geany/po/vi.po
2008-02-02 13:19:17 +00:00

4798 lines
129 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.13\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-02-02 12:05+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2008-02-02 12:31+0100\n"
"Last-Translator: Frank Lanitz <frank@frank.uvena.de>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: ../geany.desktop.in.h:1
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:283 ../src/interface.c:1676
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../src/about.c:122
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:173
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:194
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:225
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:241
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:250
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:258
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:266
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:275
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:295
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:314
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:328
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:337
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#: ../src/build.c:177
#, c-format
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
#: ../src/build.c:210 ../src/build.c:838
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:224 ../src/build.c:744
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:261 ../src/build.c:562 ../src/build.c:871
#: ../src/search.c:1170
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:379 ../src/build.c:629
msgid "Command stopped because the current file has no extension."
msgstr "Lệnh bị thôi vì tập tin hiện thời không có phần mở rộng."
#: ../src/build.c:403
#, c-format
msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)."
msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)."
#: ../src/build.c:549
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:640
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (make sure it is already built)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
#: ../src/build.c:708
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:802
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:984
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:998
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#. compile the code
#: ../src/build.c:1101
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#: ../src/build.c:1104
msgid "Compiles the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#. build the code
#: ../src/build.c:1113 ../src/interface.c:967
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: ../src/build.c:1117
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:1127 ../src/build.c:1247
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#: ../src/build.c:1130 ../src/build.c:1250
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:1138 ../src/build.c:1258
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#: ../src/build.c:1142 ../src/build.c:1262
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:1149
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
#: ../src/build.c:1153
msgid "Compiles the current file using the make tool"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
#. next error
#: ../src/build.c:1164 ../src/build.c:1273
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi _kế"
#: ../src/build.c:1179 ../src/interface.c:1111
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#. arguments
#: ../src/build.c:1190
msgid "_Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#: ../src/build.c:1195
msgid ""
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
"arguments for execution"
msgstr ""
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
"đối số chương trình để thực hiện"
#. DVI
#: ../src/build.c:1217
msgid "LaTeX -> DVI"
msgstr "LaTeX → DVI"
#: ../src/build.c:1220
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
#. PDF
#: ../src/build.c:1230
msgid "LaTeX -> PDF"
msgstr "LaTeX → PDF"
#: ../src/build.c:1233
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
#. DVI view
#: ../src/build.c:1285
msgid "View DVI File"
msgstr "Xem tập tin DVI"
#: ../src/build.c:1290 ../src/build.c:1303
msgid "Compile and view the current file"
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
#. PDF view
#: ../src/build.c:1299
msgid "View PDF File"
msgstr "Xem tập tin PDF"
#. arguments
#: ../src/build.c:1318 ../src/build.c:1397
msgid "Set Arguments"
msgstr "Đặt đối số"
#: ../src/build.c:1323
msgid "Sets the program paths and arguments"
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
#: ../src/build.c:1404
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
msgstr ""
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#: ../src/build.c:1415
msgid "DVI creation:"
msgstr "Tạo DVI:"
#: ../src/build.c:1434
msgid "PDF creation:"
msgstr "Tạo PDF:"
#: ../src/build.c:1453
msgid "DVI preview:"
msgstr "Xem thử DVI:"
#: ../src/build.c:1472
msgid "PDF preview:"
msgstr "Xem thử PDF:"
#: ../src/build.c:1488 ../src/build.c:1660
#, c-format
msgid ""
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
msgstr ""
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#: ../src/build.c:1566
msgid "Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#: ../src/build.c:1573
msgid "Set the commands for building and running programs."
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
#: ../src/build.c:1581
#, c-format
msgid "%s commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1596
msgid "Compile:"
msgstr "Biên dịch:"
#: ../src/build.c:1617
msgid "Build:"
msgstr "Xây dựng:"
#: ../src/build.c:1638 ../src/dialogs.c:1164
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: ../src/build.c:1951
msgid "Make Custom Target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1952
msgid ""
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:2042
msgid "Failed to execute the view program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#: ../src/build.c:2056
msgid "Failed to execute the terminal program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
#: ../src/build.c:2082
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:2101
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/callbacks.c:182
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:513 ../src/interface.c:357 ../src/treeviews.c:448
#: ../src/utils.c:336
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../src/callbacks.c:514
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:515
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1324 ../src/callbacks.c:1348
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1450 ../src/ui_utils.c:480
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1452 ../src/ui_utils.c:481
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1454 ../src/ui_utils.c:482
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1456 ../src/ui_utils.c:491
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1458 ../src/ui_utils.c:492
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1460 ../src/ui_utils.c:493
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1462 ../src/ui_utils.c:502
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1473
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1474
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1493
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1791
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#. initialize the dialog
#: ../src/dialogs.c:174 ../src/prefs.c:1442
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:178 ../src/interface.c:708
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:180
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:216
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:227 ../src/interface.c:3693
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:291
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:303
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:313
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:333
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:343
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:454 ../plugins/export.c:333
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../src/dialogs.c:479
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:487
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:489
msgid "Save the file and rename it."
msgstr "Lưu tập tin và thay đổi tên nó."
#: ../src/dialogs.c:500
msgid "_Open file in a new tab"
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:502
msgid ""
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
"new tab."
msgstr ""
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
"thẻ mới."
#: ../src/dialogs.c:661
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:663
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:675
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:752
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:902 ../src/interface.c:2316 ../src/keybindings.c:170
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/dialogs.c:909
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/dialogs.c:956
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:975 ../src/dialogs.c:976 ../src/dialogs.c:977
#: ../src/dialogs.c:983 ../src/dialogs.c:984 ../src/dialogs.c:985
#: ../src/ui_utils.c:161 ../src/utils.c:498 ../src/utils.c:519
#: ../src/utils.c:572
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:989
msgid "Properties"
msgstr "Tài sản"
#: ../src/dialogs.c:1018
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1031
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1046
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1059
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1066
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../src/dialogs.c:1075
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1085 ../src/ui_utils.c:163
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1085
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1095
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1108
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1121
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1142
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: ../src/dialogs.c:1150
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../src/dialogs.c:1157
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#. Owner
#: ../src/dialogs.c:1172
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: ../src/dialogs.c:1208
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: ../src/dialogs.c:1244
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/document.c:493
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:592
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:758 ../src/document.c:1134
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:785
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
"xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
"tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#: ../src/document.c:809
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:818
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:927
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../src/document.c:987
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode."
msgstr "Đang đặt chế độ tự động thụt lề %s."
#: ../src/document.c:988 ../src/interface.c:808 ../src/interface.c:3672
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:988 ../src/interface.c:814 ../src/interface.c:3679
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1037
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#: ../src/document.c:1039
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1041
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1188 ../src/document.c:1302
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1236
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1257
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1262
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1290
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1341
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:1405 ../src/document.c:1459 ../src/document.c:1467
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:1467
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:1542 ../src/search.c:869 ../src/search.c:1359
#: ../src/search.c:1360
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:1552 ../src/document.c:1559
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence(s) of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/document.c:1976
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/document.c:1977
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/document.c:1979
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/encodings.c:65
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:66 ../src/encodings.c:67
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:68
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:69
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:70 ../src/encodings.c:71 ../src/encodings.c:72
#: ../src/encodings.c:73
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:75 ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 ../src/encodings.c:80
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
#: ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:85
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:86
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:87
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:88
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:94 ../src/encodings.c:95
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:96
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:98
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:99
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:100
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:106
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:108 ../src/encodings.c:109 ../src/encodings.c:110
#: ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113
#: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
#: ../src/encodings.c:120
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 ../src/encodings.c:129
#: ../src/encodings.c:130
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:132
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:329
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:335
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:341
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:347
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:353
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:359
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:107 ../src/filetypes.c:118 ../src/filetypes.c:130
#: ../src/filetypes.c:141 ../src/filetypes.c:152 ../src/filetypes.c:163
#: ../src/filetypes.c:175 ../src/filetypes.c:186 ../src/filetypes.c:197
#: ../src/filetypes.c:209 ../src/filetypes.c:220 ../src/filetypes.c:232
#: ../src/filetypes.c:244 ../src/filetypes.c:255 ../src/filetypes.c:266
#: ../src/filetypes.c:277 ../src/filetypes.c:288 ../src/filetypes.c:299
#: ../src/filetypes.c:310 ../src/filetypes.c:357 ../src/filetypes.c:368
#: ../src/filetypes.c:402 ../src/filetypes.c:413 ../src/filetypes.c:424
#: ../src/filetypes.c:458
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:321
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:333
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:345
msgid "XML document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:380
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:391
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: ../src/filetypes.c:435
msgid "Diff file"
msgstr "Tập tin khác biệt"
#: ../src/filetypes.c:446
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:469
msgid "reStructuredText file"
msgstr "Tập tin reStructuredText"
#: ../src/filetypes.c:481 ../src/project.c:277
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:508
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:509
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:510
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:511
msgid "M_iscellaneous Languages"
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#: ../src/filetypes.c:545 ../src/interface.c:3643 ../src/templates.c:350
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filetypes.c:964 ../src/win32.c:83
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#: ../src/geany.h:58
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/interface.c:293
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/interface.c:304
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../src/interface.c:315 ../src/interface.c:376 ../src/interface.c:556
#: ../src/interface.c:616 ../src/interface.c:630 ../src/interface.c:846
#: ../src/interface.c:856 ../src/interface.c:2209 ../src/interface.c:2269
#: ../src/interface.c:2283
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../src/interface.c:327 ../src/interface.c:2135
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../src/interface.c:331
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../src/interface.c:348
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../src/interface.c:351
msgid "Saves all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/interface.c:365
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../src/interface.c:384
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../src/interface.c:387
msgid "Load global tags file"
msgstr "Nạp tập tin thẻ toàn cục"
#: ../src/interface.c:403
msgid "Page set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../src/interface.c:410
msgid "Prints the current file"
msgstr "In tập tin hiện có"
#: ../src/interface.c:421
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/interface.c:424
msgid "Closes all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở"
#: ../src/interface.c:438 ../src/interface.c:1203
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát Geany"
#: ../src/interface.c:440
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.c:481 ../src/interface.c:2126
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: ../src/interface.c:490 ../src/interface.c:2144
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/interface.c:493
msgid "Convert the case of the current selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
#: ../src/interface.c:498 ../src/interface.c:2151
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../src/interface.c:507 ../src/interface.c:2160
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../src/interface.c:511 ../src/interface.c:2164
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../src/interface.c:515 ../src/interface.c:2168
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/interface.c:519 ../src/interface.c:2172
msgid "Du_plicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/interface.c:528 ../src/interface.c:2181
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../src/interface.c:536 ../src/interface.c:2189
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../src/interface.c:549 ../src/interface.c:2202
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:564
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../src/interface.c:575 ../src/interface.c:2228
msgid "Insert ChangeLog Entry"
msgstr "Chèn mục ghi thay đổi"
#: ../src/interface.c:578 ../src/interface.c:2231
msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file"
msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:580 ../src/interface.c:2233
msgid "Insert File Header"
msgstr "Chèn phần đầu tập tin"
#: ../src/interface.c:583 ../src/interface.c:2236
msgid "Inserts a file header at the beginning of the file"
msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin"
#: ../src/interface.c:585 ../src/interface.c:2238
msgid "Insert Function Description"
msgstr "Chèn mô tả hàm"
#: ../src/interface.c:588 ../src/interface.c:2241
msgid "Inserts a description before the current function"
msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời"
#: ../src/interface.c:590 ../src/interface.c:2243
msgid "Insert Multiline Comment"
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
#: ../src/interface.c:593 ../src/interface.c:2246
msgid "Inserts a multiline comment"
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
#: ../src/interface.c:595 ../src/interface.c:2248
msgid "Insert GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo GPL"
#: ../src/interface.c:598 ../src/interface.c:2251
msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)"
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)"
#: ../src/interface.c:600 ../src/interface.c:2253
msgid "Insert BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
#: ../src/interface.c:603 ../src/interface.c:2256
msgid ""
"Inserts a BSD licence notice (should be done at the beginning of the file)"
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép BSD (nên nằm tại đầu của tập tin)"
#: ../src/interface.c:605 ../src/interface.c:2258
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../src/interface.c:619
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../src/interface.c:642
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/interface.c:653
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm _kế"
#: ../src/interface.c:657
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../src/interface.c:661
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../src/interface.c:665 ../src/search.c:405
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/interface.c:678
msgid "Find _Selected"
msgstr "Tìm đã _chọn"
#: ../src/interface.c:682
msgid "Find Pre_v Selected"
msgstr "Tìm đã chọn t_rước"
#: ../src/interface.c:691
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp _kế"
#: ../src/interface.c:700
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../src/interface.c:715
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: ../src/interface.c:718
msgid "Change the default font"
msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định"
#: ../src/interface.c:729 ../src/keybindings.c:173
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#: ../src/interface.c:733
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/interface.c:737
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:740
msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off"
msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ"
#: ../src/interface.c:743
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:746
msgid "Toggle the toolbar on and off"
msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ"
#: ../src/interface.c:749
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:754
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../src/interface.c:757
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines."
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng."
#: ../src/interface.c:760
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:763
msgid "Shows or hides the Line Number margin."
msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng."
#: ../src/interface.c:783
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/interface.c:790
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:793 ../src/interface.c:3722
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../src/interface.c:796
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:801
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../src/interface.c:825
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../src/interface.c:828
msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made."
msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó."
#: ../src/interface.c:830
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../src/interface.c:839
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/interface.c:849
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/interface.c:859
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../src/interface.c:866
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../src/interface.c:872
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../src/interface.c:878
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../src/interface.c:889
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../src/interface.c:893
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:896 ../src/interface.c:3948
msgid "Replaces all tabs in document by spaces."
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
#: ../src/interface.c:903
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../src/interface.c:906
msgid "Folds all contractible code blocks"
msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại"
#: ../src/interface.c:908
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../src/interface.c:911
msgid "Unfolds all contracted code blocks"
msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại"
#: ../src/interface.c:918
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/interface.c:922
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/interface.c:925
msgid "Removes all error indicators in the current document."
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời."
#: ../src/interface.c:927
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/interface.c:934
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../src/interface.c:942
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/interface.c:950
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/interface.c:971
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/interface.c:978
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:981 ../src/interface.c:1122
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
#: ../src/interface.c:987
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../src/interface.c:990
msgid ""
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
"document"
msgstr ""
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
#: ../src/interface.c:992 ../src/interface.c:999
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.c:1007
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/interface.c:1010
msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany."
msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany."
#: ../src/interface.c:1012
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../src/interface.c:1035
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/interface.c:1041
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/interface.c:1046
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1048 ../src/keybindings.c:123
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/interface.c:1051 ../plugins/autosave.c:152
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/interface.c:1060
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/interface.c:1065
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1074
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/interface.c:1079
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/interface.c:1089 ../src/keybindings.c:245
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
#: ../src/interface.c:1095 ../src/keybindings.c:247
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
#: ../src/interface.c:1103 ../src/keybindings.c:200
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/interface.c:1106
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1119
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../src/interface.c:1131
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/interface.c:1136
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/interface.c:1145
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:1150
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:1163 ../src/interface.c:1168
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/interface.c:1181
msgid "Enter a line number and jump to it."
msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó."
#: ../src/interface.c:1188
msgid "Jump to the entered line number."
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
#: ../src/interface.c:1231 ../src/treeviews.c:108
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../src/interface.c:1245 ../src/treeviews.c:261
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/interface.c:1281
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/interface.c:1295
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/interface.c:1310
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1323
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/interface.c:1943 ../src/interface.c:3424
msgid "Images and text"
msgstr "Ảnh và nhãn"
#: ../src/interface.c:1949 ../src/interface.c:3456
msgid "Images only"
msgstr "Chỉ ảnh"
#: ../src/interface.c:1955 ../src/interface.c:3448
msgid "Text only"
msgstr "Chỉ nhãn"
#: ../src/interface.c:1966 ../src/interface.c:3440
msgid "Large icons"
msgstr "Biểu tượng lớn"
#: ../src/interface.c:1971 ../src/interface.c:3432
msgid "Small icons"
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
#: ../src/interface.c:1981
msgid "Hide toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:2217
msgid "Insert Comments"
msgstr "Chèn chú thích"
#: ../src/interface.c:2272
msgid "Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"include <...>\""
#: ../src/interface.c:2291 ../src/keybindings.c:324
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/interface.c:2299 ../src/keybindings.c:326
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/interface.c:2303 ../src/keybindings.c:328
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/interface.c:2307 ../src/keybindings.c:330
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/interface.c:2319
msgid "Go to the entered line"
msgstr "Tới dòng đã nhập"
#: ../src/interface.c:2783 ../src/keybindings.c:150
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2816
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../src/interface.c:2820
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../src/interface.c:2823
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../src/interface.c:2825
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup. "
"Disable it if you do not need it."
msgstr ""
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy "
"chương trình hay không. Không cần dùng thì tắt tùy chọn này."
#: ../src/interface.c:2828
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2832
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../src/interface.c:2851
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../src/interface.c:2855
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2858
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../src/interface.c:2862
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
#: ../src/interface.c:2865
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../src/interface.c:2884
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../src/interface.c:2888
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project."
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, rồi mở chúng khi mở lại dự "
"án đó, hay không."
#: ../src/interface.c:2891
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../src/interface.c:2910
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../src/interface.c:2913
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished."
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất."
#: ../src/interface.c:2916
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../src/interface.c:2919
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives."
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../src/interface.c:2922
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:2925
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../src/interface.c:2928
msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../src/interface.c:2931
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../src/interface.c:2934
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2938
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm kế/trước"
#: ../src/interface.c:2941 ../src/interface.c:3271 ../src/interface.c:3990
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../src/interface.c:2962
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../src/interface.c:2974
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../src/interface.c:2987
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../src/interface.c:2999
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../src/interface.c:3012
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../src/interface.c:3017
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/interface.c:3039
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3042
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3045
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3048
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3051
msgid "Show full path name in documents list"
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầy đủ trong danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:3056
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:3077
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3084 ../src/interface.c:3196
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../src/interface.c:3091 ../src/interface.c:3230
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../src/interface.c:3103
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:3111
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3119
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3121
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:3140
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3144
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../src/interface.c:3148
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)."
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào nó để dễ "
"đóng tập tin. (Bật/tắt tùy chọn này thì cũng cần thiết khởi chạy lại Geany.)"
#: ../src/interface.c:3155
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../src/interface.c:3160 ../src/interface.c:3208 ../src/interface.c:3225
#: ../src/interface.c:3242
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/interface.c:3163
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3168 ../src/interface.c:3209 ../src/interface.c:3226
#: ../src/interface.c:3243
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/interface.c:3171
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3175
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../src/interface.c:3210 ../src/interface.c:3227 ../src/interface.c:3244
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/interface.c:3211 ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3245
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/interface.c:3213
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../src/interface.c:3247
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../src/interface.c:3266
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3269
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window."
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không."
#: ../src/interface.c:3276
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/interface.c:3294
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3300
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:3319
msgid "Show file operation buttons"
msgstr "Hiện nút thao tác tập tin"
#: ../src/interface.c:3323
msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar"
msgstr ""
"Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại"
#: ../src/interface.c:3326
msgid "Show Redo and Undo buttons"
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
#: ../src/interface.c:3330
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
#: ../src/interface.c:3333
msgid "Show Back and Forward buttons"
msgstr "Hiện nút Lùi và Tới"
#: ../src/interface.c:3337
msgid ""
"Display the Back and Forward buttons in the toolbar used for code navigation"
msgstr "Hiển thị nút Lùi và Tới trên thanh công cụ dùng để duyệt qua mã nguồn"
#: ../src/interface.c:3340
msgid "Show Compile and Run buttons"
msgstr "HIện nút Biên dịch và Chạy"
#: ../src/interface.c:3344
msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy"
#: ../src/interface.c:3347
msgid "Show Color Chooser button"
msgstr "Hiện nút Bảng chọn màu"
#: ../src/interface.c:3351
msgid "Display the Color Chooser button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị nút Bảng chọn màu trên thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3354
msgid "Show Zoom In and Zoom Out buttons"
msgstr "Hiện nút Phóng to và Thu nhỏ"
#: ../src/interface.c:3358 ../src/interface.c:3365
msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ"
#: ../src/interface.c:3361
msgid "Show Increase and Decrease Indentation buttons"
msgstr "Hiện nút Thụt lề thêm/kèm"
#: ../src/interface.c:3368
msgid "Show Search field"
msgstr "Hiện trường Tìm"
#: ../src/interface.c:3372
msgid "Display the search field and button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm"
#: ../src/interface.c:3375
msgid "Show Go to Line field"
msgstr "Hiện trường Tới dòng"
#: ../src/interface.c:3379
msgid "Display the line number field and button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:3382
msgid "Show Quit button"
msgstr "Hiện nút Thoát"
#: ../src/interface.c:3386
msgid "Display the quit button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3389
msgid "<b>Items</b>"
msgstr "<b>Mục</b>"
#: ../src/interface.c:3410
msgid "Icon style:"
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3417
msgid "Icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3464
msgid "<b>Appearance</b>"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#: ../src/interface.c:3469
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3491
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../src/interface.c:3493
msgid "Use white text on a black background."
msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen."
#: ../src/interface.c:3495
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:3498
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation."
msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng."
#: ../src/interface.c:3501
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:3504
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows."
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên."
#: ../src/interface.c:3507
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3510
msgid "Show the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3513
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../src/interface.c:3534
msgid "Long line marker:"
msgstr "Dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3541
msgid "Long line marker color:"
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3548 ../src/interface.c:3686
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/interface.c:3560
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../src/interface.c:3561 ../src/tools.c:652 ../src/vte.c:693
#: ../src/vte.c:700
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../src/interface.c:3569
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
#: ../src/interface.c:3579
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/interface.c:3582
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)."
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../src/interface.c:3586
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/interface.c:3589
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below. (This is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem bên dưới) được thay "
"đổi thành màu sắc được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ "
"lệ.)"
#: ../src/interface.c:3593
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../src/interface.c:3599
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../src/interface.c:3604
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:3632
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../src/interface.c:3644
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../src/interface.c:3645
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../src/interface.c:3646
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../src/interface.c:3654
msgid "The width in chars, which one tab character will take"
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
#: ../src/interface.c:3659
msgid "Tab width:"
msgstr "Rộng tab:"
#: ../src/interface.c:3675 ../src/interface.c:3682
msgid "Whether to use tabs or spaces when indentation is inserted."
msgstr "Có nên dùng cột tab hay dấu cách khi chèn khoảng thụt lề."
#: ../src/interface.c:3698
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened."
msgstr ""
"Có nên phát hiện kiểu thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không."
#: ../src/interface.c:3700
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../src/interface.c:3719
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:3724
msgid "Enable \"smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../src/interface.c:3727
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../src/interface.c:3730
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../src/interface.c:3733
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window."
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ sửa đổi nên không thể kéo và "
"thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ sửa đổi."
#: ../src/interface.c:3736
msgid "Enable folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../src/interface.c:3739
msgid "Whether to enable folding the code"
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#: ../src/interface.c:3742
msgid "Fold/Unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của điểm gấp"
#: ../src/interface.c:3745
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behaviour is used."
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để làm hành động ngược lại."
#: ../src/interface.c:3748
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../src/interface.c:3751
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error."
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch chân vặn vẹo) để tô sáng những dòng nơi bộ "
"biên dịch đã tìm cảnh báo hay lỗi."
#: ../src/interface.c:3754
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3757
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line."
msgstr "Hiệu lực dòng mới bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước."
#: ../src/interface.c:3760
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3779
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/interface.c:3782
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress."
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn, rồi bấm một phím nào đó để làm cho dãy "
"ngắn mở rộng thành chuỗi hoàn toàn."
#: ../src/interface.c:3785
msgid "XML tag autocompletion"
msgstr "Tự động gõ xong thẻ XML"
#: ../src/interface.c:3788
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#: ../src/interface.c:3791
msgid "Automatic symbol completion"
msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3794
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../src/interface.c:3809
msgid "Number of rows to display in the autocompletion list."
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
#: ../src/interface.c:3812
msgid "Characters to type for completion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để làm xong:"
#: ../src/interface.c:3819
msgid "Rows of symbol completion list:"
msgstr "Hàng trong danh sách làm xong ký tự :"
#: ../src/interface.c:3832
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol auto "
"completion list."
msgstr "Số ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động làm xong ký hiệu."
#: ../src/interface.c:3835
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:3840
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../src/interface.c:3872
msgid "Sets the default encoding for newly created files."
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
#: ../src/interface.c:3878
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:3885
msgid "Default encoding (existing files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../src/interface.c:3897
msgid "Sets the default encoding for opening existing files."
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã tồn tại."
#: ../src/interface.c:3903
msgid "Use fixed encoding when opening files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../src/interface.c:3908
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
"needed)."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)."
#: ../src/interface.c:3911
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../src/interface.c:3930
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:3934
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:3937
msgid "Strip trailing spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3941
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3944 ../src/keybindings.c:191
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:3951
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../src/interface.c:3972
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../src/interface.c:3986
msgid ""
"Specifies the number of files which are stored in the Recent files list."
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»."
#: ../src/interface.c:3995 ../src/symbols.c:520 ../plugins/filebrowser.c:812
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4027
msgid "Make:"
msgstr "Make:"
#: ../src/interface.c:4034
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../src/interface.c:4041
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../src/interface.c:4053
msgid "Path and options for the make tool"
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#: ../src/interface.c:4060
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: ../src/interface.c:4067
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4099
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../src/interface.c:4122
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4143
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../src/interface.c:4154
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
"khi thực hiện."
#: ../src/interface.c:4167
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/interface.c:4172
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/interface.c:4205
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4212
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4214
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../src/interface.c:4226
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../src/interface.c:4233
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../src/interface.c:4235
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../src/interface.c:4242
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4249
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../src/interface.c:4256
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../src/interface.c:4268
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4270
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../src/interface.c:4275
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../src/interface.c:4313
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../src/interface.c:4317
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../src/interface.c:4322
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../src/interface.c:4344
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../src/interface.c:4351
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)."
#: ../src/interface.c:4361
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../src/interface.c:4382 ../src/printing.c:342
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4385 ../src/printing.c:344
msgid "Add line numbers to the printed page."
msgstr "Thêm vào trang đã in các số thứ tự dòng."
#: ../src/interface.c:4388 ../src/printing.c:348
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../src/interface.c:4391 ../src/printing.c:350
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
msgstr "Thêm vào đáy mỗi trang số thứ tự trang (chiếm hai dòng của trang)."
#: ../src/interface.c:4394 ../src/printing.c:354
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../src/interface.c:4397 ../src/printing.c:356
msgid ""
"Adds a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date(see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../src/interface.c:4415 ../src/printing.c:373
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../src/interface.c:4418 ../src/printing.c:375
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file."
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin đã in."
#: ../src/interface.c:4425 ../src/printing.c:382
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../src/interface.c:4432 ../src/printing.c:387
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4435
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../src/interface.c:4442
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:113
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:115
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:117
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:119
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:121
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:125
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:127
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:129
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:131
msgid "Reload file"
msgstr "Tải lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:133
msgid "Project properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/keybindings.c:136
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:138
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:140
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:142
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:144
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:146
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:148
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:154 ../src/search.c:275
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:156
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
#: ../src/keybindings.c:158
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:160
msgid "Find Next Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
#: ../src/keybindings.c:162
msgid "Find Previous Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
#: ../src/keybindings.c:164 ../src/search.c:395
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:166 ../src/search.c:546
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:168
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:175
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:177
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:179
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:181
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:183
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:186
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:188
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../src/keybindings.c:193
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:195
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:197
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:202
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:204
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:207
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:209
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:211
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi kế"
#: ../src/keybindings.c:213
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:215
msgid "Run (alternative command)"
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#: ../src/keybindings.c:217
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:220
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:223
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:225
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:227
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:229
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:231
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:233
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:235
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:237
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:239
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:241
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:243
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:250
msgid "Duplicate line or selection"
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:252
msgid "Delete current line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:254
msgid "Copy current line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:256
msgid "Cut current line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:258
msgid "Transpose current line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:260
msgid "Toggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:262
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:264
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:266
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:268
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:270
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:272
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:274
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:276
msgid "Smart line indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/keybindings.c:278
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:280
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:282
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:285
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:288
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:291
msgid "Go to next marker"
msgstr "Tới dấu kế"
#: ../src/keybindings.c:294
msgid "Go to previous marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/keybindings.c:297
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:299
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:301
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#. has special callback
#: ../src/keybindings.c:303
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:305
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:308
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:310
msgid "Select current line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:312
msgid "Select current paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:314
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:316
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:318
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:321
msgid "Insert alternative whitespace"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#. set section name
#: ../src/keybindings.c:369
msgid "File menu"
msgstr "Trình đơn Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:370
msgid "Edit menu"
msgstr "Trình đơn Sửa"
#: ../src/keybindings.c:371
msgid "Search menu"
msgstr "Trình đơn Tìm"
#: ../src/keybindings.c:372
msgid "View menu"
msgstr "Trình đơn Xem"
#: ../src/keybindings.c:373
msgid "Document menu"
msgstr "Trình đơn Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:374
msgid "Build menu"
msgstr "Trình đơn Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:375
msgid "Tools menu"
msgstr "Trình đơn Công cụ"
#: ../src/keybindings.c:376
msgid "Help menu"
msgstr "Trình đơn Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:377
msgid "Focus commands"
msgstr "Lệnh đặt tiêu điểm"
#: ../src/keybindings.c:378
msgid "Notebook tab commands"
msgstr "Lệnh thẻ cuốn vở"
#: ../src/keybindings.c:379
msgid "Editing commands"
msgstr "Lệnh chỉnh sửa"
#: ../src/keybindings.c:380
msgid "Tag commands"
msgstr "Lệnh thẻ"
#: ../src/keybindings.c:381
msgid "Other commands"
msgstr "Lệnh khác"
#: ../src/keybindings.c:564
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:576
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keyfile.c:700
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:885
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/main.c:119
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:120
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:121
msgid "Runs in debug mode (means being verbose)"
msgstr "Chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
#: ../src/main.c:122
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:123
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:127
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:129
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:130
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:131
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:133
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:135
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:136
msgid "don't load the previous session's files"
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:138
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:139
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:141
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:428
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#: ../src/main.c:450
#, c-format
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#: ../src/main.c:567
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:620 ../src/socket.c:143
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/main.c:767
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:769
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/msgwindow.c:113
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:436
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/plugins.c:579
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ Quản lý Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:707
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
"Description: %s\n"
"Author(s): %s"
msgstr ""
"Phần bổ sung: %s %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
#: ../src/plugins.c:768
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:774
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:780
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/plugins.c:798
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:843
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:864
msgid ""
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
"loaded when Geany is started."
msgstr ""
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
"nạp khi khởi chạy Geany."
#: ../src/plugins.c:872
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/prefs.c:105
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:110
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1075
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:1081
#, c-format
msgid "Type the combination of the keys you want to use for \"%s\""
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
#: ../src/prefs.c:1233
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1234
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1235
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#. add manually GeanyWrapLabels because it can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1343
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1348
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: ../src/prefs.c:1352
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany.</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng.</i>"
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1358
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Printing
#: ../src/prefs.c:1363
msgid ""
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
msgstr ""
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
#: ../src/printing.c:269
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:337
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:724
#, c-format
msgid "Printing of file %s was cancelled."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#: ../src/printing.c:726 ../src/printing.c:843
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#: ../src/printing.c:774
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:814
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first"
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:822
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:837
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:90
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:110
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:118
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/project.c:132 ../src/project.c:382
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/project.c:140 ../src/project.c:394
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/project.c:156 ../src/project.c:423
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../src/project.c:161 ../src/project.c:431
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../src/project.c:164 ../src/project.c:434
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:209 ../src/project.c:248 ../src/project.c:871
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:242 ../src/project.c:261
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:281
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:315
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:370
msgid "Project Properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/project.c:406
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/project.c:440
msgid "Make in base path"
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#: ../src/project.c:445
msgid "Run command:"
msgstr "Chạy lệnh:"
#: ../src/project.c:453
msgid ""
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
"to the command. Leave blank to use the default run command."
msgstr ""
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#: ../src/project.c:469
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/project.c:565
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:566
#, c-format
msgid "The '%s' project is already open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:596
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:602
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:610
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:619
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:639
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:640
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:703
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:705
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:761 ../src/project.c:772
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:790 ../src/project.c:801
msgid "Choose Project Run Command"
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#: ../src/project.c:864
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:138
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:142
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:149
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:163
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:168
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters."
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
#: ../src/search.c:177 ../src/search.c:620
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:182 ../src/search.c:626
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:187
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:282
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:288
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: ../src/search.c:292 ../src/search.c:412 ../src/search.c:571
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:319
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:322
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:324
msgid "Mark all matches in the current document."
msgstr "Nhãn mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời."
#: ../src/search.c:329 ../src/search.c:472
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:334 ../src/search.c:477
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:340 ../src/search.c:483
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:345 ../src/search.c:488
msgid "Disable this option to keep the dialog open."
msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở."
#: ../src/search.c:408
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:415
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:462
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:465
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong _vùng chọn"
#: ../src/search.c:467
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:556
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:591
msgid "Fixed s_trings"
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#: ../src/search.c:600
msgid "_Grep regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/search.c:604 ../src/search.c:611
msgid "See grep's manual page for more information."
msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm."
#: ../src/search.c:609
msgid "_Extended regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#: ../src/search.c:615
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:631
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:636
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
#: ../src/search.c:652
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:664
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:871 ../src/search.c:1366 ../src/search.c:1367
#, c-format
msgid "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:979
#, c-format
msgid "Replaced text in %u files."
msgstr "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin."
#: ../src/search.c:1080
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1098
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1119
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1184
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1212
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1260
msgid "Search failed."
msgstr "Lỗi tìm kiếm."
#: ../src/search.c:1273 ../src/search.c:1274
#, c-format
msgid "Search completed with %d matches."
msgstr "Mới tìm kiếm xong: khớp %d mục."
#: ../src/search.c:1278
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/support.c:90 ../src/support.c:114
#, c-format
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
#: ../src/symbols.c:526 ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:596
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:527 ../src/symbols.c:556 ../src/symbols.c:597
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:528
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:529
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:530
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:531
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
#: ../src/symbols.c:532 ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:654
#: ../src/symbols.c:666 ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:706
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:539 ../src/symbols.c:687
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:540 ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:676
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:541
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:542 ../src/symbols.c:569 ../src/symbols.c:584
#: ../src/symbols.c:620 ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:673
#: ../src/symbols.c:694
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:547
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:548
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:554
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/symbols.c:555
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:557 ../src/symbols.c:598
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:558 ../src/symbols.c:599
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:559
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:568 ../src/symbols.c:647
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:570
msgid "My"
msgstr "Tôi"
#: ../src/symbols.c:571
msgid "Local"
msgstr "Cục bộ"
#: ../src/symbols.c:572
msgid "Our"
msgstr "Chúng ta"
#: ../src/symbols.c:582 ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:661
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:583 ../src/symbols.c:607 ../src/symbols.c:618
#: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:662 ../src/symbols.c:693
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:675
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:637
#: ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:705
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:606
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:608
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:609 ../src/symbols.c:619 ../src/symbols.c:650
#: ../src/symbols.c:663
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:695
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:677
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:690
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:696
msgid "Structs / Typedefs"
msgstr "Hàm tạo/Đặt kiểu"
#: ../src/symbols.c:702
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:909
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:925
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:932
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:933
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:947
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:954
msgid "Geany tag files (*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#: ../src/symbols.c:973
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:975
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:1096
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:1098
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/tools.c:166
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:218 ../src/tools.c:447
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:225
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:416 ../src/tools.c:420
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:522
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:532
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:538
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:547
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vị:"
#: ../src/tools.c:559
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:573
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:587
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/treeviews.c:163
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/treeviews.c:365
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/treeviews.c:372
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
#: ../src/treeviews.c:383 ../src/treeviews.c:470
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/treeviews.c:389 ../src/treeviews.c:476
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/treeviews.c:395 ../src/treeviews.c:482 ../plugins/filebrowser.c:543
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#: ../src/treeviews.c:460
msgid "Show _Full Path Name"
msgstr "Hiện tên đường dẫn đầ_y đủ"
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
#: ../src/ui_utils.c:146
#, c-format
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#: ../src/ui_utils.c:151
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:152
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:152
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:155
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#: ../src/ui_utils.c:155
msgid "SP "
msgstr "CÁCH "
#: ../src/ui_utils.c:171
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:260
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:449
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:450
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:451
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:452
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:453
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:519
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1343
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1343
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/utils.c:337
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/utils.c:338
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/vte.c:246 ../src/vte.c:650
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:479
msgid "Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:484
msgid "Restart Terminal"
msgstr "Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:495
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu nhập"
#: ../src/vte.c:596
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/vte.c:646
msgid "Terminal plugin"
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:653
msgid ""
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
"the VTE library could be loaded."
msgstr ""
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#: ../src/vte.c:664
msgid "Terminal font:"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: ../src/vte.c:674
msgid "Sets the font for the terminal widget."
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:676
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../src/vte.c:682
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../src/vte.c:692
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:699
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:702
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/vte.c:713
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget."
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối."
#: ../src/vte.c:717
msgid "Terminal emulation:"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:"
#: ../src/vte.c:727
msgid ""
"Controls how the terminal emulator should behave. Do not change this value "
"unless you know exactly what you are doing."
msgstr ""
"Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. Đừng thay đổi giá trị nếu bạn "
"không hiểu được trường hợp này."
#: ../src/vte.c:729
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/vte.c:736
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation."
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối."
#: ../src/vte.c:753
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../src/vte.c:754
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
#: ../src/vte.c:758
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../src/vte.c:759
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated."
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
#: ../src/vte.c:763
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../src/vte.c:765
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)."
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)."
#: ../src/vte.c:769
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/vte.c:770
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../src/vte.c:774
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../src/vte.c:775
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
msgstr ""
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
"mở hay không."
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
#. use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
#: ../src/vte.c:781
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../src/vte.c:782
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program."
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện."
#: ../src/vte.c:786
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../src/vte.c:787
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped."
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được."
#: ../src/win32.c:107
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:113
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../src/win32.c:516
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/win32.c:522 ../src/win32.c:581
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/win32.c:528
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/win32.c:534
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../plugins/classbuilder.c:42
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:42
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:43 ../plugins/htmlchars.c:41
#: ../plugins/export.c:45 ../plugins/vcdiff.c:46 ../plugins/filebrowser.c:49
#: ../plugins/autosave.c:41
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/classbuilder.c:355
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:366
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:375
msgid "Class name:"
msgstr "Tên hạng:"
#: ../plugins/classbuilder.c:386
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:395
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:401
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:410
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:423
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:431
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:440
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:448
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:457
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:461
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:471
msgid "GTK+ constructor type"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:778
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:787
msgid "C++ Class"
msgstr "Hạng C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:790
msgid "GTK+ Class"
msgstr "Hạng GTK+"
#: ../plugins/htmlchars.c:40
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:40
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:74
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:76
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:85
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:98
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:104
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:144
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:150
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:248
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:303
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:344
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:352
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:365
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:381
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#. Add an item to the Tools menu
#: ../plugins/htmlchars.c:512
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#: ../plugins/export.c:44
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:44
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:171
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:188
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời"
#: ../plugins/export.c:190
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level."
msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời."
#: ../plugins/export.c:274
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:276
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:712
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:719
msgid "As HTML"
msgstr "Theo HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:726
msgid "As LaTeX"
msgstr "Theo LaTeX"
#: ../plugins/vcdiff.c:45
msgid "VC Diff"
msgstr "Khác biệt ĐP"
#: ../plugins/vcdiff.c:45
msgid "Creates a patch of a file against version control."
msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản."
#: ../plugins/vcdiff.c:303
msgid "Could not parse the output of the diff"
msgstr "Không thể phân tích kết xuất của tiến trình khác biệt (diff)."
#: ../plugins/vcdiff.c:343
#, c-format
msgid ""
"%s exited with an error: \n"
"%s."
msgstr ""
"%s đã thoát với lỗi:\n"
"%s."
#: ../plugins/vcdiff.c:351
msgid "No changes were made."
msgstr "Chưa thay đổi gì."
#: ../plugins/vcdiff.c:357
msgid "Something went really wrong."
msgstr "Cái gì đã chạy rất xấu."
#: ../plugins/vcdiff.c:484
msgid "_VCdiff"
msgstr "_Khác biệt ĐP"
#. Single file
#: ../plugins/vcdiff.c:494
msgid "From Current _File"
msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại"
#: ../plugins/vcdiff.c:497
msgid "Make a diff from the current active file"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời"
#. Directory
#: ../plugins/vcdiff.c:503
msgid "From Current _Directory"
msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại"
#: ../plugins/vcdiff.c:506
msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời"
#. Project
#: ../plugins/vcdiff.c:512
msgid "From Current _Project"
msgstr "Dựa vào dự án _hiện có"
#: ../plugins/vcdiff.c:515
msgid "Make a diff from the current project's base path"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser.c:48 ../plugins/filebrowser.c:838
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt qua tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:48
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:276
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:360
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:513
msgid "Open _externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:523
msgid "_Find in Files"
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:534
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:686
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:692
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:698
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:704
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:854
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
"ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:860
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:865
msgid "Hide object files"
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#: ../plugins/filebrowser.c:869
msgid ""
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
msgstr ""
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#: ../plugins/filebrowser.c:898 ../plugins/autosave.c:179
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/autosave.c:40 ../plugins/autosave.c:118
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/autosave.c:40
msgid "Save automatically all open files in a given time interval."
msgstr ""
"Tự động lưu tất cả các tập tin còn mở, sau một khoảng thời gian đã đưa ra."
#: ../plugins/autosave.c:76
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr "Tự động lưu : %d tập tin đã được lưu tự động."
#: ../plugins/autosave.c:141
msgid "Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệp trạng thái nếu tập tin đã được lưu tự động"
#: ../plugins/autosave.c:147
msgid "Save only current open file"
msgstr "Lưu chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#~ msgid "Mixins"
#~ msgstr "Mixin"
#~ msgid "C source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C"
#~ msgid "C++ source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
#~ msgid "C# source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn C#"
#~ msgid "D source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn D"
#~ msgid "Java source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
#~ msgid "Pascal source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
#~ msgid "Assembler source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
#~ msgid "FreeBasic source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn FreeBasic"
#~ msgid "Fortran source file (F77)"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
#~ msgid "(O)Caml source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
#~ msgid "Perl source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
#~ msgid "PHP source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP"
#~ msgid "Javascript source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Javascript"
#~ msgid "Python source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
#~ msgid "Ruby source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
#~ msgid "Tcl source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
#~ msgid "Lua source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Lua"
#~ msgid "Ferite source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
#~ msgid "Haskell source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haskell"
#~ msgid "Docbook source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
#~ msgid "HTML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn HTML"
#~ msgid "LaTeX source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
#~ msgid "O-Matrix source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
#~ msgid "VHDL source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL"
#~ msgid "Haxe source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn Haxe"
#~ msgid "Open files"
#~ msgstr "Tập tin mở"
#~ msgid "Show open files list"
#~ msgstr "Hiện danh sách tập tin còn mở"
#~ msgid ""
#~ "Whenever some whitespace is inserted by Geany it will use tabs when "
#~ "enabled otherwise Geany will use just spaces."
#~ msgstr ""
#~ "Khi nào khoảng trắng được chèn bởi Geany, nó sẽ dùng hanh khi được bật; "
#~ "không thì Geany chỉ dùng dấu cách."
#~ msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it."
#~ msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó."
#~ msgid "Construct autocompletion"
#~ msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
#~ msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
#~ msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
#~ msgid "Symbol autocompletion"
#~ msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
#~ msgid "Print:"
#~ msgstr "In:"
#~ msgid "Find in files"
#~ msgstr "Tìm trong tập tin"
#~ msgid "Go to line"
#~ msgstr "Tới dòng"
#~ msgid "Toggle all additional widgets"
#~ msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#~ msgid "Complete construct"
#~ msgstr "Làm xong hàm tạo dựng"
#~ msgid "Suppress construct completion"
#~ msgstr "Thu hồi chức năng làm xong hàm tạo dựng"
#~ msgid "Go to tag definition"
#~ msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#~ msgid "Go to tag declaration"
#~ msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#~ msgid ""
#~ "Directory to run Make All from. Leave blank to use the default command."
#~ msgstr "Thư mục từ đó cần chạy « Make All ». Bỏ rỗng để dùng lệnh mặc định."
#~ msgid "Hide"
#~ msgstr "Ẩn"
#~ msgid "Reload"
#~ msgstr "Tải lại"
#~ msgid ""
#~ "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t %s %s mode: %s encoding: %s "
#~ "%s filetype: %s scope: %s"
#~ msgstr ""
#~ "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t %s %s chế độ : %s mã hoá: %"
#~ "s %s kiểu tệp: %s phạm vị: %s"
#~ msgid "Do you realy want to revert '%s'?"
#~ msgstr "Bạn thực sự muốn hoàn nguyên « %s » không?"
#~ msgid "Do you want to save all opened files before processing?"
#~ msgstr "Bạn có muốn lưu mọi tập tin còn mở trước khi xử lý không?"
#~ msgid "From _directory"
#~ msgstr "Từ thư _mục"
#~ msgid "Convert Selection to _Lower-case"
#~ msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
#~ msgid "Convert Selection to _Upper-case"
#~ msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
#~ msgid "Use tabs when inserting whitespace"
#~ msgstr "Dùng thanh khi chèn khoảng trắng"
#~ msgid "Convert Selection to lower-case"
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường"
#~ msgid "Convert Selection to upper-case"
#~ msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
#~ msgid "Advanced"
#~ msgstr "Cấp cao"
#~ msgid "Focus menu"
#~ msgstr "Trình đơn Tiêu điểm"
#~ msgid "Editing menu"
#~ msgstr "Trình đơn Sửa"
#~ msgid "<b>Behaviour</b>"
#~ msgstr "<b>Ứng xử</b>"
#~ msgid "<b>Tab placement</b>"
#~ msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#~ msgid "<b>Misc.</b>"
#~ msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#~ msgid "language"
#~ msgstr "ngôn ngữ"
#~ msgid "XML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
#~ msgid "Insert BSD license Notice"
#~ msgstr "Chèn thông báo giấy phép BSD"
#~ msgid "Context Action command:"
#~ msgstr "Lệnh hành động ngữ cảnh:"
#~ msgid ""
#~ "Selects the indentation mode. Use None to disable auto indentation "
#~ "completely. Basic indents new lines with the same indentation as the "
#~ "previous line. Advanced does the same and indents also curly brackets."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn chế độ thụt lề. Hãy dùng « Không có » để tắt hoàn toàn khả năng tự "
#~ "động thụt lề. « Cơ bản » thì thụt lề dòng mới một cách trùng với dòng "
#~ "trước. « Cấp cao » cũng vậy và thụt lề {dấu ngoặc móc}."
#~ msgid "Print command:"
#~ msgstr "Lệnh in:"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "<b>Focus commands</b>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "<b>Lệnh Tập trung</b>\n"
#~ msgid "Keyboard shortcuts"
#~ msgstr "Phím tắt"
#~ msgid "%s configuration file, edit as you need"
#~ msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
#~ msgid " - A fast and lightweight IDE"
#~ msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#~ msgid "Function"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
#~ msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
#~ msgid ""
#~ "There is already an open project \"%s\". Do you want to close it before "
#~ "proceed?"
#~ msgstr ""
#~ "Đã có dự án mở « %s ». Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#~ msgid "(Unsaved)"
#~ msgstr "(Chưa lưu)"
#~ msgid ""
#~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open "
#~ "files."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
#~ msgid "Du_plicate Line"
#~ msgstr "_Nhân đôi dòng"
#~ msgid "Count _words"
#~ msgstr "_Tổng từ"
#~ msgid "Show _Colour Chooser"
#~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
#~ msgid "Find usage"
#~ msgstr "Tìm cách sử dụng"
#~ msgid "Symbol list font"
#~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
#~ msgid "Message window font"
#~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
#~ msgid "Sets the font for the editors windows"
#~ msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
#~ msgid "Enter custom options for the make tool"
#~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
#~ msgid ""
#~ "Range:\t\t%s\n"
#~ "\n"
#~ "Lines:\t\t%d\n"
#~ "Words:\t\t%d\n"
#~ "Characters:\t%d\n"
#~ msgstr ""
#~ "Phạm vị:\t\t%s\n"
#~ "\n"
#~ "Dòng:\t\t%d\n"
#~ "Từ :\t\t%d\n"
#~ "Ký tự :\t%d\n"
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
#~ "found. Wrap search around the document?"
#~ msgstr ""
#~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
#~ "kiếm vòng tài liệu không?"
#~ msgid "Begin"
#~ msgstr "Bắt đầu"
#~ msgid "Match only word s_tart"
#~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
#~ msgid ""
#~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful"
#~ "(and used) if you click on \"Replace All\"."
#~ msgstr ""
#~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
#~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
#~ msgid "_Don't close this dialog"
#~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
#~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
#~ msgid "Build with \"make\""
#~ msgstr "Xây dựng với « make »"
#~ msgid "Build with make (custom target)"
#~ msgstr "Xâu dựng với make (đích riêng)"
#~ msgid ""
#~ "Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
#~ "arguments for execution\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các đồ bao gồm và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch, và các đối số "
#~ "chương trình để thực hiện\n"
#~ msgid "Enter here arguments to your compiler."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ biên dịch."
#~ msgid "Enter here arguments to your linker."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ liên kết."
#~ msgid "Enter here arguments to your program."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với chương trình."
#~ msgid "PHP / HTML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP/HTML"
#~ msgid "compilation finished unsuccessful"
#~ msgstr "mới biên dịch xong: bị lỗi"