f8a9f3fb65
git-svn-id: https://geany.svn.sourceforge.net/svnroot/geany/trunk@4269 ea778897-0a13-0410-b9d1-a72fbfd435f5
5395 lines
137 KiB
Plaintext
5395 lines
137 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Geany.
|
|
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Geany 0.18\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 18:09+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:1
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:2
|
|
#: ../src/interface.c:262
|
|
#: ../src/interface.c:1476
|
|
msgid "Geany"
|
|
msgstr "Geany"
|
|
|
|
#: ../geany.desktop.in.h:3
|
|
msgid "Integrated Development Environment"
|
|
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:139
|
|
msgid "About Geany"
|
|
msgstr "Giới thiệu Geany"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:189
|
|
msgid "A fast and lightweight IDE"
|
|
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(built on or after %s)"
|
|
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:241
|
|
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:257
|
|
msgid "Developers"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:266
|
|
msgid "maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:274
|
|
msgid "developer"
|
|
msgstr "nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:282
|
|
msgid "translation maintainer"
|
|
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:291
|
|
msgid "Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:311
|
|
msgid "Previous Translators"
|
|
msgstr "Dịch giả trước"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:332
|
|
msgid "Contributors"
|
|
msgstr "Người đóng góp"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
|
|
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:368
|
|
msgid "Credits"
|
|
msgstr "Công trạng"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:382
|
|
msgid "License"
|
|
msgstr "Giấy Phép"
|
|
|
|
#: ../src/about.c:391
|
|
msgid ""
|
|
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
|
|
"gpl-2.0.txt to view it online."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
|
|
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:221
|
|
#: ../src/build.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
|
|
"Preferences)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
|
|
"cuối trong Tùy thích)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:236
|
|
#: ../src/build.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
|
|
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:272
|
|
#: ../src/build.c:528
|
|
#: ../src/build.c:778
|
|
#: ../src/search.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process failed (%s)"
|
|
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:707
|
|
msgid ""
|
|
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:914
|
|
msgid "Compilation failed."
|
|
msgstr "Lỗi biên dịch."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:928
|
|
msgid "Compilation finished successfully."
|
|
msgstr "Mới biên dịch xong."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1039
|
|
#. compile the code
|
|
msgid "_Compile"
|
|
msgstr "Biên dị_ch"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1047
|
|
#: ../src/build.c:2120
|
|
#: ../src/interface.c:976
|
|
#. build the code
|
|
msgid "_Build"
|
|
msgstr "_Xây dựng"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/build.c:1059
|
|
#: ../src/build.c:1165
|
|
#: ../src/build.c:2131
|
|
#. build the code with make all
|
|
msgid "_Make All"
|
|
msgstr "_Make All"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1068
|
|
#: ../src/build.c:1174
|
|
#: ../src/build.c:2139
|
|
#. build the code with make custom
|
|
msgid "Make Custom _Target"
|
|
msgstr "Make đích _riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1077
|
|
#: ../src/build.c:2147
|
|
#. build the code with make object
|
|
msgid "Make _Object"
|
|
msgstr "Make đố_i tượng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1090
|
|
#: ../src/build.c:1187
|
|
#. next error
|
|
msgid "_Next Error"
|
|
msgstr "Lỗi tiế_p"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1097
|
|
#: ../src/build.c:1194
|
|
msgid "_Previous Error"
|
|
msgstr "Lỗi t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1122
|
|
#: ../src/build.c:2159
|
|
#. arguments
|
|
msgid "_Set Includes and Arguments"
|
|
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1143
|
|
#. DVI
|
|
msgid "LaTeX -> _DVI"
|
|
msgstr "LaTeX -> _DVI"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1152
|
|
#. PDF
|
|
msgid "LaTeX -> _PDF"
|
|
msgstr "LaTeX -> _PDF"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1206
|
|
#. DVI view
|
|
msgid "_View DVI File"
|
|
msgstr "Xem tập tin D_VI"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1216
|
|
#. PDF view
|
|
msgid "V_iew PDF File"
|
|
msgstr "Xem tập t_in PDF"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1231
|
|
#. arguments
|
|
msgid "_Set Arguments"
|
|
msgstr "Đặ_t đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1306
|
|
msgid "Set Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1313
|
|
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1324
|
|
msgid "DVI creation:"
|
|
msgstr "Tạo DVI:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1344
|
|
msgid "PDF creation:"
|
|
msgstr "Tạo PDF:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1364
|
|
msgid "DVI preview:"
|
|
msgstr "Xem thử DVI:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1384
|
|
msgid "PDF preview:"
|
|
msgstr "Xem thử PDF:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1401
|
|
#: ../src/build.c:1583
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
|
|
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
|
|
msgstr ""
|
|
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
|
|
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1486
|
|
msgid "Set Includes and Arguments"
|
|
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1493
|
|
msgid "Set the commands for building and running programs."
|
|
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1501
|
|
#, c-format
|
|
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
|
|
msgid "%s commands"
|
|
msgstr "%s lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1516
|
|
msgid "Compile:"
|
|
msgstr "Biên dịch:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1538
|
|
msgid "Build:"
|
|
msgstr "Xây dựng:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1560
|
|
#: ../src/dialogs.c:1223
|
|
msgid "Execute:"
|
|
msgstr "Thực hiện:"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1892
|
|
#: ../src/toolbar.c:344
|
|
msgid "Build the current file"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1917
|
|
msgid "Make Custom Target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1918
|
|
msgid ""
|
|
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
|
|
"lệnh « make »."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1967
|
|
msgid "Build the current file with Make and the default target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1970
|
|
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:1973
|
|
msgid "Compile the current file with Make"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2035
|
|
msgid "Failed to execute the view program"
|
|
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process could not be stopped (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/build.c:2092
|
|
#: ../src/build.c:2106
|
|
msgid "No more build errors."
|
|
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:152
|
|
msgid "Do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:469
|
|
#: ../src/document.c:2867
|
|
#: ../src/interface.c:340
|
|
#: ../src/treeviews.c:578
|
|
msgid "_Reload"
|
|
msgstr "Tải _lại"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:470
|
|
msgid "Any unsaved changes will be lost."
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1249
|
|
#: ../src/keybindings.c:376
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1249
|
|
msgid "Enter the line you want to go to:"
|
|
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1344
|
|
#: ../src/callbacks.c:1369
|
|
msgid ""
|
|
"Please set the filetype for the current file before using this function."
|
|
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1474
|
|
#: ../src/ui_utils.c:542
|
|
msgid "dd.mm.yyyy"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1476
|
|
#: ../src/ui_utils.c:543
|
|
msgid "mm.dd.yyyy"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1478
|
|
#: ../src/ui_utils.c:544
|
|
msgid "yyyy/mm/dd"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1480
|
|
#: ../src/ui_utils.c:553
|
|
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1482
|
|
#: ../src/ui_utils.c:554
|
|
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
|
|
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1484
|
|
#: ../src/ui_utils.c:555
|
|
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
|
|
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1486
|
|
#: ../src/ui_utils.c:564
|
|
msgid "_Use Custom Date Format"
|
|
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1497
|
|
msgid "Custom Date Format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày riêng"
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1498
|
|
msgid ""
|
|
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
|
|
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
|
|
"strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1516
|
|
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
|
|
|
|
#: ../src/callbacks.c:1738
|
|
#: ../src/callbacks.c:1748
|
|
msgid "No more message items."
|
|
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:140
|
|
#: ../src/prefs.c:1640
|
|
#. initialize the dialog
|
|
msgid "Open File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:144
|
|
#: ../src/interface.c:691
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:147
|
|
msgid ""
|
|
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
|
|
"all files will be opened read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
|
|
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:169
|
|
msgid "Detect by file extension"
|
|
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:196
|
|
#: ../src/interface.c:3582
|
|
#: ../src/interface.c:5150
|
|
msgid "Detect from file"
|
|
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:258
|
|
msgid "_More Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:265
|
|
#. line 1 with checkbox and encoding combo
|
|
msgid "Show _hidden files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:276
|
|
msgid "Set encoding:"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:286
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
|
|
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
|
|
"correctly by Geany.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
|
|
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
|
|
"tin đó.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
|
|
"bảng mã đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:293
|
|
#. line 2 with filetype combo
|
|
msgid "Set filetype:"
|
|
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:303
|
|
msgid ""
|
|
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
|
|
"filename extension.\n"
|
|
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
|
|
"filetype."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
|
|
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
|
|
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
|
|
"kiểu tập tin đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:389
|
|
msgid "Overwrite?"
|
|
msgstr "Ghi đè ?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:390
|
|
msgid "Filename already exists!"
|
|
msgstr "Tên tập tin đã có !"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:424
|
|
msgid "Save File"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:432
|
|
msgid "R_ename"
|
|
msgstr "Tha_y tên:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:434
|
|
msgid "Save the file and rename it"
|
|
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:442
|
|
msgid "_Open file in a new tab"
|
|
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:444
|
|
msgid ""
|
|
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
|
|
"new tab"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
|
|
"thẻ mới"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:567
|
|
#: ../src/win32.c:562
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:570
|
|
#: ../src/dialogs.c:1368
|
|
#: ../src/win32.c:568
|
|
#: ../src/win32.c:627
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Câu hỏi"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:573
|
|
#: ../src/win32.c:574
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:576
|
|
#: ../src/win32.c:580
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:656
|
|
msgid "_Don't save"
|
|
msgstr "_Không lưu"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' is not saved."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:689
|
|
msgid "Do you want to save it before closing?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:764
|
|
msgid "Choose font"
|
|
msgstr "Chọn phông"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1005
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
|
|
"new file)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1024
|
|
#: ../src/dialogs.c:1025
|
|
#: ../src/dialogs.c:1026
|
|
#: ../src/dialogs.c:1032
|
|
#: ../src/dialogs.c:1033
|
|
#: ../src/dialogs.c:1034
|
|
#: ../src/symbols.c:1706
|
|
#: ../src/symbols.c:1727
|
|
#: ../src/symbols.c:1779
|
|
#: ../src/ui_utils.c:216
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1039
|
|
#: ../src/symbols.c:780
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1070
|
|
msgid "<b>Type:</b>"
|
|
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1084
|
|
msgid "<b>Size:</b>"
|
|
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1100
|
|
msgid "<b>Location:</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1114
|
|
msgid "<b>Read-only:</b>"
|
|
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1121
|
|
msgid "(only inside Geany)"
|
|
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1130
|
|
msgid "<b>Encoding:</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1140
|
|
#: ../src/ui_utils.c:219
|
|
#. BOM = byte order mark
|
|
msgid "(with BOM)"
|
|
msgstr "(có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1140
|
|
msgid "(without BOM)"
|
|
msgstr "(không có BOM)"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1151
|
|
msgid "<b>Modified:</b>"
|
|
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1165
|
|
msgid "<b>Changed:</b>"
|
|
msgstr "<b>Đổi:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1179
|
|
msgid "<b>Accessed:</b>"
|
|
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1201
|
|
msgid "<b>Permissions:</b>"
|
|
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1209
|
|
#. Header
|
|
msgid "Read:"
|
|
msgstr "Đọc:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1216
|
|
msgid "Write:"
|
|
msgstr "Ghi:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1231
|
|
#. Owner
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Sở hữu :"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1267
|
|
#. Group
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: ../src/dialogs.c:1303
|
|
#. Other
|
|
msgid "Other:"
|
|
msgstr "Khác:"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s closed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "New file \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:918
|
|
#: ../src/document.c:1421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open file %s (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:948
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
|
|
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
|
|
"cause data loss.\n"
|
|
"The file was set to read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
|
|
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
|
|
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
|
|
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:974
|
|
#, c-format
|
|
#. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g.
|
|
#. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8.
|
|
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:984
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
|
|
"supported."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
|
|
"không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1122
|
|
msgid "Spaces"
|
|
msgstr "Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1125
|
|
msgid "Tabs"
|
|
msgstr "Thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1128
|
|
msgid "Tabs and Spaces"
|
|
msgstr "Tab và Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
|
|
#. * and Spaces), the second one is the filename
|
|
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
|
|
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1186
|
|
msgid "Invalid filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1314
|
|
#, c-format
|
|
#. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
|
|
#. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
|
|
#. * (it is replaced with the string ", read-only").
|
|
msgid "File %s opened(%d%s)."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1316
|
|
msgid ", read-only"
|
|
msgstr ", chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1512
|
|
msgid "Error renaming file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
|
|
"remains unsaved."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
|
|
"được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1609
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error message: %s\n"
|
|
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp lỗi: %s\n"
|
|
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1614
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error message: %s."
|
|
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1715
|
|
#: ../src/document.c:1775
|
|
msgid "Error saving file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error saving file (%s)."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s saved."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1867
|
|
#: ../src/document.c:1924
|
|
#: ../src/document.c:1932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:1932
|
|
msgid "Wrap search and find again?"
|
|
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2011
|
|
#: ../src/search.c:1084
|
|
#: ../src/search.c:1688
|
|
#: ../src/search.c:1689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No matches found for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2022
|
|
#: ../src/document.c:2031
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
|
|
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2868
|
|
msgid "Do you want to reload it?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2869
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
|
|
"the current buffer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
|
|
"bộ đệm hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2890
|
|
msgid "Try to resave the file?"
|
|
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
|
|
|
|
#: ../src/document.c:2891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:4288
|
|
msgid "Enter Tab Width"
|
|
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
|
|
|
|
#: ../src/editor.c:4289
|
|
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
|
|
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:76
|
|
msgid "Celtic"
|
|
msgstr "Xen-tơ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:77
|
|
#: ../src/encodings.c:78
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:79
|
|
msgid "Nordic"
|
|
msgstr "Bắc Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:80
|
|
msgid "South European"
|
|
msgstr "Vùng Nam Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:81
|
|
#: ../src/encodings.c:82
|
|
#: ../src/encodings.c:83
|
|
#: ../src/encodings.c:84
|
|
msgid "Western"
|
|
msgstr "Phương Tây"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:86
|
|
#: ../src/encodings.c:87
|
|
#: ../src/encodings.c:88
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Ban-tích"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:89
|
|
#: ../src/encodings.c:90
|
|
#: ../src/encodings.c:91
|
|
msgid "Central European"
|
|
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:92
|
|
#: ../src/encodings.c:93
|
|
#: ../src/encodings.c:95
|
|
#: ../src/encodings.c:96
|
|
#: ../src/encodings.c:97
|
|
#. ISO-IR-111 not available on Windows
|
|
msgid "Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:98
|
|
msgid "Cyrillic/Russian"
|
|
msgstr "Ki-rin/Nga"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:99
|
|
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
|
|
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:100
|
|
msgid "Romanian"
|
|
msgstr "Ru-ma-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:102
|
|
#: ../src/encodings.c:103
|
|
#: ../src/encodings.c:104
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:105
|
|
#: ../src/encodings.c:107
|
|
#: ../src/encodings.c:108
|
|
#. not available at all, ?
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:109
|
|
msgid "Hebrew Visual"
|
|
msgstr "Do Thái trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:111
|
|
msgid "Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:112
|
|
msgid "Georgian"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:113
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:114
|
|
#: ../src/encodings.c:115
|
|
#: ../src/encodings.c:116
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:117
|
|
#: ../src/encodings.c:118
|
|
#: ../src/encodings.c:119
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:121
|
|
#: ../src/encodings.c:122
|
|
#: ../src/encodings.c:123
|
|
#: ../src/encodings.c:124
|
|
#: ../src/encodings.c:125
|
|
#: ../src/encodings.c:126
|
|
#: ../src/encodings.c:127
|
|
#: ../src/encodings.c:128
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:130
|
|
#: ../src/encodings.c:131
|
|
#: ../src/encodings.c:132
|
|
#: ../src/encodings.c:134
|
|
#. maybe not available on Linux
|
|
msgid "Chinese Simplified"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:135
|
|
#: ../src/encodings.c:136
|
|
#: ../src/encodings.c:137
|
|
msgid "Chinese Traditional"
|
|
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:138
|
|
#: ../src/encodings.c:139
|
|
#: ../src/encodings.c:140
|
|
#: ../src/encodings.c:141
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:142
|
|
#: ../src/encodings.c:143
|
|
#: ../src/encodings.c:144
|
|
#: ../src/encodings.c:145
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Triều Tiên"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:147
|
|
msgid "Without encoding"
|
|
msgstr "Không có bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:374
|
|
msgid "_West European"
|
|
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:380
|
|
msgid "_East European"
|
|
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:386
|
|
msgid "East _Asian"
|
|
msgstr "_Vùng Đông Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:392
|
|
msgid "_SE & SW Asian"
|
|
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
|
|
|
|
#: ../src/encodings.c:398
|
|
msgid "_Middle Eastern"
|
|
msgstr "Vùng T_rung Đông"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/encodings.c:404
|
|
msgid "_Unicode"
|
|
msgstr "_Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:96
|
|
#: ../src/filetypes.c:204
|
|
#: ../src/filetypes.c:226
|
|
#: ../src/filetypes.c:237
|
|
#: ../src/filetypes.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s source file"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s file"
|
|
msgstr "Tập tin %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:113
|
|
#: ../src/filetypes.c:114
|
|
#: ../src/interface.c:3501
|
|
#: ../src/interface.c:5069
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:382
|
|
msgid "Shell script file"
|
|
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:394
|
|
msgid "Makefile"
|
|
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:406
|
|
msgid "XML document"
|
|
msgstr "Tài liệu XML"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:441
|
|
msgid "Cascading StyleSheet"
|
|
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:452
|
|
msgid "SQL Dump file"
|
|
msgstr "Tập tin đổ SQL"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:496
|
|
msgid "Config file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:508
|
|
msgid "Gettext translation file"
|
|
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s script file"
|
|
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:738
|
|
msgid "_Programming Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:739
|
|
msgid "_Scripting Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:740
|
|
msgid "_Markup Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:741
|
|
msgid "M_iscellaneous Languages"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1331
|
|
#: ../src/win32.c:107
|
|
msgid "All Source"
|
|
msgstr "Mọi mã nguồn"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1356
|
|
#: ../src/project.c:292
|
|
msgid "All files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/filetypes.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
|
|
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: ../src/geany.h:53
|
|
msgid "untitled"
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:276
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:287
|
|
msgid "New (with _Template)"
|
|
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:298
|
|
#: ../src/interface.c:359
|
|
#: ../src/interface.c:537
|
|
#: ../src/interface.c:591
|
|
#: ../src/interface.c:605
|
|
#: ../src/interface.c:851
|
|
#: ../src/interface.c:861
|
|
#: ../src/interface.c:2018
|
|
#: ../src/interface.c:2072
|
|
#: ../src/interface.c:2086
|
|
msgid "invisible"
|
|
msgstr "vô hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:300
|
|
msgid "dummy tooltip, don't translate this."
|
|
msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:311
|
|
#: ../src/interface.c:1940
|
|
msgid "Open Selected F_ile"
|
|
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:315
|
|
msgid "Recent _Files"
|
|
msgstr "Tập tin _gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:332
|
|
msgid "Save A_ll"
|
|
msgstr "Lưu tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:348
|
|
msgid "R_eload As"
|
|
msgstr "Tải lại _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:376
|
|
msgid "Page Set_up"
|
|
msgstr "Thiết lập tr_ang"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:393
|
|
#: ../src/notebook.c:240
|
|
msgid "Close Ot_her Documents"
|
|
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:401
|
|
#: ../src/notebook.c:245
|
|
msgid "C_lose All"
|
|
msgstr "Đóng tất _cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:418
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:468
|
|
#: ../src/interface.c:1949
|
|
msgid "_Format"
|
|
msgstr "Định _dạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:475
|
|
#: ../src/interface.c:1956
|
|
msgid "T_oggle Case of Selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:484
|
|
#: ../src/interface.c:1965
|
|
msgid "_Comment Line(s)"
|
|
msgstr "Ghi _chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:488
|
|
#: ../src/interface.c:1969
|
|
msgid "U_ncomment Line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:492
|
|
#: ../src/interface.c:1973
|
|
msgid "_Toggle Line Commentation"
|
|
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:496
|
|
#: ../src/interface.c:1977
|
|
msgid "Du_plicate Line or Selection"
|
|
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:505
|
|
#: ../src/interface.c:1986
|
|
msgid "_Increase Indent"
|
|
msgstr "_Thụt lề thêm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:513
|
|
#: ../src/interface.c:1994
|
|
msgid "_Decrease Indent"
|
|
msgstr "Thụt lề _kém"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:526
|
|
#: ../src/interface.c:2007
|
|
msgid "_Send Selection to Terminal"
|
|
msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:530
|
|
#: ../src/interface.c:2011
|
|
msgid "_Send Selection to"
|
|
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:545
|
|
#: ../src/interface.c:2026
|
|
msgid "I_nsert Comments"
|
|
msgstr "Chè_n chú thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:556
|
|
#: ../src/interface.c:2037
|
|
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
|
|
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:560
|
|
#: ../src/interface.c:2041
|
|
msgid "Insert File _Header"
|
|
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:564
|
|
#: ../src/interface.c:2045
|
|
msgid "Insert _Function Description"
|
|
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:568
|
|
#: ../src/interface.c:2049
|
|
msgid "Insert _Multiline Comment"
|
|
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:572
|
|
#: ../src/interface.c:2053
|
|
msgid "Insert _GPL Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:576
|
|
#: ../src/interface.c:2057
|
|
msgid "Insert _BSD License Notice"
|
|
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:580
|
|
#: ../src/interface.c:2061
|
|
msgid "Insert Dat_e"
|
|
msgstr "Chèn ngà_y"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:594
|
|
#: ../src/interface.c:2075
|
|
msgid "_Insert \"include <...>\""
|
|
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:613
|
|
msgid "Preference_s"
|
|
msgstr "Tù_y thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:621
|
|
msgid "_Search"
|
|
msgstr "_Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:632
|
|
msgid "Find _Next"
|
|
msgstr "Tìm tiế_p"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:636
|
|
msgid "Find _Previous"
|
|
msgstr "Tìm t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:640
|
|
msgid "Find in F_iles"
|
|
msgstr "Tìm trong tập t_in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:644
|
|
#: ../src/search.c:524
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:657
|
|
msgid "Find _Selected"
|
|
msgstr "Tìm đã _chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:661
|
|
msgid "Find Pre_vious Selected"
|
|
msgstr "Tìm _mục chọn trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:670
|
|
msgid "Next _Message"
|
|
msgstr "Thông điệp tiế_p"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:674
|
|
msgid "Pr_evious Message"
|
|
msgstr "Thông điệp t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:683
|
|
#: ../src/interface.c:2127
|
|
msgid "_Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòn_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:698
|
|
msgid "Change _Font"
|
|
msgstr "Đổi _phông"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:711
|
|
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:715
|
|
msgid "Full_screen"
|
|
msgstr "T_oàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:719
|
|
msgid "Show Message _Window"
|
|
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:724
|
|
msgid "Show _Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:729
|
|
msgid "Show Side_bar"
|
|
msgstr "Hiện khung _lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:734
|
|
#: ../src/interface.c:3917
|
|
#: ../src/keybindings.c:229
|
|
msgid "Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:741
|
|
msgid "Show _Markers Margin"
|
|
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:746
|
|
msgid "Show _Line Numbers"
|
|
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:751
|
|
msgid "Show _White Space"
|
|
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:755
|
|
msgid "Show Line _Endings"
|
|
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:759
|
|
msgid "Show _Indentation Guides"
|
|
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:780
|
|
msgid "_Document"
|
|
msgstr "_Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:787
|
|
msgid "_Line Wrapping"
|
|
msgstr "N_gắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:792
|
|
msgid "Line _Breaking"
|
|
msgstr "N_gắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:796
|
|
msgid "_Auto-indentation"
|
|
msgstr "_Tự động thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:801
|
|
msgid "In_dent Type"
|
|
msgstr "_Kiểu thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:808
|
|
#: ../src/interface.c:3540
|
|
#: ../src/interface.c:5108
|
|
msgid "_Tabs"
|
|
msgstr "_Tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:814
|
|
#: ../src/interface.c:3531
|
|
#: ../src/interface.c:5099
|
|
msgid "_Spaces"
|
|
msgstr "_Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:820
|
|
#: ../src/interface.c:3549
|
|
#: ../src/interface.c:5117
|
|
msgid "T_abs and Spaces"
|
|
msgstr "T_ab và Dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:831
|
|
msgid "Read _Only"
|
|
msgstr "_Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:835
|
|
msgid "_Write Unicode BOM"
|
|
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:844
|
|
msgid "Set File_type"
|
|
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:854
|
|
msgid "Set _Encoding"
|
|
msgstr "Đặt _bảng mã"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:864
|
|
msgid "Set Line E_ndings"
|
|
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:871
|
|
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:877
|
|
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:883
|
|
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
|
|
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:894
|
|
msgid "_Strip Trailing Spaces"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:898
|
|
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
|
|
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:902
|
|
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
|
|
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:911
|
|
msgid "_Fold All"
|
|
msgstr "_Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:915
|
|
msgid "_Unfold All"
|
|
msgstr "_Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:924
|
|
msgid "Remove _Markers"
|
|
msgstr "Bỏ _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:928
|
|
msgid "Remove Error _Indicators"
|
|
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:932
|
|
msgid "_Project"
|
|
msgstr "_Dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:939
|
|
msgid "_New"
|
|
msgstr "Mớ_i"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:947
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:955
|
|
msgid "_Recent Projects"
|
|
msgstr "Dự án _vừa mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:959
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:980
|
|
msgid "_Tools"
|
|
msgstr "_Công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:987
|
|
msgid "_Color Chooser"
|
|
msgstr "Bảng _chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:995
|
|
msgid "_Word Count"
|
|
msgstr "_Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:999
|
|
msgid "Load Ta_gs"
|
|
msgstr "Nạ_p thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1003
|
|
msgid "_Reload Configuration"
|
|
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1011
|
|
#: ../src/interface.c:1018
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ _giúp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1026
|
|
msgid "_Website"
|
|
msgstr "Chỗ _Mạng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1030
|
|
msgid "_Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "_Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1034
|
|
msgid "_Debug Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1073
|
|
#: ../src/treeviews.c:119
|
|
msgid "Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1087
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1123
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1137
|
|
msgid "Compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1152
|
|
msgid "Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1165
|
|
msgid "Scribble"
|
|
msgstr "Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1727
|
|
#: ../src/interface.c:3286
|
|
msgid "Images _and Text"
|
|
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1732
|
|
#: ../src/interface.c:3318
|
|
msgid "_Images Only"
|
|
msgstr "_Chỉ ảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1737
|
|
#: ../src/interface.c:3310
|
|
msgid "_Text Only"
|
|
msgstr "Chỉ _nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1748
|
|
#: ../src/interface.c:3302
|
|
msgid "_Large Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng _lớn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1753
|
|
#: ../src/interface.c:3294
|
|
msgid "_Small Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1758
|
|
#: ../src/interface.c:3326
|
|
msgid "_Very Small Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1769
|
|
msgid "_Customize Toolbar"
|
|
msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:1777
|
|
msgid "_Hide Toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2094
|
|
msgid "Find _Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách _sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2102
|
|
msgid "Find _Document Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2110
|
|
msgid "Go to _Tag Definition"
|
|
msgstr "_Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2114
|
|
msgid "Go to T_ag Declaration"
|
|
msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2118
|
|
msgid "Conte_xt Action"
|
|
msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2667
|
|
#: ../src/keybindings.c:337
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2703
|
|
msgid "Load files from the last session"
|
|
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2706
|
|
msgid "Opens at startup the files from the last session"
|
|
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2708
|
|
msgid "Load virtual terminal support"
|
|
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2710
|
|
msgid ""
|
|
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
|
|
"disable it if you do not need it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
|
|
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2712
|
|
msgid "Enable plugin support"
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2716
|
|
msgid "<b>Startup</b>"
|
|
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2735
|
|
msgid "Save window position and geometry"
|
|
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2738
|
|
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
|
|
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2740
|
|
msgid "Confirm exit"
|
|
msgstr "Xác nhận thoát"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2743
|
|
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2745
|
|
msgid "<b>Shutdown</b>"
|
|
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2766
|
|
msgid "Startup path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2778
|
|
msgid ""
|
|
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
|
|
"Leave blank to use the current working directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
|
|
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2791
|
|
msgid "Project files:"
|
|
msgstr "Tập tin dự án:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2803
|
|
msgid "Path to start in when opening project files"
|
|
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2816
|
|
msgid "Extra plugin path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2828
|
|
msgid ""
|
|
"Geany looks by default in the global installation path and in the "
|
|
"configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
|
|
"for plugins. Leave blank to disable."
|
|
msgstr "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống để tắt."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2841
|
|
msgid "<b>Paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2846
|
|
msgid "Startup"
|
|
msgstr "Khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2868
|
|
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
|
|
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2871
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
|
|
"finished"
|
|
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2873
|
|
msgid "Switch to status message list at new message"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2876
|
|
msgid ""
|
|
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
|
|
"new status message arrives"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
|
|
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2878
|
|
msgid "Suppress status messages in the status bar"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2881
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
|
|
"in the status messages window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
|
|
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2883
|
|
msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
|
|
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2886
|
|
msgid ""
|
|
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
|
|
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
|
|
"fields and the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
|
|
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
|
|
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2888
|
|
#: ../src/interface.c:3214
|
|
#: ../src/interface.c:4126
|
|
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
|
|
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2908
|
|
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
|
|
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2911
|
|
msgid ""
|
|
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
|
|
"clicking Find Next/Previous"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
|
|
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2913
|
|
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
|
|
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2916
|
|
msgid ""
|
|
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
|
|
"Replace dialog and there is no selection"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
|
|
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2918
|
|
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
|
|
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2922
|
|
msgid "<b>Search</b>"
|
|
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2941
|
|
msgid "Use project-based session files"
|
|
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2944
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
|
|
"project"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
|
|
"dự án đó, hay không"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2946
|
|
msgid "Store project file inside the project base directory"
|
|
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2949
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
|
|
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
|
|
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
|
|
"Project dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
|
|
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
|
|
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
|
|
"án Mới."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2951
|
|
msgid "<b>Projects</b>"
|
|
msgstr "<b>Dự án</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2956
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2960
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2983
|
|
msgid "Show symbol list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2986
|
|
msgid "Toggle the symbol list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2988
|
|
msgid "Show documents list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2991
|
|
msgid "Toggle the documents list on and off"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:2993
|
|
msgid "<b>Sidebar</b>"
|
|
msgstr "<b>Khung lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3014
|
|
msgid "Symbol list:"
|
|
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3021
|
|
#: ../src/interface.c:3136
|
|
msgid "Message window:"
|
|
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3028
|
|
#: ../src/interface.c:3172
|
|
msgid "Editor:"
|
|
msgstr "Bộ soạn thảo :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3040
|
|
msgid "Sets the font for the message window"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3048
|
|
msgid "Sets the font for the symbol list"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3056
|
|
msgid "Sets the editor font"
|
|
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3058
|
|
msgid "<b>Fonts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phông</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3077
|
|
msgid "Show editor tabs"
|
|
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3081
|
|
msgid "Show close buttons"
|
|
msgstr "Hiện nút Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3084
|
|
msgid ""
|
|
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
|
|
"clicking on it (requires restart of Geany)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
|
|
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3090
|
|
msgid "Placement of new file tabs:"
|
|
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3095
|
|
#: ../src/interface.c:3149
|
|
#: ../src/interface.c:3167
|
|
#: ../src/interface.c:3185
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3098
|
|
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3103
|
|
#: ../src/interface.c:3150
|
|
#: ../src/interface.c:3168
|
|
#: ../src/interface.c:3186
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3106
|
|
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
|
|
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3110
|
|
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
|
|
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3113
|
|
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
|
|
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3115
|
|
msgid "<b>Editor tabs</b>"
|
|
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3151
|
|
#: ../src/interface.c:3169
|
|
#: ../src/interface.c:3187
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3152
|
|
#: ../src/interface.c:3170
|
|
#: ../src/interface.c:3188
|
|
msgid "Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3154
|
|
msgid "Sidebar:"
|
|
msgstr "Khung lề:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3190
|
|
msgid "<b>Tab positions</b>"
|
|
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3209
|
|
msgid "Show status bar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3212
|
|
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
|
|
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3219
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3242
|
|
msgid "Show T_oolbar"
|
|
msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3246
|
|
msgid "_Append Toolbar to the Menu"
|
|
msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3249
|
|
msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
|
|
msgstr "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3251
|
|
msgid "<b>Toolbar</b>"
|
|
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3272
|
|
msgid "Icon style:"
|
|
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3279
|
|
msgid "Icon size:"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3334
|
|
msgid "<b>Appearance</b>"
|
|
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3359
|
|
#: ../src/toolbar.c:881
|
|
msgid "Customize Toolbar"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3363
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3390
|
|
msgid "Line wrapping"
|
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3393
|
|
msgid ""
|
|
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
|
|
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
|
|
"disabled on slow machines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
|
|
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
|
|
"tắt trên máy chạy chậm."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3395
|
|
msgid "Enable \"smart\" home key"
|
|
msgstr "Bật phím Home khéo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3398
|
|
msgid ""
|
|
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
|
|
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
|
|
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
|
|
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
|
|
"its current position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
|
|
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
|
|
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
|
|
"vị trí hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3400
|
|
msgid "Disable Drag and Drop"
|
|
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3403
|
|
msgid ""
|
|
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
|
|
"drop any selections within or outside of the editor window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
|
|
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3405
|
|
msgid "Enable folding"
|
|
msgstr "Bật gấp lại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3408
|
|
msgid "Whether to enable folding the code"
|
|
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3410
|
|
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
|
|
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3413
|
|
msgid ""
|
|
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
|
|
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
|
|
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3415
|
|
msgid "Use indicators to show compile errors"
|
|
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3418
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
|
|
"where the compiler found a warning or an error"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
|
|
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3420
|
|
msgid "Newline strips trailing spaces"
|
|
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3423
|
|
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
|
|
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3429
|
|
msgid "Line breaking column:"
|
|
msgstr "Cột ngắt dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3443
|
|
msgid "Comment toggle marker:"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3450
|
|
msgid ""
|
|
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
|
|
"used to mark the comment as toggled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
|
|
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3452
|
|
msgid "<b>Features</b>"
|
|
msgstr "<b>Tính năng</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3457
|
|
msgid "Features"
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3489
|
|
#: ../src/interface.c:5057
|
|
msgid "Auto-indent mode:"
|
|
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3502
|
|
#: ../src/interface.c:5070
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3503
|
|
#: ../src/interface.c:5071
|
|
msgid "Current chars"
|
|
msgstr "Ký tự hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3504
|
|
#: ../src/interface.c:5072
|
|
msgid "Match braces"
|
|
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3506
|
|
#: ../src/interface.c:3857
|
|
#: ../src/interface.c:5074
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3513
|
|
#: ../src/interface.c:5081
|
|
msgid "Width:"
|
|
msgstr "Rộng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3526
|
|
#: ../src/interface.c:5094
|
|
msgid "The width in chars of a single indent"
|
|
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3536
|
|
#: ../src/interface.c:5104
|
|
msgid "Use spaces when inserting indentation"
|
|
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3545
|
|
#: ../src/interface.c:5113
|
|
msgid "Use one tab per indent"
|
|
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3554
|
|
#: ../src/interface.c:5122
|
|
msgid ""
|
|
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
|
|
"không thì dùng cả hai"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3569
|
|
#: ../src/interface.c:5137
|
|
msgid "Hard tab width:"
|
|
msgstr "Rộng tab cứng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3577
|
|
#: ../src/interface.c:5145
|
|
msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho tài "
|
|
"liệu đó"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3587
|
|
#: ../src/interface.c:5155
|
|
msgid ""
|
|
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
|
|
"opened"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3589
|
|
msgid "Tab key indents"
|
|
msgstr "Thụt lề phím Tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3592
|
|
msgid ""
|
|
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
|
|
"tự tab"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3594
|
|
msgid "<b>Indentation</b>"
|
|
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3599
|
|
#: ../src/interface.c:5157
|
|
msgid "Indentation"
|
|
msgstr "Thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3622
|
|
msgid "Snippet completion"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3625
|
|
msgid ""
|
|
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
|
|
"string using a single keypress"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
|
|
"phức tạp hơn"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3627
|
|
msgid "XML tag autocompletion"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3630
|
|
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
|
|
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3632
|
|
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
|
|
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3635
|
|
msgid ""
|
|
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
|
|
"when a new line is entered inside such a comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
|
|
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3637
|
|
msgid "Autocomplete symbols"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3640
|
|
msgid ""
|
|
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
|
|
"variables, ...)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
|
|
"toàn cục v.v.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3642
|
|
msgid "Autocomplete all words in document"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3646
|
|
msgid "Drop rest of word on completion"
|
|
msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3656
|
|
msgid "Max. symbol name suggestions:"
|
|
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3663
|
|
msgid "Completion list height:"
|
|
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3670
|
|
msgid "Characters to type for autocompletion:"
|
|
msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3683
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of characters which are necessary to show the symbol "
|
|
"autocompletion list"
|
|
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3692
|
|
msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
|
|
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3701
|
|
msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
|
|
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3704
|
|
msgid "<b>Completions</b>"
|
|
msgstr "<b>Làm xong</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3724
|
|
msgid "Parenthesis ( )"
|
|
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3729
|
|
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3731
|
|
msgid "Single quotes ' '"
|
|
msgstr "Nháy đơn ' '"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3736
|
|
msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3738
|
|
msgid "Curly brackets { }"
|
|
msgstr "Ngoặc móc { }"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3743
|
|
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3745
|
|
msgid "Square brackets [ ]"
|
|
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3750
|
|
msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3752
|
|
msgid "Double quotes \" \""
|
|
msgstr "Nháy kép \" \""
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3757
|
|
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
|
|
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3759
|
|
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
|
|
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3764
|
|
msgid "Completions"
|
|
msgstr "Mục điền nốt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3787
|
|
msgid "Invert syntax highlighting colors"
|
|
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3790
|
|
msgid ""
|
|
"Use white text on a black background and invert all colors, this option "
|
|
"requires a restart of Geany"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy chọn "
|
|
"này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3792
|
|
msgid "Show indentation guides"
|
|
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3795
|
|
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
|
|
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3797
|
|
msgid "Show white space"
|
|
msgstr "Hiện khoảng trắng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3800
|
|
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
|
|
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3802
|
|
msgid "Show line endings"
|
|
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3805
|
|
msgid "Shows the line ending character"
|
|
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3807
|
|
msgid "Show line numbers"
|
|
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3810
|
|
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3812
|
|
msgid "Show markers margin"
|
|
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3815
|
|
msgid ""
|
|
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
|
|
"mark lines"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3817
|
|
msgid "Stop scrolling at last line"
|
|
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3820
|
|
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
|
|
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3822
|
|
msgid "<b>Display</b>"
|
|
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3843
|
|
msgid "Long line marker:"
|
|
msgstr "Dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3850
|
|
msgid "Long line marker color:"
|
|
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3869
|
|
msgid "Sets the color of the long line marker"
|
|
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3870
|
|
#: ../src/toolbar.c:70
|
|
#: ../src/tools.c:746
|
|
#: ../src/vte.c:769
|
|
#: ../src/vte.c:776
|
|
msgid "Color Chooser"
|
|
msgstr "Bộ chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3878
|
|
msgid ""
|
|
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
|
|
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
|
|
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
|
|
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
|
|
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3888
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3891
|
|
msgid ""
|
|
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
|
|
"(see below)"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
|
|
"cho (xem dưới)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3895
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3898
|
|
msgid ""
|
|
"The background color of characters after the given cursor position (see "
|
|
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
|
|
"proportional fonts)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
|
|
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3902
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3908
|
|
msgid "<b>Long line marker</b>"
|
|
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3913
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3944
|
|
msgid "Open new documents from the command-line"
|
|
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3947
|
|
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
|
|
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3961
|
|
msgid "Default end of line characters:"
|
|
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3968
|
|
msgid "<b>New files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:3994
|
|
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4000
|
|
msgid "Default encoding (new files):"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4007
|
|
msgid "Default encoding (existing files):"
|
|
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4019
|
|
msgid "Sets the default encoding for opening existing files"
|
|
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4025
|
|
msgid "Use fixed encoding when opening files"
|
|
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4030
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
|
|
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
|
|
"needed)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
|
|
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4032
|
|
msgid "<b>Encodings</b>"
|
|
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4051
|
|
msgid "Ensure new line at file end"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4054
|
|
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
|
|
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4056
|
|
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
|
|
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4059
|
|
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4061
|
|
#: ../src/keybindings.c:460
|
|
msgid "Replace tabs by space"
|
|
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4064
|
|
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
|
|
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4066
|
|
msgid "<b>Saving files</b>"
|
|
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4091
|
|
msgid "Recent files list length:"
|
|
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4105
|
|
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4109
|
|
msgid "Disk check timeout:"
|
|
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4122
|
|
msgid ""
|
|
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
|
|
"disables checking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
|
|
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4131
|
|
#: ../src/symbols.c:590
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1013
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4164
|
|
msgid "Make:"
|
|
msgstr "Make:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4171
|
|
msgid "Terminal:"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4178
|
|
msgid "Browser:"
|
|
msgstr "Bộ duyệt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4190
|
|
msgid "Path and options for the make tool"
|
|
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4197
|
|
msgid ""
|
|
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
|
|
"-e argument)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
|
|
"đối số « -e »)"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4204
|
|
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
|
|
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/interface.c:4236
|
|
msgid "Grep:"
|
|
msgstr "Grep:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4259
|
|
msgid "<b>Tool paths</b>"
|
|
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4280
|
|
msgid "Context action:"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
|
|
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
|
|
"execution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
|
|
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
|
|
"khi thực hiện."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4304
|
|
msgid "<b>Commands</b>"
|
|
msgstr "<b>Lệnh</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4309
|
|
#: ../src/keybindings.c:496
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4343
|
|
msgid "email address of the developer"
|
|
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4350
|
|
msgid "Initials of the developer name"
|
|
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4352
|
|
msgid "Initial version:"
|
|
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4364
|
|
msgid "Version number, which a new file initially has"
|
|
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4371
|
|
msgid "Company name"
|
|
msgstr "Tên công ty"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4373
|
|
msgid "Developer:"
|
|
msgstr "Nhà phát triển:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4380
|
|
msgid "Company:"
|
|
msgstr "Công ty:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4387
|
|
msgid "Mail address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4394
|
|
msgid "Initials:"
|
|
msgstr "Tên tắt:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4406
|
|
msgid "The name of the developer"
|
|
msgstr "Tên của nhà phát triển"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4408
|
|
msgid "Year:"
|
|
msgstr "Năm:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4415
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Ngày:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4422
|
|
msgid "Date & Time:"
|
|
msgstr "Ngày Giờ :"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4434
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
|
|
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4441
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
|
|
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4448
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
|
|
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
|
|
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4450
|
|
msgid "<b>Template data</b>"
|
|
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4455
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Biểu mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4493
|
|
msgid "C_hange"
|
|
msgstr "Đổ_i"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4497
|
|
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
|
|
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4502
|
|
msgid "Keybindings"
|
|
msgstr "Tổ hợp phím"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4525
|
|
msgid "Command:"
|
|
msgstr "Lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
|
|
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4542
|
|
msgid "Use an external command for printing"
|
|
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4562
|
|
#: ../src/printing.c:380
|
|
msgid "Print line numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4565
|
|
#: ../src/printing.c:382
|
|
msgid "Add line numbers to the printed page"
|
|
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4567
|
|
#: ../src/printing.c:385
|
|
msgid "Print page numbers"
|
|
msgstr "In số thứ tự trang"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4570
|
|
#: ../src/printing.c:387
|
|
msgid ""
|
|
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
|
|
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4572
|
|
#: ../src/printing.c:390
|
|
msgid "Print page header"
|
|
msgstr "In phần đầu trang"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4575
|
|
#: ../src/printing.c:392
|
|
msgid ""
|
|
"Add a little header to every page containing the page number, the filename "
|
|
"and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
|
|
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4592
|
|
#: ../src/printing.c:408
|
|
msgid "Use the basename of the printed file"
|
|
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4595
|
|
msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
|
|
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4601
|
|
#: ../src/printing.c:416
|
|
msgid "Date format:"
|
|
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4608
|
|
#: ../src/printing.c:422
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
|
|
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
|
|
"with the ANSI C strftime function."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
|
|
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
|
|
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4611
|
|
msgid "Use native GTK printing"
|
|
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:4617
|
|
msgid "Printing"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/interface.c:5040
|
|
msgid "Project Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính dự án"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:198
|
|
#: ../src/plugins.c:1099
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:201
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:203
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:206
|
|
msgid "Open selected file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:208
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:210
|
|
msgid "Save as"
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:212
|
|
msgid "Save all"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:215
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:217
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:219
|
|
msgid "Close all"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:222
|
|
msgid "Reload file"
|
|
msgstr "Nạp lại tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:224
|
|
#: ../src/project.c:495
|
|
msgid "Project"
|
|
msgstr "Dự án"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:227
|
|
msgid "Project properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính dự án"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:232
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hủy bước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:234
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Bước lại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:236
|
|
msgid "Duplicate line or selection"
|
|
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:239
|
|
msgid "Delete current line(s)"
|
|
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:242
|
|
msgid "Delete to line end"
|
|
msgstr "Xoá đến cuối dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:244
|
|
msgid "Transpose current line"
|
|
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:246
|
|
msgid "Scroll to current line"
|
|
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:248
|
|
msgid "Scroll up the view by one line"
|
|
msgstr "Cuộn lên một dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:250
|
|
msgid "Scroll down the view by one line"
|
|
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:253
|
|
msgid "Complete snippet"
|
|
msgstr "Làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:255
|
|
msgid "Move cursor in snippet"
|
|
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:257
|
|
msgid "Suppress snippet completion"
|
|
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:259
|
|
msgid "Context Action"
|
|
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:261
|
|
msgid "Complete word"
|
|
msgstr "Gõ xong từ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:263
|
|
msgid "Show calltip"
|
|
msgstr "Hiện mẹo gọi"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:265
|
|
msgid "Show macro list"
|
|
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:267
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
msgstr "Bảng nháp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:270
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:272
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:274
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:276
|
|
msgid "Copy current line(s)"
|
|
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:278
|
|
msgid "Cut current line(s)"
|
|
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:280
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:283
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:285
|
|
msgid "Select current word"
|
|
msgstr "Chọn từ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:287
|
|
msgid "Select current line(s)"
|
|
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:289
|
|
msgid "Select current paragraph"
|
|
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:291
|
|
msgid "Format"
|
|
msgstr "Định dạng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:295
|
|
msgid "Toggle Case of Selection"
|
|
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:297
|
|
msgid "Toggle line commentation"
|
|
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:300
|
|
msgid "Comment line(s)"
|
|
msgstr "Ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:302
|
|
msgid "Uncomment line(s)"
|
|
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:304
|
|
msgid "Increase indent"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:307
|
|
msgid "Decrease indent"
|
|
msgstr "Thụt lề kém"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:310
|
|
msgid "Increase indent by one space"
|
|
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:312
|
|
msgid "Decrease indent by one space"
|
|
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:314
|
|
msgid "Smart line indent"
|
|
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:316
|
|
msgid "Send to Custom Command 1"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:318
|
|
msgid "Send to Custom Command 2"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:320
|
|
msgid "Send to Custom Command 3"
|
|
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:322
|
|
msgid "Send Selection to Terminal"
|
|
msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:324
|
|
msgid "Reflow lines/block"
|
|
msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:326
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "Chèn"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:329
|
|
msgid "Insert date"
|
|
msgstr "Chèn ngày"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:332
|
|
msgid "Insert alternative white space"
|
|
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:334
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:340
|
|
#: ../src/toolbar.c:350
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:343
|
|
#: ../src/search.c:379
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:345
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:347
|
|
msgid "Find Previous"
|
|
msgstr "Tìm trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:350
|
|
msgid "Find Next Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng chọn tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:352
|
|
msgid "Find Previous Selection"
|
|
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:354
|
|
#: ../src/search.c:514
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:356
|
|
#: ../src/search.c:686
|
|
msgid "Find in Files"
|
|
msgstr "Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:359
|
|
msgid "Next Message"
|
|
msgstr "Thông điệp tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:361
|
|
msgid "Previous Message"
|
|
msgstr "Thông điệp trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:363
|
|
msgid "Find Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:365
|
|
msgid "Find Document Usage"
|
|
msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/keybindings.c:367
|
|
msgid "Mark All"
|
|
msgstr "Đánh dấu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:369
|
|
msgid "Go to"
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:372
|
|
#: ../src/toolbar.c:66
|
|
msgid "Navigate back a location"
|
|
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:374
|
|
#: ../src/toolbar.c:67
|
|
msgid "Navigate forward a location"
|
|
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:379
|
|
msgid "Go to matching brace"
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:382
|
|
msgid "Toggle marker"
|
|
msgstr "Dấu bật/tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:385
|
|
msgid "Go to next marker"
|
|
msgstr "Tới dấu tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:388
|
|
msgid "Go to previous marker"
|
|
msgstr "Về dấu trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:390
|
|
msgid "Go to Tag Definition"
|
|
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:392
|
|
msgid "Go to Tag Declaration"
|
|
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:394
|
|
msgid "Go to Start of Line"
|
|
msgstr "Tới đầu dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:396
|
|
msgid "Go to End of Line"
|
|
msgstr "Tới cuối dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:398
|
|
msgid "Go to End of Display Line"
|
|
msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:400
|
|
msgid "Go to Previous Word Part"
|
|
msgstr "Về phần từ trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:402
|
|
msgid "Go to Next Word Part"
|
|
msgstr "Tới phần từ tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:404
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:407
|
|
msgid "Toggle All Additional Widgets"
|
|
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:410
|
|
msgid "Fullscreen"
|
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:412
|
|
msgid "Toggle Messages Window"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:415
|
|
msgid "Toggle Sidebar"
|
|
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:417
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:419
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:421
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "Tập trung"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:424
|
|
msgid "Switch to Editor"
|
|
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:426
|
|
msgid "Switch to Scribble"
|
|
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:428
|
|
msgid "Switch to VTE"
|
|
msgstr "Chuyển sang VTE"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:430
|
|
msgid "Switch to Search Bar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:432
|
|
msgid "Switch to Sidebar"
|
|
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:434
|
|
msgid "Switch to Compiler"
|
|
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:436
|
|
msgid "Notebook tab"
|
|
msgstr "Thẻ cuốn vở"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:439
|
|
msgid "Switch to left document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:441
|
|
msgid "Switch to right document"
|
|
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:443
|
|
msgid "Switch to last used document"
|
|
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:445
|
|
msgid "Move document left"
|
|
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:447
|
|
msgid "Move document right"
|
|
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:449
|
|
msgid "Move document first"
|
|
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:451
|
|
msgid "Move document last"
|
|
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:453
|
|
msgid "Document"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:456
|
|
msgid "Toggle Line wrapping"
|
|
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:458
|
|
msgid "Toggle Line breaking"
|
|
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:462
|
|
msgid "Replace spaces by tabs"
|
|
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:464
|
|
msgid "Toggle current fold"
|
|
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:466
|
|
msgid "Fold all"
|
|
msgstr "Gấp tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:468
|
|
msgid "Unfold all"
|
|
msgstr "Mở lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:470
|
|
msgid "Reload symbol list"
|
|
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:472
|
|
#: ../src/keybindings.c:477
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1787
|
|
msgid "Build"
|
|
msgstr "Xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:475
|
|
#: ../src/toolbar.c:68
|
|
msgid "Compile"
|
|
msgstr "Biên dịch"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:479
|
|
msgid "Make all"
|
|
msgstr "Make all"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:482
|
|
msgid "Make custom target"
|
|
msgstr "Make đích riêng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:484
|
|
msgid "Make object"
|
|
msgstr "Make đối tượng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:486
|
|
msgid "Next error"
|
|
msgstr "Lỗi tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:488
|
|
msgid "Previous error"
|
|
msgstr "Lỗi trước"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:490
|
|
msgid "Run"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:492
|
|
msgid "Run (alternative command)"
|
|
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:494
|
|
msgid "Build options"
|
|
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:499
|
|
msgid "Show Color Chooser"
|
|
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:501
|
|
#: ../src/keybindings.c:504
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:799
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:812
|
|
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
|
|
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
|
|
|
|
#: ../src/keybindings.c:1583
|
|
msgid "Switch to Document"
|
|
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:811
|
|
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
|
|
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
|
|
|
|
#: ../src/keyfile.c:1015
|
|
msgid "Failed to load one or more session files."
|
|
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
|
|
|
|
#: ../src/log.c:181
|
|
msgid "Debug Messages"
|
|
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:124
|
|
msgid ""
|
|
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
|
|
"with --line)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
|
|
"line »)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:125
|
|
msgid "Use an alternate configuration directory"
|
|
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:126
|
|
#: ../src/main.c:146
|
|
msgid "Be verbose"
|
|
msgstr "Xuất chi tiết"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:127
|
|
msgid "Print internal filetype names"
|
|
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:128
|
|
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
|
|
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:129
|
|
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
|
|
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:132
|
|
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
|
|
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:134
|
|
msgid "Set initial line number for the first opened file"
|
|
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:135
|
|
msgid "Don't show message window at startup"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:136
|
|
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
|
|
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:138
|
|
msgid "Don't load plugins"
|
|
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:140
|
|
msgid "Print Geany's installation prefix"
|
|
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:141
|
|
msgid "Don't load the previous session's files"
|
|
msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:143
|
|
msgid "Don't load terminal support"
|
|
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:144
|
|
msgid "Filename of libvte.so"
|
|
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:147
|
|
msgid "Show version and exit"
|
|
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:470
|
|
msgid "[FILES...]"
|
|
msgstr "[TẬP_TIN...]"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:592
|
|
msgid "Move it now?"
|
|
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:594
|
|
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
|
|
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
|
|
"\"."
|
|
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:613
|
|
#, c-format
|
|
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
|
|
#. * describes why moving the dir didn't work
|
|
msgid ""
|
|
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
|
|
"Please move manually the directory to the new location."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
|
|
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
|
|
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
|
|
"Start Geany anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
|
|
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
|
|
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
|
|
|
|
#: ../src/main.c:780
|
|
#: ../src/socket.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find file '%s'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is Geany %s."
|
|
msgstr "Đây là Geany %s."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/main.c:1224
|
|
msgid "Configuration files reloaded."
|
|
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:135
|
|
msgid "Status messages"
|
|
msgstr "Thông điệp trạng thái"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:515
|
|
msgid "Copy _All"
|
|
msgstr "Ché_p tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/msgwindow.c:545
|
|
msgid "_Hide Message Window"
|
|
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
|
|
"please recompile it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
|
|
"hãy biên dịch lại nó."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:869
|
|
msgid "_Plugin Manager"
|
|
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1017
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Plugin: %s %s\n"
|
|
"Description: %s\n"
|
|
"Author(s): %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần bổ sung: %s %s\n"
|
|
"Mô tả: %s\n"
|
|
"Tác giả: %s"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1087
|
|
msgid "Active"
|
|
msgstr "Hoạt động"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1093
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1117
|
|
msgid "No plugins available."
|
|
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1230
|
|
msgid "Plugins"
|
|
msgstr "Phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1250
|
|
msgid ""
|
|
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
|
|
"loaded when Geany is started."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
|
|
"nạp khi khởi chạy Geany."
|
|
|
|
#: ../src/plugins.c:1263
|
|
msgid "<b>Plugin details:</b>"
|
|
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:160
|
|
msgid "Grab Key"
|
|
msgstr "Bắt phím"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
|
|
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:209
|
|
#: ../src/symbols.c:1848
|
|
msgid "_Expand All"
|
|
msgstr "Giãn _ra tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:214
|
|
#: ../src/symbols.c:1853
|
|
msgid "_Collapse All"
|
|
msgstr "_Co lại tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:273
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:278
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1398
|
|
msgid "_Override"
|
|
msgstr "_Ghi đè"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1399
|
|
msgid "Override that keybinding?"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
|
|
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1514
|
|
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
|
|
#. page Tools
|
|
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
|
|
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1519
|
|
#. page Templates
|
|
msgid ""
|
|
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
|
|
"details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
|
|
"tìm chi tiết."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1523
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
|
|
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
|
|
"</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
|
|
"chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
|
|
"hình.</i>"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1529
|
|
#. page Keybindings
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
|
|
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
|
|
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
|
|
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
|
|
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1534
|
|
#. page Printing
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
|
|
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
|
|
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
|
|
|
|
#: ../src/prefs.c:1540
|
|
#. page Editor->Indentation
|
|
msgid ""
|
|
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
|
|
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
|
|
"tính</b>.</i>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:188
|
|
msgid "The editor font is not a monospaced font!"
|
|
msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:189
|
|
msgid "Text will be wrongly spaced."
|
|
msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
|
|
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:375
|
|
msgid "Document Setup"
|
|
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:410
|
|
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
|
|
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Page %d of %d"
|
|
msgstr "Trang %d trên %d"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of file %s was cancelled."
|
|
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:778
|
|
#: ../src/printing.c:897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s printed."
|
|
msgstr "Tập tin %s đã được in."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:827
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of %s failed (%s)."
|
|
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:867
|
|
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
|
|
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/printing.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
|
|
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:99
|
|
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
|
|
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
|
|
msgid "projects"
|
|
msgstr "dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:118
|
|
msgid "New Project"
|
|
msgstr "Dự án mới"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:126
|
|
msgid "C_reate"
|
|
msgstr "Tạ_o"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/project.c:140
|
|
#: ../src/project.c:386
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:149
|
|
#: ../src/project.c:399
|
|
msgid "Filename:"
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:165
|
|
#: ../src/project.c:429
|
|
msgid "Base path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:171
|
|
#: ../src/project.c:438
|
|
msgid ""
|
|
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
|
|
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
|
|
"project filename."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
|
|
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
|
|
"tập tin dự án."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:174
|
|
#: ../src/project.c:441
|
|
msgid "Choose Project Base Path"
|
|
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:239
|
|
#: ../src/project.c:270
|
|
#: ../src/project.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:264
|
|
#: ../src/project.c:276
|
|
msgid "Open Project"
|
|
msgstr "Mở dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:296
|
|
msgid "Project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" closed."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:412
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:447
|
|
msgid "Make in base path"
|
|
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:452
|
|
msgid "Run command:"
|
|
msgstr "Chạy lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:461
|
|
msgid ""
|
|
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
|
|
"to the command. Leave blank to use the default run command."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
|
|
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:476
|
|
msgid "File patterns:"
|
|
msgstr "Mẫu tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:578
|
|
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The '%s' project is already open."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:623
|
|
msgid "The specified project name is too short."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:637
|
|
msgid "You have specified an invalid project filename."
|
|
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:660
|
|
msgid "Create the project's base path directory?"
|
|
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The path \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project file could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" created."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" saved."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
|
|
|
|
#: ../src/project.c:798
|
|
#: ../src/project.c:809
|
|
#. initialise the dialog
|
|
msgid "Choose Project Filename"
|
|
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:827
|
|
#: ../src/project.c:838
|
|
#. initialise the dialog
|
|
msgid "Choose Project Run Command"
|
|
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
|
|
|
|
#: ../src/project.c:907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project \"%s\" opened."
|
|
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:216
|
|
msgid "_Use regular expressions"
|
|
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:220
|
|
msgid ""
|
|
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
|
|
"regular expressions, please read the documentation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
|
|
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:227
|
|
msgid "Search _backwards"
|
|
msgstr "Tìm n_gược"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:241
|
|
msgid "Use _escape sequences"
|
|
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:246
|
|
msgid ""
|
|
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
|
|
"corresponding control characters"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
|
|
"bằng ký tự điều khiển tương ứng"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:255
|
|
#: ../src/search.c:781
|
|
msgid "C_ase sensitive"
|
|
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:260
|
|
#: ../src/search.c:787
|
|
msgid "Match only a _whole word"
|
|
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:265
|
|
msgid "Match from s_tart of word"
|
|
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:386
|
|
msgid "_Previous"
|
|
msgstr "T_rước"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:392
|
|
msgid "_Next"
|
|
msgstr "_Tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:396
|
|
#: ../src/search.c:535
|
|
#: ../src/search.c:711
|
|
msgid "_Search for:"
|
|
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:424
|
|
#. Now add the multiple match options
|
|
msgid "_Find All"
|
|
msgstr "_Tìm tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:431
|
|
msgid "_Mark"
|
|
msgstr "Đánh _dấu"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:433
|
|
msgid "Mark all matches in the current document"
|
|
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:438
|
|
#: ../src/search.c:595
|
|
msgid "In Sessi_on"
|
|
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:443
|
|
#: ../src/search.c:600
|
|
msgid "_In Document"
|
|
msgstr "Trong tà_i liệu"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:449
|
|
#: ../src/search.c:613
|
|
#. close window checkbox
|
|
msgid "Close _dialog"
|
|
msgstr "Đóng _hộp thoại"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:454
|
|
#: ../src/search.c:618
|
|
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
|
|
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:529
|
|
msgid "Replace & Fi_nd"
|
|
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:538
|
|
msgid "Replace wit_h:"
|
|
msgstr "T_hay thế bằng:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:588
|
|
#. Now add the multiple replace options
|
|
msgid "Re_place All"
|
|
msgstr "Tha_y thế tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:605
|
|
msgid "In Se_lection"
|
|
msgstr "Trong _vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:607
|
|
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
|
|
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:696
|
|
msgid "_Directory:"
|
|
msgstr "Thư _mục:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:727
|
|
msgid "E_ncoding:"
|
|
msgstr "Bả_ng mã:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:752
|
|
msgid "Fixed s_trings"
|
|
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:761
|
|
msgid "_Grep regular expressions"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:764
|
|
#: ../src/search.c:772
|
|
msgid "See grep's manual page for more information"
|
|
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:769
|
|
msgid "_Extended regular expressions"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:776
|
|
msgid "_Recurse in subfolders"
|
|
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:792
|
|
msgid "_Invert search results"
|
|
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:797
|
|
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
|
|
msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:814
|
|
msgid "E_xtra options:"
|
|
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:822
|
|
msgid "Other options to pass to Grep"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1087
|
|
#: ../src/search.c:1694
|
|
#: ../src/search.c:1697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found %d match for \"%s\"."
|
|
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
|
|
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Replaced text in %u file."
|
|
msgid_plural "Replaced text in %u files."
|
|
msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1304
|
|
msgid "Invalid directory for find in files."
|
|
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1324
|
|
msgid "No text to find."
|
|
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
|
|
"đúng trong Tùy thích."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1419
|
|
msgid "Searching..."
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
|
|
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open directory (%s)"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1565
|
|
msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
|
|
msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Search completed with %d match."
|
|
msgid_plural "Search completed with %d matches."
|
|
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
|
|
|
|
#: ../src/search.c:1594
|
|
msgid "No matches found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:596
|
|
#: ../src/symbols.c:637
|
|
#: ../src/symbols.c:700
|
|
msgid "Chapter"
|
|
msgstr "Chương"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:597
|
|
#: ../src/symbols.c:633
|
|
#: ../src/symbols.c:701
|
|
msgid "Section"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:598
|
|
msgid "Sect1"
|
|
msgstr "Phần 1"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:599
|
|
msgid "Sect2"
|
|
msgstr "Phần 2"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:600
|
|
msgid "Sect3"
|
|
msgstr "Phần 3"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:601
|
|
msgid "Appendix"
|
|
msgstr "Phụ lục"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:602
|
|
#: ../src/symbols.c:638
|
|
#: ../src/symbols.c:769
|
|
#: ../src/symbols.c:783
|
|
#: ../src/symbols.c:795
|
|
#: ../src/symbols.c:807
|
|
#: ../src/symbols.c:822
|
|
#: ../src/symbols.c:867
|
|
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:609
|
|
#: ../src/symbols.c:815
|
|
#: ../src/symbols.c:847
|
|
msgid "Module"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:610
|
|
#: ../src/symbols.c:793
|
|
#: ../src/symbols.c:805
|
|
#: ../src/symbols.c:820
|
|
#: ../src/symbols.c:832
|
|
msgid "Types"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:611
|
|
msgid "Type constructors"
|
|
msgstr "Hàm tạo kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:612
|
|
#: ../src/symbols.c:624
|
|
#: ../src/symbols.c:645
|
|
#: ../src/symbols.c:654
|
|
#: ../src/symbols.c:669
|
|
#: ../src/symbols.c:681
|
|
#: ../src/symbols.c:734
|
|
#: ../src/symbols.c:748
|
|
#: ../src/symbols.c:779
|
|
#: ../src/symbols.c:802
|
|
#: ../src/symbols.c:817
|
|
#: ../src/symbols.c:854
|
|
msgid "Functions"
|
|
msgstr "Hàm"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:617
|
|
#: ../src/symbols.c:623
|
|
msgid "Sections"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:618
|
|
msgid "Keys"
|
|
msgstr "Khoá"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:625
|
|
#: ../src/symbols.c:671
|
|
#: ../src/symbols.c:735
|
|
#: ../src/symbols.c:752
|
|
#: ../src/symbols.c:781
|
|
#: ../src/symbols.c:794
|
|
#: ../src/symbols.c:803
|
|
#: ../src/symbols.c:819
|
|
#: ../src/symbols.c:866
|
|
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
|
|
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
|
|
msgid "Variables"
|
|
msgstr "Biến"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:631
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:632
|
|
msgid "Environment"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:634
|
|
#: ../src/symbols.c:702
|
|
msgid "Subsection"
|
|
msgstr "Phần phụ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:635
|
|
#: ../src/symbols.c:703
|
|
msgid "Subsubsection"
|
|
msgstr "Phần phụ con"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:636
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:646
|
|
msgid "Structures"
|
|
msgstr "Cấu trúc"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:653
|
|
#: ../src/symbols.c:762
|
|
#: ../src/symbols.c:776
|
|
msgid "Package"
|
|
msgstr "Gói"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:655
|
|
msgid "My"
|
|
msgstr "Tôi"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:656
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Cục bộ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:657
|
|
msgid "Our"
|
|
msgstr "Chúng ta"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:667
|
|
#: ../src/symbols.c:763
|
|
#: ../src/symbols.c:777
|
|
#: ../src/symbols.c:790
|
|
#: ../src/symbols.c:816
|
|
msgid "Interfaces"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:668
|
|
#: ../src/symbols.c:692
|
|
#: ../src/symbols.c:711
|
|
#: ../src/symbols.c:723
|
|
#: ../src/symbols.c:732
|
|
#: ../src/symbols.c:764
|
|
#: ../src/symbols.c:778
|
|
#: ../src/symbols.c:791
|
|
#: ../src/symbols.c:853
|
|
msgid "Classes"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:670
|
|
#: ../src/symbols.c:782
|
|
#: ../src/symbols.c:804
|
|
msgid "Constants"
|
|
msgstr "Hằng"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:682
|
|
msgid "Anchors"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:683
|
|
msgid "H1 Headings"
|
|
msgstr "Tiêu đề H1"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:684
|
|
msgid "H2 Headings"
|
|
msgstr "Tiêu đề H2"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:685
|
|
msgid "H3 Headings"
|
|
msgstr "Tiêu đề H3"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:693
|
|
msgid "ID Selectors"
|
|
msgstr "Bộ chọn ID"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:694
|
|
msgid "Type Selectors"
|
|
msgstr "Bộ chọn kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:710
|
|
msgid "Modules"
|
|
msgstr "Mô-đun"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:712
|
|
msgid "Singletons"
|
|
msgstr "Vật đơn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:713
|
|
#: ../src/symbols.c:724
|
|
#: ../src/symbols.c:733
|
|
#: ../src/symbols.c:765
|
|
#: ../src/symbols.c:792
|
|
msgid "Methods"
|
|
msgstr "Phương pháp"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:722
|
|
#: ../src/symbols.c:850
|
|
msgid "Namespaces"
|
|
msgstr "Miền tên"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:725
|
|
msgid "Procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:736
|
|
msgid "Imports"
|
|
msgstr "Nhập khẩu"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:766
|
|
#: ../src/symbols.c:855
|
|
msgid "Members"
|
|
msgstr "Bộ phạn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:806
|
|
#: ../src/symbols.c:829
|
|
msgid "Labels"
|
|
msgstr "Nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:818
|
|
msgid "Subroutines"
|
|
msgstr "Thường trình con"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:821
|
|
msgid "Blocks"
|
|
msgstr "Khối"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:830
|
|
#: ../src/symbols.c:839
|
|
#: ../src/symbols.c:863
|
|
msgid "Macros"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:831
|
|
msgid "Defines"
|
|
msgstr "Xác định"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:838
|
|
msgid "Targets"
|
|
msgstr "Đích"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:856
|
|
msgid "Structs"
|
|
msgstr "Cấu trúc"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:857
|
|
msgid "Typedefs / Enums"
|
|
msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
|
|
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
|
|
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1366
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Example:\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thí dụ :\n"
|
|
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
|
|
"gtk/gtk.h\n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1380
|
|
msgid "Load Tags"
|
|
msgstr "Nạp thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1387
|
|
msgid "Geany tag files (*.tags)"
|
|
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1407
|
|
#, c-format
|
|
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
|
|
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
|
|
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not load tags file '%s'."
|
|
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Definition of \"%s\" not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1863
|
|
msgid "Sort by _Name"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
|
|
|
|
#: ../src/symbols.c:1870
|
|
msgid "Sort by _Appearance"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:55
|
|
#. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
|
|
msgid "Save the current file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:56
|
|
msgid "Save all open files"
|
|
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:57
|
|
msgid "Reload the current file from disk"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:58
|
|
msgid "Close the current file"
|
|
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:59
|
|
msgid "Close all open files"
|
|
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:60
|
|
msgid "Cut the current selection"
|
|
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:61
|
|
msgid "Copy the current selection"
|
|
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:62
|
|
msgid "Paste the contents of the clipboard"
|
|
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:63
|
|
msgid "Delete the current selection"
|
|
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:64
|
|
msgid "Undo the last modification"
|
|
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:65
|
|
msgid "Redo the last modification"
|
|
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:68
|
|
msgid "Compile the current file"
|
|
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:69
|
|
msgid "Run or view the current file"
|
|
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:70
|
|
msgid ""
|
|
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
|
|
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:71
|
|
msgid "Zoom in the text"
|
|
msgstr "Phóng to đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:72
|
|
msgid "Zoom out the text"
|
|
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:73
|
|
msgid "Decrease indentation"
|
|
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:74
|
|
msgid "Increase indentation"
|
|
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:75
|
|
#: ../src/toolbar.c:350
|
|
msgid "Find the entered text in the current file"
|
|
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:76
|
|
#: ../src/toolbar.c:358
|
|
msgid "Jump to the entered line number"
|
|
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:77
|
|
msgid "Show the preferences dialog"
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:78
|
|
msgid "Quit Geany"
|
|
msgstr "Thoát khỏi Geany"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:79
|
|
msgid "Print document"
|
|
msgstr "In ấn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:80
|
|
msgid "Replace text in the current document"
|
|
msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:334
|
|
#. Create our custom actions
|
|
msgid "Create a new file"
|
|
msgstr "Tạo tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:339
|
|
msgid "Open an existing file"
|
|
msgstr "Mở tập tin đã có"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:358
|
|
msgid "Goto"
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:533
|
|
msgid "Separator"
|
|
msgstr "Phân cách"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:534
|
|
msgid "--- Separator ---"
|
|
msgstr "--- Phân cách ---"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:897
|
|
msgid ""
|
|
"Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
|
|
"and drop."
|
|
msgstr "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:913
|
|
msgid "Available Items"
|
|
msgstr "Mục sẵn sàng"
|
|
|
|
#: ../src/toolbar.c:934
|
|
msgid "Displayed Items"
|
|
msgstr "Mục hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
|
|
"changed. Error message: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
|
|
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:219
|
|
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
|
|
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Custom command failed: %s"
|
|
msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:304
|
|
#: ../src/tools.c:538
|
|
msgid "Set Custom Commands"
|
|
msgstr "Đặt lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:311
|
|
msgid ""
|
|
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
|
|
"of the command replaces the current selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
|
|
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:506
|
|
#: ../src/tools.c:510
|
|
msgid "No custom commands defined."
|
|
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:615
|
|
msgid "Word Count"
|
|
msgstr "Tổng từ"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:625
|
|
msgid "selection"
|
|
msgstr "vùng chọn"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:631
|
|
msgid "whole document"
|
|
msgstr "toàn tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:640
|
|
msgid "Range:"
|
|
msgstr "Phạm vị:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:652
|
|
msgid "Lines:"
|
|
msgstr "Dòng:"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:666
|
|
msgid "Words:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: ../src/tools.c:680
|
|
msgid "Characters:"
|
|
msgstr "Ký tự :"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:177
|
|
msgid "No tags found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:508
|
|
msgid "Show S_ymbol List"
|
|
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:516
|
|
msgid "Show _Document List"
|
|
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:524
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:580
|
|
msgid "H_ide Sidebar"
|
|
msgstr "Ẩ_n khung lề"
|
|
|
|
#: ../src/treeviews.c:591
|
|
msgid "Show _Paths"
|
|
msgstr "Hiện Đường _dẫn"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:188
|
|
#, c-format
|
|
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
|
|
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
|
|
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:194
|
|
#. RO = read-only
|
|
msgid "RO "
|
|
msgstr "CĐ "
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:196
|
|
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
|
|
msgid "OVR"
|
|
msgstr "ĐÈ"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:196
|
|
msgid "INS"
|
|
msgstr "CHÈN"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:202
|
|
msgid "TAB"
|
|
msgstr "TAB"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:205
|
|
msgid "SP"
|
|
msgstr "SP"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:208
|
|
msgid "T/S"
|
|
msgstr "T/S"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode: %s"
|
|
msgstr "chế độ : %s"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encoding: %s %s"
|
|
msgstr "bảng mã: %s: %s"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "filetype: %s"
|
|
msgstr "dạng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:225
|
|
msgid "MOD"
|
|
msgstr "SỬA"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "scope: %s"
|
|
msgstr "phạm vi: %s"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Font updated (%s)."
|
|
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:511
|
|
msgid "C Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:512
|
|
msgid "ISO C99"
|
|
msgstr "ISO C99"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:513
|
|
msgid "C++ (C Standard Library)"
|
|
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:514
|
|
msgid "C++ Standard Library"
|
|
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
|
|
|
|
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/ui_utils.c:515
|
|
msgid "C++ STL"
|
|
msgstr "C++ STL"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:579
|
|
msgid "_Set Custom Date Format"
|
|
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1644
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1644
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1767
|
|
msgid "C_onfiguration Files"
|
|
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1785
|
|
msgid "Save All"
|
|
msgstr "Lưu tất cả"
|
|
|
|
#: ../src/ui_utils.c:1786
|
|
msgid "Close All"
|
|
msgstr "Đóng tất cả"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/utils.c:324
|
|
msgid "Win (CRLF)"
|
|
msgstr "Win (CRLF)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/utils.c:325
|
|
msgid "Mac (CR)"
|
|
msgstr "Mac (CR)"
|
|
|
|
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
|
|
#: ../src/utils.c:326
|
|
msgid "Unix (LF)"
|
|
msgstr "UNIX (LF)"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:301
|
|
#: ../src/vte.c:726
|
|
msgid "Terminal"
|
|
msgstr "Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:548
|
|
msgid "_Set Path From Document"
|
|
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:553
|
|
msgid "_Restart Terminal"
|
|
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:576
|
|
msgid "_Input Methods"
|
|
msgstr "Cách _gõ"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:670
|
|
msgid ""
|
|
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
|
|
"command."
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:721
|
|
msgid "Terminal plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:729
|
|
msgid ""
|
|
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
|
|
"the VTE library could be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
|
|
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:740
|
|
msgid "Terminal font:"
|
|
msgstr "Phông dòng lệnh:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:750
|
|
msgid "Sets the font for the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:752
|
|
msgid "Foreground color:"
|
|
msgstr "Màu cảnh gần:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:758
|
|
msgid "Background color:"
|
|
msgstr "Màu nền:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:768
|
|
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:775
|
|
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
|
|
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:778
|
|
msgid "Scrollback lines:"
|
|
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:790
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
|
|
"widget"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
|
|
"thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:794
|
|
msgid "Shell:"
|
|
msgstr "Trình bao :"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:802
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
|
|
"emulation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
|
|
"bị cuối)"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:819
|
|
msgid "Scroll on keystroke"
|
|
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:820
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:823
|
|
msgid "Scroll on output"
|
|
msgstr "Cuộn kết xuất"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:824
|
|
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
|
|
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:827
|
|
msgid "Cursor blinks"
|
|
msgstr "Nháy con chạy"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:828
|
|
msgid "Whether to blink the cursor"
|
|
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:831
|
|
msgid "Override Geany keybindings"
|
|
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:833
|
|
msgid ""
|
|
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
|
|
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:836
|
|
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
|
|
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:837
|
|
msgid ""
|
|
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
|
|
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
|
|
"within the VTE."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
|
|
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
|
|
"bên trong VTE."
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:840
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1122
|
|
msgid "Follow the path of the current file"
|
|
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:841
|
|
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
|
|
"tập tin còn mở"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:846
|
|
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
|
|
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
|
|
msgid "Don't use run script"
|
|
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:847
|
|
msgid ""
|
|
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
|
|
"status of the executed program"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
|
|
"của chương trình đã thực hiện"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:850
|
|
msgid "Execute programs in VTE"
|
|
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
|
|
|
|
#: ../src/vte.c:851
|
|
msgid ""
|
|
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
|
|
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
|
|
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:135
|
|
msgid "Geany project files"
|
|
msgstr "Tập tin dự án Geany"
|
|
|
|
#: ../src/win32.c:141
|
|
msgid "Executables"
|
|
msgstr "Tập tin có thể chạy"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:37
|
|
msgid "Class Builder"
|
|
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:37
|
|
msgid "Creates source files for new class types."
|
|
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:322
|
|
msgid "Create Class"
|
|
msgstr "Tạo hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:332
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:341
|
|
msgid "Class name:"
|
|
msgstr "Tên hạng:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:352
|
|
msgid "Header file:"
|
|
msgstr "Tập tin phần đầu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:361
|
|
msgid "Source file:"
|
|
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:367
|
|
msgid "Inheritance"
|
|
msgstr "Kế thừa"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:376
|
|
msgid "Base class:"
|
|
msgstr "Hạng cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:389
|
|
msgid "Base header:"
|
|
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:397
|
|
msgid "Global"
|
|
msgstr "Toàn cục"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:406
|
|
msgid "Base GType:"
|
|
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:414
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:423
|
|
msgid "Create constructor"
|
|
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:427
|
|
msgid "Create destructor"
|
|
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:437
|
|
msgid "GTK+ constructor type"
|
|
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:744
|
|
msgid "Create Cla_ss"
|
|
msgstr "Tạo _hạng"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:750
|
|
msgid "_C++ Class"
|
|
msgstr "Hạng _C++"
|
|
|
|
#: ../plugins/classbuilder.c:753
|
|
msgid "_GTK+ Class"
|
|
msgstr "Hạng _GTK+"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:38
|
|
msgid "HTML Characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:38
|
|
msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
|
|
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:39
|
|
#: ../plugins/export.c:38
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:41
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:40
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:37
|
|
msgid "The Geany developer team"
|
|
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:72
|
|
msgid "HTML characters"
|
|
msgstr "Ký tự HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:78
|
|
msgid "ISO 8859-1 characters"
|
|
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:176
|
|
msgid "Greek characters"
|
|
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:231
|
|
msgid "Mathematical characters"
|
|
msgstr "Ký tự toán học"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:272
|
|
msgid "Technical characters"
|
|
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:280
|
|
msgid "Arrow characters"
|
|
msgstr "Ký tự mũi tên"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:293
|
|
msgid "Punctuation characters"
|
|
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:309
|
|
msgid "Miscellaneous characters"
|
|
msgstr "Ký tự lặt vặt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:447
|
|
msgid "Special Characters"
|
|
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:449
|
|
msgid "_Insert"
|
|
msgstr "C_hèn"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:458
|
|
msgid ""
|
|
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
|
|
"the button to insert it at the current cursor position."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
|
|
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:472
|
|
msgid "Character"
|
|
msgstr "Ký tự"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:478
|
|
msgid "HTML (name)"
|
|
msgstr "HTML (tên)"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:678
|
|
msgid "_Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:690
|
|
#. Add menuitem for html replacement functions
|
|
msgid "HTML Replacement"
|
|
msgstr "Thay thế mã HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:697
|
|
msgid "_HTMLToggle"
|
|
msgstr "Bật/tắt _HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:706
|
|
msgid "Bulk replacement of special chars"
|
|
msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:721
|
|
msgid "Insert Special HTML Characters"
|
|
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:724
|
|
msgid "Replace special characters"
|
|
msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
|
|
|
|
#: ../plugins/htmlchars.c:727
|
|
msgid "Toggle plugin status"
|
|
msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:37
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:37
|
|
msgid "Exports the current file into different formats."
|
|
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:166
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Xuất tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:183
|
|
msgid "_Use current zoom level"
|
|
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:185
|
|
msgid ""
|
|
"Renders the font size of the document together with the current zoom level"
|
|
msgstr "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Document successfully exported as '%s'."
|
|
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:703
|
|
msgid "_Export"
|
|
msgstr "_Xuất"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:710
|
|
#. HTML
|
|
msgid "As _HTML"
|
|
msgstr "Theo _HTML"
|
|
|
|
#: ../plugins/export.c:716
|
|
#. LaTeX
|
|
msgid "As _LaTeX"
|
|
msgstr "Theo _LaTeX"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:40
|
|
msgid "File Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:40
|
|
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
|
|
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:323
|
|
msgid "Too many items selected!"
|
|
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:555
|
|
msgid "Open _externally"
|
|
msgstr "Mở _bên ngoài"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:561
|
|
msgid "_Find in Files"
|
|
msgstr "_Tìm trong tập tin"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:571
|
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:763
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:768
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:773
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:778
|
|
msgid "Set path from document"
|
|
msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:786
|
|
msgid "Clear the filter"
|
|
msgstr "Xoá bộ lọc"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:800
|
|
msgid "Filter:"
|
|
msgstr "Bộ lọc:"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1019
|
|
msgid "Focus File List"
|
|
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1021
|
|
msgid "Focus Path Entry"
|
|
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1067
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:470
|
|
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1092
|
|
msgid "External open command:"
|
|
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1101
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
|
|
"wildcards.\n"
|
|
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
|
|
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
|
|
"filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
|
|
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
|
|
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
|
|
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
|
|
"tập tin)"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1107
|
|
msgid "Show hidden files"
|
|
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1113
|
|
msgid "Hide object files"
|
|
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1117
|
|
msgid ""
|
|
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
|
|
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
|
|
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1128
|
|
msgid "Use the project's base directory"
|
|
msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
|
|
|
|
#: ../plugins/filebrowser.c:1132
|
|
msgid ""
|
|
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
|
|
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:39
|
|
msgid "Save Actions"
|
|
msgstr "Hành vi Lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:39
|
|
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
|
|
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:201
|
|
#, c-format
|
|
#. it's unlikely that this happens
|
|
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
|
|
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
|
|
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
|
|
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
|
|
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:380
|
|
#. initialize the dialog
|
|
msgid "Select Directory"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:463
|
|
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
|
|
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:543
|
|
msgid "Auto Save"
|
|
msgstr "Tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:545
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:607
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:648
|
|
msgid "_Enable"
|
|
msgstr "_Bật"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:553
|
|
msgid "Auto save _interval:"
|
|
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:561
|
|
msgid "seconds"
|
|
msgstr "giây"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:570
|
|
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
|
|
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:578
|
|
msgid "Save only current open _file"
|
|
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:585
|
|
msgid "Sa_ve all open files"
|
|
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:605
|
|
msgid "Instant Save"
|
|
msgstr "Lưu ngày"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:615
|
|
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
|
|
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:646
|
|
msgid "Backup Copy"
|
|
msgstr "Bản sao lưu"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:656
|
|
msgid "_Directory to save backup files in:"
|
|
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:679
|
|
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
|
|
|
|
#: ../plugins/saveactions.c:692
|
|
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
|
|
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:36
|
|
msgid "Split Window"
|
|
msgstr "Tách cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:36
|
|
msgid "Splits the editor view into two windows."
|
|
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:277
|
|
msgid "Show the current document"
|
|
msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:290
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:417
|
|
msgid "_Unsplit"
|
|
msgstr "_Bỏ tách"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:399
|
|
msgid "_Split Window"
|
|
msgstr "Tách cửa _sổ"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:407
|
|
msgid "_Horizontally"
|
|
msgstr "_Ngang"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:412
|
|
msgid "_Vertically"
|
|
msgstr "_Dọc"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:427
|
|
msgid "Split Horizontally"
|
|
msgstr "Tách ra ngang"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:429
|
|
msgid "Split Vertically"
|
|
msgstr "Tách ra dọc"
|
|
|
|
#: ../plugins/splitwindow.c:431
|
|
msgid "Unsplit"
|
|
msgstr "Bỏ tách"
|