# Vietnamese translation for Geany. # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2007. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Geany 0.13\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2008-01-19 16:55+0100\n" "PO-Revision-Date: 2007-06-01 13:41+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" #: ../geany.desktop.in.h:1 #, fuzzy msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:283 ../src/interface.c:1676 msgid "Geany" msgstr "Geany" #: ../geany.desktop.in.h:3 msgid "Integrated Development Environment" msgstr "" #: ../src/about.c:120 msgid "About Geany" msgstr "Giới thiệu Geany" #: ../src/about.c:171 msgid "A fast and lightweight IDE" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/about.c:192 #, fuzzy, c-format msgid "(built on or after %s)" msgstr "(xây dựng vào %s)" #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label); #: ../src/about.c:223 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../src/about.c:239 msgid "Developers" msgstr "Nhà phát triển" #: ../src/about.c:248 #, fuzzy msgid "maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: ../src/about.c:256 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" #: ../src/about.c:264 msgid "translation maintainer" msgstr "nhà duy trì bản dịch" #: ../src/about.c:273 msgid "Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:293 #, fuzzy msgid "Previous Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:312 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: ../src/about.c:326 msgid "License" msgstr "Giấy Phép" #: ../src/about.c:335 msgid "" "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/" "gpl-2.0.txt to view it online." msgstr "" #: ../src/build.c:177 #, c-format msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)" msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)" #: ../src/build.c:210 ../src/build.c:838 #, fuzzy, c-format msgid "" "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in " "Preferences)" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị " "cuối trong Tùy thích)" #: ../src/build.c:224 ../src/build.c:744 #, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)" msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)" #: ../src/build.c:261 ../src/build.c:562 ../src/build.c:871 #: ../src/search.c:1171 #, c-format msgid "Process failed (%s)" msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #: ../src/build.c:379 ../src/build.c:629 msgid "Command stopped because the current file has no extension." msgstr "Lệnh bị thôi vì tập tin hiện thời không có phần mở rộng." #: ../src/build.c:403 #, c-format msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)." msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)." #: ../src/build.c:549 #, c-format msgid "%s (in directory: %s)" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:640 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (make sure it is already built)" msgstr "Lỗi thực hiện %s (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)" #: ../src/build.c:708 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to change the working directory to \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang %s" #: ../src/build.c:802 msgid "" "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command." msgstr "" #: ../src/build.c:984 msgid "Compilation failed." msgstr "Lỗi biên dịch." #: ../src/build.c:998 msgid "Compilation finished successfully." msgstr "Mới biên dịch xong." #. compile the code #: ../src/build.c:1101 msgid "_Compile" msgstr "Biên dị_ch" #: ../src/build.c:1104 msgid "Compiles the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #. build the code #: ../src/build.c:1113 ../src/interface.c:967 msgid "_Build" msgstr "_Xây dựng" #: ../src/build.c:1117 msgid "Builds the current file (generate an executable file)" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. build the code with make all #: ../src/build.c:1127 ../src/build.c:1247 msgid "_Make All" msgstr "_Make All" #: ../src/build.c:1130 ../src/build.c:1250 msgid "Builds the current file with the make tool and the default target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định" #. build the code with make custom #: ../src/build.c:1138 ../src/build.c:1258 msgid "Make Custom _Target" msgstr "Make đích _riêng" #: ../src/build.c:1142 ../src/build.c:1262 msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định" #. build the code with make object #: ../src/build.c:1149 msgid "Make _Object" msgstr "Make đố_i tượng" #: ../src/build.c:1153 msgid "Compiles the current file using the make tool" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make" #. next error #: ../src/build.c:1164 ../src/build.c:1273 msgid "_Next Error" msgstr "Lỗi _kế" #: ../src/build.c:1179 ../src/interface.c:1111 msgid "Run or view the current file" msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời" #. arguments #: ../src/build.c:1190 msgid "_Set Includes and Arguments" msgstr "Đặt _Gồm và Đối số" #: ../src/build.c:1195 msgid "" "Sets the includes and library paths for the compiler and the program " "arguments for execution" msgstr "" "Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các " "đối số chương trình để thực hiện" #. DVI #: ../src/build.c:1217 msgid "LaTeX -> DVI" msgstr "LaTeX → DVI" #: ../src/build.c:1220 msgid "Compiles the current file into a DVI file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI" #. PDF #: ../src/build.c:1230 msgid "LaTeX -> PDF" msgstr "LaTeX → PDF" #: ../src/build.c:1233 msgid "Compiles the current file into a PDF file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF" #. DVI view #: ../src/build.c:1285 msgid "View DVI File" msgstr "Xem tập tin DVI" #: ../src/build.c:1290 ../src/build.c:1303 msgid "Compile and view the current file" msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời" #. PDF view #: ../src/build.c:1299 msgid "View PDF File" msgstr "Xem tập tin PDF" #. arguments #: ../src/build.c:1318 ../src/build.c:1397 msgid "Set Arguments" msgstr "Đặt đối số" #: ../src/build.c:1323 msgid "Sets the program paths and arguments" msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình" #: ../src/build.c:1404 msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files." msgstr "" "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX." #: ../src/build.c:1415 msgid "DVI creation:" msgstr "Tạo DVI:" #: ../src/build.c:1434 msgid "PDF creation:" msgstr "Tạo PDF:" #: ../src/build.c:1453 msgid "DVI preview:" msgstr "Xem thử DVI:" #: ../src/build.c:1472 msgid "PDF preview:" msgstr "Xem thử PDF:" #: ../src/build.c:1488 ../src/build.c:1660 #, c-format msgid "" "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n" "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file" msgstr "" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n" "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)" #: ../src/build.c:1566 msgid "Set Includes and Arguments" msgstr "Đặt đồ gồm và đối số" #: ../src/build.c:1573 msgid "Set the commands for building and running programs." msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình." #. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog #: ../src/build.c:1581 #, fuzzy, c-format msgid "%s commands" msgstr " lệnh" #: ../src/build.c:1596 msgid "Compile:" msgstr "Biên dịch:" #: ../src/build.c:1617 msgid "Build:" msgstr "Xây dựng:" #: ../src/build.c:1638 ../src/dialogs.c:1164 msgid "Execute:" msgstr "Thực hiện:" #: ../src/build.c:1951 msgid "Make Custom Target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/build.c:1952 msgid "" "Enter custom options here, all entered text is passed to the make command." msgstr "" "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho " "lệnh « make »." #: ../src/build.c:2042 msgid "Failed to execute the view program" msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem" #: ../src/build.c:2056 msgid "Failed to execute the terminal program" msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối" #: ../src/build.c:2082 #, c-format msgid "Process could not be stopped (%s)." msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)." #: ../src/build.c:2101 msgid "No more build errors." msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/callbacks.c:179 msgid "Do you really want to quit?" msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #: ../src/callbacks.c:510 ../src/interface.c:357 ../src/treeviews.c:448 #: ../src/utils.c:336 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: ../src/callbacks.c:511 msgid "Any unsaved changes will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/callbacks.c:512 #, c-format msgid "Are you sure you want to reload '%s'?" msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?" #: ../src/callbacks.c:1321 ../src/callbacks.c:1345 msgid "" "Please set the filetype for the current file before using this function." msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này." #: ../src/callbacks.c:1447 ../src/ui_utils.c:480 msgid "dd.mm.yyyy" msgstr "nn.tt.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1449 ../src/ui_utils.c:481 msgid "mm.dd.yyyy" msgstr "tt.nn.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1451 ../src/ui_utils.c:482 msgid "yyyy/mm/dd" msgstr "NNNN/tt/nn" #: ../src/callbacks.c:1453 ../src/ui_utils.c:491 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss" msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1455 ../src/ui_utils.c:492 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss" msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1457 ../src/ui_utils.c:493 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss" msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1459 ../src/ui_utils.c:502 #, fuzzy msgid "_Use Custom Date Format" msgstr "Dùng định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1470 msgid "Custom Date Format" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1471 #, fuzzy msgid "" "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "đặc tả chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/callbacks.c:1490 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)." msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)." #: ../src/callbacks.c:1788 msgid "No more message items." msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa." #. initialize the dialog #: ../src/dialogs.c:174 ../src/prefs.c:1442 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/dialogs.c:178 ../src/interface.c:708 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/dialogs.c:180 msgid "" "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, " "all files will be opened read-only." msgstr "" "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các " "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc." #: ../src/dialogs.c:216 msgid "Detect by file extension" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../src/dialogs.c:227 ../src/interface.c:3693 msgid "Detect from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #. line 1 with checkbox and encoding combo #: ../src/dialogs.c:291 msgid "Show _hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../src/dialogs.c:303 msgid "Set encoding:" msgstr "Đặt bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:313 msgid "" "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. " "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected " "correctly by Geany.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "encoding." msgstr "" "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có " "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập " "tin đó.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với " "bảng mã đã chọn." #: ../src/dialogs.c:333 msgid "Set filetype:" msgstr "Đặt kiểu tập tin:" #: ../src/dialogs.c:343 msgid "" "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by " "filename extension.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "filetype." msgstr "" "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện " "theo phần mở rộng tập tin.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với " "kiểu tập tin đã chọn." #: ../src/dialogs.c:454 ../plugins/export.c:333 #, c-format msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #: ../src/dialogs.c:479 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/dialogs.c:487 #, fuzzy msgid "R_ename" msgstr "Tên tập tin:" #: ../src/dialogs.c:489 msgid "Save the file and rename it." msgstr "" #: ../src/dialogs.c:500 msgid "_Open file in a new tab" msgstr "" #: ../src/dialogs.c:502 msgid "" "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a " "new tab." msgstr "" #: ../src/dialogs.c:661 #, c-format msgid "The file '%s' is not saved." msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu." #: ../src/dialogs.c:663 msgid "Do you want to save it before closing?" msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #: ../src/dialogs.c:675 msgid "_Don't save" msgstr "_Không lưu" #: ../src/dialogs.c:752 msgid "Choose font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/dialogs.c:902 ../src/interface.c:2316 ../src/keybindings.c:170 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: ../src/dialogs.c:909 msgid "Enter the line you want to go to:" msgstr "Nhập dòng cần tới:" #: ../src/dialogs.c:956 msgid "" "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a " "new file)." msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)." #: ../src/dialogs.c:975 ../src/dialogs.c:976 ../src/dialogs.c:977 #: ../src/dialogs.c:983 ../src/dialogs.c:984 ../src/dialogs.c:985 #: ../src/ui_utils.c:161 ../src/utils.c:498 ../src/utils.c:519 #: ../src/utils.c:572 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/dialogs.c:989 msgid "Properties" msgstr "Tài sản" #: ../src/dialogs.c:1018 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/dialogs.c:1031 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: ../src/dialogs.c:1046 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/dialogs.c:1059 msgid "Read-only:" msgstr "Chỉ đọc:" #: ../src/dialogs.c:1066 msgid "(only inside Geany)" msgstr "(chỉ bên trong Geany)" #: ../src/dialogs.c:1075 msgid "Encoding:" msgstr "Bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:1085 ../src/ui_utils.c:163 msgid "(with BOM)" msgstr "(có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1085 msgid "(without BOM)" msgstr "(không có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1095 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/dialogs.c:1108 msgid "Changed:" msgstr "Đổi:" #: ../src/dialogs.c:1121 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/dialogs.c:1142 msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #. Header #: ../src/dialogs.c:1150 msgid "Read:" msgstr "Đọc:" #: ../src/dialogs.c:1157 msgid "Write:" msgstr "Ghi:" #. Owner #: ../src/dialogs.c:1172 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #. Group #: ../src/dialogs.c:1208 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. Other #: ../src/dialogs.c:1244 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: ../src/document.c:493 #, c-format msgid "File %s closed." msgstr "Tập tin %s đã được đóng." #: ../src/document.c:592 #, c-format msgid "New file \"%s\" opened." msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở." #: ../src/document.c:758 ../src/document.c:1134 #, c-format msgid "Could not open file %s (%s)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/document.c:785 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This " "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can " "cause data loss.\n" "The file was set to read-only." msgstr "" "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể " "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập " "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc." #: ../src/document.c:809 #, c-format msgid "The file \"%s\" is not valid %s." msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ." #: ../src/document.c:818 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not " "supported." msgstr "" "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin " "không được hỗ trợ." #: ../src/document.c:927 msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: ../src/document.c:987 #, fuzzy, c-format msgid "Setting %s indentation mode." msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../src/document.c:988 ../src/interface.c:808 ../src/interface.c:3672 msgid "Tabs" msgstr "" #: ../src/document.c:988 ../src/interface.c:814 ../src/interface.c:3679 #, fuzzy msgid "Spaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/document.c:1037 #, c-format msgid "File %s reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #: ../src/document.c:1039 #, c-format msgid "File %s opened(%d%s)." msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)." #: ../src/document.c:1041 msgid ", read-only" msgstr ", chỉ đọc" #: ../src/document.c:1188 ../src/document.c:1302 msgid "Error saving file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:1236 #, fuzzy, c-format msgid "" "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file " "remains unsaved." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin chưa được " "lưu.\n" "Thông điệp lỗi: %s\n" #: ../src/document.c:1257 #, c-format msgid "" "Error message: %s\n" "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)." msgstr "" #: ../src/document.c:1262 #, fuzzy, c-format msgid "Error message: %s." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:1290 #, c-format msgid "Error saving file (%s)." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:1341 #, c-format msgid "File %s saved." msgstr "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/document.c:1405 ../src/document.c:1459 ../src/document.c:1467 #, c-format msgid "\"%s\" was not found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/document.c:1467 msgid "Wrap search and find again?" msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?" #: ../src/document.c:1542 ../src/search.c:859 ../src/search.c:1360 #: ../src/search.c:1361 #, fuzzy, c-format msgid "No matches found for \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy điều khớp với « %s »." #: ../src/document.c:1552 ../src/document.c:1559 #, c-format msgid "%s: replaced %d occurrence(s) of \"%s\" with \"%s\"." msgstr "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »." # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/document.c:1976 msgid "Win (CRLF)" msgstr "Win (CRLF)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/document.c:1977 msgid "Mac (CR)" msgstr "Mac (CR)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/document.c:1979 msgid "Unix (LF)" msgstr "Unix (LF)" #: ../src/encodings.c:65 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/encodings.c:66 ../src/encodings.c:67 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/encodings.c:68 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/encodings.c:69 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/encodings.c:70 ../src/encodings.c:71 ../src/encodings.c:72 #: ../src/encodings.c:73 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/encodings.c:75 ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 ../src/encodings.c:80 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 #: ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:85 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/encodings.c:86 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../src/encodings.c:87 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../src/encodings.c:88 msgid "Romanian" msgstr "Lỗ-má-ni" #: ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #: ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:94 ../src/encodings.c:95 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/encodings.c:96 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/encodings.c:98 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/encodings.c:99 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/encodings.c:100 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:106 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:108 ../src/encodings.c:109 ../src/encodings.c:110 #: ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113 #: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119 #: ../src/encodings.c:120 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 ../src/encodings.c:129 #: ../src/encodings.c:130 msgid "Korean" msgstr "Triều Tiên" #: ../src/encodings.c:132 msgid "Without encoding" msgstr "Không có bảng mã" #: ../src/encodings.c:329 msgid "_West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:335 msgid "_East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:341 msgid "East _Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:347 msgid "_SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:353 msgid "_Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:359 msgid "_Unicode" msgstr "_Unicode" #: ../src/filetypes.c:107 ../src/filetypes.c:118 ../src/filetypes.c:130 #: ../src/filetypes.c:141 ../src/filetypes.c:152 ../src/filetypes.c:163 #: ../src/filetypes.c:175 ../src/filetypes.c:186 ../src/filetypes.c:197 #: ../src/filetypes.c:209 ../src/filetypes.c:220 ../src/filetypes.c:232 #: ../src/filetypes.c:244 ../src/filetypes.c:255 ../src/filetypes.c:266 #: ../src/filetypes.c:277 ../src/filetypes.c:288 ../src/filetypes.c:299 #: ../src/filetypes.c:310 ../src/filetypes.c:357 ../src/filetypes.c:368 #: ../src/filetypes.c:402 ../src/filetypes.c:413 ../src/filetypes.c:424 #: ../src/filetypes.c:458 #, fuzzy, c-format msgid "%s source file" msgstr "Tập tin mã nguồn C" #: ../src/filetypes.c:321 msgid "Shell script file" msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao" #: ../src/filetypes.c:333 msgid "Makefile" msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)" #: ../src/filetypes.c:345 #, fuzzy msgid "XML document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/filetypes.c:380 #, fuzzy msgid "Cascading StyleSheet" msgstr "Tờ kiểu dáng tầng xếp (CSS)" #: ../src/filetypes.c:391 msgid "SQL Dump file" msgstr "Tập tin đổ SQL" #: ../src/filetypes.c:435 msgid "Diff file" msgstr "Tập tin khác biệt" #: ../src/filetypes.c:446 msgid "Config file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: ../src/filetypes.c:469 msgid "reStructuredText file" msgstr "" #: ../src/filetypes.c:481 ../src/project.c:265 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/filetypes.c:508 msgid "_Programming Languages" msgstr "" #: ../src/filetypes.c:509 msgid "_Scripting Languages" msgstr "" #: ../src/filetypes.c:510 msgid "_Markup Languages" msgstr "" #: ../src/filetypes.c:511 #, fuzzy msgid "M_iscellaneous Languages" msgstr "Ký tự lặt vặt" #: ../src/filetypes.c:545 ../src/interface.c:3643 ../src/templates.c:350 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../src/filetypes.c:964 ../src/win32.c:83 msgid "All Source" msgstr "Mọi mã nguồn" #: ../src/geany.h:58 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: ../src/interface.c:293 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/interface.c:304 msgid "New (with _Template)" msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)" #: ../src/interface.c:315 ../src/interface.c:376 ../src/interface.c:556 #: ../src/interface.c:616 ../src/interface.c:630 ../src/interface.c:846 #: ../src/interface.c:856 ../src/interface.c:2209 ../src/interface.c:2269 #: ../src/interface.c:2283 msgid "invisible" msgstr "vô hình" #: ../src/interface.c:327 ../src/interface.c:2135 msgid "Open Selected F_ile" msgstr "Mở tập t_in đã chọn" #: ../src/interface.c:331 msgid "Recent _Files" msgstr "Tập tin _gần đây" #: ../src/interface.c:348 msgid "Save A_ll" msgstr "Lưu tất _cả" #: ../src/interface.c:351 msgid "Saves all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/interface.c:365 msgid "R_eload As" msgstr "Tải lại _dạng" #: ../src/interface.c:384 msgid "Load Ta_gs" msgstr "Nạ_p thẻ" #: ../src/interface.c:387 msgid "Load global tags file" msgstr "Nạp tập tin thẻ toàn cục" #: ../src/interface.c:403 msgid "Page set_up" msgstr "" #: ../src/interface.c:410 msgid "Prints the current file" msgstr "In tập tin hiện có" #: ../src/interface.c:421 msgid "C_lose All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../src/interface.c:424 msgid "Closes all open files" msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở" #: ../src/interface.c:438 ../src/interface.c:1203 msgid "Quit Geany" msgstr "Thoát Geany" #: ../src/interface.c:440 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../src/interface.c:481 ../src/interface.c:2126 msgid "Select _All" msgstr "Chọn tất _cả" #: ../src/interface.c:490 ../src/interface.c:2144 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../src/interface.c:493 msgid "Convert the case of the current selection" msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời" #: ../src/interface.c:498 ../src/interface.c:2151 #, fuzzy msgid "T_oggle Case of Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../src/interface.c:507 ../src/interface.c:2160 msgid "_Comment Line(s)" msgstr "Ghi _chú dòng" #: ../src/interface.c:511 ../src/interface.c:2164 msgid "U_ncomment Line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dò_ng" #: ../src/interface.c:515 ../src/interface.c:2168 msgid "_Toggle Line Commentation" msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng" #: ../src/interface.c:519 ../src/interface.c:2172 msgid "Du_plicate Line or Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../src/interface.c:528 ../src/interface.c:2181 msgid "_Increase Indent" msgstr "_Tăng canh lề" #: ../src/interface.c:536 ../src/interface.c:2189 msgid "_Decrease Indent" msgstr "_Giảm canh lề" #: ../src/interface.c:549 ../src/interface.c:2202 msgid "_Send Selection to" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../src/interface.c:564 msgid "I_nsert Comments" msgstr "Chè_n chú thích" #: ../src/interface.c:575 ../src/interface.c:2228 msgid "Insert ChangeLog Entry" msgstr "Chèn mục ghi thay đổi" #: ../src/interface.c:578 ../src/interface.c:2231 msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file" msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:580 ../src/interface.c:2233 msgid "Insert File Header" msgstr "Chèn phần đầu tập tin" #: ../src/interface.c:583 ../src/interface.c:2236 msgid "Inserts a file header at the beginning of the file" msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin" #: ../src/interface.c:585 ../src/interface.c:2238 msgid "Insert Function Description" msgstr "Chèn mô tả hàm" #: ../src/interface.c:588 ../src/interface.c:2241 msgid "Inserts a description before the current function" msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời" #: ../src/interface.c:590 ../src/interface.c:2243 msgid "Insert Multiline Comment" msgstr "Chèn chú thích đa dòng" #: ../src/interface.c:593 ../src/interface.c:2246 msgid "Inserts a multiline comment" msgstr "Chèn chú thích đa dòng" #: ../src/interface.c:595 ../src/interface.c:2248 msgid "Insert GPL Notice" msgstr "Chèn thông báo GPL" #: ../src/interface.c:598 ../src/interface.c:2251 msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)" msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)" #: ../src/interface.c:600 ../src/interface.c:2253 msgid "Insert BSD License Notice" msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD" #: ../src/interface.c:603 ../src/interface.c:2256 msgid "" "Inserts a BSD licence notice (should be done at the beginning of the file)" msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép BSD (nên nằm tại đầu của tập tin)" #: ../src/interface.c:605 ../src/interface.c:2258 msgid "Insert Dat_e" msgstr "Chèn ngà_y" #: ../src/interface.c:619 msgid "_Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"_include <...>\"" #: ../src/interface.c:642 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../src/interface.c:653 msgid "Find _Next" msgstr "Tìm _kế" #: ../src/interface.c:657 msgid "Find _Previous" msgstr "Tìm t_rước" #: ../src/interface.c:661 msgid "Find in F_iles" msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../src/interface.c:665 ../src/search.c:405 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../src/interface.c:678 msgid "Find _Selected" msgstr "Tìm đã _chọn" #: ../src/interface.c:682 msgid "Find Pre_v Selected" msgstr "Tìm đã chọn t_rước" #: ../src/interface.c:691 msgid "Next _Message" msgstr "Thông điệp _kế" #: ../src/interface.c:700 msgid "_Go to Line" msgstr "Tới dòn_g" #: ../src/interface.c:715 msgid "Change _Font" msgstr "Đổi _phông" #: ../src/interface.c:718 msgid "Change the default font" msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định" #: ../src/interface.c:729 ../src/keybindings.c:173 #, fuzzy msgid "Toggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm" #: ../src/interface.c:733 msgid "Full_screen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../src/interface.c:737 msgid "Show Message _Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/interface.c:740 msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off" msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ" #: ../src/interface.c:743 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../src/interface.c:746 msgid "Toggle the toolbar on and off" msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ" #: ../src/interface.c:749 msgid "Show Side_bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../src/interface.c:754 msgid "Show _Markers Margin" msgstr "Hiện lề đánh _dấu" #: ../src/interface.c:757 msgid "" "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to " "mark lines." msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng." #: ../src/interface.c:760 msgid "Show _Line Numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../src/interface.c:763 msgid "Shows or hides the Line Number margin." msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng." #: ../src/interface.c:783 msgid "_Document" msgstr "_Tài liệu" #: ../src/interface.c:790 msgid "_Line Wrapping" msgstr "N_gắt dòng" #: ../src/interface.c:793 ../src/interface.c:3722 msgid "" "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: " "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be " "disabled on slow machines." msgstr "" "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả " "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị " "tắt trên máy chạy chậm." #: ../src/interface.c:796 #, fuzzy msgid "_Auto-indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #: ../src/interface.c:801 msgid "In_dent Type" msgstr "" #: ../src/interface.c:825 msgid "Read _Only" msgstr "_Chỉ đọc" #: ../src/interface.c:828 msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made." msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó." #: ../src/interface.c:830 msgid "_Write Unicode BOM" msgstr "Ghi _BOM Unicode" #: ../src/interface.c:839 msgid "Set File_type" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/interface.c:849 msgid "Set _Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" #: ../src/interface.c:859 msgid "Set Line E_ndings" msgstr "Đặt kết thúc dò_ng" #: ../src/interface.c:866 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)" #: ../src/interface.c:872 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (Unix)" #: ../src/interface.c:878 msgid "Convert and Set to CR (_Mac)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)" #: ../src/interface.c:889 #, fuzzy msgid "_Strip Trailing Spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo sau" #: ../src/interface.c:893 msgid "_Replace Tabs by Spaces" msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách" #: ../src/interface.c:896 ../src/interface.c:3948 msgid "Replaces all tabs in document by spaces." msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách." #: ../src/interface.c:903 msgid "_Fold All" msgstr "_Gấp tất cả" #: ../src/interface.c:906 msgid "Folds all contractible code blocks" msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại" #: ../src/interface.c:908 msgid "_Unfold All" msgstr "_Mở lại tất cả" #: ../src/interface.c:911 msgid "Unfolds all contracted code blocks" msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại" #: ../src/interface.c:918 msgid "Remove _Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/interface.c:922 msgid "Remove Error _Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/interface.c:925 msgid "Removes all error indicators in the current document." msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời." #: ../src/interface.c:927 msgid "_Project" msgstr "_Dự án" #: ../src/interface.c:934 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../src/interface.c:942 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../src/interface.c:950 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/interface.c:971 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../src/interface.c:978 #, fuzzy msgid "_Color Chooser" msgstr "Bộ _chọn màu" #: ../src/interface.c:981 ../src/interface.c:1122 msgid "" "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette." msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn." #: ../src/interface.c:987 msgid "_Word Count" msgstr "_Tổng từ" #: ../src/interface.c:990 msgid "" "Counts the words and characters in the current selection or the whole " "document" msgstr "" "Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu" #: ../src/interface.c:992 ../src/interface.c:999 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../src/interface.c:1007 msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../src/interface.c:1010 msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany." msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany." #: ../src/interface.c:1012 msgid "_Website" msgstr "Chỗ _Mạng" #: ../src/interface.c:1035 msgid "Create a new file" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/interface.c:1041 msgid "Open an existing file" msgstr "Mở tập tin đã có" #: ../src/interface.c:1046 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:1048 ../src/keybindings.c:123 msgid "Save all" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/interface.c:1051 ../plugins/autosave.c:152 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/interface.c:1060 msgid "Reload the current file from disk" msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa" #: ../src/interface.c:1065 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:1074 msgid "Undo the last modification" msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/interface.c:1079 msgid "Redo the last modification" msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/interface.c:1089 ../src/keybindings.c:245 msgid "Navigate back a location" msgstr "" #: ../src/interface.c:1095 ../src/keybindings.c:247 msgid "Navigate forward a location" msgstr "" #: ../src/interface.c:1103 ../src/keybindings.c:200 msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" #: ../src/interface.c:1106 msgid "Compile the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:1119 msgid "Color" msgstr "Màu" #: ../src/interface.c:1131 msgid "Zoom in the text" msgstr "Phóng to đoạn" #: ../src/interface.c:1136 msgid "Zoom out the text" msgstr "Thu nhỏ đoạn" #: ../src/interface.c:1145 #, fuzzy msgid "Decrease indentation" msgstr "Giảm thụt lề" #: ../src/interface.c:1150 #, fuzzy msgid "Increase indentation" msgstr "Tăng thụt lề" #: ../src/interface.c:1163 ../src/interface.c:1168 msgid "Find the entered text in the current file" msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:1181 msgid "Enter a line number and jump to it." msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó." #: ../src/interface.c:1188 msgid "Jump to the entered line number." msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập." #: ../src/interface.c:1231 ../src/treeviews.c:108 msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" #: ../src/interface.c:1245 ../src/treeviews.c:261 #, fuzzy msgid "Documents" msgstr "_Tài liệu" #: ../src/interface.c:1281 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../src/interface.c:1295 msgid "Compiler" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../src/interface.c:1310 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../src/interface.c:1323 msgid "Scribble" msgstr "Viết tháu" #: ../src/interface.c:1943 ../src/interface.c:3424 msgid "Images and text" msgstr "Ảnh và nhãn" #: ../src/interface.c:1949 ../src/interface.c:3456 msgid "Images only" msgstr "Chỉ ảnh" #: ../src/interface.c:1955 ../src/interface.c:3448 msgid "Text only" msgstr "Chỉ nhãn" #: ../src/interface.c:1966 ../src/interface.c:3440 msgid "Large icons" msgstr "Biểu tượng lớn" #: ../src/interface.c:1971 ../src/interface.c:3432 msgid "Small icons" msgstr "Biểu tượng nhỏ" #: ../src/interface.c:1981 msgid "Hide toolbar" msgstr "Ẩn thanh công cụ" #: ../src/interface.c:2217 msgid "Insert Comments" msgstr "Chèn chú thích" #: ../src/interface.c:2272 msgid "Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"include <...>\"" #: ../src/interface.c:2291 ../src/keybindings.c:324 msgid "Find Usage" msgstr "Tìm cách sử dụng" #: ../src/interface.c:2299 ../src/keybindings.c:326 msgid "Go to Tag Definition" msgstr "Tới lời xác định thẻ" #: ../src/interface.c:2303 ../src/keybindings.c:328 msgid "Go to Tag Declaration" msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ" #: ../src/interface.c:2307 ../src/keybindings.c:330 msgid "Context Action" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/interface.c:2319 #, fuzzy msgid "Go to the entered line" msgstr "Tới dòng đã nhập" #: ../src/interface.c:2783 ../src/keybindings.c:150 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../src/interface.c:2816 msgid "Load files from the last session" msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước" #: ../src/interface.c:2820 msgid "Opens at startup the files from the last session" msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng" #: ../src/interface.c:2823 #, fuzzy msgid "Load virtual terminal support" msgstr "Tải mô phỏng thiết bị cuối ảo khi khởi chạy" #: ../src/interface.c:2825 #, fuzzy msgid "" "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup. " "Disable it if you do not need it." msgstr "" "Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được tải khi khởi chạy hay " "không. Tắt nó nếu bạn không cần sử dụng nó." #: ../src/interface.c:2828 msgid "Enable plugin support" msgstr "" #: ../src/interface.c:2832 #, fuzzy msgid "Startup" msgstr "Khung lề" #: ../src/interface.c:2851 msgid "Save window position and geometry" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../src/interface.c:2855 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../src/interface.c:2858 msgid "Confirm exit" msgstr "Xác nhận thoát" #: ../src/interface.c:2862 msgid "Shows a confirmation dialog on exit." msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát." #: ../src/interface.c:2865 #, fuzzy msgid "Shutdown" msgstr "Khởi chạy và tắt" #: ../src/interface.c:2884 #, fuzzy msgid "Use project-based session files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/interface.c:2888 msgid "" "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the " "project." msgstr "" #: ../src/interface.c:2891 #, fuzzy msgid "Projects" msgstr "Đường dẫn" #: ../src/interface.c:2910 msgid "Beep on errors or when compilation has finished" msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong" #: ../src/interface.c:2913 #, fuzzy msgid "" "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has " "finished." msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất." #: ../src/interface.c:2916 msgid "Switch to status message list at new message" msgstr "" "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới" #: ../src/interface.c:2919 msgid "" "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a " "new status message arrives." msgstr "" "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) " "khi nhận thông điệp trạng thái mới." #: ../src/interface.c:2922 msgid "Suppress status messages in the status bar" msgstr "" #: ../src/interface.c:2925 msgid "" "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed " "in the status messages window." msgstr "" #: ../src/interface.c:2928 msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)" msgstr "" #: ../src/interface.c:2931 msgid "" "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for " "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line " "fields and the VTE." msgstr "" #: ../src/interface.c:2934 msgid "Always wrap search and hide the Find dialog" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../src/interface.c:2938 msgid "" "Always wrap search around the document and hide the Find dialog after " "clicking Find Next/Previous" msgstr "" "Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi " "nhấn vào mục Tìm kế/trước" #: ../src/interface.c:2941 ../src/interface.c:3271 ../src/interface.c:3990 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../src/interface.c:2962 #, fuzzy msgid "Startup path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../src/interface.c:2974 msgid "" "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. " "Leave blank to use the current working directory." msgstr "" #: ../src/interface.c:2987 msgid "Project files:" msgstr "Tập tin dự án:" #: ../src/interface.c:2999 msgid "Path to start in when opening project files" msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án" #: ../src/interface.c:3012 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../src/interface.c:3017 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/interface.c:3039 msgid "Show symbol list" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../src/interface.c:3042 msgid "Toggle the symbol list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu" #: ../src/interface.c:3045 #, fuzzy msgid "Show documents list" msgstr "Hiện danh sách tập tin mở" #: ../src/interface.c:3048 #, fuzzy msgid "Toggle the documents list on and off" msgstr "Bật/tắt danh sách tập tin mở" #: ../src/interface.c:3051 #, fuzzy msgid "Show full path name in documents list" msgstr "Hiện danh sách tập tin mở" #: ../src/interface.c:3056 msgid "Sidebar" msgstr "Khung lề" #: ../src/interface.c:3077 msgid "Symbol list:" msgstr "Danh sách ký hiệu :" #: ../src/interface.c:3084 ../src/interface.c:3196 msgid "Message window:" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../src/interface.c:3091 ../src/interface.c:3230 msgid "Editor:" msgstr "Bộ soạn thảo :" #: ../src/interface.c:3103 msgid "Sets the font for the message window" msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp" #: ../src/interface.c:3111 msgid "Sets the font for the symbol list" msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu" #: ../src/interface.c:3119 msgid "Sets the editor font" msgstr "Đặt phông soạn thảo" #: ../src/interface.c:3121 msgid "Fonts" msgstr "Phông" #: ../src/interface.c:3140 msgid "Show editor tabs" msgstr "Hiện các thanh soạn thảo" #: ../src/interface.c:3144 #, fuzzy msgid "Show close buttons" msgstr "Hiện nút Bộ chọn màu" #: ../src/interface.c:3148 msgid "" "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when " "clicking on it (requires restart of Geany)." msgstr "" #: ../src/interface.c:3155 msgid "Placement of new file tabs:" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../src/interface.c:3160 ../src/interface.c:3208 ../src/interface.c:3225 #: ../src/interface.c:3242 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../src/interface.c:3163 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở" #: ../src/interface.c:3168 ../src/interface.c:3209 ../src/interface.c:3226 #: ../src/interface.c:3243 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../src/interface.c:3171 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở" #: ../src/interface.c:3175 #, fuzzy msgid "Editor tabs" msgstr "Phông" #: ../src/interface.c:3210 ../src/interface.c:3227 ../src/interface.c:3244 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../src/interface.c:3211 ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3245 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../src/interface.c:3213 msgid "Sidebar:" msgstr "Khung lề:" #: ../src/interface.c:3247 #, fuzzy msgid "Tab positions" msgstr "Vị trí:" #: ../src/interface.c:3266 #, fuzzy msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../src/interface.c:3269 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window." msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không." #: ../src/interface.c:3276 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../src/interface.c:3294 msgid "Show Toolbar" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3300 #, fuzzy msgid "Toolbar" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../src/interface.c:3319 msgid "Show file operation buttons" msgstr "Hiện nút thao tác tập tin" #: ../src/interface.c:3323 msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar" msgstr "" "Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại" #: ../src/interface.c:3326 msgid "Show Redo and Undo buttons" msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại" #: ../src/interface.c:3330 msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại" #: ../src/interface.c:3333 #, fuzzy msgid "Show Back and Forward buttons" msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại" #: ../src/interface.c:3337 #, fuzzy msgid "" "Display the Back and Forward buttons in the toolbar used for code navigation" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại" #: ../src/interface.c:3340 #, fuzzy msgid "Show Compile and Run buttons" msgstr "HIện Biên dịch và Chạy" #: ../src/interface.c:3344 msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy" #: ../src/interface.c:3347 #, fuzzy msgid "Show Color Chooser button" msgstr "Hiện nút Bộ chọn màu" #: ../src/interface.c:3351 #, fuzzy msgid "Display the Color Chooser button in the toolbar" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút Bộ chọn màu" #: ../src/interface.c:3354 #, fuzzy msgid "Show Zoom In and Zoom Out buttons" msgstr "Hiện Phóng to và Thu nhỏ" #: ../src/interface.c:3358 ../src/interface.c:3365 msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ" #: ../src/interface.c:3361 #, fuzzy msgid "Show Increase and Decrease Indentation buttons" msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại" #: ../src/interface.c:3368 msgid "Show Search field" msgstr "Hiện trường Tìm" #: ../src/interface.c:3372 msgid "Display the search field and button in the toolbar" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm" #: ../src/interface.c:3375 #, fuzzy msgid "Show Go to Line field" msgstr "Hiện trường Tới dòng" #: ../src/interface.c:3379 msgid "Display the line number field and button in the toolbar" msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng" #: ../src/interface.c:3382 msgid "Show Quit button" msgstr "Hiện nút Thoát" #: ../src/interface.c:3386 msgid "Display the quit button in the toolbar" msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3389 msgid "Items" msgstr "Mục" #: ../src/interface.c:3410 msgid "Icon style:" msgstr "Kiểu biểu tượng:" #: ../src/interface.c:3417 msgid "Icon size:" msgstr "Cỡ biểu tượng:" #: ../src/interface.c:3464 msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: ../src/interface.c:3469 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3491 #, fuzzy msgid "Invert syntax highlighting colors" msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp" #: ../src/interface.c:3493 msgid "Use white text on a black background." msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen." #: ../src/interface.c:3495 msgid "Show indentation guides" msgstr "Hiện các nét dẫn thụt lề" #: ../src/interface.c:3498 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation." msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng." #: ../src/interface.c:3501 msgid "Show white space" msgstr "Hiện khoảng trắng" #: ../src/interface.c:3504 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows." msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên." #: ../src/interface.c:3507 msgid "Show line endings" msgstr "Hiện kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3510 msgid "Show the line ending character" msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3513 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:3534 msgid "Long line marker:" msgstr "Dấu dòng dài:" #: ../src/interface.c:3541 msgid "Long line marker color:" msgstr "Màu dấu dòng dài:" #: ../src/interface.c:3548 ../src/interface.c:3686 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/interface.c:3560 msgid "Sets the color of the long line marker" msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài" #: ../src/interface.c:3561 ../src/tools.c:652 ../src/vte.c:693 #: ../src/vte.c:700 msgid "Color Chooser" msgstr "Bộ chọn màu" #: ../src/interface.c:3569 msgid "" "The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark " "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value " "greater than 0 to specify the column where it should appear." msgstr "" "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ " "đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá " "trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện." #: ../src/interface.c:3579 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: ../src/interface.c:3582 msgid "" "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position " "(see below)." msgstr "" "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã " "cho (xem dưới)." #: ../src/interface.c:3586 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../src/interface.c:3589 #, fuzzy msgid "" "The background color of characters after the given cursor position (see " "below) changed to the color set below. (This is recommended if you use " "proportional fonts)" msgstr "" "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi " "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông chữ kiểu co " "dãn.)" #: ../src/interface.c:3593 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: ../src/interface.c:3599 msgid "Long line marker" msgstr "Dấu dòng dài" #: ../src/interface.c:3604 #, fuzzy msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:3632 #, fuzzy msgid "Auto-indent mode:" msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../src/interface.c:3644 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/interface.c:3645 msgid "Current chars" msgstr "" #: ../src/interface.c:3646 #, fuzzy msgid "Match braces" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/interface.c:3654 msgid "The width in chars, which one tab character will take" msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab" #: ../src/interface.c:3659 #, fuzzy msgid "Tab width:" msgstr "Rộng tab:" #: ../src/interface.c:3675 ../src/interface.c:3682 #, fuzzy msgid "Whether to use tabs or spaces when indentation is inserted." msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không." #: ../src/interface.c:3698 msgid "" "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is " "opened." msgstr "" #: ../src/interface.c:3700 #, fuzzy msgid "Indentation" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/interface.c:3719 msgid "Line wrapping" msgstr "Ngắt dòng" #: ../src/interface.c:3724 msgid "Enable \"smart\" home key" msgstr "" #: ../src/interface.c:3727 msgid "" "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the " "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves " "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME " "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of " "its current position." msgstr "" #: ../src/interface.c:3730 msgid "Disable Drag and Drop" msgstr "Tắt Kéo và Thả" #: ../src/interface.c:3733 msgid "" "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and " "drop any selections within or outside of the editor window." msgstr "" "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ sửa đổi nên không thể kéo và " "thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ sửa đổi." #: ../src/interface.c:3736 msgid "Enable folding" msgstr "Bật gấp lại" #: ../src/interface.c:3739 msgid "Whether to enable folding the code" msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không" #: ../src/interface.c:3742 #, fuzzy msgid "Fold/Unfold all children of a fold point" msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp" #: ../src/interface.c:3745 msgid "" "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while " "clicking on a fold symbol the contrary behaviour is used." msgstr "" #: ../src/interface.c:3748 msgid "Use indicators to show compile errors" msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch" #: ../src/interface.c:3751 msgid "" "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines " "where the compiler found a warning or an error." msgstr "" "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch chân vặn vẹo) để tô sáng những dòng nơi bộ " "biên dịch đã tìm cảnh báo hay lỗi." #: ../src/interface.c:3754 #, fuzzy msgid "Newline strips trailing spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo sau" #: ../src/interface.c:3757 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line." msgstr "" #: ../src/interface.c:3760 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../src/interface.c:3779 #, fuzzy msgid "Snippet completion" msgstr "Thu hồi khả năng làm xong bộ tạo dựng" #: ../src/interface.c:3782 msgid "" "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex " "string using a single keypress." msgstr "" #: ../src/interface.c:3785 msgid "XML tag autocompletion" msgstr "Tự động gõ xong thẻ XML" #: ../src/interface.c:3788 #, fuzzy msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)" msgstr "Tự động gõ xong các thể XML mở (gồm thẻ HTML)" #: ../src/interface.c:3791 #, fuzzy msgid "Automatic symbol completion" msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu" #: ../src/interface.c:3794 msgid "" "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global " "variables, ...)" msgstr "" "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến " "toàn cục v.v.)" #: ../src/interface.c:3809 msgid "Number of rows to display in the autocompletion list." msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong." #: ../src/interface.c:3812 msgid "Characters to type for completion:" msgstr "" #: ../src/interface.c:3819 #, fuzzy msgid "Rows of symbol completion list:" msgstr "Hàng trong danh sách tự động gõ xong:" #: ../src/interface.c:3832 msgid "" "The amount of characters which are necessary to show the symbol auto " "completion list." msgstr "" #: ../src/interface.c:3835 #, fuzzy msgid "Completions" msgstr "Tự động gõ xong" #: ../src/interface.c:3840 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../src/interface.c:3872 msgid "Sets the default encoding for newly created files." msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo." #: ../src/interface.c:3878 #, fuzzy msgid "Default encoding (new files):" msgstr "Bộ ký tự mặc định:" #: ../src/interface.c:3885 #, fuzzy msgid "Default encoding (existing files):" msgstr "Bộ ký tự mặc định:" #: ../src/interface.c:3897 #, fuzzy msgid "Sets the default encoding for opening existing files." msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo." #: ../src/interface.c:3903 msgid "Use fixed encoding when opening files" msgstr "" #: ../src/interface.c:3908 msgid "" "This option disables the automatic detection of the file encoding when " "opening files and opens the file with the specified encoding (usually not " "needed)." msgstr "" #: ../src/interface.c:3911 msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" #: ../src/interface.c:3930 msgid "Ensure new line at file end" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../src/interface.c:3934 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../src/interface.c:3937 msgid "Strip trailing spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo sau" #: ../src/interface.c:3941 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3944 ../src/keybindings.c:191 msgid "Replace tabs by space" msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách" #: ../src/interface.c:3951 msgid "Saving files" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/interface.c:3972 msgid "Recent files list length:" msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:" #: ../src/interface.c:3986 msgid "" "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list." msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»." #: ../src/interface.c:3995 ../src/symbols.c:520 ../plugins/filebrowser.c:812 msgid "Files" msgstr "Tập tin" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/interface.c:4027 msgid "Make:" msgstr "Make:" #: ../src/interface.c:4034 msgid "Terminal:" msgstr "Thiết bị cuối:" #: ../src/interface.c:4041 msgid "Browser:" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../src/interface.c:4053 msgid "Path and options for the make tool" msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »" #: ../src/interface.c:4060 msgid "" "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the " "-e argument)" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận " "đối số « -e »)" #: ../src/interface.c:4067 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser" msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/interface.c:4099 msgid "Grep:" msgstr "Grep:" #: ../src/interface.c:4122 msgid "Tool paths" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../src/interface.c:4143 #, fuzzy msgid "Context action:" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/interface.c:4154 #, fuzzy, c-format msgid "" "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It " "can appear anywhere in the given command and will be replaced before " "execution." msgstr "" "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %" "s. Nó có thể nằm ở mọi nơi trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước " "khi thực hiện." #: ../src/interface.c:4167 #, fuzzy msgid "Commands" msgstr "" "\n" "Lệnh Thẻ\n" #: ../src/interface.c:4172 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../src/interface.c:4205 msgid "email address of the developer" msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4212 msgid "Initials of the developer name" msgstr "Tên tắt của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4214 #, fuzzy msgid "Initial version:" msgstr "Phiên bản đầu tiên:" #: ../src/interface.c:4226 msgid "Version number, which a new file initially has" msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới" #: ../src/interface.c:4233 msgid "Company name" msgstr "Tên công ty" #: ../src/interface.c:4235 msgid "Developer:" msgstr "Nhà phát triển:" #: ../src/interface.c:4242 msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: ../src/interface.c:4249 msgid "Mail address:" msgstr "Địa chỉ bưu điện:" #: ../src/interface.c:4256 msgid "Initials:" msgstr "Tên tắt:" #: ../src/interface.c:4268 msgid "The name of the developer" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4270 msgid "Template data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: ../src/interface.c:4275 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: ../src/interface.c:4313 #, fuzzy msgid "C_hange" msgstr "Đổi" #: ../src/interface.c:4317 msgid "Keyboard shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/interface.c:4322 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../src/interface.c:4344 #, fuzzy msgid "Command:" msgstr "Lệnh" #: ../src/interface.c:4351 #, c-format msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)." msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)." #: ../src/interface.c:4361 msgid "Use an external command for printing" msgstr "" #: ../src/interface.c:4382 ../src/printing.c:342 #, fuzzy msgid "Print line numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../src/interface.c:4385 ../src/printing.c:344 #, fuzzy msgid "Add line numbers to the printed page." msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:4388 ../src/printing.c:348 #, fuzzy msgid "Print page numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../src/interface.c:4391 ../src/printing.c:350 msgid "" "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page." msgstr "" #: ../src/interface.c:4394 ../src/printing.c:354 #, fuzzy msgid "Print page header" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../src/interface.c:4397 ../src/printing.c:356 msgid "" "Adds a little header to every page containing the page number, the filename " "and the current date(see below). It takes 3 lines of the page." msgstr "" #: ../src/interface.c:4415 ../src/printing.c:373 #, fuzzy msgid "Use the basename of the printed file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:4418 ../src/printing.c:375 #, fuzzy msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file." msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:4425 ../src/printing.c:382 #, fuzzy msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/interface.c:4432 ../src/printing.c:387 #, fuzzy msgid "" "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page " "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used " "with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "đặc tả chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/interface.c:4435 msgid "Use native GTK printing" msgstr "" #: ../src/interface.c:4442 #, fuzzy msgid "Printing" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:113 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/keybindings.c:115 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../src/keybindings.c:117 msgid "Open selected file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/keybindings.c:119 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/keybindings.c:121 msgid "Save as" msgstr "Lưu dạng" #: ../src/keybindings.c:125 msgid "Print" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:127 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/keybindings.c:129 msgid "Close all" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/keybindings.c:131 msgid "Reload file" msgstr "Tải lại tập tin" #: ../src/keybindings.c:133 msgid "Project properties" msgstr "Tài sản dự án" #: ../src/keybindings.c:136 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../src/keybindings.c:138 msgid "Redo" msgstr "Bước lại" #: ../src/keybindings.c:140 msgid "Cut" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:142 #, fuzzy msgid "Copy" msgstr "Công ty:" #: ../src/keybindings.c:144 msgid "Paste" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:146 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/keybindings.c:148 msgid "Insert date" msgstr "Chèn ngày" #: ../src/keybindings.c:154 ../src/search.c:275 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../src/keybindings.c:156 msgid "Find Next" msgstr "Tìm kế" #: ../src/keybindings.c:158 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" #: ../src/keybindings.c:160 msgid "Find Next Selection" msgstr "Tìm vùng chọn kế" #: ../src/keybindings.c:162 msgid "Find Previous Selection" msgstr "Tìm vùng chọn trước" #: ../src/keybindings.c:164 ../src/search.c:395 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/keybindings.c:166 ../src/search.c:546 #, fuzzy msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../src/keybindings.c:168 msgid "Next Message" msgstr "Thông điệp kế" #: ../src/keybindings.c:175 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/keybindings.c:177 msgid "Toggle Messages Window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:179 msgid "Toggle Sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung lề" #: ../src/keybindings.c:181 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/keybindings.c:183 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:186 #, fuzzy msgid "Show Color Chooser" msgstr "HIện bộ chọn màu" #: ../src/keybindings.c:188 msgid "Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt" #: ../src/keybindings.c:193 msgid "Fold all" msgstr "Gấp tất cả" #: ../src/keybindings.c:195 msgid "Unfold all" msgstr "Mở lại tất cả" #: ../src/keybindings.c:197 msgid "Reload symbol list" msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu" #: ../src/keybindings.c:202 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: ../src/keybindings.c:204 msgid "Make all" msgstr "Make all" #: ../src/keybindings.c:207 msgid "Make custom target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/keybindings.c:209 msgid "Make object" msgstr "Make đối tượng" #: ../src/keybindings.c:211 msgid "Next error" msgstr "Lỗi kế" #: ../src/keybindings.c:213 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/keybindings.c:215 msgid "Run (alternative command)" msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)" #: ../src/keybindings.c:217 msgid "Build options" msgstr "Tùy chọn xây dựng" #: ../src/keybindings.c:220 #, fuzzy msgid "Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../src/keybindings.c:223 msgid "Switch to Editor" msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo" #: ../src/keybindings.c:225 msgid "Switch to Scribble" msgstr "Chuyển sang Viết tháu" #: ../src/keybindings.c:227 msgid "Switch to VTE" msgstr "Chuyển sang VTE" #: ../src/keybindings.c:229 msgid "Switch to Search Bar" msgstr "Chuyển sang Thanh tìm" #: ../src/keybindings.c:231 msgid "Switch to left document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/keybindings.c:233 msgid "Switch to right document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải" #: ../src/keybindings.c:235 msgid "Switch to last used document" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../src/keybindings.c:237 #, fuzzy msgid "Move document left" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/keybindings.c:239 #, fuzzy msgid "Move document right" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/keybindings.c:241 #, fuzzy msgid "Move document first" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/keybindings.c:243 #, fuzzy msgid "Move document last" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/keybindings.c:250 msgid "Duplicate line or selection" msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../src/keybindings.c:252 #, fuzzy msgid "Delete current line(s)" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/keybindings.c:254 #, fuzzy msgid "Copy current line(s)" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/keybindings.c:256 #, fuzzy msgid "Cut current line(s)" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/keybindings.c:258 #, fuzzy msgid "Transpose current line" msgstr "In tập tin hiện có" #: ../src/keybindings.c:260 #, fuzzy msgid "Toggle Case of Selection" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:262 msgid "Toggle line commentation" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:264 msgid "Comment line(s)" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:266 msgid "Uncomment line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:268 msgid "Increase indent" msgstr "Tăng thụt lề" #: ../src/keybindings.c:270 msgid "Decrease indent" msgstr "Giảm thụt lề" #: ../src/keybindings.c:272 #, fuzzy msgid "Increase indent by one space" msgstr "Tăng thụt lề" #: ../src/keybindings.c:274 #, fuzzy msgid "Decrease indent by one space" msgstr "Giảm thụt lề" #: ../src/keybindings.c:276 msgid "Smart line indent" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:278 msgid "Send to Custom Command 1" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:280 msgid "Send to Custom Command 2" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:282 msgid "Send to Custom Command 3" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3" #: ../src/keybindings.c:285 #, fuzzy msgid "Go to matching brace" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/keybindings.c:288 msgid "Toggle marker" msgstr "Dấu bật/tắt" #: ../src/keybindings.c:291 #, fuzzy msgid "Go to next marker" msgstr "Tới dấu kế" #: ../src/keybindings.c:294 #, fuzzy msgid "Go to previous marker" msgstr "Về dấu trước" #: ../src/keybindings.c:297 msgid "Complete word" msgstr "Gõ xong từ" #: ../src/keybindings.c:299 msgid "Show calltip" msgstr "Hiện mẹo gọi" #: ../src/keybindings.c:301 msgid "Show macro list" msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh" #. has special callback #: ../src/keybindings.c:303 #, fuzzy msgid "Complete snippet" msgstr "Làm xong bộ tạo dựng" #: ../src/keybindings.c:305 #, fuzzy msgid "Suppress snippet completion" msgstr "Thu hồi khả năng làm xong bộ tạo dựng" #: ../src/keybindings.c:308 msgid "Select current word" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:310 #, fuzzy msgid "Select current line(s)" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:312 #, fuzzy msgid "Select current paragraph" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:314 #, fuzzy msgid "Scroll to current line" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/keybindings.c:316 #, fuzzy msgid "Scroll up the view by one line" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/keybindings.c:318 msgid "Scroll down the view by one line" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:321 msgid "Insert alternative whitespace" msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ" #. set section name #: ../src/keybindings.c:369 #, fuzzy msgid "File menu" msgstr "Trình đơn Tập tin\n" #: ../src/keybindings.c:370 #, fuzzy msgid "Edit menu" msgstr "" "\n" "Trình đơn Sửa\n" #: ../src/keybindings.c:371 #, fuzzy msgid "Search menu" msgstr "" "\n" "Trình đơn Tìm\n" #: ../src/keybindings.c:372 #, fuzzy msgid "View menu" msgstr "" "\n" "Trình đơn Xem\n" #: ../src/keybindings.c:373 #, fuzzy msgid "Document menu" msgstr "" "\n" "Trình đơn Tài liệu\n" #: ../src/keybindings.c:374 #, fuzzy msgid "Build menu" msgstr "" "\n" "Trình đơn Xây dựng\n" #: ../src/keybindings.c:375 #, fuzzy msgid "Tools menu" msgstr "" "\n" "Trình đơn Công cụ\n" #: ../src/keybindings.c:376 msgid "Help menu" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:377 #, fuzzy msgid "Focus commands" msgstr " lệnh" #: ../src/keybindings.c:378 #, fuzzy msgid "Notebook tab commands" msgstr " lệnh" #: ../src/keybindings.c:379 #, fuzzy msgid "Editing commands" msgstr "" "\n" "Lệnh Sửa\n" #: ../src/keybindings.c:380 #, fuzzy msgid "Tag commands" msgstr " lệnh" #: ../src/keybindings.c:381 #, fuzzy msgid "Other commands" msgstr " lệnh" #: ../src/keybindings.c:564 #, fuzzy msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../src/keybindings.c:576 #, fuzzy msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:" msgstr "Những phím tắt theo đây đã được xác định:" #: ../src/keyfile.c:702 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board" msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu" #: ../src/keyfile.c:886 msgid "Failed to load one or more session files." msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy." #: ../src/main.c:119 #, fuzzy msgid "" "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction " "with --line)" msgstr "" "đặt số hiệu cột đầu tiên cho tập tin được mở ban đầu (có ích cùng với « -" "line »)" #: ../src/main.c:120 #, fuzzy msgid "Use an alternate configuration directory" msgstr "dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: ../src/main.c:121 #, fuzzy msgid "Runs in debug mode (means being verbose)" msgstr "chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)" #: ../src/main.c:122 msgid "Print internal filetype names" msgstr "" #: ../src/main.c:123 #, fuzzy msgid "Generate global tags file (see documentation)" msgstr "tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu)" #: ../src/main.c:127 #, fuzzy msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance" msgstr "không mở tập tin trong tức thời đang chạy: buộc mở một tức thời mới" #: ../src/main.c:129 #, fuzzy msgid "Set initial line number for the first opened file" msgstr "đặt số hiệu dòng đầu tiên cho tập tin được mở ban đầu" #: ../src/main.c:130 #, fuzzy msgid "Don't show message window at startup" msgstr "không hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy" #: ../src/main.c:131 #, fuzzy msgid "Don't load auto completion data (see documentation)" msgstr "không tải dữ liệu gõ xong tự động (xem tài liệu)" #: ../src/main.c:133 msgid "Don't load plugins" msgstr "" #: ../src/main.c:135 msgid "Print Geany's installation prefix" msgstr "" #: ../src/main.c:136 msgid "don't load the previous session's files" msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước" #: ../src/main.c:138 #, fuzzy msgid "Don't load terminal support" msgstr "không tải khả năng hỗ trợ thiết bị cuối" #: ../src/main.c:139 #, fuzzy msgid "Filename of libvte.so" msgstr "tên tập tin của « libvte.so »" #: ../src/main.c:141 #, fuzzy msgid "Show version and exit" msgstr "hiện phiên bản rồi thoát" #: ../src/main.c:428 msgid "[FILES...]" msgstr "" #: ../src/main.c:450 #, c-format msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #: ../src/main.c:567 #, c-format msgid "" "Configuration directory could not be created (%s).\n" "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n" "Start Geany anyway?" msgstr "" "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n" "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n" "Vẫn khởi chạy Geany không?" #: ../src/main.c:620 ../src/socket.c:143 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: ../src/main.c:767 #, c-format msgid "This is Geany %s." msgstr "Đây là Geany %s." #: ../src/main.c:769 #, c-format msgid "Configuration directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../src/msgwindow.c:113 msgid "Status messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../src/msgwindow.c:436 msgid "_Hide Message Window" msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp" #: ../src/plugins.c:579 msgid "Plugin Manager" msgstr "" #: ../src/plugins.c:707 #, c-format msgid "" "Plugin: %s %s\n" "Description: %s\n" "Author(s): %s" msgstr "" #: ../src/plugins.c:768 #, fuzzy msgid "Active" msgstr "Hành động" #: ../src/plugins.c:774 msgid "Plugin" msgstr "" #: ../src/plugins.c:780 #, fuzzy msgid "File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/plugins.c:798 msgid "No plugins available." msgstr "" #: ../src/plugins.c:843 msgid "Plugins" msgstr "" #: ../src/plugins.c:864 msgid "" "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be " "loaded when Geany is started." msgstr "" #: ../src/plugins.c:872 #, fuzzy msgid "Plugin details:" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/prefs.c:105 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/prefs.c:110 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../src/prefs.c:1075 #, fuzzy msgid "Grab Key" msgstr "Bắt phím" #: ../src/prefs.c:1081 #, c-format msgid "Type the combination of the keys you want to use for \"%s\"" msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »" #: ../src/prefs.c:1233 msgid "_Override" msgstr "" #: ../src/prefs.c:1234 msgid "Override that keybinding?" msgstr "" #: ../src/prefs.c:1235 #, fuzzy, c-format msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"." msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s ». Hãy chọn điều khác." #. add manually GeanyWrapLabels because it can't be added with Glade #. page Tools #: ../src/prefs.c:1343 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank." msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần." #. page Templates #: ../src/prefs.c:1348 msgid "" "Set the information to be used in templates. See the documentation for " "details." msgstr "" "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để " "tìm chi tiết." #: ../src/prefs.c:1352 msgid "" "Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart " "Geany." msgstr "" "Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng." #. page Keybindings #: ../src/prefs.c:1358 msgid "" "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and " "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an " "action to edit the string representation of the shortcut directly." msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một " "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động " "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó." #. page Printing #: ../src/prefs.c:1363 msgid "" "Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against " "GTK 2.10 (or above) and Geany is running with GTK 2.10 (or above)." msgstr "" #: ../src/printing.c:269 #, fuzzy, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Đổi:" #: ../src/printing.c:337 #, fuzzy msgid "Document Setup" msgstr "" "\n" "Trình đơn Tài liệu\n" #: ../src/printing.c:715 #, fuzzy, c-format msgid "Printing of file %s was cancelled." msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #: ../src/printing.c:717 ../src/printing.c:834 #, c-format msgid "File %s printed." msgstr "Tập tin %s đã được in." #: ../src/printing.c:765 #, fuzzy, c-format msgid "Printing of %s failed (%s)." msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #: ../src/printing.c:805 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first" msgstr "" #: ../src/printing.c:813 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n" "\n" "%s" #: ../src/printing.c:828 #, c-format msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)." msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating #. please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank #: ../src/project.c:89 msgid "projects" msgstr "dự án" #: ../src/project.c:109 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: ../src/project.c:117 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/project.c:131 ../src/project.c:367 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../src/project.c:139 ../src/project.c:379 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../src/project.c:155 ../src/project.c:408 msgid "Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../src/project.c:160 ../src/project.c:416 #, fuzzy msgid "" "Base directory of all files that make up the project. This can be a new " "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the " "project filename." msgstr "" "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án đó. Đường dẫn mới hay cây " "thư mục tồn tại cũng được." #: ../src/project.c:163 ../src/project.c:419 msgid "Choose Project Base Path" msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án" #: ../src/project.c:208 ../src/project.c:241 ../src/project.c:856 #, c-format msgid "Project file \"%s\" could not be loaded." msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »." #: ../src/project.c:235 ../src/project.c:249 msgid "Open Project" msgstr "Mở dự án" #: ../src/project.c:269 msgid "Project files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../src/project.c:303 #, c-format msgid "Project \"%s\" closed." msgstr "Dự án « %s » đã được đóng." #: ../src/project.c:355 msgid "Project Properties" msgstr "Tài sản dự án" #: ../src/project.c:391 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../src/project.c:425 msgid "Make in base path" msgstr "" #: ../src/project.c:430 msgid "Run command:" msgstr "Chạy lệnh:" #: ../src/project.c:438 msgid "" "Command-line to run in the project base directory. Options can be appended " "to the command. Leave blank to use the default run command." msgstr "" "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ " "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định." #: ../src/project.c:454 msgid "File patterns:" msgstr "Mẫu tâp tin:" #: ../src/project.c:550 msgid "Do you want to close it before proceeding?" msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #: ../src/project.c:551 #, fuzzy, c-format msgid "The '%s' project is already open." msgstr "Dự án « %s » đã mở. " #: ../src/project.c:581 msgid "The specified project name is too short." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn." #: ../src/project.c:587 #, c-format msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)." #: ../src/project.c:595 msgid "You have specified an invalid project filename." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ." #: ../src/project.c:604 #, fuzzy, c-format msgid "Project file could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án." #: ../src/project.c:624 msgid "Create the project's base path directory?" msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?" #: ../src/project.c:625 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not exist." msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại." #: ../src/project.c:688 #, c-format msgid "Project \"%s\" created." msgstr "Dự án « %s » đã được tạo." #: ../src/project.c:690 #, c-format msgid "Project \"%s\" saved." msgstr "Dự án « %s » đã được lưu." #. initialise the dialog #: ../src/project.c:746 ../src/project.c:757 msgid "Choose Project Filename" msgstr "Chọn tên tập tin dự án" #. initialise the dialog #: ../src/project.c:775 ../src/project.c:786 msgid "Choose Project Run Command" msgstr "Chọn lệnh chạy dự án" #: ../src/project.c:849 #, c-format msgid "Project \"%s\" opened." msgstr "Dự án « %s » đã được mở." #: ../src/search.c:138 msgid "_Use regular expressions" msgstr "Dùng biể_u thức chính quy" #: ../src/search.c:142 msgid "" "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using " "regular expressions, please read the documentation." msgstr "" "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử " "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn." #: ../src/search.c:149 #, fuzzy msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../src/search.c:163 msgid "Use _escape sequences" msgstr "Dùng chuỗi t_hoát" #: ../src/search.c:168 msgid "" "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the " "corresponding control characters." msgstr "" "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự " "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng. " #: ../src/search.c:177 ../src/search.c:620 #, fuzzy msgid "C_ase sensitive" msgstr "_Phân biệt hoa/thường" #: ../src/search.c:182 ../src/search.c:626 msgid "Match only a _whole word" msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ" #: ../src/search.c:187 msgid "Match from s_tart of word" msgstr "Khớp _từ đầu từ" #: ../src/search.c:282 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" #: ../src/search.c:288 msgid "_Next" msgstr "_Kế" #: ../src/search.c:292 ../src/search.c:412 ../src/search.c:571 #, fuzzy msgid "_Search for:" msgstr "Tìm kiếm:" #. Now add the multiple match options #: ../src/search.c:319 #, fuzzy msgid "_Find All" msgstr "Tìm tất cả" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/search.c:322 msgid "_Mark" msgstr "_Mark" #: ../src/search.c:324 msgid "Mark all matches in the current document." msgstr "Nhãn mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời." #: ../src/search.c:329 ../src/search.c:472 msgid "In Sessi_on" msgstr "Tr_ong phiên chạy" #: ../src/search.c:334 ../src/search.c:477 msgid "_In Document" msgstr "Trong tà_i liệu" #. close window checkbox #: ../src/search.c:340 ../src/search.c:483 msgid "Close _dialog" msgstr "Đóng _hộp thoại" #: ../src/search.c:345 ../src/search.c:488 msgid "Disable this option to keep the dialog open." msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở." #: ../src/search.c:408 #, fuzzy msgid "Replace & Fi_nd" msgstr "Tha_y thế và Tìm:" #: ../src/search.c:415 #, fuzzy msgid "Replace wit_h:" msgstr "Thay thế bằng:" #. Now add the multiple replace options #: ../src/search.c:462 #, fuzzy msgid "Re_place All" msgstr "Thay thế tất cả" #: ../src/search.c:465 msgid "In Se_lection" msgstr "Trong _vùng chọn" #: ../src/search.c:467 msgid "Replace all matches found in the currently selected text" msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời" #: ../src/search.c:556 #, fuzzy msgid "_Directory:" msgstr "Thư mục:" #: ../src/search.c:591 #, fuzzy msgid "Fixed s_trings" msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa" #: ../src/search.c:600 msgid "_Grep regular expressions" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/search.c:604 ../src/search.c:611 msgid "See grep's manual page for more information." msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm." #: ../src/search.c:609 msgid "_Extended regular expressions" msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng" #: ../src/search.c:615 msgid "_Recurse in subfolders" msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con" #: ../src/search.c:631 msgid "_Invert search results" msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm" #: ../src/search.c:636 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines." msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp." #: ../src/search.c:652 msgid "E_xtra options:" msgstr "Tù_y chọn thêm:" #: ../src/search.c:664 msgid "Other options to pass to Grep" msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep" #: ../src/search.c:861 ../src/search.c:1367 ../src/search.c:1368 #, fuzzy, c-format msgid "Found %d matches for \"%s\"." msgstr "Tìm %d mục khớp với « %s »." #: ../src/search.c:980 #, c-format msgid "Replaced text in %u files." msgstr "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin." #: ../src/search.c:1081 msgid "Invalid directory for find in files." msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin." #: ../src/search.c:1099 msgid "No text to find." msgstr "Không có đoạn cần tìm." #: ../src/search.c:1120 #, c-format msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/search.c:1185 #, c-format msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)" msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)" #: ../src/search.c:1213 #, c-format msgid "Could not open directory (%s)" msgstr "Không thể mở thư mục (%s)" #: ../src/search.c:1261 msgid "Search failed." msgstr "Lỗi tìm kiếm." #: ../src/search.c:1274 ../src/search.c:1275 #, c-format msgid "Search completed with %d matches." msgstr "Mới tìm kiếm xong: khớp %d mục." #: ../src/search.c:1279 msgid "No matches found." msgstr "Không tìm thấy." #: ../src/support.c:90 ../src/support.c:114 #, c-format msgid "Couldn't find pixmap file: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s" #: ../src/symbols.c:526 ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:596 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: ../src/symbols.c:527 ../src/symbols.c:556 ../src/symbols.c:597 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:528 msgid "Sect1" msgstr "Phần 1" #: ../src/symbols.c:529 msgid "Sect2" msgstr "Phần 2" #: ../src/symbols.c:530 msgid "Sect3" msgstr "Phần 3" #: ../src/symbols.c:531 msgid "Appendix" msgstr "Phụ lục" #. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"), #. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"), #: ../src/symbols.c:532 ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:654 #: ../src/symbols.c:666 ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:706 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/symbols.c:539 ../src/symbols.c:687 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:540 ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:676 #, fuzzy msgid "Types" msgstr "Kiểu :" #: ../src/symbols.c:541 #, fuzzy msgid "Type constructors" msgstr "Làm xong bộ tạo dựng" #: ../src/symbols.c:542 ../src/symbols.c:569 ../src/symbols.c:584 #: ../src/symbols.c:620 ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:673 #: ../src/symbols.c:694 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:547 #, fuzzy msgid "Sections" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:548 msgid "Keys" msgstr "" #: ../src/symbols.c:554 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/symbols.c:555 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../src/symbols.c:557 ../src/symbols.c:598 msgid "Subsection" msgstr "Phần phụ" #: ../src/symbols.c:558 ../src/symbols.c:599 msgid "Subsubsection" msgstr "Phần phụ con" #: ../src/symbols.c:559 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:568 ../src/symbols.c:647 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../src/symbols.c:570 msgid "My" msgstr "Tôi" #: ../src/symbols.c:571 msgid "Local" msgstr "Cục bộ" #: ../src/symbols.c:572 msgid "Our" msgstr "Chúng ta" #: ../src/symbols.c:582 ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:661 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #: ../src/symbols.c:583 ../src/symbols.c:607 ../src/symbols.c:618 #: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:662 ../src/symbols.c:693 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:675 msgid "Constants" msgstr "" #. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"), #. &(tv_iters.tag_member), _("Members"), #. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"), #: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:637 #: ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:705 msgid "Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:606 #, fuzzy msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:608 msgid "Singletons" msgstr "Vật đơn" #: ../src/symbols.c:609 ../src/symbols.c:619 ../src/symbols.c:650 #: ../src/symbols.c:663 msgid "Methods" msgstr "Phương pháp" #: ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:695 msgid "Members" msgstr "Bộ phạn" #: ../src/symbols.c:677 #, fuzzy msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:690 msgid "Namespaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/symbols.c:696 msgid "Structs / Typedefs" msgstr "Tạo dựng/Xác định kiểu" #: ../src/symbols.c:702 msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" #: ../src/symbols.c:909 #, c-format msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n" msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n" #: ../src/symbols.c:925 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n" msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ.\n" #: ../src/symbols.c:932 #, c-format msgid "" "Usage: %s -g \n" "\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s -g \n" "\n" #: ../src/symbols.c:933 #, c-format msgid "" "Example:\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" msgstr "" "Thí dụ :\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" #: ../src/symbols.c:947 msgid "Load Tags" msgstr "Nạp thẻ" #: ../src/symbols.c:954 msgid "Geany tag files (*.tags)" msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)" #: ../src/symbols.c:973 #, c-format msgid "Loaded %s tags file '%s'." msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »." #: ../src/symbols.c:975 #, c-format msgid "Could not load tags file '%s'." msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »." #: ../src/symbols.c:1096 #, c-format msgid "Forward declaration \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »." #: ../src/symbols.c:1098 #, c-format msgid "Definition of \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »." #: ../src/tools.c:166 #, c-format msgid "Passing data and executing custom command: %s" msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s" #: ../src/tools.c:218 ../src/tools.c:447 msgid "Set Custom Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/tools.c:225 msgid "" "You can send the current selection to any of these commands and the output " "of the command replaces the current selection." msgstr "" "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những " "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời." #: ../src/tools.c:416 ../src/tools.c:420 msgid "No custom commands defined." msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào." #: ../src/tools.c:522 msgid "Word Count" msgstr "Tổng từ" #: ../src/tools.c:532 msgid "selection" msgstr "vùng chọn" #: ../src/tools.c:538 msgid "whole document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/tools.c:547 msgid "Range:" msgstr "Phạm vị:" #: ../src/tools.c:559 msgid "Lines:" msgstr "Dòng:" #: ../src/tools.c:573 msgid "Words:" msgstr "Từ :" #: ../src/tools.c:587 msgid "Characters:" msgstr "Ký tự :" #: ../src/treeviews.c:163 msgid "No tags found" msgstr "Không tìm thấy thẻ" #: ../src/treeviews.c:365 #, fuzzy msgid "Sort by _Name" msgstr "Diện mạo" #: ../src/treeviews.c:372 #, fuzzy msgid "Sort by _Appearance" msgstr "Diện mạo" #: ../src/treeviews.c:383 ../src/treeviews.c:470 #, fuzzy msgid "Show S_ymbol List" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../src/treeviews.c:389 ../src/treeviews.c:476 #, fuzzy msgid "Show _Document List" msgstr "Hiện danh sách tập tin mở" #: ../src/treeviews.c:395 ../src/treeviews.c:482 ../plugins/filebrowser.c:543 #, fuzzy msgid "H_ide Sidebar" msgstr "Ẩn khung lề" #: ../src/treeviews.c:460 msgid "Show _Full Path Name" msgstr "" #. Status bar statistics: col = column, sel = selection. #: ../src/ui_utils.c:146 #, c-format msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t " msgstr "" #: ../src/ui_utils.c:151 msgid "RO " msgstr "CĐ " #. RO = read-only #: ../src/ui_utils.c:152 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../src/ui_utils.c:152 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: ../src/ui_utils.c:155 msgid "TAB" msgstr "" #: ../src/ui_utils.c:155 msgid "SP " msgstr "" #: ../src/ui_utils.c:171 msgid "MOD" msgstr "SỬA" #: ../src/ui_utils.c:260 #, c-format msgid "Font updated (%s)." msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)." #: ../src/ui_utils.c:449 msgid "C Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:450 msgid "ISO C99" msgstr "ISO C99" #: ../src/ui_utils.c:451 msgid "C++ (C Standard Library)" msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)" #: ../src/ui_utils.c:452 msgid "C++ Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C++" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:453 msgid "C++ STL" msgstr "C++ STL" #: ../src/ui_utils.c:519 #, fuzzy msgid "_Set Custom Date Format" msgstr "Đặt định dạng ngày riêng" #: ../src/ui_utils.c:1344 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/ui_utils.c:1344 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/utils.c:337 msgid "Do you want to reload it?" msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?" #: ../src/utils.c:338 #, c-format msgid "" "The file '%s' on the disk is more recent than\n" "the current buffer." msgstr "" "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n" "bộ đệm hiện thời." #: ../src/vte.c:246 ../src/vte.c:650 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:479 #, fuzzy msgid "Set Path From Document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/vte.c:484 #, fuzzy msgid "Restart Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:495 msgid "_Input Methods" msgstr "K_iểu nhập" #: ../src/vte.c:596 msgid "" "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a " "command." msgstr "" #: ../src/vte.c:646 msgid "Terminal plugin" msgstr "Bổ sung thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:653 msgid "" "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if " "the VTE library could be loaded." msgstr "" "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ " "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được." #: ../src/vte.c:664 msgid "Terminal font:" msgstr "Phông dòng lệnh:" #: ../src/vte.c:674 msgid "Sets the font for the terminal widget." msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối." #: ../src/vte.c:676 msgid "Foreground color:" msgstr "Màu cảnh gần:" #: ../src/vte.c:682 msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: ../src/vte.c:692 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget." msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối." #: ../src/vte.c:699 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget." msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối." #: ../src/vte.c:702 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../src/vte.c:713 msgid "" "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal " "widget." msgstr "" "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển " "thiết bị cuối." #: ../src/vte.c:717 msgid "Terminal emulation:" msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:" #: ../src/vte.c:727 msgid "" "Controls how the terminal emulator should behave. Do not change this value " "unless you know exactly what you are doing." msgstr "" "Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. Đừng thay đổi giá trị nếu bạn " "không hiểu được trường hợp này." #: ../src/vte.c:729 msgid "Shell:" msgstr "Trình bao :" #: ../src/vte.c:736 msgid "" "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal " "emulation." msgstr "" "Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết " "bị cuối." #: ../src/vte.c:753 msgid "Scroll on keystroke" msgstr "Cuộn khi ấn phím" #: ../src/vte.c:754 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed." msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không." #: ../src/vte.c:758 msgid "Scroll on output" msgstr "Cuộn kết xuất" #: ../src/vte.c:759 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated." msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không." #: ../src/vte.c:763 msgid "Override Geany keybindings" msgstr "" #: ../src/vte.c:765 msgid "" "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)." msgstr "" #: ../src/vte.c:769 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)" msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)" #: ../src/vte.c:770 msgid "" "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). " "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander " "within the VTE." msgstr "" "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức " "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander " "bên trong VTE." #: ../src/vte.c:774 msgid "Follow the path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../src/vte.c:775 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files." msgstr "" "Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được " "mở hay không." #. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to #. use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox #: ../src/vte.c:781 msgid "Don't use run script" msgstr "" #: ../src/vte.c:782 msgid "" "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit " "status of the executed program." msgstr "" #: ../src/vte.c:786 msgid "Execute programs in VTE" msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE" #: ../src/vte.c:787 msgid "" "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please " "note, programs executed in VTE cannot be stopped." msgstr "" "Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. " "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được." #: ../src/win32.c:107 msgid "Geany project files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/win32.c:113 msgid "Executables" msgstr "Tập tin có thể chạy" #: ../src/win32.c:516 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/win32.c:522 ../src/win32.c:581 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/win32.c:528 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/win32.c:534 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../plugins/classbuilder.c:42 #, fuzzy msgid "Class Builder" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:42 msgid "Creates source files for new class types." msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:43 ../plugins/htmlchars.c:41 #: ../plugins/export.c:45 ../plugins/vcdiff.c:46 ../plugins/filebrowser.c:49 #: ../plugins/autosave.c:41 #, fuzzy msgid "The Geany developer team" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../plugins/classbuilder.c:355 #, fuzzy msgid "Create Class" msgstr "Tạ_o" #: ../plugins/classbuilder.c:366 #, fuzzy msgid "Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:375 #, fuzzy msgid "Class name:" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:386 #, fuzzy msgid "Header file:" msgstr "Tải lại tập tin" #: ../plugins/classbuilder.c:395 #, fuzzy msgid "Source file:" msgstr "Tập tin mã nguồn C" #: ../plugins/classbuilder.c:401 #, fuzzy msgid "Inheritance" msgstr "Giao diện" #: ../plugins/classbuilder.c:410 #, fuzzy msgid "Base class:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:423 #, fuzzy msgid "Base header:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:431 msgid "Global" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:440 #, fuzzy msgid "Base GType:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:448 #, fuzzy msgid "Options" msgstr "Hàm" #: ../plugins/classbuilder.c:457 #, fuzzy msgid "Create constructor" msgstr "Làm xong bộ tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:461 #, fuzzy msgid "Create destructor" msgstr "Làm xong bộ tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:471 msgid "GTK+ constructor type" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:778 #, fuzzy msgid "Create Cla_ss" msgstr "Tạ_o" #: ../plugins/classbuilder.c:787 #, fuzzy msgid "C++ Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:790 #, fuzzy msgid "GTK+ Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/htmlchars.c:40 #, fuzzy msgid "HTML Characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:40 msgid "Inserts HTML character entities like '&'." msgstr "" #: ../plugins/htmlchars.c:74 #, fuzzy msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:76 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../plugins/htmlchars.c:85 msgid "" "Choose a special character from the list below and double click on it or use " "the button to insert it at the current cursor position." msgstr "" "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, " "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời." #: ../plugins/htmlchars.c:98 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: ../plugins/htmlchars.c:104 msgid "HTML (name)" msgstr "HTML (tên)" #: ../plugins/htmlchars.c:144 msgid "HTML characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:150 msgid "ISO 8859-1 characters" msgstr "Ký tự ISO 8859-1" #: ../plugins/htmlchars.c:248 msgid "Greek characters" msgstr "Ký tự Hy-lạp" #: ../plugins/htmlchars.c:303 msgid "Mathematical characters" msgstr "Ký tự toán học" #: ../plugins/htmlchars.c:344 msgid "Technical characters" msgstr "Ký tự kỹ thuật" #: ../plugins/htmlchars.c:352 msgid "Arrow characters" msgstr "Ký tự mũi tên" #: ../plugins/htmlchars.c:365 msgid "Punctuation characters" msgstr "Ký tự dấu chấm câu" #: ../plugins/htmlchars.c:381 msgid "Miscellaneous characters" msgstr "Ký tự lặt vặt" #. Add an item to the Tools menu #: ../plugins/htmlchars.c:512 msgid "_Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt" #: ../plugins/export.c:44 msgid "Export" msgstr "" #: ../plugins/export.c:44 #, fuzzy msgid "Exports the current file into different formats." msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI" #: ../plugins/export.c:171 #, fuzzy msgid "Export File" msgstr "Mở tập tin" #: ../plugins/export.c:188 msgid "_Use current zoom level" msgstr "" #: ../plugins/export.c:190 msgid "" "Renders the font size of the document together with the current zoom level." msgstr "" #: ../plugins/export.c:274 #, c-format msgid "Document successfully exported as '%s'." msgstr "" #: ../plugins/export.c:276 #, fuzzy, c-format msgid "File '%s' could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án." #: ../plugins/export.c:712 msgid "_Export" msgstr "" #. HTML #: ../plugins/export.c:719 msgid "As HTML" msgstr "" #. LaTeX #: ../plugins/export.c:726 msgid "As LaTeX" msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:45 msgid "VC Diff" msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:45 msgid "Creates a patch of a file against version control." msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:303 msgid "Could not parse the output of the diff" msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:343 #, c-format msgid "" "%s exited with an error: \n" "%s." msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:351 msgid "No changes were made." msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:357 msgid "Something went really wrong." msgstr "" #: ../plugins/vcdiff.c:484 msgid "_VCdiff" msgstr "" #. Single file #: ../plugins/vcdiff.c:494 #, fuzzy msgid "From Current _File" msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../plugins/vcdiff.c:497 #, fuzzy msgid "Make a diff from the current active file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #. Directory #: ../plugins/vcdiff.c:503 #, fuzzy msgid "From Current _Directory" msgstr "Mở dự án" #: ../plugins/vcdiff.c:506 #, fuzzy msgid "Make a diff from the directory of the current active file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #. Project #: ../plugins/vcdiff.c:512 #, fuzzy msgid "From Current _Project" msgstr "Mở dự án" #: ../plugins/vcdiff.c:515 #, fuzzy msgid "Make a diff from the current project's base path" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../plugins/filebrowser.c:48 ../plugins/filebrowser.c:838 #, fuzzy msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../plugins/filebrowser.c:48 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar." msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:276 msgid "Too many items selected!" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:360 #, c-format msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)." msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:513 msgid "Open _externally" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:523 #, fuzzy msgid "_Find in Files" msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../plugins/filebrowser.c:534 #, fuzzy msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:686 msgid "Up" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:692 msgid "Refresh" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:698 msgid "Home" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:704 #, fuzzy msgid "Set path from document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../plugins/filebrowser.c:854 #, c-format msgid "" "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d " "wildcards.\n" "%f will be replaced with the filename including full path\n" "%d will be replaced with the path name of the selected file without the " "filename" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:860 #, fuzzy msgid "Show hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:865 #, fuzzy msgid "Hide object files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../plugins/filebrowser.c:869 msgid "" "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *." "obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:898 ../plugins/autosave.c:179 #, fuzzy msgid "Plugin configuration directory could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../plugins/autosave.c:40 ../plugins/autosave.c:118 #, fuzzy msgid "Auto Save" msgstr "Lưu" #: ../plugins/autosave.c:40 msgid "Save automatically all open files in a given time interval." msgstr "" #: ../plugins/autosave.c:76 #, c-format msgid "Autosave: Saved %d files automatically." msgstr "" #: ../plugins/autosave.c:141 msgid "Print status message if files have been automatcally saved" msgstr "" #: ../plugins/autosave.c:147 #, fuzzy msgid "Save only current open file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #~ msgid "Mixins" #~ msgstr "Mixin" #, fuzzy #~ msgid "C source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn C" #~ msgid "C++ source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn C++" #, fuzzy #~ msgid "C# source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn C" #~ msgid "D source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn D" #~ msgid "Java source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Java" #~ msgid "Pascal source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal" #~ msgid "Assembler source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler" #, fuzzy #~ msgid "FreeBasic source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal" #~ msgid "Fortran source file (F77)" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)" #~ msgid "(O)Caml source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml" #~ msgid "Perl source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Perl" #~ msgid "PHP source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP" #~ msgid "Javascript source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Javascript" #~ msgid "Python source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Python" #~ msgid "Ruby source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby" #~ msgid "Tcl source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl" #~ msgid "Lua source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Lua" #~ msgid "Ferite source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite" #~ msgid "Haskell source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell" #~ msgid "Docbook source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook" #~ msgid "HTML source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn HTML" #~ msgid "LaTeX source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX" #~ msgid "O-Matrix source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix" #~ msgid "VHDL source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL" #, fuzzy #~ msgid "Haxe source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell" #~ msgid "Open files" #~ msgstr "Tập tin mở" #, fuzzy #~ msgid "Show open files list" #~ msgstr "Hiện danh sách tập tin mở" #~ msgid "" #~ "Whenever some whitespace is inserted by Geany it will use tabs when " #~ "enabled otherwise Geany will use just spaces." #~ msgstr "" #~ "Khi nào khoảng trắng được chèn bởi Geany, nó sẽ dùng hanh khi được bật; " #~ "không thì Geany chỉ dùng dấu cách." #~ msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it." #~ msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó." #~ msgid "Construct autocompletion" #~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng" #~ msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for" #~ msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »" #, fuzzy #~ msgid "Symbol autocompletion" #~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng" #, fuzzy #~ msgid "Print:" #~ msgstr "In" #~ msgid "Find in files" #~ msgstr "Tìm trong tập tin" #~ msgid "Go to line" #~ msgstr "Tới dòng" #~ msgid "Toggle all additional widgets" #~ msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm" #, fuzzy #~ msgid "Complete construct" #~ msgstr "Làm xong bộ tạo dựng" #, fuzzy #~ msgid "Suppress construct completion" #~ msgstr "Thu hồi khả năng làm xong bộ tạo dựng" #~ msgid "Go to tag definition" #~ msgstr "Tới lời xác định thẻ" #~ msgid "Go to tag declaration" #~ msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ" #~ msgid "" #~ "Directory to run Make All from. Leave blank to use the default command." #~ msgstr "Thư mục từ đó cần chạy « Make All ». Bỏ rỗng để dùng lệnh mặc định." #, fuzzy #~ msgid "Hide" #~ msgstr "Ẩn" #~ msgid "Reload" #~ msgstr "Tải lại" #~ msgid "" #~ "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t %s %s mode: %s encoding: %s " #~ "%s filetype: %s scope: %s" #~ msgstr "" #~ "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t %s %s chế độ : %s mã hoá: %" #~ "s %s kiểu tệp: %s phạm vị: %s" #, fuzzy #~ msgid "Do you realy want to revert '%s'?" #~ msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #, fuzzy #~ msgid "Do you want to save all opened files before processing?" #~ msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #, fuzzy #~ msgid "From _directory" #~ msgstr "Thư mục:" #~ msgid "Convert Selection to _Lower-case" #~ msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường" #~ msgid "Convert Selection to _Upper-case" #~ msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa" #~ msgid "Use tabs when inserting whitespace" #~ msgstr "Dùng thanh khi chèn khoảng trắng" #~ msgid "Convert Selection to lower-case" #~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường" #~ msgid "Convert Selection to upper-case" #~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa" #~ msgid "Advanced" #~ msgstr "Cấp cao" #, fuzzy #~ msgid "Focus menu" #~ msgstr "_Tài liệu" #, fuzzy #~ msgid "Editing menu" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Trình đơn Sửa\n" #~ msgid "Behaviour" #~ msgstr "Ứng xử" #~ msgid "Tab placement" #~ msgstr "Vị trí thẻ" #~ msgid "Misc." #~ msgstr "Lặt vặt" #~ msgid "language" #~ msgstr "ngôn ngữ" #~ msgid "XML source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn XML" #~ msgid "Insert BSD license Notice" #~ msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD" #~ msgid "Context Action command:" #~ msgstr "Lệnh hành động ngữ cảnh:" #~ msgid "" #~ "Selects the indentation mode. Use None to disable auto indentation " #~ "completely. Basic indents new lines with the same indentation as the " #~ "previous line. Advanced does the same and indents also curly brackets." #~ msgstr "" #~ "Chọn chế độ thụt lề. Hãy dùng « Không có » để tắt hoàn toàn khả năng tự " #~ "động thụt lề. « Cơ bản » thì thụt lề dòng mới một cách trùng với dòng " #~ "trước. « Cấp cao » cũng vậy và thụt lề {dấu ngoặc móc}." #~ msgid "Print command:" #~ msgstr "Lệnh in:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Focus commands\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Lệnh Tập trung\n" #~ msgid "Keyboard shortcuts" #~ msgstr "Phím tắt" #~ msgid "%s configuration file, edit as you need" #~ msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu" #~ msgid " - A fast and lightweight IDE" #~ msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #~ msgid "Function" #~ msgstr "Hàm" #~ msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter" #~ msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước" #~ msgid "" #~ "There is already an open project \"%s\". Do you want to close it before " #~ "proceed?" #~ msgstr "" #~ "Đã có dự án mở « %s ». Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #~ msgid "(Unsaved)" #~ msgstr "(Chưa lưu)" #~ msgid "" #~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open " #~ "files." #~ msgstr "" #~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d." #~ msgid "Du_plicate Line" #~ msgstr "_Nhân đôi dòng" #~ msgid "Count _words" #~ msgstr "_Tổng từ" #~ msgid "Show _Colour Chooser" #~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu" #~ msgid "Find usage" #~ msgstr "Tìm cách sử dụng" #~ msgid "Symbol list font" #~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu" #~ msgid "Message window font" #~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp" #~ msgid "Sets the font for the editors windows" #~ msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo" #~ msgid "Enter custom options for the make tool" #~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make" #~ msgid "" #~ "Range:\t\t%s\n" #~ "\n" #~ "Lines:\t\t%d\n" #~ "Words:\t\t%d\n" #~ "Characters:\t%d\n" #~ msgstr "" #~ "Phạm vị:\t\t%s\n" #~ "\n" #~ "Dòng:\t\t%d\n" #~ "Từ :\t\t%d\n" #~ "Ký tự :\t%d\n" #~ msgid "" #~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options." #~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích." #~ msgid "" #~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options." #~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích." #~ msgid "" #~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options." #~ msgstr "" #~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích." #~ msgid "" #~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options." #~ msgstr "" #~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích." #~ msgid "" #~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not " #~ "found. Wrap search around the document?" #~ msgstr "" #~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm " #~ "kiếm vòng tài liệu không?" #~ msgid "Begin" #~ msgstr "Bắt đầu" #~ msgid "Match only word s_tart" #~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ" #~ msgid "" #~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful" #~ "(and used) if you click on \"Replace All\"." #~ msgstr "" #~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và " #~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »." #~ msgid "_Don't close this dialog" #~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này" #~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation." #~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác." #~ msgid "Build with \"make\"" #~ msgstr "Xây dựng với « make »" #~ msgid "Build with make (custom target)" #~ msgstr "Xâu dựng với make (đích riêng)" #~ msgid "" #~ "Sets the includes and library paths for the compiler and the program " #~ "arguments for execution\n" #~ msgstr "" #~ "Đặt các đồ bao gồm và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch, và các đối số " #~ "chương trình để thực hiện\n" #~ msgid "Enter here arguments to your compiler." #~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ biên dịch." #~ msgid "Enter here arguments to your linker." #~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ liên kết." #~ msgid "Enter here arguments to your program." #~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với chương trình." #~ msgid "PHP / HTML source file" #~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP/HTML" #~ msgid "compilation finished unsuccessful" #~ msgstr "mới biên dịch xong: bị lỗi"