ee2ddf4c31
git-svn-id: https://geany.svn.sourceforge.net/svnroot/geany/trunk@2181 ea778897-0a13-0410-b9d1-a72fbfd435f5
4972 lines
124 KiB
Plaintext
4972 lines
124 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Geany.
|
|
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Geany 0.13\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-01-19 16:55+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-06-01 13:41+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:1
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:283 ../src/interface.c:1676
|
|
msgid "Geany"
|
|
msgstr "Geany"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:3
|
|
msgid "Integrated Development Environment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/about.c:120
|
|
msgid "About Geany"
|
|
msgstr "Giới thiệu Geany"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:171
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:192
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "(built on or after %s)"
|
|
msgstr "(xây dựng vào %s)"
|
|
|
|
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
|
|
#: ../src/about.c:223
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:239
|
|
msgid "Developers"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:256
|
|
msgid "developer"
|
|
msgstr "nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:264
|
|
msgid "translation maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:273
|
|
msgid "Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:293
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Previous Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:312
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Công trạng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:326
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy Phép"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:335
|
|
msgid ""
|
|
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
|
|
"gpl-2.0.txt to view it online."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
|
|
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:210 ../src/build.c:838
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
|
|
"Preferences)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
|
|
"cuối trong Tùy thích)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:224 ../src/build.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:261 ../src/build.c:562 ../src/build.c:871
|
|
#: ../src/search.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process failed (%s)"
|
|
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:379 ../src/build.c:629
|
|
msgid "Command stopped because the current file has no extension."
|
|
msgstr "Lệnh bị thôi vì tập tin hiện thời không có phần mở rộng."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)."
|
|
msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:640
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to execute \"%s\" (make sure it is already built)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện %s (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:708
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang %s"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:802
|
|
msgid ""
|
|
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/build.c:984
|
|
msgid "Compilation failed."
|
|
msgstr "Lỗi biên dịch."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:998
|
|
msgid "Compilation finished successfully."
|
|
msgstr "Mới biên dịch xong."
|
|
|
|
#. compile the code
|
|
#: ../src/build.c:1101
|
|
msgid "_Compile"
|
|
msgstr "Biên dị_ch"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1104
|
|
msgid "Compiles the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. build the code
|
|
#: ../src/build.c:1113 ../src/interface.c:967
|
|
msgid "_Build"
|
|
msgstr "_Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1117
|
|
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#. build the code with make all
|
|
#: ../src/build.c:1127 ../src/build.c:1247
|
|
msgid "_Make All"
|
|
msgstr "_Make All"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1130 ../src/build.c:1250
|
|
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
|
|
|
|
#. build the code with make custom
|
|
#: ../src/build.c:1138 ../src/build.c:1258
|
|
msgid "Make Custom _Target"
|
|
msgstr "Make đích _riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1142 ../src/build.c:1262
|
|
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
|
|
|
|
#. build the code with make object
|
|
#: ../src/build.c:1149
|
|
msgid "Make _Object"
|
|
msgstr "Make đố_i tượng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1153
|
|
msgid "Compiles the current file using the make tool"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
|
|
|
|
#. next error
|
|
#: ../src/build.c:1164 ../src/build.c:1273
|
|
msgid "_Next Error"
|
|
msgstr "Lỗi _kế"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1179 ../src/interface.c:1111
|
|
msgid "Run or view the current file"
|
|
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. arguments
|
|
#: ../src/build.c:1190
|
|
msgid "_Set Includes and Arguments"
|
|
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1195
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
|
|
"arguments for execution"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
|
|
"đối số chương trình để thực hiện"
|
|
|
|
#. DVI
|
|
#: ../src/build.c:1217
|
|
msgid "LaTeX -> DVI"
|
|
msgstr "LaTeX → DVI"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1220
|
|
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
|
|
|
|
#. PDF
|
|
#: ../src/build.c:1230
|
|
msgid "LaTeX -> PDF"
|
|
msgstr "LaTeX → PDF"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1233
|
|
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
|
|
|
|
#. DVI view
|
|
#: ../src/build.c:1285
|
|
msgid "View DVI File"
|
|
msgstr "Xem tập tin DVI"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1290 ../src/build.c:1303
|
|
msgid "Compile and view the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. PDF view
|
|
#: ../src/build.c:1299
|
|
msgid "View PDF File"
|
|
msgstr "Xem tập tin PDF"
|
|
|
|
#. arguments
|
|
#: ../src/build.c:1318 ../src/build.c:1397
|
|
msgid "Set Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1323
|
|
msgid "Sets the program paths and arguments"
|
|
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1404
|
|
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1415
|
|
msgid "DVI creation:"
|
|
msgstr "Tạo DVI:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1434
|
|
msgid "PDF creation:"
|
|
msgstr "Tạo PDF:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1453
|
|
msgid "DVI preview:"
|
|
msgstr "Xem thử DVI:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1472
|
|
msgid "PDF preview:"
|
|
msgstr "Xem thử PDF:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1488 ../src/build.c:1660
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
|
|
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
|
|
msgstr ""
|
|
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
|
|
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1566
|
|
msgid "Set Includes and Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1573
|
|
msgid "Set the commands for building and running programs."
|
|
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
|
|
|
|
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
|
|
#: ../src/build.c:1581
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s commands"
|
|
msgstr " lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1596
|
|
msgid "Compile:"
|
|
msgstr "Biên dịch:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1617
|
|
msgid "Build:"
|
|
msgstr "Xây dựng:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1638 ../src/dialogs.c:1164
|
|
msgid "Execute:"
|
|
msgstr "Thực hiện:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1951
|
|
msgid "Make Custom Target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1952
|
|
msgid ""
|
|
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
|
|
"lệnh « make »."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2042
|
|
msgid "Failed to execute the view program"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2056
|
|
msgid "Failed to execute the terminal program"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process could not be stopped (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2101
|
|
msgid "No more build errors."
|
|
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:179
|
|
msgid "Do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:510 ../src/interface.c:357 ../src/treeviews.c:448
|
|
#: ../src/utils.c:336
|
|
msgid "_Reload"
|
|
msgstr "Tải _lại"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:511
|
|
msgid "Any unsaved changes will be lost."
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1321 ../src/callbacks.c:1345
|
|
msgid ""
|
|
"Please set the filetype for the current file before using this function."
|
|
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1447 ../src/ui_utils.c:480
|
|
msgid "dd.mm.yyyy"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1449 ../src/ui_utils.c:481
|
|
msgid "mm.dd.yyyy"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1451 ../src/ui_utils.c:482
|
|
msgid "yyyy/mm/dd"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1453 ../src/ui_utils.c:491
|
|
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1455 ../src/ui_utils.c:492
|
|
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1457 ../src/ui_utils.c:493
|
|
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1459 ../src/ui_utils.c:502
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Use Custom Date Format"
|
|
msgstr "Dùng định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1470
|
|
msgid "Custom Date Format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1471
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
|
|
"đặc tả chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
|
|
"strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1490
|
|
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1788
|
|
msgid "No more message items."
|
|
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
|
|
|
|
#. initialize the dialog
|
|
#: ../src/dialogs.c:174 ../src/prefs.c:1442
|
|
msgid "Open File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:178 ../src/interface.c:708
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:180
|
|
msgid ""
|
|
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
|
|
"all files will be opened read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
|
|
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:216
|
|
msgid "Detect by file extension"
|
|
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:227 ../src/interface.c:3693
|
|
msgid "Detect from file"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#. line 1 with checkbox and encoding combo
|
|
#: ../src/dialogs.c:291
|
|
msgid "Show _hidden files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:303
|
|
msgid "Set encoding:"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:313
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
|
|
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
|
|
"correctly by Geany.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
|
|
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
|
|
"tin đó.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
|
|
"bảng mã đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:333
|
|
msgid "Set filetype:"
|
|
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:343
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
|
|
"filename extension.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"filetype."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
|
|
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
|
|
"kiểu tập tin đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:454 ../plugins/export.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:479
|
|
msgid "Save File"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:487
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "R_ename"
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:489
|
|
msgid "Save the file and rename it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:500
|
|
msgid "_Open file in a new tab"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:502
|
|
msgid ""
|
|
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
|
|
"new tab."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' is not saved."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:663
|
|
msgid "Do you want to save it before closing?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:675
|
|
msgid "_Don't save"
|
|
msgstr "_Không lưu"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:752
|
|
msgid "Choose font"
|
|
msgstr "Chọn phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:902 ../src/interface.c:2316 ../src/keybindings.c:170
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:909
|
|
msgid "Enter the line you want to go to:"
|
|
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:956
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
|
|
"new file)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:975 ../src/dialogs.c:976 ../src/dialogs.c:977
|
|
#: ../src/dialogs.c:983 ../src/dialogs.c:984 ../src/dialogs.c:985
|
|
#: ../src/ui_utils.c:161 ../src/utils.c:498 ../src/utils.c:519
|
|
#: ../src/utils.c:572
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:989
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Tài sản"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1018
|
|
msgid "<b>Type:</b>"
|
|
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1031
|
|
msgid "<b>Size:</b>"
|
|
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1046
|
|
msgid "<b>Location:</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1059
|
|
msgid "<b>Read-only:</b>"
|
|
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1066
|
|
msgid "(only inside Geany)"
|
|
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1075
|
|
msgid "<b>Encoding:</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1085 ../src/ui_utils.c:163
|
|
msgid "(with BOM)"
|
|
msgstr "(có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1085
|
|
msgid "(without BOM)"
|
|
msgstr "(không có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1095
|
|
msgid "<b>Modified:</b>"
|
|
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1108
|
|
msgid "<b>Changed:</b>"
|
|
msgstr "<b>Đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1121
|
|
msgid "<b>Accessed:</b>"
|
|
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1142
|
|
msgid "<b>Permissions:</b>"
|
|
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
|
|
|
|
#. Header
|
|
#: ../src/dialogs.c:1150
|
|
msgid "Read:"
|
|
msgstr "Đọc:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1157
|
|
msgid "Write:"
|
|
msgstr "Ghi:"
|
|
|
|
#. Owner
|
|
#: ../src/dialogs.c:1172
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Sở hữu :"
|
|
|
|
#. Group
|
|
#: ../src/dialogs.c:1208
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#. Other
|
|
#: ../src/dialogs.c:1244
|
|
msgid "Other:"
|
|
msgstr "Khác:"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s closed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New file \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:758 ../src/document.c:1134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file %s (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
|
|
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
|
|
"cause data loss.\n"
|
|
"The file was set to read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
|
|
"xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
|
|
"tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
|
|
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
|
|
"supported."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
|
|
"không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:927
|
|
msgid "Invalid filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:987
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Setting %s indentation mode."
|
|
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:988 ../src/interface.c:808 ../src/interface.c:3672
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:988 ../src/interface.c:814 ../src/interface.c:3679
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spaces"
|
|
msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s opened(%d%s)."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1041
|
|
msgid ", read-only"
|
|
msgstr ", chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1188 ../src/document.c:1302
|
|
msgid "Error saving file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1236
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
|
|
"remains unsaved."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin chưa được "
|
|
"lưu.\n"
|
|
"Thông điệp lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1257
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error message: %s\n"
|
|
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1262
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error message: %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error saving file (%s)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s saved."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1405 ../src/document.c:1459 ../src/document.c:1467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1467
|
|
msgid "Wrap search and find again?"
|
|
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1542 ../src/search.c:859 ../src/search.c:1360
|
|
#: ../src/search.c:1361
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "No matches found for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy điều khớp với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1552 ../src/document.c:1559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: replaced %d occurrence(s) of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgstr "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/document.c:1976
|
|
msgid "Win (CRLF)"
|
|
msgstr "Win (CRLF)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/document.c:1977
|
|
msgid "Mac (CR)"
|
|
msgstr "Mac (CR)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/document.c:1979
|
|
msgid "Unix (LF)"
|
|
msgstr "Unix (LF)"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:65
|
|
msgid "Celtic"
|
|
msgstr "Xen-tơ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:66 ../src/encodings.c:67
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:68
|
|
msgid "Nordic"
|
|
msgstr "Bắc Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:69
|
|
msgid "South European"
|
|
msgstr "Vùng Nam Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:70 ../src/encodings.c:71 ../src/encodings.c:72
|
|
#: ../src/encodings.c:73
|
|
msgid "Western"
|
|
msgstr "Phương Tây"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:75 ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Ban-tích"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 ../src/encodings.c:80
|
|
msgid "Central European"
|
|
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
|
|
#: ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:85
|
|
msgid "Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:86
|
|
msgid "Cyrillic/Russian"
|
|
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:87
|
|
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
|
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:88
|
|
msgid "Romanian"
|
|
msgstr "Lỗ-má-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:94 ../src/encodings.c:95
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:96
|
|
msgid "Hebrew Visual"
|
|
msgstr "Do Thái trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:98
|
|
msgid "Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:99
|
|
msgid "Georgian"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:100
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:106
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:108 ../src/encodings.c:109 ../src/encodings.c:110
|
|
#: ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113
|
|
#: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
|
|
#: ../src/encodings.c:120
|
|
msgid "Chinese Simplified"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123
|
|
msgid "Chinese Traditional"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 ../src/encodings.c:129
|
|
#: ../src/encodings.c:130
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Triều Tiên"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:132
|
|
msgid "Without encoding"
|
|
msgstr "Không có bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:329
|
|
msgid "_West European"
|
|
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:335
|
|
msgid "_East European"
|
|
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:341
|
|
msgid "East _Asian"
|
|
msgstr "_Vùng Đông Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:347
|
|
msgid "_SE & SW Asian"
|
|
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:353
|
|
msgid "_Middle Eastern"
|
|
msgstr "Vùng T_rung Đông"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:359
|
|
msgid "_Unicode"
|
|
msgstr "_Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:107 ../src/filetypes.c:118 ../src/filetypes.c:130
|
|
#: ../src/filetypes.c:141 ../src/filetypes.c:152 ../src/filetypes.c:163
|
|
#: ../src/filetypes.c:175 ../src/filetypes.c:186 ../src/filetypes.c:197
|
|
#: ../src/filetypes.c:209 ../src/filetypes.c:220 ../src/filetypes.c:232
|
|
#: ../src/filetypes.c:244 ../src/filetypes.c:255 ../src/filetypes.c:266
|
|
#: ../src/filetypes.c:277 ../src/filetypes.c:288 ../src/filetypes.c:299
|
|
#: ../src/filetypes.c:310 ../src/filetypes.c:357 ../src/filetypes.c:368
|
|
#: ../src/filetypes.c:402 ../src/filetypes.c:413 ../src/filetypes.c:424
|
|
#: ../src/filetypes.c:458
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s source file"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn C"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:321
|
|
msgid "Shell script file"
|
|
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:333
|
|
msgid "Makefile"
|
|
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:345
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "XML document"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:380
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cascading StyleSheet"
|
|
msgstr "Tờ kiểu dáng tầng xếp (CSS)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:391
|
|
msgid "SQL Dump file"
|
|
msgstr "Tập tin đổ SQL"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:435
|
|
msgid "Diff file"
|
|
msgstr "Tập tin khác biệt"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:446
|
|
msgid "Config file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:469
|
|
msgid "reStructuredText file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:481 ../src/project.c:265
|
|
msgid "All files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:508
|
|
msgid "_Programming Languages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:509
|
|
msgid "_Scripting Languages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:510
|
|
msgid "_Markup Languages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:511
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "M_iscellaneous Languages"
|
|
msgstr "Ký tự lặt vặt"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:545 ../src/interface.c:3643 ../src/templates.c:350
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:964 ../src/win32.c:83
|
|
msgid "All Source"
|
|
msgstr "Mọi mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/geany.h:58
|
|
msgid "untitled"
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:293
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:304
|
|
msgid "New (with _Template)"
|
|
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:315 ../src/interface.c:376 ../src/interface.c:556
|
|
#: ../src/interface.c:616 ../src/interface.c:630 ../src/interface.c:846
|
|
#: ../src/interface.c:856 ../src/interface.c:2209 ../src/interface.c:2269
|
|
#: ../src/interface.c:2283
|
|
msgid "invisible"
|
|
msgstr "vô hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:327 ../src/interface.c:2135
|
|
msgid "Open Selected F_ile"
|
|
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:331
|
|
msgid "Recent _Files"
|
|
msgstr "Tập tin _gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:348
|
|
msgid "Save A_ll"
|
|
msgstr "Lưu tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:351
|
|
msgid "Saves all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:365
|
|
msgid "R_eload As"
|
|
msgstr "Tải lại _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:384
|
|
msgid "Load Ta_gs"
|
|
msgstr "Nạ_p thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:387
|
|
msgid "Load global tags file"
|
|
msgstr "Nạp tập tin thẻ toàn cục"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:403
|
|
msgid "Page set_up"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:410
|
|
msgid "Prints the current file"
|
|
msgstr "In tập tin hiện có"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:421
|
|
msgid "C_lose All"
|
|
msgstr "Đóng tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:424
|
|
msgid "Closes all open files"
|
|
msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:438 ../src/interface.c:1203
|
|
msgid "Quit Geany"
|
|
msgstr "Thoát Geany"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:440
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:481 ../src/interface.c:2126
|
|
msgid "Select _All"
|
|
msgstr "Chọn tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:490 ../src/interface.c:2144
|
|
msgid "_Format"
|
|
msgstr "Định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:493
|
|
msgid "Convert the case of the current selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:498 ../src/interface.c:2151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "T_oggle Case of Selection"
|
|
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:507 ../src/interface.c:2160
|
|
msgid "_Comment Line(s)"
|
|
msgstr "Ghi _chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:511 ../src/interface.c:2164
|
|
msgid "U_ncomment Line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:515 ../src/interface.c:2168
|
|
msgid "_Toggle Line Commentation"
|
|
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:519 ../src/interface.c:2172
|
|
msgid "Du_plicate Line or Selection"
|
|
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:528 ../src/interface.c:2181
|
|
msgid "_Increase Indent"
|
|
msgstr "_Tăng canh lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:536 ../src/interface.c:2189
|
|
msgid "_Decrease Indent"
|
|
msgstr "_Giảm canh lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:549 ../src/interface.c:2202
|
|
msgid "_Send Selection to"
|
|
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:564
|
|
msgid "I_nsert Comments"
|
|
msgstr "Chè_n chú thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:575 ../src/interface.c:2228
|
|
msgid "Insert ChangeLog Entry"
|
|
msgstr "Chèn mục ghi thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:578 ../src/interface.c:2231
|
|
msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file"
|
|
msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:580 ../src/interface.c:2233
|
|
msgid "Insert File Header"
|
|
msgstr "Chèn phần đầu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:583 ../src/interface.c:2236
|
|
msgid "Inserts a file header at the beginning of the file"
|
|
msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:585 ../src/interface.c:2238
|
|
msgid "Insert Function Description"
|
|
msgstr "Chèn mô tả hàm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:588 ../src/interface.c:2241
|
|
msgid "Inserts a description before the current function"
|
|
msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:590 ../src/interface.c:2243
|
|
msgid "Insert Multiline Comment"
|
|
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:593 ../src/interface.c:2246
|
|
msgid "Inserts a multiline comment"
|
|
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:595 ../src/interface.c:2248
|
|
msgid "Insert GPL Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo GPL"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:598 ../src/interface.c:2251
|
|
msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)"
|
|
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:600 ../src/interface.c:2253
|
|
msgid "Insert BSD License Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:603 ../src/interface.c:2256
|
|
msgid ""
|
|
"Inserts a BSD licence notice (should be done at the beginning of the file)"
|
|
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép BSD (nên nằm tại đầu của tập tin)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:605 ../src/interface.c:2258
|
|
msgid "Insert Dat_e"
|
|
msgstr "Chèn ngà_y"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:619
|
|
msgid "_Insert \"include <...>\""
|
|
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:642
|
|
msgid "_Search"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:653
|
|
msgid "Find _Next"
|
|
msgstr "Tìm _kế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:657
|
|
msgid "Find _Previous"
|
|
msgstr "Tìm t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:661
|
|
msgid "Find in F_iles"
|
|
msgstr "Tìm trong tập t_in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:665 ../src/search.c:405
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:678
|
|
msgid "Find _Selected"
|
|
msgstr "Tìm đã _chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:682
|
|
msgid "Find Pre_v Selected"
|
|
msgstr "Tìm đã chọn t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:691
|
|
msgid "Next _Message"
|
|
msgstr "Thông điệp _kế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:700
|
|
msgid "_Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòn_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:715
|
|
msgid "Change _Font"
|
|
msgstr "Đổi _phông"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:718
|
|
msgid "Change the default font"
|
|
msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:729 ../src/keybindings.c:173
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle All Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:733
|
|
msgid "Full_screen"
|
|
msgstr "T_oàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:737
|
|
msgid "Show Message _Window"
|
|
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:740
|
|
msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off"
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:743
|
|
msgid "Show _Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:746
|
|
msgid "Toggle the toolbar on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:749
|
|
msgid "Show Side_bar"
|
|
msgstr "Hiện khung _lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:754
|
|
msgid "Show _Markers Margin"
|
|
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:757
|
|
msgid ""
|
|
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
|
|
"mark lines."
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:760
|
|
msgid "Show _Line Numbers"
|
|
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:763
|
|
msgid "Shows or hides the Line Number margin."
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:783
|
|
msgid "_Document"
|
|
msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:790
|
|
msgid "_Line Wrapping"
|
|
msgstr "N_gắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:793 ../src/interface.c:3722
|
|
msgid ""
|
|
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
|
|
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
|
|
"disabled on slow machines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
|
|
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
|
|
"tắt trên máy chạy chậm."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:796
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Auto-indentation"
|
|
msgstr "_Tự động thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:801
|
|
msgid "In_dent Type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:825
|
|
msgid "Read _Only"
|
|
msgstr "_Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:828
|
|
msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made."
|
|
msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:830
|
|
msgid "_Write Unicode BOM"
|
|
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:839
|
|
msgid "Set File_type"
|
|
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:849
|
|
msgid "Set _Encoding"
|
|
msgstr "Đặt _bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:859
|
|
msgid "Set Line E_ndings"
|
|
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:866
|
|
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:872
|
|
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (Unix)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:878
|
|
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:889
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Strip Trailing Spaces"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:893
|
|
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:896 ../src/interface.c:3948
|
|
msgid "Replaces all tabs in document by spaces."
|
|
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:903
|
|
msgid "_Fold All"
|
|
msgstr "_Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:906
|
|
msgid "Folds all contractible code blocks"
|
|
msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:908
|
|
msgid "_Unfold All"
|
|
msgstr "_Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:911
|
|
msgid "Unfolds all contracted code blocks"
|
|
msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:918
|
|
msgid "Remove _Markers"
|
|
msgstr "Bỏ _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:922
|
|
msgid "Remove Error _Indicators"
|
|
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:925
|
|
msgid "Removes all error indicators in the current document."
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:927
|
|
msgid "_Project"
|
|
msgstr "_Dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:934
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:942
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:950
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:971
|
|
msgid "_Tools"
|
|
msgstr "_Công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:978
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Color Chooser"
|
|
msgstr "Bộ _chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:981 ../src/interface.c:1122
|
|
msgid ""
|
|
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
|
|
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:987
|
|
msgid "_Word Count"
|
|
msgstr "_Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:990
|
|
msgid ""
|
|
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
|
|
"document"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:992 ../src/interface.c:999
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1007
|
|
msgid "_Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "_Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1010
|
|
msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany."
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1012
|
|
msgid "_Website"
|
|
msgstr "Chỗ _Mạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1035
|
|
msgid "Create a new file"
|
|
msgstr "Tạo tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1041
|
|
msgid "Open an existing file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1046
|
|
msgid "Save the current file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1048 ../src/keybindings.c:123
|
|
msgid "Save all"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1051 ../plugins/autosave.c:152
|
|
msgid "Save all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1060
|
|
msgid "Reload the current file from disk"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1065
|
|
msgid "Close the current file"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1074
|
|
msgid "Undo the last modification"
|
|
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1079
|
|
msgid "Redo the last modification"
|
|
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1089 ../src/keybindings.c:245
|
|
msgid "Navigate back a location"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1095 ../src/keybindings.c:247
|
|
msgid "Navigate forward a location"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1103 ../src/keybindings.c:200
|
|
msgid "Compile"
|
|
msgstr "Biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1106
|
|
msgid "Compile the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1119
|
|
msgid "Color"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1131
|
|
msgid "Zoom in the text"
|
|
msgstr "Phóng to đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1136
|
|
msgid "Zoom out the text"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1145
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Decrease indentation"
|
|
msgstr "Giảm thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Increase indentation"
|
|
msgstr "Tăng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1163 ../src/interface.c:1168
|
|
msgid "Find the entered text in the current file"
|
|
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1181
|
|
msgid "Enter a line number and jump to it."
|
|
msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1188
|
|
msgid "Jump to the entered line number."
|
|
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1231 ../src/treeviews.c:108
|
|
msgid "Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1245 ../src/treeviews.c:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1281
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1295
|
|
msgid "Compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1310
|
|
msgid "Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1323
|
|
msgid "Scribble"
|
|
msgstr "Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1943 ../src/interface.c:3424
|
|
msgid "Images and text"
|
|
msgstr "Ảnh và nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1949 ../src/interface.c:3456
|
|
msgid "Images only"
|
|
msgstr "Chỉ ảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1955 ../src/interface.c:3448
|
|
msgid "Text only"
|
|
msgstr "Chỉ nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1966 ../src/interface.c:3440
|
|
msgid "Large icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng lớn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1971 ../src/interface.c:3432
|
|
msgid "Small icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1981
|
|
msgid "Hide toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2217
|
|
msgid "Insert Comments"
|
|
msgstr "Chèn chú thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2272
|
|
msgid "Insert \"include <...>\""
|
|
msgstr "Chèn \"include <...>\""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2291 ../src/keybindings.c:324
|
|
msgid "Find Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2299 ../src/keybindings.c:326
|
|
msgid "Go to Tag Definition"
|
|
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2303 ../src/keybindings.c:328
|
|
msgid "Go to Tag Declaration"
|
|
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2307 ../src/keybindings.c:330
|
|
msgid "Context Action"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2319
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to the entered line"
|
|
msgstr "Tới dòng đã nhập"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2783 ../src/keybindings.c:150
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2816
|
|
msgid "Load files from the last session"
|
|
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2820
|
|
msgid "Opens at startup the files from the last session"
|
|
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2823
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load virtual terminal support"
|
|
msgstr "Tải mô phỏng thiết bị cuối ảo khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2825
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup. "
|
|
"Disable it if you do not need it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được tải khi khởi chạy hay "
|
|
"không. Tắt nó nếu bạn không cần sử dụng nó."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2828
|
|
msgid "Enable plugin support"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2832
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Startup</b>"
|
|
msgstr "<b>Khung lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2851
|
|
msgid "Save window position and geometry"
|
|
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2855
|
|
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
|
|
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2858
|
|
msgid "Confirm exit"
|
|
msgstr "Xác nhận thoát"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2862
|
|
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2865
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Shutdown</b>"
|
|
msgstr "<b>Khởi chạy và tắt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2884
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use project-based session files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án Geany"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2888
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
|
|
"project."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2891
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Projects</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2910
|
|
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
|
|
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2913
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
|
|
"finished."
|
|
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2916
|
|
msgid "Switch to status message list at new message"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2919
|
|
msgid ""
|
|
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
|
|
"new status message arrives."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) "
|
|
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2922
|
|
msgid "Suppress status messages in the status bar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2925
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
|
|
"in the status messages window."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2928
|
|
msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2931
|
|
msgid ""
|
|
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
|
|
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
|
|
"fields and the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2934
|
|
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
|
|
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2938
|
|
msgid ""
|
|
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
|
|
"clicking Find Next/Previous"
|
|
msgstr ""
|
|
"Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
|
|
"nhấn vào mục Tìm kế/trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2941 ../src/interface.c:3271 ../src/interface.c:3990
|
|
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
|
|
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2962
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Startup path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2974
|
|
msgid ""
|
|
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
|
|
"Leave blank to use the current working directory."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2987
|
|
msgid "Project files:"
|
|
msgstr "Tập tin dự án:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2999
|
|
msgid "Path to start in when opening project files"
|
|
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3012
|
|
msgid "<b>Paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3017
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3039
|
|
msgid "Show symbol list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3042
|
|
msgid "Toggle the symbol list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3045
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show documents list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách tập tin mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3048
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle the documents list on and off"
|
|
msgstr "Bật/tắt danh sách tập tin mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3051
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show full path name in documents list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách tập tin mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3056
|
|
msgid "<b>Sidebar</b>"
|
|
msgstr "<b>Khung lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3077
|
|
msgid "Symbol list:"
|
|
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3084 ../src/interface.c:3196
|
|
msgid "Message window:"
|
|
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3091 ../src/interface.c:3230
|
|
msgid "Editor:"
|
|
msgstr "Bộ soạn thảo :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3103
|
|
msgid "Sets the font for the message window"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3111
|
|
msgid "Sets the font for the symbol list"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3119
|
|
msgid "Sets the editor font"
|
|
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3121
|
|
msgid "<b>Fonts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3140
|
|
msgid "Show editor tabs"
|
|
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3144
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show close buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3148
|
|
msgid ""
|
|
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
|
|
"clicking on it (requires restart of Geany)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3155
|
|
msgid "Placement of new file tabs:"
|
|
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3160 ../src/interface.c:3208 ../src/interface.c:3225
|
|
#: ../src/interface.c:3242
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3163
|
|
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3168 ../src/interface.c:3209 ../src/interface.c:3226
|
|
#: ../src/interface.c:3243
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3171
|
|
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Editor tabs</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3210 ../src/interface.c:3227 ../src/interface.c:3244
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3211 ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3245
|
|
msgid "Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3213
|
|
msgid "Sidebar:"
|
|
msgstr "Khung lề:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3247
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Tab positions</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3266
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show status bar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3269
|
|
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3276
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3294
|
|
msgid "Show Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3300
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Toolbar</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3319
|
|
msgid "Show file operation buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút thao tác tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3323
|
|
msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3326
|
|
msgid "Show Redo and Undo buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3330
|
|
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3333
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Back and Forward buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Display the Back and Forward buttons in the toolbar used for code navigation"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3340
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Compile and Run buttons"
|
|
msgstr "HIện Biên dịch và Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3344
|
|
msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3347
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Color Chooser button"
|
|
msgstr "Hiện nút Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3351
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display the Color Chooser button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3354
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Zoom In and Zoom Out buttons"
|
|
msgstr "Hiện Phóng to và Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3358 ../src/interface.c:3365
|
|
msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3361
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Increase and Decrease Indentation buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3368
|
|
msgid "Show Search field"
|
|
msgstr "Hiện trường Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3372
|
|
msgid "Display the search field and button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Go to Line field"
|
|
msgstr "Hiện trường Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3379
|
|
msgid "Display the line number field and button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3382
|
|
msgid "Show Quit button"
|
|
msgstr "Hiện nút Thoát"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3386
|
|
msgid "Display the quit button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3389
|
|
msgid "<b>Items</b>"
|
|
msgstr "<b>Mục</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3410
|
|
msgid "Icon style:"
|
|
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3417
|
|
msgid "Icon size:"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3464
|
|
msgid "<b>Appearance</b>"
|
|
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3469
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3491
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invert syntax highlighting colors"
|
|
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3493
|
|
msgid "Use white text on a black background."
|
|
msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3495
|
|
msgid "Show indentation guides"
|
|
msgstr "Hiện các nét dẫn thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3498
|
|
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation."
|
|
msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3501
|
|
msgid "Show white space"
|
|
msgstr "Hiện khoảng trắng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3504
|
|
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows."
|
|
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3507
|
|
msgid "Show line endings"
|
|
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3510
|
|
msgid "Show the line ending character"
|
|
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3513
|
|
msgid "<b>Display</b>"
|
|
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3534
|
|
msgid "Long line marker:"
|
|
msgstr "Dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3541
|
|
msgid "Long line marker color:"
|
|
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3548 ../src/interface.c:3686
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3560
|
|
msgid "Sets the color of the long line marker"
|
|
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3561 ../src/tools.c:652 ../src/vte.c:693
|
|
#: ../src/vte.c:700
|
|
msgid "Color Chooser"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3569
|
|
msgid ""
|
|
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
|
|
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
|
|
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
|
|
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
|
|
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3579
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3582
|
|
msgid ""
|
|
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
|
|
"(see below)."
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
|
|
"cho (xem dưới)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3586
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3589
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The background color of characters after the given cursor position (see "
|
|
"below) changed to the color set below. (This is recommended if you use "
|
|
"proportional fonts)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
|
|
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông chữ kiểu co "
|
|
"dãn.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3593
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3599
|
|
msgid "<b>Long line marker</b>"
|
|
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3632
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto-indent mode:"
|
|
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3644
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3645
|
|
msgid "Current chars"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3646
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Match braces"
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3654
|
|
msgid "The width in chars, which one tab character will take"
|
|
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3659
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tab width:"
|
|
msgstr "Rộng tab:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3675 ../src/interface.c:3682
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether to use tabs or spaces when indentation is inserted."
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3698
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
|
|
"opened."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3700
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Indentation</b>"
|
|
msgstr "<b>Hành động ngữ cảnh</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3719
|
|
msgid "Line wrapping"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3724
|
|
msgid "Enable \"smart\" home key"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3727
|
|
msgid ""
|
|
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
|
|
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
|
|
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
|
|
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
|
|
"its current position."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3730
|
|
msgid "Disable Drag and Drop"
|
|
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3733
|
|
msgid ""
|
|
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
|
|
"drop any selections within or outside of the editor window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ sửa đổi nên không thể kéo và "
|
|
"thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ sửa đổi."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3736
|
|
msgid "Enable folding"
|
|
msgstr "Bật gấp lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3739
|
|
msgid "Whether to enable folding the code"
|
|
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3742
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fold/Unfold all children of a fold point"
|
|
msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3745
|
|
msgid ""
|
|
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
|
|
"clicking on a fold symbol the contrary behaviour is used."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3748
|
|
msgid "Use indicators to show compile errors"
|
|
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3751
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
|
|
"where the compiler found a warning or an error."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch chân vặn vẹo) để tô sáng những dòng nơi bộ "
|
|
"biên dịch đã tìm cảnh báo hay lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3754
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Newline strips trailing spaces"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3757
|
|
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3760
|
|
msgid "<b>Features</b>"
|
|
msgstr "<b>Tính năng</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3779
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Snippet completion"
|
|
msgstr "Thu hồi khả năng làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3782
|
|
msgid ""
|
|
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
|
|
"string using a single keypress."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3785
|
|
msgid "XML tag autocompletion"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong thẻ XML"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3788
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong các thể XML mở (gồm thẻ HTML)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3791
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Automatic symbol completion"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3794
|
|
msgid ""
|
|
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
|
|
"variables, ...)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
|
|
"toàn cục v.v.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3809
|
|
msgid "Number of rows to display in the autocompletion list."
|
|
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3812
|
|
msgid "Characters to type for completion:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3819
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rows of symbol completion list:"
|
|
msgstr "Hàng trong danh sách tự động gõ xong:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3832
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of characters which are necessary to show the symbol auto "
|
|
"completion list."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3835
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Completions</b>"
|
|
msgstr "<b>Tự động gõ xong</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3840
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3872
|
|
msgid "Sets the default encoding for newly created files."
|
|
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3878
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default encoding (new files):"
|
|
msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3885
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default encoding (existing files):"
|
|
msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3897
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sets the default encoding for opening existing files."
|
|
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3903
|
|
msgid "Use fixed encoding when opening files"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3908
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
|
|
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
|
|
"needed)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3911
|
|
msgid "<b>New files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3930
|
|
msgid "Ensure new line at file end"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3934
|
|
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3937
|
|
msgid "Strip trailing spaces"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3941
|
|
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3944 ../src/keybindings.c:191
|
|
msgid "Replace tabs by space"
|
|
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3951
|
|
msgid "<b>Saving files</b>"
|
|
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3972
|
|
msgid "Recent files list length:"
|
|
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3986
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the number of files which are stored in the Recent files list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3995 ../src/symbols.c:520 ../plugins/filebrowser.c:812
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4027
|
|
msgid "Make:"
|
|
msgstr "Make:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4034
|
|
msgid "Terminal:"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4041
|
|
msgid "Browser:"
|
|
msgstr "Bộ duyệt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4053
|
|
msgid "Path and options for the make tool"
|
|
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4060
|
|
msgid ""
|
|
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
|
|
"-e argument)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
|
|
"đối số « -e »)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4067
|
|
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
|
|
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4099
|
|
msgid "Grep:"
|
|
msgstr "Grep:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4122
|
|
msgid "<b>Tool paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Context action:"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4154
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
|
|
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
|
|
"execution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
|
|
"s. Nó có thể nằm ở mọi nơi trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
|
|
"khi thực hiện."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Commands</b>"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Lệnh Thẻ</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4172
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4205
|
|
msgid "email address of the developer"
|
|
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4212
|
|
msgid "Initials of the developer name"
|
|
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Initial version:"
|
|
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4226
|
|
msgid "Version number, which a new file initially has"
|
|
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4233
|
|
msgid "Company name"
|
|
msgstr "Tên công ty"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4235
|
|
msgid "Developer:"
|
|
msgstr "Nhà phát triển:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4242
|
|
msgid "Company:"
|
|
msgstr "Công ty:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4249
|
|
msgid "Mail address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4256
|
|
msgid "Initials:"
|
|
msgstr "Tên tắt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4268
|
|
msgid "The name of the developer"
|
|
msgstr "Tên của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4270
|
|
msgid "<b>Template data</b>"
|
|
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4275
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4313
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_hange"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4317
|
|
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4322
|
|
msgid "Keybindings"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4344
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
|
|
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4361
|
|
msgid "Use an external command for printing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4382 ../src/printing.c:342
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Print line numbers"
|
|
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4385 ../src/printing.c:344
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add line numbers to the printed page."
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4388 ../src/printing.c:348
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Print page numbers"
|
|
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4391 ../src/printing.c:350
|
|
msgid ""
|
|
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4394 ../src/printing.c:354
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Print page header"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4397 ../src/printing.c:356
|
|
msgid ""
|
|
"Adds a little header to every page containing the page number, the filename "
|
|
"and the current date(see below). It takes 3 lines of the page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4415 ../src/printing.c:373
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use the basename of the printed file"
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4418 ../src/printing.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file."
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4425 ../src/printing.c:382
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Date format:"
|
|
msgstr "Định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4432 ../src/printing.c:387
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
|
|
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
|
|
"with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
|
|
"đặc tả chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
|
|
"strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4435
|
|
msgid "Use native GTK printing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4442
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Printing"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:113
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:115
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:117
|
|
msgid "Open selected file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:119
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:121
|
|
msgid "Save as"
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:125
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:127
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:129
|
|
msgid "Close all"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:131
|
|
msgid "Reload file"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:133
|
|
msgid "Project properties"
|
|
msgstr "Tài sản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:136
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hủy bước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:138
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:140
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:142
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Công ty:"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:144
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:146
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:148
|
|
msgid "Insert date"
|
|
msgstr "Chèn ngày"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:154 ../src/search.c:275
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:156
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:158
|
|
msgid "Find Previous"
|
|
msgstr "Tìm trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:160
|
|
msgid "Find Next Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:162
|
|
msgid "Find Previous Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:164 ../src/search.c:395
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:166 ../src/search.c:546
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong tập t_in"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:168
|
|
msgid "Next Message"
|
|
msgstr "Thông điệp kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:175
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:177
|
|
msgid "Toggle Messages Window"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:179
|
|
msgid "Toggle Sidebar"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:181
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:183
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:186
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Color Chooser"
|
|
msgstr "HIện bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:188
|
|
msgid "Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:193
|
|
msgid "Fold all"
|
|
msgstr "Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:195
|
|
msgid "Unfold all"
|
|
msgstr "Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:197
|
|
msgid "Reload symbol list"
|
|
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:202
|
|
msgid "Build"
|
|
msgstr "Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:204
|
|
msgid "Make all"
|
|
msgstr "Make all"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:207
|
|
msgid "Make custom target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:209
|
|
msgid "Make object"
|
|
msgstr "Make đối tượng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:211
|
|
msgid "Next error"
|
|
msgstr "Lỗi kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:213
|
|
msgid "Run"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:215
|
|
msgid "Run (alternative command)"
|
|
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:217
|
|
msgid "Build options"
|
|
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:223
|
|
msgid "Switch to Editor"
|
|
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:225
|
|
msgid "Switch to Scribble"
|
|
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:227
|
|
msgid "Switch to VTE"
|
|
msgstr "Chuyển sang VTE"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:229
|
|
msgid "Switch to Search Bar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:231
|
|
msgid "Switch to left document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:233
|
|
msgid "Switch to right document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:235
|
|
msgid "Switch to last used document"
|
|
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:237
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move document left"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move document right"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:241
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move document first"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move document last"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:250
|
|
msgid "Duplicate line or selection"
|
|
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete current line(s)"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:254
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy current line(s)"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:256
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cut current line(s)"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transpose current line"
|
|
msgstr "In tập tin hiện có"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:260
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle Case of Selection"
|
|
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:262
|
|
msgid "Toggle line commentation"
|
|
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:264
|
|
msgid "Comment line(s)"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:266
|
|
msgid "Uncomment line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:268
|
|
msgid "Increase indent"
|
|
msgstr "Tăng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:270
|
|
msgid "Decrease indent"
|
|
msgstr "Giảm thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:272
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Increase indent by one space"
|
|
msgstr "Tăng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:274
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Decrease indent by one space"
|
|
msgstr "Giảm thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:276
|
|
msgid "Smart line indent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:278
|
|
msgid "Send to Custom Command 1"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:280
|
|
msgid "Send to Custom Command 2"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:282
|
|
msgid "Send to Custom Command 3"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:285
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to matching brace"
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:288
|
|
msgid "Toggle marker"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:291
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to next marker"
|
|
msgstr "Tới dấu kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:294
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to previous marker"
|
|
msgstr "Về dấu trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:297
|
|
msgid "Complete word"
|
|
msgstr "Gõ xong từ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:299
|
|
msgid "Show calltip"
|
|
msgstr "Hiện mẹo gọi"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:301
|
|
msgid "Show macro list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
|
|
|
|
#. has special callback
|
|
#: ../src/keybindings.c:303
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Complete snippet"
|
|
msgstr "Làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:305
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Suppress snippet completion"
|
|
msgstr "Thu hồi khả năng làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:308
|
|
msgid "Select current word"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:310
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select current line(s)"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:312
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select current paragraph"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:314
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scroll to current line"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:316
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scroll up the view by one line"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:318
|
|
msgid "Scroll down the view by one line"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:321
|
|
msgid "Insert alternative whitespace"
|
|
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
|
|
|
|
#. set section name
|
|
#: ../src/keybindings.c:369
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File menu"
|
|
msgstr "<b>Trình đơn Tập tin</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Sửa</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:371
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Tìm</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:372
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Xem</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:373
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Document menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Tài liệu</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:374
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Build menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Xây dựng</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tools menu"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Công cụ</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:376
|
|
msgid "Help menu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Focus commands"
|
|
msgstr " lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:378
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Notebook tab commands"
|
|
msgstr " lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:379
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Editing commands"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Lệnh Sửa</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:380
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tag commands"
|
|
msgstr " lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Other commands"
|
|
msgstr " lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:564
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "_Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:576
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
|
|
msgstr "Những phím tắt theo đây đã được xác định:"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:702
|
|
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
|
|
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:886
|
|
msgid "Failed to load one or more session files."
|
|
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
|
|
"with --line)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt số hiệu cột đầu tiên cho tập tin được mở ban đầu (có ích cùng với « -"
|
|
"line »)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use an alternate configuration directory"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:121
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Runs in debug mode (means being verbose)"
|
|
msgstr "chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:122
|
|
msgid "Print internal filetype names"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/main.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
|
|
msgstr "tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
|
|
msgstr "không mở tập tin trong tức thời đang chạy: buộc mở một tức thời mới"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set initial line number for the first opened file"
|
|
msgstr "đặt số hiệu dòng đầu tiên cho tập tin được mở ban đầu"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:130
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Don't show message window at startup"
|
|
msgstr "không hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
|
|
msgstr "không tải dữ liệu gõ xong tự động (xem tài liệu)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:133
|
|
msgid "Don't load plugins"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/main.c:135
|
|
msgid "Print Geany's installation prefix"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/main.c:136
|
|
msgid "don't load the previous session's files"
|
|
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:138
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Don't load terminal support"
|
|
msgstr "không tải khả năng hỗ trợ thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:139
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filename of libvte.so"
|
|
msgstr "tên tập tin của « libvte.so »"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show version and exit"
|
|
msgstr "hiện phiên bản rồi thoát"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:428
|
|
msgid "[FILES...]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/main.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
|
|
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
|
|
"Start Geany anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
|
|
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
|
|
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:620 ../src/socket.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find file '%s'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is Geany %s."
|
|
msgstr "Đây là Geany %s."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:113
|
|
msgid "Status messages"
|
|
msgstr "Thông điệp trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:436
|
|
msgid "_Hide Message Window"
|
|
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:579
|
|
msgid "Plugin Manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Plugin: %s %s\n"
|
|
"Description: %s\n"
|
|
"Author(s): %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:768
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:774
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:780
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:798
|
|
msgid "No plugins available."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:843
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:864
|
|
msgid ""
|
|
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
|
|
"loaded when Geany is started."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:872
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Plugin details:</b>"
|
|
msgstr "<b>Hành động ngữ cảnh</b>"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:105
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:110
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1075
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grab Key"
|
|
msgstr "Bắt phím"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1081
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type the combination of the keys you want to use for \"%s\""
|
|
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1233
|
|
msgid "_Override"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1234
|
|
msgid "Override that keybinding?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1235
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
|
|
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s ». Hãy chọn điều khác."
|
|
|
|
#. add manually GeanyWrapLabels because it can't be added with Glade
|
|
#. page Tools
|
|
#: ../src/prefs.c:1343
|
|
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
|
|
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
|
|
|
|
#. page Templates
|
|
#: ../src/prefs.c:1348
|
|
msgid ""
|
|
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
|
|
"details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
|
|
"tìm chi tiết."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1352
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
|
|
"Geany.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng.</i>"
|
|
|
|
#. page Keybindings
|
|
#: ../src/prefs.c:1358
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
|
|
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
|
|
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
|
|
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
|
|
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
|
|
|
|
#. page Printing
|
|
#: ../src/prefs.c:1363
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
|
|
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:269
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
|
|
msgstr "<b>Đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Document Setup"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<b>Trình đơn Tài liệu</b>\n"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:715
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Printing of file %s was cancelled."
|
|
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:717 ../src/printing.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s printed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được in."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:765
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Printing of %s failed (%s)."
|
|
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:805
|
|
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
|
|
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
|
|
|
|
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
|
|
#. please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
|
|
#: ../src/project.c:89
|
|
msgid "projects"
|
|
msgstr "dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:109
|
|
msgid "New Project"
|
|
msgstr "Dự án mới"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:117
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "Tạ_o"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/project.c:131 ../src/project.c:367
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:139 ../src/project.c:379
|
|
msgid "Filename:"
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:155 ../src/project.c:408
|
|
msgid "Base path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:160 ../src/project.c:416
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
|
|
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
|
|
"project filename."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án đó. Đường dẫn mới hay cây "
|
|
"thư mục tồn tại cũng được."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:163 ../src/project.c:419
|
|
msgid "Choose Project Base Path"
|
|
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:208 ../src/project.c:241 ../src/project.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:235 ../src/project.c:249
|
|
msgid "Open Project"
|
|
msgstr "Mở dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:269
|
|
msgid "Project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" closed."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:355
|
|
msgid "Project Properties"
|
|
msgstr "Tài sản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:391
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:425
|
|
msgid "Make in base path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/project.c:430
|
|
msgid "Run command:"
|
|
msgstr "Chạy lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:438
|
|
msgid ""
|
|
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
|
|
"to the command. Leave blank to use the default run command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
|
|
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:454
|
|
msgid "File patterns:"
|
|
msgstr "Mẫu tâp tin:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:550
|
|
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:551
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The '%s' project is already open."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã mở. "
|
|
|
|
#: ../src/project.c:581
|
|
msgid "The specified project name is too short."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:595
|
|
msgid "You have specified an invalid project filename."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:604
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Project file could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:624
|
|
msgid "Create the project's base path directory?"
|
|
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The path \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" created."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" saved."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
|
|
|
|
#. initialise the dialog
|
|
#: ../src/project.c:746 ../src/project.c:757
|
|
msgid "Choose Project Filename"
|
|
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
|
|
|
|
#. initialise the dialog
|
|
#: ../src/project.c:775 ../src/project.c:786
|
|
msgid "Choose Project Run Command"
|
|
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:138
|
|
msgid "_Use regular expressions"
|
|
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:142
|
|
msgid ""
|
|
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
|
|
"regular expressions, please read the documentation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
|
|
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search _backwards"
|
|
msgstr "Tìm n_gược"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:163
|
|
msgid "Use _escape sequences"
|
|
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:168
|
|
msgid ""
|
|
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
|
|
"corresponding control characters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
|
|
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
|
|
|
|
#: ../src/search.c:177 ../src/search.c:620
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_ase sensitive"
|
|
msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:182 ../src/search.c:626
|
|
msgid "Match only a _whole word"
|
|
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:187
|
|
msgid "Match from s_tart of word"
|
|
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:282
|
|
msgid "_Previous"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:288
|
|
msgid "_Next"
|
|
msgstr "_Kế"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:292 ../src/search.c:412 ../src/search.c:571
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Search for:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
|
|
|
#. Now add the multiple match options
|
|
#: ../src/search.c:319
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Find All"
|
|
msgstr "Tìm tất cả"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/search.c:322
|
|
msgid "_Mark"
|
|
msgstr "_Mark"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:324
|
|
msgid "Mark all matches in the current document."
|
|
msgstr "Nhãn mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:329 ../src/search.c:472
|
|
msgid "In Sessi_on"
|
|
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:334 ../src/search.c:477
|
|
msgid "_In Document"
|
|
msgstr "Trong tà_i liệu"
|
|
|
|
#. close window checkbox
|
|
#: ../src/search.c:340 ../src/search.c:483
|
|
msgid "Close _dialog"
|
|
msgstr "Đóng _hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:345 ../src/search.c:488
|
|
msgid "Disable this option to keep the dialog open."
|
|
msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:408
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace & Fi_nd"
|
|
msgstr "Tha_y thế và Tìm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:415
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace wit_h:"
|
|
msgstr "Thay thế bằng:"
|
|
|
|
#. Now add the multiple replace options
|
|
#: ../src/search.c:462
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re_place All"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:465
|
|
msgid "In Se_lection"
|
|
msgstr "Trong _vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:467
|
|
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
|
|
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:556
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Directory:"
|
|
msgstr "Thư mục:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:591
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fixed s_trings"
|
|
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:600
|
|
msgid "_Grep regular expressions"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:604 ../src/search.c:611
|
|
msgid "See grep's manual page for more information."
|
|
msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:609
|
|
msgid "_Extended regular expressions"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:615
|
|
msgid "_Recurse in subfolders"
|
|
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:631
|
|
msgid "_Invert search results"
|
|
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:636
|
|
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
|
|
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:652
|
|
msgid "E_xtra options:"
|
|
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:664
|
|
msgid "Other options to pass to Grep"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:861 ../src/search.c:1367 ../src/search.c:1368
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Found %d matches for \"%s\"."
|
|
msgstr "Tìm %d mục khớp với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:980
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Replaced text in %u files."
|
|
msgstr "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1081
|
|
msgid "Invalid directory for find in files."
|
|
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1099
|
|
msgid "No text to find."
|
|
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open directory (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1261
|
|
msgid "Search failed."
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1274 ../src/search.c:1275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Search completed with %d matches."
|
|
msgstr "Mới tìm kiếm xong: khớp %d mục."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1279
|
|
msgid "No matches found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: ../src/support.c:90 ../src/support.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:526 ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:596
|
|
msgid "Chapter"
|
|
msgstr "Chương"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:527 ../src/symbols.c:556 ../src/symbols.c:597
|
|
msgid "Section"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:528
|
|
msgid "Sect1"
|
|
msgstr "Phần 1"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:529
|
|
msgid "Sect2"
|
|
msgstr "Phần 2"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:530
|
|
msgid "Sect3"
|
|
msgstr "Phần 3"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:531
|
|
msgid "Appendix"
|
|
msgstr "Phụ lục"
|
|
|
|
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
|
|
#: ../src/symbols.c:532 ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:654
|
|
#: ../src/symbols.c:666 ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:706
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:539 ../src/symbols.c:687
|
|
msgid "Module"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:540 ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:676
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Types"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:541
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Type constructors"
|
|
msgstr "Làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:542 ../src/symbols.c:569 ../src/symbols.c:584
|
|
#: ../src/symbols.c:620 ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:673
|
|
#: ../src/symbols.c:694
|
|
msgid "Functions"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:547
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sections"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:548
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:554
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:555
|
|
msgid "Environment"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:557 ../src/symbols.c:598
|
|
msgid "Subsection"
|
|
msgstr "Phần phụ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:558 ../src/symbols.c:599
|
|
msgid "Subsubsection"
|
|
msgstr "Phần phụ con"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:559
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:568 ../src/symbols.c:647
|
|
msgid "Package"
|
|
msgstr "Gói"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:570
|
|
msgid "My"
|
|
msgstr "Tôi"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:571
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:572
|
|
msgid "Our"
|
|
msgstr "Chúng ta"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:582 ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:661
|
|
msgid "Interfaces"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:583 ../src/symbols.c:607 ../src/symbols.c:618
|
|
#: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:662 ../src/symbols.c:693
|
|
msgid "Classes"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:675
|
|
msgid "Constants"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
|
|
#: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:637
|
|
#: ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:705
|
|
msgid "Variables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:606
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Modules"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:608
|
|
msgid "Singletons"
|
|
msgstr "Vật đơn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:609 ../src/symbols.c:619 ../src/symbols.c:650
|
|
#: ../src/symbols.c:663
|
|
msgid "Methods"
|
|
msgstr "Phương pháp"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:695
|
|
msgid "Members"
|
|
msgstr "Bộ phạn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:677
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Labels"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:690
|
|
msgid "Namespaces"
|
|
msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:696
|
|
msgid "Structs / Typedefs"
|
|
msgstr "Tạo dựng/Xác định kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:702
|
|
msgid "Macros"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:925
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:932
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:933
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Example:\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thí dụ :\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:947
|
|
msgid "Load Tags"
|
|
msgstr "Nạp thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:954
|
|
msgid "Geany tag files (*.tags)"
|
|
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
|
|
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load tags file '%s'."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Definition of \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
|
|
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:218 ../src/tools.c:447
|
|
msgid "Set Custom Commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:225
|
|
msgid ""
|
|
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
|
|
"of the command replaces the current selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
|
|
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:416 ../src/tools.c:420
|
|
msgid "No custom commands defined."
|
|
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:522
|
|
msgid "Word Count"
|
|
msgstr "Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:532
|
|
msgid "selection"
|
|
msgstr "vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:538
|
|
msgid "whole document"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:547
|
|
msgid "Range:"
|
|
msgstr "Phạm vị:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:559
|
|
msgid "Lines:"
|
|
msgstr "Dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:573
|
|
msgid "Words:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:587
|
|
msgid "Characters:"
|
|
msgstr "Ký tự :"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:163
|
|
msgid "No tags found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:365
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sort by _Name"
|
|
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:372
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sort by _Appearance"
|
|
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:383 ../src/treeviews.c:470
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show S_ymbol List"
|
|
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:389 ../src/treeviews.c:476
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _Document List"
|
|
msgstr "Hiện danh sách tập tin mở"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:395 ../src/treeviews.c:482 ../plugins/filebrowser.c:543
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "H_ide Sidebar"
|
|
msgstr "Ẩn khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:460
|
|
msgid "Show _Full Path Name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
|
|
#: ../src/ui_utils.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:151
|
|
msgid "RO "
|
|
msgstr "CĐ "
|
|
|
|
#. RO = read-only
|
|
#: ../src/ui_utils.c:152
|
|
msgid "OVR"
|
|
msgstr "ĐÈ"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:152
|
|
msgid "INS"
|
|
msgstr "CHÈN"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:155
|
|
msgid "TAB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:155
|
|
msgid "SP "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:171
|
|
msgid "MOD"
|
|
msgstr "SỬA"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font updated (%s)."
|
|
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:449
|
|
msgid "C Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:450
|
|
msgid "ISO C99"
|
|
msgstr "ISO C99"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:451
|
|
msgid "C++ (C Standard Library)"
|
|
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:452
|
|
msgid "C++ Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:453
|
|
msgid "C++ STL"
|
|
msgstr "C++ STL"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:519
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Set Custom Date Format"
|
|
msgstr "Đặt định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1344
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1344
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:337
|
|
msgid "Do you want to reload it?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
|
|
|
|
#: ../src/utils.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
|
|
"the current buffer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
|
|
"bộ đệm hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:246 ../src/vte.c:650
|
|
msgid "Terminal"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:479
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Path From Document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:484
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Restart Terminal"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:495
|
|
msgid "_Input Methods"
|
|
msgstr "K_iểu nhập"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:596
|
|
msgid ""
|
|
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
|
|
"command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:646
|
|
msgid "Terminal plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:653
|
|
msgid ""
|
|
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
|
|
"the VTE library could be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
|
|
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:664
|
|
msgid "Terminal font:"
|
|
msgstr "Phông dòng lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:674
|
|
msgid "Sets the font for the terminal widget."
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:676
|
|
msgid "Foreground color:"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:682
|
|
msgid "Background color:"
|
|
msgstr "Màu nền:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:692
|
|
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
|
|
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:699
|
|
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
|
|
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:702
|
|
msgid "Scrollback lines:"
|
|
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:713
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
|
|
"widget."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
|
|
"thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:717
|
|
msgid "Terminal emulation:"
|
|
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:727
|
|
msgid ""
|
|
"Controls how the terminal emulator should behave. Do not change this value "
|
|
"unless you know exactly what you are doing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. Đừng thay đổi giá trị nếu bạn "
|
|
"không hiểu được trường hợp này."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:729
|
|
msgid "Shell:"
|
|
msgstr "Trình bao :"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:736
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
|
|
"emulation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
|
|
"bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:753
|
|
msgid "Scroll on keystroke"
|
|
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:754
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:758
|
|
msgid "Scroll on output"
|
|
msgstr "Cuộn kết xuất"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:759
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated."
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:763
|
|
msgid "Override Geany keybindings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:765
|
|
msgid ""
|
|
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:769
|
|
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
|
|
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:770
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
|
|
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
|
|
"within the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
|
|
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
|
|
"bên trong VTE."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:774
|
|
msgid "Follow the path of the current file"
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:775
|
|
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
|
|
"mở hay không."
|
|
|
|
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
|
|
#. use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
|
|
#: ../src/vte.c:781
|
|
msgid "Don't use run script"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:782
|
|
msgid ""
|
|
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
|
|
"status of the executed program."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:786
|
|
msgid "Execute programs in VTE"
|
|
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:787
|
|
msgid ""
|
|
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
|
|
"note, programs executed in VTE cannot be stopped."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
|
|
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được."
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:107
|
|
msgid "Geany project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án Geany"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:113
|
|
msgid "Executables"
|
|
msgstr "Tập tin có thể chạy"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:516
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:522 ../src/win32.c:581
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:528
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:534
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Class Builder"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:42
|
|
msgid "Creates source files for new class types."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:43 ../plugins/htmlchars.c:41
|
|
#: ../plugins/export.c:45 ../plugins/vcdiff.c:46 ../plugins/filebrowser.c:49
|
|
#: ../plugins/autosave.c:41
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The Geany developer team"
|
|
msgstr "Tên của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:355
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Class"
|
|
msgstr "Tạ_o"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:366
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Class name:"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:386
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Header file:"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:395
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Source file:"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn C"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:401
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Inheritance"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:410
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Base class:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:423
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Base header:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:431
|
|
msgid "Global"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:440
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Base GType:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:448
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:457
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create constructor"
|
|
msgstr "Làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:461
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create destructor"
|
|
msgstr "Làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:471
|
|
msgid "GTK+ constructor type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:778
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Cla_ss"
|
|
msgstr "Tạ_o"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:787
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C++ Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:790
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GTK+ Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:40
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "HTML Characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:40
|
|
msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:74
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Special Characters"
|
|
msgstr "Ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:76
|
|
msgid "_Insert"
|
|
msgstr "C_hèn"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
|
|
"the button to insert it at the current cursor position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
|
|
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:98
|
|
msgid "Character"
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:104
|
|
msgid "HTML (name)"
|
|
msgstr "HTML (tên)"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:144
|
|
msgid "HTML characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:150
|
|
msgid "ISO 8859-1 characters"
|
|
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:248
|
|
msgid "Greek characters"
|
|
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:303
|
|
msgid "Mathematical characters"
|
|
msgstr "Ký tự toán học"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:344
|
|
msgid "Technical characters"
|
|
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:352
|
|
msgid "Arrow characters"
|
|
msgstr "Ký tự mũi tên"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:365
|
|
msgid "Punctuation characters"
|
|
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:381
|
|
msgid "Miscellaneous characters"
|
|
msgstr "Ký tự lặt vặt"
|
|
|
|
#. Add an item to the Tools menu
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:512
|
|
msgid "_Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:44
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Exports the current file into different formats."
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:171
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:188
|
|
msgid "_Use current zoom level"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:190
|
|
msgid ""
|
|
"Renders the font size of the document together with the current zoom level."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document successfully exported as '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:276
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:712
|
|
msgid "_Export"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. HTML
|
|
#: ../plugins/export.c:719
|
|
msgid "As HTML"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. LaTeX
|
|
#: ../plugins/export.c:726
|
|
msgid "As LaTeX"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:45
|
|
msgid "VC Diff"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:45
|
|
msgid "Creates a patch of a file against version control."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:303
|
|
msgid "Could not parse the output of the diff"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s exited with an error: \n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:351
|
|
msgid "No changes were made."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:357
|
|
msgid "Something went really wrong."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:484
|
|
msgid "_VCdiff"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Single file
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:494
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "From Current _File"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:497
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make a diff from the current active file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. Directory
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:503
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "From Current _Directory"
|
|
msgstr "Mở dự án"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:506
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. Project
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:512
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "From Current _Project"
|
|
msgstr "Mở dự án"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:515
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make a diff from the current project's base path"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:48 ../plugins/filebrowser.c:838
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt:"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:48
|
|
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:276
|
|
msgid "Too many items selected!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:513
|
|
msgid "Open _externally"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:523
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong tập t_in"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:534
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:686
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:692
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:698
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:704
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set path from document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
|
|
"wildcards.\n"
|
|
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
|
|
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
|
|
"filename"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:860
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show hidden files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:865
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hide object files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:869
|
|
msgid ""
|
|
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
|
|
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:898 ../plugins/autosave.c:179
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/autosave.c:40 ../plugins/autosave.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/autosave.c:40
|
|
msgid "Save automatically all open files in a given time interval."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/autosave.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Autosave: Saved %d files automatically."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/autosave.c:141
|
|
msgid "Print status message if files have been automatcally saved"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/autosave.c:147
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save only current open file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Mixins"
|
|
#~ msgstr "Mixin"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "C source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C"
|
|
|
|
#~ msgid "C++ source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "C# source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C"
|
|
|
|
#~ msgid "D source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn D"
|
|
|
|
#~ msgid "Java source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
|
|
|
|
#~ msgid "Pascal source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
|
|
|
|
#~ msgid "Assembler source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "FreeBasic source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
|
|
|
|
#~ msgid "Fortran source file (F77)"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
|
|
|
|
#~ msgid "(O)Caml source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
|
|
|
|
#~ msgid "Perl source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
|
|
|
|
#~ msgid "PHP source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP"
|
|
|
|
#~ msgid "Javascript source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Javascript"
|
|
|
|
#~ msgid "Python source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
|
|
|
|
#~ msgid "Ruby source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
|
|
|
|
#~ msgid "Tcl source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
|
|
|
|
#~ msgid "Lua source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Lua"
|
|
|
|
#~ msgid "Ferite source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
|
|
|
|
#~ msgid "Haskell source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell"
|
|
|
|
#~ msgid "Docbook source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
|
|
|
|
#~ msgid "HTML source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn HTML"
|
|
|
|
#~ msgid "LaTeX source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
|
|
|
|
#~ msgid "O-Matrix source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
|
|
|
|
#~ msgid "VHDL source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Haxe source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell"
|
|
|
|
#~ msgid "Open files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mở"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Show open files list"
|
|
#~ msgstr "Hiện danh sách tập tin mở"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Whenever some whitespace is inserted by Geany it will use tabs when "
|
|
#~ "enabled otherwise Geany will use just spaces."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi nào khoảng trắng được chèn bởi Geany, nó sẽ dùng hanh khi được bật; "
|
|
#~ "không thì Geany chỉ dùng dấu cách."
|
|
|
|
#~ msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it."
|
|
#~ msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó."
|
|
|
|
#~ msgid "Construct autocompletion"
|
|
#~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#~ msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
|
|
#~ msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Symbol autocompletion"
|
|
#~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Print:"
|
|
#~ msgstr "In"
|
|
|
|
#~ msgid "Find in files"
|
|
#~ msgstr "Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to line"
|
|
#~ msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle all additional widgets"
|
|
#~ msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Complete construct"
|
|
#~ msgstr "Làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Suppress construct completion"
|
|
#~ msgstr "Thu hồi khả năng làm xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to tag definition"
|
|
#~ msgstr "Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to tag declaration"
|
|
#~ msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Directory to run Make All from. Leave blank to use the default command."
|
|
#~ msgstr "Thư mục từ đó cần chạy « Make All ». Bỏ rỗng để dùng lệnh mặc định."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Hide"
|
|
#~ msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
#~ msgid "Reload"
|
|
#~ msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t %s %s mode: %s encoding: %s "
|
|
#~ "%s filetype: %s scope: %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t %s %s chế độ : %s mã hoá: %"
|
|
#~ "s %s kiểu tệp: %s phạm vị: %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Do you realy want to revert '%s'?"
|
|
#~ msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Do you want to save all opened files before processing?"
|
|
#~ msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "From _directory"
|
|
#~ msgstr "Thư mục:"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to _Lower-case"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to _Upper-case"
|
|
#~ msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
|
|
|
|
#~ msgid "Use tabs when inserting whitespace"
|
|
#~ msgstr "Dùng thanh khi chèn khoảng trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to lower-case"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to upper-case"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
|
|
|
|
#~ msgid "Advanced"
|
|
#~ msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Focus menu"
|
|
#~ msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Editing menu"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "<b>Trình đơn Sửa</b>\n"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Behaviour</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Ứng xử</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Tab placement</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Misc.</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "language"
|
|
#~ msgstr "ngôn ngữ"
|
|
|
|
#~ msgid "XML source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
|
|
|
|
#~ msgid "Insert BSD license Notice"
|
|
#~ msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
|
|
|
|
#~ msgid "Context Action command:"
|
|
#~ msgstr "Lệnh hành động ngữ cảnh:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Selects the indentation mode. Use None to disable auto indentation "
|
|
#~ "completely. Basic indents new lines with the same indentation as the "
|
|
#~ "previous line. Advanced does the same and indents also curly brackets."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn chế độ thụt lề. Hãy dùng « Không có » để tắt hoàn toàn khả năng tự "
|
|
#~ "động thụt lề. « Cơ bản » thì thụt lề dòng mới một cách trùng với dòng "
|
|
#~ "trước. « Cấp cao » cũng vậy và thụt lề {dấu ngoặc móc}."
|
|
|
|
#~ msgid "Print command:"
|
|
#~ msgstr "Lệnh in:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "<b>Focus commands</b>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "<b>Lệnh Tập trung</b>\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Keyboard shortcuts"
|
|
#~ msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#~ msgid "%s configuration file, edit as you need"
|
|
#~ msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
|
|
|
|
#~ msgid " - A fast and lightweight IDE"
|
|
#~ msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Function"
|
|
#~ msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#~ msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
|
|
#~ msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There is already an open project \"%s\". Do you want to close it before "
|
|
#~ "proceed?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đã có dự án mở « %s ». Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid "(Unsaved)"
|
|
#~ msgstr "(Chưa lưu)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open "
|
|
#~ "files."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
|
|
|
|
#~ msgid "Du_plicate Line"
|
|
#~ msgstr "_Nhân đôi dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Count _words"
|
|
#~ msgstr "_Tổng từ"
|
|
|
|
#~ msgid "Show _Colour Chooser"
|
|
#~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Find usage"
|
|
#~ msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Symbol list font"
|
|
#~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Message window font"
|
|
#~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#~ msgid "Sets the font for the editors windows"
|
|
#~ msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
|
|
|
|
#~ msgid "Enter custom options for the make tool"
|
|
#~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Range:\t\t%s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Lines:\t\t%d\n"
|
|
#~ "Words:\t\t%d\n"
|
|
#~ "Characters:\t%d\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phạm vị:\t\t%s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Dòng:\t\t%d\n"
|
|
#~ "Từ :\t\t%d\n"
|
|
#~ "Ký tự :\t%d\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
|
|
#~ "found. Wrap search around the document?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
|
|
#~ "kiếm vòng tài liệu không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Begin"
|
|
#~ msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "Match only word s_tart"
|
|
#~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful"
|
|
#~ "(and used) if you click on \"Replace All\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
|
|
#~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
|
|
|
|
#~ msgid "_Don't close this dialog"
|
|
#~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
|
|
|
|
#~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
|
|
|
|
#~ msgid "Build with \"make\""
|
|
#~ msgstr "Xây dựng với « make »"
|
|
|
|
#~ msgid "Build with make (custom target)"
|
|
#~ msgstr "Xâu dựng với make (đích riêng)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
|
|
#~ "arguments for execution\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đặt các đồ bao gồm và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch, và các đối số "
|
|
#~ "chương trình để thực hiện\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Enter here arguments to your compiler."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ biên dịch."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter here arguments to your linker."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ liên kết."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter here arguments to your program."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với chương trình."
|
|
|
|
#~ msgid "PHP / HTML source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP/HTML"
|
|
|
|
#~ msgid "compilation finished unsuccessful"
|
|
#~ msgstr "mới biên dịch xong: bị lỗi"
|