31 lines
1.2 KiB
INI
31 lines
1.2 KiB
INI
MFAACEnc="Media Foundation AAC Encoder"
|
|
Bitrate="Bitrate"
|
|
|
|
MF.H264.EncoderName="Media Foundation H264 Encoder"
|
|
MF.H264.Encoder="Tên Encoder"
|
|
MF.H264.LowLatency="Độ trễ thấp (Tắt frame re-ordering)"
|
|
MF.H264.BFrames="Số khung B liên tục"
|
|
MF.H264.CustomBufsize="Sử dụng tùy chỉnh bộ đệm kích thước"
|
|
MF.H264.BufferSize="Kích cỡ bộ đệm"
|
|
MF.H264.CustomMaxBitrate="Sử dụng tùy chỉnh Bitrate cao nhất"
|
|
MF.H264.Bitrate="Bitrate"
|
|
MF.H264.MaxBitrate="Bitrate Cao nhất"
|
|
MF.H264.KeyframeIntervalSec="Keyframe Interval (giây, 0 = auto)"
|
|
MF.H264.RateControl="Cách kiểm soát bitrate"
|
|
MF.H264.CBR="CBR (Bitrate cố định)"
|
|
MF.H264.VBR="VBR (Bitrate thay đổi được)"
|
|
MF.H264.CQP="CQP (Chất lượng cố định)"
|
|
MF.H264.MinQP="QP Thấp nhất"
|
|
MF.H264.MaxQP="QP Cao nhất"
|
|
MF.H264.QPI="QP I-Frame"
|
|
MF.H264.QPP="QP P-Frame"
|
|
MF.H264.QPB="QP B-Frame"
|
|
MF.H264.Profile="Hồ sơ"
|
|
MF.H264.Advanced="Nâng cao"
|
|
|
|
MF.H264.EncoderSWMicrosoft="Microsoft Software H.264 Encoder"
|
|
MF.H264.EncoderHWAMD="AMD Video Coding Engine H.264 Encoder (Media Foundation)"
|
|
MF.H264.EncoderHWIntel="Intel Quick Sync H.264 Encoder (Media Foundation)"
|
|
MF.H264.EncoderHWNVIDIA="NVIDIA NVENC H.264 Encoder (Media Foundation)"
|
|
|