295 lines
7.2 KiB
Plaintext
295 lines
7.2 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GTK Source View.
|
|
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2007.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: gtksourceview 2.5.4\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-01-05 23:03-0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-02-07 17:22+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8"
|
|
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
msgid "Background color"
|
|
msgstr "Màu nền"
|
|
|
|
msgid "Background set"
|
|
msgstr "Nền đã đặt"
|
|
|
|
msgid "Blue based color scheme"
|
|
msgstr "Lược đồ màu dựa vào xanh"
|
|
|
|
msgid "Bold"
|
|
msgstr "Đậm"
|
|
|
|
msgid "Bold set"
|
|
msgstr "Đậm đã đặt"
|
|
|
|
msgid "Boolean value"
|
|
msgstr "Giá trị lôgic"
|
|
|
|
msgid "C/C++/ObjC Header"
|
|
msgstr "Phần đầu C/C++/ObjC"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot create a regex for all the transitions, the syntax highlighting process will be slower than usual.\n"
|
|
"The error was: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo một biểu thức chính quy cho mọi việc chuyển tiếp, tiến trình tô sáng cú pháp sẽ chạy chậm hơn trường hợp bình thường.\n"
|
|
"Lỗi: %s"
|
|
|
|
msgid "ChangeLog"
|
|
msgstr "Bản ghi đổi"
|
|
|
|
msgid "Classic"
|
|
msgstr "Cổ điển"
|
|
|
|
msgid "Classic color scheme"
|
|
msgstr "Lược đồ màu cổ điển"
|
|
|
|
msgid "Color scheme used in the Kate text editor"
|
|
msgstr "Lược đồ màu dùng trong trình soạn thảo văn bản Kate"
|
|
|
|
msgid "Color scheme using Tango color palette"
|
|
msgstr "Lược đồ màu dùng bảng chọn màu Tango"
|
|
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
msgid "DPatch"
|
|
msgstr "Đắp vá D"
|
|
|
|
msgid "Dark color scheme using the Tango color palette"
|
|
msgstr "Lược đồ màu tối dùng bảng chọn màu Tango"
|
|
|
|
msgid "Data Type"
|
|
msgstr "Kiểu dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "Decimal number"
|
|
msgstr "Số thập phân"
|
|
|
|
msgid "Defaults"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
msgid "Diff"
|
|
msgstr "Khác biệt"
|
|
|
|
msgid "Dos Batch"
|
|
msgstr "Bó tập tin DOS"
|
|
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
msgid "Escaped Character"
|
|
msgstr "Ký tự đã thoát"
|
|
|
|
msgid "Floating point number"
|
|
msgstr "Số chấm động"
|
|
|
|
msgid "Foreground"
|
|
msgstr "Cảnh gần"
|
|
|
|
msgid "Foreground color"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần"
|
|
|
|
msgid "Foreground set"
|
|
msgstr "Cảnh gần đã đặt"
|
|
|
|
msgid "Hexadecimal number"
|
|
msgstr "Số thập lục"
|
|
|
|
msgid "Hidden"
|
|
msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
msgid "Highlighting a single line took too much time, syntax highlighting will be disabled"
|
|
msgstr "Tốn quá nhiều thời gian để tô sáng dòng đơn, tô sáng cú pháp sẽ bị tắt tạm thời"
|
|
|
|
msgid "Identifier"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện"
|
|
|
|
msgid "Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng"
|
|
|
|
msgid "Italic set"
|
|
msgstr "Nghiêng đã đặt"
|
|
|
|
msgid "Keyword"
|
|
msgstr "Từ khóa"
|
|
|
|
msgid "Language id"
|
|
msgstr "Mã ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Language ids"
|
|
msgstr "Các nã ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Language name"
|
|
msgstr "Tên ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Language section"
|
|
msgstr "Phần ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Language specification directories"
|
|
msgstr "Thư mục đặc tả ngôn ngữ"
|
|
|
|
msgid "Line background"
|
|
msgstr "Nền dòng"
|
|
|
|
msgid "Line background color"
|
|
msgstr "Màu nền dòng"
|
|
|
|
msgid "Line background set"
|
|
msgstr "Nền dòng đã đặt"
|
|
|
|
msgid "List of directories and files where the style schemes are located"
|
|
msgstr "Danh sách các thư mục và tập tin chứa lược đồ kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "List of directories where the language specification files (.lang) are located"
|
|
msgstr "Danh sách các thư mục chứa tập tin đặc tả ngôn ngữ (.lang)"
|
|
|
|
msgid "List of the ids of the available languages"
|
|
msgstr "Danh sách các mã ngôn ngữ sẵn sàng"
|
|
|
|
msgid "List of the ids of the available style schemes"
|
|
msgstr "Danh sách các mã số lược đồ kiểu dáng sẵn sàng"
|
|
|
|
msgid "Literate Haskell"
|
|
msgstr "Haskell đọc được"
|
|
|
|
msgid "Markup"
|
|
msgstr "Mã định dạng"
|
|
|
|
msgid "Missing main language definition (id = \"%s\".)"
|
|
msgstr "Thiếu lời xác định ngôn ngữ chính (id = \"%s\".)"
|
|
|
|
msgid "Octave"
|
|
msgstr "Tám câu"
|
|
|
|
msgid "Operator"
|
|
msgstr "Toán tử"
|
|
|
|
msgid "Others"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
msgid "Preprocessor"
|
|
msgstr "Bộ tiền xử lý"
|
|
|
|
msgid "RPM spec"
|
|
msgstr "Đặc tả RPM"
|
|
|
|
msgid "Scheme"
|
|
msgstr "Lược đồ"
|
|
|
|
msgid "Scheme ids"
|
|
msgstr "ID lược đồ"
|
|
|
|
msgid "Scientific"
|
|
msgstr "Khoa học"
|
|
|
|
msgid "Scripts"
|
|
msgstr "Văn lệnh"
|
|
|
|
msgid "Sources"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
msgid "Strikethrough"
|
|
msgstr "Gạch đè"
|
|
|
|
msgid "Strikethrough set"
|
|
msgstr "Gạch đè đã đặt"
|
|
|
|
msgid "String"
|
|
msgstr "Chuỗi"
|
|
|
|
msgid "Style scheme description"
|
|
msgstr "Mô tả lược đồ kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "Style scheme filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin lược đồ kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "Style scheme id"
|
|
msgstr "ID lược đồ kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "Style scheme name"
|
|
msgstr "Tên lược đồ kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "Style scheme search path"
|
|
msgstr "Đường dẫn tìm lược đồ kiểu dáng"
|
|
|
|
msgid "Text2Tags"
|
|
msgstr "Văn-bản-sang-Thẻ"
|
|
|
|
msgid "Underline"
|
|
msgstr "Gạch dưới"
|
|
|
|
msgid "Underline set"
|
|
msgstr "Gạch dưới đã đặt"
|
|
|
|
msgid "Unknown id '%s' in regex '%s'"
|
|
msgstr "id không rõ « %s » trong biểu thức chính quy « %s »"
|
|
|
|
msgid "Whether background color is set"
|
|
msgstr "Màu nền đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "Whether bold attribute is set"
|
|
msgstr "Thuộc tính in đậm đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "Whether foreground color is set"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "Whether italic attribute is set"
|
|
msgstr "Thuộc tính in nghiêng đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "Whether line background color is set"
|
|
msgstr "Màu nền dòng đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "Whether strikethrough attribute is set"
|
|
msgstr "Thuộc tính gạch đè đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "Whether the language should be hidden from the user"
|
|
msgstr "Có nên ẩn ngôn ngữ khỏi người dùng hay không"
|
|
|
|
msgid "Whether underline attribute is set"
|
|
msgstr "Thuộc tính gạch dưới đã được đặt chưa"
|
|
|
|
msgid "context '%s' cannot contain a \\%%{...@start} command"
|
|
msgstr "ngữ cảnh « %s » không thể chứa lệnh kiểu \\%%{...@start}"
|
|
|
|
msgid "duplicated context id '%s'"
|
|
msgstr "id ngữ cảnh trùng « %s »"
|
|
|
|
msgid "gettext translation"
|
|
msgstr "Bản dịch gettext"
|
|
|
|
msgid "gtk-doc"
|
|
msgstr "tài liệu GTK"
|
|
|
|
msgid "in regex '%s': backreferences are not supported"
|
|
msgstr "trong biểu thức chính quy « %s »: không hỗ trợ tham chiếu ngược"
|
|
|
|
msgid "invalid context reference '%s'"
|
|
msgstr "tham chiếu ngữ cảnh không hợp lệ « %s »"
|
|
|
|
msgid "pkg-config"
|
|
msgstr "cấu hình gói"
|
|
|
|
msgid "style override used with wildcard context reference in language '%s' in ref '%s'"
|
|
msgstr "quyền kiểu dáng cao hơn được dùng với tham chiếu ngữ cảnh ký tự đại diện bằng ngôn ngữ « %s » trong tham chiếu « %s »"
|
|
|
|
msgid "unknown context '%s'"
|
|
msgstr "ngữ cảnh không rõ « %s »"
|
|
|
|
msgid "using \\C is not supported in language definitions"
|
|
msgstr "trong lời xác định ngôn ngữ, không hỗ trợ khả năng sử dụng \\C"
|
|
|