geany/po/vi.po
Enrico Tröger 164e350397 Regenerate message catalog template.
Remove a fuzzy mark from all translations.


git-svn-id: https://geany.svn.sourceforge.net/svnroot/geany/trunk@4092 ea778897-0a13-0410-b9d1-a72fbfd435f5
2009-08-16 16:18:28 +00:00

5238 lines
138 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.18\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 18:09+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-02 22:42+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../geany.desktop.in.h:1
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:262 ../src/interface.c:1476
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../src/about.c:139
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:189
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:210
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:241
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:257
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:266
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:274
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:282
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:291
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:311
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:332
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/about.c:342
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
#: ../src/about.c:368
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:382
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:391
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#: ../src/build.c:221 ../src/build.c:745
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:236 ../src/build.c:650
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:272 ../src/build.c:528 ../src/build.c:778
#: ../src/search.c:1411
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:508
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:613
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:707
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:914
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:928
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#. compile the code
#: ../src/build.c:1039
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#. build the code
#: ../src/build.c:1047 ../src/build.c:2120 ../src/interface.c:976
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:1059 ../src/build.c:1165 ../src/build.c:2131
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:1068 ../src/build.c:1174 ../src/build.c:2139
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:1077 ../src/build.c:2147
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
#. next error
#: ../src/build.c:1090 ../src/build.c:1187
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
#: ../src/build.c:1097 ../src/build.c:1194
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
#. arguments
#: ../src/build.c:1122 ../src/build.c:2159
msgid "_Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#. DVI
#: ../src/build.c:1143
msgid "LaTeX -> _DVI"
msgstr "LaTeX -> _DVI"
#. PDF
#: ../src/build.c:1152
msgid "LaTeX -> _PDF"
msgstr "LaTeX -> _PDF"
#. DVI view
#: ../src/build.c:1206
msgid "_View DVI File"
msgstr "Xem tập tin D_VI"
#. PDF view
#: ../src/build.c:1216
msgid "V_iew PDF File"
msgstr "Xem tập t_in PDF"
#. arguments
#: ../src/build.c:1231
msgid "_Set Arguments"
msgstr "Đặ_t đối số"
#: ../src/build.c:1306
msgid "Set Arguments"
msgstr "Đặt đối số"
#: ../src/build.c:1313
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
msgstr ""
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#: ../src/build.c:1324
msgid "DVI creation:"
msgstr "Tạo DVI:"
#: ../src/build.c:1344
msgid "PDF creation:"
msgstr "Tạo PDF:"
#: ../src/build.c:1364
msgid "DVI preview:"
msgstr "Xem thử DVI:"
#: ../src/build.c:1384
msgid "PDF preview:"
msgstr "Xem thử PDF:"
#: ../src/build.c:1401 ../src/build.c:1583
#, c-format
msgid ""
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
msgstr ""
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#: ../src/build.c:1486
msgid "Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#: ../src/build.c:1493
msgid "Set the commands for building and running programs."
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
#: ../src/build.c:1501
#, c-format
msgid "%s commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1516
msgid "Compile:"
msgstr "Biên dịch:"
#: ../src/build.c:1538
msgid "Build:"
msgstr "Xây dựng:"
#: ../src/build.c:1560 ../src/dialogs.c:1223
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: ../src/build.c:1892 ../src/toolbar.c:344
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
#: ../src/build.c:1917
msgid "Make Custom Target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1918
msgid ""
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:1967
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/build.c:1970
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
#: ../src/build.c:1973
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
#: ../src/build.c:2035
msgid "Failed to execute the view program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#: ../src/build.c:2073
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:2092 ../src/build.c:2106
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/callbacks.c:152
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:469 ../src/document.c:2867 ../src/interface.c:340
#: ../src/treeviews.c:578
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../src/callbacks.c:470
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:471
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1249 ../src/keybindings.c:376
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/callbacks.c:1249
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/callbacks.c:1344 ../src/callbacks.c:1369
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1474 ../src/ui_utils.c:542
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1476 ../src/ui_utils.c:543
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1478 ../src/ui_utils.c:544
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1480 ../src/ui_utils.c:553
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1482 ../src/ui_utils.c:554
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1484 ../src/ui_utils.c:555
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1486 ../src/ui_utils.c:564
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1497
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1498
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1516
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1738 ../src/callbacks.c:1748
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#. initialize the dialog
#: ../src/dialogs.c:140 ../src/prefs.c:1640
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:144 ../src/interface.c:691
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:147
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:169
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:196 ../src/interface.c:3582 ../src/interface.c:5150
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#: ../src/dialogs.c:258
#, fuzzy
msgid "_More Options"
msgstr "Tùy chọn"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:265
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:276
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:286
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#. line 2 with filetype combo
#: ../src/dialogs.c:293
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:303
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:389
#, fuzzy
msgid "Overwrite?"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/dialogs.c:390
msgid "Filename already exists!"
msgstr ""
#: ../src/dialogs.c:424
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:432
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:434
msgid "Save the file and rename it"
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
#: ../src/dialogs.c:442
msgid "_Open file in a new tab"
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:444
msgid ""
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
"new tab"
msgstr ""
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
"thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:567 ../src/win32.c:562
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialogs.c:570 ../src/dialogs.c:1368 ../src/win32.c:568
#: ../src/win32.c:627
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/dialogs.c:573 ../src/win32.c:574
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/dialogs.c:576 ../src/win32.c:580
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/dialogs.c:656
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:687
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:689
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:764
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:1005
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1024 ../src/dialogs.c:1025 ../src/dialogs.c:1026
#: ../src/dialogs.c:1032 ../src/dialogs.c:1033 ../src/dialogs.c:1034
#: ../src/symbols.c:1706 ../src/symbols.c:1727 ../src/symbols.c:1779
#: ../src/ui_utils.c:216
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1039 ../src/symbols.c:780
msgid "Properties"
msgstr "Tài sản"
#: ../src/dialogs.c:1070
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1084
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1100
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1114
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1121
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../src/dialogs.c:1130
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#. BOM = byte order mark
#: ../src/dialogs.c:1140 ../src/ui_utils.c:219
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1140
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1151
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1165
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1179
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1201
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: ../src/dialogs.c:1209
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../src/dialogs.c:1216
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#. Owner
#: ../src/dialogs.c:1231
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: ../src/dialogs.c:1267
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: ../src/dialogs.c:1303
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/document.c:622
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:745
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:918 ../src/document.c:1421
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:948
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g.
#. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8.
#: ../src/document.c:974
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:984
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:1122
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1125
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:1128
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tab và Dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:1133
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1186
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../src/document.c:1309
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
#: ../src/document.c:1314
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1316
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1512
#, fuzzy
msgid "Error renaming file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1587
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1609
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1614
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1715 ../src/document.c:1775
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1774
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1799
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:1867 ../src/document.c:1924 ../src/document.c:1932
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:1932
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:2011 ../src/search.c:1084 ../src/search.c:1688
#: ../src/search.c:1689
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:2022 ../src/document.c:2031
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:2868
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/document.c:2869
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:2890
msgid "Try to resave the file?"
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
#: ../src/document.c:2891
#, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
#: ../src/editor.c:4288
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
#: ../src/editor.c:4289
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
#: ../src/encodings.c:76
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:79
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:80
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
#: ../src/encodings.c:84
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:95
#: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:97
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:98
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:99
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:100
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:107 ../src/encodings.c:108
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:109
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:111
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:112
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:113
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123
#: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126
#: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132
#: ../src/encodings.c:134
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 ../src/encodings.c:137
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
#: ../src/encodings.c:141
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:142 ../src/encodings.c:143 ../src/encodings.c:144
#: ../src/encodings.c:145
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:147
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:374
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:380
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:386
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:392
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:398
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:404
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:96 ../src/filetypes.c:204 ../src/filetypes.c:226
#: ../src/filetypes.c:237 ../src/filetypes.c:259
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:97
#, fuzzy, c-format
msgid "%s file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:113 ../src/filetypes.c:114 ../src/interface.c:3501
#: ../src/interface.c:5069
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filetypes.c:382
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:394
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:406
msgid "XML document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:441
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:452
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: ../src/filetypes.c:496
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:508
msgid "Gettext translation file"
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
#: ../src/filetypes.c:541
#, c-format
msgid "%s script file"
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
#: ../src/filetypes.c:738
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:739
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:740
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:741
msgid "M_iscellaneous Languages"
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#: ../src/filetypes.c:1331 ../src/win32.c:107
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#: ../src/filetypes.c:1356 ../src/project.c:292
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:1414
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#: ../src/geany.h:53
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/interface.c:276
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/interface.c:287
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../src/interface.c:298 ../src/interface.c:359 ../src/interface.c:537
#: ../src/interface.c:591 ../src/interface.c:605 ../src/interface.c:851
#: ../src/interface.c:861 ../src/interface.c:2018 ../src/interface.c:2072
#: ../src/interface.c:2086
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../src/interface.c:300
msgid "dummy tooltip, don't translate this."
msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
#: ../src/interface.c:311 ../src/interface.c:1940
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../src/interface.c:315
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../src/interface.c:332
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../src/interface.c:348
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../src/interface.c:376
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../src/interface.c:393 ../src/notebook.c:240
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
#: ../src/interface.c:401 ../src/notebook.c:245
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/interface.c:418
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.c:468 ../src/interface.c:1949
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/interface.c:475 ../src/interface.c:1956
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../src/interface.c:484 ../src/interface.c:1965
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../src/interface.c:488 ../src/interface.c:1969
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../src/interface.c:492 ../src/interface.c:1973
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/interface.c:496 ../src/interface.c:1977
msgid "Du_plicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/interface.c:505 ../src/interface.c:1986
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../src/interface.c:513 ../src/interface.c:1994
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../src/interface.c:526 ../src/interface.c:2007
#, fuzzy
msgid "_Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:530 ../src/interface.c:2011
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:545 ../src/interface.c:2026
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../src/interface.c:556 ../src/interface.c:2037
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../src/interface.c:560 ../src/interface.c:2041
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../src/interface.c:564 ../src/interface.c:2045
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../src/interface.c:568 ../src/interface.c:2049
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:572 ../src/interface.c:2053
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../src/interface.c:576 ../src/interface.c:2057
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../src/interface.c:580 ../src/interface.c:2061
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../src/interface.c:594 ../src/interface.c:2075
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../src/interface.c:613
#, fuzzy
msgid "Preference_s"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:621
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/interface.c:632
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
#: ../src/interface.c:636
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../src/interface.c:640
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../src/interface.c:644 ../src/search.c:524
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/interface.c:657
msgid "Find _Selected"
msgstr "Tìm đã _chọn"
#: ../src/interface.c:661
msgid "Find Pre_vious Selected"
msgstr "Tìm mục chọn t_rước"
#: ../src/interface.c:670
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp _kế"
#: ../src/interface.c:674
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệ_p trước"
#: ../src/interface.c:683 ../src/interface.c:2127
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../src/interface.c:698
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: ../src/interface.c:711
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
#: ../src/interface.c:715
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/interface.c:719
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:724
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:729
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:734 ../src/interface.c:3917 ../src/keybindings.c:229
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../src/interface.c:741
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../src/interface.c:746
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:751
msgid "Show _White Space"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
#: ../src/interface.c:755
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:759
msgid "Show _Indentation Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:780
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/interface.c:787
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:792
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:796
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:801
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../src/interface.c:808 ../src/interface.c:3540 ../src/interface.c:5108
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../src/interface.c:814 ../src/interface.c:3531 ../src/interface.c:5099
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../src/interface.c:820 ../src/interface.c:3549 ../src/interface.c:5117
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../src/interface.c:831
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../src/interface.c:835
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../src/interface.c:844
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/interface.c:854
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/interface.c:864
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../src/interface.c:871
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../src/interface.c:877
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../src/interface.c:883
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../src/interface.c:894
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../src/interface.c:898
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:902
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
#: ../src/interface.c:911
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../src/interface.c:915
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../src/interface.c:924
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/interface.c:928
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/interface.c:932
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/interface.c:939
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../src/interface.c:947
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/interface.c:955
#, fuzzy
msgid "_Recent Projects"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/interface.c:959
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/interface.c:980
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/interface.c:987
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:995
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../src/interface.c:999
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../src/interface.c:1003
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../src/interface.c:1011 ../src/interface.c:1018
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.c:1026
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../src/interface.c:1030
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/interface.c:1034
msgid "_Debug Messages"
msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
#: ../src/interface.c:1073 ../src/treeviews.c:119
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../src/interface.c:1087
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/interface.c:1123
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/interface.c:1137
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/interface.c:1152
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1165
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/interface.c:1727 ../src/interface.c:3286
msgid "Images _and Text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../src/interface.c:1732 ../src/interface.c:3318
msgid "_Images Only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../src/interface.c:1737 ../src/interface.c:3310
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../src/interface.c:1748 ../src/interface.c:3302
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../src/interface.c:1753 ../src/interface.c:3294
msgid "_Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../src/interface.c:1758 ../src/interface.c:3326
#, fuzzy
msgid "_Very Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../src/interface.c:1769
#, fuzzy
msgid "_Customize Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../src/interface.c:1777
#, fuzzy
msgid "_Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../src/interface.c:2094
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm cách _sử dụng"
#: ../src/interface.c:2102
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu"
#: ../src/interface.c:2110
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "_Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/interface.c:2114
msgid "Go to T_ag Declaration"
msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/interface.c:2118
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh"
#: ../src/interface.c:2667 ../src/keybindings.c:337
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2703
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../src/interface.c:2706
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../src/interface.c:2708
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../src/interface.c:2710
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../src/interface.c:2712
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2716
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../src/interface.c:2735
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../src/interface.c:2738
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2740
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../src/interface.c:2743
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../src/interface.c:2745
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../src/interface.c:2766
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../src/interface.c:2778
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../src/interface.c:2791
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../src/interface.c:2803
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../src/interface.c:2816
#, fuzzy
msgid "Extra plugin path:"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2828
msgid ""
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
"for plugins. Leave blank to disable."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:2841
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../src/interface.c:2846
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2868
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../src/interface.c:2871
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../src/interface.c:2873
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../src/interface.c:2876
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../src/interface.c:2878
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:2881
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../src/interface.c:2883
#, fuzzy
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../src/interface.c:2886
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../src/interface.c:2888 ../src/interface.c:3214 ../src/interface.c:4126
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../src/interface.c:2908
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2911
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../src/interface.c:2913
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2916
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../src/interface.c:2918
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../src/interface.c:2922
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../src/interface.c:2941
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../src/interface.c:2944
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../src/interface.c:2946
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../src/interface.c:2949
#, fuzzy
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới"
#: ../src/interface.c:2951
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../src/interface.c:2956
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/interface.c:2960
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/interface.c:2983
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:2986
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:2988
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:2991
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:2993
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:3014
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3021 ../src/interface.c:3136
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../src/interface.c:3028 ../src/interface.c:3172
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../src/interface.c:3040
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:3048
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3056
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3058
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3077
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3081
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../src/interface.c:3084
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../src/interface.c:3090
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../src/interface.c:3095 ../src/interface.c:3149 ../src/interface.c:3167
#: ../src/interface.c:3185
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/interface.c:3098
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3103 ../src/interface.c:3150 ../src/interface.c:3168
#: ../src/interface.c:3186
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/interface.c:3106
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3110
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3113
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3115
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../src/interface.c:3151 ../src/interface.c:3169 ../src/interface.c:3187
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/interface.c:3152 ../src/interface.c:3170 ../src/interface.c:3188
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/interface.c:3154
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../src/interface.c:3190
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../src/interface.c:3209
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3212
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../src/interface.c:3219
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/interface.c:3242
#, fuzzy
msgid "Show T_oolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3246
msgid "_Append Toolbar to the Menu"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3249
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3251
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:3272
msgid "Icon style:"
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3279
msgid "Icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3334
msgid "<b>Appearance</b>"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#: ../src/interface.c:3359 ../src/toolbar.c:881
#, fuzzy
msgid "Customize Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3363
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3390
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:3393
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../src/interface.c:3395
msgid "Enable \"smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../src/interface.c:3398
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../src/interface.c:3400
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../src/interface.c:3403
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../src/interface.c:3405
msgid "Enable folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../src/interface.c:3408
msgid "Whether to enable folding the code"
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#: ../src/interface.c:3410
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../src/interface.c:3413
#, fuzzy
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../src/interface.c:3415
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../src/interface.c:3418
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../src/interface.c:3420
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3423
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../src/interface.c:3429
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../src/interface.c:3443
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../src/interface.c:3450
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../src/interface.c:3452
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3457
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../src/interface.c:3489 ../src/interface.c:5057
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../src/interface.c:3502 ../src/interface.c:5070
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../src/interface.c:3503 ../src/interface.c:5071
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../src/interface.c:3504 ../src/interface.c:5072
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../src/interface.c:3506 ../src/interface.c:3857 ../src/interface.c:5074
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/interface.c:3513 ../src/interface.c:5081
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../src/interface.c:3526 ../src/interface.c:5094
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../src/interface.c:3536 ../src/interface.c:5104
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:3545 ../src/interface.c:5113
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../src/interface.c:3554 ../src/interface.c:5122
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../src/interface.c:3569 ../src/interface.c:5137
msgid "Hard tab width:"
msgstr "Rộng tab cứng:"
#: ../src/interface.c:3577 ../src/interface.c:5145
msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
msgstr ""
"Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho tài "
"liệu đó"
#: ../src/interface.c:3587 ../src/interface.c:5155
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../src/interface.c:3589
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../src/interface.c:3592
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../src/interface.c:3594
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../src/interface.c:3599 ../src/interface.c:5157
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../src/interface.c:3622
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/interface.c:3625
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../src/interface.c:3627
#, fuzzy
msgid "XML tag autocompletion"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../src/interface.c:3630
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#: ../src/interface.c:3632
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:3635
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../src/interface.c:3637
msgid "Autocomplete symbols"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3640
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../src/interface.c:3642
msgid "Autocomplete all words in document"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3646
msgid "Drop rest of word on completion"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3656
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3663
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../src/interface.c:3670
#, fuzzy
msgid "Characters to type for autocompletion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để làm xong:"
#: ../src/interface.c:3683
#, fuzzy
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
"autocompletion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3692
#, fuzzy
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:3701
#, fuzzy
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:3704
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:3724
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../src/interface.c:3729
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../src/interface.c:3731
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../src/interface.c:3736
msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../src/interface.c:3738
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../src/interface.c:3743
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../src/interface.c:3745
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../src/interface.c:3750
#, fuzzy
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
msgstr ""
"Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi nhập một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../src/interface.c:3752
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../src/interface.c:3757
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../src/interface.c:3759
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../src/interface.c:3764
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../src/interface.c:3787
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../src/interface.c:3790
msgid ""
"Use white text on a black background and invert all colors, this option "
"requires a restart of Geany"
msgstr ""
"Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy chọn "
"này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
#: ../src/interface.c:3792
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:3795
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../src/interface.c:3797
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:3800
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../src/interface.c:3802
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3805
#, fuzzy
msgid "Shows the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3807
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:3810
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:3812
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../src/interface.c:3815
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../src/interface.c:3817
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
#: ../src/interface.c:3820
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
#: ../src/interface.c:3822
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../src/interface.c:3843
msgid "Long line marker:"
msgstr "Dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3850
msgid "Long line marker color:"
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3869
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../src/interface.c:3870 ../src/toolbar.c:70 ../src/tools.c:746
#: ../src/vte.c:769 ../src/vte.c:776
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../src/interface.c:3878
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
#: ../src/interface.c:3888
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/interface.c:3891
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../src/interface.c:3895
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/interface.c:3898
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
#: ../src/interface.c:3902
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../src/interface.c:3908
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../src/interface.c:3913
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:3944
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
#: ../src/interface.c:3947
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
#: ../src/interface.c:3961
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
#: ../src/interface.c:3968
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../src/interface.c:3994
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
#: ../src/interface.c:4000
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:4007
msgid "Default encoding (existing files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../src/interface.c:4019
msgid "Sets the default encoding for opening existing files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
#: ../src/interface.c:4025
msgid "Use fixed encoding when opening files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../src/interface.c:4030
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
"needed)"
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
#: ../src/interface.c:4032
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
#: ../src/interface.c:4051
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4054
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4056
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
#: ../src/interface.c:4059
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4061 ../src/keybindings.c:460
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:4064
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
#: ../src/interface.c:4066
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../src/interface.c:4091
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../src/interface.c:4105
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
#: ../src/interface.c:4109
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
#: ../src/interface.c:4122
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
#: ../src/interface.c:4131 ../src/symbols.c:590 ../plugins/filebrowser.c:1013
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4164
msgid "Make:"
msgstr "Make:"
#: ../src/interface.c:4171
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../src/interface.c:4178
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../src/interface.c:4190
msgid "Path and options for the make tool"
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#: ../src/interface.c:4197
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: ../src/interface.c:4204
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4236
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../src/interface.c:4259
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4280
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../src/interface.c:4291
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
"khi thực hiện."
#: ../src/interface.c:4304
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/interface.c:4309 ../src/keybindings.c:496
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/interface.c:4343
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4350
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4352
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../src/interface.c:4364
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../src/interface.c:4371
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../src/interface.c:4373
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../src/interface.c:4380
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4387
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../src/interface.c:4394
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../src/interface.c:4406
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4408
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
#: ../src/interface.c:4415
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../src/interface.c:4422
msgid "Date & Time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
#: ../src/interface.c:4434
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4441
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4448
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4450
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../src/interface.c:4455
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../src/interface.c:4493
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../src/interface.c:4497
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../src/interface.c:4502
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../src/interface.c:4525
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../src/interface.c:4532
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
#: ../src/interface.c:4542
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../src/interface.c:4562 ../src/printing.c:380
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4565 ../src/printing.c:382
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4567 ../src/printing.c:385
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../src/interface.c:4570 ../src/printing.c:387
#, fuzzy
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng)"
#: ../src/interface.c:4572 ../src/printing.c:390
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../src/interface.c:4575 ../src/printing.c:392
#, fuzzy
msgid ""
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../src/interface.c:4592 ../src/printing.c:408
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../src/interface.c:4595
#, fuzzy
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/interface.c:4601 ../src/printing.c:416
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../src/interface.c:4608 ../src/printing.c:422
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4611
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../src/interface.c:4617
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../src/interface.c:5040
msgid "Project Properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/keybindings.c:198 ../src/plugins.c:1099
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:201
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:203
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:206
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:208
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:210
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:212
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:215
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:217
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:219
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:222
msgid "Reload file"
msgstr "Tải lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:224 ../src/project.c:495
msgid "Project"
msgstr "Dự án"
#: ../src/keybindings.c:227
msgid "Project properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/keybindings.c:232
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:234
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:236
msgid "Duplicate line or selection"
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:239
msgid "Delete current line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:242
#, fuzzy
msgid "Delete to line end"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:244
msgid "Transpose current line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:246
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:248
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:250
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:253
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:255
msgid "Move cursor in snippet"
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:257
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:259
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:261
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:263
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:265
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: ../src/keybindings.c:267
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng nháp"
#: ../src/keybindings.c:270
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:272
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:274
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:276
msgid "Copy current line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:278
msgid "Cut current line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:280
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/keybindings.c:283
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:285
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:287
msgid "Select current line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:289
msgid "Select current paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:291
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/keybindings.c:295
msgid "Toggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:297
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:300
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:302
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:304
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:307
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:310
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:312
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:314
msgid "Smart line indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/keybindings.c:316
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:318
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:320
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:322
#, fuzzy
msgid "Send Selection to Terminal"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/keybindings.c:324
msgid "Reflow lines/block"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:326
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/keybindings.c:329
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:332
msgid "Insert alternative white space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../src/keybindings.c:334
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../src/keybindings.c:340 ../src/toolbar.c:350
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/keybindings.c:343 ../src/search.c:379
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:345
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
#: ../src/keybindings.c:347
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:350
msgid "Find Next Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
#: ../src/keybindings.c:352
msgid "Find Previous Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
#: ../src/keybindings.c:354 ../src/search.c:514
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:356 ../src/search.c:686
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:359
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:361
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
#: ../src/keybindings.c:363
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/keybindings.c:365
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/keybindings.c:367
#, fuzzy
msgid "Mark All"
msgstr "_Make All"
#: ../src/keybindings.c:369
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/keybindings.c:372 ../src/toolbar.c:66
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:374 ../src/toolbar.c:67
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:379
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:382
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:385
msgid "Go to next marker"
msgstr "Tới dấu kế"
#: ../src/keybindings.c:388
msgid "Go to previous marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/keybindings.c:390
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/keybindings.c:392
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/keybindings.c:394
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
#: ../src/keybindings.c:396
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:398
#, fuzzy
msgid "Go to End of Display Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:400
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:402
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:404
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/keybindings.c:407
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#: ../src/keybindings.c:410
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:412
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:415
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:417
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:419
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:421
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
#: ../src/keybindings.c:424
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:426
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:428
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:430
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:432
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:434
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:436
msgid "Notebook tab"
msgstr "Thẻ cuốn vở"
#: ../src/keybindings.c:439
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:441
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:443
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:445
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:447
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:449
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:451
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:453
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:456
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
#: ../src/keybindings.c:458
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:462
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:464
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:466
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:468
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:470
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:472 ../src/keybindings.c:477 ../src/ui_utils.c:1787
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:475 ../src/toolbar.c:68
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:479
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:482
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:484
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:486
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi kế"
#: ../src/keybindings.c:488
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
#: ../src/keybindings.c:490
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:492
msgid "Run (alternative command)"
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#: ../src/keybindings.c:494
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:499
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:501 ../src/keybindings.c:504
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:799
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:812
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keybindings.c:1583
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keyfile.c:811
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:1015
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/log.c:181
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../src/main.c:124
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:125
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:126 ../src/main.c:146
msgid "Be verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../src/main.c:127
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:128
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:129
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
#: ../src/main.c:132
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:134
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:135
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:136
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:138
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:140
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:141
msgid "Don't load the previous session's files"
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:143
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:144
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:147
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:470
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#: ../src/main.c:487
#, c-format
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#: ../src/main.c:592
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
#: ../src/main.c:594
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
#: ../src/main.c:603
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
"\"."
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
#: ../src/main.c:613
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
"Please move manually the directory to the new location."
msgstr ""
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
#: ../src/main.c:694
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:780 ../src/socket.c:164
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/main.c:990
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:992
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/main.c:1224
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
#: ../src/msgwindow.c:135
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:515
msgid "Copy _All"
msgstr "Ché_p tất cả"
#: ../src/msgwindow.c:545
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/plugins.c:425
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
#: ../src/plugins.c:869
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1017
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
"Description: %s\n"
"Author(s): %s"
msgstr ""
"Phần bổ sung: %s %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
#: ../src/plugins.c:1087
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1093
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1117
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1230
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1250
msgid ""
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
"loaded when Geany is started."
msgstr ""
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
"nạp khi khởi chạy Geany."
#: ../src/plugins.c:1263
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/prefs.c:160
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:166
#, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
#: ../src/prefs.c:209 ../src/symbols.c:1848
msgid "_Expand All"
msgstr "Giãn _ra tất cả"
#: ../src/prefs.c:214 ../src/symbols.c:1853
msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../src/prefs.c:273
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:278
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1398
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1399
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1400
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1514
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1519
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: ../src/prefs.c:1523
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
"</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
"chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
"hình.</i>"
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1529
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Printing
#: ../src/prefs.c:1534
msgid ""
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
msgstr ""
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
#. page Editor->Indentation
#: ../src/prefs.c:1540
msgid ""
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
msgstr ""
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
"tính</b>.</i>"
#: ../src/printing.c:188
msgid "The editor font is not a monospaced font!"
msgstr ""
#: ../src/printing.c:189
msgid "Text will be wrongly spaced."
msgstr ""
#: ../src/printing.c:305
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:375
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:410
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/printing.c:526
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../src/printing.c:776
#, c-format
msgid "Printing of file %s was cancelled."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#: ../src/printing.c:778 ../src/printing.c:897
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#: ../src/printing.c:827
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:867
#, fuzzy
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:875
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:891
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:99
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:118
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:126
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/project.c:140 ../src/project.c:386
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/project.c:149 ../src/project.c:399
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/project.c:165 ../src/project.c:429
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../src/project.c:171 ../src/project.c:438
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../src/project.c:174 ../src/project.c:441
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:239 ../src/project.c:270 ../src/project.c:917
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:264 ../src/project.c:276
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:296
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:330
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:412
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/project.c:447
msgid "Make in base path"
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#: ../src/project.c:452
msgid "Run command:"
msgstr "Chạy lệnh:"
#: ../src/project.c:461
msgid ""
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
"to the command. Leave blank to use the default run command."
msgstr ""
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#: ../src/project.c:476
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/project.c:578
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:579
#, c-format
msgid "The '%s' project is already open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:623
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:629
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:637
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:660
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:661
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:670
#, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
#: ../src/project.c:682
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:730
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:732
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:798 ../src/project.c:809
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:827 ../src/project.c:838
msgid "Choose Project Run Command"
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#: ../src/project.c:907
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:216
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:220
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:227
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:241
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:246
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters"
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
"bằng ký tự điều khiển tương ứng"
#: ../src/search.c:255 ../src/search.c:781
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:260 ../src/search.c:787
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:265
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:386
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:392
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: ../src/search.c:396 ../src/search.c:535 ../src/search.c:711
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:424
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:431
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:433
msgid "Mark all matches in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:438 ../src/search.c:595
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:443 ../src/search.c:600
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:449 ../src/search.c:613
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:454 ../src/search.c:618
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
#: ../src/search.c:529
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:538
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:588
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:605
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong _vùng chọn"
#: ../src/search.c:607
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:696
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:727
msgid "E_ncoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../src/search.c:752
msgid "Fixed s_trings"
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#: ../src/search.c:761
msgid "_Grep regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/search.c:764 ../src/search.c:772
msgid "See grep's manual page for more information"
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
#: ../src/search.c:769
msgid "_Extended regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#: ../src/search.c:776
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:792
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:797
#, fuzzy
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
#: ../src/search.c:814
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:822
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:1087 ../src/search.c:1694 ../src/search.c:1697
#, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1203
#, c-format
msgid "Replaced text in %u file."
msgid_plural "Replaced text in %u files."
msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
#: ../src/search.c:1304
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1324
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1351
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1419
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: ../src/search.c:1431
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1459
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1565
msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
#: ../src/search.c:1586
#, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
#: ../src/search.c:1594
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/symbols.c:596 ../src/symbols.c:637 ../src/symbols.c:700
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:597 ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:701
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:598
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:599
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:600
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:601
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
#: ../src/symbols.c:602 ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:769
#: ../src/symbols.c:783 ../src/symbols.c:795 ../src/symbols.c:807
#: ../src/symbols.c:822 ../src/symbols.c:867
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:609 ../src/symbols.c:815 ../src/symbols.c:847
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:610 ../src/symbols.c:793 ../src/symbols.c:805
#: ../src/symbols.c:820 ../src/symbols.c:832
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:611
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:624 ../src/symbols.c:645
#: ../src/symbols.c:654 ../src/symbols.c:669 ../src/symbols.c:681
#: ../src/symbols.c:734 ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:779
#: ../src/symbols.c:802 ../src/symbols.c:817 ../src/symbols.c:854
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:623
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:618
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#: ../src/symbols.c:625 ../src/symbols.c:671 ../src/symbols.c:735
#: ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:781 ../src/symbols.c:794
#: ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:819 ../src/symbols.c:866
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:631
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/symbols.c:632
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:634 ../src/symbols.c:702
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:635 ../src/symbols.c:703
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:636
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:646
msgid "Structures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:653 ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:776
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:655
msgid "My"
msgstr "Tôi"
#: ../src/symbols.c:656
msgid "Local"
msgstr "Cục bộ"
#: ../src/symbols.c:657
msgid "Our"
msgstr "Chúng ta"
#: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:763 ../src/symbols.c:777
#: ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:816
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:668 ../src/symbols.c:692 ../src/symbols.c:711
#: ../src/symbols.c:723 ../src/symbols.c:732 ../src/symbols.c:764
#: ../src/symbols.c:778 ../src/symbols.c:791 ../src/symbols.c:853
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:670 ../src/symbols.c:782 ../src/symbols.c:804
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#: ../src/symbols.c:682
msgid "Anchors"
msgstr "Neo"
#: ../src/symbols.c:683
msgid "H1 Headings"
msgstr "Tiêu đề H1"
#: ../src/symbols.c:684
msgid "H2 Headings"
msgstr "Tiêu đề H2"
#: ../src/symbols.c:685
msgid "H3 Headings"
msgstr "Tiêu đề H3"
#: ../src/symbols.c:693
msgid "ID Selectors"
msgstr "Bộ chọn ID"
#: ../src/symbols.c:694
msgid "Type Selectors"
msgstr "Bộ chọn kiểu"
#: ../src/symbols.c:710
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:712
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:713 ../src/symbols.c:724 ../src/symbols.c:733
#: ../src/symbols.c:765 ../src/symbols.c:792
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:722 ../src/symbols.c:850
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:725
#, fuzzy
msgid "Procedures"
msgstr "Tài sản"
#: ../src/symbols.c:736
#, fuzzy
msgid "Imports"
msgstr "Xuất"
#: ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:855
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:806 ../src/symbols.c:829
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:818
msgid "Subroutines"
msgstr "Thường trình con"
#: ../src/symbols.c:821
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: ../src/symbols.c:830 ../src/symbols.c:839 ../src/symbols.c:863
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:831
msgid "Defines"
msgstr "Xác định"
#: ../src/symbols.c:838
msgid "Targets"
msgstr "Đích"
#: ../src/symbols.c:856
msgid "Structs"
msgstr "Struct"
#: ../src/symbols.c:857
msgid "Typedefs / Enums"
msgstr "Typedef / Enum"
#: ../src/symbols.c:1337
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1358
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1365
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1366
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1380
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1387
msgid "Geany tag files (*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
#: ../src/symbols.c:1407
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1409
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:1555
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:1557
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/symbols.c:1863
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/symbols.c:1870
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
#: ../src/toolbar.c:55
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:56
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/toolbar.c:57
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/toolbar.c:58
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:59
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
#: ../src/toolbar.c:60
msgid "Cut the current selection"
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:61
msgid "Copy the current selection"
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:62
msgid "Paste the contents of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../src/toolbar.c:63
msgid "Delete the current selection"
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:64
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:65
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:68
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:69
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:70
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
#: ../src/toolbar.c:71
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/toolbar.c:72
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/toolbar.c:73
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:74
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:75 ../src/toolbar.c:350
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:358
msgid "Jump to the entered line number"
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
#: ../src/toolbar.c:77
msgid "Show the preferences dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
#: ../src/toolbar.c:78
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát Geany"
#: ../src/toolbar.c:79
#, fuzzy
msgid "Print document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/toolbar.c:80
#, fuzzy
msgid "Replace text in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#. Create our custom actions
#: ../src/toolbar.c:334
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:339
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/toolbar.c:358
msgid "Goto"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/toolbar.c:533
msgid "Separator"
msgstr ""
#: ../src/toolbar.c:534
msgid "--- Separator ---"
msgstr ""
#: ../src/toolbar.c:897
msgid ""
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
"and drop."
msgstr ""
#: ../src/toolbar.c:913
msgid "Available Items"
msgstr ""
#: ../src/toolbar.c:934
#, fuzzy
msgid "Displayed Items"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/tools.c:153
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
#: ../src/tools.c:219
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
#: ../src/tools.c:246
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:290
#, c-format
msgid "Custom command failed: %s"
msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
#: ../src/tools.c:304 ../src/tools.c:538
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:311
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:506 ../src/tools.c:510
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:615
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:625
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:631
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:640
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vị:"
#: ../src/tools.c:652
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:666
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:680
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/treeviews.c:177
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/treeviews.c:508
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/treeviews.c:516
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/treeviews.c:524 ../plugins/filebrowser.c:580
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/treeviews.c:591
#, fuzzy
msgid "Show _Paths"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
#: ../src/ui_utils.c:188
#, c-format
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:194
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:196
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:196
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:202
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#: ../src/ui_utils.c:205
msgid "SP"
msgstr "SP"
#: ../src/ui_utils.c:208
msgid "T/S"
msgstr "T/S"
#: ../src/ui_utils.c:212
#, c-format
msgid "mode: %s"
msgstr "chế độ : %s"
#: ../src/ui_utils.c:215
#, c-format
msgid "encoding: %s %s"
msgstr "bảng mã: %s: %s"
#: ../src/ui_utils.c:221
#, c-format
msgid "filetype: %s"
msgstr "dạng tập tin: %s"
#: ../src/ui_utils.c:225
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:230
#, c-format
msgid "scope: %s"
msgstr "phạm vi: %s"
#: ../src/ui_utils.c:315
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:511
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:512
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:513
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:514
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:515
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:579
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1644
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1644
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/ui_utils.c:1767
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
#: ../src/ui_utils.c:1785
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/ui_utils.c:1786
msgid "Close All"
msgstr "Đóng tất cả"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:324
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:325
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/utils.c:326
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/vte.c:301 ../src/vte.c:726
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:548
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:553
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:576
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu nhập"
#: ../src/vte.c:670
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/vte.c:721
msgid "Terminal plugin"
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:729
msgid ""
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
"the VTE library could be loaded."
msgstr ""
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#: ../src/vte.c:740
msgid "Terminal font:"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: ../src/vte.c:750
msgid "Sets the font for the terminal widget"
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:752
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../src/vte.c:758
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../src/vte.c:768
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:775
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:778
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/vte.c:790
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget"
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:794
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/vte.c:802
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation"
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối)"
#: ../src/vte.c:819
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../src/vte.c:820
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
#: ../src/vte.c:823
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../src/vte.c:824
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
#: ../src/vte.c:827
msgid "Cursor blinks"
msgstr "Nháy con chạy"
#: ../src/vte.c:828
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
#: ../src/vte.c:831
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../src/vte.c:833
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
#: ../src/vte.c:836
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/vte.c:837
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../src/vte.c:840 ../plugins/filebrowser.c:1122
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../src/vte.c:841
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
msgstr ""
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
"tập tin còn mở"
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
#: ../src/vte.c:846
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../src/vte.c:847
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program"
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện"
#: ../src/vte.c:850
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../src/vte.c:851
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
#: ../src/win32.c:135
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:141
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../plugins/classbuilder.c:37
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:37
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:322
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:332
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:341
msgid "Class name:"
msgstr "Tên hạng:"
#: ../plugins/classbuilder.c:352
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:361
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:367
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:376
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:389
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:397
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:406
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:414
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:423
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:427
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:437
msgid "GTK+ constructor type"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:744
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:750
msgid "_C++ Class"
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:753
msgid "_GTK+ Class"
msgstr "Hạng _GTK+"
#: ../plugins/htmlchars.c:38
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:38
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:39 ../plugins/export.c:38
#: ../plugins/filebrowser.c:41 ../plugins/saveactions.c:40
#: ../plugins/splitwindow.c:37
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:72
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:78
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:176
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:231
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:272
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:280
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:293
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:309
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:447
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:449
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:458
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:472
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:478
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:678
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#. Add menuitem for html replacement functions
#: ../plugins/htmlchars.c:690
#, fuzzy
msgid "HTML Replacement"
msgstr "Thay thế"
#: ../plugins/htmlchars.c:697
msgid "_HTMLToggle"
msgstr ""
#: ../plugins/htmlchars.c:706
#, fuzzy
msgid "Bulk replacement of special chars"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../plugins/htmlchars.c:721
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:724
#, fuzzy
msgid "Replace special characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:727
#, fuzzy
msgid "Toggle plugin status"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:37
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:166
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:183
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời"
#: ../plugins/export.c:185
#, fuzzy
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời."
#: ../plugins/export.c:267
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:269
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:316
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../plugins/export.c:703
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:710
msgid "As _HTML"
msgstr "Theo _HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:716
msgid "As _LaTeX"
msgstr "Theo _LaTeX"
#: ../plugins/filebrowser.c:40
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt qua tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:40
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:323
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:399
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:555
msgid "Open _externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:561
msgid "_Find in Files"
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:571
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:763
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:768
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:773
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:778
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:786
msgid "Clear the filter"
msgstr "Xoá sạch bộ lọc"
#: ../plugins/filebrowser.c:800
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1019
msgid "Focus File List"
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1021
msgid "Focus Path Entry"
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1067 ../plugins/saveactions.c:470
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/filebrowser.c:1092
msgid "External open command:"
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1101
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1107
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1113
msgid "Hide object files"
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#: ../plugins/filebrowser.c:1117
msgid ""
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
msgstr ""
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1128
#, fuzzy
msgid "Use the project's base directory"
msgstr "Đặt thư mục cơ bản của dự án"
#: ../plugins/filebrowser.c:1132
msgid ""
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:39
msgid "Save Actions"
msgstr "Hành vi Lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:39
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
#: ../plugins/saveactions.c:169
#, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:201
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:219
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:311
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:380
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../plugins/saveactions.c:463
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
#: ../plugins/saveactions.c:543
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:545 ../plugins/saveactions.c:607
#: ../plugins/saveactions.c:648
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/saveactions.c:553
msgid "Auto save _interval:"
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:561
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../plugins/saveactions.c:570
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:578
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:585
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
#: ../plugins/saveactions.c:605
msgid "Instant Save"
msgstr "Lưu ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:615
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
#: ../plugins/saveactions.c:646
msgid "Backup Copy"
msgstr "Bản sao lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:656
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:679
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
#: ../plugins/saveactions.c:692
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
#: ../plugins/splitwindow.c:36
msgid "Split Window"
msgstr "Tách cửa sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:36
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
#: ../plugins/splitwindow.c:277
#, fuzzy
msgid "Show the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../plugins/splitwindow.c:290 ../plugins/splitwindow.c:417
msgid "_Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#: ../plugins/splitwindow.c:399
msgid "_Split Window"
msgstr "Tách cửa _sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:407
msgid "_Horizontally"
msgstr "_Ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:412
msgid "_Vertically"
msgstr "_Dọc"
#: ../plugins/splitwindow.c:427
#, fuzzy
msgid "Split Horizontally"
msgstr "_Ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:429
#, fuzzy
msgid "Split Vertically"
msgstr "_Dọc"
#: ../plugins/splitwindow.c:431
#, fuzzy
msgid "Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#~ msgid "Diff file"
#~ msgstr "Tập tin khác biệt"
#~ msgid "reStructuredText file"
#~ msgstr "Tập tin reStructuredText"
#~ msgid "Select _All"
#~ msgstr "Chọn tất _cả"
#~ msgid "Automatic symbol completion"
#~ msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
#~ msgid ""
#~ "<i>Notice: To customize the toolbar elements, edit the file 'ui_toolbar."
#~ "xml'. Please see the documentation for details.</i>"
#~ msgstr ""
#~ "<i>Ghi chú : để tùy chỉnh yếu tố trên thanh công cụ, hãy chỉnh sửa tập "
#~ "tin « ui_toolbar.xml ». Xem tài liệu hướng dẫn để tìm chi tiết.</i>"
#~ msgid ""
#~ "For all changes you make in this file to take effect, you need to restart "
#~ "Geany."
#~ msgstr ""
#~ "Để tất cả các thay đổi bạn làm trong tập tin này có tác động thì bạn cần "
#~ "phải khởi chạy lại Geany."
#~ msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
#~ msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
#~ msgid ""
#~ "Add page numbers at the bottom of each page, it takes 2 lines of the page"
#~ msgstr "Thêm số thứ tự trang ở dưới từng trang (chiếm 2 dòng)"
#~ msgid "Jump to the entered line number."
#~ msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
#~ msgid "Version Diff"
#~ msgstr "Khác biệt Phiên bản"
#~ msgid "Creates a patch of a file against version control."
#~ msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản."
#~ msgid "Input conversion of the diff output failed."
#~ msgstr "Lỗi chuyển đổi dữ liệu nhập là kết xuất khác biệt."
#~ msgid ""
#~ "%s exited with an error: \n"
#~ "%s."
#~ msgstr ""
#~ "%s đã thoát với lỗi:\n"
#~ "%s."
#~ msgid "No changes were made."
#~ msgstr "Chưa thay đổi gì."
#~ msgid "unknown error while trying to spawn a process for %s"
#~ msgstr ""
#~ "gặp lỗi không rõ trong khi thử tạo và thực hiện một tiến trình cho %s"
#~ msgid "An error occurred (%s)."
#~ msgstr "Một lỗi xảy ra (%s)."
#~ msgid "_Version Diff"
#~ msgstr "Khác biệt _Phiên bản"
#~ msgid "From Current _File"
#~ msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại"
#~ msgid "Make a diff from the current active file"
#~ msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời"
#~ msgid "From Current _Directory"
#~ msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại"
#~ msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
#~ msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời"
#~ msgid "From Current _Project"
#~ msgstr "Dựa vào dự án _hiện có"
#~ msgid "Make a diff from the current project's base path"
#~ msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"