c56653aac9
git-svn-id: https://geany.svn.sourceforge.net/svnroot/geany/trunk@3068 ea778897-0a13-0410-b9d1-a72fbfd435f5
5532 lines
145 KiB
Plaintext
5532 lines
145 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Geany.
|
|
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Geany 0.14\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-10-12 15:00+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-02-02 12:31+0100\n"
|
|
"Last-Translator: Frank Lanitz <frank@frank.uvena.de>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:1
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:291 ../src/interface.c:1744
|
|
msgid "Geany"
|
|
msgstr "Geany"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:3
|
|
msgid "Integrated Development Environment"
|
|
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:134
|
|
msgid "About Geany"
|
|
msgstr "Giới thiệu Geany"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:184
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(built on or after %s)"
|
|
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
|
|
|
|
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
|
|
#: ../src/about.c:236
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:252
|
|
msgid "Developers"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:261
|
|
msgid "maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:269
|
|
msgid "developer"
|
|
msgstr "nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:277
|
|
msgid "translation maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:286
|
|
msgid "Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:306
|
|
msgid "Previous Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả trước"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:327
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Contributors"
|
|
msgstr "Hàm tạo kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/about.c:363
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Công trạng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:377
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy Phép"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:386
|
|
msgid ""
|
|
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
|
|
"gpl-2.0.txt to view it online."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
|
|
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
|
|
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:213 ../src/build.c:772
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
|
|
"Preferences)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
|
|
"cuối trong Tùy thích)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:228 ../src/build.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:265 ../src/build.c:497 ../src/build.c:805
|
|
#: ../src/search.c:1230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process failed (%s)"
|
|
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:564
|
|
msgid "Command stopped because the current file has no extension."
|
|
msgstr "Lệnh bị thôi vì tập tin hiện thời không có phần mở rộng."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute \"%s\" (make sure it is already built)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:736
|
|
msgid ""
|
|
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:919
|
|
msgid "Compilation failed."
|
|
msgstr "Lỗi biên dịch."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:933
|
|
msgid "Compilation finished successfully."
|
|
msgstr "Mới biên dịch xong."
|
|
|
|
#. compile the code
|
|
#: ../src/build.c:1039
|
|
msgid "_Compile"
|
|
msgstr "Biên dị_ch"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1042
|
|
msgid "Compiles the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. build the code
|
|
#: ../src/build.c:1051 ../src/interface.c:992
|
|
msgid "_Build"
|
|
msgstr "_Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1055
|
|
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#. build the code with make all
|
|
#: ../src/build.c:1065 ../src/build.c:1193
|
|
msgid "_Make All"
|
|
msgstr "_Make All"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1068 ../src/build.c:1196
|
|
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
|
|
|
|
#. build the code with make custom
|
|
#: ../src/build.c:1076 ../src/build.c:1204
|
|
msgid "Make Custom _Target"
|
|
msgstr "Make đích _riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1080 ../src/build.c:1208
|
|
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
|
|
|
|
#. build the code with make object
|
|
#: ../src/build.c:1087
|
|
msgid "Make _Object"
|
|
msgstr "Make đố_i tượng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1091
|
|
msgid "Compiles the current file using the make tool"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
|
|
|
|
#. next error
|
|
#: ../src/build.c:1102 ../src/build.c:1219
|
|
msgid "_Next Error"
|
|
msgstr "Lỗi _kế"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1109 ../src/build.c:1226
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Previous Error"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1124 ../src/interface.c:1154
|
|
msgid "Run or view the current file"
|
|
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. arguments
|
|
#: ../src/build.c:1135
|
|
msgid "_Set Includes and Arguments"
|
|
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1140
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
|
|
"arguments for execution"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
|
|
"đối số chương trình để thực hiện"
|
|
|
|
#. DVI
|
|
#: ../src/build.c:1163
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "LaTeX -> _DVI"
|
|
msgstr "LaTeX → DVI"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1166
|
|
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
|
|
|
|
#. PDF
|
|
#: ../src/build.c:1176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "LaTeX -> _PDF"
|
|
msgstr "LaTeX → PDF"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1179
|
|
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
|
|
|
|
#. DVI view
|
|
#: ../src/build.c:1238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_View DVI File"
|
|
msgstr "Xem tập tin DVI"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1243 ../src/build.c:1256
|
|
msgid "Compile and view the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#. PDF view
|
|
#: ../src/build.c:1252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "V_iew PDF File"
|
|
msgstr "Xem tập tin PDF"
|
|
|
|
#. arguments
|
|
#: ../src/build.c:1271
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Set Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1276
|
|
msgid "Sets the program paths and arguments"
|
|
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1351
|
|
msgid "Set Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1358
|
|
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1369
|
|
msgid "DVI creation:"
|
|
msgstr "Tạo DVI:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1388
|
|
msgid "PDF creation:"
|
|
msgstr "Tạo PDF:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1407
|
|
msgid "DVI preview:"
|
|
msgstr "Xem thử DVI:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1426
|
|
msgid "PDF preview:"
|
|
msgstr "Xem thử PDF:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1442 ../src/build.c:1615
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
|
|
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
|
|
msgstr ""
|
|
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
|
|
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1521
|
|
msgid "Set Includes and Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1528
|
|
msgid "Set the commands for building and running programs."
|
|
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
|
|
|
|
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
|
|
#: ../src/build.c:1536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s commands"
|
|
msgstr "%s lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1551
|
|
msgid "Compile:"
|
|
msgstr "Biên dịch:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1572
|
|
msgid "Build:"
|
|
msgstr "Xây dựng:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1593 ../src/dialogs.c:1231
|
|
msgid "Execute:"
|
|
msgstr "Thực hiện:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1912
|
|
msgid "Make Custom Target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1913
|
|
msgid ""
|
|
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
|
|
"lệnh « make »."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2004
|
|
msgid "Failed to execute the view program"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process could not be stopped (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2061 ../src/build.c:2075
|
|
msgid "No more build errors."
|
|
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:153
|
|
msgid "Do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:460 ../src/document.c:2537 ../src/interface.c:365
|
|
#: ../src/treeviews.c:454
|
|
msgid "_Reload"
|
|
msgstr "Tải _lại"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:461
|
|
msgid "Any unsaved changes will be lost."
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1287 ../src/callbacks.c:1312
|
|
msgid ""
|
|
"Please set the filetype for the current file before using this function."
|
|
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1423 ../src/ui_utils.c:516
|
|
msgid "dd.mm.yyyy"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1425 ../src/ui_utils.c:517
|
|
msgid "mm.dd.yyyy"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1427 ../src/ui_utils.c:518
|
|
msgid "yyyy/mm/dd"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1429 ../src/ui_utils.c:527
|
|
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1431 ../src/ui_utils.c:528
|
|
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1433 ../src/ui_utils.c:529
|
|
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1435 ../src/ui_utils.c:538
|
|
msgid "_Use Custom Date Format"
|
|
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1446
|
|
msgid "Custom Date Format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1447
|
|
msgid ""
|
|
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
|
|
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
|
|
"strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1466
|
|
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1748 ../src/callbacks.c:1758
|
|
msgid "No more message items."
|
|
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
|
|
|
|
#. initialize the dialog
|
|
#: ../src/dialogs.c:178 ../src/prefs.c:1689
|
|
msgid "Open File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:182 ../src/interface.c:718
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:185
|
|
msgid ""
|
|
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
|
|
"all files will be opened read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
|
|
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:220
|
|
msgid "Detect by file extension"
|
|
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:231 ../src/interface.c:3697
|
|
msgid "Detect from file"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#. line 1 with checkbox and encoding combo
|
|
#: ../src/dialogs.c:295
|
|
msgid "Show _hidden files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:306
|
|
msgid "Set encoding:"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:316
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
|
|
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
|
|
"correctly by Geany.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
|
|
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
|
|
"tin đó.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
|
|
"bảng mã đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:336
|
|
msgid "Set filetype:"
|
|
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:346
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
|
|
"filename extension.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"filetype."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
|
|
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
|
|
"kiểu tập tin đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:451 ../plugins/export.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:476
|
|
msgid "Save File"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:484
|
|
msgid "R_ename"
|
|
msgstr "Tha_y tên:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:487
|
|
msgid "Save the file and rename it."
|
|
msgstr "Lưu tập tin và thay đổi tên nó."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:495
|
|
msgid "_Open file in a new tab"
|
|
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:497
|
|
msgid ""
|
|
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
|
|
"new tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
|
|
"thẻ mới."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' is not saved."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:684
|
|
msgid "Do you want to save it before closing?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:696
|
|
msgid "_Don't save"
|
|
msgstr "_Không lưu"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:773
|
|
msgid "Choose font"
|
|
msgstr "Chọn phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:961 ../src/keybindings.c:348
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:968
|
|
msgid "Enter the line you want to go to:"
|
|
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1015
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
|
|
"new file)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1034 ../src/dialogs.c:1035 ../src/dialogs.c:1036
|
|
#: ../src/dialogs.c:1042 ../src/dialogs.c:1043 ../src/dialogs.c:1044
|
|
#: ../src/symbols.c:1378 ../src/symbols.c:1399 ../src/symbols.c:1451
|
|
#: ../src/ui_utils.c:195
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1048
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Tài sản"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1078
|
|
msgid "<b>Type:</b>"
|
|
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1092
|
|
msgid "<b>Size:</b>"
|
|
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1108
|
|
msgid "<b>Location:</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1122
|
|
msgid "<b>Read-only:</b>"
|
|
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1129
|
|
msgid "(only inside Geany)"
|
|
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1138
|
|
msgid "<b>Encoding:</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
|
|
|
|
#. BOM = byte order mark
|
|
#: ../src/dialogs.c:1148 ../src/ui_utils.c:198
|
|
msgid "(with BOM)"
|
|
msgstr "(có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1148
|
|
msgid "(without BOM)"
|
|
msgstr "(không có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1159
|
|
msgid "<b>Modified:</b>"
|
|
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1173
|
|
msgid "<b>Changed:</b>"
|
|
msgstr "<b>Đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1187
|
|
msgid "<b>Accessed:</b>"
|
|
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1209
|
|
msgid "<b>Permissions:</b>"
|
|
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
|
|
|
|
#. Header
|
|
#: ../src/dialogs.c:1217
|
|
msgid "Read:"
|
|
msgstr "Đọc:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1224
|
|
msgid "Write:"
|
|
msgstr "Ghi:"
|
|
|
|
#. Owner
|
|
#: ../src/dialogs.c:1239
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Sở hữu :"
|
|
|
|
#. Group
|
|
#: ../src/dialogs.c:1275
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#. Other
|
|
#: ../src/dialogs.c:1311
|
|
msgid "Other:"
|
|
msgstr "Khác:"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s closed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New file \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:761 ../src/document.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file %s (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
|
|
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
|
|
"cause data loss.\n"
|
|
"The file was set to read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
|
|
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
|
|
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
|
|
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
|
|
"supported."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
|
|
"không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:961
|
|
msgid "Spaces"
|
|
msgstr "Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:964
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:967
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tabs and Spaces"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
|
|
#. * and Spaces), the second one is the filename
|
|
#: ../src/document.c:972
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
|
|
msgstr "Đang đặt chế độ tự động thụt lề %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1009
|
|
msgid "Invalid filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s opened(%d%s)."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1124
|
|
msgid ", read-only"
|
|
msgstr ", chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1351
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
|
|
"remains unsaved."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
|
|
"được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error message: %s\n"
|
|
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp lỗi: %s\n"
|
|
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error message: %s."
|
|
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1454 ../src/document.c:1510
|
|
msgid "Error saving file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error saving file (%s)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s saved."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1609 ../src/document.c:1664 ../src/document.c:1672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1672
|
|
msgid "Wrap search and find again?"
|
|
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1749 ../src/search.c:913 ../src/search.c:1426
|
|
#: ../src/search.c:1427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No matches found for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1760 ../src/document.c:1769
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2538
|
|
msgid "Do you want to reload it?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2539
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
|
|
"the current buffer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
|
|
"bộ đệm hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2583
|
|
msgid "Try to resave the file?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2584
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/editor.c:3504 ../src/utils.c:291
|
|
msgid "Win (CRLF)"
|
|
msgstr "Win (CRLF)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/editor.c:3505 ../src/utils.c:292
|
|
msgid "Mac (CR)"
|
|
msgstr "Mac (CR)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/editor.c:3506 ../src/utils.c:293
|
|
msgid "Unix (LF)"
|
|
msgstr "UNIX (LF)"
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:3632
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter Tab Width"
|
|
msgstr "Rộng tab:"
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:3633
|
|
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:75
|
|
msgid "Celtic"
|
|
msgstr "Xen-tơ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:78
|
|
msgid "Nordic"
|
|
msgstr "Bắc Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:79
|
|
msgid "South European"
|
|
msgstr "Vùng Nam Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:80 ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82
|
|
#: ../src/encodings.c:83
|
|
msgid "Western"
|
|
msgstr "Phương Tây"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Ban-tích"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90
|
|
msgid "Central European"
|
|
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
|
|
|
#. ISO-IR-111 not available on Windows
|
|
#: ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:94
|
|
#: ../src/encodings.c:95 ../src/encodings.c:96
|
|
msgid "Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:97
|
|
msgid "Cyrillic/Russian"
|
|
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:98
|
|
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
|
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:99
|
|
msgid "Romanian"
|
|
msgstr "Ru-ma-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#. not available at all, ?
|
|
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:106 ../src/encodings.c:107
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:108
|
|
msgid "Hebrew Visual"
|
|
msgstr "Do Thái trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:110
|
|
msgid "Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:111
|
|
msgid "Georgian"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:112
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:116 ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
|
|
#: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125
|
|
#: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#. maybe not available on Linux
|
|
#: ../src/encodings.c:129 ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131
|
|
#: ../src/encodings.c:133
|
|
msgid "Chinese Simplified"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
|
|
msgid "Chinese Traditional"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:137 ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:140 ../src/encodings.c:141 ../src/encodings.c:142
|
|
#: ../src/encodings.c:143
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Triều Tiên"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:145
|
|
msgid "Without encoding"
|
|
msgstr "Không có bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:351
|
|
msgid "_West European"
|
|
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:357
|
|
msgid "_East European"
|
|
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:363
|
|
msgid "East _Asian"
|
|
msgstr "_Vùng Đông Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:369
|
|
msgid "_SE & SW Asian"
|
|
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:375
|
|
msgid "_Middle Eastern"
|
|
msgstr "Vùng T_rung Đông"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:381
|
|
msgid "_Unicode"
|
|
msgstr "_Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:85 ../src/filetypes.c:96 ../src/filetypes.c:108
|
|
#: ../src/filetypes.c:119 ../src/filetypes.c:130 ../src/filetypes.c:141
|
|
#: ../src/filetypes.c:153 ../src/filetypes.c:164 ../src/filetypes.c:175
|
|
#: ../src/filetypes.c:186 ../src/filetypes.c:197 ../src/filetypes.c:208
|
|
#: ../src/filetypes.c:219 ../src/filetypes.c:231 ../src/filetypes.c:243
|
|
#: ../src/filetypes.c:254 ../src/filetypes.c:265 ../src/filetypes.c:276
|
|
#: ../src/filetypes.c:287 ../src/filetypes.c:298 ../src/filetypes.c:309
|
|
#: ../src/filetypes.c:356 ../src/filetypes.c:367 ../src/filetypes.c:401
|
|
#: ../src/filetypes.c:412 ../src/filetypes.c:423 ../src/filetypes.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s source file"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:320
|
|
msgid "Shell script file"
|
|
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:332
|
|
msgid "Makefile"
|
|
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:344
|
|
msgid "XML document"
|
|
msgstr "Tài liệu XML"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:379
|
|
msgid "Cascading StyleSheet"
|
|
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:390
|
|
msgid "SQL Dump file"
|
|
msgstr "Tập tin đổ SQL"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:434
|
|
msgid "Diff file"
|
|
msgstr "Tập tin khác biệt"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:445
|
|
msgid "Config file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:457
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gettext translation file"
|
|
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:479
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s script file"
|
|
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:490
|
|
msgid "reStructuredText file"
|
|
msgstr "Tập tin reStructuredText"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:502 ../src/project.c:272
|
|
msgid "All files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:580
|
|
msgid "_Programming Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:581
|
|
msgid "_Scripting Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:582
|
|
msgid "_Markup Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:583
|
|
msgid "M_iscellaneous Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:612 ../src/interface.c:3616 ../src/templates.c:347
|
|
#: ../src/ui_utils.c:148
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1149 ../src/win32.c:107
|
|
msgid "All Source"
|
|
msgstr "Mọi mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/geany.h:50
|
|
msgid "untitled"
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:301
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:312
|
|
msgid "New (with _Template)"
|
|
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:323 ../src/interface.c:384 ../src/interface.c:562
|
|
#: ../src/interface.c:622 ../src/interface.c:636 ../src/interface.c:866
|
|
#: ../src/interface.c:876 ../src/interface.c:2287 ../src/interface.c:2347
|
|
#: ../src/interface.c:2361
|
|
msgid "invisible"
|
|
msgstr "vô hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:335 ../src/interface.c:2213
|
|
msgid "Open Selected F_ile"
|
|
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:339
|
|
msgid "Recent _Files"
|
|
msgstr "Tập tin _gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:356
|
|
msgid "Save A_ll"
|
|
msgstr "Lưu tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:359
|
|
msgid "Saves all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:373
|
|
msgid "R_eload As"
|
|
msgstr "Tải lại _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:401
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Page Set_up"
|
|
msgstr "Thiết lập tr_ang"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:408
|
|
msgid "Prints the current file"
|
|
msgstr "In tập tin hiện có"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:419
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close Ot_her Documents"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:427
|
|
msgid "C_lose All"
|
|
msgstr "Đóng tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:430
|
|
msgid "Closes all open files"
|
|
msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:444 ../src/interface.c:1246
|
|
msgid "Quit Geany"
|
|
msgstr "Thoát Geany"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:446
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:487 ../src/interface.c:2204
|
|
msgid "Select _All"
|
|
msgstr "Chọn tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:496 ../src/interface.c:2222
|
|
msgid "_Format"
|
|
msgstr "Định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:499
|
|
msgid "Convert the case of the current selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:504 ../src/interface.c:2229
|
|
msgid "T_oggle Case of Selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:513 ../src/interface.c:2238
|
|
msgid "_Comment Line(s)"
|
|
msgstr "Ghi _chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:517 ../src/interface.c:2242
|
|
msgid "U_ncomment Line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:521 ../src/interface.c:2246
|
|
msgid "_Toggle Line Commentation"
|
|
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:525 ../src/interface.c:2250
|
|
msgid "Du_plicate Line or Selection"
|
|
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:534 ../src/interface.c:2259
|
|
msgid "_Increase Indent"
|
|
msgstr "_Thụt lề thêm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:542 ../src/interface.c:2267
|
|
msgid "_Decrease Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề _kém"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:555 ../src/interface.c:2280
|
|
msgid "_Send Selection to"
|
|
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:570 ../src/interface.c:2295
|
|
msgid "I_nsert Comments"
|
|
msgstr "Chè_n chú thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:581 ../src/interface.c:2306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
|
|
msgstr "Chèn mục ghi thay đổi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:584 ../src/interface.c:2309
|
|
msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file"
|
|
msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:586 ../src/interface.c:2311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert File _Header"
|
|
msgstr "Chèn phần đầu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:589 ../src/interface.c:2314
|
|
msgid "Inserts a file header at the beginning of the file"
|
|
msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:591 ../src/interface.c:2316
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert _Function Description"
|
|
msgstr "Chèn mô tả hàm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:594 ../src/interface.c:2319
|
|
msgid "Inserts a description before the current function"
|
|
msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:596 ../src/interface.c:2321
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert _Multiline Comment"
|
|
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:599 ../src/interface.c:2324
|
|
msgid "Inserts a multiline comment"
|
|
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:601 ../src/interface.c:2326
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert _GPL Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo GPL"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:604 ../src/interface.c:2329
|
|
msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)"
|
|
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:606 ../src/interface.c:2331
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert _BSD License Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:609 ../src/interface.c:2334
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Inserts a BSD license notice (should be done at the beginning of the file)"
|
|
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép BSD (nên nằm tại đầu của tập tin)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:611 ../src/interface.c:2336
|
|
msgid "Insert Dat_e"
|
|
msgstr "Chèn ngà_y"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:625 ../src/interface.c:2350
|
|
msgid "_Insert \"include <...>\""
|
|
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:648
|
|
msgid "_Search"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:659
|
|
msgid "Find _Next"
|
|
msgstr "Tìm _kế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:663
|
|
msgid "Find _Previous"
|
|
msgstr "Tìm t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:667
|
|
msgid "Find in F_iles"
|
|
msgstr "Tìm trong tập t_in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:671 ../src/search.c:437
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:684
|
|
msgid "Find _Selected"
|
|
msgstr "Tìm đã _chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:688
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find Pre_vious Selected"
|
|
msgstr "Tìm đã chọn t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:697
|
|
msgid "Next _Message"
|
|
msgstr "Thông điệp _kế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:701
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pr_evious Message"
|
|
msgstr "Thông điệp kế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:710 ../src/interface.c:2402
|
|
msgid "_Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòn_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:725
|
|
msgid "Change _Font"
|
|
msgstr "Đổi _phông"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:728
|
|
msgid "Change the default font"
|
|
msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:739
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:743
|
|
msgid "Full_screen"
|
|
msgstr "T_oàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:747
|
|
msgid "Show Message _Window"
|
|
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:750
|
|
msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off"
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:753
|
|
msgid "Show _Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:756
|
|
msgid "Toggle the toolbar on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:759
|
|
msgid "Show Side_bar"
|
|
msgstr "Hiện khung _lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:764
|
|
msgid "Show _Markers Margin"
|
|
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:767
|
|
msgid ""
|
|
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
|
|
"mark lines."
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:770
|
|
msgid "Show _Line Numbers"
|
|
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:773
|
|
msgid "Shows or hides the Line Number margin."
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:793
|
|
msgid "_Document"
|
|
msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:800
|
|
msgid "_Line Wrapping"
|
|
msgstr "N_gắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:803 ../src/interface.c:3731
|
|
msgid ""
|
|
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
|
|
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
|
|
"disabled on slow machines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
|
|
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
|
|
"tắt trên máy chạy chậm."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:806
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Line _Breaking"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:810
|
|
msgid "_Auto-indentation"
|
|
msgstr "_Tự động thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:815
|
|
msgid "In_dent Type"
|
|
msgstr "_Kiểu thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:822 ../src/interface.c:3655
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Tabs"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:828 ../src/interface.c:3646
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Spaces"
|
|
msgstr "Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:834 ../src/interface.c:3664
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "T_abs and Spaces"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:845
|
|
msgid "Read _Only"
|
|
msgstr "_Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:848
|
|
msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made."
|
|
msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:850
|
|
msgid "_Write Unicode BOM"
|
|
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:859
|
|
msgid "Set File_type"
|
|
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:869
|
|
msgid "Set _Encoding"
|
|
msgstr "Đặt _bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:879
|
|
msgid "Set Line E_ndings"
|
|
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:886
|
|
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:892
|
|
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:898
|
|
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:909
|
|
msgid "_Strip Trailing Spaces"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:913
|
|
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:916 ../src/interface.c:4182
|
|
msgid "Replaces all tabs in document by spaces."
|
|
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:918
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:921
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replaces all spaces in the document by tab characters."
|
|
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:928
|
|
msgid "_Fold All"
|
|
msgstr "_Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:931
|
|
msgid "Folds all contractible code blocks"
|
|
msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:933
|
|
msgid "_Unfold All"
|
|
msgstr "_Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:936
|
|
msgid "Unfolds all contracted code blocks"
|
|
msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:943
|
|
msgid "Remove _Markers"
|
|
msgstr "Bỏ _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:947
|
|
msgid "Remove Error _Indicators"
|
|
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:950
|
|
msgid "Removes all error indicators in the current document."
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:952
|
|
msgid "_Project"
|
|
msgstr "_Dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:959
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:967
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:975
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:996
|
|
msgid "_Tools"
|
|
msgstr "_Công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1003
|
|
msgid "_Color Chooser"
|
|
msgstr "Bảng _chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1006 ../src/interface.c:1165
|
|
msgid ""
|
|
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
|
|
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1012
|
|
msgid "_Word Count"
|
|
msgstr "_Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1015
|
|
msgid ""
|
|
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
|
|
"document"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1017
|
|
msgid "Load Ta_gs"
|
|
msgstr "Nạ_p thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1020
|
|
msgid "Load global tags file"
|
|
msgstr "Nạp tập tin thẻ toàn cục"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1022
|
|
msgid "_Reload Configuration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1025
|
|
msgid ""
|
|
"Reload configuration data like snippets, templates and filetype extensions."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1031 ../src/interface.c:1038
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1046
|
|
msgid "_Website"
|
|
msgstr "Chỗ _Mạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1050
|
|
msgid "_Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "_Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1053
|
|
msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany."
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1055
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Debug Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1078
|
|
msgid "Create a new file"
|
|
msgstr "Tạo tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1084
|
|
msgid "Open an existing file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1089
|
|
msgid "Save the current file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1091 ../src/keybindings.c:196
|
|
msgid "Save all"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1094
|
|
msgid "Save all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1103
|
|
msgid "Reload the current file from disk"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1108
|
|
msgid "Close the current file"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1117
|
|
msgid "Undo the last modification"
|
|
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1122
|
|
msgid "Redo the last modification"
|
|
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1132 ../src/keybindings.c:344
|
|
msgid "Navigate back a location"
|
|
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1138 ../src/keybindings.c:346
|
|
msgid "Navigate forward a location"
|
|
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1146 ../src/keybindings.c:445
|
|
msgid "Compile"
|
|
msgstr "Biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1149
|
|
msgid "Compile the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1162
|
|
msgid "Color"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1174
|
|
msgid "Zoom in the text"
|
|
msgstr "Phóng to đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1179
|
|
msgid "Zoom out the text"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1188
|
|
msgid "Decrease indentation"
|
|
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1193
|
|
msgid "Increase indentation"
|
|
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1206 ../src/interface.c:1211
|
|
msgid "Find the entered text in the current file"
|
|
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1224
|
|
msgid "Enter a line number and jump to it."
|
|
msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1231
|
|
msgid "Jump to the entered line number."
|
|
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1274 ../src/treeviews.c:112
|
|
msgid "Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1288 ../src/treeviews.c:268
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1325
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1339
|
|
msgid "Compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1354
|
|
msgid "Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1367
|
|
msgid "Scribble"
|
|
msgstr "Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2019 ../src/interface.c:3525
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Images _and Text"
|
|
msgstr "Ảnh và nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2025 ../src/interface.c:3557
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Images Only"
|
|
msgstr "Chỉ ảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2031 ../src/interface.c:3549
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Text Only"
|
|
msgstr "Chỉ nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2042 ../src/interface.c:3541
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Large Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng lớn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2047 ../src/interface.c:3533
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Small Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2057
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Hide toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2369
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find _Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find _Document Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2385
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to _Tag Definition"
|
|
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2389
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to T_ag Declaration"
|
|
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2393
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Conte_xt Action"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2405
|
|
msgid "Go to the entered line"
|
|
msgstr "Tới dòng đã nhập"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2921 ../src/keybindings.c:311
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2954
|
|
msgid "Load files from the last session"
|
|
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2957
|
|
msgid "Opens at startup the files from the last session"
|
|
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2959
|
|
msgid "Load virtual terminal support"
|
|
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2961
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup. "
|
|
"Disable it if you do not need it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy "
|
|
"chương trình hay không. Không cần dùng thì tắt tùy chọn này."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2963
|
|
msgid "Enable plugin support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2967
|
|
msgid "<b>Startup</b>"
|
|
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2986
|
|
msgid "Save window position and geometry"
|
|
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2989
|
|
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
|
|
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2991
|
|
msgid "Confirm exit"
|
|
msgstr "Xác nhận thoát"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2994
|
|
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2996
|
|
msgid "<b>Shutdown</b>"
|
|
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3015
|
|
msgid "Use project-based session files"
|
|
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3018
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
|
|
"project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, rồi mở chúng khi mở lại dự "
|
|
"án đó, hay không."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3020
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Store project file inside the project base directory"
|
|
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3023
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
|
|
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
|
|
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
|
|
"Project dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3025
|
|
msgid "<b>Projects</b>"
|
|
msgstr "<b>Dự án</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3044
|
|
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
|
|
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3047
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
|
|
"finished."
|
|
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3049
|
|
msgid "Switch to status message list at new message"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3052
|
|
msgid ""
|
|
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
|
|
"new status message arrives."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) "
|
|
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3054
|
|
msgid "Suppress status messages in the status bar"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3057
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
|
|
"in the status messages window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
|
|
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3059
|
|
msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)"
|
|
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3062
|
|
msgid ""
|
|
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
|
|
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
|
|
"fields and the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
|
|
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
|
|
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3064 ../src/interface.c:3393 ../src/interface.c:4244
|
|
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
|
|
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3085
|
|
msgid "Startup path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3097
|
|
msgid ""
|
|
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
|
|
"Leave blank to use the current working directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
|
|
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3110
|
|
msgid "Project files:"
|
|
msgstr "Tập tin dự án:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3122
|
|
msgid "Path to start in when opening project files"
|
|
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3135
|
|
msgid "<b>Paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3140
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3163
|
|
msgid "Show symbol list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3166
|
|
msgid "Toggle the symbol list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3168
|
|
msgid "Show documents list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3171
|
|
msgid "Toggle the documents list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3173
|
|
msgid "Show full path name in documents list"
|
|
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầy đủ trong danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3177
|
|
msgid "<b>Sidebar</b>"
|
|
msgstr "<b>Khung lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3198
|
|
msgid "Symbol list:"
|
|
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3205 ../src/interface.c:3315
|
|
msgid "Message window:"
|
|
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3212 ../src/interface.c:3351
|
|
msgid "Editor:"
|
|
msgstr "Bộ soạn thảo :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3224
|
|
msgid "Sets the font for the message window"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3232
|
|
msgid "Sets the font for the symbol list"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3240
|
|
msgid "Sets the editor font"
|
|
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3242
|
|
msgid "<b>Fonts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3261
|
|
msgid "Show editor tabs"
|
|
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3265
|
|
msgid "Show close buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3268
|
|
msgid ""
|
|
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
|
|
"clicking on it (requires restart of Geany)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào nó để dễ "
|
|
"đóng tập tin. (Bật/tắt tùy chọn này thì cũng cần thiết khởi chạy lại Geany.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3274
|
|
msgid "Placement of new file tabs:"
|
|
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3279 ../src/interface.c:3328 ../src/interface.c:3346
|
|
#: ../src/interface.c:3364
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3282
|
|
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3287 ../src/interface.c:3329 ../src/interface.c:3347
|
|
#: ../src/interface.c:3365
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3290
|
|
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3294
|
|
msgid "<b>Editor tabs</b>"
|
|
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3330 ../src/interface.c:3348 ../src/interface.c:3366
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3331 ../src/interface.c:3349 ../src/interface.c:3367
|
|
msgid "Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3333
|
|
msgid "Sidebar:"
|
|
msgstr "Khung lề:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3369
|
|
msgid "<b>Tab positions</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3388
|
|
msgid "Show status bar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3391
|
|
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window."
|
|
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3398
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3417
|
|
msgid "Show Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3421
|
|
msgid "<b>Toolbar</b>"
|
|
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3440
|
|
msgid "Show file operation buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút thao tác tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3443
|
|
msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3445
|
|
msgid "Show Redo and Undo buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3448
|
|
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3450
|
|
msgid "Show Back and Forward buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Lùi và Tới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3453
|
|
msgid ""
|
|
"Display the Back and Forward buttons in the toolbar used for code navigation"
|
|
msgstr "Hiển thị nút Lùi và Tới trên thanh công cụ dùng để duyệt qua mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3455
|
|
msgid "Show Compile and Run buttons"
|
|
msgstr "HIện nút Biên dịch và Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3458
|
|
msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3460
|
|
msgid "Show Color Chooser button"
|
|
msgstr "Hiện nút Bảng chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3463
|
|
msgid "Display the Color Chooser button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị nút Bảng chọn màu trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3465
|
|
msgid "Show Zoom In and Zoom Out buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Phóng to và Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3468
|
|
msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3470
|
|
msgid "Show Increase and Decrease Indentation buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Thụt lề thêm/kèm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3473
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display the Increase and Decrease Indentation buttons in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3475
|
|
msgid "Show Search field"
|
|
msgstr "Hiện trường Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3478
|
|
msgid "Display the search field and button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3480
|
|
msgid "Show Go to Line field"
|
|
msgstr "Hiện trường Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3483
|
|
msgid "Display the line number field and button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3485
|
|
msgid "Show Quit button"
|
|
msgstr "Hiện nút Thoát"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3488
|
|
msgid "Display the quit button in the toolbar"
|
|
msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3490
|
|
msgid "<b>Items</b>"
|
|
msgstr "<b>Mục</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3511
|
|
msgid "Icon style:"
|
|
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3518
|
|
msgid "Icon size:"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3565
|
|
msgid "<b>Appearance</b>"
|
|
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3570
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3604
|
|
msgid "Auto-indent mode:"
|
|
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3617
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3618
|
|
msgid "Current chars"
|
|
msgstr "Ký tự hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3619
|
|
msgid "Match braces"
|
|
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3621 ../src/interface.c:3975
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3628
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Width:"
|
|
msgstr "Ghi:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3641
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The width in chars of a single indent"
|
|
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3651
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use spaces when inserting indentation"
|
|
msgstr "Dùng thanh khi chèn khoảng trắng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3660
|
|
msgid "Use one tab per indent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3669
|
|
msgid ""
|
|
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3684
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hard tab width:"
|
|
msgstr "Rộng tab:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3692
|
|
msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3702
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
|
|
"opened."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên phát hiện kiểu thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
|
|
"không."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3704
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tab key indents"
|
|
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3707
|
|
msgid ""
|
|
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab "
|
|
"character."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3709
|
|
msgid "<b>Indentation</b>"
|
|
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3728
|
|
msgid "Line wrapping"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3733
|
|
msgid "Enable \"smart\" home key"
|
|
msgstr "Bật phím Home khéo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3736
|
|
msgid ""
|
|
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
|
|
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
|
|
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
|
|
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
|
|
"its current position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
|
|
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
|
|
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
|
|
"vị trí hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3738
|
|
msgid "Disable Drag and Drop"
|
|
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3741
|
|
msgid ""
|
|
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
|
|
"drop any selections within or outside of the editor window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ sửa đổi nên không thể kéo và "
|
|
"thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ sửa đổi."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3743
|
|
msgid "Enable folding"
|
|
msgstr "Bật gấp lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3746
|
|
msgid "Whether to enable folding the code"
|
|
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3748
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
|
|
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của điểm gấp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3751
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
|
|
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
|
|
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để làm hành động ngược lại."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3753
|
|
msgid "Use indicators to show compile errors"
|
|
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3756
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
|
|
"where the compiler found a warning or an error."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch chân vặn vẹo) để tô sáng những dòng nơi bộ "
|
|
"biên dịch đã tìm cảnh báo hay lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3758
|
|
msgid "Newline strips trailing spaces"
|
|
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3761
|
|
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line."
|
|
msgstr "Hiệu lực dòng mới bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3767
|
|
msgid "Line breaking column:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3781
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Comment toggle marker:"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3788
|
|
msgid ""
|
|
"A string which is added when toggling a line comment in a source file. It is "
|
|
"used to mark the comment as toggled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3790
|
|
msgid "<b>Features</b>"
|
|
msgstr "<b>Tính năng</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3795
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Features"
|
|
msgstr "<b>Tính năng</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3814
|
|
msgid "Snippet completion"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3817
|
|
msgid ""
|
|
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
|
|
"string using a single keypress."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn, rồi bấm một phím nào đó để làm cho dãy "
|
|
"ngắn mở rộng thành chuỗi hoàn toàn."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3819
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "XML tag auto completion"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong thẻ XML"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3822
|
|
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3824
|
|
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3827
|
|
msgid ""
|
|
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
|
|
"when a new line is entered inside such a comment."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3829
|
|
msgid "Automatic symbol completion"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3832
|
|
msgid ""
|
|
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
|
|
"variables, ...)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
|
|
"toàn cục v.v.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3840
|
|
msgid "Max. symbol name suggestions:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3847
|
|
msgid "Completion list height:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3854
|
|
msgid "Characters to type for completion:"
|
|
msgstr "Ký tự cần gõ để làm xong:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3867
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of characters which are necessary to show the symbol auto "
|
|
"completion list."
|
|
msgstr "Số ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động làm xong ký hiệu."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3876
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display height in rows for the auto completion list."
|
|
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3885
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Maximum number of entries to display in the auto completion list."
|
|
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3888
|
|
msgid "<b>Completions</b>"
|
|
msgstr "<b>Làm xong</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3893
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Completions"
|
|
msgstr "<b>Làm xong</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3916
|
|
msgid "Invert syntax highlighting colors"
|
|
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3918
|
|
msgid "Use white text on a black background."
|
|
msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3920
|
|
msgid "Show indentation guides"
|
|
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3923
|
|
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation."
|
|
msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3925
|
|
msgid "Show white space"
|
|
msgstr "Hiện khoảng trắng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3928
|
|
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows."
|
|
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3930
|
|
msgid "Show line endings"
|
|
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3933
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show the line ending character."
|
|
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3935
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stop scrolling at last line"
|
|
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3938
|
|
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3940
|
|
msgid "<b>Display</b>"
|
|
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3961
|
|
msgid "Long line marker:"
|
|
msgstr "Dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3968
|
|
msgid "Long line marker color:"
|
|
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3987
|
|
msgid "Sets the color of the long line marker"
|
|
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3988 ../src/tools.c:743 ../src/vte.c:737
|
|
#: ../src/vte.c:744
|
|
msgid "Color Chooser"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3996
|
|
msgid ""
|
|
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
|
|
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
|
|
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
|
|
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
|
|
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4006
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4009
|
|
msgid ""
|
|
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
|
|
"(see below)."
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
|
|
"cho (xem dưới)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4013
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4016
|
|
msgid ""
|
|
"The background color of characters after the given cursor position (see "
|
|
"below) changed to the color set below. (This is recommended if you use "
|
|
"proportional fonts)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem bên dưới) được thay "
|
|
"đổi thành màu sắc được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ "
|
|
"lệ.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4020
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4026
|
|
msgid "<b>Long line marker</b>"
|
|
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4031
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4035 ../src/keybindings.c:213
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4062
|
|
msgid "Open new documents from the command-line"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4065
|
|
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4079
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default end of line characters:"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4086
|
|
msgid "<b>New files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4112
|
|
msgid "Sets the default encoding for newly created files."
|
|
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4118
|
|
msgid "Default encoding (new files):"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4125
|
|
msgid "Default encoding (existing files):"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4137
|
|
msgid "Sets the default encoding for opening existing files."
|
|
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4143
|
|
msgid "Use fixed encoding when opening files"
|
|
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4148
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
|
|
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
|
|
"needed)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
|
|
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Encodings</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4169
|
|
msgid "Ensure new line at file end"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4172
|
|
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4177
|
|
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4179 ../src/keybindings.c:430
|
|
msgid "Replace tabs by space"
|
|
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4184
|
|
msgid "<b>Saving files</b>"
|
|
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4209
|
|
msgid "Recent files list length:"
|
|
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4223
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the number of files which are stored in the Recent files list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4227
|
|
msgid "Disk check timeout:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4240
|
|
msgid ""
|
|
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
|
|
"disables checking."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4249 ../src/symbols.c:581 ../plugins/filebrowser.c:925
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4268
|
|
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
|
|
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4271
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
|
|
"clicking Find Next/Previous."
|
|
msgstr ""
|
|
"Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
|
|
"nhấn vào mục Tìm kế/trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4273
|
|
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4276
|
|
msgid ""
|
|
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
|
|
"Replace dialog and there is no selection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4278
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
|
|
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>Search</b>"
|
|
msgstr "<b>Khung lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4287 ../src/keybindings.c:314
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4320
|
|
msgid "Make:"
|
|
msgstr "Make:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4327
|
|
msgid "Terminal:"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4334
|
|
msgid "Browser:"
|
|
msgstr "Bộ duyệt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4346
|
|
msgid "Path and options for the make tool"
|
|
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4353
|
|
msgid ""
|
|
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
|
|
"-e argument)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
|
|
"đối số « -e »)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4360
|
|
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
|
|
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4392
|
|
msgid "Grep:"
|
|
msgstr "Grep:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4415
|
|
msgid "<b>Tool paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4436
|
|
msgid "Context action:"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4447
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
|
|
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
|
|
"execution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
|
|
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
|
|
"khi thực hiện."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4460
|
|
msgid "<b>Commands</b>"
|
|
msgstr "<b>Lệnh</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4465 ../src/keybindings.c:466
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4499
|
|
msgid "email address of the developer"
|
|
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4506
|
|
msgid "Initials of the developer name"
|
|
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4508
|
|
msgid "Initial version:"
|
|
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4520
|
|
msgid "Version number, which a new file initially has"
|
|
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4527
|
|
msgid "Company name"
|
|
msgstr "Tên công ty"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4529
|
|
msgid "Developer:"
|
|
msgstr "Nhà phát triển:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4536
|
|
msgid "Company:"
|
|
msgstr "Công ty:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4543
|
|
msgid "Mail address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4550
|
|
msgid "Initials:"
|
|
msgstr "Tên tắt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4562
|
|
msgid "The name of the developer"
|
|
msgstr "Tên của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4564
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Year:"
|
|
msgstr "Khung lề:"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4571
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Make:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4578
|
|
msgid "Date & Time:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4590
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
|
|
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
|
|
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4597
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
|
|
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
|
|
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
|
|
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
|
|
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4606
|
|
msgid "<b>Template data</b>"
|
|
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4611
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4649
|
|
msgid "C_hange"
|
|
msgstr "Đổ_i"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4653
|
|
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4658
|
|
msgid "Keybindings"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4681
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
|
|
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4698
|
|
msgid "Use an external command for printing"
|
|
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4718 ../src/printing.c:343
|
|
msgid "Print line numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4721 ../src/printing.c:345
|
|
msgid "Add line numbers to the printed page."
|
|
msgstr "Thêm vào trang đã in các số thứ tự dòng."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4723 ../src/printing.c:348
|
|
msgid "Print page numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự trang"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4726 ../src/printing.c:350
|
|
msgid ""
|
|
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
|
|
msgstr "Thêm vào đáy mỗi trang số thứ tự trang (chiếm hai dòng của trang)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4728 ../src/printing.c:353
|
|
msgid "Print page header"
|
|
msgstr "In phần đầu trang"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4731 ../src/printing.c:355
|
|
msgid ""
|
|
"Adds a little header to every page containing the page number, the filename "
|
|
"and the current date(see below). It takes 3 lines of the page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
|
|
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4748 ../src/printing.c:371
|
|
msgid "Use the basename of the printed file"
|
|
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4751 ../src/printing.c:373
|
|
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file."
|
|
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin đã in."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4757 ../src/printing.c:379
|
|
msgid "Date format:"
|
|
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4764 ../src/printing.c:384
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
|
|
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
|
|
"with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
|
|
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
|
|
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4767
|
|
msgid "Use native GTK printing"
|
|
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4773
|
|
msgid "Printing"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:182 ../src/plugins.c:1012
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:185
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:187
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:190
|
|
msgid "Open selected file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:192
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:194
|
|
msgid "Save as"
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:199
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:201
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:203
|
|
msgid "Close all"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:206
|
|
msgid "Reload file"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:208
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Project"
|
|
msgstr "_Dự án"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:211
|
|
msgid "Project properties"
|
|
msgstr "Tài sản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:216
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hủy bước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:218
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:220
|
|
msgid "Duplicate line or selection"
|
|
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:223
|
|
msgid "Delete current line(s)"
|
|
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:225
|
|
msgid "Transpose current line"
|
|
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:227
|
|
msgid "Scroll to current line"
|
|
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:229
|
|
msgid "Scroll up the view by one line"
|
|
msgstr "Cuộn lên một dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:231
|
|
msgid "Scroll down the view by one line"
|
|
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
|
|
|
|
#. handled specially in check_snippet_completion()
|
|
#: ../src/keybindings.c:233
|
|
msgid "Complete snippet"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:235
|
|
msgid "Suppress snippet completion"
|
|
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:237
|
|
msgid "Context Action"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:239
|
|
msgid "Complete word"
|
|
msgstr "Gõ xong từ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:241
|
|
msgid "Show calltip"
|
|
msgstr "Hiện mẹo gọi"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:243
|
|
msgid "Show macro list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:245
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:248
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:250
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:252
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:254
|
|
msgid "Copy current line(s)"
|
|
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:256
|
|
msgid "Cut current line(s)"
|
|
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:261
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:263
|
|
msgid "Select current word"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:265
|
|
msgid "Select current line(s)"
|
|
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:267
|
|
msgid "Select current paragraph"
|
|
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:269
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Format"
|
|
msgstr "Định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:273
|
|
msgid "Toggle Case of Selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:275
|
|
msgid "Toggle line commentation"
|
|
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:278
|
|
msgid "Comment line(s)"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:280
|
|
msgid "Uncomment line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:282
|
|
msgid "Increase indent"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:285
|
|
msgid "Decrease indent"
|
|
msgstr "Thụt lề kém"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:288
|
|
msgid "Increase indent by one space"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:290
|
|
msgid "Decrease indent by one space"
|
|
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:292
|
|
msgid "Smart line indent"
|
|
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:294
|
|
msgid "Send to Custom Command 1"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:296
|
|
msgid "Send to Custom Command 2"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:298
|
|
msgid "Send to Custom Command 3"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:300
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "C_hèn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:303
|
|
msgid "Insert date"
|
|
msgstr "Chèn ngày"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert alternative white space"
|
|
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:308
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:317 ../src/search.c:304
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:319
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:321
|
|
msgid "Find Previous"
|
|
msgstr "Tìm trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:324
|
|
msgid "Find Next Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:326
|
|
msgid "Find Previous Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:328 ../src/search.c:427
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:330 ../src/search.c:578
|
|
msgid "Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:333
|
|
msgid "Next Message"
|
|
msgstr "Thông điệp kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:335
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Previous Message"
|
|
msgstr "Thông điệp kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:337
|
|
msgid "Find Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:339
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Find Document Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:341
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:351
|
|
msgid "Go to matching brace"
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:354
|
|
msgid "Toggle marker"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:357
|
|
msgid "Go to next marker"
|
|
msgstr "Tới dấu kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:360
|
|
msgid "Go to previous marker"
|
|
msgstr "Về dấu trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:362
|
|
msgid "Go to Tag Definition"
|
|
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:364
|
|
msgid "Go to Tag Declaration"
|
|
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:366
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Start of Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:368
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to End of Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Previous Word Part"
|
|
msgstr "Về dấu trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:372
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Next Word Part"
|
|
msgstr "Tới dấu kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:374
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:377
|
|
msgid "Toggle All Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:380
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:382
|
|
msgid "Toggle Messages Window"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:385
|
|
msgid "Toggle Sidebar"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:387
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:389
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:391
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "Trình đơn Tiêu điểm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:394
|
|
msgid "Switch to Editor"
|
|
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:396
|
|
msgid "Switch to Scribble"
|
|
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:398
|
|
msgid "Switch to VTE"
|
|
msgstr "Chuyển sang VTE"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:400
|
|
msgid "Switch to Search Bar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:402
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Sidebar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:404
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch to Compiler"
|
|
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:406
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Notebook tab"
|
|
msgstr "Lệnh thẻ cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:409
|
|
msgid "Switch to left document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:411
|
|
msgid "Switch to right document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:413
|
|
msgid "Switch to last used document"
|
|
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:415
|
|
msgid "Move document left"
|
|
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:417
|
|
msgid "Move document right"
|
|
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:419
|
|
msgid "Move document first"
|
|
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:421
|
|
msgid "Move document last"
|
|
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:423
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Document"
|
|
msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:426
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle Line wrapping"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:428
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle Line breaking"
|
|
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:432
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace spaces by tabs"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:434
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle current fold"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:436
|
|
msgid "Fold all"
|
|
msgstr "Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:438
|
|
msgid "Unfold all"
|
|
msgstr "Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:440
|
|
msgid "Reload symbol list"
|
|
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:442 ../src/keybindings.c:447
|
|
msgid "Build"
|
|
msgstr "Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:449
|
|
msgid "Make all"
|
|
msgstr "Make all"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:452
|
|
msgid "Make custom target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:454
|
|
msgid "Make object"
|
|
msgstr "Make đối tượng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:456
|
|
msgid "Next error"
|
|
msgstr "Lỗi kế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:458
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Previous error"
|
|
msgstr "Dịch giả trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:460
|
|
msgid "Run"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:462
|
|
msgid "Run (alternative command)"
|
|
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:464
|
|
msgid "Build options"
|
|
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:469
|
|
msgid "Show Color Chooser"
|
|
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:471 ../src/keybindings.c:474
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:712
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:725
|
|
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
|
|
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:817
|
|
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
|
|
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:1012
|
|
msgid "Failed to load one or more session files."
|
|
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
|
|
|
|
#: ../src/log.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Debug Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:123
|
|
msgid ""
|
|
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
|
|
"with --line)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
|
|
"line »)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:124
|
|
msgid "Use an alternate configuration directory"
|
|
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:125
|
|
msgid "Runs in debug mode (means being verbose)"
|
|
msgstr "Chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:126
|
|
msgid "Print internal filetype names"
|
|
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:127
|
|
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
|
|
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:131
|
|
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
|
|
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:133
|
|
msgid "Set initial line number for the first opened file"
|
|
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:134
|
|
msgid "Don't show message window at startup"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:135
|
|
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
|
|
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:137
|
|
msgid "Don't load plugins"
|
|
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:139
|
|
msgid "Print Geany's installation prefix"
|
|
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:140
|
|
msgid "don't load the previous session's files"
|
|
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:142
|
|
msgid "Don't load terminal support"
|
|
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:143
|
|
msgid "Filename of libvte.so"
|
|
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:145
|
|
msgid "Show version and exit"
|
|
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:481
|
|
msgid "[FILES...]"
|
|
msgstr "[TẬP_TIN...]"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
|
|
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
|
|
"Start Geany anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
|
|
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
|
|
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:672 ../src/socket.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find file '%s'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is Geany %s."
|
|
msgstr "Đây là Geany %s."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:1051
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configuration files reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:114
|
|
msgid "Status messages"
|
|
msgstr "Thông điệp trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:495
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy _All"
|
|
msgstr "Đóng tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:525
|
|
msgid "_Hide Message Window"
|
|
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
|
|
"please recompile it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:767
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Plugin Manager"
|
|
msgstr "Bộ Quản lý Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Plugin: %s %s\n"
|
|
"Description: %s\n"
|
|
"Author(s): %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần bổ sung: %s %s\n"
|
|
"Mô tả: %s\n"
|
|
"Tác giả: %s"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1000
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1006
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1030
|
|
msgid "No plugins available."
|
|
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1139
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1159
|
|
msgid ""
|
|
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
|
|
"loaded when Geany is started."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
|
|
"nạp khi khởi chạy Geany."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1167
|
|
msgid "<b>Plugin details:</b>"
|
|
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:278
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:283
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1283
|
|
msgid "Grab Key"
|
|
msgstr "Bắt phím"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1289
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
|
|
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1476
|
|
msgid "_Override"
|
|
msgstr "_Ghi đè"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1477
|
|
msgid "Override that keybinding?"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
|
|
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
|
|
|
|
#. add manually GeanyWrapLabels because it can't be added with Glade
|
|
#. * page Tools
|
|
#: ../src/prefs.c:1590
|
|
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
|
|
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
|
|
|
|
#. page Templates
|
|
#: ../src/prefs.c:1595
|
|
msgid ""
|
|
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
|
|
"details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
|
|
"tìm chi tiết."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1599
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
|
|
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
|
|
"</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng.</i>"
|
|
|
|
#. page Keybindings
|
|
#: ../src/prefs.c:1605
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
|
|
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
|
|
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
|
|
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
|
|
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
|
|
|
|
#. page Printing
|
|
#: ../src/prefs.c:1610
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
|
|
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
|
|
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
|
|
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:338
|
|
msgid "Document Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of file %s was cancelled."
|
|
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:729 ../src/printing.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s printed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được in."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of %s failed (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:818
|
|
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first"
|
|
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
|
|
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
|
|
|
|
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
|
|
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
|
|
#: ../src/project.c:89
|
|
msgid "projects"
|
|
msgstr "dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:109
|
|
msgid "New Project"
|
|
msgstr "Dự án mới"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:117
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "Tạ_o"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/project.c:131 ../src/project.c:369
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:139 ../src/project.c:381
|
|
msgid "Filename:"
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:154 ../src/project.c:410
|
|
msgid "Base path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:159 ../src/project.c:418
|
|
msgid ""
|
|
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
|
|
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
|
|
"project filename."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
|
|
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
|
|
"tập tin dự án."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:162 ../src/project.c:421
|
|
msgid "Choose Project Base Path"
|
|
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:207 ../src/project.c:244 ../src/project.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:238 ../src/project.c:256
|
|
msgid "Open Project"
|
|
msgstr "Mở dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:276
|
|
msgid "Project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" closed."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:357
|
|
msgid "Project Properties"
|
|
msgstr "Tài sản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:393
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:427
|
|
msgid "Make in base path"
|
|
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:432
|
|
msgid "Run command:"
|
|
msgstr "Chạy lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:440
|
|
msgid ""
|
|
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
|
|
"to the command. Leave blank to use the default run command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
|
|
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:455
|
|
msgid "File patterns:"
|
|
msgstr "Mẫu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:549
|
|
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The '%s' project is already open."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:580
|
|
msgid "The specified project name is too short."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:594
|
|
msgid "You have specified an invalid project filename."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:617
|
|
msgid "Create the project's base path directory?"
|
|
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The path \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:627
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" created."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" saved."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
|
|
|
|
#. initialise the dialog
|
|
#: ../src/project.c:755 ../src/project.c:766
|
|
msgid "Choose Project Filename"
|
|
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
|
|
|
|
#. initialise the dialog
|
|
#: ../src/project.c:784 ../src/project.c:795
|
|
msgid "Choose Project Run Command"
|
|
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:139
|
|
msgid "_Use regular expressions"
|
|
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:143
|
|
msgid ""
|
|
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
|
|
"regular expressions, please read the documentation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
|
|
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:150
|
|
msgid "Search _backwards"
|
|
msgstr "Tìm n_gược"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:164
|
|
msgid "Use _escape sequences"
|
|
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:169
|
|
msgid ""
|
|
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
|
|
"corresponding control characters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
|
|
"bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
|
|
|
|
#: ../src/search.c:178 ../src/search.c:652
|
|
msgid "C_ase sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:183 ../src/search.c:658
|
|
msgid "Match only a _whole word"
|
|
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:188
|
|
msgid "Match from s_tart of word"
|
|
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:311
|
|
msgid "_Previous"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:317
|
|
msgid "_Next"
|
|
msgstr "_Kế"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:321 ../src/search.c:444 ../src/search.c:603
|
|
msgid "_Search for:"
|
|
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
|
|
#. Now add the multiple match options
|
|
#: ../src/search.c:348
|
|
msgid "_Find All"
|
|
msgstr "_Tìm tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:351
|
|
msgid "_Mark"
|
|
msgstr "Đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:353
|
|
msgid "Mark all matches in the current document."
|
|
msgstr "Nhãn mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:358 ../src/search.c:504
|
|
msgid "In Sessi_on"
|
|
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:363 ../src/search.c:509
|
|
msgid "_In Document"
|
|
msgstr "Trong tà_i liệu"
|
|
|
|
#. close window checkbox
|
|
#: ../src/search.c:369 ../src/search.c:515
|
|
msgid "Close _dialog"
|
|
msgstr "Đóng _hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:374 ../src/search.c:520
|
|
msgid "Disable this option to keep the dialog open."
|
|
msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:440
|
|
msgid "Replace & Fi_nd"
|
|
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:447
|
|
msgid "Replace wit_h:"
|
|
msgstr "T_hay thế bằng:"
|
|
|
|
#. Now add the multiple replace options
|
|
#: ../src/search.c:494
|
|
msgid "Re_place All"
|
|
msgstr "Tha_y thế tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:497
|
|
msgid "In Se_lection"
|
|
msgstr "Trong _vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:499
|
|
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
|
|
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:588
|
|
msgid "_Directory:"
|
|
msgstr "Thư _mục:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:623
|
|
msgid "Fixed s_trings"
|
|
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:632
|
|
msgid "_Grep regular expressions"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:636 ../src/search.c:643
|
|
msgid "See grep's manual page for more information."
|
|
msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:641
|
|
msgid "_Extended regular expressions"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:647
|
|
msgid "_Recurse in subfolders"
|
|
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:663
|
|
msgid "_Invert search results"
|
|
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:668
|
|
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
|
|
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:684
|
|
msgid "E_xtra options:"
|
|
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:696
|
|
msgid "Other options to pass to Grep"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:916 ../src/search.c:1434 ../src/search.c:1437
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Found %d match for \"%s\"."
|
|
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
|
|
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1030
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Replaced text in %u file."
|
|
msgid_plural "Replaced text in %u files."
|
|
msgstr[0] "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1138
|
|
msgid "Invalid directory for find in files."
|
|
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1156
|
|
msgid "No text to find."
|
|
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open directory (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1321
|
|
msgid "Search failed."
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1334 ../src/search.c:1338
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Search completed with %d match."
|
|
msgid_plural "Search completed with %d matches."
|
|
msgstr[0] "Mới tìm kiếm xong: khớp %d mục."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1344
|
|
msgid "No matches found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: ../src/support.c:90 ../src/support.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:587 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:668
|
|
msgid "Chapter"
|
|
msgstr "Chương"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:588 ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:669
|
|
msgid "Section"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:589
|
|
msgid "Sect1"
|
|
msgstr "Phần 1"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:590
|
|
msgid "Sect2"
|
|
msgstr "Phần 2"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:591
|
|
msgid "Sect3"
|
|
msgstr "Phần 3"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:592
|
|
msgid "Appendix"
|
|
msgstr "Phụ lục"
|
|
|
|
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
|
|
#: ../src/symbols.c:593 ../src/symbols.c:622 ../src/symbols.c:727
|
|
#: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:766
|
|
#: ../src/symbols.c:810
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:600 ../src/symbols.c:759 ../src/symbols.c:791
|
|
msgid "Module"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:601 ../src/symbols.c:737 ../src/symbols.c:749
|
|
#: ../src/symbols.c:764 ../src/symbols.c:776
|
|
msgid "Types"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:602
|
|
msgid "Type constructors"
|
|
msgstr "Hàm tạo kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:603 ../src/symbols.c:630 ../src/symbols.c:645
|
|
#: ../src/symbols.c:693 ../src/symbols.c:706 ../src/symbols.c:746
|
|
#: ../src/symbols.c:761 ../src/symbols.c:798
|
|
msgid "Functions"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:608
|
|
msgid "Sections"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:609
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr "Khoá"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:615
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:616
|
|
msgid "Environment"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:618 ../src/symbols.c:670
|
|
msgid "Subsection"
|
|
msgstr "Phần phụ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:619 ../src/symbols.c:671
|
|
msgid "Subsubsection"
|
|
msgstr "Phần phụ con"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:620
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:629 ../src/symbols.c:720
|
|
msgid "Package"
|
|
msgstr "Gói"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:631
|
|
msgid "My"
|
|
msgstr "Tôi"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:632
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:633
|
|
msgid "Our"
|
|
msgstr "Chúng ta"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:643 ../src/symbols.c:721 ../src/symbols.c:734
|
|
#: ../src/symbols.c:760
|
|
msgid "Interfaces"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:644 ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:691
|
|
#: ../src/symbols.c:722 ../src/symbols.c:735 ../src/symbols.c:797
|
|
msgid "Classes"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:646 ../src/symbols.c:748
|
|
msgid "Constants"
|
|
msgstr "Hằng"
|
|
|
|
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
|
|
#: ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:694 ../src/symbols.c:710
|
|
#: ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:747 ../src/symbols.c:763
|
|
#: ../src/symbols.c:809
|
|
msgid "Variables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:657
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "JavaScript functions"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn Javascript"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:658
|
|
msgid "Anchor"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:659
|
|
msgid "Heading (H1)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:660
|
|
msgid "Heading (H2)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:661
|
|
msgid "Heading (H3)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:678
|
|
msgid "Modules"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:680
|
|
msgid "Singletons"
|
|
msgstr "Vật đơn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:681 ../src/symbols.c:692 ../src/symbols.c:723
|
|
#: ../src/symbols.c:736
|
|
msgid "Methods"
|
|
msgstr "Phương pháp"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:724 ../src/symbols.c:799
|
|
msgid "Members"
|
|
msgstr "Bộ phạn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:773
|
|
msgid "Labels"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:762
|
|
msgid "Subroutines"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:765
|
|
msgid "Blocks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:774 ../src/symbols.c:783 ../src/symbols.c:806
|
|
msgid "Macros"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:775
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Defines"
|
|
msgstr "Dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:782
|
|
msgid "Targets"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:794
|
|
msgid "Namespaces"
|
|
msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:800
|
|
msgid "Structs / Typedefs"
|
|
msgstr "Hàm tạo/Đặt kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Example:\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thí dụ :\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1067
|
|
msgid "Load Tags"
|
|
msgstr "Nạp thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1074
|
|
msgid "Geany tag files (*.tags)"
|
|
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1093
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
|
|
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load tags file '%s'."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Definition of \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
|
|
"changed. Error message: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:218
|
|
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
|
|
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:289
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Custom command failed: %s"
|
|
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:303 ../src/tools.c:537
|
|
msgid "Set Custom Commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:310
|
|
msgid ""
|
|
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
|
|
"of the command replaces the current selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
|
|
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:506 ../src/tools.c:510
|
|
msgid "No custom commands defined."
|
|
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:612
|
|
msgid "Word Count"
|
|
msgstr "Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:622
|
|
msgid "selection"
|
|
msgstr "vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:628
|
|
msgid "whole document"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:637
|
|
msgid "Range:"
|
|
msgstr "Phạm vị:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:649
|
|
msgid "Lines:"
|
|
msgstr "Dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:663
|
|
msgid "Words:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:677
|
|
msgid "Characters:"
|
|
msgstr "Ký tự :"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:171
|
|
msgid "No tags found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:373
|
|
msgid "Sort by _Name"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:379
|
|
msgid "Sort by _Appearance"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:389 ../src/treeviews.c:476
|
|
msgid "Show S_ymbol List"
|
|
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:395 ../src/treeviews.c:482
|
|
msgid "Show _Document List"
|
|
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:401 ../src/treeviews.c:488 ../plugins/filebrowser.c:567
|
|
msgid "H_ide Sidebar"
|
|
msgstr "Ẩ_n khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:466
|
|
msgid "Show _Full Path Name"
|
|
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầ_y đủ"
|
|
|
|
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
|
|
#: ../src/ui_utils.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
|
|
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
|
|
|
|
#. RO = read-only
|
|
#: ../src/ui_utils.c:173
|
|
msgid "RO "
|
|
msgstr "CĐ "
|
|
|
|
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
|
|
#: ../src/ui_utils.c:175
|
|
msgid "OVR"
|
|
msgstr "ĐÈ"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:175
|
|
msgid "INS"
|
|
msgstr "CHÈN"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:181
|
|
msgid "TAB"
|
|
msgstr "TAB"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:184
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "SP"
|
|
msgstr "CÁCH "
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:187
|
|
msgid "T/S"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:194
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "encoding: %s %s"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:200
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "filetype: %s"
|
|
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:204
|
|
msgid "MOD"
|
|
msgstr "SỬA"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "scope: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font updated (%s)."
|
|
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:485
|
|
msgid "C Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:486
|
|
msgid "ISO C99"
|
|
msgstr "ISO C99"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:487
|
|
msgid "C++ (C Standard Library)"
|
|
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:488
|
|
msgid "C++ Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:489
|
|
msgid "C++ STL"
|
|
msgstr "C++ STL"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:553
|
|
msgid "_Set Custom Date Format"
|
|
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1448
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1448
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:294 ../src/vte.c:694
|
|
msgid "Terminal"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:521
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Set Path From Document"
|
|
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:526
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Restart Terminal"
|
|
msgstr "Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:537
|
|
msgid "_Input Methods"
|
|
msgstr "K_iểu nhập"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:639
|
|
msgid ""
|
|
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
|
|
"command."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:689
|
|
msgid "Terminal plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:697
|
|
msgid ""
|
|
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
|
|
"the VTE library could be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
|
|
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:708
|
|
msgid "Terminal font:"
|
|
msgstr "Phông dòng lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:718
|
|
msgid "Sets the font for the terminal widget."
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:720
|
|
msgid "Foreground color:"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:726
|
|
msgid "Background color:"
|
|
msgstr "Màu nền:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:736
|
|
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
|
|
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:743
|
|
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
|
|
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:746
|
|
msgid "Scrollback lines:"
|
|
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:757
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
|
|
"widget."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
|
|
"thiết bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:761
|
|
msgid "Terminal emulation:"
|
|
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:771
|
|
msgid ""
|
|
"Controls how the terminal emulator should behave. Do not change this value "
|
|
"unless you know exactly what you are doing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. Đừng thay đổi giá trị nếu bạn "
|
|
"không hiểu được trường hợp này."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:773
|
|
msgid "Shell:"
|
|
msgstr "Trình bao :"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:780
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
|
|
"emulation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
|
|
"bị cuối."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:797
|
|
msgid "Scroll on keystroke"
|
|
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:798
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:801
|
|
msgid "Scroll on output"
|
|
msgstr "Cuộn kết xuất"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:802
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated."
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:805
|
|
msgid "Override Geany keybindings"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:807
|
|
msgid ""
|
|
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)."
|
|
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:810
|
|
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
|
|
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:811
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
|
|
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
|
|
"within the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
|
|
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
|
|
"bên trong VTE."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:814
|
|
msgid "Follow the path of the current file"
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:815
|
|
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
|
|
"mở hay không."
|
|
|
|
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
|
|
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
|
|
#: ../src/vte.c:820
|
|
msgid "Don't use run script"
|
|
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:821
|
|
msgid ""
|
|
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
|
|
"status of the executed program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
|
|
"của chương trình đã thực hiện."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:824
|
|
msgid "Execute programs in VTE"
|
|
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:825
|
|
msgid ""
|
|
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
|
|
"note, programs executed in VTE cannot be stopped."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
|
|
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được."
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:131
|
|
msgid "Geany project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án Geany"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:137
|
|
msgid "Executables"
|
|
msgstr "Tập tin có thể chạy"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:575
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:581 ../src/win32.c:640
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:587
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:593
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:45
|
|
msgid "Class Builder"
|
|
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:45
|
|
msgid "Creates source files for new class types."
|
|
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:358
|
|
msgid "Create Class"
|
|
msgstr "Tạo hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:368
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:377
|
|
msgid "Class name:"
|
|
msgstr "Tên hạng:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:388
|
|
msgid "Header file:"
|
|
msgstr "Tập tin phần đầu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:397
|
|
msgid "Source file:"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:403
|
|
msgid "Inheritance"
|
|
msgstr "Kế thừa"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:412
|
|
msgid "Base class:"
|
|
msgstr "Hạng cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:425
|
|
msgid "Base header:"
|
|
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:433
|
|
msgid "Global"
|
|
msgstr "Toàn cục"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:442
|
|
msgid "Base GType:"
|
|
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:450
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:459
|
|
msgid "Create constructor"
|
|
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:463
|
|
msgid "Create destructor"
|
|
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:473
|
|
msgid "GTK+ constructor type"
|
|
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:782
|
|
msgid "Create Cla_ss"
|
|
msgstr "Tạo _hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:791
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_C++ Class"
|
|
msgstr "Hạng C++"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:794
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_GTK+ Class"
|
|
msgstr "Hạng GTK+"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:45
|
|
msgid "HTML Characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:45
|
|
msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
|
|
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:46 ../plugins/export.c:47 ../plugins/vcdiff.c:54
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:52 ../plugins/saveactions.c:49
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:42
|
|
msgid "The Geany developer team"
|
|
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:89
|
|
msgid "Special Characters"
|
|
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:91
|
|
msgid "_Insert"
|
|
msgstr "C_hèn"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:100
|
|
msgid ""
|
|
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
|
|
"the button to insert it at the current cursor position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
|
|
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:114
|
|
msgid "Character"
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:120
|
|
msgid "HTML (name)"
|
|
msgstr "HTML (tên)"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:158
|
|
msgid "HTML characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:164
|
|
msgid "ISO 8859-1 characters"
|
|
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:262
|
|
msgid "Greek characters"
|
|
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:317
|
|
msgid "Mathematical characters"
|
|
msgstr "Ký tự toán học"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:358
|
|
msgid "Technical characters"
|
|
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:366
|
|
msgid "Arrow characters"
|
|
msgstr "Ký tự mũi tên"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:379
|
|
msgid "Punctuation characters"
|
|
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:395
|
|
msgid "Miscellaneous characters"
|
|
msgstr "Ký tự lặt vặt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:525
|
|
msgid "_Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:526
|
|
msgid "Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:46
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:46
|
|
msgid "Exports the current file into different formats."
|
|
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:173
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Xuất tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:190
|
|
msgid "_Use current zoom level"
|
|
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:192
|
|
msgid ""
|
|
"Renders the font size of the document together with the current zoom level."
|
|
msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document successfully exported as '%s'."
|
|
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:714
|
|
msgid "_Export"
|
|
msgstr "_Xuất"
|
|
|
|
#. HTML
|
|
#: ../plugins/export.c:721
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "As _HTML"
|
|
msgstr "Theo HTML"
|
|
|
|
#. LaTeX
|
|
#: ../plugins/export.c:727
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "As _LaTeX"
|
|
msgstr "Theo LaTeX"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Version Diff"
|
|
msgstr "Khác biệt ĐP"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:53
|
|
msgid "Creates a patch of a file against version control."
|
|
msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản."
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:300
|
|
msgid "Input conversion of the diff output failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s exited with an error: \n"
|
|
"%s."
|
|
msgstr ""
|
|
"%s đã thoát với lỗi:\n"
|
|
"%s."
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:351
|
|
msgid "No changes were made."
|
|
msgstr "Chưa thay đổi gì."
|
|
|
|
#. if we don't have an exact error message, print at least the failing command
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown error while trying to spawn a process for %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "An error occurred (%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:503
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Version Diff"
|
|
msgstr "Khác biệt ĐP"
|
|
|
|
#. Single file
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:512
|
|
msgid "From Current _File"
|
|
msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:515
|
|
msgid "Make a diff from the current active file"
|
|
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời"
|
|
|
|
#. Directory
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:520
|
|
msgid "From Current _Directory"
|
|
msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:523
|
|
msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
|
|
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời"
|
|
|
|
#. Project
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:528
|
|
msgid "From Current _Project"
|
|
msgstr "Dựa vào dự án _hiện có"
|
|
|
|
#: ../plugins/vcdiff.c:531
|
|
msgid "Make a diff from the current project's base path"
|
|
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:51
|
|
msgid "File Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt qua tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:51
|
|
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
|
|
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:296
|
|
msgid "Too many items selected!"
|
|
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:538
|
|
msgid "Open _externally"
|
|
msgstr "Mở _bên ngoài"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:547
|
|
msgid "_Find in Files"
|
|
msgstr "_Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:558
|
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:732
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:738
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:744
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:750
|
|
msgid "Set path from document"
|
|
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:758
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear the filter"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:772
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filter:"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:931
|
|
msgid "Focus File List"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:933
|
|
msgid "Focus Path Entry"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:968 ../plugins/saveactions.c:474
|
|
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:994
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "External open command:"
|
|
msgstr "Lệnh hành động ngữ cảnh:"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1003
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
|
|
"wildcards.\n"
|
|
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
|
|
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
|
|
"filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
|
|
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
|
|
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
|
|
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
|
|
"tập tin)"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1010
|
|
msgid "Show hidden files"
|
|
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1016
|
|
msgid "Hide object files"
|
|
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1020
|
|
msgid ""
|
|
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
|
|
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
|
|
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save Actions"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:48
|
|
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:178
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#. it's unlikely that this happens
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:213
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:231
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:316
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
|
|
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
|
|
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được lưu tự động."
|
|
|
|
#. initialize the dialog
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:385
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Directory"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:467
|
|
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:547
|
|
msgid "Auto Save"
|
|
msgstr "Tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:549 ../plugins/saveactions.c:610
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:647
|
|
msgid "_Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:557
|
|
msgid "Auto save _interval:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:565
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "seconds"
|
|
msgstr "%s lệnh"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
|
|
msgstr "In thông điệp trạng thái nếu tập tin đã được lưu tự động"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:582
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save only current open _file"
|
|
msgstr "Lưu chỉ tập tin còn mở hiện tại"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:589
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sa_ve all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:608
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Instant Save"
|
|
msgstr "Chèn ngày"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:618
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
|
|
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:645
|
|
msgid "Backup Copy"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:655
|
|
msgid "_Directory to save backup files in:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:678
|
|
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:691
|
|
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:41
|
|
msgid "Split Window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:41
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Splits the editor view into two windows."
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:271 ../plugins/splitwindow.c:354
|
|
msgid "_Unsplit"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:340
|
|
msgid "_Split Window"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:349
|
|
msgid "_Horizontally"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Found %d matches for \"%s\"."
|
|
#~ msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
|
|
#~ msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to execute the terminal program"
|
|
#~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "Save automatically all open files in a given time interval."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tự động lưu tất cả các tập tin còn mở, sau một khoảng thời gian đã đưa ra."
|
|
|
|
#~ msgid "Whether to use tabs or spaces when indentation is inserted."
|
|
#~ msgstr "Có nên dùng cột tab hay dấu cách khi chèn khoảng thụt lề."
|
|
|
|
#~ msgid "Rows of symbol completion list:"
|
|
#~ msgstr "Hàng trong danh sách làm xong ký tự :"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not parse the output of the diff"
|
|
#~ msgstr "Không thể phân tích kết xuất của tiến trình khác biệt (diff)."
|
|
|
|
#~ msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)."
|
|
#~ msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)."
|
|
|
|
#~ msgid "Insert Comments"
|
|
#~ msgstr "Chèn chú thích"
|
|
|
|
#~ msgid "Insert \"include <...>\""
|
|
#~ msgstr "Chèn \"include <...>\""
|
|
|
|
#~ msgid "File menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Edit menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
|
|
|
|
#~ msgid "Search menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Tìm"
|
|
|
|
#~ msgid "View menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Xem"
|
|
|
|
#~ msgid "Document menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Tài liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Build menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Xây dựng"
|
|
|
|
#~ msgid "Tools menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Công cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Help menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Trợ giúp"
|
|
|
|
#~ msgid "Focus commands"
|
|
#~ msgstr "Lệnh đặt tiêu điểm"
|
|
|
|
#~ msgid "Editing commands"
|
|
#~ msgstr "Lệnh chỉnh sửa"
|
|
|
|
#~ msgid "Tag commands"
|
|
#~ msgstr "Lệnh thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Other commands"
|
|
#~ msgstr "Lệnh khác"
|
|
|
|
#~ msgid "Something went really wrong."
|
|
#~ msgstr "Cái gì đã chạy rất xấu."
|
|
|
|
#~ msgid "_VCdiff"
|
|
#~ msgstr "_Khác biệt ĐP"
|
|
|
|
#~ msgid "Mixins"
|
|
#~ msgstr "Mixin"
|
|
|
|
#~ msgid "C source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C"
|
|
|
|
#~ msgid "C++ source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
|
|
|
|
#~ msgid "C# source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C#"
|
|
|
|
#~ msgid "D source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn D"
|
|
|
|
#~ msgid "Java source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
|
|
|
|
#~ msgid "Pascal source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
|
|
|
|
#~ msgid "Assembler source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
|
|
|
|
#~ msgid "FreeBasic source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn FreeBasic"
|
|
|
|
#~ msgid "Fortran source file (F77)"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
|
|
|
|
#~ msgid "(O)Caml source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
|
|
|
|
#~ msgid "Perl source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
|
|
|
|
#~ msgid "PHP source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP"
|
|
|
|
#~ msgid "Python source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
|
|
|
|
#~ msgid "Ruby source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
|
|
|
|
#~ msgid "Tcl source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
|
|
|
|
#~ msgid "Lua source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Lua"
|
|
|
|
#~ msgid "Ferite source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
|
|
|
|
#~ msgid "Haskell source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell"
|
|
|
|
#~ msgid "Docbook source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
|
|
|
|
#~ msgid "HTML source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn HTML"
|
|
|
|
#~ msgid "LaTeX source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
|
|
|
|
#~ msgid "O-Matrix source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
|
|
|
|
#~ msgid "VHDL source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL"
|
|
|
|
#~ msgid "Haxe source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haxe"
|
|
|
|
#~ msgid "Open files"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mở"
|
|
|
|
#~ msgid "Show open files list"
|
|
#~ msgstr "Hiện danh sách tập tin còn mở"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Whenever some whitespace is inserted by Geany it will use tabs when "
|
|
#~ "enabled otherwise Geany will use just spaces."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi nào khoảng trắng được chèn bởi Geany, nó sẽ dùng hanh khi được bật; "
|
|
#~ "không thì Geany chỉ dùng dấu cách."
|
|
|
|
#~ msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it."
|
|
#~ msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó."
|
|
|
|
#~ msgid "Construct autocompletion"
|
|
#~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
|
|
|
|
#~ msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
|
|
#~ msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
|
|
|
|
#~ msgid "Symbol autocompletion"
|
|
#~ msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Print:"
|
|
#~ msgstr "In:"
|
|
|
|
#~ msgid "Find in files"
|
|
#~ msgstr "Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to line"
|
|
#~ msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle all additional widgets"
|
|
#~ msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
|
|
|
|
#~ msgid "Complete construct"
|
|
#~ msgstr "Làm xong hàm tạo dựng"
|
|
|
|
#~ msgid "Suppress construct completion"
|
|
#~ msgstr "Thu hồi chức năng làm xong hàm tạo dựng"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to tag definition"
|
|
#~ msgstr "Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to tag declaration"
|
|
#~ msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Directory to run Make All from. Leave blank to use the default command."
|
|
#~ msgstr "Thư mục từ đó cần chạy « Make All ». Bỏ rỗng để dùng lệnh mặc định."
|
|
|
|
#~ msgid "Hide"
|
|
#~ msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
#~ msgid "Reload"
|
|
#~ msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t %s %s mode: %s encoding: %s "
|
|
#~ "%s filetype: %s scope: %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t %s %s chế độ : %s mã hoá: %"
|
|
#~ "s %s kiểu tệp: %s phạm vị: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Do you realy want to revert '%s'?"
|
|
#~ msgstr "Bạn thực sự muốn hoàn nguyên « %s » không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Do you want to save all opened files before processing?"
|
|
#~ msgstr "Bạn có muốn lưu mọi tập tin còn mở trước khi xử lý không?"
|
|
|
|
#~ msgid "From _directory"
|
|
#~ msgstr "Từ thư _mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to _Lower-case"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to _Upper-case"
|
|
#~ msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to lower-case"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Convert Selection to upper-case"
|
|
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
|
|
|
|
#~ msgid "Advanced"
|
|
#~ msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Editing menu"
|
|
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Behaviour</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Ứng xử</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Tab placement</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "<b>Misc.</b>"
|
|
#~ msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
|
|
|
|
#~ msgid "language"
|
|
#~ msgstr "ngôn ngữ"
|
|
|
|
#~ msgid "XML source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
|
|
|
|
#~ msgid "Insert BSD license Notice"
|
|
#~ msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Selects the indentation mode. Use None to disable auto indentation "
|
|
#~ "completely. Basic indents new lines with the same indentation as the "
|
|
#~ "previous line. Advanced does the same and indents also curly brackets."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn chế độ thụt lề. Hãy dùng « Không có » để tắt hoàn toàn khả năng tự "
|
|
#~ "động thụt lề. « Cơ bản » thì thụt lề dòng mới một cách trùng với dòng "
|
|
#~ "trước. « Cấp cao » cũng vậy và thụt lề {dấu ngoặc móc}."
|
|
|
|
#~ msgid "Print command:"
|
|
#~ msgstr "Lệnh in:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "<b>Focus commands</b>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "<b>Lệnh Tập trung</b>\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Keyboard shortcuts"
|
|
#~ msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#~ msgid " - A fast and lightweight IDE"
|
|
#~ msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
#~ msgid "Function"
|
|
#~ msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#~ msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
|
|
#~ msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There is already an open project \"%s\". Do you want to close it before "
|
|
#~ "proceed?"
|
|
#~ msgstr "Đã có dự án mở « %s ». Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid "(Unsaved)"
|
|
#~ msgstr "(Chưa lưu)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open "
|
|
#~ "files."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
|
|
|
|
#~ msgid "Du_plicate Line"
|
|
#~ msgstr "_Nhân đôi dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Count _words"
|
|
#~ msgstr "_Tổng từ"
|
|
|
|
#~ msgid "Show _Colour Chooser"
|
|
#~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Find usage"
|
|
#~ msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#~ msgid "Symbol list font"
|
|
#~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Message window font"
|
|
#~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#~ msgid "Enter custom options for the make tool"
|
|
#~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Range:\t\t%s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Lines:\t\t%d\n"
|
|
#~ "Words:\t\t%d\n"
|
|
#~ "Characters:\t%d\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phạm vị:\t\t%s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Dòng:\t\t%d\n"
|
|
#~ "Từ :\t\t%d\n"
|
|
#~ "Ký tự :\t%d\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
|
|
#~ "found. Wrap search around the document?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
|
|
#~ "kiếm vòng tài liệu không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Begin"
|
|
#~ msgstr "Bắt đầu"
|
|
|
|
#~ msgid "Match only word s_tart"
|
|
#~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful"
|
|
#~ "(and used) if you click on \"Replace All\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
|
|
#~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
|
|
|
|
#~ msgid "_Don't close this dialog"
|
|
#~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
|
|
|
|
#~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
|
|
|
|
#~ msgid "Build with \"make\""
|
|
#~ msgstr "Xây dựng với « make »"
|
|
|
|
#~ msgid "Build with make (custom target)"
|
|
#~ msgstr "Xâu dựng với make (đích riêng)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
|
|
#~ "arguments for execution\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đặt các đồ bao gồm và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch, và các đối số "
|
|
#~ "chương trình để thực hiện\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Enter here arguments to your compiler."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ biên dịch."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter here arguments to your linker."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ liên kết."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter here arguments to your program."
|
|
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với chương trình."
|
|
|
|
#~ msgid "PHP / HTML source file"
|
|
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP/HTML"
|
|
|
|
#~ msgid "compilation finished unsuccessful"
|
|
#~ msgstr "mới biên dịch xong: bị lỗi"
|