geany/po/vi.po

5532 lines
145 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.14\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-10-12 15:00+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2008-02-02 12:31+0100\n"
"Last-Translator: Frank Lanitz <frank@frank.uvena.de>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../geany.desktop.in.h:1
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:291 ../src/interface.c:1744
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../src/about.c:134
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:184
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:205
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:236
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:252
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:261
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:269
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:277
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:286
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:306
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:327
#, fuzzy
msgid "Contributors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/about.c:337
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr ""
#: ../src/about.c:363
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:377
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:386
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#: ../src/build.c:180
#, c-format
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
#: ../src/build.c:213 ../src/build.c:772
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:228 ../src/build.c:680
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:265 ../src/build.c:497 ../src/build.c:805
#: ../src/search.c:1230
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:484
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:564
msgid "Command stopped because the current file has no extension."
msgstr "Lệnh bị thôi vì tập tin hiện thời không có phần mở rộng."
#: ../src/build.c:575
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (make sure it is already built)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
#: ../src/build.c:643
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:736
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:919
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:933
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#. compile the code
#: ../src/build.c:1039
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#: ../src/build.c:1042
msgid "Compiles the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#. build the code
#: ../src/build.c:1051 ../src/interface.c:992
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: ../src/build.c:1055
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:1065 ../src/build.c:1193
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#: ../src/build.c:1068 ../src/build.c:1196
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:1076 ../src/build.c:1204
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#: ../src/build.c:1080 ../src/build.c:1208
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:1087
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
#: ../src/build.c:1091
msgid "Compiles the current file using the make tool"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
#. next error
#: ../src/build.c:1102 ../src/build.c:1219
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi _kế"
#: ../src/build.c:1109 ../src/build.c:1226
#, fuzzy
msgid "_Previous Error"
msgstr "T_rước"
#: ../src/build.c:1124 ../src/interface.c:1154
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#. arguments
#: ../src/build.c:1135
msgid "_Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#: ../src/build.c:1140
msgid ""
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
"arguments for execution"
msgstr ""
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
"đối số chương trình để thực hiện"
#. DVI
#: ../src/build.c:1163
#, fuzzy
msgid "LaTeX -> _DVI"
msgstr "LaTeX → DVI"
#: ../src/build.c:1166
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
#. PDF
#: ../src/build.c:1176
#, fuzzy
msgid "LaTeX -> _PDF"
msgstr "LaTeX → PDF"
#: ../src/build.c:1179
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
#. DVI view
#: ../src/build.c:1238
#, fuzzy
msgid "_View DVI File"
msgstr "Xem tập tin DVI"
#: ../src/build.c:1243 ../src/build.c:1256
msgid "Compile and view the current file"
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
#. PDF view
#: ../src/build.c:1252
#, fuzzy
msgid "V_iew PDF File"
msgstr "Xem tập tin PDF"
#. arguments
#: ../src/build.c:1271
#, fuzzy
msgid "_Set Arguments"
msgstr "Đặt đối số"
#: ../src/build.c:1276
msgid "Sets the program paths and arguments"
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
#: ../src/build.c:1351
msgid "Set Arguments"
msgstr "Đặt đối số"
#: ../src/build.c:1358
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
msgstr ""
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#: ../src/build.c:1369
msgid "DVI creation:"
msgstr "Tạo DVI:"
#: ../src/build.c:1388
msgid "PDF creation:"
msgstr "Tạo PDF:"
#: ../src/build.c:1407
msgid "DVI preview:"
msgstr "Xem thử DVI:"
#: ../src/build.c:1426
msgid "PDF preview:"
msgstr "Xem thử PDF:"
#: ../src/build.c:1442 ../src/build.c:1615
#, c-format
msgid ""
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
msgstr ""
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#: ../src/build.c:1521
msgid "Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#: ../src/build.c:1528
msgid "Set the commands for building and running programs."
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
#: ../src/build.c:1536
#, c-format
msgid "%s commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1551
msgid "Compile:"
msgstr "Biên dịch:"
#: ../src/build.c:1572
msgid "Build:"
msgstr "Xây dựng:"
#: ../src/build.c:1593 ../src/dialogs.c:1231
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: ../src/build.c:1912
msgid "Make Custom Target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1913
msgid ""
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:2004
msgid "Failed to execute the view program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#: ../src/build.c:2042
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:2061 ../src/build.c:2075
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/callbacks.c:153
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:460 ../src/document.c:2537 ../src/interface.c:365
#: ../src/treeviews.c:454
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../src/callbacks.c:461
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:462
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1287 ../src/callbacks.c:1312
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1423 ../src/ui_utils.c:516
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1425 ../src/ui_utils.c:517
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1427 ../src/ui_utils.c:518
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1429 ../src/ui_utils.c:527
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1431 ../src/ui_utils.c:528
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1433 ../src/ui_utils.c:529
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1435 ../src/ui_utils.c:538
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1446
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1447
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1466
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1748 ../src/callbacks.c:1758
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#. initialize the dialog
#: ../src/dialogs.c:178 ../src/prefs.c:1689
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:182 ../src/interface.c:718
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:185
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:220
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:231 ../src/interface.c:3697
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:295
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:306
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:316
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:336
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:346
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:451 ../plugins/export.c:333
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../src/dialogs.c:476
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:484
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:487
msgid "Save the file and rename it."
msgstr "Lưu tập tin và thay đổi tên nó."
#: ../src/dialogs.c:495
msgid "_Open file in a new tab"
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:497
msgid ""
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
"new tab."
msgstr ""
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
"thẻ mới."
#: ../src/dialogs.c:682
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:684
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:696
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:773
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:961 ../src/keybindings.c:348
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/dialogs.c:968
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/dialogs.c:1015
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1034 ../src/dialogs.c:1035 ../src/dialogs.c:1036
#: ../src/dialogs.c:1042 ../src/dialogs.c:1043 ../src/dialogs.c:1044
#: ../src/symbols.c:1378 ../src/symbols.c:1399 ../src/symbols.c:1451
#: ../src/ui_utils.c:195
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1048
msgid "Properties"
msgstr "Tài sản"
#: ../src/dialogs.c:1078
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1092
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1108
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1122
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1129
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../src/dialogs.c:1138
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#. BOM = byte order mark
#: ../src/dialogs.c:1148 ../src/ui_utils.c:198
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1148
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1159
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1173
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1187
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1209
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: ../src/dialogs.c:1217
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../src/dialogs.c:1224
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#. Owner
#: ../src/dialogs.c:1239
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: ../src/dialogs.c:1275
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: ../src/dialogs.c:1311
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/document.c:472
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:586
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:761 ../src/document.c:1225
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:791
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#: ../src/document.c:815
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:824
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:961
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:964
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:967
#, fuzzy
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:972
#, fuzzy, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ tự động thụt lề %s."
#: ../src/document.c:1009
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../src/document.c:1120
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#: ../src/document.c:1122
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1124
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1351
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1373
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1378
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1454 ../src/document.c:1510
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1508
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1541
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:1609 ../src/document.c:1664 ../src/document.c:1672
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:1672
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:1749 ../src/search.c:913 ../src/search.c:1426
#: ../src/search.c:1427
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:1760 ../src/document.c:1769
#, fuzzy, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:2538
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/document.c:2539
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:2583
msgid "Try to resave the file?"
msgstr ""
#: ../src/document.c:2584
#, fuzzy, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/editor.c:3504 ../src/utils.c:291
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/editor.c:3505 ../src/utils.c:292
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/editor.c:3506 ../src/utils.c:293
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/editor.c:3632
#, fuzzy
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Rộng tab:"
#: ../src/editor.c:3633
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr ""
#: ../src/encodings.c:75
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:78
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:79
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:80 ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82
#: ../src/encodings.c:83
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:94
#: ../src/encodings.c:95 ../src/encodings.c:96
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:97
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:98
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:99
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:106 ../src/encodings.c:107
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:108
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:110
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:111
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:112
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:116 ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
#: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125
#: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:129 ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131
#: ../src/encodings.c:133
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:137 ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:140 ../src/encodings.c:141 ../src/encodings.c:142
#: ../src/encodings.c:143
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:145
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:351
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:357
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:363
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:369
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:375
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:381
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:85 ../src/filetypes.c:96 ../src/filetypes.c:108
#: ../src/filetypes.c:119 ../src/filetypes.c:130 ../src/filetypes.c:141
#: ../src/filetypes.c:153 ../src/filetypes.c:164 ../src/filetypes.c:175
#: ../src/filetypes.c:186 ../src/filetypes.c:197 ../src/filetypes.c:208
#: ../src/filetypes.c:219 ../src/filetypes.c:231 ../src/filetypes.c:243
#: ../src/filetypes.c:254 ../src/filetypes.c:265 ../src/filetypes.c:276
#: ../src/filetypes.c:287 ../src/filetypes.c:298 ../src/filetypes.c:309
#: ../src/filetypes.c:356 ../src/filetypes.c:367 ../src/filetypes.c:401
#: ../src/filetypes.c:412 ../src/filetypes.c:423 ../src/filetypes.c:468
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:320
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:332
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:344
msgid "XML document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:379
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:390
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: ../src/filetypes.c:434
msgid "Diff file"
msgstr "Tập tin khác biệt"
#: ../src/filetypes.c:445
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:457
#, fuzzy
msgid "Gettext translation file"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/filetypes.c:479
#, fuzzy, c-format
msgid "%s script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:490
msgid "reStructuredText file"
msgstr "Tập tin reStructuredText"
#: ../src/filetypes.c:502 ../src/project.c:272
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:580
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:581
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:582
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:583
msgid "M_iscellaneous Languages"
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#: ../src/filetypes.c:612 ../src/interface.c:3616 ../src/templates.c:347
#: ../src/ui_utils.c:148
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filetypes.c:1149 ../src/win32.c:107
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#: ../src/filetypes.c:1227
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr ""
#: ../src/geany.h:50
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/interface.c:301
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/interface.c:312
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../src/interface.c:323 ../src/interface.c:384 ../src/interface.c:562
#: ../src/interface.c:622 ../src/interface.c:636 ../src/interface.c:866
#: ../src/interface.c:876 ../src/interface.c:2287 ../src/interface.c:2347
#: ../src/interface.c:2361
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../src/interface.c:335 ../src/interface.c:2213
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../src/interface.c:339
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../src/interface.c:356
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../src/interface.c:359
msgid "Saves all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/interface.c:373
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../src/interface.c:401
#, fuzzy
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../src/interface.c:408
msgid "Prints the current file"
msgstr "In tập tin hiện có"
#: ../src/interface.c:419
#, fuzzy
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:427
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/interface.c:430
msgid "Closes all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở"
#: ../src/interface.c:444 ../src/interface.c:1246
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát Geany"
#: ../src/interface.c:446
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.c:487 ../src/interface.c:2204
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: ../src/interface.c:496 ../src/interface.c:2222
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/interface.c:499
msgid "Convert the case of the current selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
#: ../src/interface.c:504 ../src/interface.c:2229
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../src/interface.c:513 ../src/interface.c:2238
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../src/interface.c:517 ../src/interface.c:2242
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../src/interface.c:521 ../src/interface.c:2246
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/interface.c:525 ../src/interface.c:2250
msgid "Du_plicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/interface.c:534 ../src/interface.c:2259
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../src/interface.c:542 ../src/interface.c:2267
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../src/interface.c:555 ../src/interface.c:2280
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:570 ../src/interface.c:2295
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../src/interface.c:581 ../src/interface.c:2306
#, fuzzy
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "Chèn mục ghi thay đổi"
#: ../src/interface.c:584 ../src/interface.c:2309
msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file"
msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:586 ../src/interface.c:2311
#, fuzzy
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn phần đầu tập tin"
#: ../src/interface.c:589 ../src/interface.c:2314
msgid "Inserts a file header at the beginning of the file"
msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin"
#: ../src/interface.c:591 ../src/interface.c:2316
#, fuzzy
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn mô tả hàm"
#: ../src/interface.c:594 ../src/interface.c:2319
msgid "Inserts a description before the current function"
msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời"
#: ../src/interface.c:596 ../src/interface.c:2321
#, fuzzy
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
#: ../src/interface.c:599 ../src/interface.c:2324
msgid "Inserts a multiline comment"
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
#: ../src/interface.c:601 ../src/interface.c:2326
#, fuzzy
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo GPL"
#: ../src/interface.c:604 ../src/interface.c:2329
msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)"
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)"
#: ../src/interface.c:606 ../src/interface.c:2331
#, fuzzy
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
#: ../src/interface.c:609 ../src/interface.c:2334
#, fuzzy
msgid ""
"Inserts a BSD license notice (should be done at the beginning of the file)"
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép BSD (nên nằm tại đầu của tập tin)"
#: ../src/interface.c:611 ../src/interface.c:2336
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../src/interface.c:625 ../src/interface.c:2350
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../src/interface.c:648
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/interface.c:659
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm _kế"
#: ../src/interface.c:663
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../src/interface.c:667
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../src/interface.c:671 ../src/search.c:437
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/interface.c:684
msgid "Find _Selected"
msgstr "Tìm đã _chọn"
#: ../src/interface.c:688
#, fuzzy
msgid "Find Pre_vious Selected"
msgstr "Tìm đã chọn t_rước"
#: ../src/interface.c:697
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp _kế"
#: ../src/interface.c:701
#, fuzzy
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/interface.c:710 ../src/interface.c:2402
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../src/interface.c:725
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: ../src/interface.c:728
msgid "Change the default font"
msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định"
#: ../src/interface.c:739
#, fuzzy
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#: ../src/interface.c:743
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/interface.c:747
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:750
msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off"
msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ"
#: ../src/interface.c:753
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:756
msgid "Toggle the toolbar on and off"
msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ"
#: ../src/interface.c:759
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:764
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../src/interface.c:767
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines."
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng."
#: ../src/interface.c:770
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:773
msgid "Shows or hides the Line Number margin."
msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng."
#: ../src/interface.c:793
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/interface.c:800
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:803 ../src/interface.c:3731
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../src/interface.c:806
#, fuzzy
msgid "Line _Breaking"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:810
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:815
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../src/interface.c:822 ../src/interface.c:3655
#, fuzzy
msgid "_Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/interface.c:828 ../src/interface.c:3646
#, fuzzy
msgid "_Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/interface.c:834 ../src/interface.c:3664
#, fuzzy
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:845
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../src/interface.c:848
msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made."
msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó."
#: ../src/interface.c:850
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../src/interface.c:859
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/interface.c:869
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/interface.c:879
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../src/interface.c:886
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../src/interface.c:892
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../src/interface.c:898
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../src/interface.c:909
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../src/interface.c:913
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:916 ../src/interface.c:4182
msgid "Replaces all tabs in document by spaces."
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
#: ../src/interface.c:918
#, fuzzy
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:921
#, fuzzy
msgid "Replaces all spaces in the document by tab characters."
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
#: ../src/interface.c:928
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../src/interface.c:931
msgid "Folds all contractible code blocks"
msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại"
#: ../src/interface.c:933
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../src/interface.c:936
msgid "Unfolds all contracted code blocks"
msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại"
#: ../src/interface.c:943
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/interface.c:947
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/interface.c:950
msgid "Removes all error indicators in the current document."
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời."
#: ../src/interface.c:952
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/interface.c:959
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../src/interface.c:967
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/interface.c:975
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/interface.c:996
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/interface.c:1003
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:1006 ../src/interface.c:1165
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
#: ../src/interface.c:1012
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../src/interface.c:1015
msgid ""
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
"document"
msgstr ""
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
#: ../src/interface.c:1017
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../src/interface.c:1020
msgid "Load global tags file"
msgstr "Nạp tập tin thẻ toàn cục"
#: ../src/interface.c:1022
msgid "_Reload Configuration"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1025
msgid ""
"Reload configuration data like snippets, templates and filetype extensions."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:1031 ../src/interface.c:1038
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.c:1046
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../src/interface.c:1050
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/interface.c:1053
msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany."
msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany."
#: ../src/interface.c:1055
#, fuzzy
msgid "_Debug Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1078
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/interface.c:1084
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/interface.c:1089
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1091 ../src/keybindings.c:196
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/interface.c:1094
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/interface.c:1103
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/interface.c:1108
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1117
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/interface.c:1122
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/interface.c:1132 ../src/keybindings.c:344
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
#: ../src/interface.c:1138 ../src/keybindings.c:346
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
#: ../src/interface.c:1146 ../src/keybindings.c:445
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/interface.c:1149
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1162
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../src/interface.c:1174
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/interface.c:1179
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/interface.c:1188
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:1193
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:1206 ../src/interface.c:1211
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1224
msgid "Enter a line number and jump to it."
msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó."
#: ../src/interface.c:1231
msgid "Jump to the entered line number."
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
#: ../src/interface.c:1274 ../src/treeviews.c:112
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../src/interface.c:1288 ../src/treeviews.c:268
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/interface.c:1325
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/interface.c:1339
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/interface.c:1354
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1367
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/interface.c:2019 ../src/interface.c:3525
#, fuzzy
msgid "Images _and Text"
msgstr "Ảnh và nhãn"
#: ../src/interface.c:2025 ../src/interface.c:3557
#, fuzzy
msgid "_Images Only"
msgstr "Chỉ ảnh"
#: ../src/interface.c:2031 ../src/interface.c:3549
#, fuzzy
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ nhãn"
#: ../src/interface.c:2042 ../src/interface.c:3541
#, fuzzy
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng lớn"
#: ../src/interface.c:2047 ../src/interface.c:3533
#, fuzzy
msgid "_Small Icons"
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
#: ../src/interface.c:2057
#, fuzzy
msgid "_Hide toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:2369
#, fuzzy
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/interface.c:2377
#, fuzzy
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/interface.c:2385
#, fuzzy
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/interface.c:2389
#, fuzzy
msgid "Go to T_ag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/interface.c:2393
#, fuzzy
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/interface.c:2405
msgid "Go to the entered line"
msgstr "Tới dòng đã nhập"
#: ../src/interface.c:2921 ../src/keybindings.c:311
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2954
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../src/interface.c:2957
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../src/interface.c:2959
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../src/interface.c:2961
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup. "
"Disable it if you do not need it."
msgstr ""
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy "
"chương trình hay không. Không cần dùng thì tắt tùy chọn này."
#: ../src/interface.c:2963
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2967
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../src/interface.c:2986
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../src/interface.c:2989
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2991
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../src/interface.c:2994
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
#: ../src/interface.c:2996
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../src/interface.c:3015
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../src/interface.c:3018
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project."
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, rồi mở chúng khi mở lại dự "
"án đó, hay không."
#: ../src/interface.c:3020
#, fuzzy
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/interface.c:3023
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3025
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../src/interface.c:3044
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../src/interface.c:3047
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished."
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất."
#: ../src/interface.c:3049
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../src/interface.c:3052
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives."
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../src/interface.c:3054
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3057
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../src/interface.c:3059
msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../src/interface.c:3062
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../src/interface.c:3064 ../src/interface.c:3393 ../src/interface.c:4244
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../src/interface.c:3085
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../src/interface.c:3097
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../src/interface.c:3110
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../src/interface.c:3122
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../src/interface.c:3135
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../src/interface.c:3140
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/interface.c:3163
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3166
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3168
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3171
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3173
msgid "Show full path name in documents list"
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầy đủ trong danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3177
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:3198
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3205 ../src/interface.c:3315
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../src/interface.c:3212 ../src/interface.c:3351
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../src/interface.c:3224
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:3232
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3240
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3242
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3261
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3265
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../src/interface.c:3268
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)."
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào nó để dễ "
"đóng tập tin. (Bật/tắt tùy chọn này thì cũng cần thiết khởi chạy lại Geany.)"
#: ../src/interface.c:3274
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../src/interface.c:3279 ../src/interface.c:3328 ../src/interface.c:3346
#: ../src/interface.c:3364
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/interface.c:3282
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3287 ../src/interface.c:3329 ../src/interface.c:3347
#: ../src/interface.c:3365
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/interface.c:3290
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3294
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../src/interface.c:3330 ../src/interface.c:3348 ../src/interface.c:3366
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/interface.c:3331 ../src/interface.c:3349 ../src/interface.c:3367
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/interface.c:3333
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../src/interface.c:3369
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../src/interface.c:3388
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3391
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window."
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không."
#: ../src/interface.c:3398
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/interface.c:3417
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3421
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:3440
msgid "Show file operation buttons"
msgstr "Hiện nút thao tác tập tin"
#: ../src/interface.c:3443
msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar"
msgstr ""
"Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại"
#: ../src/interface.c:3445
msgid "Show Redo and Undo buttons"
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
#: ../src/interface.c:3448
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
#: ../src/interface.c:3450
msgid "Show Back and Forward buttons"
msgstr "Hiện nút Lùi và Tới"
#: ../src/interface.c:3453
msgid ""
"Display the Back and Forward buttons in the toolbar used for code navigation"
msgstr "Hiển thị nút Lùi và Tới trên thanh công cụ dùng để duyệt qua mã nguồn"
#: ../src/interface.c:3455
msgid "Show Compile and Run buttons"
msgstr "HIện nút Biên dịch và Chạy"
#: ../src/interface.c:3458
msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy"
#: ../src/interface.c:3460
msgid "Show Color Chooser button"
msgstr "Hiện nút Bảng chọn màu"
#: ../src/interface.c:3463
msgid "Display the Color Chooser button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị nút Bảng chọn màu trên thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3465
msgid "Show Zoom In and Zoom Out buttons"
msgstr "Hiện nút Phóng to và Thu nhỏ"
#: ../src/interface.c:3468
msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ"
#: ../src/interface.c:3470
msgid "Show Increase and Decrease Indentation buttons"
msgstr "Hiện nút Thụt lề thêm/kèm"
#: ../src/interface.c:3473
#, fuzzy
msgid "Display the Increase and Decrease Indentation buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
#: ../src/interface.c:3475
msgid "Show Search field"
msgstr "Hiện trường Tìm"
#: ../src/interface.c:3478
msgid "Display the search field and button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm"
#: ../src/interface.c:3480
msgid "Show Go to Line field"
msgstr "Hiện trường Tới dòng"
#: ../src/interface.c:3483
msgid "Display the line number field and button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:3485
msgid "Show Quit button"
msgstr "Hiện nút Thoát"
#: ../src/interface.c:3488
msgid "Display the quit button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3490
msgid "<b>Items</b>"
msgstr "<b>Mục</b>"
#: ../src/interface.c:3511
msgid "Icon style:"
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3518
msgid "Icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3565
msgid "<b>Appearance</b>"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#: ../src/interface.c:3570
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3604
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../src/interface.c:3617
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../src/interface.c:3618
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../src/interface.c:3619
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../src/interface.c:3621 ../src/interface.c:3975
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/interface.c:3628
#, fuzzy
msgid "Width:"
msgstr "Ghi:"
#: ../src/interface.c:3641
#, fuzzy
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
#: ../src/interface.c:3651
#, fuzzy
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng thanh khi chèn khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:3660
msgid "Use one tab per indent"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3669
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3684
#, fuzzy
msgid "Hard tab width:"
msgstr "Rộng tab:"
#: ../src/interface.c:3692
msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3702
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened."
msgstr ""
"Có nên phát hiện kiểu thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không."
#: ../src/interface.c:3704
#, fuzzy
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/interface.c:3707
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab "
"character."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3709
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../src/interface.c:3728
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:3733
msgid "Enable \"smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../src/interface.c:3736
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../src/interface.c:3738
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../src/interface.c:3741
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window."
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ sửa đổi nên không thể kéo và "
"thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ sửa đổi."
#: ../src/interface.c:3743
msgid "Enable folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../src/interface.c:3746
msgid "Whether to enable folding the code"
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#: ../src/interface.c:3748
#, fuzzy
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của điểm gấp"
#: ../src/interface.c:3751
#, fuzzy
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để làm hành động ngược lại."
#: ../src/interface.c:3753
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../src/interface.c:3756
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error."
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch chân vặn vẹo) để tô sáng những dòng nơi bộ "
"biên dịch đã tìm cảnh báo hay lỗi."
#: ../src/interface.c:3758
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3761
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line."
msgstr "Hiệu lực dòng mới bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước."
#: ../src/interface.c:3767
msgid "Line breaking column:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3781
#, fuzzy
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/interface.c:3788
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file. It is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3790
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3795
#, fuzzy
msgid "Features"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3814
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/interface.c:3817
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress."
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn, rồi bấm một phím nào đó để làm cho dãy "
"ngắn mở rộng thành chuỗi hoàn toàn."
#: ../src/interface.c:3819
#, fuzzy
msgid "XML tag auto completion"
msgstr "Tự động gõ xong thẻ XML"
#: ../src/interface.c:3822
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#: ../src/interface.c:3824
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3827
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3829
msgid "Automatic symbol completion"
msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3832
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../src/interface.c:3840
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3847
msgid "Completion list height:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3854
msgid "Characters to type for completion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để làm xong:"
#: ../src/interface.c:3867
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol auto "
"completion list."
msgstr "Số ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động làm xong ký hiệu."
#: ../src/interface.c:3876
#, fuzzy
msgid "Display height in rows for the auto completion list."
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
#: ../src/interface.c:3885
#, fuzzy
msgid "Maximum number of entries to display in the auto completion list."
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
#: ../src/interface.c:3888
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:3893
#, fuzzy
msgid "Completions"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:3916
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../src/interface.c:3918
msgid "Use white text on a black background."
msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen."
#: ../src/interface.c:3920
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:3923
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation."
msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng."
#: ../src/interface.c:3925
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:3928
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows."
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên."
#: ../src/interface.c:3930
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3933
#, fuzzy
msgid "Show the line ending character."
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3935
#, fuzzy
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/interface.c:3938
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:3940
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../src/interface.c:3961
msgid "Long line marker:"
msgstr "Dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3968
msgid "Long line marker color:"
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3987
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../src/interface.c:3988 ../src/tools.c:743 ../src/vte.c:737
#: ../src/vte.c:744
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../src/interface.c:3996
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
#: ../src/interface.c:4006
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/interface.c:4009
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)."
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../src/interface.c:4013
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/interface.c:4016
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below. (This is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem bên dưới) được thay "
"đổi thành màu sắc được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ "
"lệ.)"
#: ../src/interface.c:4020
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../src/interface.c:4026
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../src/interface.c:4031
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:4035 ../src/keybindings.c:213
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../src/interface.c:4062
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4065
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4079
#, fuzzy
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:4086
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../src/interface.c:4112
msgid "Sets the default encoding for newly created files."
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
#: ../src/interface.c:4118
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:4125
msgid "Default encoding (existing files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../src/interface.c:4137
msgid "Sets the default encoding for opening existing files."
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã tồn tại."
#: ../src/interface.c:4143
msgid "Use fixed encoding when opening files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../src/interface.c:4148
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
"needed)."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)."
#: ../src/interface.c:4150
#, fuzzy
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../src/interface.c:4169
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4172
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:4174
#, fuzzy
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:4177
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:4179 ../src/keybindings.c:430
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:4184
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../src/interface.c:4209
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../src/interface.c:4223
msgid ""
"Specifies the number of files which are stored in the Recent files list."
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»."
#: ../src/interface.c:4227
msgid "Disk check timeout:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4240
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4249 ../src/symbols.c:581 ../plugins/filebrowser.c:925
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/interface.c:4268
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:4271
#, fuzzy
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous."
msgstr ""
"Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm kế/trước"
#: ../src/interface.c:4273
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4276
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection."
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4278
#, fuzzy
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/interface.c:4282
#, fuzzy
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:4287 ../src/keybindings.c:314
#, fuzzy
msgid "Search"
msgstr "_Tìm"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4320
msgid "Make:"
msgstr "Make:"
#: ../src/interface.c:4327
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../src/interface.c:4334
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../src/interface.c:4346
msgid "Path and options for the make tool"
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#: ../src/interface.c:4353
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: ../src/interface.c:4360
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4392
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../src/interface.c:4415
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4436
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../src/interface.c:4447
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
"khi thực hiện."
#: ../src/interface.c:4460
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/interface.c:4465 ../src/keybindings.c:466
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/interface.c:4499
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4506
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4508
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../src/interface.c:4520
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../src/interface.c:4527
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../src/interface.c:4529
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../src/interface.c:4536
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4543
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../src/interface.c:4550
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../src/interface.c:4562
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4564
#, fuzzy
msgid "Year:"
msgstr "Khung lề:"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4571
#, fuzzy
msgid "Date:"
msgstr "Make:"
#: ../src/interface.c:4578
msgid "Date & Time:"
msgstr ""
#: ../src/interface.c:4590
#, fuzzy
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4597
#, fuzzy
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4604
#, fuzzy
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4606
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../src/interface.c:4611
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../src/interface.c:4649
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../src/interface.c:4653
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../src/interface.c:4658
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../src/interface.c:4681
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../src/interface.c:4688
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)."
#: ../src/interface.c:4698
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../src/interface.c:4718 ../src/printing.c:343
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4721 ../src/printing.c:345
msgid "Add line numbers to the printed page."
msgstr "Thêm vào trang đã in các số thứ tự dòng."
#: ../src/interface.c:4723 ../src/printing.c:348
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../src/interface.c:4726 ../src/printing.c:350
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm vào đáy mỗi trang số thứ tự trang (chiếm hai dòng của trang)."
#: ../src/interface.c:4728 ../src/printing.c:353
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../src/interface.c:4731 ../src/printing.c:355
msgid ""
"Adds a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date(see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../src/interface.c:4748 ../src/printing.c:371
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../src/interface.c:4751 ../src/printing.c:373
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file."
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin đã in."
#: ../src/interface.c:4757 ../src/printing.c:379
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../src/interface.c:4764 ../src/printing.c:384
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4767
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../src/interface.c:4773
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:182 ../src/plugins.c:1012
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:185
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:187
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:190
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:192
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:194
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:199
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:201
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:203
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:206
msgid "Reload file"
msgstr "Tải lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:208
#, fuzzy
msgid "Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/keybindings.c:211
msgid "Project properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/keybindings.c:216
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:218
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:220
msgid "Duplicate line or selection"
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:223
msgid "Delete current line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:225
msgid "Transpose current line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:227
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:229
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:231
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#. handled specially in check_snippet_completion()
#: ../src/keybindings.c:233
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:235
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:237
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:239
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:241
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:243
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: ../src/keybindings.c:245
msgid "Clipboard"
msgstr ""
#: ../src/keybindings.c:248
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:250
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:252
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:254
msgid "Copy current line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:256
msgid "Cut current line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:258
#, fuzzy
msgid "Select"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:261
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:263
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:265
msgid "Select current line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:267
msgid "Select current paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:269
#, fuzzy
msgid "Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/keybindings.c:273
msgid "Toggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:275
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:278
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:280
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:282
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:285
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:288
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:290
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:292
msgid "Smart line indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/keybindings.c:294
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:296
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:298
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:300
#, fuzzy
msgid "Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../src/keybindings.c:303
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:306
#, fuzzy
msgid "Insert alternative white space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../src/keybindings.c:308
#, fuzzy
msgid "Settings"
msgstr "Phần"
#: ../src/keybindings.c:317 ../src/search.c:304
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:319
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
#: ../src/keybindings.c:321
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:324
msgid "Find Next Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
#: ../src/keybindings.c:326
msgid "Find Previous Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
#: ../src/keybindings.c:328 ../src/search.c:427
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:330 ../src/search.c:578
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:333
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:335
#, fuzzy
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:337
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/keybindings.c:339
#, fuzzy
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/keybindings.c:341
#, fuzzy
msgid "Go to"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/keybindings.c:351
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:354
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:357
msgid "Go to next marker"
msgstr "Tới dấu kế"
#: ../src/keybindings.c:360
msgid "Go to previous marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/keybindings.c:362
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/keybindings.c:364
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/keybindings.c:366
#, fuzzy
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/keybindings.c:368
#, fuzzy
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/keybindings.c:370
#, fuzzy
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/keybindings.c:372
#, fuzzy
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới dấu kế"
#: ../src/keybindings.c:374
#, fuzzy
msgid "View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/keybindings.c:377
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#: ../src/keybindings.c:380
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:382
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:385
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:387
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:389
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:391
#, fuzzy
msgid "Focus"
msgstr "Trình đơn Tiêu điểm"
#: ../src/keybindings.c:394
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:396
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:398
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:400
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:402
#, fuzzy
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:404
#, fuzzy
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:406
#, fuzzy
msgid "Notebook tab"
msgstr "Lệnh thẻ cuốn vở"
#: ../src/keybindings.c:409
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:411
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:413
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:415
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:417
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:419
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:421
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:423
#, fuzzy
msgid "Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:426
#, fuzzy
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:428
#, fuzzy
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:432
#, fuzzy
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:434
#, fuzzy
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:436
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:438
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:440
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:442 ../src/keybindings.c:447
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:449
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:452
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:454
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:456
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi kế"
#: ../src/keybindings.c:458
#, fuzzy
msgid "Previous error"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/keybindings.c:460
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:462
msgid "Run (alternative command)"
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#: ../src/keybindings.c:464
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:469
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:471 ../src/keybindings.c:474
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:712
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:725
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keyfile.c:817
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:1012
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/log.c:177
#, fuzzy
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/main.c:123
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:124
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:125
msgid "Runs in debug mode (means being verbose)"
msgstr "Chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
#: ../src/main.c:126
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:127
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:131
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:133
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:134
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:135
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:137
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:139
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:140
msgid "don't load the previous session's files"
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:142
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:143
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:145
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:481
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#: ../src/main.c:498
#, c-format
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#: ../src/main.c:602
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:672 ../src/socket.c:157
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/main.c:829
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:831
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/main.c:1051
#, fuzzy
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
#: ../src/msgwindow.c:114
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:495
#, fuzzy
msgid "Copy _All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/msgwindow.c:525
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/plugins.c:375
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
#: ../src/plugins.c:767
#, fuzzy
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:934
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
"Description: %s\n"
"Author(s): %s"
msgstr ""
"Phần bổ sung: %s %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
#: ../src/plugins.c:1000
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1006
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1030
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1139
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1159
msgid ""
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
"loaded when Geany is started."
msgstr ""
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
"nạp khi khởi chạy Geany."
#: ../src/plugins.c:1167
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/prefs.c:278
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:283
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1283
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:1289
#, fuzzy, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
#: ../src/prefs.c:1476
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1477
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1478
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#. add manually GeanyWrapLabels because it can't be added with Glade
#. * page Tools
#: ../src/prefs.c:1590
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1595
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: ../src/prefs.c:1599
#, fuzzy
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
"</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng.</i>"
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1605
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Printing
#: ../src/prefs.c:1610
msgid ""
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
msgstr ""
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
#: ../src/printing.c:270
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:338
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:727
#, c-format
msgid "Printing of file %s was cancelled."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#: ../src/printing.c:729 ../src/printing.c:848
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#: ../src/printing.c:778
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:818
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first"
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:826
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:842
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:89
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:109
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:117
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/project.c:131 ../src/project.c:369
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/project.c:139 ../src/project.c:381
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/project.c:154 ../src/project.c:410
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../src/project.c:159 ../src/project.c:418
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../src/project.c:162 ../src/project.c:421
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:207 ../src/project.c:244 ../src/project.c:869
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:238 ../src/project.c:256
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:276
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:309
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:357
msgid "Project Properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/project.c:393
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/project.c:427
msgid "Make in base path"
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#: ../src/project.c:432
msgid "Run command:"
msgstr "Chạy lệnh:"
#: ../src/project.c:440
msgid ""
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
"to the command. Leave blank to use the default run command."
msgstr ""
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#: ../src/project.c:455
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/project.c:549
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:550
#, c-format
msgid "The '%s' project is already open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:580
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:586
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:594
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:617
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:618
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:627
#, fuzzy, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/project.c:639
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:687
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:689
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:755 ../src/project.c:766
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:784 ../src/project.c:795
msgid "Choose Project Run Command"
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#: ../src/project.c:862
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:139
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:143
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:150
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:164
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:169
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters."
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
"bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
#: ../src/search.c:178 ../src/search.c:652
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:183 ../src/search.c:658
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:188
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:311
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:317
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: ../src/search.c:321 ../src/search.c:444 ../src/search.c:603
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:348
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:351
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:353
msgid "Mark all matches in the current document."
msgstr "Nhãn mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời."
#: ../src/search.c:358 ../src/search.c:504
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:363 ../src/search.c:509
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:369 ../src/search.c:515
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:374 ../src/search.c:520
msgid "Disable this option to keep the dialog open."
msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở."
#: ../src/search.c:440
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:447
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:494
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:497
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong _vùng chọn"
#: ../src/search.c:499
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:588
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:623
msgid "Fixed s_trings"
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#: ../src/search.c:632
msgid "_Grep regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/search.c:636 ../src/search.c:643
msgid "See grep's manual page for more information."
msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm."
#: ../src/search.c:641
msgid "_Extended regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#: ../src/search.c:647
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:663
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:668
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
#: ../src/search.c:684
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:696
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:916 ../src/search.c:1434 ../src/search.c:1437
#, fuzzy, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1030
#, fuzzy, c-format
msgid "Replaced text in %u file."
msgid_plural "Replaced text in %u files."
msgstr[0] "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin."
#: ../src/search.c:1138
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1156
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1179
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1244
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1272
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1321
msgid "Search failed."
msgstr "Lỗi tìm kiếm."
#: ../src/search.c:1334 ../src/search.c:1338
#, fuzzy, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Mới tìm kiếm xong: khớp %d mục."
#: ../src/search.c:1344
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/support.c:90 ../src/support.c:114
#, c-format
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
#: ../src/symbols.c:587 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:668
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:588 ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:669
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:589
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:590
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:591
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:592
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
#: ../src/symbols.c:593 ../src/symbols.c:622 ../src/symbols.c:727
#: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:766
#: ../src/symbols.c:810
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:600 ../src/symbols.c:759 ../src/symbols.c:791
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:601 ../src/symbols.c:737 ../src/symbols.c:749
#: ../src/symbols.c:764 ../src/symbols.c:776
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:602
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:603 ../src/symbols.c:630 ../src/symbols.c:645
#: ../src/symbols.c:693 ../src/symbols.c:706 ../src/symbols.c:746
#: ../src/symbols.c:761 ../src/symbols.c:798
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:608
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:609
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:615
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/symbols.c:616
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:618 ../src/symbols.c:670
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:619 ../src/symbols.c:671
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:620
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:629 ../src/symbols.c:720
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:631
msgid "My"
msgstr "Tôi"
#: ../src/symbols.c:632
msgid "Local"
msgstr "Cục bộ"
#: ../src/symbols.c:633
msgid "Our"
msgstr "Chúng ta"
#: ../src/symbols.c:643 ../src/symbols.c:721 ../src/symbols.c:734
#: ../src/symbols.c:760
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:644 ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:691
#: ../src/symbols.c:722 ../src/symbols.c:735 ../src/symbols.c:797
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:646 ../src/symbols.c:748
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#: ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:694 ../src/symbols.c:710
#: ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:747 ../src/symbols.c:763
#: ../src/symbols.c:809
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:657
#, fuzzy
msgid "JavaScript functions"
msgstr "Tập tin mã nguồn Javascript"
#: ../src/symbols.c:658
msgid "Anchor"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:659
msgid "Heading (H1)"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:660
msgid "Heading (H2)"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:661
msgid "Heading (H3)"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:678
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:680
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:681 ../src/symbols.c:692 ../src/symbols.c:723
#: ../src/symbols.c:736
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:724 ../src/symbols.c:799
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:773
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:762
msgid "Subroutines"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:765
msgid "Blocks"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:774 ../src/symbols.c:783 ../src/symbols.c:806
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:775
#, fuzzy
msgid "Defines"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/symbols.c:782
msgid "Targets"
msgstr ""
#: ../src/symbols.c:794
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:800
msgid "Structs / Typedefs"
msgstr "Hàm tạo/Đặt kiểu"
#: ../src/symbols.c:1024
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1045
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1052
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1053
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1067
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1074
msgid "Geany tag files (*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#: ../src/symbols.c:1093
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1095
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:1228
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:1230
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/tools.c:152
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
#: ../src/tools.c:218
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
#: ../src/tools.c:245
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:289
#, fuzzy, c-format
msgid "Custom command failed: %s"
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:303 ../src/tools.c:537
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:310
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:506 ../src/tools.c:510
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:612
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:622
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:628
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:637
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vị:"
#: ../src/tools.c:649
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:663
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:677
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/treeviews.c:171
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/treeviews.c:373
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/treeviews.c:379
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
#: ../src/treeviews.c:389 ../src/treeviews.c:476
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/treeviews.c:395 ../src/treeviews.c:482
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/treeviews.c:401 ../src/treeviews.c:488 ../plugins/filebrowser.c:567
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/treeviews.c:466
msgid "Show _Full Path Name"
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầ_y đủ"
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
#: ../src/ui_utils.c:167
#, c-format
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:173
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:175
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:175
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:181
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#: ../src/ui_utils.c:184
#, fuzzy
msgid "SP"
msgstr "CÁCH "
#: ../src/ui_utils.c:187
msgid "T/S"
msgstr ""
#: ../src/ui_utils.c:191
#, c-format
msgid "mode: %s"
msgstr ""
#: ../src/ui_utils.c:194
#, fuzzy, c-format
msgid "encoding: %s %s"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/ui_utils.c:200
#, fuzzy, c-format
msgid "filetype: %s"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/ui_utils.c:204
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:209
#, c-format
msgid "scope: %s"
msgstr ""
#: ../src/ui_utils.c:293
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:485
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:486
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:487
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:488
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:489
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:553
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1448
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1448
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/vte.c:294 ../src/vte.c:694
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:521
#, fuzzy
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:526
#, fuzzy
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:537
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu nhập"
#: ../src/vte.c:639
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/vte.c:689
msgid "Terminal plugin"
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:697
msgid ""
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
"the VTE library could be loaded."
msgstr ""
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#: ../src/vte.c:708
msgid "Terminal font:"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: ../src/vte.c:718
msgid "Sets the font for the terminal widget."
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:720
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../src/vte.c:726
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../src/vte.c:736
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:743
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:746
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/vte.c:757
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget."
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:761
msgid "Terminal emulation:"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:"
#: ../src/vte.c:771
msgid ""
"Controls how the terminal emulator should behave. Do not change this value "
"unless you know exactly what you are doing."
msgstr ""
"Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. Đừng thay đổi giá trị nếu bạn "
"không hiểu được trường hợp này."
#: ../src/vte.c:773
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/vte.c:780
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation."
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối."
#: ../src/vte.c:797
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../src/vte.c:798
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
#: ../src/vte.c:801
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../src/vte.c:802
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated."
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
#: ../src/vte.c:805
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../src/vte.c:807
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)."
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)."
#: ../src/vte.c:810
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/vte.c:811
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../src/vte.c:814
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../src/vte.c:815
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
msgstr ""
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
"mở hay không."
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
#: ../src/vte.c:820
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../src/vte.c:821
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program."
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện."
#: ../src/vte.c:824
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../src/vte.c:825
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped."
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được."
#: ../src/win32.c:131
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:137
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../src/win32.c:575
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/win32.c:581 ../src/win32.c:640
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/win32.c:587
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/win32.c:593
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../plugins/classbuilder.c:45
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:45
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:358
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:368
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:377
msgid "Class name:"
msgstr "Tên hạng:"
#: ../plugins/classbuilder.c:388
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:397
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:403
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:412
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:425
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:433
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:442
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:450
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:459
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:463
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:473
msgid "GTK+ constructor type"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:782
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:791
#, fuzzy
msgid "_C++ Class"
msgstr "Hạng C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:794
#, fuzzy
msgid "_GTK+ Class"
msgstr "Hạng GTK+"
#: ../plugins/htmlchars.c:45
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:45
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:46 ../plugins/export.c:47 ../plugins/vcdiff.c:54
#: ../plugins/filebrowser.c:52 ../plugins/saveactions.c:49
#: ../plugins/splitwindow.c:42
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:89
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:91
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:100
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:114
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:120
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:158
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:164
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:262
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:317
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:358
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:366
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:379
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:395
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:525
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:526
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/export.c:46
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:46
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:173
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:190
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời"
#: ../plugins/export.c:192
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level."
msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời."
#: ../plugins/export.c:274
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:276
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:714
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:721
#, fuzzy
msgid "As _HTML"
msgstr "Theo HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:727
#, fuzzy
msgid "As _LaTeX"
msgstr "Theo LaTeX"
#: ../plugins/vcdiff.c:53
#, fuzzy
msgid "Version Diff"
msgstr "Khác biệt ĐP"
#: ../plugins/vcdiff.c:53
msgid "Creates a patch of a file against version control."
msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản."
#: ../plugins/vcdiff.c:300
msgid "Input conversion of the diff output failed."
msgstr ""
#: ../plugins/vcdiff.c:343
#, c-format
msgid ""
"%s exited with an error: \n"
"%s."
msgstr ""
"%s đã thoát với lỗi:\n"
"%s."
#: ../plugins/vcdiff.c:351
msgid "No changes were made."
msgstr "Chưa thay đổi gì."
#. if we don't have an exact error message, print at least the failing command
#: ../plugins/vcdiff.c:370
#, c-format
msgid "unknown error while trying to spawn a process for %s"
msgstr ""
#: ../plugins/vcdiff.c:373
#, c-format
msgid "An error occurred (%s)."
msgstr ""
#: ../plugins/vcdiff.c:503
#, fuzzy
msgid "_Version Diff"
msgstr "Khác biệt ĐP"
#. Single file
#: ../plugins/vcdiff.c:512
msgid "From Current _File"
msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại"
#: ../plugins/vcdiff.c:515
msgid "Make a diff from the current active file"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời"
#. Directory
#: ../plugins/vcdiff.c:520
msgid "From Current _Directory"
msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại"
#: ../plugins/vcdiff.c:523
msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời"
#. Project
#: ../plugins/vcdiff.c:528
msgid "From Current _Project"
msgstr "Dựa vào dự án _hiện có"
#: ../plugins/vcdiff.c:531
msgid "Make a diff from the current project's base path"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser.c:51
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt qua tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:51
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:296
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:380
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:538
msgid "Open _externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:547
msgid "_Find in Files"
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:558
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:732
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:738
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:744
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:750
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:758
#, fuzzy
msgid "Clear the filter"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser.c:772
#, fuzzy
msgid "Filter:"
msgstr "Tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:931
msgid "Focus File List"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser.c:933
msgid "Focus Path Entry"
msgstr ""
#: ../plugins/filebrowser.c:968 ../plugins/saveactions.c:474
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/filebrowser.c:994
#, fuzzy
msgid "External open command:"
msgstr "Lệnh hành động ngữ cảnh:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1003
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1010
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1016
msgid "Hide object files"
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#: ../plugins/filebrowser.c:1020
msgid ""
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
msgstr ""
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#: ../plugins/saveactions.c:48
#, fuzzy
msgid "Save Actions"
msgstr "Phần"
#: ../plugins/saveactions.c:48
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:178
#, fuzzy, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:213
#, fuzzy, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:231
#, fuzzy, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:316
#, fuzzy, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được lưu tự động."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:385
#, fuzzy
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:467
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:547
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:549 ../plugins/saveactions.c:610
#: ../plugins/saveactions.c:647
msgid "_Enable"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:557
msgid "Auto save _interval:"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:565
#, fuzzy
msgid "seconds"
msgstr "%s lệnh"
#: ../plugins/saveactions.c:574
#, fuzzy
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệp trạng thái nếu tập tin đã được lưu tự động"
#: ../plugins/saveactions.c:582
#, fuzzy
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lưu chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:589
#, fuzzy
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../plugins/saveactions.c:608
#, fuzzy
msgid "Instant Save"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:618
#, fuzzy
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
#: ../plugins/saveactions.c:645
msgid "Backup Copy"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:655
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:678
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
#: ../plugins/saveactions.c:691
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr ""
#: ../plugins/splitwindow.c:41
msgid "Split Window"
msgstr ""
#: ../plugins/splitwindow.c:41
#, fuzzy
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
#: ../plugins/splitwindow.c:271 ../plugins/splitwindow.c:354
msgid "_Unsplit"
msgstr ""
#: ../plugins/splitwindow.c:340
msgid "_Split Window"
msgstr ""
#: ../plugins/splitwindow.c:349
msgid "_Horizontally"
msgstr ""
#, fuzzy
#~ msgid "Found %d matches for \"%s\"."
#~ msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
#~ msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#~ msgid "Failed to execute the terminal program"
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
#~ msgid "Save automatically all open files in a given time interval."
#~ msgstr ""
#~ "Tự động lưu tất cả các tập tin còn mở, sau một khoảng thời gian đã đưa ra."
#~ msgid "Whether to use tabs or spaces when indentation is inserted."
#~ msgstr "Có nên dùng cột tab hay dấu cách khi chèn khoảng thụt lề."
#~ msgid "Rows of symbol completion list:"
#~ msgstr "Hàng trong danh sách làm xong ký tự :"
#~ msgid "Could not parse the output of the diff"
#~ msgstr "Không thể phân tích kết xuất của tiến trình khác biệt (diff)."
#~ msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)."
#~ msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)."
#~ msgid "Insert Comments"
#~ msgstr "Chèn chú thích"
#~ msgid "Insert \"include <...>\""
#~ msgstr "Chèn \"include <...>\""
#~ msgid "File menu"
#~ msgstr "Trình đơn Tập tin"
#~ msgid "Edit menu"
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
#~ msgid "Search menu"
#~ msgstr "Trình đơn Tìm"
#~ msgid "View menu"
#~ msgstr "Trình đơn Xem"
#~ msgid "Document menu"
#~ msgstr "Trình đơn Tài liệu"
#~ msgid "Build menu"
#~ msgstr "Trình đơn Xây dựng"
#~ msgid "Tools menu"
#~ msgstr "Trình đơn Công cụ"
#~ msgid "Help menu"
#~ msgstr "Trình đơn Trợ giúp"
#~ msgid "Focus commands"
#~ msgstr "Lệnh đặt tiêu điểm"
#~ msgid "Editing commands"
#~ msgstr "Lệnh chỉnh sửa"
#~ msgid "Tag commands"
#~ msgstr "Lệnh thẻ"
#~ msgid "Other commands"
#~ msgstr "Lệnh khác"
#~ msgid "Something went really wrong."
#~ msgstr "Cái gì đã chạy rất xấu."
#~ msgid "_VCdiff"
#~ msgstr "_Khác biệt ĐP"
#~ msgid "Mixins"
#~ msgstr "Mixin"
#~ msgid "C source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C"
#~ msgid "C++ source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
#~ msgid "C# source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C#"
#~ msgid "D source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn D"
#~ msgid "Java source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
#~ msgid "Pascal source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
#~ msgid "Assembler source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
#~ msgid "FreeBasic source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn FreeBasic"
#~ msgid "Fortran source file (F77)"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
#~ msgid "(O)Caml source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
#~ msgid "Perl source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
#~ msgid "PHP source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP"
#~ msgid "Python source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
#~ msgid "Ruby source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
#~ msgid "Tcl source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
#~ msgid "Lua source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Lua"
#~ msgid "Ferite source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
#~ msgid "Haskell source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell"
#~ msgid "Docbook source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
#~ msgid "HTML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn HTML"
#~ msgid "LaTeX source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
#~ msgid "O-Matrix source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
#~ msgid "VHDL source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL"
#~ msgid "Haxe source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haxe"
#~ msgid "Open files"
#~ msgstr "Tập tin mở"
#~ msgid "Show open files list"
#~ msgstr "Hiện danh sách tập tin còn mở"
#~ msgid ""
#~ "Whenever some whitespace is inserted by Geany it will use tabs when "
#~ "enabled otherwise Geany will use just spaces."
#~ msgstr ""
#~ "Khi nào khoảng trắng được chèn bởi Geany, nó sẽ dùng hanh khi được bật; "
#~ "không thì Geany chỉ dùng dấu cách."
#~ msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it."
#~ msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó."
#~ msgid "Construct autocompletion"
#~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
#~ msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
#~ msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
#~ msgid "Symbol autocompletion"
#~ msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
#~ msgid "Print:"
#~ msgstr "In:"
#~ msgid "Find in files"
#~ msgstr "Tìm trong tập tin"
#~ msgid "Go to line"
#~ msgstr "Tới dòng"
#~ msgid "Toggle all additional widgets"
#~ msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#~ msgid "Complete construct"
#~ msgstr "Làm xong hàm tạo dựng"
#~ msgid "Suppress construct completion"
#~ msgstr "Thu hồi chức năng làm xong hàm tạo dựng"
#~ msgid "Go to tag definition"
#~ msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#~ msgid "Go to tag declaration"
#~ msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#~ msgid ""
#~ "Directory to run Make All from. Leave blank to use the default command."
#~ msgstr "Thư mục từ đó cần chạy « Make All ». Bỏ rỗng để dùng lệnh mặc định."
#~ msgid "Hide"
#~ msgstr "Ẩn"
#~ msgid "Reload"
#~ msgstr "Tải lại"
#~ msgid ""
#~ "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t %s %s mode: %s encoding: %s "
#~ "%s filetype: %s scope: %s"
#~ msgstr ""
#~ "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t %s %s chế độ : %s mã hoá: %"
#~ "s %s kiểu tệp: %s phạm vị: %s"
#~ msgid "Do you realy want to revert '%s'?"
#~ msgstr "Bạn thực sự muốn hoàn nguyên « %s » không?"
#~ msgid "Do you want to save all opened files before processing?"
#~ msgstr "Bạn có muốn lưu mọi tập tin còn mở trước khi xử lý không?"
#~ msgid "From _directory"
#~ msgstr "Từ thư _mục"
#~ msgid "Convert Selection to _Lower-case"
#~ msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
#~ msgid "Convert Selection to _Upper-case"
#~ msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
#~ msgid "Convert Selection to lower-case"
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường"
#~ msgid "Convert Selection to upper-case"
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
#~ msgid "Advanced"
#~ msgstr "Cấp cao"
#~ msgid "Editing menu"
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
#~ msgid "<b>Behaviour</b>"
#~ msgstr "<b>Ứng xử</b>"
#~ msgid "<b>Tab placement</b>"
#~ msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#~ msgid "<b>Misc.</b>"
#~ msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#~ msgid "language"
#~ msgstr "ngôn ngữ"
#~ msgid "XML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
#~ msgid "Insert BSD license Notice"
#~ msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
#~ msgid ""
#~ "Selects the indentation mode. Use None to disable auto indentation "
#~ "completely. Basic indents new lines with the same indentation as the "
#~ "previous line. Advanced does the same and indents also curly brackets."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn chế độ thụt lề. Hãy dùng « Không có » để tắt hoàn toàn khả năng tự "
#~ "động thụt lề. « Cơ bản » thì thụt lề dòng mới một cách trùng với dòng "
#~ "trước. « Cấp cao » cũng vậy và thụt lề {dấu ngoặc móc}."
#~ msgid "Print command:"
#~ msgstr "Lệnh in:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Focus commands</b>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Lệnh Tập trung</b>\n"
#~ msgid "Keyboard shortcuts"
#~ msgstr "Phím tắt"
#~ msgid " - A fast and lightweight IDE"
#~ msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#~ msgid "Function"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
#~ msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
#~ msgid ""
#~ "There is already an open project \"%s\". Do you want to close it before "
#~ "proceed?"
#~ msgstr "Đã có dự án mở « %s ». Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#~ msgid "(Unsaved)"
#~ msgstr "(Chưa lưu)"
#~ msgid ""
#~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open "
#~ "files."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
#~ msgid "Du_plicate Line"
#~ msgstr "_Nhân đôi dòng"
#~ msgid "Count _words"
#~ msgstr "_Tổng từ"
#~ msgid "Show _Colour Chooser"
#~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
#~ msgid "Find usage"
#~ msgstr "Tìm cách sử dụng"
#~ msgid "Symbol list font"
#~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
#~ msgid "Message window font"
#~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
#~ msgid "Enter custom options for the make tool"
#~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
#~ msgid ""
#~ "Range:\t\t%s\n"
#~ "\n"
#~ "Lines:\t\t%d\n"
#~ "Words:\t\t%d\n"
#~ "Characters:\t%d\n"
#~ msgstr ""
#~ "Phạm vị:\t\t%s\n"
#~ "\n"
#~ "Dòng:\t\t%d\n"
#~ "Từ :\t\t%d\n"
#~ "Ký tự :\t%d\n"
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
#~ "found. Wrap search around the document?"
#~ msgstr ""
#~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
#~ "kiếm vòng tài liệu không?"
#~ msgid "Begin"
#~ msgstr "Bắt đầu"
#~ msgid "Match only word s_tart"
#~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
#~ msgid ""
#~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful"
#~ "(and used) if you click on \"Replace All\"."
#~ msgstr ""
#~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
#~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
#~ msgid "_Don't close this dialog"
#~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
#~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
#~ msgid "Build with \"make\""
#~ msgstr "Xây dựng với « make »"
#~ msgid "Build with make (custom target)"
#~ msgstr "Xâu dựng với make (đích riêng)"
#~ msgid ""
#~ "Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
#~ "arguments for execution\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các đồ bao gồm và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch, và các đối số "
#~ "chương trình để thực hiện\n"
#~ msgid "Enter here arguments to your compiler."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ biên dịch."
#~ msgid "Enter here arguments to your linker."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ liên kết."
#~ msgid "Enter here arguments to your program."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với chương trình."
#~ msgid "PHP / HTML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP/HTML"
#~ msgid "compilation finished unsuccessful"
#~ msgstr "mới biên dịch xong: bị lỗi"