybindings.c:370 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/keybindings.c:351 msgid "Close all" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/keybindings.c:354 msgid "Reload file" msgstr "Nạp lại tập tin" #: ../src/keybindings.c:356 msgid "Re-open last closed tab" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:358 msgid "Quit" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:375 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../src/keybindings.c:377 msgid "Redo" msgstr "Bước lại" #: ../src/keybindings.c:386 msgid "Delete to line end" msgstr "Xoá đến cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:389 #, fuzzy msgid "_Transpose Current Line" msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:391 msgid "Scroll to current line" msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:393 msgid "Scroll up the view by one line" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: ../src/keybindings.c:395 msgid "Scroll down the view by one line" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: ../src/keybindings.c:397 msgid "Complete snippet" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:399 msgid "Move cursor in snippet" msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn" #: ../src/keybindings.c:401 msgid "Suppress snippet completion" msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:403 msgid "Context Action" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/keybindings.c:405 msgid "Complete word" msgstr "Gõ xong từ" #: ../src/keybindings.c:407 msgid "Show calltip" msgstr "Hiện mẹo gọi" #: ../src/keybindings.c:409 #, fuzzy msgid "Word part completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:412 #, fuzzy msgid "Move line(s) up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:415 #, fuzzy msgid "Move line(s) down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:420 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../src/keybindings.c:422 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../src/keybindings.c:424 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/keybindings.c:435 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/keybindings.c:437 msgid "Select current word" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:445 #, fuzzy msgid "Select to previous word part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:447 #, fuzzy msgid "Select to next word part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:455 msgid "Toggle line commentation" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:458 msgid "Comment line(s)" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:460 msgid "Uncomment line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:462 msgid "Increase indent" msgstr "Thụt lề thêm" #: ../src/keybindings.c:465 msgid "Decrease indent" msgstr "Thụt lề kém" #: ../src/keybindings.c:468 msgid "Increase indent by one space" msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:470 msgid "Decrease indent by one space" msgstr "Thụt lề kém một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:474 msgid "Send to Custom Command 1" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:476 msgid "Send to Custom Command 2" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:478 msgid "Send to Custom Command 3" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3" #: ../src/keybindings.c:480 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 4" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:482 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 5" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:484 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 6" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:486 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 7" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:488 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 8" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:490 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 9" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:498 #, fuzzy msgid "Join lines" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:503 msgid "Insert date" msgstr "Chèn ngày" #: ../src/keybindings.c:509 msgid "Insert New Line Before Current" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:511 msgid "Insert New Line After Current" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:524 ../src/search.c:464 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../src/keybindings.c:526 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" #: ../src/keybindings.c:528 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" #: ../src/keybindings.c:535 ../src/search.c:617 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/keybindings.c:537 ../src/search.c:867 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong tập tin" #: ../src/keybindings.c:540 msgid "Next Message" msgstr "Thông điệp kế" #: ../src/keybindings.c:542 msgid "Previous Message" msgstr "Thông điệp trước" #: ../src/keybindings.c:545 msgid "Find Usage" msgstr "Tìm chỗ được dùng" #: ../src/keybindings.c:548 msgid "Find Document Usage" msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu" #: ../src/keybindings.c:555 ../src/toolbar.c:70 msgid "Navigate back a location" msgstr "Lần ngược một vị trí" #: ../src/keybindings.c:557 ../src/toolbar.c:71 msgid "Navigate forward a location" msgstr "Lần tới một vị trí" #: ../src/keybindings.c:562 msgid "Go to matching brace" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/keybindings.c:565 msgid "Toggle marker" msgstr "Dấu bật/tắt" #: ../src/keybindings.c:574 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Definition" msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ" #: ../src/keybindings.c:577 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Declaration" msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ" #: ../src/keybindings.c:579 msgid "Go to Start of Line" msgstr "Tới đầu dòng" #: ../src/keybindings.c:581 msgid "Go to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:583 #, fuzzy msgid "Go to Start of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:585 msgid "Go to End of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:587 msgid "Go to Previous Word Part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:589 msgid "Go to Next Word Part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:594 msgid "Toggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/keybindings.c:597 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/keybindings.c:599 msgid "Toggle Messages Window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:602 msgid "Toggle Sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung lề" #: ../src/keybindings.c:604 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/keybindings.c:606 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:608 #, fuzzy msgid "Zoom Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:613 msgid "Switch to Editor" msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo" #: ../src/keybindings.c:615 msgid "Switch to Search Bar" msgstr "Chuyển sang Thanh tìm" #: ../src/keybindings.c:617 #, fuzzy msgid "Switch to Message Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:619 msgid "Switch to Compiler" msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch" #: ../src/keybindings.c:621 #, fuzzy msgid "Switch to Messages" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:623 msgid "Switch to Scribble" msgstr "Chuyển sang Viết tháu" #: ../src/keybindings.c:625 msgid "Switch to VTE" msgstr "Chuyển sang VTE" #: ../src/keybindings.c:627 msgid "Switch to Sidebar" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:629 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Symbol List" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:631 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Document List" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:636 msgid "Switch to left document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/keybindings.c:638 msgid "Switch to right document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải" #: ../src/keybindings.c:640 msgid "Switch to last used document" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../src/keybindings.c:643 msgid "Move document left" msgstr "Dời tài liệu qua bên trái" #: ../src/keybindings.c:646 msgid "Move document right" msgstr "Dời tài liệu qua bên phải" #: ../src/keybindings.c:648 msgid "Move document first" msgstr "Dời tài liệu trên đầu" #: ../src/keybindings.c:650 msgid "Move document last" msgstr "Dời tài liệu xuống cuối" #: ../src/keybindings.c:655 msgid "Toggle Line wrapping" msgstr "Bật/tắt cuộn dòng" #: ../src/keybindings.c:657 msgid "Toggle Line breaking" msgstr "Bật/tắt ngắt dòng" #: ../src/keybindings.c:663 msgid "Replace spaces with tabs" msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách" #: ../src/keybindings.c:665 msgid "Toggle current fold" msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời" #: ../src/keybindings.c:667 msgid "Fold all" msgstr "Gấp tất cả" #: ../src/keybindings.c:669 msgid "Unfold all" msgstr "Mở lại tất cả" #: ../src/keybindings.c:671 msgid "Reload symbol list" msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu" #: ../src/keybindings.c:673 #, fuzzy msgid "Remove Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/keybindings.c:675 #, fuzzy msgid "Remove Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:677 #, fuzzy msgid "Remove Markers and Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:682 ../src/toolbar.c:72 msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" #: ../src/keybindings.c:686 msgid "Make all" msgstr "Make all" #: ../src/keybindings.c:689 msgid "Make custom target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/keybindings.c:691 msgid "Make object" msgstr "Make đối tượng" #: ../src/keybindings.c:693 msgid "Next error" msgstr "Lỗi tiếp" #: ../src/keybindings.c:695 msgid "Previous error" msgstr "Lỗi trước" #: ../src/keybindings.c:697 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/keybindings.c:699 msgid "Build options" msgstr "Tùy chọn xây dựng" #: ../src/keybindings.c:704 msgid "Show Color Chooser" msgstr "Hiện bảng chọn màu" #: ../src/keybindings.c:974 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/keybindings.c:986 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:" msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:" #: ../src/keyfile.c:1027 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board" msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu" #: ../src/keyfile.c:1254 msgid "Failed to load one or more session files." msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy." #: ../src/libmain.c:118 msgid "" "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction " "with --line)" msgstr "" "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -" "line »)" #: ../src/libmain.c:119 msgid "Use an alternate configuration directory" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: ../src/libmain.c:120 msgid "Print internal filetype names" msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ" #: ../src/libmain.c:121 msgid "Generate global tags file (see documentation)" msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/libmain.c:122 #, fuzzy msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file" msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ" #: ../src/libmain.c:124 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance" msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới" #: ../src/libmain.c:125 msgid "" "Use this socket filename for communication with a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/libmain.c:126 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/libmain.c:128 msgid "Set initial line number for the first opened file" msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất" #: ../src/libmain.c:129 msgid "Don't show message window at startup" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy" #: ../src/libmain.c:130 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)" msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/libmain.c:132 msgid "Don't load plugins" msgstr "Đừng nạp phần bổ sung" #: ../src/libmain.c:134 msgid "Print Geany's installation prefix" msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany" #: ../src/libmain.c:135 msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)" msgstr "" #: ../src/libmain.c:136 msgid "Don't load the previous session's files" msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước" #: ../src/libmain.c:138 msgid "Don't load terminal support" msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối" #: ../src/libmain.c:139 msgid "Filename of libvte.so" msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »" #: ../src/libmain.c:141 msgid "Be verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: ../src/libmain.c:142 msgid "Show version and exit" msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát" #: ../src/libmain.c:525 msgid "[FILES...]" msgstr "[TẬP_TIN...]" #. note for translators: library versions are printed after this #: ../src/libmain.c:559 #, fuzzy, c-format msgid "built on %s with " msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #: ../src/libmain.c:652 msgid "Move it now?" msgstr "Chuyển nó ngay ?" #: ../src/libmain.c:654 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting." msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy." #: ../src/libmain.c:663 #, c-format msgid "" "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s" "\"." msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »." #. for translators: the third %s in brackets is the error message which #. * describes why moving the dir didn't work #: ../src/libmain.c:673 #, c-format msgid "" "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). " "Please move manually the directory to the new location." msgstr "" "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di " "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới." #: ../src/libmain.c:755 #, c-format msgid "" "Configuration directory could not be created (%s).\n" "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n" "Start Geany anyway?" msgstr "" "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n" "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n" "Vẫn khởi chạy Geany không?" #: ../src/libmain.c:1154 #, c-format msgid "This is Geany %s." msgstr "Đây là Geany %s." #: ../src/libmain.c:1156 #, c-format msgid "Configuration directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../src/libmain.c:1380 msgid "Do you really want to quit?" msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #: ../src/libmain.c:1418 msgid "Configuration files reloaded." msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại." #: ../src/log.c:186 msgid "Debug Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../src/log.c:188 #, fuzzy msgid "Cl_ear" msgstr "_Tìm" #: ../src/msgwindow.c:177 msgid "Status messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../src/msgwindow.c:582 #, fuzzy msgid "C_opy" msgstr "Chép" #: ../src/msgwindow.c:591 msgid "Copy _All" msgstr "Ché_p tất cả" #: ../src/msgwindow.c:621 msgid "_Hide Message Window" msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp" #: ../src/msgwindow.c:677 #, c-format msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path." msgstr "" #: ../src/msgwindow.c:1109 msgid "The document has been closed." msgstr "" #: ../src/notebook.c:199 msgid "Switch to Document" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/notebook.c:451 #, fuzzy msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/plugins.c:223 #, c-format msgid "" "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - " "please recompile it." msgstr "" "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: " "hãy biên dịch lại nó." #: ../src/plugins.c:1228 msgid "_Plugin Manager" msgstr "Quản lý _Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1607 msgid "" "\n" "Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.\n" msgstr "" #. Four allocations is less than ideal but meh #: ../src/plugins.c:1609 #, c-format msgid "" "Version:\t%s\n" "Author(s):\t%s\n" "Filename:\t%s" msgstr "" #: ../src/plugins.c:1637 msgid "No plugins available." msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng." #: ../src/plugins.c:1769 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../src/plugins.c:1776 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1883 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1924 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:" msgstr "" #: ../src/pluginutils.c:396 msgid "Configure Plugins" msgstr "" #: ../src/prefs.c:180 msgid "Grab Key" msgstr "Bắt phím" #: ../src/prefs.c:186 #, c-format msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"." msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »." #: ../src/prefs.c:225 ../src/symbols.c:2525 ../src/sidebar.c:752 msgid "_Expand All" msgstr "Giãn _ra tất cả" #: ../src/prefs.c:230 ../src/symbols.c:2530 ../src/sidebar.c:758 msgid "_Collapse All" msgstr "_Co lại tất cả" #: ../src/prefs.c:290 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/prefs.c:295 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../src/prefs.c:1480 msgid "_Allow" msgstr "" #: ../src/prefs.c:1482 msgid "_Override" msgstr "_Ghi đè" #: ../src/prefs.c:1483 msgid "Override that keybinding?" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?" #: ../src/prefs.c:1484 #, c-format msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"." msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »." #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade #. page Tools #: ../src/prefs.c:1693 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank." msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần." #. page Templates #: ../src/prefs.c:1698 msgid "" "Set the information to be used in templates. See the documentation for " "details." msgstr "" "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để " "tìm chi tiết." #. page Keybindings #: ../src/prefs.c:1703 msgid "" "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and " "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an " "action to edit the string representation of the shortcut directly." msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một " "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động " "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó." #. page Editor->Indentation #: ../src/prefs.c:1708 msgid "" "Warning: these settings are overridden by the current project. See " "Project->Properties." msgstr "" "Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem Dự án > Thuộc " "tính." #: ../src/printing.c:164 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:234 msgid "Document Setup" msgstr "Thiết lập Tài liệu" #: ../src/printing.c:269 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in." #: ../src/printing.c:421 #, fuzzy msgid "Paginating" msgstr "In" #: ../src/printing.c:445 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:501 #, c-format msgid "Did not send document %s to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:503 #, c-format msgid "Document %s was sent to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:554 #, c-format msgid "Printing of %s failed (%s)." msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)." #: ../src/printing.c:592 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first." msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích." #: ../src/printing.c:600 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n" "\n" "%s" #: ../src/printing.c:615 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in " "Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/printing.c:622 #, c-format msgid "File %s printed." msgstr "Tập tin %s đã được in." #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank #: ../src/project.c:100 msgid "projects" msgstr "dự án" #: ../src/project.c:135 msgid "Move the current documents into the new project's session?" msgstr "" #: ../src/project.c:153 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: ../src/project.c:158 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" #: ../src/project.c:176 #, fuzzy msgid "Project name" msgstr "Dự án" #: ../src/project.c:188 #, c-format msgid "" "Path of the file representing the project and storing its settings. It " "should normally have the \"%s\" extension." msgstr "" #: ../src/project.c:212 ../src/project.c:484 msgid "Choose Project Base Path" msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án" #: ../src/project.c:251 ../src/project.c:621 ../src/project.c:1160 #, fuzzy msgid "Project file could not be written" msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:256 #, c-format msgid "Project \"%s\" created." msgstr "Dự án « %s » đã được tạo." #: ../src/project.c:296 ../src/project.c:328 ../src/project.c:1021 #, c-format msgid "Project file \"%s\" could not be loaded." msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »." #: ../src/project.c:322 ../src/project.c:334 msgid "Open Project" msgstr "Mở dự án" #: ../src/project.c:354 msgid "Project files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../src/project.c:416 #, c-format msgid "Project \"%s\" closed." msgstr "Dự án « %s » đã được đóng." #: ../src/project.c:624 #, c-format msgid "Project \"%s\" saved." msgstr "Dự án « %s » đã được lưu." #: ../src/project.c:657 msgid "Do you want to close it before proceeding?" msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #: ../src/project.c:658 #, fuzzy, c-format msgid "The '%s' project is open." msgstr "Dự án « %s » đã mở." #: ../src/project.c:707 msgid "The specified project name is too short." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn." #: ../src/project.c:713 #, c-format msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)." #: ../src/project.c:725 msgid "You have specified an invalid project filename." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ." #: ../src/project.c:748 msgid "Create the project's base path directory?" msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?" #: ../src/project.c:749 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not exist." msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại." #: ../src/project.c:758 #, c-format msgid "Project base directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)." #: ../src/project.c:771 #, c-format msgid "Project file could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:777 ../src/search.c:627 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../src/project.c:779 ../plugins/export.c:331 #, c-format msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #. initialise the dialog #: ../src/project.c:925 ../src/project.c:936 msgid "Choose Project Filename" msgstr "Chọn tên tập tin dự án" #: ../src/project.c:1011 #, c-format msgid "Project \"%s\" opened." msgstr "Dự án « %s » đã được mở." #: ../src/search.c:308 ../src/search.c:960 msgid "_Use regular expressions" msgstr "Dùng biể_u thức chính quy" #: ../src/search.c:311 msgid "" "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using " "regular expressions, please read the documentation." msgstr "" "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử " "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn." #: ../src/search.c:316 msgid "Use _escape sequences" msgstr "Dùng chuỗi t_hoát" #: ../src/search.c:320 msgid "" "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the " "corresponding control characters" msgstr "" "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự " "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng" #: ../src/search.c:323 msgid "Use multi-line matchin_g" msgstr "" #: ../src/search.c:328 msgid "" "Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than " "line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, " "newline characters are part of the input and can be captured as normal " "characters by the pattern." msgstr "" #: ../src/search.c:341 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../src/search.c:347 ../src/search.c:969 msgid "C_ase sensitive" msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường" #: ../src/search.c:351 ../src/search.c:974 msgid "Match only a _whole word" msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ" #: ../src/search.c:355 msgid "Match from s_tart of word" msgstr "Khớp _từ đầu từ" #: ../src/search.c:471 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" #: ../src/search.c:476 msgid "_Next" msgstr "_Tiếp" #: ../src/search.c:480 ../src/search.c:638 ../src/search.c:877 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Now add the multiple match options #: ../src/search.c:508 msgid "_Find All" msgstr "_Tìm tất cả" #: ../src/search.c:515 msgid "_Mark" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/search.c:517 msgid "Mark all matches in the current document" msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:522 ../src/search.c:697 msgid "In Sessi_on" msgstr "Tr_ong phiên chạy" #: ../src/search.c:527 ../src/search.c:702 msgid "_In Document" msgstr "Trong tà_i liệu" #. close window checkbox #: ../src/search.c:533 ../src/search.c:715 msgid "Close _dialog" msgstr "Đóng _hộp thoại" #: ../src/search.c:537 ../src/search.c:719 msgid "Disable this option to keep the dialog open" msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở" #: ../src/search.c:632 msgid "Replace & Fi_nd" msgstr "Thay thế _và Tìm:" #: ../src/search.c:641 msgid "Replace wit_h:" msgstr "T_hay thế bằng:" #. Now add the multiple replace options #: ../src/search.c:690 msgid "Re_place All" msgstr "Tha_y thế tất cả" #: ../src/search.c:707 msgid "In Se_lection" msgstr "Trong vùng _chọn" #: ../src/search.c:709 msgid "Replace all matches found in the currently selected text" msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời" #: ../src/search.c:826 msgid "all" msgstr "" #: ../src/search.c:828 #, fuzzy msgid "project" msgstr "dự án" #: ../src/search.c:830 #, fuzzy msgid "custom" msgstr "Cắt" #: ../src/search.c:834 msgid "" "All: search all files in the directory\n" "Project: use file patterns defined in the project settings\n" "Custom: specify file patterns manually" msgstr "" #: ../src/search.c:896 msgid "Fi_les:" msgstr "" #: ../src/search.c:908 #, fuzzy msgid "File patterns, e.g. *.c *.h" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../src/search.c:920 msgid "_Directory:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/search.c:939 msgid "E_ncoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../src/search.c:963 msgid "See grep's manual page for more information" msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin" #: ../src/search.c:965 msgid "_Recurse in subfolders" msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con" #: ../src/search.c:978 msgid "_Invert search results" msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm" #: ../src/search.c:982 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines" msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng." #: ../src/search.c:999 msgid "E_xtra options:" msgstr "Tù_y chọn thêm:" #: ../src/search.c:1007 msgid "Other options to pass to Grep" msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep" #: ../src/search.c:1369 ../src/search.c:2228 ../src/search.c:2231 #, c-format msgid "Found %d match for \"%s\"." msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"." msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »." #: ../src/search.c:1425 #, fuzzy, c-format msgid "Replaced %u matches in %u documents." msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:1616 msgid "Invalid directory for find in files." msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin." #: ../src/search.c:1633 msgid "No text to find." msgstr "Không có đoạn cần tìm." #: ../src/search.c:1709 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm..." #: ../src/search.c:1711 #, c-format msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)" msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)" #: ../src/search.c:1719 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/search.c:1759 #, c-format msgid "Could not open directory (%s)" msgstr "Không thể mở thư mục (%s)" #: ../src/search.c:1849 #, fuzzy msgid "Search failed." msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/search.c:1873 #, c-format msgid "Search completed with %d match." msgid_plural "Search completed with %d matches." msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả." #: ../src/search.c:1881 msgid "No matches found." msgstr "Không tìm thấy." #: ../src/search.c:1910 #, fuzzy, c-format msgid "Bad regex: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #. TODO maybe this message needs a rewording #: ../src/socket.c:237 msgid "" "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as " "another user.\n" "This is a fatal error and Geany will now quit." msgstr "" #: ../src/spawn.c:94 ../src/spawn.c:144 ../src/spawn.c:188 msgid "Text ended before matching quote was found" msgstr "" #. TL note: from glib #: ../src/spawn.c:130 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" msgstr "" #: ../src/spawn.c:151 ../src/spawn.c:165 msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes" msgstr "" #: ../src/spawn.c:258 #, fuzzy msgid "Program not found" msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/spawn.c:672 #, fuzzy msgid "Failed to change to the working directory" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/spawn.c:677 msgid "Unknown error executing child process" msgstr "" #: ../src/stash.c:1177 msgid "Value" msgstr "" #: ../src/symbols.c:548 ../src/symbols.c:598 ../src/symbols.c:708 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: ../src/symbols.c:549 ../src/symbols.c:594 ../src/symbols.c:709 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:550 msgid "Sect1" msgstr "Phần 1" #: ../src/symbols.c:551 msgid "Sect2" msgstr "Phần 2" #: ../src/symbols.c:552 msgid "Sect3" msgstr "Phần 3" #: ../src/symbols.c:553 msgid "Appendix" msgstr "Phụ lục" #: ../src/symbols.c:554 ../src/symbols.c:599 ../src/symbols.c:624 #: ../src/symbols.c:640 ../src/symbols.c:655 ../src/symbols.c:666 #: ../src/symbols.c:767 ../src/symbols.c:778 ../src/symbols.c:791 #: ../src/symbols.c:805 ../src/symbols.c:817 ../src/symbols.c:829 #: ../src/symbols.c:846 ../src/symbols.c:875 ../src/symbols.c:907 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:885 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:763 #: ../src/symbols.c:815 ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842 #: ../src/symbols.c:856 msgid "Types" msgstr "Kiểu" #: ../src/symbols.c:562 msgid "Type constructors" msgstr "Hàm tạo kiểu" #: ../src/symbols.c:563 ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:606 #: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:635 ../src/symbols.c:648 #: ../src/symbols.c:663 ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:687 #: ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:824 #: ../src/symbols.c:869 ../src/symbols.c:893 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:568 msgid "Program" msgstr "" #: ../src/symbols.c:570 ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:584 msgid "Sections" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:571 msgid "Paragraph" msgstr "" #: ../src/symbols.c:572 #, fuzzy msgid "Group" msgstr "Nhóm:" #: ../src/symbols.c:573 msgid "Data" msgstr "" #: ../src/symbols.c:579 msgid "Keys" msgstr "Khoá" #: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:637 ../src/symbols.c:653 #: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:777 #: ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:816 ../src/symbols.c:825 #: ../src/symbols.c:841 ../src/symbols.c:876 ../src/symbols.c:905 msgid "Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:593 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../src/symbols.c:595 ../src/symbols.c:710 msgid "Subsection" msgstr "Phần phụ" #: ../src/symbols.c:596 ../src/symbols.c:711 msgid "Subsubsection" msgstr "Phần phụ con" #: ../src/symbols.c:607 ../src/symbols.c:632 msgid "Structures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:614 msgid "Parts" msgstr "" #: ../src/symbols.c:615 msgid "Assembly" msgstr "" #: ../src/symbols.c:616 msgid "Steps" msgstr "" #: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:775 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:680 msgid "Traits" msgstr "" #: ../src/symbols.c:634 #, fuzzy msgid "Implementations" msgstr "Thụt lề" #: ../src/symbols.c:636 ../src/symbols.c:896 msgid "Typedefs / Enums" msgstr "Xác định kiểu / Đánh số" #: ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:854 ../src/symbols.c:863 #: ../src/symbols.c:902 msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" #: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:732 ../src/symbols.c:741 #: ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:814 msgid "Methods" msgstr "Phương pháp" #: ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:662 ../src/symbols.c:760 #: ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:798 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:786 #: ../src/symbols.c:799 ../src/symbols.c:812 ../src/symbols.c:839 #: ../src/symbols.c:892 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #: ../src/symbols.c:650 ../src/symbols.c:895 msgid "Structs" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:678 #: ../src/symbols.c:804 ../src/symbols.c:826 msgid "Constants" msgstr "Hằng" #: ../src/symbols.c:654 ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:894 msgid "Members" msgstr "Bộ phạn" #: ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:828 ../src/symbols.c:853 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:888 msgid "Namespaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:698 ../src/symbols.c:730 #: ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749 ../src/symbols.c:787 #: ../src/symbols.c:800 ../src/symbols.c:813 ../src/symbols.c:891 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: ../src/symbols.c:688 msgid "Anchors" msgstr "Neo" #: ../src/symbols.c:689 msgid "H1 Headings" msgstr "Tiêu đề H1" #: ../src/symbols.c:690 msgid "H2 Headings" msgstr "Tiêu đề H2" #: ../src/symbols.c:691 msgid "H3 Headings" msgstr "Tiêu đề H3" #: ../src/symbols.c:699 msgid "ID Selectors" msgstr "Bộ chọn ID" #: ../src/symbols.c:700 msgid "Type Selectors" msgstr "Bộ chọn kiểu" #: ../src/symbols.c:719 #, fuzzy msgid "Section Level 1" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:720 #, fuzzy msgid "Section Level 2" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:721 #, fuzzy msgid "Section Level 3" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:722 #, fuzzy msgid "Section Level 4" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:731 msgid "Singletons" msgstr "Vật đơn" #: ../src/symbols.c:742 ../src/symbols.c:870 msgid "Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:753 msgid "Imports" msgstr "Nhập khẩu" #: ../src/symbols.c:761 #, fuzzy msgid "Entities" msgstr "không tên" #: ../src/symbols.c:762 #, fuzzy msgid "Architectures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:764 #, fuzzy msgid "Functions / Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:765 #, fuzzy msgid "Variables / Signals" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:766 msgid "Processes / Blocks / Components" msgstr "" #: ../src/symbols.c:774 msgid "Events" msgstr "" #: ../src/symbols.c:776 #, fuzzy msgid "Functions / Tasks" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:845 msgid "Enums" msgstr "" #: ../src/symbols.c:838 msgid "Programs" msgstr "" #: ../src/symbols.c:840 #, fuzzy msgid "Functions / Subroutines" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:843 #, fuzzy msgid "Components" msgstr "Mục điền nốt" #: ../src/symbols.c:844 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #: ../src/symbols.c:855 msgid "Defines" msgstr "Xác định" #: ../src/symbols.c:862 msgid "Targets" msgstr "Đích" #: ../src/symbols.c:871 msgid "Indexes" msgstr "" #: ../src/symbols.c:872 #, fuzzy msgid "Tables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:873 msgid "Triggers" msgstr "" #: ../src/symbols.c:874 #, fuzzy msgid "Views" msgstr "Xem" #: ../src/symbols.c:906 #, fuzzy msgid "Extern Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:1670 #, c-format msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n" msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n" #: ../src/symbols.c:1696 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n" msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n" #: ../src/symbols.c:1703 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s -g \n" "\n" msgstr "" "Sử dụng: %s -g \n" "\n" #: ../src/symbols.c:1704 #, c-format msgid "" "Example:\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" msgstr "" "Thí dụ :\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" #: ../src/symbols.c:1718 #, fuzzy msgid "Load Tags File" msgstr "Nạp thẻ" #: ../src/symbols.c:1725 #, fuzzy msgid "Geany tags file (*.*.tags)" msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)" #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename #: ../src/symbols.c:1745 #, c-format msgid "Loaded %s tags file '%s'." msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »." #: ../src/symbols.c:1748 #, c-format msgid "Could not load tags file '%s'." msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »." #. For translators: it's the filename and line number of a tag in the goto-tag popup menu #: ../src/symbols.c:1983 #, fuzzy, c-format msgid "%s: %lu" msgstr "Hiển thị" #. For translators: it's the filename and line number of a tag in the goto-tag popup menu #: ../src/symbols.c:1986 #, c-format msgid "%s: %lu" msgstr "" #: ../src/symbols.c:2161 #, c-format msgid "Forward declaration \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »." #: ../src/symbols.c:2163 #, c-format msgid "Definition of \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »." #: ../src/symbols.c:2540 msgid "Sort by _Name" msgstr "Sắp xếp theo Tê_n" #: ../src/symbols.c:2547 msgid "Sort by _Appearance" msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện" #: ../src/templates.c:83 #, c-format msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8" msgstr "" #: ../src/templates.c:620 #, c-format msgid "" "Cannot execute command \"%s\" from the template: %s. Check the path in the " "template." msgstr "" #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build" #: ../src/toolbar.c:58 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:60 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/toolbar.c:61 msgid "Reload the current file from disk" msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa" #: ../src/toolbar.c:62 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:63 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở" #: ../src/toolbar.c:64 msgid "Cut the current selection" msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:65 msgid "Copy the current selection" msgstr "Chép vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:66 msgid "Paste the contents of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: ../src/toolbar.c:67 msgid "Delete the current selection" msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:68 msgid "Undo the last modification" msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:69 msgid "Redo the last modification" msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:72 msgid "Compile the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:73 msgid "Run or view the current file" msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:74 msgid "" "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette" msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn" #: ../src/toolbar.c:75 msgid "Zoom in the text" msgstr "Phóng to đoạn" #: ../src/toolbar.c:76 msgid "Zoom out the text" msgstr "Thu nhỏ đoạn" #: ../src/toolbar.c:77 msgid "Decrease indentation" msgstr "Giảm khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:78 msgid "Increase indentation" msgstr "Tăng khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:384 msgid "Find the entered text in the current file" msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:80 ../src/toolbar.c:394 msgid "Jump to the entered line number" msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập" #: ../src/toolbar.c:81 msgid "Show the preferences dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích" #: ../src/toolbar.c:82 msgid "Quit Geany" msgstr "Thoát khỏi Geany" #: ../src/toolbar.c:83 msgid "Print document" msgstr "In ấn tài liệu" #: ../src/toolbar.c:84 msgid "Replace text in the current document" msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/toolbar.c:360 msgid "Create a new file" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:361 #, fuzzy msgid "Create a new file from a template" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:368 msgid "Open an existing file" msgstr "Mở tập tin đã có" #: ../src/toolbar.c:369 #, fuzzy msgid "Open a recent file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/toolbar.c:377 #, fuzzy msgid "Choose more build actions" msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/toolbar.c:384 #, fuzzy msgid "Search Field" msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/toolbar.c:394 msgid "Goto Field" msgstr "" #: ../src/toolbar.c:586 msgid "Separator" msgstr "Phân cách" #: ../src/toolbar.c:587 msgid "--- Separator ---" msgstr "--- Phân cách ---" #: ../src/toolbar.c:959 msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag " "and drop." msgstr "" "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được " "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả." #: ../src/toolbar.c:975 msgid "Available Items" msgstr "Mục sẵn sàng" #: ../src/toolbar.c:996 msgid "Displayed Items" msgstr "Mục hiển thị" #: ../src/tools.c:86 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid command: %s" msgstr "Chạy lệnh:" #: ../src/tools.c:217 #, c-format msgid "Passing data and executing custom command: %s" msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s" #: ../src/tools.c:225 #, c-format msgid "" "The executed custom command returned an error. Your selection was not " "changed. Error message: %s" msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay " "đổi. Thông điệp lỗi: %s" #: ../src/tools.c:233 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code." msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công." #: ../src/tools.c:242 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom " "Commands." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/tools.c:357 ../src/tools.c:626 msgid "Set Custom Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/tools.c:365 msgid "" "You can send the current selection to any of these commands and the output " "of the command replaces the current selection." msgstr "" "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những " "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời." #: ../src/tools.c:379 msgid "ID" msgstr "" #: ../src/tools.c:597 msgid "No custom commands defined." msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào." #: ../src/tools.c:695 msgid "Word Count" msgstr "Tổng từ" #: ../src/tools.c:704 msgid "selection" msgstr "vùng chọn" #: ../src/tools.c:709 msgid "whole document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/tools.c:718 msgid "Range:" msgstr "Phạm vi:" #: ../src/tools.c:730 msgid "Lines:" msgstr "Dòng:" #: ../src/tools.c:744 msgid "Words:" msgstr "Từ :" #: ../src/tools.c:758 msgid "Characters:" msgstr "Ký tự :" #: ../src/sidebar.c:178 #, fuzzy msgid "No symbols found" msgstr "Không tìm thấy thẻ" #: ../src/sidebar.c:602 msgid "Show S_ymbol List" msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu" #: ../src/sidebar.c:614 msgid "Show _Document List" msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu" #: ../src/sidebar.c:626 ../plugins/filebrowser.c:701 msgid "H_ide Sidebar" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../src/sidebar.c:731 ../plugins/filebrowser.c:672 #, fuzzy msgid "_Find in Files..." msgstr "_Tìm trong tập tin" #: ../src/sidebar.c:741 msgid "Show _Paths" msgstr "Hiện Đường _dẫn" #: ../src/ui_utils.c:64 msgid "" "line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M " "encoding: %e filetype: %f scope: %S" msgstr "" #. L = lines #: ../src/ui_utils.c:240 #, c-format msgid "%dL" msgstr "" #. RO = read-only #: ../src/ui_utils.c:250 ../src/ui_utils.c:257 msgid "RO " msgstr "CĐ " #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert #: ../src/ui_utils.c:252 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../src/ui_utils.c:252 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: ../src/ui_utils.c:266 msgid "TAB" msgstr "TAB" #. SP = space #: ../src/ui_utils.c:269 msgid "SP" msgstr "SP" #. T/S = tabs and spaces #: ../src/ui_utils.c:272 msgid "T/S" msgstr "T/S" #: ../src/ui_utils.c:280 msgid "MOD" msgstr "SỬA" #: ../src/ui_utils.c:408 #, fuzzy msgid " (new instance)" msgstr "Kế thừa" #: ../src/ui_utils.c:438 #, c-format msgid "Font updated (%s)." msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)." #: ../src/ui_utils.c:683 msgid "C Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:684 msgid "ISO C99" msgstr "ISO C99" #: ../src/ui_utils.c:685 msgid "C++ (C Standard Library)" msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)" #: ../src/ui_utils.c:686 msgid "C++ Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C++" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:687 msgid "C++ STL" msgstr "C++ STL" #: ../src/ui_utils.c:709 ../src/ui_utils.c:787 msgid "dd.mm.yyyy" msgstr "nn.tt.NNNN" #: ../src/ui_utils.c:711 ../src/ui_utils.c:788 msgid "mm.dd.yyyy" msgstr "tt.nn.NNNN" #: ../src/ui_utils.c:713 ../src/ui_utils.c:789 msgid "yyyy/mm/dd" msgstr "NNNN/tt/nn" #: ../src/ui_utils.c:715 ../src/ui_utils.c:798 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss" msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/ui_utils.c:717 ../src/ui_utils.c:799 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss" msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/ui_utils.c:719 ../src/ui_utils.c:800 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss" msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg" #: ../src/ui_utils.c:721 ../src/ui_utils.c:809 msgid "_Use Custom Date Format" msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng" #: ../src/ui_utils.c:725 msgid "Custom Date Format" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/ui_utils.c:726 msgid "" "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/ui_utils.c:747 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)." msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)." #: ../src/ui_utils.c:822 msgid "_Set Custom Date Format" msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng" #: ../src/ui_utils.c:2005 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/ui_utils.c:2005 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/ui_utils.c:2152 #, fuzzy msgid "_Filetype Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../src/ui_utils.c:2189 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/ui_utils.c:2190 msgid "Close All" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/ui_utils.c:2424 msgid "Geany cannot start!" msgstr "" #: ../src/utils.c:87 #, fuzzy msgid "Select Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../src/utils.c:88 msgid "" "Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter " "another one." msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:375 #, fuzzy msgid "Windows (CRLF)" msgstr "Win (CRLF)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:376 #, fuzzy msgid "Classic Mac (CR)" msgstr "Mac (CR)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:377 msgid "Unix (LF)" msgstr "UNIX (LF)" #: ../src/utils.c:386 msgid "CRLF" msgstr "" #: ../src/utils.c:387 msgid "CR" msgstr "" #: ../src/utils.c:388 msgid "LF" msgstr "" #: ../src/vte.c:489 #, c-format msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\"" msgstr "" #: ../src/vte.c:638 msgid "_Set Path From Document" msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu" #: ../src/vte.c:643 msgid "_Restart Terminal" msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:666 msgid "_Input Methods" msgstr "Cách _gõ" #: ../src/vte.c:759 msgid "" "Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl" "+C or Enter to clear it)." msgstr "" #: ../src/win32.c:211 msgid "Geany project files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/win32.c:216 msgid "Executables" msgstr "Tập tin có thể chạy" #: ../plugins/classbuilder.c:36 msgid "Class Builder" msgstr "Bộ xây dựng hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:36 msgid "Creates source files for new class types." msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới." #: ../plugins/classbuilder.c:433 msgid "Create Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:443 #, fuzzy msgid "Create C++ Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:446 #, fuzzy msgid "Create GTK+ Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:449 #, fuzzy msgid "Create PHP Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:466 #, fuzzy msgid "Namespace" msgstr "Miền tên" #: ../plugins/classbuilder.c:473 ../plugins/classbuilder.c:475 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:482 msgid "Header file:" msgstr "Tập tin phần đầu :" #: ../plugins/classbuilder.c:484 msgid "Source file:" msgstr "Tập tin mã nguồn:" #: ../plugins/classbuilder.c:486 msgid "Inheritance" msgstr "Kế thừa" #: ../plugins/classbuilder.c:488 msgid "Base class:" msgstr "Hạng cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:496 #, fuzzy msgid "Base source:" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../plugins/classbuilder.c:501 msgid "Base header:" msgstr "Phần đầu cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:509 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: ../plugins/classbuilder.c:528 msgid "Base GType:" msgstr "Kiểu GType cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:533 msgid "Implements:" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:535 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../plugins/classbuilder.c:552 msgid "Create constructor" msgstr "Tạo hàm tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:557 msgid "Create destructor" msgstr "Tạo hàm phá hủy" #: ../plugins/classbuilder.c:564 msgid "Is abstract" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:567 #, fuzzy msgid "Is singleton" msgstr "Vật đơn" #: ../plugins/classbuilder.c:577 #, fuzzy msgid "Constructor type:" msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1089 msgid "Create Cla_ss" msgstr "Tạo _hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:1095 #, fuzzy msgid "_C++ Class..." msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/classbuilder.c:1098 #, fuzzy msgid "_GTK+ Class..." msgstr "Hạng _GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1101 #, fuzzy msgid "_PHP Class..." msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/htmlchars.c:39 msgid "HTML Characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:39 msgid "Inserts HTML character entities like '&'." msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »." #: ../plugins/htmlchars.c:40 ../plugins/export.c:38 ../plugins/filebrowser.c:51 #: ../plugins/saveactions.c:44 ../plugins/splitwindow.c:35 msgid "The Geany developer team" msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany" #: ../plugins/htmlchars.c:76 msgid "HTML characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:82 msgid "ISO 8859-1 characters" msgstr "Ký tự ISO 8859-1" #: ../plugins/htmlchars.c:180 msgid "Greek characters" msgstr "Ký tự Hy-lạp" #: ../plugins/htmlchars.c:235 msgid "Mathematical characters" msgstr "Ký tự toán học" #: ../plugins/htmlchars.c:276 msgid "Technical characters" msgstr "Ký tự kỹ thuật" #: ../plugins/htmlchars.c:284 msgid "Arrow characters" msgstr "Ký tự mũi tên" #: ../plugins/htmlchars.c:297 msgid "Punctuation characters" msgstr "Ký tự dấu chấm câu" #: ../plugins/htmlchars.c:313 msgid "Miscellaneous characters" msgstr "Ký tự lặt vặt" #: ../plugins/htmlchars.c:368 ../plugins/filebrowser.c:1194 #: ../plugins/saveactions.c:538 msgid "Plugin configuration directory could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung." #: ../plugins/htmlchars.c:489 msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự Đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:491 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../plugins/htmlchars.c:500 msgid "" "Choose a special character from the list below and double click on it or use " "the button to insert it at the current cursor position." msgstr "" "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, " "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời." #: ../plugins/htmlchars.c:514 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: ../plugins/htmlchars.c:520 msgid "HTML (name)" msgstr "HTML (tên)" #: ../plugins/htmlchars.c:738 #, fuzzy msgid "_Insert Special HTML Characters..." msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt" #. Add menuitem for html replacement functions #: ../plugins/htmlchars.c:753 #, fuzzy msgid "_HTML Replacement" msgstr "Thay thế mã HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:760 #, fuzzy msgid "_Auto-replace Special Characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:769 #, fuzzy msgid "_Replace Characters in Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../plugins/htmlchars.c:784 msgid "Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:787 msgid "Replace special characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:790 msgid "Toggle plugin status" msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung" #: ../plugins/export.c:37 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: ../plugins/export.c:37 msgid "Exports the current file into different formats." msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau." #: ../plugins/export.c:169 msgid "Export File" msgstr "Xuất tập tin" #: ../plugins/export.c:187 #, fuzzy msgid "_Insert line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../plugins/export.c:189 msgid "Insert line numbers before each line in the exported document" msgstr "" #: ../plugins/export.c:199 msgid "_Use current zoom level" msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có" #: ../plugins/export.c:201 msgid "" "Renders the font size of the document together with the current zoom level" msgstr "" "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời." #: ../plugins/export.c:279 #, c-format msgid "Document successfully exported as '%s'." msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »." #: ../plugins/export.c:281 #, c-format msgid "File '%s' could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)." #: ../plugins/export.c:749 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #. HTML #: ../plugins/export.c:756 #, fuzzy msgid "As _HTML..." msgstr "Theo _HTML" #. LaTeX #: ../plugins/export.c:762 #, fuzzy msgid "As _LaTeX..." msgstr "Theo _LaTeX" #: ../plugins/filebrowser.c:50 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:50 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar." msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin." #: ../plugins/filebrowser.c:417 msgid "Too many items selected!" msgstr "Chọn quá nhiều mục !" #: ../plugins/filebrowser.c:487 #, c-format msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)." msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../plugins/filebrowser.c:651 #, fuzzy msgid "Open in _Geany" msgstr "Mở tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:657 #, fuzzy msgid "Open _Externally" msgstr "Mở _bên ngoài" #: ../plugins/filebrowser.c:682 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:912 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../plugins/filebrowser.c:917 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../plugins/filebrowser.c:922 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../plugins/filebrowser.c:927 msgid "Set path from document" msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu" #: ../plugins/filebrowser.c:941 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: ../plugins/filebrowser.c:950 msgid "" "Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with " "a space." msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:1164 msgid "Focus File List" msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1166 msgid "Focus Path Entry" msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1259 msgid "External open command:" msgstr "Câu lệnh mở ngoài:" #: ../plugins/filebrowser.c:1267 #, c-format msgid "" "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d " "wildcards.\n" "%f will be replaced with the filename including full path\n" "%d will be replaced with the path name of the selected file without the " "filename" msgstr "" "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng " "ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n" "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên " "tập tin)" #: ../plugins/filebrowser.c:1275 msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:1283 #, fuzzy msgid "Hide file extensions:" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:1302 msgid "Follow the path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../plugins/filebrowser.c:1308 msgid "Use the project's base directory" msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án" #: ../plugins/filebrowser.c:1312 msgid "" "Change the directory to the base directory of the currently opened project" msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời" #: ../plugins/saveactions.c:43 msgid "Save Actions" msgstr "Hành vi Lưu" #: ../plugins/saveactions.c:43 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files." msgstr "" "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin." #: ../plugins/saveactions.c:175 #, c-format msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)." #. it's unlikely that this happens #: ../plugins/saveactions.c:209 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:234 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:371 #, c-format msgid "Autosave: Saved %d file automatically." msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically." msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu." #. initialize the dialog #: ../plugins/saveactions.c:442 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: ../plugins/saveactions.c:530 msgid "Backup directory does not exist or is not writable." msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi." #: ../plugins/saveactions.c:611 msgid "Auto Save" msgstr "Tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:613 msgid "Enable save when losing _focus" msgstr "" #: ../plugins/saveactions.c:619 ../plugins/saveactions.c:681 #: ../plugins/saveactions.c:722 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/saveactions.c:627 msgid "Auto save _interval:" msgstr "_Khoảng tự động lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:635 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../plugins/saveactions.c:644 msgid "_Print status message if files have been automatically saved" msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:652 msgid "Save only current open _file" msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại" #: ../plugins/saveactions.c:659 msgid "Sa_ve all open files" msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở" #: ../plugins/saveactions.c:679 msgid "Instant Save" msgstr "Lưu ngày" #: ../plugins/saveactions.c:689 msgid "_Filetype to use for newly opened files:" msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :" #: ../plugins/saveactions.c:720 msgid "Backup Copy" msgstr "Bản sao lưu" #: ../plugins/saveactions.c:730 msgid "_Directory to save backup files in:" msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:753 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):" msgstr "" "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):" #: ../plugins/saveactions.c:766 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:" msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :" #: ../plugins/splitwindow.c:34 msgid "Split Window" msgstr "Tách cửa sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:34 msgid "Splits the editor view into two windows." msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ." #: ../plugins/splitwindow.c:272 msgid "Show the current document" msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời" #: ../plugins/splitwindow.c:289 ../plugins/splitwindow.c:422 #: ../plugins/splitwindow.c:437 msgid "_Unsplit" msgstr "_Bỏ tách" #: ../plugins/splitwindow.c:404 msgid "_Split Window" msgstr "Tách cửa _sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:412 #, fuzzy msgid "_Side by Side" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../plugins/splitwindow.c:417 msgid "_Top and Bottom" msgstr "" #: ../plugins/splitwindow.c:433 #, fuzzy msgid "Side by Side" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../plugins/splitwindow.c:435 #, fuzzy msgid "Top and Bottom" msgstr "Dưới" #~ msgid "Go to _Tag Definition" #~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ" #~ msgid "Go to T_ag Declaration" #~ msgstr "Tới _khai báo thẻ" #~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)." #~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #, fuzzy #~ msgid "TerminateProcess() failed: %s" #~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #~ msgid "Custom command failed: %s" #~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s" #~ msgid "" #~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a " #~ "command." #~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in " #~ "Preferences)" #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết " #~ "bị cuối trong Tùy thích)" #~ msgid "" #~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in " #~ "Preferences)" #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết " #~ "bị cuối trong Tùy thích)" #~ msgid "Detect by file extension" #~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #~ msgid "Show macro list" #~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh" #, fuzzy #~ msgid "Description" #~ msgstr "Mô tả:" #~ msgid "Plugin details:" #~ msgstr "Chi tiết về Phần bổ sung" #, fuzzy #~ msgid "Plugin:" #~ msgstr "Phần bổ sung" #~ msgid "" #~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a " #~ "command." #~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #~ msgid "Type:" #~ msgstr "Kiểu :" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ :" #~ msgid "Read-only:" #~ msgstr "Chỉ đọc:" #~ msgid "Encoding:" #~ msgstr "Bảng mã:" #~ msgid "Changed:" #~ msgstr "Đổi:" #, fuzzy #~ msgid "Shell script" #~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao" #~ msgid "Subroutines" #~ msgstr "Thường trình con" #, fuzzy #~ msgid "style: %d" #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:" #~ msgid "Split Horizontally" #~ msgstr "Tách ra ngang" #~ msgid "Split Vertically" #~ msgstr "Tách ra dọc" #~ msgid "" #~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept " #~ "the -e argument)" #~ msgstr "" #~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp " #~ "nhận đối số « -e »)" #~ msgid "_Open file in a new tab" #~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới" #~ msgid "" #~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a " #~ "new tab" #~ msgstr "" #~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên " #~ "một thẻ mới" #~ msgid "The editor font is not a monospaced font!" #~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách." #~ msgid "Text will be wrongly spaced." #~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng." #~ msgid "Invalid filename" #~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #~ msgid "_Debug Messages" #~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi" #~ msgid "Project properties" #~ msgstr "Thuộc tính dự án" #~ msgid "Goto" #~ msgstr "Đi tới" #~ msgid "Clear the filter" #~ msgstr "Xoá bộ lọc" #, fuzzy #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Bộ biên dịch" #, fuzzy #~ msgid "_Set Build Menu Commands" #~ msgstr "Đặt lệnh riêng" #~ msgid "SQL Dump file" #~ msgstr "Tập tin đổ SQL" #~ msgid "M_iscellaneous Languages" #~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh" #, fuzzy #~ msgid "_Custom Filetypes" #~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #~ msgid "" #~ "Plugin: %s %s\n" #~ "Description: %s\n" #~ "Author(s): %s" #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung: %s %s\n" #~ "Mô tả: %s\n" #~ "Tác giả: %s" #~ msgid "" #~ "Notice: For all changes you make here to take effect, you need to " #~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload " #~ "Configuration." #~ msgstr "" #~ "Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi " #~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu " #~ "hình." #~ msgid "" #~ "Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built " #~ "against GTK 2.10 (or above) and Geany is running with GTK 2.10 (or " #~ "above)." #~ msgstr "" #~ "Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối " #~ "với GTK 2.10 (hay sau) Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau)." #, fuzzy #~ msgid "Namespace:" #~ msgstr "Miền tên" #~ msgid "Class name:" #~ msgstr "Tên hạng:" #~ msgid "Hide object files" #~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng" #~ msgid "" #~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, " #~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib" #~ msgstr "" #~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra " #~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)" #~ msgid "_Horizontally" #~ msgstr "_Ngang" #~ msgid "_Vertically" #~ msgstr "_Dọc" #~ msgid "Find _Selected" #~ msgstr "Tìm đã _chọn" #~ msgid "Find Pre_vious Selected" #~ msgstr "Tìm _mục chọn trước" #~ msgid "Whether to enable folding the code" #~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không" #~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)" #~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)" #~ msgid "Toggle Case of Selection" #~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn" #~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #, fuzzy #~ msgid "Set" #~ msgstr "Phần 1" #~ msgid "Fixed s_trings" #~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa" #~ msgid "_Grep regular expressions" #~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #~ msgid "_Extended regular expressions" #~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng" #, fuzzy #~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t " #~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t " #~ msgid "mode: %s" #~ msgstr "chế độ : %s" #~ msgid "encoding: %s %s" #~ msgstr "bảng mã: %s: %s" #~ msgid "filetype: %s" #~ msgstr "dạng tập tin: %s" #~ msgid "scope: %s" #~ msgstr "phạm vi: %s" #~ msgid "_HTMLToggle" #~ msgstr "Bật/tắt _HTML" #~ msgid "Bulk replacement of special chars" #~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt" #~ msgid "_Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số" #~ msgid "LaTeX -> _DVI" #~ msgstr "LaTeX -> _DVI" #~ msgid "LaTeX -> _PDF" #~ msgstr "LaTeX -> _PDF" #~ msgid "_View DVI File" #~ msgstr "Xem tập tin D_VI" #~ msgid "V_iew PDF File" #~ msgstr "Xem tập t_in PDF" #~ msgid "_Set Arguments" #~ msgstr "Đặ_t đối số" #~ msgid "Set Arguments" #~ msgstr "Đặt đối số" #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files." #~ msgstr "" #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX." #~ msgid "DVI creation:" #~ msgstr "Tạo DVI:" #~ msgid "PDF creation:" #~ msgstr "Tạo PDF:" #~ msgid "DVI preview:" #~ msgstr "Xem thử DVI:" #~ msgid "PDF preview:" #~ msgstr "Xem thử PDF:" #~ msgid "" #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n" #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file" #~ msgstr "" #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n" #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)" #~ msgid "Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số" #~ msgid "Set the commands for building and running programs." #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình." #~ msgid "Compile:" #~ msgstr "Biên dịch:" #~ msgid "Build:" #~ msgstr "Xây dựng:" #~ msgid "Failed to execute the view program" #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem" #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgid "_Customize Toolbar" #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ" #~ msgid "Icon size:" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:" #~ msgid "Hard tab width:" #~ msgstr "Rộng tab cứng:" #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document" #~ msgstr "" #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho " #~ "tài liệu đó" #~ msgid "" #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option " #~ "requires a restart of Geany" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy " #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany" #~ msgid "Long line marker:" #~ msgstr "Dấu dòng dài:" #~ msgid "Long line marker color:" #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:" #~ msgid "Path and options for the make tool" #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »" #~ msgid "Duplicate line or selection" #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #~ msgid "Send Selection to Terminal" #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #~ msgid "Run (alternative command)" #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)" #~ msgid "" #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be " #~ "loaded when Geany is started." #~ msgstr "" #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung " #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany." #~ msgid "Printing of file %s was cancelled." #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi." #~ msgid "Make in base path" #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản" #~ msgid "" #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be " #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command." #~ msgstr "" #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ " #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định." #~ msgid "Choose Project Run Command" #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án" #~ msgid "Replaced text in %u file." #~ msgid_plural "Replaced text in %u files." #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin." #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)." #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)." #~ msgid "My" #~ msgstr "Tôi" #~ msgid "Local" #~ msgstr "Cục bộ" #~ msgid "Our" #~ msgstr "Chúng ta" #~ msgid "Terminal plugin" #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối" #~ msgid "" #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply " #~ "if the VTE library could be loaded." #~ msgstr "" #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ " #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được." #~ msgid "Unsplit" #~ msgstr "Bỏ tách"