geany/po/vi.po
Enrico Tröger 2338210f8b Fixed wrong variable.
git-svn-id: https://geany.svn.sourceforge.net/svnroot/geany/trunk@1133 ea778897-0a13-0410-b9d1-a72fbfd435f5
2006-12-21 12:41:46 +00:00

3191 lines
81 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: geany\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-12-21 13:38+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-12-21 19:40+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: src/main.c:87
msgid "use an alternate configuration directory"
msgstr "dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: src/main.c:88
msgid "runs in debug mode (means being verbose)"
msgstr "chạy bằng chế độ gỡ lỗi (thì xuất chi tiết)"
#: src/main.c:91
msgid "don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "không mở tập tin trong tức thời đang chạy: buộc mở một tức thời mới"
#: src/main.c:93
msgid "set initial line number for the first opened file"
msgstr "đặt số hiệu dòng đầu tiên cho tập tin được mở ban đầu"
#: src/main.c:94
msgid "don't show message window at startup"
msgstr "không hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: src/main.c:95
msgid "don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "không tải dữ liệu gõ xong tự động (xem tài liệu)"
#: src/main.c:96
msgid "don't load the previous session's files"
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: src/main.c:98
msgid "don't load terminal support"
msgstr "không tải khả năng hỗ trợ thiết bị cuối"
#: src/main.c:99
msgid "filename of libvte.so"
msgstr "tên tập tin của « libvte.so »"
#: src/main.c:101
msgid "show version and exit"
msgstr "hiện phiên bản rồi thoát"
#: src/main.c:399
msgid " - A fast and lightweight IDE"
msgstr " — một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: src/main.c:409
#, c-format
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#: src/main.c:449
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: src/main.c:575
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: src/main.c:577
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: src/interface.c:245 src/interface.c:1404
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: src/interface.c:255
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: src/interface.c:266
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: src/interface.c:277 src/interface.c:334 src/interface.c:508
#: src/interface.c:554 src/interface.c:729 src/interface.c:739
#: src/interface.c:1912 src/interface.c:1958
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: src/interface.c:289
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: src/interface.c:306
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: src/interface.c:309
msgid "Saves all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: src/interface.c:315 src/callbacks.c:473 src/utils.c:355
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: src/interface.c:323
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: src/interface.c:354
msgid "Prints the current file"
msgstr "In tập tin hiện có"
#: src/interface.c:365
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: src/interface.c:368
msgid "Closes all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin đang mở"
#: src/interface.c:382 src/interface.c:1003
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát Geany"
#: src/interface.c:384
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/interface.c:425 src/interface.c:1813
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: src/interface.c:434 src/interface.c:1839
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: src/interface.c:437
msgid "Convert the case of the current selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn hiện thời"
#: src/interface.c:442 src/interface.c:1846
msgid "Convert Selection to _Lower-case"
msgstr "Chuyển đổi _vùng chọn sang chữ thường"
#: src/interface.c:446 src/interface.c:1850
msgid "Convert Selection to _Upper-case"
msgstr "Ch_uyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
#: src/interface.c:455 src/interface.c:1859
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: src/interface.c:459 src/interface.c:1863
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: src/interface.c:463 src/interface.c:1867
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: src/interface.c:467 src/interface.c:1871
msgid "Du_plicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: src/interface.c:476 src/interface.c:1880
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Tăng canh lề"
#: src/interface.c:484 src/interface.c:1888
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "_Giảm canh lề"
#: src/interface.c:497
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: src/interface.c:511
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: src/interface.c:522 src/interface.c:1926
msgid "Insert ChangeLog Entry"
msgstr "Chèn mục ghi thay đổi"
#: src/interface.c:525 src/interface.c:1929
msgid "Inserts a typical ChangeLog entry in the current file"
msgstr "Chèn một mục ghi thay đổi (ChangeLog) chuẩn vào tập tin hiện thời"
#: src/interface.c:527 src/interface.c:1931
msgid "Insert File Header"
msgstr "Chèn phần đầu tập tin"
#: src/interface.c:530 src/interface.c:1934
msgid "Inserts a file header at the beginning of the file"
msgstr "Chèn một phần đầu tập tin vào đầu của tập tin"
#: src/interface.c:532 src/interface.c:1936
msgid "Insert Function Description"
msgstr "Chèn mô tả hàm"
#: src/interface.c:535 src/interface.c:1939
msgid "Inserts a description before the current function"
msgstr "Chèn mô tả trước hàm hiện thời"
#: src/interface.c:537 src/interface.c:1941
msgid "Insert Multiline Comment"
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
#: src/interface.c:540 src/interface.c:1944
msgid "Inserts a multiline comment"
msgstr "Chèn chú thích đa dòng"
#: src/interface.c:542 src/interface.c:1946
msgid "Insert GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo GPL"
#: src/interface.c:545 src/interface.c:1949
msgid "Inserts a GPL notice (should be done at the beginning of the file)"
msgstr "Chèn thông báo Giấy Phép Công Cộng GNU (nên nằm tại đầu của tập tin)"
#: src/interface.c:547 src/interface.c:1951
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: src/interface.c:566
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/interface.c:577
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm _kế"
#: src/interface.c:581
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: src/interface.c:585
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: src/interface.c:589 src/search.c:385
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: src/interface.c:602
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp _kế"
#: src/interface.c:611
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: src/interface.c:619 src/dialogs.c:77
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/interface.c:626
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: src/interface.c:629
msgid "Change the default font"
msgstr "Thay đổi phông chữ mặc định"
#: src/interface.c:640
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: src/interface.c:644
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: src/interface.c:647
msgid "Toggle the window with status and compiler messages on and off"
msgstr "Bật/tắt hiển thị thông điệp trạng thái hay bộ biên dịch trong cửa sổ"
#: src/interface.c:650
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: src/interface.c:653
msgid "Toggle the toolbar on and off"
msgstr "Hiện/ẩn thông công cụ"
#: src/interface.c:656
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: src/interface.c:661
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: src/interface.c:664
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines."
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số hiệu dòng, được dùng để đánh dấu dòng."
#: src/interface.c:667
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: src/interface.c:670
msgid "Shows or hides the Line Number margin."
msgstr "Hiện/ẩn lề số hiệu dòng."
#: src/interface.c:690
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: src/interface.c:697
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: src/interface.c:700 src/interface.c:3158
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: src/interface.c:703
msgid "_Use Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: src/interface.c:708
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: src/interface.c:711
msgid "Treat this file as read-only. No changes can be made."
msgstr "Đặt tập tin này là chỉ-đọc. Không cho phép ai thay đổi nó."
#: src/interface.c:713
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: src/interface.c:722
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: src/interface.c:732
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: src/interface.c:742
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: src/interface.c:749
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: src/interface.c:755
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (Unix)"
#: src/interface.c:761
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: src/interface.c:772
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: src/interface.c:775 src/interface.c:2926
msgid "Replaces all tabs in document by spaces."
msgstr "Thay thế các tab trong tài liệu bằng dấu cách."
#: src/interface.c:782
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: src/interface.c:785
msgid "Folds all contractible code blocks"
msgstr "Gấp lại mọi khối mã có khả năng co lại"
#: src/interface.c:787
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: src/interface.c:790
msgid "Unfolds all contracted code blocks"
msgstr "Mở lại mọi khối mã đã co lại"
#: src/interface.c:797
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: src/interface.c:800
msgid "Removes all error indicators in the current document."
msgstr "Gỡ bỏ mọi cái chỉ lỗi khỏi tài liệu hiện thời."
#. build the code
#: src/interface.c:802 src/build.c:860
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
#: src/interface.c:806
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: src/interface.c:813
msgid "_Colour Chooser"
msgstr "Bộ _chọn màu"
#: src/interface.c:816 src/interface.c:941
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette."
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn."
#: src/interface.c:822
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: src/interface.c:825
msgid ""
"Counts the words and characters in the current selection or the whole "
"document"
msgstr ""
"Đếm tất cả các từ và ký tự trong vùng chọn hiện thời hay toàn bộ tài liệu"
#: src/interface.c:827
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#: src/interface.c:831
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: src/interface.c:842
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: src/interface.c:845
msgid "Shows a list of all keyboard shortcuts for Geany."
msgstr "Hiển thị danh sách các phím tắt cho trình Geany."
#: src/interface.c:847
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: src/interface.c:870
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: src/interface.c:876
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: src/interface.c:881
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: src/interface.c:883 src/keybindings.c:114
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: src/interface.c:886
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: src/interface.c:895
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: src/interface.c:900
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: src/interface.c:909
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: src/interface.c:914
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: src/interface.c:922 src/keybindings.c:166
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: src/interface.c:925
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: src/interface.c:930 src/build.c:927
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: src/interface.c:938
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: src/interface.c:950
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: src/interface.c:955
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: src/interface.c:968 src/interface.c:973
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: src/interface.c:986
msgid "Enter a line number and jump to it."
msgstr "Nhập số hiệu dòng và nhảy tới nó."
#: src/interface.c:993
msgid "Jump to the entered line number."
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
#: src/interface.c:1031 src/treeviews.c:71
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: src/interface.c:1044 src/treeviews.c:307
msgid "Open files"
msgstr "Tập tin mở"
#: src/interface.c:1079
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/interface.c:1093
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: src/interface.c:1107
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: src/interface.c:1120
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: src/interface.c:1634 src/interface.c:2781
msgid "Images and text"
msgstr "Ảnh và nhãn"
#: src/interface.c:1640 src/interface.c:2813
msgid "Images only"
msgstr "Chỉ ảnh"
#: src/interface.c:1646 src/interface.c:2805
msgid "Text only"
msgstr "Chỉ nhãn"
#: src/interface.c:1657 src/interface.c:2797
msgid "Large icons"
msgstr "Biểu tượng lớn"
#: src/interface.c:1662 src/interface.c:2789
msgid "Small icons"
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
#: src/interface.c:1672
msgid "Hide toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
#: src/interface.c:1901
msgid "Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"include <...>\""
#: src/interface.c:1915
msgid "Insert Comments"
msgstr "Chèn chú thích"
#: src/interface.c:1966 src/keybindings.c:232
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: src/interface.c:1974
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: src/interface.c:1978
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: src/interface.c:1987
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: src/interface.c:1990
msgid "Goto to the entered line"
msgstr "Tới dòng đã nhập"
#: src/interface.c:2362 src/keybindings.c:132
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: src/interface.c:2395
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: src/interface.c:2399
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: src/interface.c:2402
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: src/interface.c:2406
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: src/interface.c:2409
msgid "Load virtual terminal emulation at startup"
msgstr "Tải mô phỏng thiết bị cuối ảo khi khởi chạy"
#: src/interface.c:2411
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation(VTE) should be loaded at startup. "
"Disable it if you do not need it."
msgstr ""
"Khả năng mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được tải khi khởi chạy hay "
"không. Tắt nó nếu bạn không cần sử dụng nó."
#: src/interface.c:2414
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: src/interface.c:2418
msgid "Shows a confirmation dialog on exit."
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát."
#: src/interface.c:2421
msgid "<b>Startup and shutdown</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy và tắt</b>"
#: src/interface.c:2440
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: src/interface.c:2443
msgid ""
"Whether to beep if an error occured or when the compilation process has "
"finished."
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hay khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất."
#: src/interface.c:2446
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: src/interface.c:2449
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives."
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở, bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: src/interface.c:2452
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: src/interface.c:2456
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Luôn luôn cuộn việc tìm qua toàn bộ tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm kế/trước"
#: src/interface.c:2459
msgid "<b>Behaviour</b>"
msgstr "<b>Ứng xử</b>"
#: src/interface.c:2464
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/interface.c:2486
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: src/interface.c:2489 src/interface.c:2495
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: src/interface.c:2492
msgid "Show open files list"
msgstr "Hiện danh sách tập tin mở"
#: src/interface.c:2498
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: src/interface.c:2519
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: src/interface.c:2526 src/interface.c:2591
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: src/interface.c:2533 src/interface.c:2598
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: src/interface.c:2545
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: src/interface.c:2553
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: src/interface.c:2561
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: src/interface.c:2563
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: src/interface.c:2584
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: src/interface.c:2605
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: src/interface.c:2616 src/interface.c:2626 src/interface.c:2636
#: src/interface.c:2973
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: src/interface.c:2617 src/interface.c:2627 src/interface.c:2637
#: src/interface.c:2981
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: src/interface.c:2618 src/interface.c:2628 src/interface.c:2638
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/interface.c:2619 src/interface.c:2629 src/interface.c:2639
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/interface.c:2641
msgid "<b>Tab placement</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: src/interface.c:2646
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/interface.c:2665
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: src/interface.c:2690
msgid "Show file operation buttons"
msgstr "Hiện nút thao tác tập tin"
#: src/interface.c:2694
msgid "Display the New, Open, Close, Save and Reload buttons in the toolbar"
msgstr ""
"Hiển thị trên thanh công cụ những cái nút Mới, Mở, Đóng, Lưu và Tải lại"
#: src/interface.c:2697
msgid "Show Compile and Run"
msgstr "HIện Biên dịch và Chạy"
#: src/interface.c:2701
msgid "Display the Compile and Run buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Biên dịch và Chạy"
#: src/interface.c:2704
msgid "Show Colour Chooser button"
msgstr "Hiện nút Bộ chọn màu"
#: src/interface.c:2708
msgid "Display the Colour Chooser button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút Bộ chọn màu"
#: src/interface.c:2711
msgid "Show Zoom In and Zoom Out"
msgstr "Hiện Phóng to và Thu nhỏ"
#: src/interface.c:2715
msgid "Display the Zoom In and Zoom Out buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Phóng to và Thu nhỏ"
#: src/interface.c:2718
msgid "Show Redo and Undo buttons"
msgstr "Hiện nút Hủy bước và Bước lại"
#: src/interface.c:2722
msgid "Display the Redo and Undo buttons in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ hai cái nút Hủy bước và Bước lại"
#: src/interface.c:2725
msgid "Show Search field"
msgstr "Hiện trường Tìm"
#: src/interface.c:2729
msgid "Display the search field and button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ trường Tìm"
#: src/interface.c:2732
msgid "Show Goto line field"
msgstr "Hiện trường Tới dòng"
#: src/interface.c:2736
msgid "Display the line number field and button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị trên thanh công cụ cái nút và trường số hiệu dòng"
#: src/interface.c:2739
msgid "Show Quit button"
msgstr "Hiện nút Thoát"
#: src/interface.c:2743
msgid "Display the quit button in the toolbar"
msgstr "Hiển thị cái nút Thoát trên thanh công cụ"
#: src/interface.c:2746
msgid "<b>Items</b>"
msgstr "<b>Mục</b>"
#: src/interface.c:2767
msgid "Icon style:"
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#: src/interface.c:2774
msgid "Icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#: src/interface.c:2821
msgid "<b>Appearance</b>"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#: src/interface.c:2826
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: src/interface.c:2854
msgid "Tab Width:"
msgstr "Rộng tab:"
#: src/interface.c:2866
msgid "Sets the default encoding for newly created files."
msgstr "Xác định bộ ký tự mặc định cho tập tin mới tạo."
#: src/interface.c:2878
msgid "The width in chars, which one tab character will take"
msgstr "Độ rộng theo ký tự của một ký tự tab"
#: src/interface.c:2883
msgid "Default encoding:"
msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
#: src/interface.c:2889
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: src/interface.c:2908
msgid "Strip trailing spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo sau"
#: src/interface.c:2912
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: src/interface.c:2915
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: src/interface.c:2919
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: src/interface.c:2922 src/keybindings.c:158
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: src/interface.c:2929
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: src/interface.c:2950
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: src/interface.c:2963
msgid ""
"Specifies the number of files which are stored in the Recent files list."
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ trong danh sách « Tập tin gần đây»."
#: src/interface.c:2976
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: src/interface.c:2984
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: src/interface.c:2988
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: src/interface.c:2996
msgid "<b>Misc.</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: src/interface.c:3001 src/treeviews.c:111
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
#: src/interface.c:3023
msgid "Invert syntax highlighting colours"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: src/interface.c:3025
msgid "Use white text on a black background."
msgstr "Hiện chữ màu trắng trên nền màu đen."
#: src/interface.c:3027
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện các nét dẫn thụt lề"
#: src/interface.c:3030
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation."
msgstr "Hiển thị đường nhỏ chấm chấm để giúp đỡ bạn thụt lề đúng."
#: src/interface.c:3033
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: src/interface.c:3036
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows."
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên."
#: src/interface.c:3039
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: src/interface.c:3042
msgid "Show the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: src/interface.c:3045
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: src/interface.c:3066
msgid "Long line marker:"
msgstr "Dấu dòng dài:"
#: src/interface.c:3073
msgid "Long line marker color:"
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#: src/interface.c:3080
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/interface.c:3092
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: src/interface.c:3093 src/dialogs.c:540 src/vte.c:546 src/vte.c:553
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: src/interface.c:3101
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor. It helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đỡ "
"đánh dấu dòng dài, nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Hãy đặt giá trị này thành giá "
"trị hơn 0 để xác định cột nơi nó nên xuất hiện."
#: src/interface.c:3111
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: src/interface.c:3114
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)."
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: src/interface.c:3118
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: src/interface.c:3121
msgid ""
"The background colour of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the colour set below. (This is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông chữ kiểu co "
"dãn.)"
#: src/interface.c:3125
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: src/interface.c:3131
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: src/interface.c:3150
msgid "Auto indentation"
msgstr "Thụt lề tự động"
#: src/interface.c:3153
msgid "Add the same indentation as the previous line after pressing enter"
msgstr "Việc ấn phím Enter thụt lề theo độ rộng của thụt lề dòng trước"
#: src/interface.c:3155
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: src/interface.c:3160
msgid "Enable folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: src/interface.c:3163
msgid "Whether to enable folding the code"
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#: src/interface.c:3166
msgid "Unfold all children of a fold point"
msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp"
#: src/interface.c:3169
msgid "Unfold all children of a fold point when unfolding it."
msgstr "Mở lại tất cả các điều con của điểm gấp khi mở lại nó."
#: src/interface.c:3172
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: src/interface.c:3175
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error."
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch chân vặn vẹo) để tô sáng những dòng nơi bộ "
"biên dịch đã tìm cảnh báo hay lỗi."
#: src/interface.c:3178
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: src/interface.c:3197
msgid "Construct autocompletion"
msgstr "Tự động gõ xong bộ tạo dựng"
#: src/interface.c:3200
msgid "Automatic completion of often used constructs like if and for"
msgstr "Gõ xong tự động các bộ tạo dựng thường dùng như « if » và « for »"
#: src/interface.c:3203
msgid "XML tag autocompletion"
msgstr "Tự động gõ xong thẻ XML"
#: src/interface.c:3206
msgid "Automatic completion of open XML tags (includes HTML tags)"
msgstr "Tự động gõ xong các thể XML mở (gồm thẻ HTML)"
#: src/interface.c:3213
msgid "Rows of autocompletion list:"
msgstr "Hàng trong danh sách tự động gõ xong:"
#: src/interface.c:3222
msgid "Number of rows to display in the autocompletion list."
msgstr "Tổng sổ hàng cần hiển thị trong danh sách tự động gõ xong."
#: src/interface.c:3225
msgid "<b>Autocompletion</b>"
msgstr "<b>Tự động gõ xong</b>"
#: src/interface.c:3230
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: src/interface.c:3248
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: src/interface.c:3260
msgid "Make:"
msgstr "Make:"
#: src/interface.c:3267
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: src/interface.c:3274
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: src/interface.c:3286
msgid "Path and options for the make tool"
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#: src/interface.c:3293
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: src/interface.c:3300
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
#: src/interface.c:3332
msgid "Print command:"
msgstr "Lệnh in:"
#: src/interface.c:3344
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)."
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng bộ giữ chỗ %f cho tên tập tin)."
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: src/interface.c:3356
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: src/interface.c:3379
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: src/interface.c:3384
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: src/interface.c:3402
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: src/interface.c:3420
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: src/interface.c:3427
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: src/interface.c:3429
msgid "Initial Version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: src/interface.c:3441
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: src/interface.c:3448
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: src/interface.c:3450
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: src/interface.c:3457
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: src/interface.c:3464
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: src/interface.c:3471
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: src/interface.c:3483
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: src/interface.c:3485
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany.</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : cần phải khởi chạy lại Geany để các thay đổi có tác dụng.</i>"
#: src/interface.c:3492
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: src/interface.c:3497
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: src/interface.c:3515
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#: src/interface.c:3538
msgid "Change"
msgstr "Đổi"
#: src/interface.c:3542
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: src/interface.c:3547
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: src/callbacks.c:173
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: src/callbacks.c:474
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: src/callbacks.c:475
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: src/callbacks.c:860
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: src/callbacks.c:1230
#, c-format
msgid "Declaration of \"%s()\" not found"
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố « %s() »"
#: src/callbacks.c:1232
#, c-format
msgid "Definition of \"%s()\" not found"
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s() »"
#: src/callbacks.c:1437 src/callbacks.c:1482
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: src/callbacks.c:1598 src/ui_utils.c:561
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: src/callbacks.c:1600 src/ui_utils.c:562
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: src/callbacks.c:1602 src/ui_utils.c:563
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: src/callbacks.c:1604 src/ui_utils.c:572
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: src/callbacks.c:1606 src/ui_utils.c:573
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: src/callbacks.c:1608 src/ui_utils.c:574
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: src/callbacks.c:1610 src/ui_utils.c:583
msgid "Use Custom Date Format"
msgstr "Dùng định dạng ngày riêng"
#: src/callbacks.c:1621
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: src/callbacks.c:1622
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function. See \"man "
"strftime\" for more information."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"đặc tả chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: src/callbacks.c:1642
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: src/callbacks.c:2030
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#: src/support.c:90 src/support.c:114
#, c-format
msgid "Couldn't find pixmap file: %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s"
#. initialize the dialog
#: src/dialogs.c:74 src/prefs.c:1023
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: src/dialogs.c:79
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: src/dialogs.c:112
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: src/dialogs.c:123
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: src/dialogs.c:169
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: src/dialogs.c:181
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: src/dialogs.c:191
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#: src/dialogs.c:211
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: src/dialogs.c:221
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: src/dialogs.c:260
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: src/dialogs.c:350
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: src/dialogs.c:360
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: src/dialogs.c:363
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: src/dialogs.c:407
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/dialogs.c:444
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: src/dialogs.c:453
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: src/dialogs.c:459
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: src/dialogs.c:468
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vị:"
#: src/dialogs.c:480
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: src/dialogs.c:494
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: src/dialogs.c:508
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: src/dialogs.c:607 src/keybindings.c:144
msgid "Go to line"
msgstr "Tới dòng"
#: src/dialogs.c:613
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#. arguments
#: src/dialogs.c:638 src/build.c:1068
msgid "Set Arguments"
msgstr "Đặt đối số"
#: src/dialogs.c:644
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
msgstr ""
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#: src/dialogs.c:655
msgid "DVI creation:"
msgstr "Tạo DVI:"
#: src/dialogs.c:674
msgid "PDF creation:"
msgstr "Tạo PDF:"
#: src/dialogs.c:693
msgid "DVI preview:"
msgstr "Xem thử DVI:"
#: src/dialogs.c:712
msgid "PDF preview:"
msgstr "Xem thử PDF:"
#: src/dialogs.c:728 src/dialogs.c:843
#, c-format
msgid ""
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
msgstr ""
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#: src/dialogs.c:755
msgid "Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#: src/dialogs.c:761
msgid "Set the commands for building and running programs."
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#: src/dialogs.c:768
msgid " commands"
msgstr " lệnh"
#: src/dialogs.c:783
msgid "Compile:"
msgstr "Biên dịch:"
#: src/dialogs.c:804
msgid "Build:"
msgstr "Xây dựng:"
#: src/dialogs.c:825 src/dialogs.c:1096
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: src/dialogs.c:890
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: src/dialogs.c:909 src/dialogs.c:910 src/dialogs.c:911 src/dialogs.c:917
#: src/dialogs.c:918 src/dialogs.c:919 src/utils.c:503 src/utils.c:557
#: src/ui_utils.c:122 src/ui_utils.c:124
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: src/dialogs.c:923
msgid "Properties"
msgstr "Tài sản"
#: src/dialogs.c:951
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: src/dialogs.c:964
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: src/dialogs.c:979
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: src/dialogs.c:992
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: src/dialogs.c:999
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: src/dialogs.c:1008
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#: src/dialogs.c:1017 src/ui_utils.c:123
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: src/dialogs.c:1017 src/ui_utils.c:123
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: src/dialogs.c:1027
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: src/dialogs.c:1040
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: src/dialogs.c:1053
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: src/dialogs.c:1074
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: src/dialogs.c:1082
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: src/dialogs.c:1089
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#. Owner
#: src/dialogs.c:1104
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: src/dialogs.c:1140
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: src/dialogs.c:1176
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: src/dialogs.c:1297
msgid "Keyboard shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: src/dialogs.c:1306
msgid "The following keyboard shortcuts are defined:"
msgstr "Những phím tắt theo đây đã được xác định:"
#: src/document.c:339
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: src/document.c:420
msgid "New file opened."
msgstr "Tập tin mới đã được mở."
#: src/document.c:569
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: src/document.c:594 src/document.c:800
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: src/document.c:618
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not opened properly and probably was truncated. Be "
"aware that saving it can cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không mở được, rất có thể bị cắt ngắn. Ghi chú rằng việc lưu "
"nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành « Chỉ đọc »."
#: src/document.c:641
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: src/document.c:652
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: src/document.c:726
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#: src/document.c:728
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: src/document.c:730
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: src/document.c:828 src/document.c:909
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: src/document.c:873
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved.\n"
"Error message: %s\n"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin chưa được "
"lưu.\n"
"Thông điệp lỗi: %s\n"
#: src/document.c:897
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: src/document.c:940
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: src/document.c:988 src/document.c:1040 src/document.c:1048
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: src/document.c:1048
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: src/document.c:1127 src/search.c:1188
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: src/document.c:1137 src/document.c:1144
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: src/document.c:1398
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: src/document.c:1399
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: src/document.c:1401
msgid "Unix (LF)"
msgstr "Unix (LF)"
#: src/document.c:1497
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: src/document.c:1506
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %d)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %d)."
#: src/document.c:1511
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#: src/utils.c:356
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: src/utils.c:357
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: src/ui_utils.c:114
#, c-format
msgid ""
"%c line: % 4d column: % 3d selection: % 4d %s mode: %s%s cur. "
"function: %s encoding: %s %s filetype: %s"
msgstr ""
"%c dòng: % 4d cột: % 3d vùng chọn: % 4d %s chế độ : %s%s hàm "
"hiện có : %s bảng mã: %s %s kiểu tệp: %s"
#: src/ui_utils.c:118
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: src/ui_utils.c:118
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: src/ui_utils.c:144
msgid "(Unsaved)"
msgstr "(Chưa lưu)"
#: src/ui_utils.c:183
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: src/ui_utils.c:309
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: src/ui_utils.c:530
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: src/ui_utils.c:531
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: src/ui_utils.c:532
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: src/ui_utils.c:533
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: src/ui_utils.c:534
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: src/ui_utils.c:600
msgid "Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày riêng"
#: src/filetypes.c:131
msgid "C source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn C"
#: src/filetypes.c:151
msgid "C++ source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn C++"
#: src/filetypes.c:179
msgid "D source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn D"
#: src/filetypes.c:199
msgid "Java source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Java"
#: src/filetypes.c:218
msgid "Pascal source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Pascal"
#: src/filetypes.c:241
msgid "Assembler source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Assembler"
#: src/filetypes.c:260
msgid "Fortran source file (F77)"
msgstr "Tập tin mã nguồn Fortran (F77)"
#: src/filetypes.c:284
msgid "(O)Caml source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn (O)Caml"
#: src/filetypes.c:304
msgid "Perl source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Perl"
#: src/filetypes.c:326
msgid "PHP source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn PHP"
#: src/filetypes.c:349
msgid "Python source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Python"
#: src/filetypes.c:369
msgid "Ruby source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Ruby"
#: src/filetypes.c:389
msgid "Tcl source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Tcl"
#: src/filetypes.c:410
msgid "Ferite source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Ferite"
#: src/filetypes.c:429
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: src/filetypes.c:454
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: src/filetypes.c:475
msgid "XML source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn XML"
#: src/filetypes.c:495
msgid "Docbook source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn Docbook"
#: src/filetypes.c:514
msgid "HTML source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn HTML"
#: src/filetypes.c:535
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Tờ kiểu dáng tầng xếp (CSS)"
#: src/filetypes.c:554
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: src/filetypes.c:573
msgid "LaTeX source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn LaTeX"
#: src/filetypes.c:594
msgid "O-Matrix source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn O-Matrix"
#: src/filetypes.c:613
msgid "VHDL source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn VHDL"
#: src/filetypes.c:633
msgid "Diff file"
msgstr "Tập tin khác biệt"
#: src/filetypes.c:653
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: src/filetypes.c:676
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: src/filetypes.c:685
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: src/win32.c:60
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: src/win32.c:333
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/win32.c:339 src/win32.c:380
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: src/win32.c:345
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: src/win32.c:351
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: src/keyfile.c:70
#, c-format
msgid "%s configuration file, edit as you need"
msgstr "Tập tin cấu hình %s, hiệu chỉnh theo nhu cầu"
#: src/keyfile.c:333
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: src/keyfile.c:560
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: src/msgwindow.c:107
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: src/msgwindow.c:411
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: src/build.c:156
#, c-format
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
#: src/build.c:189 src/build.c:567
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal '%s' (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: src/build.c:203 src/build.c:604
#, c-format
msgid "Failed to execute %s (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện %s (không thể tạo tập lệnh khởi chạy)"
#: src/build.c:231 src/build.c:447 src/build.c:649 src/search.c:1069
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: src/build.c:356
#, c-format
msgid "Something very strange is occurred, could not stat %s (%s)."
msgstr "Xảy ra rất lạ: không thể lấy các thông tin về %s (%s)."
#: src/build.c:435
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: src/build.c:543
#, c-format
msgid "Failed to execute %s (make sure it is already built)"
msgstr "Lỗi thực hiện %s (kiểm tra xem nó đã được xây dựng chưa)"
#: src/build.c:581
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to %s"
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang %s"
#: src/build.c:729
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: src/build.c:743
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#. compile the code
#: src/build.c:848
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#: src/build.c:851
msgid "Compiles the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: src/build.c:864
msgid "Builds the current file (generate an executable file)"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời (tạo ra một tập tin có khả năng thực hiện)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: src/build.c:874 src/build.c:996
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#: src/build.c:877 src/build.c:999
msgid "Builds the current file with the make tool and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích mặc định"
#. build the code with make custom
#: src/build.c:885 src/build.c:1007
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#: src/build.c:889 src/build.c:1011
msgid "Builds the current file with the make tool and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ make và đích đã xác định"
#. build the code with make object
#: src/build.c:896
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
#: src/build.c:900
msgid "Compiles the current file using the make tool"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời, dùng công cụ make"
#. next error
#: src/build.c:912 src/build.c:1023
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi _kế"
#. arguments
#: src/build.c:938
msgid "_Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#: src/build.c:943
msgid ""
"Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
"arguments for execution"
msgstr ""
"Đặt các phần bao gồm (include) và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch và các "
"đối số chương trình để thực hiện"
#. DVI
#: src/build.c:966
msgid "LaTeX -> DVI"
msgstr "LaTeX → DVI"
#: src/build.c:969
msgid "Compiles the current file into a DVI file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin DVI"
#. PDF
#: src/build.c:979
msgid "LaTeX -> PDF"
msgstr "LaTeX → PDF"
#: src/build.c:982
msgid "Compiles the current file into a PDF file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời sang tập tin PDF"
#. DVI view
#: src/build.c:1035
msgid "View DVI File"
msgstr "Xem tập tin DVI"
#: src/build.c:1040 src/build.c:1053
msgid "Compiles and view the current file"
msgstr "Biên dịch và xem tập tin hiện thời"
#. PDF view
#: src/build.c:1049
msgid "View PDF File"
msgstr "Xem tập tin PDF"
#: src/build.c:1073
msgid "Sets the program paths and arguments"
msgstr "Đặt các đường dẫn và đối số của chương trình"
#: src/build.c:1340
msgid "Make Custom Target"
msgstr "Make đích riêng"
#: src/build.c:1341
msgid ""
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: src/build.c:1380
msgid "Failed to execute the view program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#: src/build.c:1399
msgid "Failed to execute the terminal program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình thiết bị cuối"
#: src/build.c:1458
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: src/build.c:1493
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: src/prefs.c:310
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: src/prefs.c:315
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: src/prefs.c:789
msgid "Grab key"
msgstr "Bắt phím"
#: src/prefs.c:793
#, c-format
msgid "Type the combination of the keys you want to use for \"%s\""
msgstr "Gõ tổ hợp phím bạn muốn dùng cho « %s »"
#: src/prefs.c:917
#, c-format
msgid ""
"The combination '%s' is already used for \"%s\". Please choose another one."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s ». Hãy chọn điều khác."
#: src/about.c:119
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: src/about.c:168
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: src/about.c:189
#, c-format
msgid "(built on %s)"
msgstr "(xây dựng vào %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: src/about.c:220
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: src/about.c:232
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: src/about.c:232
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: src/about.c:232
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: src/about.c:233
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: src/about.c:233
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: src/about.c:234
msgid "language"
msgstr "ngôn ngữ"
#: src/about.c:240
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: src/about.c:253
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: src/geany.h:47
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: src/encodings.c:51
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: src/encodings.c:52 src/encodings.c:53
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/encodings.c:54
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: src/encodings.c:55
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: src/encodings.c:56 src/encodings.c:57 src/encodings.c:58 src/encodings.c:59
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: src/encodings.c:61 src/encodings.c:62 src/encodings.c:63
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: src/encodings.c:64 src/encodings.c:65 src/encodings.c:66
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#: src/encodings.c:67 src/encodings.c:68 src/encodings.c:69 src/encodings.c:70
#: src/encodings.c:71
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: src/encodings.c:72
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: src/encodings.c:73
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: src/encodings.c:74
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: src/encodings.c:76 src/encodings.c:77 src/encodings.c:78
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: src/encodings.c:79 src/encodings.c:80 src/encodings.c:81
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: src/encodings.c:82
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: src/encodings.c:84
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/encodings.c:85
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/encodings.c:86
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: src/encodings.c:87 src/encodings.c:88 src/encodings.c:89
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/encodings.c:90 src/encodings.c:91 src/encodings.c:92
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/encodings.c:94 src/encodings.c:95 src/encodings.c:96 src/encodings.c:97
#: src/encodings.c:98 src/encodings.c:99 src/encodings.c:100
#: src/encodings.c:101
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: src/encodings.c:103 src/encodings.c:104 src/encodings.c:105
#: src/encodings.c:106
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: src/encodings.c:107 src/encodings.c:108 src/encodings.c:109
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: src/encodings.c:110 src/encodings.c:111 src/encodings.c:112
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: src/encodings.c:113 src/encodings.c:114 src/encodings.c:115
#: src/encodings.c:116
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: src/encodings.c:118
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: src/encodings.c:211
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: src/encodings.c:217
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: src/encodings.c:223
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: src/encodings.c:229
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: src/encodings.c:235
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: src/encodings.c:241
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: src/treeviews.c:117 src/treeviews.c:149
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: src/treeviews.c:119 src/treeviews.c:141
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: src/treeviews.c:121
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: src/treeviews.c:123
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: src/treeviews.c:125
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: src/treeviews.c:127
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#: src/treeviews.c:129 src/treeviews.c:151 src/treeviews.c:239
#: src/treeviews.c:280
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: src/treeviews.c:137
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/treeviews.c:139
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: src/treeviews.c:143
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: src/treeviews.c:145
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: src/treeviews.c:147
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: src/treeviews.c:157
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#: src/treeviews.c:159 src/treeviews.c:222
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: src/treeviews.c:161
msgid "My"
msgstr "Tôi"
#: src/treeviews.c:163
msgid "Local"
msgstr "Cục bộ"
#: src/treeviews.c:165
msgid "Our"
msgstr "Chúng ta"
#: src/treeviews.c:178 src/treeviews.c:203 src/treeviews.c:225
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: src/treeviews.c:180 src/treeviews.c:201 src/treeviews.c:227
#: src/treeviews.c:268
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: src/treeviews.c:182
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: src/treeviews.c:184
msgid "Mixins"
msgstr "Mixin"
#. gtk_tree_store_append(doc_list[idx].tag_store, &(tv.tag_class), NULL);
#. gtk_tree_store_set(doc_list[idx].tag_store, &(tv.tag_class), 0, _("Constants"), -1);
#. gtk_tree_store_append(doc_list[idx].tag_store, &(tv.tag_member), NULL);
#. gtk_tree_store_set(doc_list[idx].tag_store, &(tv.tag_member), 0, _("Members"), -1);
#. gtk_tree_store_append(doc_list[idx].tag_store, &(tv.tag_macro), NULL);
#. gtk_tree_store_set(doc_list[idx].tag_store, &(tv.tag_macro), 0, _("Macros"), -1);
#.
#: src/treeviews.c:186 src/treeviews.c:253 src/treeviews.c:274
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: src/treeviews.c:188 src/treeviews.c:231 src/treeviews.c:270
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: src/treeviews.c:199 src/treeviews.c:245 src/treeviews.c:266
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: src/treeviews.c:222
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: src/treeviews.c:229
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: src/treeviews.c:272
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: src/treeviews.c:276
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: src/treeviews.c:278
msgid "Structs / Typedefs"
msgstr "Tạo dựng/Xác định kiểu"
#: src/treeviews.c:391 src/treeviews.c:443
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
#: src/treeviews.c:399 src/treeviews.c:451
msgid "Hide sidebar"
msgstr "Ẩn khung lề"
#: src/treeviews.c:431
msgid "Reload"
msgstr "Tải lại"
#: src/vte.c:186 src/vte.c:503
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: src/vte.c:373
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu nhập"
#: src/vte.c:499
msgid "Terminal plugin"
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#: src/vte.c:506
msgid ""
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
"the VTE library could be loaded."
msgstr ""
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#: src/vte.c:517
msgid "Terminal font:"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: src/vte.c:527
msgid "Sets the font for the terminal widget."
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối."
#: src/vte.c:529
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: src/vte.c:535
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: src/vte.c:545
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget."
msgstr "Đặt màu cảnh gần của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
#: src/vte.c:552
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget."
msgstr "Đặt màu nền của đoạn chữ trong ô điều khiển thiết bị cuối."
#: src/vte.c:555
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/vte.c:566
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget."
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối."
#: src/vte.c:570
msgid "Terminal emulation:"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối:"
#: src/vte.c:580
msgid ""
"Controls how the terminal emulator should behave. xterm is a good start."
msgstr "Điều khiển ứng xử của mô phỏng thiết bị cuối. xterm là cơ bản tốt."
#: src/vte.c:582
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: src/vte.c:589
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation."
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối."
#: src/vte.c:606
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: src/vte.c:607
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed."
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không."
#: src/vte.c:611
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: src/vte.c:612
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated."
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không."
#: src/vte.c:616
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: src/vte.c:617
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: src/vte.c:621
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: src/vte.c:622
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files."
msgstr ""
"Có nên thực hiện lệnh « cd $path » khi bạn chuyển đổi giữa các tập tin được "
"mở hay không."
#: src/vte.c:626
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: src/vte.c:627
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped."
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào việc mở cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được."
#: src/keybindings.c:108
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: src/keybindings.c:110
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: src/keybindings.c:112
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/keybindings.c:116
msgid "Print"
msgstr "In"
#: src/keybindings.c:118
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: src/keybindings.c:120
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: src/keybindings.c:122
msgid "Reload file"
msgstr "Tải lại tập tin"
#: src/keybindings.c:124
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: src/keybindings.c:126
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: src/keybindings.c:128
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: src/keybindings.c:130
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: src/keybindings.c:134
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
#: src/keybindings.c:136
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: src/keybindings.c:138 src/search.c:376
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: src/keybindings.c:140 src/search.c:514
msgid "Find in files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: src/keybindings.c:142
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: src/keybindings.c:146
msgid "Show Colour Chooser"
msgstr "HIện bộ chọn màu"
#: src/keybindings.c:148
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: src/keybindings.c:150
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: src/keybindings.c:152
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: src/keybindings.c:154
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: src/keybindings.c:156
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: src/keybindings.c:160
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: src/keybindings.c:162
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: src/keybindings.c:164
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: src/keybindings.c:168
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: src/keybindings.c:170
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: src/keybindings.c:173
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: src/keybindings.c:175
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: src/keybindings.c:177
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi kế"
#: src/keybindings.c:179
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: src/keybindings.c:181
msgid "Run (alternative command)"
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#: src/keybindings.c:183
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: src/keybindings.c:185
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: src/keybindings.c:187
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: src/keybindings.c:189
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: src/keybindings.c:191
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: src/keybindings.c:193
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: src/keybindings.c:195
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: src/keybindings.c:198
msgid "Duplicate line or selection"
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: src/keybindings.c:200
msgid "Convert Selection to lower-case"
msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ thường"
#: src/keybindings.c:202
msgid "Convert Selection to upper-case"
msgstr "Chuyển đổi vùng chọn sang chữ hoa"
#: src/keybindings.c:204
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: src/keybindings.c:206
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: src/keybindings.c:208
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: src/keybindings.c:210
msgid "Increase indent"
msgstr "Tăng thụt lề"
#: src/keybindings.c:212
msgid "Decrease indent"
msgstr "Giảm thụt lề"
#: src/keybindings.c:215
msgid "Goto matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: src/keybindings.c:217
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: src/keybindings.c:221 src/keybindings.c:224
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: src/keybindings.c:227
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: src/keybindings.c:229
msgid "Suppress auto completion"
msgstr "Thu hồi khả năng gõ xong"
#: src/keybindings.c:234
msgid "Go to tag definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: src/keybindings.c:236
msgid "Go to tag declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: src/search.c:150
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: src/search.c:154
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: src/search.c:161
msgid "_Search backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: src/search.c:175
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: src/search.c:180
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters."
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
"Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng. "
#: src/search.c:189 src/search.c:587
msgid "_Case sensitive"
msgstr "_Phân biệt hoa/thường"
#: src/search.c:194 src/search.c:593
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: src/search.c:199
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: src/search.c:258
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: src/search.c:264
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: src/search.c:270
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: src/search.c:274 src/search.c:392 src/search.c:544
msgid "Search for:"
msgstr "Tìm kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: src/search.c:300
msgid "Find All"
msgstr "Tìm tất cả"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: src/search.c:304
msgid "_Mark"
msgstr "_Mark"
#: src/search.c:310 src/search.c:450
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: src/search.c:315 src/search.c:455
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: src/search.c:321 src/search.c:461
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: src/search.c:326 src/search.c:466
msgid "Disable this option to keep the dialog open."
msgstr "Tắt tùy chọn này để duy trì hộp thoại mở."
#: src/search.c:388
msgid "Re_place & Find"
msgstr "Tha_y thế và Tìm:"
#: src/search.c:395
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: src/search.c:440
msgid "Replace All"
msgstr "Thay thế tất cả"
#: src/search.c:443
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong _vùng chọn"
#: src/search.c:445
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: src/search.c:523
msgid "Directory:"
msgstr "Thư mục:"
#: src/search.c:563
msgid "_Fixed strings"
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#: src/search.c:572
msgid "_Grep regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: src/search.c:576 src/search.c:583
msgid "See grep's manual page for more information."
msgstr "Dùng lệnh « man grep » để tìm thông tin thêm."
#: src/search.c:581
msgid "_Extended regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#: src/search.c:598
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: src/search.c:603
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
#: src/search.c:659
msgid "Select folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: src/search.c:917
#, c-format
msgid "Replaced text in %u files."
msgstr "Mới thay thế văn bản trong %u tập tin."
#: src/search.c:963
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: src/search.c:993
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: src/search.c:1021
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: src/search.c:1136
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: src/search.c:1181
msgid "Search failed."
msgstr "Lỗi tìm kiếm."
#: src/search.c:1187
msgid "Search completed."
msgstr "Mới tìm kiếm xong."
#: src/search.c:1263
#, c-format
msgid "No matches found for '%s'."
msgstr "Không tìm thấy điều khớp với « %s »."
#: src/tools.c:62
msgid "Special characters"
msgstr "Ký tự đặc biệt"
#: src/tools.c:64
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: src/tools.c:72
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: src/tools.c:85
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: src/tools.c:91
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: src/tools.c:128
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: src/tools.c:134
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: src/tools.c:232
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: src/tools.c:287
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: src/tools.c:328
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: src/tools.c:336
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: src/tools.c:349
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: src/tools.c:365
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#~ msgid ""
#~ "You have opened too many files. There is a limit of %d concurrent open "
#~ "files."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã mở quá nhiều tập tin. Số tối đa tập tin được mở đồng thời là %d."
#~ msgid "Du_plicate Line"
#~ msgstr "_Nhân đôi dòng"
#~ msgid "Count _words"
#~ msgstr "_Tổng từ"
#~ msgid "Show _Colour Chooser"
#~ msgstr "Hiện bộ _chọn màu"
#~ msgid "Find usage"
#~ msgstr "Tìm cách sử dụng"
#~ msgid "Symbol list font"
#~ msgstr "Phông danh sách ký hiệu"
#~ msgid "Message window font"
#~ msgstr "Phông cửa sổ thông điệp"
#~ msgid "Sets the font for the editors windows"
#~ msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ trình soạn thảo"
#~ msgid "Enter custom options for the make tool"
#~ msgstr "Nhập tùy chọn riêng cho công cụ make"
#~ msgid ""
#~ "The file '%s' is not saved.\n"
#~ "Do you want to save it before closing?"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa lưu tập tin « %s ».\n"
#~ "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#~ msgid ""
#~ "Range:\t\t%s\n"
#~ "\n"
#~ "Lines:\t\t%d\n"
#~ "Words:\t\t%d\n"
#~ "Characters:\t%d\n"
#~ msgstr ""
#~ "Phạm vị:\t\t%s\n"
#~ "\n"
#~ "Dòng:\t\t%d\n"
#~ "Từ :\t\t%d\n"
#~ "Ký tự :\t%d\n"
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI creation) and some useful options."
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo DVI) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF creation) and some useful options."
#~ msgstr "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để tạo PDF) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for DVI preview) and some useful options."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử DVI) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "Enter here the (La)TeX command (for PDF preview) and some useful options."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập vào đây lệnh (La)TeX (để xem thử PDF) và một số tùy chọn có ích."
#~ msgid ""
#~ "The document has been searched completely but the match \"%s\" was not "
#~ "found. Wrap search around the document?"
#~ msgstr ""
#~ "Mới tìm kiếm qua toàn bộ tài liệu, nhưng chưa khớp « %s ». Cuộn việc tìm "
#~ "kiếm vòng tài liệu không?"
#~ msgid "Begin"
#~ msgstr "Bắt đầu"
#~ msgid "Match only word s_tart"
#~ msgstr "Khớp chỉ đầu _từ"
#~ msgid ""
#~ "Replaces the search text in all opened files. This option is only useful"
#~ "(and used) if you click on \"Replace All\"."
#~ msgstr ""
#~ "Thay thế đoạn tìm kiếm trong mọi tập tin được mở. Tùy chọn này có ích (và "
#~ "được dùng) chỉ nếu bạn nhấn vào nút « Thay thế tất cả »."
#~ msgid "_Don't close this dialog"
#~ msgstr "Đừng đóng _hộp thoại này"
#~ msgid "The dialog window won't be closed when you start the operation."
#~ msgstr "Cửa sổ hộp thoại sẽ không được đóng khi bạn bắt đầu thao tác."
#~ msgid "Build with \"make\""
#~ msgstr "Xây dựng với « make »"
#~ msgid "Build with make (custom target)"
#~ msgstr "Xâu dựng với make (đích riêng)"
#~ msgid ""
#~ "Sets the includes and library paths for the compiler and the program "
#~ "arguments for execution\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đặt các đồ bao gồm và đường dẫn thư viện cho bộ biên dịch, và các đối số "
#~ "chương trình để thực hiện\n"
#~ msgid "Enter here arguments to your compiler."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ biên dịch."
#~ msgid "Enter here arguments to your linker."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với bộ liên kết."
#~ msgid "Enter here arguments to your program."
#~ msgstr "Nhập vào đây các đối số đối với chương trình."
#~ msgid "PHP / HTML source file"
#~ msgstr "Tập tin mã nguồn PHP/HTML"
#~ msgid "compilation finished unsuccessful"
#~ msgstr "mới biên dịch xong: bị lỗi"