geany/po/vi.po
Frank Lanitz 451f9d4ed2 Update of Vietnamese translation
git-svn-id: https://geany.svn.sourceforge.net/svnroot/geany/trunk@3543 ea778897-0a13-0410-b9d1-a72fbfd435f5
2009-02-03 17:14:07 +00:00

5036 lines
134 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for Geany.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Geany 0.16\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-02-03 18:10+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2009-02-02 22:42+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../geany.desktop.in.h:1
msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:258 ../src/interface.c:1454
msgid "Geany"
msgstr "Geany"
#: ../geany.desktop.in.h:3
msgid "Integrated Development Environment"
msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
#: ../src/about.c:136
msgid "About Geany"
msgstr "Giới thiệu Geany"
#: ../src/about.c:186
msgid "A fast and lightweight IDE"
msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
#: ../src/about.c:207
#, c-format
msgid "(built on or after %s)"
msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
#. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
#: ../src/about.c:238
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
#: ../src/about.c:254
msgid "Developers"
msgstr "Nhà phát triển"
#: ../src/about.c:263
msgid "maintainer"
msgstr "nhà duy trì"
#: ../src/about.c:271
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: ../src/about.c:279
msgid "translation maintainer"
msgstr "nhà duy trì bản dịch"
#: ../src/about.c:288
msgid "Translators"
msgstr "Dịch giả"
#: ../src/about.c:308
msgid "Previous Translators"
msgstr "Dịch giả trước"
#: ../src/about.c:329
msgid "Contributors"
msgstr "Người đóng góp"
#: ../src/about.c:339
#, c-format
msgid ""
"Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
#: ../src/about.c:365
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
#: ../src/about.c:379
msgid "License"
msgstr "Giấy Phép"
#: ../src/about.c:388
msgid ""
"License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
"gpl-2.0.txt to view it online."
msgstr ""
"Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
"licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
#: ../src/build.c:192
#, c-format
msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)"
msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)"
#: ../src/build.c:225 ../src/build.c:719
#, c-format
msgid ""
"Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
"Preferences)"
msgstr ""
"Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
"cuối trong Tùy thích)"
#: ../src/build.c:240 ../src/build.c:624
#, c-format
msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
#: ../src/build.c:276 ../src/build.c:508 ../src/build.c:752
#: ../src/search.c:1373
#, c-format
msgid "Process failed (%s)"
msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
#: ../src/build.c:495
#, c-format
msgid "%s (in directory: %s)"
msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/build.c:587
#, c-format
msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
#: ../src/build.c:681
msgid ""
"Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/build.c:866
msgid "Compilation failed."
msgstr "Lỗi biên dịch."
#: ../src/build.c:880
msgid "Compilation finished successfully."
msgstr "Mới biên dịch xong."
#. compile the code
#: ../src/build.c:986
msgid "_Compile"
msgstr "Biên dị_ch"
#. build the code
#: ../src/build.c:994 ../src/build.c:2049 ../src/interface.c:956
msgid "_Build"
msgstr "_Xây dựng"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#. build the code with make all
#: ../src/build.c:1006 ../src/build.c:1112 ../src/build.c:2060
msgid "_Make All"
msgstr "_Make All"
#. build the code with make custom
#: ../src/build.c:1015 ../src/build.c:1121 ../src/build.c:2068
msgid "Make Custom _Target"
msgstr "Make đích _riêng"
#. build the code with make object
#: ../src/build.c:1024 ../src/build.c:2076
msgid "Make _Object"
msgstr "Make đố_i tượng"
#. next error
#: ../src/build.c:1037 ../src/build.c:1134
msgid "_Next Error"
msgstr "Lỗi tiế_p"
#: ../src/build.c:1044 ../src/build.c:1141
msgid "_Previous Error"
msgstr "Lỗi t_rước"
#. arguments
#: ../src/build.c:1069 ../src/build.c:2088
msgid "_Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
#. DVI
#: ../src/build.c:1090
msgid "LaTeX -> _DVI"
msgstr "LaTeX -> _DVI"
#. PDF
#: ../src/build.c:1099
msgid "LaTeX -> _PDF"
msgstr "LaTeX -> _PDF"
#. DVI view
#: ../src/build.c:1153
msgid "_View DVI File"
msgstr "Xem tập tin D_VI"
#. PDF view
#: ../src/build.c:1163
msgid "V_iew PDF File"
msgstr "Xem tập t_in PDF"
#. arguments
#: ../src/build.c:1178
msgid "_Set Arguments"
msgstr "Đặ_t đối số"
#: ../src/build.c:1253
msgid "Set Arguments"
msgstr "Đặt đối số"
#: ../src/build.c:1260
msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
msgstr ""
"Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
#: ../src/build.c:1271
msgid "DVI creation:"
msgstr "Tạo DVI:"
#: ../src/build.c:1290
msgid "PDF creation:"
msgstr "Tạo PDF:"
#: ../src/build.c:1309
msgid "DVI preview:"
msgstr "Xem thử DVI:"
#: ../src/build.c:1328
msgid "PDF preview:"
msgstr "Xem thử PDF:"
#: ../src/build.c:1344 ../src/build.c:1517
#, c-format
msgid ""
"%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
"%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
msgstr ""
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
"%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
#: ../src/build.c:1423
msgid "Set Includes and Arguments"
msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
#: ../src/build.c:1430
msgid "Set the commands for building and running programs."
msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
#. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog
#: ../src/build.c:1438
#, c-format
msgid "%s commands"
msgstr "%s lệnh"
#: ../src/build.c:1453
msgid "Compile:"
msgstr "Biên dịch:"
#: ../src/build.c:1474
msgid "Build:"
msgstr "Xây dựng:"
#: ../src/build.c:1495 ../src/dialogs.c:1222
msgid "Execute:"
msgstr "Thực hiện:"
#: ../src/build.c:1820 ../src/toolbar.c:194
msgid "Build the current file"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
#: ../src/build.c:1845
msgid "Make Custom Target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/build.c:1846
msgid ""
"Enter custom options here, all entered text is passed to the make command."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
"lệnh « make »."
#: ../src/build.c:1895
msgid "Build the current file with Make and the default target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
#: ../src/build.c:1898
msgid "Build the current file with Make and the specified target"
msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
#: ../src/build.c:1901
msgid "Compile the current file with Make"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
#: ../src/build.c:1963
msgid "Failed to execute the view program"
msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
#: ../src/build.c:2001
#, c-format
msgid "Process could not be stopped (%s)."
msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
#: ../src/build.c:2020 ../src/build.c:2034
msgid "No more build errors."
msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
#: ../src/callbacks.c:150
msgid "Do you really want to quit?"
msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
#: ../src/callbacks.c:459 ../src/document.c:2816 ../src/interface.c:332
#: ../src/treeviews.c:516
msgid "_Reload"
msgstr "Tải _lại"
#: ../src/callbacks.c:460
msgid "Any unsaved changes will be lost."
msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: ../src/callbacks.c:461
#, c-format
msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
#: ../src/callbacks.c:1212 ../src/keybindings.c:362
msgid "Go to Line"
msgstr "Tới dòng"
#: ../src/callbacks.c:1212
msgid "Enter the line you want to go to:"
msgstr "Nhập dòng cần tới:"
#: ../src/callbacks.c:1310 ../src/callbacks.c:1335
msgid ""
"Please set the filetype for the current file before using this function."
msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
#: ../src/callbacks.c:1443 ../src/ui_utils.c:530
msgid "dd.mm.yyyy"
msgstr "nn.tt.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1445 ../src/ui_utils.c:531
msgid "mm.dd.yyyy"
msgstr "tt.nn.NNNN"
#: ../src/callbacks.c:1447 ../src/ui_utils.c:532
msgid "yyyy/mm/dd"
msgstr "NNNN/tt/nn"
#: ../src/callbacks.c:1449 ../src/ui_utils.c:541
msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1451 ../src/ui_utils.c:542
msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1453 ../src/ui_utils.c:543
msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
#: ../src/callbacks.c:1455 ../src/ui_utils.c:552
msgid "_Use Custom Date Format"
msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1466
msgid "Custom Date Format"
msgstr "Định dạng ngày riêng"
#: ../src/callbacks.c:1467
msgid ""
"Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
"ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
"strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/callbacks.c:1485
msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
#: ../src/callbacks.c:1758 ../src/callbacks.c:1768
msgid "No more message items."
msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
#. initialize the dialog
#: ../src/dialogs.c:177 ../src/prefs.c:1528
msgid "Open File"
msgstr "Mở tập tin"
#: ../src/dialogs.c:181 ../src/interface.c:675
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../src/dialogs.c:184
msgid ""
"Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
"all files will be opened read-only."
msgstr ""
"Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
"tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
#: ../src/dialogs.c:222
msgid "Detect by file extension"
msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
#: ../src/dialogs.c:233 ../src/interface.c:3442 ../src/interface.c:4983
msgid "Detect from file"
msgstr "Phát hiện từ tập tin"
#. line 1 with checkbox and encoding combo
#: ../src/dialogs.c:296
msgid "Show _hidden files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../src/dialogs.c:307
msgid "Set encoding:"
msgstr "Đặt bảng mã:"
#: ../src/dialogs.c:317
msgid ""
"Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
"This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
"correctly by Geany.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"encoding."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
"ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
"tin đó.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
"bảng mã đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:337
msgid "Set filetype:"
msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
#: ../src/dialogs.c:347
msgid ""
"Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
"filename extension.\n"
"Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
"filetype."
msgstr ""
"Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
"theo phần mở rộng tập tin.\n"
"Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
"kiểu tập tin đã chọn."
#: ../src/dialogs.c:458
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
#: ../src/dialogs.c:466
msgid "R_ename"
msgstr "Tha_y tên:"
#: ../src/dialogs.c:468
msgid "Save the file and rename it"
msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
#: ../src/dialogs.c:476
msgid "_Open file in a new tab"
msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:478
msgid ""
"Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
"new tab"
msgstr ""
"Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
"thẻ mới"
#: ../src/dialogs.c:658
msgid "_Don't save"
msgstr "_Không lưu"
#: ../src/dialogs.c:692
#, c-format
msgid "The file '%s' is not saved."
msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
#: ../src/dialogs.c:694
msgid "Do you want to save it before closing?"
msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
#: ../src/dialogs.c:769
msgid "Choose font"
msgstr "Chọn phông"
#: ../src/dialogs.c:1006
msgid ""
"An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
"new file)."
msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
#: ../src/dialogs.c:1025 ../src/dialogs.c:1026 ../src/dialogs.c:1027
#: ../src/dialogs.c:1033 ../src/dialogs.c:1034 ../src/dialogs.c:1035
#: ../src/symbols.c:1618 ../src/symbols.c:1639 ../src/symbols.c:1691
#: ../src/ui_utils.c:203
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: ../src/dialogs.c:1039
msgid "Properties"
msgstr "Tài sản"
#: ../src/dialogs.c:1069
msgid "<b>Type:</b>"
msgstr "<b>Kiểu :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1083
msgid "<b>Size:</b>"
msgstr "<b>Cỡ :</b>"
#: ../src/dialogs.c:1099
msgid "<b>Location:</b>"
msgstr "<b>Vị trí:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1113
msgid "<b>Read-only:</b>"
msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1120
msgid "(only inside Geany)"
msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
#: ../src/dialogs.c:1129
msgid "<b>Encoding:</b>"
msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
#. BOM = byte order mark
#: ../src/dialogs.c:1139 ../src/ui_utils.c:206
msgid "(with BOM)"
msgstr "(có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1139
msgid "(without BOM)"
msgstr "(không có BOM)"
#: ../src/dialogs.c:1150
msgid "<b>Modified:</b>"
msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1164
msgid "<b>Changed:</b>"
msgstr "<b>Đổi:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1178
msgid "<b>Accessed:</b>"
msgstr "<b>Truy cập:</b>"
#: ../src/dialogs.c:1200
msgid "<b>Permissions:</b>"
msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
#. Header
#: ../src/dialogs.c:1208
msgid "Read:"
msgstr "Đọc:"
#: ../src/dialogs.c:1215
msgid "Write:"
msgstr "Ghi:"
#. Owner
#: ../src/dialogs.c:1230
msgid "Owner:"
msgstr "Sở hữu :"
#. Group
#: ../src/dialogs.c:1266
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#. Other
#: ../src/dialogs.c:1302
msgid "Other:"
msgstr "Khác:"
#: ../src/document.c:645
#, c-format
msgid "File %s closed."
msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
#: ../src/document.c:762
#, c-format
msgid "New file \"%s\" opened."
msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
#: ../src/document.c:935 ../src/document.c:1435
#, c-format
msgid "Could not open file %s (%s)"
msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
#: ../src/document.c:964
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
"can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
"cause data loss.\n"
"The file was set to read-only."
msgstr ""
"Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
"ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
"này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
"Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
#. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g.
#. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8.
#: ../src/document.c:990
#, c-format
msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
#: ../src/document.c:1000
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
"supported."
msgstr ""
"Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
"không được hỗ trợ."
#: ../src/document.c:1137
msgid "Spaces"
msgstr "Dấu cách"
#: ../src/document.c:1140
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/document.c:1143
msgid "Tabs and Spaces"
msgstr "Tab và Dấu cách"
#. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
#. * and Spaces), the second one is the filename
#: ../src/document.c:1148
#, c-format
msgid "Setting %s indentation mode for %s."
msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
#: ../src/document.c:1200
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
#: ../src/document.c:1319
#, c-format
msgid "File %s reloaded."
msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
#: ../src/document.c:1321
#, c-format
msgid "File %s opened(%d%s)."
msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
#: ../src/document.c:1323
msgid ", read-only"
msgstr ", chỉ đọc"
#: ../src/document.c:1597
#, c-format
msgid ""
"An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
"remains unsaved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
"được lưu."
#: ../src/document.c:1619
#, c-format
msgid ""
"Error message: %s\n"
"The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
msgstr ""
"Thông điệp lỗi: %s\n"
"Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
#: ../src/document.c:1624
#, c-format
msgid "Error message: %s."
msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
#: ../src/document.c:1704 ../src/document.c:1765
msgid "Error saving file."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
#: ../src/document.c:1763
#, c-format
msgid "Error saving file (%s)."
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
#: ../src/document.c:1790
#, c-format
msgid "File %s saved."
msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
#: ../src/document.c:1857 ../src/document.c:1912 ../src/document.c:1920
#, c-format
msgid "\"%s\" was not found."
msgstr "Không tìm thấy « %s »."
#: ../src/document.c:1920
msgid "Wrap search and find again?"
msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
#: ../src/document.c:1997 ../src/search.c:1048 ../src/search.c:1644
#: ../src/search.c:1645
#, c-format
msgid "No matches found for \"%s\"."
msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
#: ../src/document.c:2008 ../src/document.c:2017
#, c-format
msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
#: ../src/document.c:2817
msgid "Do you want to reload it?"
msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
#: ../src/document.c:2818
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' on the disk is more recent than\n"
"the current buffer."
msgstr ""
"Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
"bộ đệm hiện thời."
#: ../src/document.c:2839
msgid "Try to resave the file?"
msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
#: ../src/document.c:2840
#, c-format
msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/editor.c:3816 ../src/utils.c:295
msgid "Win (CRLF)"
msgstr "Win (CRLF)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/editor.c:3817 ../src/utils.c:296
msgid "Mac (CR)"
msgstr "Mac (CR)"
# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
#: ../src/editor.c:3818 ../src/utils.c:297
msgid "Unix (LF)"
msgstr "UNIX (LF)"
#: ../src/editor.c:3944
msgid "Enter Tab Width"
msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
#: ../src/editor.c:3945
msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
#: ../src/encodings.c:75
msgid "Celtic"
msgstr "Xen-tơ"
#: ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: ../src/encodings.c:78
msgid "Nordic"
msgstr "Bắc Âu"
#: ../src/encodings.c:79
msgid "South European"
msgstr "Vùng Nam Âu"
#: ../src/encodings.c:80 ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82
#: ../src/encodings.c:83
msgid "Western"
msgstr "Phương Tây"
#: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
msgid "Baltic"
msgstr "Ban-tích"
#: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90
msgid "Central European"
msgstr "Vùng Trung Âu"
#. ISO-IR-111 not available on Windows
#: ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:94
#: ../src/encodings.c:95 ../src/encodings.c:96
msgid "Cyrillic"
msgstr "Ki-rin"
#: ../src/encodings.c:97
msgid "Cyrillic/Russian"
msgstr "Ki-rin/Nga"
#: ../src/encodings.c:98
msgid "Cyrillic/Ukrainian"
msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
#: ../src/encodings.c:99
msgid "Romanian"
msgstr "Ru-ma-ni"
#: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#. not available at all, ?
#: ../src/encodings.c:104 ../src/encodings.c:106 ../src/encodings.c:107
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/encodings.c:108
msgid "Hebrew Visual"
msgstr "Do Thái trực quan"
#: ../src/encodings.c:110
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: ../src/encodings.c:111
msgid "Georgian"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: ../src/encodings.c:112
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: ../src/encodings.c:116 ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
#: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125
#: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#. maybe not available on Linux
#: ../src/encodings.c:129 ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131
#: ../src/encodings.c:133
msgid "Chinese Simplified"
msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
#: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
msgid "Chinese Traditional"
msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
#: ../src/encodings.c:137 ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: ../src/encodings.c:140 ../src/encodings.c:141 ../src/encodings.c:142
#: ../src/encodings.c:143
msgid "Korean"
msgstr "Triều Tiên"
#: ../src/encodings.c:145
msgid "Without encoding"
msgstr "Không có bảng mã"
#: ../src/encodings.c:351
msgid "_West European"
msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
#: ../src/encodings.c:357
msgid "_East European"
msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
#: ../src/encodings.c:363
msgid "East _Asian"
msgstr "_Vùng Đông Á"
#: ../src/encodings.c:369
msgid "_SE & SW Asian"
msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
#: ../src/encodings.c:375
msgid "_Middle Eastern"
msgstr "Vùng T_rung Đông"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../src/encodings.c:381
msgid "_Unicode"
msgstr "_Unicode"
#: ../src/filetypes.c:85 ../src/filetypes.c:96 ../src/filetypes.c:108
#: ../src/filetypes.c:119 ../src/filetypes.c:130 ../src/filetypes.c:141
#: ../src/filetypes.c:152 ../src/filetypes.c:164 ../src/filetypes.c:175
#: ../src/filetypes.c:186 ../src/filetypes.c:197 ../src/filetypes.c:208
#: ../src/filetypes.c:219 ../src/filetypes.c:230 ../src/filetypes.c:242
#: ../src/filetypes.c:254 ../src/filetypes.c:265 ../src/filetypes.c:276
#: ../src/filetypes.c:287 ../src/filetypes.c:298 ../src/filetypes.c:309
#: ../src/filetypes.c:320 ../src/filetypes.c:367 ../src/filetypes.c:378
#: ../src/filetypes.c:412 ../src/filetypes.c:423 ../src/filetypes.c:468
#: ../src/filetypes.c:502 ../src/filetypes.c:513 ../src/filetypes.c:524
#: ../src/filetypes.c:535 ../src/filetypes.c:546
#, c-format
msgid "%s source file"
msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
#: ../src/filetypes.c:331
msgid "Shell script file"
msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
#: ../src/filetypes.c:343
msgid "Makefile"
msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
#: ../src/filetypes.c:355
msgid "XML document"
msgstr "Tài liệu XML"
#: ../src/filetypes.c:390
msgid "Cascading StyleSheet"
msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
#: ../src/filetypes.c:401
msgid "SQL Dump file"
msgstr "Tập tin đổ SQL"
#: ../src/filetypes.c:434
msgid "Diff file"
msgstr "Tập tin khác biệt"
#: ../src/filetypes.c:445
msgid "Config file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
#: ../src/filetypes.c:457
msgid "Gettext translation file"
msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
#: ../src/filetypes.c:479
#, c-format
msgid "%s script file"
msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
#: ../src/filetypes.c:490
msgid "reStructuredText file"
msgstr "Tập tin reStructuredText"
#: ../src/filetypes.c:557 ../src/project.c:281
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/filetypes.c:654
msgid "_Programming Languages"
msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
#: ../src/filetypes.c:655
msgid "_Scripting Languages"
msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
#: ../src/filetypes.c:656
msgid "_Markup Languages"
msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
#: ../src/filetypes.c:657
msgid "M_iscellaneous Languages"
msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
#: ../src/filetypes.c:686 ../src/interface.c:3361 ../src/interface.c:4902
#: ../src/templates.c:376 ../src/ui_utils.c:156
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../src/filetypes.c:1273 ../src/win32.c:107
msgid "All Source"
msgstr "Mọi mã nguồn"
#: ../src/filetypes.c:1354
#, c-format
msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
#: ../src/geany.h:50
msgid "untitled"
msgstr "không tên"
#: ../src/interface.c:268
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../src/interface.c:279
msgid "New (with _Template)"
msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
#: ../src/interface.c:290 ../src/interface.c:351 ../src/interface.c:525
#: ../src/interface.c:579 ../src/interface.c:593 ../src/interface.c:835
#: ../src/interface.c:845 ../src/interface.c:1963 ../src/interface.c:2017
#: ../src/interface.c:2031
msgid "invisible"
msgstr "vô hình"
#: ../src/interface.c:292
msgid "dummy tooltip, don't translate this."
msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
#: ../src/interface.c:303 ../src/interface.c:1889
msgid "Open Selected F_ile"
msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
#: ../src/interface.c:307
msgid "Recent _Files"
msgstr "Tập tin _gần đây"
#: ../src/interface.c:324
msgid "Save A_ll"
msgstr "Lưu tất _cả"
#: ../src/interface.c:340
msgid "R_eload As"
msgstr "Tải lại _dạng"
#: ../src/interface.c:368
msgid "Page Set_up"
msgstr "Thiết lập tr_ang"
#: ../src/interface.c:385
msgid "Close Ot_her Documents"
msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
#: ../src/interface.c:393
msgid "C_lose All"
msgstr "Đóng tất _cả"
#: ../src/interface.c:410
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../src/interface.c:451 ../src/interface.c:1880
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất _cả"
#: ../src/interface.c:460 ../src/interface.c:1898
msgid "_Format"
msgstr "Định _dạng"
#: ../src/interface.c:467 ../src/interface.c:1905
msgid "T_oggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
#: ../src/interface.c:476 ../src/interface.c:1914
msgid "_Comment Line(s)"
msgstr "Ghi _chú dòng"
#: ../src/interface.c:480 ../src/interface.c:1918
msgid "U_ncomment Line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
#: ../src/interface.c:484 ../src/interface.c:1922
msgid "_Toggle Line Commentation"
msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
#: ../src/interface.c:488 ../src/interface.c:1926
msgid "Du_plicate Line or Selection"
msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/interface.c:497 ../src/interface.c:1935
msgid "_Increase Indent"
msgstr "_Thụt lề thêm"
#: ../src/interface.c:505 ../src/interface.c:1943
msgid "_Decrease Indent"
msgstr "Thụt lề _kém"
#: ../src/interface.c:518 ../src/interface.c:1956
msgid "_Send Selection to"
msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
#: ../src/interface.c:533 ../src/interface.c:1971
msgid "I_nsert Comments"
msgstr "Chè_n chú thích"
#: ../src/interface.c:544 ../src/interface.c:1982
msgid "Insert _ChangeLog Entry"
msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
#: ../src/interface.c:548 ../src/interface.c:1986
msgid "Insert File _Header"
msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
#: ../src/interface.c:552 ../src/interface.c:1990
msgid "Insert _Function Description"
msgstr "Chèn _mô tả hàm"
#: ../src/interface.c:556 ../src/interface.c:1994
msgid "Insert _Multiline Comment"
msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:560 ../src/interface.c:1998
msgid "Insert _GPL Notice"
msgstr "Chèn thông báo _GPL"
#: ../src/interface.c:564 ../src/interface.c:2002
msgid "Insert _BSD License Notice"
msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
#: ../src/interface.c:568 ../src/interface.c:2006
msgid "Insert Dat_e"
msgstr "Chèn ngà_y"
#: ../src/interface.c:582 ../src/interface.c:2020
msgid "_Insert \"include <...>\""
msgstr "Chèn \"_include <...>\""
#: ../src/interface.c:605
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: ../src/interface.c:616
msgid "Find _Next"
msgstr "Tìm tiế_p"
#: ../src/interface.c:620
msgid "Find _Previous"
msgstr "Tìm t_rước"
#: ../src/interface.c:624
msgid "Find in F_iles"
msgstr "Tìm trong tập t_in"
#: ../src/interface.c:628 ../src/search.c:506
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
#: ../src/interface.c:641
msgid "Find _Selected"
msgstr "Tìm đã _chọn"
#: ../src/interface.c:645
msgid "Find Pre_vious Selected"
msgstr "Tìm mục chọn t_rước"
#: ../src/interface.c:654
msgid "Next _Message"
msgstr "Thông điệp _kế"
#: ../src/interface.c:658
msgid "Pr_evious Message"
msgstr "Thông điệ_p trước"
#: ../src/interface.c:667 ../src/interface.c:2072
msgid "_Go to Line"
msgstr "Tới dòn_g"
#: ../src/interface.c:682
msgid "Change _Font"
msgstr "Đổi _phông"
#: ../src/interface.c:695
msgid "To_ggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
#: ../src/interface.c:699
msgid "Full_screen"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../src/interface.c:703
msgid "Show Message _Window"
msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:708
msgid "Show _Toolbar"
msgstr "Hiện _thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:713
msgid "Show Side_bar"
msgstr "Hiện khung _lề"
#: ../src/interface.c:718 ../src/interface.c:3769 ../src/keybindings.c:224
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
#: ../src/interface.c:725
msgid "Show _Markers Margin"
msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
#: ../src/interface.c:730
msgid "Show _Line Numbers"
msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
#: ../src/interface.c:735
msgid "Show _White Space"
msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
#: ../src/interface.c:739
msgid "Show Line _Endings"
msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:743
msgid "Show _Indentation Guides"
msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:764
msgid "_Document"
msgstr "_Tài liệu"
#: ../src/interface.c:771
msgid "_Line Wrapping"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:776
msgid "Line _Breaking"
msgstr "N_gắt dòng"
#: ../src/interface.c:780
msgid "_Auto-indentation"
msgstr "_Tự động thụt lề"
#: ../src/interface.c:785
msgid "In_dent Type"
msgstr "_Kiểu thụt lề"
#: ../src/interface.c:792 ../src/interface.c:3400 ../src/interface.c:4941
msgid "_Tabs"
msgstr "_Tab"
#: ../src/interface.c:798 ../src/interface.c:3391 ../src/interface.c:4932
msgid "_Spaces"
msgstr "_Dấu cách"
#: ../src/interface.c:804 ../src/interface.c:3409 ../src/interface.c:4950
msgid "T_abs and Spaces"
msgstr "T_ab và Dấu cách"
#: ../src/interface.c:815
msgid "Read _Only"
msgstr "_Chỉ đọc"
#: ../src/interface.c:819
msgid "_Write Unicode BOM"
msgstr "Ghi _BOM Unicode"
#: ../src/interface.c:828
msgid "Set File_type"
msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
#: ../src/interface.c:838
msgid "Set _Encoding"
msgstr "Đặt _bảng mã"
#: ../src/interface.c:848
msgid "Set Line E_ndings"
msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
#: ../src/interface.c:855
msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
#: ../src/interface.c:861
msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
#: ../src/interface.c:867
msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
#: ../src/interface.c:878
msgid "_Strip Trailing Spaces"
msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
#: ../src/interface.c:882
msgid "_Replace Tabs by Spaces"
msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:886
msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
#: ../src/interface.c:895
msgid "_Fold All"
msgstr "_Gấp tất cả"
#: ../src/interface.c:899
msgid "_Unfold All"
msgstr "_Mở lại tất cả"
#: ../src/interface.c:908
msgid "Remove _Markers"
msgstr "Bỏ _dấu"
#: ../src/interface.c:912
msgid "Remove Error _Indicators"
msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
#: ../src/interface.c:916
msgid "_Project"
msgstr "_Dự án"
#: ../src/interface.c:923
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
#: ../src/interface.c:931
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#: ../src/interface.c:939
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../src/interface.c:960
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../src/interface.c:967
msgid "_Color Chooser"
msgstr "Bảng _chọn màu"
#: ../src/interface.c:975
msgid "_Word Count"
msgstr "_Tổng từ"
#: ../src/interface.c:979
msgid "Load Ta_gs"
msgstr "Nạ_p thẻ"
#: ../src/interface.c:983
msgid "_Reload Configuration"
msgstr "Nạp _lại cấu hình"
#: ../src/interface.c:991 ../src/interface.c:998
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../src/interface.c:1006
msgid "_Website"
msgstr "Chỗ _Mạng"
#: ../src/interface.c:1010
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../src/interface.c:1014
msgid "_Debug Messages"
msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
#: ../src/interface.c:1053 ../src/treeviews.c:112
msgid "Symbols"
msgstr "Ký hiệu"
#: ../src/interface.c:1067 ../src/treeviews.c:240
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/interface.c:1104
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: ../src/interface.c:1118
msgid "Compiler"
msgstr "Bộ biên dịch"
#: ../src/interface.c:1133
msgid "Messages"
msgstr "Thông điệp"
#: ../src/interface.c:1146
msgid "Scribble"
msgstr "Viết tháu"
#: ../src/interface.c:1698 ../src/interface.c:3178
msgid "Images _and Text"
msgstr "Ảnh _và Nhãn"
#: ../src/interface.c:1704 ../src/interface.c:3210
msgid "_Images Only"
msgstr "_Chỉ ảnh"
#: ../src/interface.c:1710 ../src/interface.c:3202
msgid "_Text Only"
msgstr "Chỉ _nhãn"
#: ../src/interface.c:1721 ../src/interface.c:3194
msgid "_Large Icons"
msgstr "Biểu tượng _lớn"
#: ../src/interface.c:1726 ../src/interface.c:3186
msgid "_Small Icons"
msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
#: ../src/interface.c:1736
msgid "_Hide toolbar"
msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
#: ../src/interface.c:2039
msgid "Find _Usage"
msgstr "Tìm cách _sử dụng"
#: ../src/interface.c:2047
msgid "Find _Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu"
#: ../src/interface.c:2055
msgid "Go to _Tag Definition"
msgstr "_Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/interface.c:2059
msgid "Go to T_ag Declaration"
msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/interface.c:2063
msgid "Conte_xt Action"
msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh"
#: ../src/interface.c:2593 ../src/keybindings.c:325
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../src/interface.c:2629
msgid "Load files from the last session"
msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
#: ../src/interface.c:2632
msgid "Opens at startup the files from the last session"
msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
#: ../src/interface.c:2634
msgid "Load virtual terminal support"
msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
#: ../src/interface.c:2636
msgid ""
"Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
"disable it if you do not need it"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
"hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
#: ../src/interface.c:2638
msgid "Enable plugin support"
msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
#: ../src/interface.c:2642
msgid "<b>Startup</b>"
msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
#: ../src/interface.c:2661
msgid "Save window position and geometry"
msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
#: ../src/interface.c:2664
msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2666
msgid "Confirm exit"
msgstr "Xác nhận thoát"
#: ../src/interface.c:2669
msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
#: ../src/interface.c:2671
msgid "<b>Shutdown</b>"
msgstr "<b>Tắt máy</b>"
#: ../src/interface.c:2692
msgid "Startup path:"
msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
#: ../src/interface.c:2704
msgid ""
"Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
"Leave blank to use the current working directory."
msgstr ""
"Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
"để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
#: ../src/interface.c:2717
msgid "Project files:"
msgstr "Tập tin dự án:"
#: ../src/interface.c:2729
msgid "Path to start in when opening project files"
msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
#: ../src/interface.c:2742
msgid "<b>Paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
#: ../src/interface.c:2747
msgid "Startup"
msgstr "Khởi chạy"
#: ../src/interface.c:2769
msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
#: ../src/interface.c:2772
msgid ""
"Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
"finished"
msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
#: ../src/interface.c:2774
msgid "Switch to status message list at new message"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
#: ../src/interface.c:2777
msgid ""
"Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
"new status message arrives"
msgstr ""
"Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
"khi nhận thông điệp trạng thái mới."
#: ../src/interface.c:2779
msgid "Suppress status messages in the status bar"
msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:2782
msgid ""
"Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
"in the status messages window."
msgstr ""
"Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
"hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
#: ../src/interface.c:2784
msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)"
msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
#: ../src/interface.c:2787
msgid ""
"Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
"the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
"fields and the VTE."
msgstr ""
"Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
"được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
"thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
#: ../src/interface.c:2789 ../src/interface.c:3115 ../src/interface.c:3978
msgid "<b>Miscellaneous</b>"
msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
#: ../src/interface.c:2809
msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2812
msgid ""
"Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
"clicking Find Next/Previous"
msgstr ""
"Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
"nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
#: ../src/interface.c:2814
msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
#: ../src/interface.c:2817
msgid ""
"Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
"Replace dialog and there is no selection"
msgstr ""
"Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
"tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
#: ../src/interface.c:2819
msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
#: ../src/interface.c:2823
msgid "<b>Search</b>"
msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
#: ../src/interface.c:2842
msgid "Use project-based session files"
msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
#: ../src/interface.c:2845
msgid ""
"Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
"project"
msgstr ""
"Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
"dự án đó, hay không"
#: ../src/interface.c:2847
msgid "Store project file inside the project base directory"
msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
#: ../src/interface.c:2850
msgid ""
"When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
"directory when creating new projects instead of one directory above the base "
"directory. You can still change the path of the project file in the New "
"Project dialog"
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
"thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
"vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
"án Mới"
#: ../src/interface.c:2852
msgid "<b>Projects</b>"
msgstr "<b>Dự án</b>"
#: ../src/interface.c:2857
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/interface.c:2861
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../src/interface.c:2884
msgid "Show symbol list"
msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:2887
msgid "Toggle the symbol list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
#: ../src/interface.c:2889
msgid "Show documents list"
msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:2892
msgid "Toggle the documents list on and off"
msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
#: ../src/interface.c:2894
msgid "<b>Sidebar</b>"
msgstr "<b>Khung lề</b>"
#: ../src/interface.c:2915
msgid "Symbol list:"
msgstr "Danh sách ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:2922 ../src/interface.c:3037
msgid "Message window:"
msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
#: ../src/interface.c:2929 ../src/interface.c:3073
msgid "Editor:"
msgstr "Bộ soạn thảo :"
#: ../src/interface.c:2941
msgid "Sets the font for the message window"
msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
#: ../src/interface.c:2949
msgid "Sets the font for the symbol list"
msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
#: ../src/interface.c:2957
msgid "Sets the editor font"
msgstr "Đặt phông soạn thảo"
#: ../src/interface.c:2959
msgid "<b>Fonts</b>"
msgstr "<b>Phông</b>"
#: ../src/interface.c:2978
msgid "Show editor tabs"
msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
#: ../src/interface.c:2982
msgid "Show close buttons"
msgstr "Hiện nút Đóng"
#: ../src/interface.c:2985
msgid ""
"Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
"clicking on it (requires restart of Geany)"
msgstr ""
"Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
"tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
#: ../src/interface.c:2991
msgid "Placement of new file tabs:"
msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
#: ../src/interface.c:2996 ../src/interface.c:3050 ../src/interface.c:3068
#: ../src/interface.c:3086
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/interface.c:2999
msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3004 ../src/interface.c:3051 ../src/interface.c:3069
#: ../src/interface.c:3087
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/interface.c:3007
msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
#: ../src/interface.c:3011
msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3014
msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
#: ../src/interface.c:3016
msgid "<b>Editor tabs</b>"
msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
#: ../src/interface.c:3052 ../src/interface.c:3070 ../src/interface.c:3088
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: ../src/interface.c:3053 ../src/interface.c:3071 ../src/interface.c:3089
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: ../src/interface.c:3055
msgid "Sidebar:"
msgstr "Khung lề:"
#: ../src/interface.c:3091
msgid "<b>Tab positions</b>"
msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
#: ../src/interface.c:3110
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: ../src/interface.c:3113
msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
#: ../src/interface.c:3120
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/interface.c:3139
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3143
msgid "<b>Toolbar</b>"
msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:3164
msgid "Icon style:"
msgstr "Kiểu biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3171
msgid "Icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng:"
#: ../src/interface.c:3218
msgid "<b>Appearance</b>"
msgstr "<b>Diện mạo</b>"
#: ../src/interface.c:3223
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
#: ../src/interface.c:3250
msgid "Line wrapping"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/interface.c:3253
msgid ""
"Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
"line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
"disabled on slow machines."
msgstr ""
"Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
"năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
"tắt trên máy chạy chậm."
#: ../src/interface.c:3255
msgid "Enable \"smart\" home key"
msgstr "Bật phím Home khéo"
#: ../src/interface.c:3258
msgid ""
"When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
"first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
"to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
"key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
"its current position."
msgstr ""
"Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
"thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
"này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
"vị trí hiện thời."
#: ../src/interface.c:3260
msgid "Disable Drag and Drop"
msgstr "Tắt Kéo và Thả"
#: ../src/interface.c:3263
msgid ""
"Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
"drop any selections within or outside of the editor window"
msgstr ""
"Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
"và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
#: ../src/interface.c:3265
msgid "Enable folding"
msgstr "Bật gấp lại"
#: ../src/interface.c:3268
msgid "Whether to enable folding the code"
msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
#: ../src/interface.c:3270
msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
#: ../src/interface.c:3273
msgid ""
"Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
"clicking on a fold symbol the contrary behavior is used"
msgstr ""
"Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
"trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
#: ../src/interface.c:3275
msgid "Use indicators to show compile errors"
msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
#: ../src/interface.c:3278
msgid ""
"Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
"where the compiler found a warning or an error"
msgstr ""
"Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
"trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
#: ../src/interface.c:3280
msgid "Newline strips trailing spaces"
msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
#: ../src/interface.c:3283
msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
#: ../src/interface.c:3289
msgid "Line breaking column:"
msgstr "Cột ngắt dòng:"
#: ../src/interface.c:3303
msgid "Comment toggle marker:"
msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
#: ../src/interface.c:3310
msgid ""
"A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
"used to mark the comment as toggled."
msgstr ""
"Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
"dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
#: ../src/interface.c:3312
msgid "<b>Features</b>"
msgstr "<b>Tính năng</b>"
#: ../src/interface.c:3317
msgid "Features"
msgstr "Tính năng"
#: ../src/interface.c:3349 ../src/interface.c:4890
msgid "Auto-indent mode:"
msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
#: ../src/interface.c:3362 ../src/interface.c:4903
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: ../src/interface.c:3363 ../src/interface.c:4904
msgid "Current chars"
msgstr "Ký tự hiện thời"
#: ../src/interface.c:3364 ../src/interface.c:4905
msgid "Match braces"
msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
#: ../src/interface.c:3366 ../src/interface.c:3709 ../src/interface.c:4907
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: ../src/interface.c:3373 ../src/interface.c:4914
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../src/interface.c:3386 ../src/interface.c:4927
msgid "The width in chars of a single indent"
msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
#: ../src/interface.c:3396 ../src/interface.c:4937
msgid "Use spaces when inserting indentation"
msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
#: ../src/interface.c:3405 ../src/interface.c:4946
msgid "Use one tab per indent"
msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
#: ../src/interface.c:3414 ../src/interface.c:4955
msgid ""
"Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
msgstr ""
"Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
"không thì dùng cả hai"
#: ../src/interface.c:3429 ../src/interface.c:4970
msgid "Hard tab width:"
msgstr "Rộng tab cứng:"
#: ../src/interface.c:3437 ../src/interface.c:4978
msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
msgstr ""
"Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho tài "
"liệu đó"
#: ../src/interface.c:3447 ../src/interface.c:4988
msgid ""
"Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
"opened"
msgstr ""
"Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
"không"
#: ../src/interface.c:3449
msgid "Tab key indents"
msgstr "Thụt lề phím Tab"
#: ../src/interface.c:3452
msgid ""
"Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
msgstr ""
"Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
"tự tab"
#: ../src/interface.c:3454
msgid "<b>Indentation</b>"
msgstr "<b>Thụt lề</b>"
#: ../src/interface.c:3459 ../src/interface.c:4990
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: ../src/interface.c:3482
msgid "Snippet completion"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/interface.c:3485
msgid ""
"Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
"string using a single keypress"
msgstr ""
"Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
"phức tạp hơn"
#: ../src/interface.c:3487
msgid "XML tag auto completion"
msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
#: ../src/interface.c:3490
msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
#: ../src/interface.c:3492
msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
#: ../src/interface.c:3495
msgid ""
"Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
"when a new line is entered inside such a comment"
msgstr ""
"Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
"dòng bên trong một ghi chú như vậy"
#: ../src/interface.c:3497
msgid "Automatic symbol completion"
msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3500
msgid ""
"Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
"variables, ...)"
msgstr ""
"Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
"toàn cục v.v.)"
#: ../src/interface.c:3508
msgid "Max. symbol name suggestions:"
msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
#: ../src/interface.c:3515
msgid "Completion list height:"
msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
#: ../src/interface.c:3522
msgid "Characters to type for completion:"
msgstr "Ký tự cần gõ để làm xong:"
#: ../src/interface.c:3535
msgid ""
"The amount of characters which are necessary to show the symbol auto "
"completion list"
msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
#: ../src/interface.c:3544
msgid "Display height in rows for the auto completion list"
msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:3553
msgid "Maximum number of entries to display in the auto completion list"
msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
#: ../src/interface.c:3556
msgid "<b>Completions</b>"
msgstr "<b>Làm xong</b>"
#: ../src/interface.c:3576
msgid "Parenthesis ( )"
msgstr "Ngoặc đơn ( )"
#: ../src/interface.c:3581
msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
#: ../src/interface.c:3583
msgid "Single quotes ' '"
msgstr "Nháy đơn ' '"
#: ../src/interface.c:3588
msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
#: ../src/interface.c:3590
msgid "Curly brackets { }"
msgstr "Ngoặc móc { }"
#: ../src/interface.c:3595
msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
#: ../src/interface.c:3597
msgid "Square brackets [ ]"
msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
#: ../src/interface.c:3602
msgid "Auto-close squre-bracket when typing an opening one"
msgstr ""
"Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi nhập một dấu ngoặc vuông mở"
#: ../src/interface.c:3604
msgid "Double quotes \" \""
msgstr "Nháy kép \" \""
#: ../src/interface.c:3609
msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
#: ../src/interface.c:3611
msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
#: ../src/interface.c:3616
msgid "Completions"
msgstr "Mục điền nốt"
#: ../src/interface.c:3639
msgid "Invert syntax highlighting colors"
msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
#: ../src/interface.c:3642
msgid ""
"Use white text on a black background and invert all colors, this option "
"requires a restart of Geany"
msgstr ""
"Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy chọn "
"này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
#: ../src/interface.c:3644
msgid "Show indentation guides"
msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
#: ../src/interface.c:3647
msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
#: ../src/interface.c:3649
msgid "Show white space"
msgstr "Hiện khoảng trắng"
#: ../src/interface.c:3652
msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
#: ../src/interface.c:3654
msgid "Show line endings"
msgstr "Hiện kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3657
msgid "Show the line ending character"
msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3659
msgid "Show line numbers"
msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:3662
msgid "Shows or hides the Line Number margin"
msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:3664
msgid "Show markers margin"
msgstr "Hiện lề đánh dấu"
#: ../src/interface.c:3667
msgid ""
"Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
"mark lines"
msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
#: ../src/interface.c:3669
msgid "Stop scrolling at last line"
msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
#: ../src/interface.c:3672
msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
#: ../src/interface.c:3674
msgid "<b>Display</b>"
msgstr "<b>Hiển thị</b>"
#: ../src/interface.c:3695
msgid "Long line marker:"
msgstr "Dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3702
msgid "Long line marker color:"
msgstr "Màu dấu dòng dài:"
#: ../src/interface.c:3721
msgid "Sets the color of the long line marker"
msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
#: ../src/interface.c:3722 ../src/toolbar.c:66 ../src/tools.c:743
#: ../src/vte.c:757 ../src/vte.c:764
msgid "Color Chooser"
msgstr "Bộ chọn màu"
#: ../src/interface.c:3730
msgid ""
"The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
"long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
"greater than 0 to specify the column where it should appear."
msgstr ""
"Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
"dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
"trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
#: ../src/interface.c:3740
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../src/interface.c:3743
msgid ""
"Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
"(see below)"
msgstr ""
"In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
"cho (xem dưới)."
#: ../src/interface.c:3747
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/interface.c:3750
msgid ""
"The background color of characters after the given cursor position (see "
"below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
"proportional fonts)"
msgstr ""
"Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
"thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
#: ../src/interface.c:3754
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
#: ../src/interface.c:3760
msgid "<b>Long line marker</b>"
msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
#: ../src/interface.c:3765
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../src/interface.c:3796
msgid "Open new documents from the command-line"
msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
#: ../src/interface.c:3799
msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
#: ../src/interface.c:3813
msgid "Default end of line characters:"
msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
#: ../src/interface.c:3820
msgid "<b>New files</b>"
msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
#: ../src/interface.c:3846
msgid "Sets the default encoding for newly created files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
#: ../src/interface.c:3852
msgid "Default encoding (new files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
#: ../src/interface.c:3859
msgid "Default encoding (existing files):"
msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
#: ../src/interface.c:3871
msgid "Sets the default encoding for opening existing files"
msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
#: ../src/interface.c:3877
msgid "Use fixed encoding when opening files"
msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
#: ../src/interface.c:3882
msgid ""
"This option disables the automatic detection of the file encoding when "
"opening files and opens the file with the specified encoding (usually not "
"needed)"
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
"và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
#: ../src/interface.c:3884
msgid "<b>Encodings</b>"
msgstr "<b>Bảng mã</b>"
#: ../src/interface.c:3903
msgid "Ensure new line at file end"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:3906
msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
#: ../src/interface.c:3908
msgid "Strip trailing spaces and tabs"
msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
#: ../src/interface.c:3911
msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
#: ../src/interface.c:3913 ../src/keybindings.c:444
msgid "Replace tabs by space"
msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
#: ../src/interface.c:3916
msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
#: ../src/interface.c:3918
msgid "<b>Saving files</b>"
msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
#: ../src/interface.c:3943
msgid "Recent files list length:"
msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
#: ../src/interface.c:3957
msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
msgstr ""
"Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
#: ../src/interface.c:3961
msgid "Disk check timeout:"
msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
#: ../src/interface.c:3974
msgid ""
"How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
"disables checking."
msgstr ""
"Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
"nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
#: ../src/interface.c:3983 ../src/symbols.c:554 ../plugins/filebrowser.c:994
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4016
msgid "Make:"
msgstr "Make:"
#: ../src/interface.c:4023
msgid "Terminal:"
msgstr "Thiết bị cuối:"
#: ../src/interface.c:4030
msgid "Browser:"
msgstr "Bộ duyệt:"
#: ../src/interface.c:4042
msgid "Path and options for the make tool"
msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
#: ../src/interface.c:4049
msgid ""
"A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
"-e argument)"
msgstr ""
"Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
"đối số « -e »)"
#: ../src/interface.c:4056
msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/interface.c:4088
msgid "Grep:"
msgstr "Grep:"
#: ../src/interface.c:4111
msgid "<b>Tool paths</b>"
msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
#: ../src/interface.c:4132
msgid "Context action:"
msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
#: ../src/interface.c:4143
#, c-format
msgid ""
"Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
"can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
"execution."
msgstr ""
"Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
"s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
"khi thực hiện."
#: ../src/interface.c:4156
msgid "<b>Commands</b>"
msgstr "<b>Lệnh</b>"
#: ../src/interface.c:4161 ../src/keybindings.c:480
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../src/interface.c:4195
msgid "email address of the developer"
msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4202
msgid "Initials of the developer name"
msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4204
msgid "Initial version:"
msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
#: ../src/interface.c:4216
msgid "Version number, which a new file initially has"
msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
#: ../src/interface.c:4223
msgid "Company name"
msgstr "Tên công ty"
#: ../src/interface.c:4225
msgid "Developer:"
msgstr "Nhà phát triển:"
#: ../src/interface.c:4232
msgid "Company:"
msgstr "Công ty:"
#: ../src/interface.c:4239
msgid "Mail address:"
msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
#: ../src/interface.c:4246
msgid "Initials:"
msgstr "Tên tắt:"
#: ../src/interface.c:4258
msgid "The name of the developer"
msgstr "Tên của nhà phát triển"
#: ../src/interface.c:4260
msgid "Year:"
msgstr "Năm:"
#: ../src/interface.c:4267
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../src/interface.c:4274
msgid "Date & Time:"
msgstr "Ngày Giờ :"
#: ../src/interface.c:4286
msgid ""
"Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
"bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4293
msgid ""
"Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
"tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4300
msgid ""
"Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
"specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
"cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
#: ../src/interface.c:4302
msgid "<b>Template data</b>"
msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
#: ../src/interface.c:4307
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../src/interface.c:4345
msgid "C_hange"
msgstr "Đổ_i"
#: ../src/interface.c:4349
msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
msgstr "<b>Phím tắt</b>"
#: ../src/interface.c:4354
msgid "Keybindings"
msgstr "Tổ hợp phím"
#: ../src/interface.c:4377
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ../src/interface.c:4384
#, c-format
msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
#: ../src/interface.c:4394
msgid "Use an external command for printing"
msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
#: ../src/interface.c:4414 ../src/printing.c:342
msgid "Print line numbers"
msgstr "In số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4417 ../src/printing.c:344
msgid "Add line numbers to the printed page"
msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
#: ../src/interface.c:4419 ../src/printing.c:347
msgid "Print page numbers"
msgstr "In số thứ tự trang"
#: ../src/interface.c:4422
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page, it takes 2 lines of the page"
msgstr "Thêm số thứ tự trang ở dưới từng trang (chiếm 2 dòng)"
#: ../src/interface.c:4424 ../src/printing.c:352
msgid "Print page header"
msgstr "In phần đầu trang"
#: ../src/interface.c:4427 ../src/printing.c:354
msgid ""
"Adds a little header to every page containing the page number, the filename "
"and the current date(see below). It takes 3 lines of the page."
msgstr ""
"Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
"và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
#: ../src/interface.c:4444 ../src/printing.c:370
msgid "Use the basename of the printed file"
msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
#: ../src/interface.c:4447 ../src/printing.c:372
msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
#: ../src/interface.c:4453 ../src/printing.c:378
msgid "Date format:"
msgstr "Định dạng ngày tháng:"
#: ../src/interface.c:4460 ../src/printing.c:383
msgid ""
"Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
"header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
"with the ANSI C strftime function."
msgstr ""
"Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
"trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
"hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
#: ../src/interface.c:4463
msgid "Use native GTK printing"
msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
#: ../src/interface.c:4469
msgid "Printing"
msgstr "In"
#: ../src/interface.c:4873
msgid "Project Properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/keybindings.c:193 ../src/plugins.c:1091
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../src/keybindings.c:196
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/keybindings.c:198
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/keybindings.c:201
msgid "Open selected file"
msgstr "Mở tập tin đã chọn"
#: ../src/keybindings.c:203
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../src/keybindings.c:205
msgid "Save as"
msgstr "Lưu dạng"
#: ../src/keybindings.c:207
msgid "Save all"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/keybindings.c:210
msgid "Print"
msgstr "In"
#: ../src/keybindings.c:212
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/keybindings.c:214
msgid "Close all"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/keybindings.c:217
msgid "Reload file"
msgstr "Tải lại tập tin"
#: ../src/keybindings.c:219 ../src/project.c:476
msgid "Project"
msgstr "Dự án"
#: ../src/keybindings.c:222
msgid "Project properties"
msgstr "Tài sản dự án"
#: ../src/keybindings.c:227
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../src/keybindings.c:229
msgid "Redo"
msgstr "Bước lại"
#: ../src/keybindings.c:231
msgid "Duplicate line or selection"
msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:234
msgid "Delete current line(s)"
msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:236
msgid "Transpose current line"
msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:238
msgid "Scroll to current line"
msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:240
msgid "Scroll up the view by one line"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: ../src/keybindings.c:242
msgid "Scroll down the view by one line"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: ../src/keybindings.c:245
msgid "Complete snippet"
msgstr "Làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:247
msgid "Move cursor in snippet"
msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:249
msgid "Suppress snippet completion"
msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
#: ../src/keybindings.c:251
msgid "Context Action"
msgstr "Hành động ngữ cảnh"
#: ../src/keybindings.c:253
msgid "Complete word"
msgstr "Gõ xong từ"
#: ../src/keybindings.c:255
msgid "Show calltip"
msgstr "Hiện mẹo gọi"
#: ../src/keybindings.c:257
msgid "Show macro list"
msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
#: ../src/keybindings.c:259
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng nháp"
#: ../src/keybindings.c:262
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../src/keybindings.c:264
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: ../src/keybindings.c:266
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../src/keybindings.c:268
msgid "Copy current line(s)"
msgstr "Chép các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:270
msgid "Cut current line(s)"
msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:272
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/keybindings.c:275
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/keybindings.c:277
msgid "Select current word"
msgstr "Chọn từ hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:279
msgid "Select current line(s)"
msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:281
msgid "Select current paragraph"
msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
#: ../src/keybindings.c:283
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
#: ../src/keybindings.c:287
msgid "Toggle Case of Selection"
msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
#: ../src/keybindings.c:289
msgid "Toggle line commentation"
msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:292
msgid "Comment line(s)"
msgstr "Ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:294
msgid "Uncomment line(s)"
msgstr "Hủy ghi chú dòng"
#: ../src/keybindings.c:296
msgid "Increase indent"
msgstr "Thụt lề thêm"
#: ../src/keybindings.c:299
msgid "Decrease indent"
msgstr "Thụt lề kém"
#: ../src/keybindings.c:302
msgid "Increase indent by one space"
msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:304
msgid "Decrease indent by one space"
msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:306
msgid "Smart line indent"
msgstr "Thụt lề dòng khéo"
#: ../src/keybindings.c:308
msgid "Send to Custom Command 1"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:310
msgid "Send to Custom Command 2"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
#: ../src/keybindings.c:312
msgid "Send to Custom Command 3"
msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
#: ../src/keybindings.c:314
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/keybindings.c:317
msgid "Insert date"
msgstr "Chèn ngày"
#: ../src/keybindings.c:320
msgid "Insert alternative white space"
msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
#: ../src/keybindings.c:322
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: ../src/keybindings.c:328 ../src/toolbar.c:200
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: ../src/keybindings.c:331 ../src/search.c:363
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/keybindings.c:333
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm kế"
#: ../src/keybindings.c:335
msgid "Find Previous"
msgstr "Tìm trước"
#: ../src/keybindings.c:338
msgid "Find Next Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn kế"
#: ../src/keybindings.c:340
msgid "Find Previous Selection"
msgstr "Tìm vùng chọn trước"
#: ../src/keybindings.c:342 ../src/search.c:496
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/keybindings.c:344 ../src/search.c:659
msgid "Find in Files"
msgstr "Tìm trong tập tin"
#: ../src/keybindings.c:347
msgid "Next Message"
msgstr "Thông điệp kế"
#: ../src/keybindings.c:349
msgid "Previous Message"
msgstr "Thông điệp trước"
#: ../src/keybindings.c:351
msgid "Find Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng"
#: ../src/keybindings.c:353
msgid "Find Document Usage"
msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:355
msgid "Go to"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/keybindings.c:358 ../src/toolbar.c:62
msgid "Navigate back a location"
msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:360 ../src/toolbar.c:63
msgid "Navigate forward a location"
msgstr "Duyệt tới một vị trí"
#: ../src/keybindings.c:365
msgid "Go to matching brace"
msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
#: ../src/keybindings.c:368
msgid "Toggle marker"
msgstr "Dấu bật/tắt"
#: ../src/keybindings.c:371
msgid "Go to next marker"
msgstr "Tới dấu kế"
#: ../src/keybindings.c:374
msgid "Go to previous marker"
msgstr "Về dấu trước"
#: ../src/keybindings.c:376
msgid "Go to Tag Definition"
msgstr "Tới lời xác định thẻ"
#: ../src/keybindings.c:378
msgid "Go to Tag Declaration"
msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
#: ../src/keybindings.c:380
msgid "Go to Start of Line"
msgstr "Tới đầu dòng"
#: ../src/keybindings.c:382
msgid "Go to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
#: ../src/keybindings.c:384
msgid "Go to Previous Word Part"
msgstr "Về phần từ trước"
#: ../src/keybindings.c:386
msgid "Go to Next Word Part"
msgstr "Tới phần từ tiếp"
#: ../src/keybindings.c:388
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../src/keybindings.c:391
msgid "Toggle All Additional Widgets"
msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm"
#: ../src/keybindings.c:394
msgid "Fullscreen"
msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/keybindings.c:396
msgid "Toggle Messages Window"
msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
#: ../src/keybindings.c:399
msgid "Toggle Sidebar"
msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
#: ../src/keybindings.c:401
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/keybindings.c:403
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/keybindings.c:405
msgid "Focus"
msgstr "Tập trung"
#: ../src/keybindings.c:408
msgid "Switch to Editor"
msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
#: ../src/keybindings.c:410
msgid "Switch to Scribble"
msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
#: ../src/keybindings.c:412
msgid "Switch to VTE"
msgstr "Chuyển sang VTE"
#: ../src/keybindings.c:414
msgid "Switch to Search Bar"
msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
#: ../src/keybindings.c:416
msgid "Switch to Sidebar"
msgstr "Chuyển sang Khung lề"
#: ../src/keybindings.c:418
msgid "Switch to Compiler"
msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:420
msgid "Notebook tab"
msgstr "Thẻ cuốn vở"
#: ../src/keybindings.c:423
msgid "Switch to left document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
#: ../src/keybindings.c:425
msgid "Switch to right document"
msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
#: ../src/keybindings.c:427
msgid "Switch to last used document"
msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
#: ../src/keybindings.c:429
msgid "Move document left"
msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
#: ../src/keybindings.c:431
msgid "Move document right"
msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
#: ../src/keybindings.c:433
msgid "Move document first"
msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
#: ../src/keybindings.c:435
msgid "Move document last"
msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
#: ../src/keybindings.c:437
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: ../src/keybindings.c:440
msgid "Toggle Line wrapping"
msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
#: ../src/keybindings.c:442
msgid "Toggle Line breaking"
msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
#: ../src/keybindings.c:446
msgid "Replace spaces by tabs"
msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
#: ../src/keybindings.c:448
msgid "Toggle current fold"
msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
#: ../src/keybindings.c:450
msgid "Fold all"
msgstr "Gấp tất cả"
#: ../src/keybindings.c:452
msgid "Unfold all"
msgstr "Mở lại tất cả"
#: ../src/keybindings.c:454
msgid "Reload symbol list"
msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
#: ../src/keybindings.c:456 ../src/keybindings.c:461 ../src/ui_utils.c:1645
msgid "Build"
msgstr "Xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:459 ../src/toolbar.c:64
msgid "Compile"
msgstr "Biên dịch"
#: ../src/keybindings.c:463
msgid "Make all"
msgstr "Make all"
#: ../src/keybindings.c:466
msgid "Make custom target"
msgstr "Make đích riêng"
#: ../src/keybindings.c:468
msgid "Make object"
msgstr "Make đối tượng"
#: ../src/keybindings.c:470
msgid "Next error"
msgstr "Lỗi kế"
#: ../src/keybindings.c:472
msgid "Previous error"
msgstr "Lỗi trước"
#: ../src/keybindings.c:474
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: ../src/keybindings.c:476
msgid "Run (alternative command)"
msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
#: ../src/keybindings.c:478
msgid "Build options"
msgstr "Tùy chọn xây dựng"
#: ../src/keybindings.c:483
msgid "Show Color Chooser"
msgstr "Hiện bảng chọn màu"
#: ../src/keybindings.c:485 ../src/keybindings.c:488
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../src/keybindings.c:777
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/keybindings.c:790
msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
#: ../src/keybindings.c:1446
msgid "Switch to Document"
msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
#: ../src/keyfile.c:783
msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
#: ../src/keyfile.c:980
msgid "Failed to load one or more session files."
msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
#: ../src/log.c:177
msgid "Debug Messages"
msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
#: ../src/main.c:124
msgid ""
"Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
"with --line)"
msgstr ""
"Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
"line »)"
#: ../src/main.c:125
msgid "Use an alternate configuration directory"
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
#: ../src/main.c:126 ../src/main.c:146
msgid "Be verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../src/main.c:127
msgid "Print internal filetype names"
msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
#: ../src/main.c:128
msgid "Generate global tags file (see documentation)"
msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:129
msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
#: ../src/main.c:132
msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
#: ../src/main.c:134
msgid "Set initial line number for the first opened file"
msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
#: ../src/main.c:135
msgid "Don't show message window at startup"
msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
#: ../src/main.c:136
msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
#: ../src/main.c:138
msgid "Don't load plugins"
msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
#: ../src/main.c:140
msgid "Print Geany's installation prefix"
msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
#: ../src/main.c:141
msgid "don't load the previous session's files"
msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
#: ../src/main.c:143
msgid "Don't load terminal support"
msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
#: ../src/main.c:144
msgid "Filename of libvte.so"
msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
#: ../src/main.c:147
msgid "Show version and exit"
msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
#: ../src/main.c:483
msgid "[FILES...]"
msgstr "[TẬP_TIN...]"
#: ../src/main.c:500
#, c-format
msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
#: ../src/main.c:604
msgid "Move it now?"
msgstr "Chuyển nó ngay ?"
#: ../src/main.c:606
msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
#: ../src/main.c:612
#, c-format
msgid ""
"Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
"\"."
msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
#. for translators: the third %s in brackets is the error message which
#. * describes why moving the dir didn't work
#: ../src/main.c:622
#, c-format
msgid ""
"Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
"Please move manually the directory to the new location."
msgstr ""
"Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
"chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
#: ../src/main.c:702
#, c-format
msgid ""
"Configuration directory could not be created (%s).\n"
"There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
"Start Geany anyway?"
msgstr ""
"Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
"Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
"Vẫn khởi chạy Geany không?"
#: ../src/main.c:788 ../src/socket.c:160
#, c-format
msgid "Could not find file '%s'."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
#: ../src/main.c:1007
#, c-format
msgid "This is Geany %s."
msgstr "Đây là Geany %s."
#: ../src/main.c:1009
#, c-format
msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
#: ../src/main.c:1219
msgid "Configuration files reloaded."
msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
#: ../src/msgwindow.c:116
msgid "Status messages"
msgstr "Thông điệp trạng thái"
#: ../src/msgwindow.c:491
msgid "Copy _All"
msgstr "Ché_p tất cả"
#: ../src/msgwindow.c:521
msgid "_Hide Message Window"
msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
#: ../src/plugins.c:430
#, c-format
msgid ""
"The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
"please recompile it."
msgstr ""
"Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
"hãy biên dịch lại nó."
#: ../src/plugins.c:862
msgid "_Plugin Manager"
msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1008
#, c-format
msgid ""
"Plugin: %s %s\n"
"Description: %s\n"
"Author(s): %s"
msgstr ""
"Phần bổ sung: %s %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s"
#: ../src/plugins.c:1079
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: ../src/plugins.c:1085
msgid "Plugin"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1109
msgid "No plugins available."
msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
#: ../src/plugins.c:1221
msgid "Plugins"
msgstr "Phần bổ sung"
#: ../src/plugins.c:1241
msgid ""
"Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
"loaded when Geany is started."
msgstr ""
"Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần "
"nạp khi khởi chạy Geany."
#: ../src/plugins.c:1254
msgid "<b>Plugin details:</b>"
msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
#: ../src/prefs.c:144
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../src/prefs.c:149
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/prefs.c:1122
msgid "Grab Key"
msgstr "Bắt phím"
#: ../src/prefs.c:1128
#, c-format
msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
#: ../src/prefs.c:1315
msgid "_Override"
msgstr "_Ghi đè"
#: ../src/prefs.c:1316
msgid "Override that keybinding?"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
#: ../src/prefs.c:1317
#, c-format
msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
#. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
#. page Tools
#: ../src/prefs.c:1420
msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
#. page Templates
#: ../src/prefs.c:1425
msgid ""
"Set the information to be used in templates. See the documentation for "
"details."
msgstr ""
"Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
"tìm chi tiết."
#: ../src/prefs.c:1429
msgid ""
"<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
"Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
"</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
"chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
"hình.</i>"
#. page Keybindings
#: ../src/prefs.c:1435
msgid ""
"Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
"press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
"action to edit the string representation of the shortcut directly."
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
"điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
"nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
#. page Printing
#: ../src/prefs.c:1440
msgid ""
"<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
"GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
msgstr ""
"<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
"GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
#. page Toolbar
#: ../src/prefs.c:1446
msgid ""
"<i>Notice: To customize the toolbar elements, edit the file 'ui_toolbar."
"xml'. Please see the documentation for details.</i>"
msgstr ""
"<i>Ghi chú : để tùy chỉnh yếu tố trên thanh công cụ, hãy chỉnh sửa tập tin « "
"ui_toolbar.xml ». Xem tài liệu hướng dẫn để tìm chi tiết.</i>"
#. page Editor->Indentation
#: ../src/prefs.c:1452
msgid ""
"<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
"<b>Project->Properties</b>.</i>"
msgstr ""
"<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
"tính</b>.</i>"
#: ../src/printing.c:270
#, c-format
msgid "<b>Page %d of %d</b>"
msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
#: ../src/printing.c:337
msgid "Document Setup"
msgstr "Thiết lập Tài liệu"
#: ../src/printing.c:349
msgid ""
"Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page"
msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng)"
#: ../src/printing.c:487
#, c-format
msgid "Page %d of %d"
msgstr "Trang %d trên %d"
#: ../src/printing.c:737
#, c-format
msgid "Printing of file %s was cancelled."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
#: ../src/printing.c:739 ../src/printing.c:858
#, c-format
msgid "File %s printed."
msgstr "Tập tin %s đã được in."
#: ../src/printing.c:788
#, c-format
msgid "Printing of %s failed (%s)."
msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
#: ../src/printing.c:828
msgid "Please set a print command in the preferences dialog first"
msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích."
#: ../src/printing.c:836
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
"\n"
"%s"
#: ../src/printing.c:852
#, c-format
msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
#. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
#. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
#: ../src/project.c:99
msgid "projects"
msgstr "dự án"
#: ../src/project.c:118
msgid "New Project"
msgstr "Dự án mới"
#: ../src/project.c:126
msgid "C_reate"
msgstr "Tạ_o"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/project.c:140 ../src/project.c:371
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../src/project.c:148 ../src/project.c:383
msgid "Filename:"
msgstr "Tên tập tin:"
#: ../src/project.c:163 ../src/project.c:412
msgid "Base path:"
msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
#: ../src/project.c:168 ../src/project.c:420
msgid ""
"Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
"path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
"project filename."
msgstr ""
"Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
"mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
"tập tin dự án."
#: ../src/project.c:171 ../src/project.c:423
msgid "Choose Project Base Path"
msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
#: ../src/project.c:216 ../src/project.c:253 ../src/project.c:893
#, c-format
msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
#: ../src/project.c:247 ../src/project.c:265
msgid "Open Project"
msgstr "Mở dự án"
#: ../src/project.c:285
msgid "Project files"
msgstr "Tập tin dự án"
#: ../src/project.c:318
#, c-format
msgid "Project \"%s\" closed."
msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
#: ../src/project.c:395
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: ../src/project.c:429
msgid "Make in base path"
msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
#: ../src/project.c:434
msgid "Run command:"
msgstr "Chạy lệnh:"
#: ../src/project.c:442
msgid ""
"Command-line to run in the project base directory. Options can be appended "
"to the command. Leave blank to use the default run command."
msgstr ""
"Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
"thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
#: ../src/project.c:457
msgid "File patterns:"
msgstr "Mẫu tập tin:"
#: ../src/project.c:559
msgid "Do you want to close it before proceeding?"
msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
#: ../src/project.c:560
#, c-format
msgid "The '%s' project is already open."
msgstr "Dự án « %s » đã mở."
#: ../src/project.c:604
msgid "The specified project name is too short."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
#: ../src/project.c:610
#, c-format
msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
#: ../src/project.c:618
msgid "You have specified an invalid project filename."
msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
#: ../src/project.c:641
msgid "Create the project's base path directory?"
msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
#: ../src/project.c:642
#, c-format
msgid "The path \"%s\" does not exist."
msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
#: ../src/project.c:651
#, c-format
msgid "Project base directory could not be created (%s)."
msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
#: ../src/project.c:663
#, c-format
msgid "Project file could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
#: ../src/project.c:711
#, c-format
msgid "Project \"%s\" created."
msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
#: ../src/project.c:713
#, c-format
msgid "Project \"%s\" saved."
msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:779 ../src/project.c:790
msgid "Choose Project Filename"
msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
#. initialise the dialog
#: ../src/project.c:808 ../src/project.c:819
msgid "Choose Project Run Command"
msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
#: ../src/project.c:886
#, c-format
msgid "Project \"%s\" opened."
msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
#: ../src/search.c:200
msgid "_Use regular expressions"
msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
#: ../src/search.c:204
msgid ""
"Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
"regular expressions, please read the documentation."
msgstr ""
"Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
"dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
#: ../src/search.c:211
msgid "Search _backwards"
msgstr "Tìm n_gược"
#: ../src/search.c:225
msgid "Use _escape sequences"
msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
#: ../src/search.c:230
msgid ""
"Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
"corresponding control characters"
msgstr ""
"Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
"bằng ký tự điều khiển tương ứng"
#: ../src/search.c:239 ../src/search.c:752
msgid "C_ase sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
#: ../src/search.c:244 ../src/search.c:758
msgid "Match only a _whole word"
msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
#: ../src/search.c:249
msgid "Match from s_tart of word"
msgstr "Khớp _từ đầu từ"
#: ../src/search.c:370
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"
#: ../src/search.c:376
msgid "_Next"
msgstr "_Kế"
#: ../src/search.c:380 ../src/search.c:513 ../src/search.c:683
msgid "_Search for:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#. Now add the multiple match options
#: ../src/search.c:407
msgid "_Find All"
msgstr "_Tìm tất cả"
#: ../src/search.c:414
msgid "_Mark"
msgstr "Đánh _dấu"
#: ../src/search.c:416
msgid "Mark all matches in the current document"
msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
#: ../src/search.c:421 ../src/search.c:570
msgid "In Sessi_on"
msgstr "Tr_ong phiên chạy"
#: ../src/search.c:426 ../src/search.c:575
msgid "_In Document"
msgstr "Trong tà_i liệu"
#. close window checkbox
#: ../src/search.c:432 ../src/search.c:588
msgid "Close _dialog"
msgstr "Đóng _hộp thoại"
#: ../src/search.c:437 ../src/search.c:593
msgid "Disable this option to keep the dialog open"
msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
#: ../src/search.c:509
msgid "Replace & Fi_nd"
msgstr "Thay thế _và Tìm:"
#: ../src/search.c:516
msgid "Replace wit_h:"
msgstr "T_hay thế bằng:"
#. Now add the multiple replace options
#: ../src/search.c:563
msgid "Re_place All"
msgstr "Tha_y thế tất cả"
#: ../src/search.c:580
msgid "In Se_lection"
msgstr "Trong _vùng chọn"
#: ../src/search.c:582
msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
#: ../src/search.c:669
msgid "_Directory:"
msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/search.c:698
msgid "E_ncoding:"
msgstr "Bả_ng mã:"
#: ../src/search.c:723
msgid "Fixed s_trings"
msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
#: ../src/search.c:732
msgid "_Grep regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
#: ../src/search.c:735 ../src/search.c:743
msgid "See grep's manual page for more information"
msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
#: ../src/search.c:740
msgid "_Extended regular expressions"
msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
#: ../src/search.c:747
msgid "_Recurse in subfolders"
msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
#: ../src/search.c:763
msgid "_Invert search results"
msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
#: ../src/search.c:768
msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines."
msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp."
#: ../src/search.c:785
msgid "E_xtra options:"
msgstr "Tù_y chọn thêm:"
#: ../src/search.c:792
msgid "Other options to pass to Grep"
msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
#: ../src/search.c:1051 ../src/search.c:1652 ../src/search.c:1655
#, c-format
msgid "Found %d match for \"%s\"."
msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
#: ../src/search.c:1165
#, c-format
msgid "Replaced text in %u file."
msgid_plural "Replaced text in %u files."
msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
#: ../src/search.c:1266
msgid "Invalid directory for find in files."
msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
#: ../src/search.c:1286
msgid "No text to find."
msgstr "Không có đoạn cần tìm."
#: ../src/search.c:1313
#, c-format
msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
msgstr ""
"Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
"đúng trong Tùy thích."
#: ../src/search.c:1381
msgid "Searching..."
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: ../src/search.c:1393
#, c-format
msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
#: ../src/search.c:1421
#, c-format
msgid "Could not open directory (%s)"
msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
#: ../src/search.c:1527
msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
#: ../src/search.c:1548
#, c-format
msgid "Search completed with %d match."
msgid_plural "Search completed with %d matches."
msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
#: ../src/search.c:1556
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy."
#: ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:594 ../src/symbols.c:657
msgid "Chapter"
msgstr "Chương"
#: ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:590 ../src/symbols.c:658
msgid "Section"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:562
msgid "Sect1"
msgstr "Phần 1"
#: ../src/symbols.c:563
msgid "Sect2"
msgstr "Phần 2"
#: ../src/symbols.c:564
msgid "Sect3"
msgstr "Phần 3"
#: ../src/symbols.c:565
msgid "Appendix"
msgstr "Phụ lục"
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"),
#: ../src/symbols.c:566 ../src/symbols.c:595 ../src/symbols.c:716
#: ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:755
#: ../src/symbols.c:800
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: ../src/symbols.c:573 ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:780
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:574 ../src/symbols.c:726 ../src/symbols.c:738
#: ../src/symbols.c:753 ../src/symbols.c:765
msgid "Types"
msgstr "Kiểu"
#: ../src/symbols.c:575
msgid "Type constructors"
msgstr "Hàm tạo kiểu"
#: ../src/symbols.c:576 ../src/symbols.c:602 ../src/symbols.c:611
#: ../src/symbols.c:626 ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:682
#: ../src/symbols.c:695 ../src/symbols.c:735 ../src/symbols.c:750
#: ../src/symbols.c:787
msgid "Functions"
msgstr "Hàm"
#: ../src/symbols.c:581
msgid "Sections"
msgstr "Phần"
#: ../src/symbols.c:582
msgid "Keys"
msgstr "Khoá"
#: ../src/symbols.c:588
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/symbols.c:589
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../src/symbols.c:591 ../src/symbols.c:659
msgid "Subsection"
msgstr "Phần phụ"
#: ../src/symbols.c:592 ../src/symbols.c:660
msgid "Subsubsection"
msgstr "Phần phụ con"
#: ../src/symbols.c:593
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:603
msgid "Structures"
msgstr "Cấu trúc"
#: ../src/symbols.c:610 ../src/symbols.c:709
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: ../src/symbols.c:612
msgid "My"
msgstr "Tôi"
#: ../src/symbols.c:613
msgid "Local"
msgstr "Cục bộ"
#: ../src/symbols.c:614
msgid "Our"
msgstr "Chúng ta"
#: ../src/symbols.c:624 ../src/symbols.c:710 ../src/symbols.c:723
#: ../src/symbols.c:749
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/symbols.c:625 ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:668
#: ../src/symbols.c:680 ../src/symbols.c:711 ../src/symbols.c:724
#: ../src/symbols.c:786
msgid "Classes"
msgstr "Hạng"
#: ../src/symbols.c:627 ../src/symbols.c:737
msgid "Constants"
msgstr "Hằng"
#. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"),
#. &(tv_iters.tag_member), _("Members"),
#. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"),
#: ../src/symbols.c:628 ../src/symbols.c:683 ../src/symbols.c:699
#: ../src/symbols.c:727 ../src/symbols.c:736 ../src/symbols.c:752
#: ../src/symbols.c:799
msgid "Variables"
msgstr "Biến"
#: ../src/symbols.c:639
msgid "Anchors"
msgstr "Neo"
#: ../src/symbols.c:640
msgid "H1 Headings"
msgstr "Tiêu đề H1"
#: ../src/symbols.c:641
msgid "H2 Headings"
msgstr "Tiêu đề H2"
#: ../src/symbols.c:642
msgid "H3 Headings"
msgstr "Tiêu đề H3"
#: ../src/symbols.c:650
msgid "ID Selectors"
msgstr "Bộ chọn ID"
#: ../src/symbols.c:651
msgid "Type Selectors"
msgstr "Bộ chọn kiểu"
#: ../src/symbols.c:667
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../src/symbols.c:669
msgid "Singletons"
msgstr "Vật đơn"
#: ../src/symbols.c:670 ../src/symbols.c:681 ../src/symbols.c:712
#: ../src/symbols.c:725
msgid "Methods"
msgstr "Phương pháp"
#: ../src/symbols.c:713 ../src/symbols.c:788
msgid "Members"
msgstr "Bộ phạn"
#: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:762
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: ../src/symbols.c:751
msgid "Subroutines"
msgstr "Thường trình con"
#: ../src/symbols.c:754
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
#: ../src/symbols.c:763 ../src/symbols.c:772 ../src/symbols.c:796
msgid "Macros"
msgstr "Vĩ lệnh"
#: ../src/symbols.c:764
msgid "Defines"
msgstr "Xác định"
#: ../src/symbols.c:771
msgid "Targets"
msgstr "Đích"
#: ../src/symbols.c:783
msgid "Namespaces"
msgstr "Miền tên"
#: ../src/symbols.c:789
msgid "Structs"
msgstr "Struct"
#: ../src/symbols.c:790
msgid "Typedefs / Enums"
msgstr "Typedef / Enum"
#: ../src/symbols.c:1263
#, c-format
msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
#: ../src/symbols.c:1284
#, c-format
msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
#: ../src/symbols.c:1291
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
"\n"
#: ../src/symbols.c:1292
#, c-format
msgid ""
"Example:\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
msgstr ""
"Thí dụ :\n"
"CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
"gtk/gtk.h\n"
#: ../src/symbols.c:1306
msgid "Load Tags"
msgstr "Nạp thẻ"
#: ../src/symbols.c:1313
msgid "Geany tag files (*.tags)"
msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
#. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
#: ../src/symbols.c:1333
#, c-format
msgid "Loaded %s tags file '%s'."
msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
#: ../src/symbols.c:1335
#, c-format
msgid "Could not load tags file '%s'."
msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
#: ../src/symbols.c:1468
#, c-format
msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
#: ../src/symbols.c:1470
#, c-format
msgid "Definition of \"%s\" not found."
msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
#: ../src/symbols.c:1760
msgid "_Expand All"
msgstr "Giãn _ra tất cả"
#: ../src/symbols.c:1765
msgid "_Collapse All"
msgstr "_Co lại tất cả"
#: ../src/symbols.c:1775
msgid "Sort by _Name"
msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
#: ../src/symbols.c:1782
msgid "Sort by _Appearance"
msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
#: ../src/toolbar.c:51
msgid "Save the current file"
msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:52 ../src/ui_utils.c:1643
msgid "Save All"
msgstr "Lưu tất cả"
#: ../src/toolbar.c:52
msgid "Save all open files"
msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
#: ../src/toolbar.c:53
msgid "Reload the current file from disk"
msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
#: ../src/toolbar.c:54
msgid "Close the current file"
msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:55
msgid "Close all open files"
msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
#: ../src/toolbar.c:56
msgid "Cut the current selection"
msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:57
msgid "Copy the current selection"
msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:58
msgid "Paste the contents of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
#: ../src/toolbar.c:59
msgid "Delete the current selection"
msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:60
msgid "Undo the last modification"
msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:61
msgid "Redo the last modification"
msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
#: ../src/toolbar.c:64
msgid "Compile the current file"
msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:65
msgid "Run or view the current file"
msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:66
msgid ""
"Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
#: ../src/toolbar.c:67
msgid "Zoom in the text"
msgstr "Phóng to đoạn"
#: ../src/toolbar.c:68
msgid "Zoom out the text"
msgstr "Thu nhỏ đoạn"
#: ../src/toolbar.c:69
msgid "Decrease indentation"
msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:70
msgid "Increase indentation"
msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
#: ../src/toolbar.c:71 ../src/toolbar.c:200
msgid "Find the entered text in the current file"
msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
#: ../src/toolbar.c:72
msgid "Jump to the entered line number"
msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
#: ../src/toolbar.c:73
msgid "Show the preferences dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
#: ../src/toolbar.c:74
msgid "Quit Geany"
msgstr "Thoát Geany"
#: ../src/toolbar.c:152
msgid ""
"For all changes you make in this file to take effect, you need to restart "
"Geany."
msgstr ""
"Để tất cả các thay đổi bạn làm trong tập tin này có tác động thì bạn cần "
"phải khởi chạy lại Geany."
#. Create our custom actions
#: ../src/toolbar.c:184
msgid "Create a new file"
msgstr "Tạo tập tin mới"
#: ../src/toolbar.c:189
msgid "Open an existing file"
msgstr "Mở tập tin đã có"
#: ../src/toolbar.c:208
msgid "Goto"
msgstr "Đi tới"
#: ../src/toolbar.c:208
msgid "Jump to the entered line number."
msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập."
#: ../src/tools.c:152
#, c-format
msgid ""
"The executed custom command returned an error. Your selection was not "
"changed. Error message: %s"
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
"đổi. Thông điệp lỗi: %s"
#: ../src/tools.c:218
msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
msgstr ""
"Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
#: ../src/tools.c:245
#, c-format
msgid "Passing data and executing custom command: %s"
msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
#: ../src/tools.c:289
#, c-format
msgid "Custom command failed: %s"
msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
#: ../src/tools.c:303 ../src/tools.c:537
msgid "Set Custom Commands"
msgstr "Đặt lệnh riêng"
#: ../src/tools.c:310
msgid ""
"You can send the current selection to any of these commands and the output "
"of the command replaces the current selection."
msgstr ""
"Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
"lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
#: ../src/tools.c:506 ../src/tools.c:510
msgid "No custom commands defined."
msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
#: ../src/tools.c:612
msgid "Word Count"
msgstr "Tổng từ"
#: ../src/tools.c:622
msgid "selection"
msgstr "vùng chọn"
#: ../src/tools.c:628
msgid "whole document"
msgstr "toàn tài liệu"
#: ../src/tools.c:637
msgid "Range:"
msgstr "Phạm vị:"
#: ../src/tools.c:649
msgid "Lines:"
msgstr "Dòng:"
#: ../src/tools.c:663
msgid "Words:"
msgstr "Từ :"
#: ../src/tools.c:677
msgid "Characters:"
msgstr "Ký tự :"
#: ../src/treeviews.c:174
msgid "No tags found"
msgstr "Không tìm thấy thẻ"
#: ../src/treeviews.c:453
msgid "Show S_ymbol List"
msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
#: ../src/treeviews.c:461
msgid "Show _Document List"
msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
#: ../src/treeviews.c:469 ../plugins/filebrowser.c:582
msgid "H_ide Sidebar"
msgstr "Ẩ_n khung lề"
#. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
#: ../src/ui_utils.c:175
#, c-format
msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t "
msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
#. RO = read-only
#: ../src/ui_utils.c:181
msgid "RO "
msgstr "CĐ "
#. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
#: ../src/ui_utils.c:183
msgid "OVR"
msgstr "ĐÈ"
#: ../src/ui_utils.c:183
msgid "INS"
msgstr "CHÈN"
#: ../src/ui_utils.c:189
msgid "TAB"
msgstr "TAB"
#: ../src/ui_utils.c:192
msgid "SP"
msgstr "SP"
#: ../src/ui_utils.c:195
msgid "T/S"
msgstr "T/S"
#: ../src/ui_utils.c:199
#, c-format
msgid "mode: %s"
msgstr "chế độ : %s"
#: ../src/ui_utils.c:202
#, c-format
msgid "encoding: %s %s"
msgstr "bảng mã: %s: %s"
#: ../src/ui_utils.c:208
#, c-format
msgid "filetype: %s"
msgstr "dạng tập tin: %s"
#: ../src/ui_utils.c:212
msgid "MOD"
msgstr "SỬA"
#: ../src/ui_utils.c:217
#, c-format
msgid "scope: %s"
msgstr "phạm vi: %s"
#: ../src/ui_utils.c:301
#, c-format
msgid "Font updated (%s)."
msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
#: ../src/ui_utils.c:499
msgid "C Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:500
msgid "ISO C99"
msgstr "ISO C99"
#: ../src/ui_utils.c:501
msgid "C++ (C Standard Library)"
msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
#: ../src/ui_utils.c:502
msgid "C++ Standard Library"
msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../src/ui_utils.c:503
msgid "C++ STL"
msgstr "C++ STL"
#: ../src/ui_utils.c:567
msgid "_Set Custom Date Format"
msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
#: ../src/ui_utils.c:1516
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/ui_utils.c:1516
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../src/ui_utils.c:1628
msgid "C_onfiguration Files"
msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
#: ../src/ui_utils.c:1644
msgid "Close All"
msgstr "Đóng tất cả"
#: ../src/vte.c:294 ../src/vte.c:714
msgid "Terminal"
msgstr "Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:539
msgid "_Set Path From Document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
#: ../src/vte.c:544
msgid "_Restart Terminal"
msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:555
msgid "_Input Methods"
msgstr "K_iểu nhập"
#: ../src/vte.c:658
msgid ""
"Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
"command."
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
#: ../src/vte.c:709
msgid "Terminal plugin"
msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:717
msgid ""
"These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if "
"the VTE library could be loaded."
msgstr ""
"Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
"hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
#: ../src/vte.c:728
msgid "Terminal font:"
msgstr "Phông dòng lệnh:"
#: ../src/vte.c:738
msgid "Sets the font for the terminal widget"
msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:740
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh gần:"
#: ../src/vte.c:746
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: ../src/vte.c:756
msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:763
msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:766
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: ../src/vte.c:777
msgid ""
"Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
"widget"
msgstr ""
"Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
"thiết bị cuối"
#: ../src/vte.c:781
msgid "Shell:"
msgstr "Trình bao :"
#: ../src/vte.c:788
msgid ""
"Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
"emulation"
msgstr ""
"Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
"bị cuối)"
#: ../src/vte.c:805
msgid "Scroll on keystroke"
msgstr "Cuộn khi ấn phím"
#: ../src/vte.c:806
msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
#: ../src/vte.c:809
msgid "Scroll on output"
msgstr "Cuộn kết xuất"
#: ../src/vte.c:810
msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
#: ../src/vte.c:813
msgid "Cursor blinks"
msgstr "Nháy con chạy"
#: ../src/vte.c:814
msgid "Whether to blink the cursor"
msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
#: ../src/vte.c:817
msgid "Override Geany keybindings"
msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
#: ../src/vte.c:819
msgid ""
"Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
#: ../src/vte.c:822
msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
#: ../src/vte.c:823
msgid ""
"This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
"Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
"within the VTE."
msgstr ""
"Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
"năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
"bên trong VTE."
#: ../src/vte.c:826 ../plugins/filebrowser.c:1100
msgid "Follow the path of the current file"
msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
#: ../src/vte.c:827
msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
msgstr ""
"Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
"tập tin còn mở"
#. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
#. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
#: ../src/vte.c:832
msgid "Don't use run script"
msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
#: ../src/vte.c:833
msgid ""
"Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
"status of the executed program"
msgstr ""
"Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
"của chương trình đã thực hiện"
#: ../src/vte.c:836
msgid "Execute programs in VTE"
msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
#: ../src/vte.c:837
msgid ""
"Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
"note, programs executed in VTE cannot be stopped"
msgstr ""
"Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
"Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
#: ../src/win32.c:131
msgid "Geany project files"
msgstr "Tập tin dự án Geany"
#: ../src/win32.c:137
msgid "Executables"
msgstr "Tập tin có thể chạy"
#: ../src/win32.c:575
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/win32.c:581 ../src/win32.c:640
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
#: ../src/win32.c:587
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: ../src/win32.c:593
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: ../plugins/classbuilder.c:44
msgid "Class Builder"
msgstr "Bộ xây dựng hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:44
msgid "Creates source files for new class types."
msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
#: ../plugins/classbuilder.c:357
msgid "Create Class"
msgstr "Tạo hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:367
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:376
msgid "Class name:"
msgstr "Tên hạng:"
#: ../plugins/classbuilder.c:387
msgid "Header file:"
msgstr "Tập tin phần đầu :"
#: ../plugins/classbuilder.c:396
msgid "Source file:"
msgstr "Tập tin mã nguồn:"
#: ../plugins/classbuilder.c:402
msgid "Inheritance"
msgstr "Kế thừa"
#: ../plugins/classbuilder.c:411
msgid "Base class:"
msgstr "Hạng cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:424
msgid "Base header:"
msgstr "Phần đầu cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:432
msgid "Global"
msgstr "Toàn cục"
#: ../plugins/classbuilder.c:441
msgid "Base GType:"
msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
#: ../plugins/classbuilder.c:449
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../plugins/classbuilder.c:458
msgid "Create constructor"
msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
#: ../plugins/classbuilder.c:462
msgid "Create destructor"
msgstr "Tạo hàm phá hủy"
#: ../plugins/classbuilder.c:472
msgid "GTK+ constructor type"
msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
#: ../plugins/classbuilder.c:780
msgid "Create Cla_ss"
msgstr "Tạo _hạng"
#: ../plugins/classbuilder.c:786
msgid "_C++ Class"
msgstr "Hạng _C++"
#: ../plugins/classbuilder.c:789
msgid "_GTK+ Class"
msgstr "Hạng _GTK+"
#: ../plugins/htmlchars.c:44
msgid "HTML Characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:44
msgid "Inserts HTML character entities like '&amp;'."
msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « &amp; »."
#: ../plugins/htmlchars.c:45 ../plugins/export.c:46 ../plugins/vcdiff.c:53
#: ../plugins/filebrowser.c:51 ../plugins/saveactions.c:48
#: ../plugins/splitwindow.c:42
msgid "The Geany developer team"
msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
#: ../plugins/htmlchars.c:89
msgid "Special Characters"
msgstr "Ký tự Đặc biệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:91
msgid "_Insert"
msgstr "C_hèn"
#: ../plugins/htmlchars.c:100
msgid ""
"Choose a special character from the list below and double click on it or use "
"the button to insert it at the current cursor position."
msgstr ""
"Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
"hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
#: ../plugins/htmlchars.c:114
msgid "Character"
msgstr "Ký tự"
#: ../plugins/htmlchars.c:120
msgid "HTML (name)"
msgstr "HTML (tên)"
#: ../plugins/htmlchars.c:158
msgid "HTML characters"
msgstr "Ký tự HTML"
#: ../plugins/htmlchars.c:164
msgid "ISO 8859-1 characters"
msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
#: ../plugins/htmlchars.c:262
msgid "Greek characters"
msgstr "Ký tự Hy-lạp"
#: ../plugins/htmlchars.c:317
msgid "Mathematical characters"
msgstr "Ký tự toán học"
#: ../plugins/htmlchars.c:358
msgid "Technical characters"
msgstr "Ký tự kỹ thuật"
#: ../plugins/htmlchars.c:366
msgid "Arrow characters"
msgstr "Ký tự mũi tên"
#: ../plugins/htmlchars.c:379
msgid "Punctuation characters"
msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
#: ../plugins/htmlchars.c:395
msgid "Miscellaneous characters"
msgstr "Ký tự lặt vặt"
#: ../plugins/htmlchars.c:525
msgid "_Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
#: ../plugins/htmlchars.c:526
msgid "Insert Special HTML Characters"
msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
#: ../plugins/export.c:45
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../plugins/export.c:45
msgid "Exports the current file into different formats."
msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
#: ../plugins/export.c:174
msgid "Export File"
msgstr "Xuất tập tin"
#: ../plugins/export.c:191
msgid "_Use current zoom level"
msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời"
#: ../plugins/export.c:193
msgid ""
"Renders the font size of the document together with the current zoom level."
msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời."
#: ../plugins/export.c:275
#, c-format
msgid "Document successfully exported as '%s'."
msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
#: ../plugins/export.c:277
#, c-format
msgid "File '%s' could not be written (%s)."
msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
#: ../plugins/export.c:324
#, c-format
msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
#: ../plugins/export.c:709
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. HTML
#: ../plugins/export.c:716
msgid "As _HTML"
msgstr "Theo _HTML"
#. LaTeX
#: ../plugins/export.c:722
msgid "As _LaTeX"
msgstr "Theo _LaTeX"
#: ../plugins/vcdiff.c:52
msgid "Version Diff"
msgstr "Khác biệt Phiên bản"
#: ../plugins/vcdiff.c:52
msgid "Creates a patch of a file against version control."
msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản."
#: ../plugins/vcdiff.c:306
msgid "Input conversion of the diff output failed."
msgstr "Lỗi chuyển đổi dữ liệu nhập là kết xuất khác biệt."
#: ../plugins/vcdiff.c:349
#, c-format
msgid ""
"%s exited with an error: \n"
"%s."
msgstr ""
"%s đã thoát với lỗi:\n"
"%s."
#: ../plugins/vcdiff.c:357
msgid "No changes were made."
msgstr "Chưa thay đổi gì."
#. if we don't have an exact error message, print at least the failing command
#: ../plugins/vcdiff.c:376
#, c-format
msgid "unknown error while trying to spawn a process for %s"
msgstr "gặp lỗi không rõ trong khi thử tạo và thực hiện một tiến trình cho %s"
#: ../plugins/vcdiff.c:379
#, c-format
msgid "An error occurred (%s)."
msgstr "Một lỗi xảy ra (%s)."
#: ../plugins/vcdiff.c:506
msgid "_Version Diff"
msgstr "Khác biệt _Phiên bản"
#. Single file
#: ../plugins/vcdiff.c:515
msgid "From Current _File"
msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại"
#: ../plugins/vcdiff.c:517
msgid "Make a diff from the current active file"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời"
#. Directory
#: ../plugins/vcdiff.c:522
msgid "From Current _Directory"
msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại"
#: ../plugins/vcdiff.c:525
msgid "Make a diff from the directory of the current active file"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời"
#. Project
#: ../plugins/vcdiff.c:530
msgid "From Current _Project"
msgstr "Dựa vào dự án _hiện có"
#: ../plugins/vcdiff.c:533
msgid "Make a diff from the current project's base path"
msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"
#: ../plugins/filebrowser.c:50
msgid "File Browser"
msgstr "Bộ duyệt qua tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:50
msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin."
#: ../plugins/filebrowser.c:325
msgid "Too many items selected!"
msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
#: ../plugins/filebrowser.c:401
#, c-format
msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
#: ../plugins/filebrowser.c:557
msgid "Open _externally"
msgstr "Mở _bên ngoài"
#: ../plugins/filebrowser.c:563
msgid "_Find in Files"
msgstr "_Tìm trong tập tin"
#: ../plugins/filebrowser.c:573
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:744
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: ../plugins/filebrowser.c:749
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: ../plugins/filebrowser.c:754
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: ../plugins/filebrowser.c:759
msgid "Set path from document"
msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu"
#: ../plugins/filebrowser.c:767
msgid "Clear the filter"
msgstr "Xoá sạch bộ lọc"
#: ../plugins/filebrowser.c:781
msgid "Filter:"
msgstr "Bộ lọc:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1000
msgid "Focus File List"
msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1002
msgid "Focus Path Entry"
msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
#: ../plugins/filebrowser.c:1045 ../plugins/saveactions.c:478
msgid "Plugin configuration directory could not be created."
msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
#: ../plugins/filebrowser.c:1070
msgid "External open command:"
msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
#: ../plugins/filebrowser.c:1079
#, c-format
msgid ""
"The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
"wildcards.\n"
"%f will be replaced with the filename including full path\n"
"%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
"filename"
msgstr ""
"Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
"tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
"%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
"%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
"tập tin)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1085
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
#: ../plugins/filebrowser.c:1091
msgid "Hide object files"
msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
#: ../plugins/filebrowser.c:1095
msgid ""
"Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
"obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
msgstr ""
"Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
"(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
#: ../plugins/filebrowser.c:1106
msgid "Set the project's base directory"
msgstr "Đặt thư mục cơ bản của dự án"
#: ../plugins/filebrowser.c:1110
msgid ""
"Change the directory to the base directory of the currently opened project"
msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
#: ../plugins/saveactions.c:47
msgid "Save Actions"
msgstr "Hành vi Lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:47
msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
msgstr ""
"Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
#: ../plugins/saveactions.c:177
#, c-format
msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
#. it's unlikely that this happens
#: ../plugins/saveactions.c:209
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:227
#, c-format
msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
#: ../plugins/saveactions.c:319
#, c-format
msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
#. initialize the dialog
#: ../plugins/saveactions.c:388
msgid "Select Directory"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../plugins/saveactions.c:471
msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
#: ../plugins/saveactions.c:551
msgid "Auto Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:553 ../plugins/saveactions.c:614
#: ../plugins/saveactions.c:653
msgid "_Enable"
msgstr "_Bật"
#: ../plugins/saveactions.c:561
msgid "Auto save _interval:"
msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:569
msgid "seconds"
msgstr "giây"
#: ../plugins/saveactions.c:578
msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:586
msgid "Save only current open _file"
msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
#: ../plugins/saveactions.c:593
msgid "Sa_ve all open files"
msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
#: ../plugins/saveactions.c:612
msgid "Instant Save"
msgstr "Lưu ngày"
#: ../plugins/saveactions.c:622
msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
#: ../plugins/saveactions.c:651
msgid "Backup Copy"
msgstr "Bản sao lưu"
#: ../plugins/saveactions.c:661
msgid "_Directory to save backup files in:"
msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
#: ../plugins/saveactions.c:684
msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
msgstr ""
"Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
#: ../plugins/saveactions.c:697
msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
#: ../plugins/splitwindow.c:41
msgid "Split Window"
msgstr "Tách cửa sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:41
msgid "Splits the editor view into two windows."
msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
#: ../plugins/splitwindow.c:272 ../plugins/splitwindow.c:379
msgid "_Unsplit"
msgstr "_Bỏ tách"
#: ../plugins/splitwindow.c:361
msgid "_Split Window"
msgstr "Tách cửa _sổ"
#: ../plugins/splitwindow.c:369
msgid "_Horizontally"
msgstr "_Ngang"
#: ../plugins/splitwindow.c:374
msgid "_Vertically"
msgstr "_Dọc"