# Vietnamese translation for Geany. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Geany 0.19\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2010-05-23 10:05+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../geany.desktop.in.h:1 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:281 ../src/interface.c:1624 msgid "Geany" msgstr "Geany" #: ../geany.desktop.in.h:3 msgid "Integrated Development Environment" msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất" #: ../src/about.c:145 msgid "About Geany" msgstr "Giới thiệu Geany" #: ../src/about.c:195 msgid "A fast and lightweight IDE" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/about.c:216 #, c-format msgid "(built on or after %s)" msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label); #: ../src/about.c:247 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../src/about.c:263 msgid "Developers" msgstr "Nhà phát triển" #: ../src/about.c:272 msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" #: ../src/about.c:280 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" #: ../src/about.c:288 msgid "translation maintainer" msgstr "nhà duy trì bản dịch" #: ../src/about.c:297 msgid "Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:317 msgid "Previous Translators" msgstr "Dịch giả trước" #: ../src/about.c:338 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/about.c:348 #, c-format msgid "" "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):" msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):" #: ../src/about.c:374 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: ../src/about.c:388 msgid "License" msgstr "Giấy Phép" #: ../src/about.c:397 msgid "" "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/" "gpl-2.0.txt to view it online." msgstr "" "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/" "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến." #. fall back to %d #: ../src/build.c:635 #, c-format msgid "failed to substitute %%p, no project active" msgstr "" #: ../src/build.c:673 #, fuzzy msgid "Process failed, no working directory" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:699 #, c-format msgid "%s (in directory: %s)" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:719 ../src/build.c:944 ../src/search.c:1475 #, c-format msgid "Process failed (%s)" msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #: ../src/build.c:790 #, c-format msgid "Failed to change the working directory to \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:819 #, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)" msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)" #: ../src/build.c:873 msgid "" "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command." msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #: ../src/build.c:911 #, c-format msgid "" "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in " "Preferences)" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị " "cuối trong Tùy thích)" #: ../src/build.c:1081 msgid "Compilation failed." msgstr "Lỗi biên dịch." #: ../src/build.c:1095 msgid "Compilation finished successfully." msgstr "Mới biên dịch xong." #: ../src/build.c:1252 #, fuzzy msgid "Custom Text" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/build.c:1253 #, fuzzy msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command." msgstr "" "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho " "lệnh « make »." #: ../src/build.c:1331 msgid "_Next Error" msgstr "Lỗi tiế_p" #: ../src/build.c:1333 msgid "_Previous Error" msgstr "Lỗi t_rước" #: ../src/build.c:1343 #, fuzzy msgid "_Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:1623 ../src/toolbar.c:373 msgid "Build the current file" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời" #: ../src/build.c:1637 msgid "Build the current file with Make and the default target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/build.c:1639 msgid "Build the current file with Make and the specified target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định" #: ../src/build.c:1641 msgid "Compile the current file with Make" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make" #: ../src/build.c:1668 #, c-format msgid "Process could not be stopped (%s)." msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)." #: ../src/build.c:1685 ../src/build.c:1697 msgid "No more build errors." msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/build.c:1778 msgid "Set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1788 msgid "Item" msgstr "" #: ../src/build.c:1789 ../src/symbols.c:650 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../src/build.c:1790 ../src/symbols.c:645 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/build.c:1791 #, fuzzy msgid "Working directory" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:1792 #, fuzzy msgid "Clear" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../src/build.c:1831 msgid "Click to set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1904 ../src/build.c:1906 #, fuzzy, c-format msgid "%s Commands" msgstr "%s lệnh" #: ../src/build.c:1906 #, fuzzy msgid "No Filetype" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/build.c:1914 ../src/build.c:1949 #, fuzzy msgid "Error Regular Expression:" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/build.c:1942 msgid "Non-Filetype Commands" msgstr "" #: ../src/build.c:1972 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command." msgstr "" #: ../src/build.c:1981 #, fuzzy msgid "Execute Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:1992 #, c-format msgid "" "%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual " "for details." msgstr "" #: ../src/build.c:2177 #, fuzzy msgid "Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2399 msgid "_Compile" msgstr "Biên dị_ch" #. build the code #: ../src/build.c:2406 ../src/build.c:2669 ../src/interface.c:1075 msgid "_Build" msgstr "_Xây dựng" #: ../src/build.c:2413 ../src/build.c:2443 ../src/build.c:2636 #, fuzzy msgid "_Execute" msgstr "Thực hiện:" #. build the code with make custom #: ../src/build.c:2458 ../src/build.c:2634 ../src/build.c:2689 msgid "Make Custom _Target" msgstr "Make đích _riêng" #. build the code with make object #: ../src/build.c:2460 ../src/build.c:2635 ../src/build.c:2697 msgid "Make _Object" msgstr "Make đố_i tượng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/build.c:2462 ../src/build.c:2633 #, fuzzy msgid "_Make" msgstr "Make:" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. build the code with make all #: ../src/build.c:2681 msgid "_Make All" msgstr "_Make All" #. arguments #: ../src/build.c:2709 #, fuzzy msgid "_Set Build Menu Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/callbacks.c:150 msgid "Do you really want to quit?" msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #: ../src/callbacks.c:228 #, fuzzy, c-format msgid "%d file saved." msgid_plural "%d files saved." msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/callbacks.c:488 ../src/document.c:2895 ../src/interface.c:352 #: ../src/sidebar.c:618 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: ../src/callbacks.c:489 msgid "Any unsaved changes will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/callbacks.c:490 #, c-format msgid "Are you sure you want to reload '%s'?" msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?" #: ../src/callbacks.c:1202 ../src/keybindings.c:428 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: ../src/callbacks.c:1202 msgid "Enter the line you want to go to:" msgstr "Nhập dòng cần tới:" #: ../src/callbacks.c:1296 ../src/callbacks.c:1321 msgid "" "Please set the filetype for the current file before using this function." msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này." #: ../src/callbacks.c:1429 ../src/ui_utils.c:548 msgid "dd.mm.yyyy" msgstr "nn.tt.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1431 ../src/ui_utils.c:549 msgid "mm.dd.yyyy" msgstr "tt.nn.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1433 ../src/ui_utils.c:550 msgid "yyyy/mm/dd" msgstr "NNNN/tt/nn" #: ../src/callbacks.c:1435 ../src/ui_utils.c:559 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss" msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1437 ../src/ui_utils.c:560 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss" msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1439 ../src/ui_utils.c:561 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss" msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1441 ../src/ui_utils.c:570 msgid "_Use Custom Date Format" msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1446 msgid "Custom Date Format" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1447 msgid "" "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/callbacks.c:1466 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)." msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)." #: ../src/callbacks.c:1689 ../src/callbacks.c:1699 msgid "No more message items." msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa." #: ../src/dialogs.c:144 ../src/dialogs.c:229 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/dialogs.c:148 ../src/interface.c:790 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/dialogs.c:151 msgid "" "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, " "all files will be opened read-only." msgstr "" "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các " "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc." #: ../src/dialogs.c:173 msgid "Detect by file extension" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../src/dialogs.c:200 ../src/interface.c:3651 ../src/interface.c:5263 msgid "Detect from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../src/dialogs.c:262 msgid "_More Options" msgstr "Tùy chọn _bổ sung" #. line 1 with checkbox and encoding combo #: ../src/dialogs.c:269 msgid "Show _hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../src/dialogs.c:280 msgid "Set encoding:" msgstr "Đặt bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:290 msgid "" "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. " "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected " "correctly by Geany.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "encoding." msgstr "" "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có " "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập " "tin đó.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với " "bảng mã đã chọn." #. line 2 with filetype combo #: ../src/dialogs.c:297 msgid "Set filetype:" msgstr "Đặt kiểu tập tin:" #: ../src/dialogs.c:307 msgid "" "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by " "filename extension.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "filetype." msgstr "" "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện " "theo phần mở rộng tập tin.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với " "kiểu tập tin đã chọn." #: ../src/dialogs.c:389 msgid "Overwrite?" msgstr "Ghi đè ?" #: ../src/dialogs.c:390 msgid "Filename already exists!" msgstr "Tên tập tin đã có !" #: ../src/dialogs.c:422 ../src/dialogs.c:552 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/dialogs.c:430 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên:" #: ../src/dialogs.c:432 msgid "Save the file and rename it" msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó" #: ../src/dialogs.c:440 msgid "_Open file in a new tab" msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới" #: ../src/dialogs.c:442 msgid "" "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a " "new tab" msgstr "" "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một " "thẻ mới" #: ../src/dialogs.c:570 ../src/win32.c:681 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/dialogs.c:573 ../src/dialogs.c:1443 ../src/win32.c:687 #: ../src/win32.c:746 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/dialogs.c:576 ../src/win32.c:693 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/dialogs.c:579 ../src/win32.c:699 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/dialogs.c:660 msgid "_Don't save" msgstr "_Không lưu" #: ../src/dialogs.c:691 #, c-format msgid "The file '%s' is not saved." msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu." #: ../src/dialogs.c:693 msgid "Do you want to save it before closing?" msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #: ../src/dialogs.c:768 msgid "Choose font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/dialogs.c:1057 msgid "" "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a " "new file)." msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)." #: ../src/dialogs.c:1076 ../src/dialogs.c:1077 ../src/dialogs.c:1078 #: ../src/dialogs.c:1084 ../src/dialogs.c:1085 ../src/dialogs.c:1086 #: ../src/symbols.c:1724 ../src/symbols.c:1745 ../src/symbols.c:1797 #: ../src/ui_utils.c:222 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/dialogs.c:1091 ../src/symbols.c:800 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/dialogs.c:1120 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/dialogs.c:1134 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: ../src/dialogs.c:1150 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/dialogs.c:1164 msgid "Read-only:" msgstr "Chỉ đọc:" #: ../src/dialogs.c:1171 msgid "(only inside Geany)" msgstr "(chỉ bên trong Geany)" #: ../src/dialogs.c:1180 msgid "Encoding:" msgstr "Bảng mã:" #. BOM = byte order mark #: ../src/dialogs.c:1190 ../src/ui_utils.c:225 msgid "(with BOM)" msgstr "(có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1190 msgid "(without BOM)" msgstr "(không có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1201 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/dialogs.c:1215 msgid "Changed:" msgstr "Đổi:" #: ../src/dialogs.c:1229 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/dialogs.c:1251 msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #. Header #: ../src/dialogs.c:1259 msgid "Read:" msgstr "Đọc:" #: ../src/dialogs.c:1266 msgid "Write:" msgstr "Ghi:" #: ../src/dialogs.c:1273 msgid "Execute:" msgstr "Thực hiện:" #. Owner #: ../src/dialogs.c:1281 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #. Group #: ../src/dialogs.c:1317 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. Other #: ../src/dialogs.c:1353 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: ../src/document.c:648 #, c-format msgid "File %s closed." msgstr "Tập tin %s đã được đóng." #: ../src/document.c:775 #, c-format msgid "New file \"%s\" opened." msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở." #: ../src/document.c:948 ../src/document.c:1464 #, c-format msgid "Could not open file %s (%s)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/document.c:978 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This " "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can " "cause data loss.\n" "The file was set to read-only." msgstr "" "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy " "ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin " "này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc." #. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g. #. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8. #: ../src/document.c:1004 #, c-format msgid "The file \"%s\" is not valid %s." msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ." #: ../src/document.c:1014 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not " "supported." msgstr "" "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin " "không được hỗ trợ." #: ../src/document.c:1163 msgid "Spaces" msgstr "Dấu cách" #: ../src/document.c:1166 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: ../src/document.c:1169 msgid "Tabs and Spaces" msgstr "Tab và Dấu cách" #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs #. * and Spaces), the second one is the filename #: ../src/document.c:1174 #, c-format msgid "Setting %s indentation mode for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1227 msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: ../src/document.c:1342 #, c-format msgid "File %s reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only #. * (it is replaced with the string ", read-only"). #: ../src/document.c:1347 #, c-format msgid "File %s opened(%d%s)." msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)." #: ../src/document.c:1349 msgid ", read-only" msgstr ", chỉ đọc" #: ../src/document.c:1558 msgid "Error renaming file." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin." #: ../src/document.c:1643 #, c-format msgid "" "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file " "remains unsaved." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa " "được lưu." #: ../src/document.c:1665 #, c-format msgid "" "Error message: %s\n" "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)." msgstr "" "Thông điệp lỗi: %s\n" "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)." #: ../src/document.c:1670 #, c-format msgid "Error message: %s." msgstr "Thông điệp lỗi: %s." #: ../src/document.c:1770 ../src/document.c:1833 msgid "Error saving file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:1832 #, c-format msgid "Error saving file (%s)." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:1857 #, c-format msgid "File %s saved." msgstr "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/document.c:1925 ../src/document.c:1982 ../src/document.c:1990 #, c-format msgid "\"%s\" was not found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/document.c:1990 msgid "Wrap search and find again?" msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?" #: ../src/document.c:2069 ../src/search.c:1127 ../src/search.c:1171 #: ../src/search.c:1875 ../src/search.c:1876 #, c-format msgid "No matches found for \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »." #: ../src/document.c:2080 ../src/document.c:2089 #, c-format msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"." msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"." msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »." #: ../src/document.c:2896 msgid "Do you want to reload it?" msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?" #: ../src/document.c:2897 #, c-format msgid "" "The file '%s' on the disk is more recent than\n" "the current buffer." msgstr "" "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n" "bộ đệm hiện thời." #: ../src/document.c:2915 msgid "Close _without saving" msgstr "" #: ../src/document.c:2919 #, fuzzy, c-format msgid "File \"%s\" was not found on disk! Try to resave the file?" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa." #: ../src/editor.c:4425 msgid "Enter Tab Width" msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab" #: ../src/editor.c:4426 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character." msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế." #: ../src/editor.c:4577 #, c-format msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!" msgstr "" #: ../src/encodings.c:76 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/encodings.c:79 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/encodings.c:80 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 #: ../src/encodings.c:84 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #. ISO-IR-111 not available on Windows #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:95 #: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:97 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/encodings.c:98 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../src/encodings.c:99 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../src/encodings.c:100 msgid "Romanian" msgstr "Ru-ma-ni" #: ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #. not available at all, ? #: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:107 ../src/encodings.c:108 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/encodings.c:109 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/encodings.c:111 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/encodings.c:112 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/encodings.c:113 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123 #: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126 #: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #. maybe not available on Linux #: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 #: ../src/encodings.c:134 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 ../src/encodings.c:137 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140 #: ../src/encodings.c:141 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/encodings.c:142 ../src/encodings.c:143 ../src/encodings.c:144 #: ../src/encodings.c:145 msgid "Korean" msgstr "Triều Tiên" #: ../src/encodings.c:147 msgid "Without encoding" msgstr "Không có bảng mã" #: ../src/encodings.c:375 msgid "_West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:381 msgid "_East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:387 msgid "East _Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:393 msgid "_SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:399 msgid "_Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:405 msgid "_Unicode" msgstr "_Unicode" #: ../src/filetypes.c:101 ../src/filetypes.c:209 ../src/filetypes.c:231 #: ../src/filetypes.c:242 ../src/filetypes.c:264 #, c-format msgid "%s source file" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../src/filetypes.c:102 #, c-format msgid "%s file" msgstr "Tập tin %s" #: ../src/filetypes.c:118 ../src/filetypes.c:119 ../src/interface.c:3594 #: ../src/interface.c:5206 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../src/filetypes.c:409 msgid "Shell script file" msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao" #: ../src/filetypes.c:421 msgid "Makefile" msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)" #: ../src/filetypes.c:433 msgid "XML document" msgstr "Tài liệu XML" #: ../src/filetypes.c:468 msgid "Cascading StyleSheet" msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)" #: ../src/filetypes.c:479 msgid "SQL Dump file" msgstr "Tập tin đổ SQL" #: ../src/filetypes.c:534 msgid "Config file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: ../src/filetypes.c:546 msgid "Gettext translation file" msgstr "Tập tin thông dịch Gettext" #: ../src/filetypes.c:579 #, c-format msgid "%s script file" msgstr "Tập tin văn lệnh %s" #: ../src/filetypes.c:826 msgid "_Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/filetypes.c:827 msgid "_Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/filetypes.c:828 msgid "_Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/filetypes.c:829 msgid "M_iscellaneous Languages" msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh" #: ../src/filetypes.c:830 #, fuzzy msgid "_Custom Filetypes" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/filetypes.c:1403 ../src/win32.c:105 msgid "All Source" msgstr "Mọi mã nguồn" #. create meta file filter "All files" #: ../src/filetypes.c:1428 ../src/project.c:285 ../src/win32.c:95 #: ../src/win32.c:143 ../src/win32.c:145 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/filetypes.c:1487 #, c-format msgid "Bad regex for filetype %s: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #: ../src/geany.h:52 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: ../src/highlighting.c:3349 ../src/main.c:802 ../src/socket.c:165 #: ../src/templates.c:384 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: ../src/highlighting.c:3398 #, fuzzy msgid "_Color Schemes" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../src/highlighting.c:3405 msgid "_Default" msgstr "" #: ../src/interface.c:295 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/interface.c:306 msgid "New (with _Template)" msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)" #: ../src/interface.c:323 ../src/interface.c:2022 msgid "Open Selected F_ile" msgstr "Mở tập t_in đã chọn" #: ../src/interface.c:327 msgid "Recent _Files" msgstr "Tập tin _gần đây" #: ../src/interface.c:344 msgid "Save A_ll" msgstr "Lưu tất _cả" #: ../src/interface.c:360 msgid "R_eload As" msgstr "Tải lại _dạng" #: ../src/interface.c:371 ../src/interface.c:553 ../src/interface.c:682 #: ../src/interface.c:696 ../src/interface.c:950 ../src/interface.c:960 #: ../src/interface.c:2090 ../src/interface.c:2104 msgid "invisible" msgstr "vô hình" #: ../src/interface.c:388 msgid "Page Set_up" msgstr "Thiết lập tr_ang" #: ../src/interface.c:405 ../src/notebook.c:214 msgid "Close Ot_her Documents" msgstr "Đóng các tập tin k_hác" #: ../src/interface.c:413 ../src/notebook.c:219 msgid "C_lose All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../src/interface.c:430 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../src/interface.c:480 ../src/interface.c:2031 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../src/interface.c:487 ../src/keybindings.c:372 #, fuzzy msgid "_Reflow Lines/Block" msgstr "Cuộn lại dòng/khối" #: ../src/interface.c:491 msgid "T_oggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn" #: ../src/interface.c:495 ../src/keybindings.c:277 #, fuzzy msgid "_Transpose Current Line" msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại" #: ../src/interface.c:504 msgid "_Comment Line(s)" msgstr "Ghi _chú dòng" #: ../src/interface.c:508 msgid "U_ncomment Line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dò_ng" #: ../src/interface.c:512 msgid "_Toggle Line Commentation" msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng" #: ../src/interface.c:521 msgid "_Increase Indent" msgstr "_Thụt lề thêm" #: ../src/interface.c:529 msgid "_Decrease Indent" msgstr "Thụt lề _kém" #: ../src/interface.c:537 ../src/keybindings.c:361 #, fuzzy msgid "_Smart Line Indent" msgstr "Thụt lề dòng khéo" #: ../src/interface.c:546 msgid "_Send Selection to" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../src/interface.c:556 ../src/interface.c:2035 #, fuzzy msgid "_Commands" msgstr "Lệnh" #: ../src/interface.c:563 ../src/keybindings.c:318 #, fuzzy msgid "_Cut Current Line(s)" msgstr "Cắt các dòng hiện tại" #: ../src/interface.c:571 ../src/keybindings.c:315 #, fuzzy msgid "_Copy Current Line(s)" msgstr "Chép các dòng hiện tại" #: ../src/interface.c:579 ../src/keybindings.c:270 #, fuzzy msgid "_Delete Current Line(s)" msgstr "Xoá các dòng hiện tại" #: ../src/interface.c:583 ../src/keybindings.c:267 #, fuzzy msgid "_Duplicate Line or Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../src/interface.c:592 ../src/keybindings.c:328 #, fuzzy msgid "_Select Current Line(s)" msgstr "Chọn các dòng hiện tại" #: ../src/interface.c:596 ../src/keybindings.c:331 #, fuzzy msgid "_Select Current Paragraph" msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại" #: ../src/interface.c:605 ../src/keybindings.c:381 #, fuzzy msgid "_Insert Alternative White Space" msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ" #: ../src/interface.c:614 ../src/keybindings.c:437 #, fuzzy msgid "_Go to Next Marker" msgstr "Tới dấu tiếp" #: ../src/interface.c:618 ../src/keybindings.c:440 #, fuzzy msgid "_Go to Previous Marker" msgstr "Về dấu trước" #: ../src/interface.c:627 ../src/keybindings.c:370 msgid "_Send Selection to Terminal" msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #: ../src/interface.c:636 ../src/interface.c:2044 msgid "I_nsert Comments" msgstr "Chè_n chú thích" #: ../src/interface.c:647 ../src/interface.c:2055 msgid "Insert _ChangeLog Entry" msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog" #: ../src/interface.c:651 ../src/interface.c:2059 msgid "Insert File _Header" msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin" #: ../src/interface.c:655 ../src/interface.c:2063 msgid "Insert _Function Description" msgstr "Chèn _mô tả hàm" #: ../src/interface.c:659 ../src/interface.c:2067 msgid "Insert _Multiline Comment" msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng" #: ../src/interface.c:663 ../src/interface.c:2071 msgid "Insert _GPL Notice" msgstr "Chèn thông báo _GPL" #: ../src/interface.c:667 ../src/interface.c:2075 msgid "Insert _BSD License Notice" msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD" #: ../src/interface.c:671 ../src/interface.c:2079 msgid "Insert Dat_e" msgstr "Chèn ngà_y" #: ../src/interface.c:685 ../src/interface.c:2093 msgid "_Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"_include <...>\"" #: ../src/interface.c:704 msgid "Preference_s" msgstr "Tù_y thích" #: ../src/interface.c:712 ../src/keybindings.c:390 #, fuzzy msgid "P_lugin Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../src/interface.c:720 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../src/interface.c:731 msgid "Find _Next" msgstr "Tìm tiế_p" #: ../src/interface.c:735 msgid "Find _Previous" msgstr "Tìm t_rước" #: ../src/interface.c:739 msgid "Find in F_iles" msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../src/interface.c:743 ../src/search.c:551 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../src/interface.c:756 msgid "Find _Selected" msgstr "Tìm đã _chọn" #: ../src/interface.c:760 msgid "Find Pre_vious Selected" msgstr "Tìm _mục chọn trước" #: ../src/interface.c:769 msgid "Next _Message" msgstr "Thông điệp tiế_p" #: ../src/interface.c:773 msgid "Pr_evious Message" msgstr "Thông điệp t_rước" #: ../src/interface.c:782 ../src/interface.c:2145 msgid "_Go to Line" msgstr "Tới dòn_g" #: ../src/interface.c:797 msgid "Change _Font" msgstr "Đổi _phông" #: ../src/interface.c:810 msgid "To_ggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g" #: ../src/interface.c:814 msgid "Full_screen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../src/interface.c:818 msgid "Show Message _Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/interface.c:823 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../src/interface.c:828 msgid "Show Side_bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../src/interface.c:833 ../src/interface.c:4025 ../src/interface.c:5347 #: ../src/keybindings.c:260 ../src/prefs.c:1531 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../src/interface.c:840 msgid "Show _Markers Margin" msgstr "Hiện lề đánh _dấu" #: ../src/interface.c:845 msgid "Show _Line Numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../src/interface.c:850 msgid "Show _White Space" msgstr "Hiện kh_oảng trắng" #: ../src/interface.c:854 msgid "Show Line _Endings" msgstr "Hiện _kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:858 msgid "Show _Indentation Guides" msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề" #: ../src/interface.c:879 msgid "_Document" msgstr "_Tài liệu" #: ../src/interface.c:886 msgid "_Line Wrapping" msgstr "N_gắt dòng" #: ../src/interface.c:891 msgid "Line _Breaking" msgstr "N_gắt dòng" #: ../src/interface.c:895 msgid "_Auto-indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #: ../src/interface.c:900 msgid "In_dent Type" msgstr "_Kiểu thụt lề" #: ../src/interface.c:907 ../src/interface.c:3633 ../src/interface.c:5245 msgid "_Tabs" msgstr "_Tab" #: ../src/interface.c:913 ../src/interface.c:3624 ../src/interface.c:5236 msgid "_Spaces" msgstr "_Dấu cách" #: ../src/interface.c:919 ../src/interface.c:3642 ../src/interface.c:5254 msgid "T_abs and Spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../src/interface.c:930 msgid "Read _Only" msgstr "_Chỉ đọc" #: ../src/interface.c:934 msgid "_Write Unicode BOM" msgstr "Ghi _BOM Unicode" #: ../src/interface.c:943 msgid "Set File_type" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/interface.c:953 msgid "Set _Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" #: ../src/interface.c:963 msgid "Set Line E_ndings" msgstr "Đặt kết thúc dò_ng" #: ../src/interface.c:970 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)" #: ../src/interface.c:976 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)" #: ../src/interface.c:982 msgid "Convert and Set to CR (_Mac)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)" #: ../src/interface.c:993 msgid "_Strip Trailing Spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau" #: ../src/interface.c:997 msgid "_Replace Tabs by Spaces" msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách" #: ../src/interface.c:1001 msgid "Replace Spaces b_y Tabs" msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab" #: ../src/interface.c:1010 msgid "_Fold All" msgstr "_Gấp tất cả" #: ../src/interface.c:1014 msgid "_Unfold All" msgstr "_Mở lại tất cả" #: ../src/interface.c:1023 msgid "Remove _Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/interface.c:1027 msgid "Remove Error _Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/interface.c:1031 msgid "_Project" msgstr "_Dự án" #: ../src/interface.c:1038 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../src/interface.c:1046 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../src/interface.c:1054 msgid "_Recent Projects" msgstr "Dự án _vừa mở" #: ../src/interface.c:1058 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/interface.c:1079 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../src/interface.c:1086 msgid "_Reload Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../src/interface.c:1094 msgid "C_onfiguration Files" msgstr "Tập tin Cấ_u hình" #: ../src/interface.c:1107 msgid "_Color Chooser" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../src/interface.c:1115 msgid "_Word Count" msgstr "_Tổng từ" #: ../src/interface.c:1119 msgid "Load Ta_gs" msgstr "Nạ_p thẻ" #: ../src/interface.c:1123 ../src/interface.c:1130 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../src/interface.c:1138 msgid "_Website" msgstr "Chỗ _Mạng" #: ../src/interface.c:1142 msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../src/interface.c:1146 msgid "_Debug Messages" msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi" #: ../src/interface.c:1185 ../src/sidebar.c:130 msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" #: ../src/interface.c:1199 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/interface.c:1235 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../src/interface.c:1249 msgid "Compiler" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../src/interface.c:1264 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../src/interface.c:1277 msgid "Scribble" msgstr "Viết tháu" #: ../src/interface.c:1887 #, fuzzy msgid "_Toolbar Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../src/interface.c:1900 msgid "_Hide Toolbar" msgstr "Ẩn t_hanh công cụ" #: ../src/interface.c:2112 msgid "Find _Usage" msgstr "Tìm cách _sử dụng" #: ../src/interface.c:2120 msgid "Find _Document Usage" msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu" #: ../src/interface.c:2128 msgid "Go to _Tag Definition" msgstr "_Tới lời xác định thẻ" #: ../src/interface.c:2132 msgid "Go to T_ag Declaration" msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ" #: ../src/interface.c:2136 msgid "Conte_xt Action" msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh" #: ../src/interface.c:2669 ../src/keybindings.c:387 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../src/interface.c:2705 msgid "Load files from the last session" msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước" #: ../src/interface.c:2708 msgid "Opens at startup the files from the last session" msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng" #: ../src/interface.c:2710 msgid "Load virtual terminal support" msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo" #: ../src/interface.c:2712 msgid "" "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, " "disable it if you do not need it" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình " "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này." #: ../src/interface.c:2714 msgid "Enable plugin support" msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung" #: ../src/interface.c:2718 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../src/interface.c:2737 msgid "Save window position and geometry" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../src/interface.c:2740 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../src/interface.c:2742 msgid "Confirm exit" msgstr "Xác nhận thoát" #: ../src/interface.c:2745 msgid "Shows a confirmation dialog on exit" msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát" #: ../src/interface.c:2747 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../src/interface.c:2768 msgid "Startup path:" msgstr "Đường dẫn khởi chạy:" #: ../src/interface.c:2780 msgid "" "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. " "Leave blank to use the current working directory." msgstr "" "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng " "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời." #: ../src/interface.c:2793 msgid "Project files:" msgstr "Tập tin dự án:" #: ../src/interface.c:2805 msgid "Path to start in when opening project files" msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án" #: ../src/interface.c:2818 msgid "Extra plugin path:" msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:" #: ../src/interface.c:2830 msgid "" "Geany looks by default in the global installation path and in the " "configuration directory. The path entered here will be searched additionally " "for plugins. Leave blank to disable." msgstr "" "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu " "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống " "để tắt." #: ../src/interface.c:2843 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../src/interface.c:2848 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../src/interface.c:2871 msgid "Beep on errors or when compilation has finished" msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong" #: ../src/interface.c:2874 msgid "" "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has " "finished" msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất" #: ../src/interface.c:2876 msgid "Switch to status message list at new message" msgstr "" "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới" #: ../src/interface.c:2879 msgid "" "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a " "new status message arrives" msgstr "" "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) " "khi nhận thông điệp trạng thái mới." #: ../src/interface.c:2881 msgid "Suppress status messages in the status bar" msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái" #: ../src/interface.c:2884 msgid "" "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed " "in the status messages window." msgstr "" "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được " "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái." #: ../src/interface.c:2886 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)" msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)" #: ../src/interface.c:2889 msgid "" "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for " "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line " "fields and the VTE." msgstr "" "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động " "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên " "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE." #: ../src/interface.c:2891 msgid "Use Windows File Open/Save dialogs" msgstr "" #: ../src/interface.c:2894 msgid "" "Defines whether to use the native Windows File Open/Save dialogs or whether " "to use the GTK default dialogs" msgstr "" #: ../src/interface.c:2896 ../src/interface.c:3275 ../src/interface.c:4230 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../src/interface.c:2915 msgid "Always wrap search and hide the Find dialog" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../src/interface.c:2918 msgid "" "Always wrap search around the document and hide the Find dialog after " "clicking Find Next/Previous" msgstr "" "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi " "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước" #: ../src/interface.c:2920 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs" msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm" #: ../src/interface.c:2923 msgid "" "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or " "Replace dialog and there is no selection" msgstr "" "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập " "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn" #: ../src/interface.c:2925 msgid "Use the current file's directory for Find in Files" msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin" #: ../src/interface.c:2929 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/interface.c:2948 msgid "Use project-based session files" msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án" #: ../src/interface.c:2951 msgid "" "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the " "project" msgstr "" "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở " "dự án đó, hay không" #: ../src/interface.c:2953 msgid "Store project file inside the project base directory" msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án" #: ../src/interface.c:2956 msgid "" "When enabled, a project file is stored by default inside the project base " "directory when creating new projects instead of one directory above the base " "directory. You can still change the path of the project file in the New " "Project dialog." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong " "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn " "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự " "án Mới." #: ../src/interface.c:2958 msgid "Projects" msgstr "Dự án" #: ../src/interface.c:2963 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the #. * tab label object. #: ../src/interface.c:2967 ../src/prefs.c:1525 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/interface.c:3004 msgid "Show symbol list" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../src/interface.c:3007 msgid "Toggle the symbol list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu" #: ../src/interface.c:3009 msgid "Show documents list" msgstr "Hiện danh sách tài liệu" #: ../src/interface.c:3012 msgid "Toggle the documents list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu" #: ../src/interface.c:3014 #, fuzzy msgid "Show sidebar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../src/interface.c:3022 #, fuzzy msgid "Position:" msgstr "Mô tả:" #: ../src/interface.c:3026 ../src/interface.c:3149 ../src/interface.c:3210 #: ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3246 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../src/interface.c:3033 ../src/interface.c:3157 ../src/interface.c:3211 #: ../src/interface.c:3229 ../src/interface.c:3247 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../src/interface.c:3039 msgid "Sidebar" msgstr "Khung lề" #: ../src/interface.c:3060 msgid "Symbol list:" msgstr "Danh sách ký hiệu :" #: ../src/interface.c:3067 ../src/interface.c:3197 msgid "Message window:" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../src/interface.c:3074 ../src/interface.c:3233 msgid "Editor:" msgstr "Bộ soạn thảo :" #: ../src/interface.c:3086 msgid "Sets the font for the message window" msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp" #: ../src/interface.c:3094 msgid "Sets the font for the symbol list" msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu" #: ../src/interface.c:3102 msgid "Sets the editor font" msgstr "Đặt phông soạn thảo" #: ../src/interface.c:3104 msgid "Fonts" msgstr "Phông" #: ../src/interface.c:3123 msgid "Show editor tabs" msgstr "Hiện các thanh soạn thảo" #: ../src/interface.c:3127 msgid "Show close buttons" msgstr "Hiện nút Đóng" #: ../src/interface.c:3130 msgid "" "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when " "clicking on it (requires restart of Geany)" msgstr "" "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng " "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)" #: ../src/interface.c:3136 msgid "Placement of new file tabs:" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../src/interface.c:3152 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở" #: ../src/interface.c:3160 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở" #: ../src/interface.c:3164 #, fuzzy msgid "Next to current" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/interface.c:3169 msgid "" "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges " "of the notebook" msgstr "" #: ../src/interface.c:3171 msgid "Double-clicking hides all additional widgets" msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/interface.c:3174 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command" msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/interface.c:3176 msgid "Editor tabs" msgstr "Thẻ trình soạn thảo" #: ../src/interface.c:3212 ../src/interface.c:3230 ../src/interface.c:3248 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../src/interface.c:3213 ../src/interface.c:3231 ../src/interface.c:3249 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../src/interface.c:3215 msgid "Sidebar:" msgstr "Khung lề:" #: ../src/interface.c:3251 msgid "Tab positions" msgstr "Vị trí thẻ" #: ../src/interface.c:3270 msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../src/interface.c:3273 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window" msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không" #: ../src/interface.c:3280 ../src/prefs.c:1527 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../src/interface.c:3311 msgid "Show T_oolbar" msgstr "Hiện Th_anh công cụ" #: ../src/interface.c:3315 msgid "_Append Toolbar to the Menu" msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn" #: ../src/interface.c:3318 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space" msgstr "" "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc" #: ../src/interface.c:3340 ../src/toolbar.c:930 msgid "Customize Toolbar" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3360 msgid "System _Default" msgstr "" #: ../src/interface.c:3368 msgid "Images _and Text" msgstr "Ảnh _và Nhãn" #: ../src/interface.c:3376 msgid "_Images Only" msgstr "_Chỉ ảnh" #: ../src/interface.c:3384 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../src/interface.c:3392 #, fuzzy msgid "Icon Style" msgstr "Phông" #: ../src/interface.c:3413 msgid "S_ystem Default" msgstr "" #: ../src/interface.c:3421 msgid "_Small Icons" msgstr "Biểu tượng _nhỏ" #: ../src/interface.c:3429 msgid "_Very Small Icons" msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ" #: ../src/interface.c:3437 msgid "_Large Icons" msgstr "Biểu tượng _lớn" #: ../src/interface.c:3445 #, fuzzy msgid "Icon Size" msgstr "Cỡ :" #: ../src/interface.c:3450 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3455 ../src/prefs.c:1529 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3482 msgid "Line wrapping" msgstr "Ngắt dòng" #: ../src/interface.c:3485 msgid "" "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: " "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be " "disabled on slow machines." msgstr "" "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả " "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị " "tắt trên máy chạy chậm." #: ../src/interface.c:3487 msgid "Enable \"smart\" home key" msgstr "Bật phím Home khéo" #: ../src/interface.c:3490 msgid "" "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the " "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves " "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME " "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of " "its current position." msgstr "" "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng " "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn " "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp " "vị trí hiện thời." #: ../src/interface.c:3492 msgid "Disable Drag and Drop" msgstr "Tắt Kéo và Thả" #: ../src/interface.c:3495 msgid "" "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and " "drop any selections within or outside of the editor window" msgstr "" "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo " "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó" #: ../src/interface.c:3497 msgid "Enable folding" msgstr "Bật gấp lại" #: ../src/interface.c:3500 msgid "Whether to enable folding the code" msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không" #: ../src/interface.c:3502 msgid "Fold/unfold all children of a fold point" msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp" #: ../src/interface.c:3505 msgid "" "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while " "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used." msgstr "" "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift " "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này" #: ../src/interface.c:3507 msgid "Use indicators to show compile errors" msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch" #: ../src/interface.c:3510 msgid "" "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines " "where the compiler found a warning or an error" msgstr "" "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng " "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi" #: ../src/interface.c:3512 msgid "Newline strips trailing spaces" msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau" #: ../src/interface.c:3515 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line" msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước" #: ../src/interface.c:3521 msgid "Line breaking column:" msgstr "Cột ngắt dòng:" #: ../src/interface.c:3535 msgid "Comment toggle marker:" msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :" #: ../src/interface.c:3542 msgid "" "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is " "used to mark the comment as toggled." msgstr "" "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó " "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt." #: ../src/interface.c:3544 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../src/interface.c:3549 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../src/interface.c:3582 ../src/interface.c:5194 msgid "Auto-indent mode:" msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../src/interface.c:3595 ../src/interface.c:5207 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/interface.c:3596 ../src/interface.c:5208 msgid "Current chars" msgstr "Ký tự hiện thời" #: ../src/interface.c:3597 ../src/interface.c:5209 msgid "Match braces" msgstr "Khớp dấu ngoặc móc" #: ../src/interface.c:3599 ../src/interface.c:3925 ../src/interface.c:5211 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/interface.c:3606 ../src/interface.c:5218 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../src/interface.c:3619 ../src/interface.c:5231 msgid "The width in chars of a single indent" msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ" #: ../src/interface.c:3629 ../src/interface.c:5241 msgid "Use spaces when inserting indentation" msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề" #: ../src/interface.c:3638 ../src/interface.c:5250 msgid "Use one tab per indent" msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab" #: ../src/interface.c:3647 ../src/interface.c:5259 msgid "" "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both" msgstr "" "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, " "không thì dùng cả hai" #: ../src/interface.c:3656 ../src/interface.c:5268 msgid "" "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../src/interface.c:3658 msgid "Tab key indents" msgstr "Thụt lề phím Tab" #: ../src/interface.c:3661 msgid "" "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character" msgstr "" "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký " "tự tab" #: ../src/interface.c:3663 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../src/interface.c:3668 ../src/interface.c:5270 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../src/interface.c:3691 msgid "Snippet completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/interface.c:3694 msgid "" "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex " "string using a single keypress" msgstr "" "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi " "phức tạp hơn" #: ../src/interface.c:3696 msgid "XML tag autocompletion" msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML" #: ../src/interface.c:3699 msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)" msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)" #: ../src/interface.c:3701 msgid "Automatic continuation of multi-line comments" msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng" #: ../src/interface.c:3704 msgid "" "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java " "when a new line is entered inside such a comment" msgstr "" "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống " "dòng bên trong một ghi chú như vậy" #: ../src/interface.c:3706 msgid "Autocomplete symbols" msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu" #: ../src/interface.c:3709 msgid "" "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global " "variables, ...)" msgstr "" "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến " "toàn cục v.v.)" #: ../src/interface.c:3711 msgid "Autocomplete all words in document" msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu" #: ../src/interface.c:3715 msgid "Drop rest of word on completion" msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt" #: ../src/interface.c:3725 msgid "Max. symbol name suggestions:" msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :" #: ../src/interface.c:3732 msgid "Completion list height:" msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:" #: ../src/interface.c:3739 msgid "Characters to type for autocompletion:" msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:" #: ../src/interface.c:3752 msgid "" "The amount of characters which are necessary to show the symbol " "autocompletion list" msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu" #: ../src/interface.c:3761 msgid "Display height in rows for the autocompletion list" msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt" #: ../src/interface.c:3770 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list" msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt" #: ../src/interface.c:3773 msgid "Completions" msgstr "Làm xong" #: ../src/interface.c:3792 msgid "Parenthesis ( )" msgstr "Ngoặc đơn ( )" #: ../src/interface.c:3797 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở" #: ../src/interface.c:3799 msgid "Single quotes ' '" msgstr "Nháy đơn ' '" #: ../src/interface.c:3804 msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở" #: ../src/interface.c:3806 msgid "Curly brackets { }" msgstr "Ngoặc móc { }" #: ../src/interface.c:3811 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở" #: ../src/interface.c:3813 msgid "Square brackets [ ]" msgstr "Ngoặc vuông [ ]" #: ../src/interface.c:3818 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở" #: ../src/interface.c:3820 msgid "Double quotes \" \"" msgstr "Nháy kép \" \"" #: ../src/interface.c:3825 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở" #: ../src/interface.c:3827 msgid "Auto-close quotes and brackets" msgstr "Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc" #: ../src/interface.c:3832 msgid "Completions" msgstr "Mục điền nốt" #: ../src/interface.c:3855 msgid "Invert syntax highlighting colors" msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp" #: ../src/interface.c:3858 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background" msgstr "" #: ../src/interface.c:3860 msgid "Show indentation guides" msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề" #: ../src/interface.c:3863 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation" msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng" #: ../src/interface.c:3865 msgid "Show white space" msgstr "Hiện khoảng trắng" #: ../src/interface.c:3868 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows" msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên" #: ../src/interface.c:3870 msgid "Show line endings" msgstr "Hiện kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3873 msgid "Shows the line ending character" msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3875 msgid "Show line numbers" msgstr "Hiện số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:3878 msgid "Shows or hides the Line Number margin" msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:3880 msgid "Show markers margin" msgstr "Hiện lề đánh dấu" #: ../src/interface.c:3883 msgid "" "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to " "mark lines" msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng" #: ../src/interface.c:3885 msgid "Stop scrolling at last line" msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối" #: ../src/interface.c:3888 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document" msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu" #: ../src/interface.c:3890 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:3911 ../src/interface.c:5302 #, fuzzy msgid "Column:" msgstr "Công ty:" #: ../src/interface.c:3918 msgid "Color:" msgstr "" #: ../src/interface.c:3937 msgid "Sets the color of the long line marker" msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài" #: ../src/interface.c:3938 ../src/toolbar.c:71 ../src/tools.c:717 #: ../src/vte.c:765 ../src/vte.c:772 msgid "Color Chooser" msgstr "Bộ chọn màu" #: ../src/interface.c:3946 msgid "" "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark " "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value " "greater than 0 to specify the column where it should appear." msgstr "" "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh " "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá " "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này." #: ../src/interface.c:3956 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: ../src/interface.c:3959 msgid "" "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position " "(see below)" msgstr "" "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã " "cho (xem dưới)." #: ../src/interface.c:3963 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../src/interface.c:3966 msgid "" "The background color of characters after the given cursor position (see " "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use " "proportional fonts)" msgstr "" "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi " "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)" #: ../src/interface.c:3970 #, fuzzy msgid "Enabled" msgstr "_Bật" #: ../src/interface.c:3976 ../src/interface.c:5342 msgid "Long line marker" msgstr "Dấu dòng dài" #: ../src/interface.c:3995 ../src/interface.c:5309 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: ../src/interface.c:3998 msgid "Do not show virtual spaces" msgstr "" #: ../src/interface.c:4002 msgid "Only for rectangular selections" msgstr "" #: ../src/interface.c:4005 msgid "" "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular " "selection" msgstr "" #: ../src/interface.c:4009 msgid "Always" msgstr "" #: ../src/interface.c:4012 #, fuzzy msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:4016 #, fuzzy msgid "Virtual spaces" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../src/interface.c:4021 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:4052 msgid "Open new documents from the command-line" msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh" #: ../src/interface.c:4055 msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist" msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại" #: ../src/interface.c:4069 msgid "Default end of line characters:" msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:" #: ../src/interface.c:4076 msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" #: ../src/interface.c:4099 msgid "Default encoding (new files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" #: ../src/interface.c:4107 msgid "Sets the default encoding for newly created files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo" #: ../src/interface.c:4113 #, fuzzy msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files" msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin" #: ../src/interface.c:4116 #, fuzzy msgid "" "This option disables the automatic detection of the file encoding when " "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding " "(usually not needed)" msgstr "" "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, " "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)" #: ../src/interface.c:4122 #, fuzzy msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):" #: ../src/interface.c:4130 #, fuzzy msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có" #: ../src/interface.c:4136 msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" #: ../src/interface.c:4155 msgid "Ensure new line at file end" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../src/interface.c:4158 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../src/interface.c:4160 msgid "Strip trailing spaces and tabs" msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau" #: ../src/interface.c:4163 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:4165 ../src/keybindings.c:522 msgid "Replace tabs by space" msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách" #: ../src/interface.c:4168 msgid "Replaces all tabs in document by spaces" msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu" #: ../src/interface.c:4170 msgid "Saving files" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/interface.c:4195 msgid "Recent files list length:" msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:" #: ../src/interface.c:4209 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list" msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây" #: ../src/interface.c:4213 msgid "Disk check timeout:" msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:" #: ../src/interface.c:4226 msgid "" "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero " "disables checking." msgstr "" "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ " "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra." #: ../src/interface.c:4235 ../src/prefs.c:1533 ../src/symbols.c:605 #: ../plugins/filebrowser.c:1101 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../src/interface.c:4268 msgid "Terminal:" msgstr "Thiết bị cuối:" #: ../src/interface.c:4275 msgid "Browser:" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../src/interface.c:4287 msgid "" "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the " "-e argument)" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận " "đối số « -e »)" #: ../src/interface.c:4294 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser" msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/interface.c:4316 msgid "Grep:" msgstr "Grep:" #: ../src/interface.c:4339 msgid "Tool paths" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../src/interface.c:4360 msgid "Context action:" msgstr "Hành động ngữ cảnh:" #: ../src/interface.c:4371 #, c-format msgid "" "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It " "can appear anywhere in the given command and will be replaced before " "execution." msgstr "" "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %" "s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước " "khi thực hiện." #: ../src/interface.c:4384 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: ../src/interface.c:4389 ../src/keybindings.c:560 ../src/prefs.c:1535 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../src/interface.c:4427 msgid "email address of the developer" msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4434 msgid "Initials of the developer name" msgstr "Tên tắt của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4436 msgid "Initial version:" msgstr "Phiên bản đầu tiên:" #: ../src/interface.c:4448 msgid "Version number, which a new file initially has" msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới" #: ../src/interface.c:4455 msgid "Company name" msgstr "Tên công ty" #: ../src/interface.c:4457 msgid "Developer:" msgstr "Nhà phát triển:" #: ../src/interface.c:4464 msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: ../src/interface.c:4471 msgid "Mail address:" msgstr "Địa chỉ bưu điện:" #: ../src/interface.c:4478 msgid "Initials:" msgstr "Tên tắt:" #: ../src/interface.c:4490 msgid "The name of the developer" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4492 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: ../src/interface.c:4499 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../src/interface.c:4506 msgid "Date & Time:" msgstr "Ngày Giờ :" #: ../src/interface.c:4518 msgid "" "Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng " "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../src/interface.c:4525 msgid "" "Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc " "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../src/interface.c:4532 msgid "" "Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất " "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../src/interface.c:4534 msgid "Template data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: ../src/interface.c:4539 ../src/prefs.c:1537 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: ../src/interface.c:4577 msgid "C_hange" msgstr "Đổ_i" #: ../src/interface.c:4581 msgid "Keyboard shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/interface.c:4586 ../src/prefs.c:1539 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../src/interface.c:4620 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: ../src/interface.c:4627 #, c-format msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)" msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)." #: ../src/interface.c:4637 msgid "Use an external command for printing" msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in" #: ../src/interface.c:4657 ../src/printing.c:381 msgid "Print line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:4660 ../src/printing.c:383 msgid "Add line numbers to the printed page" msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:4662 ../src/printing.c:386 msgid "Print page numbers" msgstr "In số thứ tự trang" #: ../src/interface.c:4665 ../src/printing.c:388 msgid "" "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page." msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)." #: ../src/interface.c:4667 ../src/printing.c:391 msgid "Print page header" msgstr "In phần đầu trang" #: ../src/interface.c:4670 ../src/printing.c:393 msgid "" "Add a little header to every page containing the page number, the filename " "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page." msgstr "" "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin " "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang." #: ../src/interface.c:4687 ../src/printing.c:409 msgid "Use the basename of the printed file" msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in" #: ../src/interface.c:4690 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra." #: ../src/interface.c:4696 ../src/printing.c:417 msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày tháng:" #: ../src/interface.c:4703 ../src/printing.c:423 msgid "" "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page " "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used " "with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi " "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với " "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/interface.c:4706 msgid "Use native GTK printing" msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu" #: ../src/interface.c:4712 #, fuzzy msgid "Printing" msgstr "Bảng mã:" #: ../src/interface.c:4717 ../src/prefs.c:1541 msgid "Printing" msgstr "In" #: ../src/interface.c:5177 msgid "Project Properties" msgstr "Thuộc tính dự án" #: ../src/interface.c:5295 #, fuzzy msgid "Display:" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:5317 #, fuzzy msgid "Custom" msgstr "Cắt" #: ../src/interface.c:5325 msgid "Use global settings" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:227 ../src/plugins.c:1171 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/keybindings.c:230 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/keybindings.c:232 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../src/keybindings.c:235 msgid "Open selected file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/keybindings.c:237 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/keybindings.c:239 msgid "Save as" msgstr "Lưu dạng" #: ../src/keybindings.c:241 msgid "Save all" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/keybindings.c:244 msgid "Print" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:246 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/keybindings.c:248 msgid "Close all" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/keybindings.c:251 msgid "Reload file" msgstr "Nạp lại tập tin" #: ../src/keybindings.c:253 msgid "Re-open last closed tab" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:255 ../src/project.c:519 msgid "Project" msgstr "Dự án" #: ../src/keybindings.c:258 msgid "Project properties" msgstr "Thuộc tính dự án" #: ../src/keybindings.c:263 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../src/keybindings.c:265 msgid "Redo" msgstr "Bước lại" #: ../src/keybindings.c:274 msgid "Delete to line end" msgstr "Xoá đến cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:280 msgid "Scroll to current line" msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:282 msgid "Scroll up the view by one line" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: ../src/keybindings.c:284 msgid "Scroll down the view by one line" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: ../src/keybindings.c:286 msgid "Complete snippet" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:288 msgid "Move cursor in snippet" msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn" #: ../src/keybindings.c:290 msgid "Suppress snippet completion" msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:292 msgid "Context Action" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/keybindings.c:294 msgid "Complete word" msgstr "Gõ xong từ" #: ../src/keybindings.c:296 msgid "Show calltip" msgstr "Hiện mẹo gọi" #: ../src/keybindings.c:298 msgid "Show macro list" msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh" #: ../src/keybindings.c:300 #, fuzzy msgid "Word part completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:302 #, fuzzy msgid "Move line(s) up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:304 #, fuzzy msgid "Move line(s) down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:306 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: ../src/keybindings.c:309 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../src/keybindings.c:311 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../src/keybindings.c:313 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/keybindings.c:321 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/keybindings.c:324 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/keybindings.c:326 msgid "Select current word" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:334 #, fuzzy msgid "Select to previous word part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:336 #, fuzzy msgid "Select to next word part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:338 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/keybindings.c:342 msgid "Toggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn" #: ../src/keybindings.c:344 msgid "Toggle line commentation" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:347 msgid "Comment line(s)" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:349 msgid "Uncomment line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:351 msgid "Increase indent" msgstr "Thụt lề thêm" #: ../src/keybindings.c:354 msgid "Decrease indent" msgstr "Thụt lề kém" #: ../src/keybindings.c:357 msgid "Increase indent by one space" msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:359 msgid "Decrease indent by one space" msgstr "Thụt lề kém một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:363 msgid "Send to Custom Command 1" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:365 msgid "Send to Custom Command 2" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:367 msgid "Send to Custom Command 3" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3" #: ../src/keybindings.c:375 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: ../src/keybindings.c:378 msgid "Insert date" msgstr "Chèn ngày" #: ../src/keybindings.c:384 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../src/keybindings.c:392 ../src/toolbar.c:381 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/keybindings.c:395 ../src/search.c:396 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../src/keybindings.c:397 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" #: ../src/keybindings.c:399 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" #: ../src/keybindings.c:402 msgid "Find Next Selection" msgstr "Tìm vùng chọn tiếp" #: ../src/keybindings.c:404 msgid "Find Previous Selection" msgstr "Tìm vùng chọn trước" #: ../src/keybindings.c:406 ../src/search.c:541 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/keybindings.c:408 ../src/search.c:715 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong tập tin" #: ../src/keybindings.c:411 msgid "Next Message" msgstr "Thông điệp tiếp" #: ../src/keybindings.c:413 msgid "Previous Message" msgstr "Thông điệp trước" #: ../src/keybindings.c:415 msgid "Find Usage" msgstr "Tìm cách sử dụng" #: ../src/keybindings.c:417 msgid "Find Document Usage" msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/keybindings.c:419 msgid "Mark All" msgstr "Đánh dấu tất cả" #: ../src/keybindings.c:421 msgid "Go to" msgstr "Đi tới" #: ../src/keybindings.c:424 ../src/toolbar.c:67 msgid "Navigate back a location" msgstr "Duyệt ngược một vị trí" #: ../src/keybindings.c:426 ../src/toolbar.c:68 msgid "Navigate forward a location" msgstr "Duyệt tới một vị trí" #: ../src/keybindings.c:431 msgid "Go to matching brace" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/keybindings.c:434 msgid "Toggle marker" msgstr "Dấu bật/tắt" #: ../src/keybindings.c:442 msgid "Go to Tag Definition" msgstr "Tới lời xác định thẻ" #: ../src/keybindings.c:444 msgid "Go to Tag Declaration" msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ" #: ../src/keybindings.c:446 msgid "Go to Start of Line" msgstr "Tới đầu dòng" #: ../src/keybindings.c:448 msgid "Go to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:450 msgid "Go to End of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:452 msgid "Go to Previous Word Part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:454 msgid "Go to Next Word Part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:456 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../src/keybindings.c:459 msgid "Toggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/keybindings.c:462 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/keybindings.c:464 msgid "Toggle Messages Window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:467 msgid "Toggle Sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung lề" #: ../src/keybindings.c:469 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/keybindings.c:471 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:473 #, fuzzy msgid "Zoom Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:475 msgid "Focus" msgstr "Tập trung" #: ../src/keybindings.c:478 msgid "Switch to Editor" msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo" #: ../src/keybindings.c:480 msgid "Switch to Scribble" msgstr "Chuyển sang Viết tháu" #: ../src/keybindings.c:482 msgid "Switch to VTE" msgstr "Chuyển sang VTE" #: ../src/keybindings.c:484 msgid "Switch to Search Bar" msgstr "Chuyển sang Thanh tìm" #: ../src/keybindings.c:486 msgid "Switch to Sidebar" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:488 msgid "Switch to Compiler" msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch" #: ../src/keybindings.c:490 #, fuzzy msgid "Switch to Messages" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:492 #, fuzzy msgid "Switch to Message Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:494 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Document List" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:496 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Symbol List" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:498 msgid "Notebook tab" msgstr "Thẻ cuốn vở" #: ../src/keybindings.c:501 msgid "Switch to left document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/keybindings.c:503 msgid "Switch to right document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải" #: ../src/keybindings.c:505 msgid "Switch to last used document" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../src/keybindings.c:507 msgid "Move document left" msgstr "Dời tài liệu qua bên trái" #: ../src/keybindings.c:509 msgid "Move document right" msgstr "Dời tài liệu qua bên phải" #: ../src/keybindings.c:511 msgid "Move document first" msgstr "Dời tài liệu trên đầu" #: ../src/keybindings.c:513 msgid "Move document last" msgstr "Dời tài liệu xuống cuối" #: ../src/keybindings.c:515 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:518 msgid "Toggle Line wrapping" msgstr "Bật/tắt cuộn dòng" #: ../src/keybindings.c:520 msgid "Toggle Line breaking" msgstr "Bật/tắt ngắt dòng" #: ../src/keybindings.c:524 msgid "Replace spaces by tabs" msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách" #: ../src/keybindings.c:526 msgid "Toggle current fold" msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời" #: ../src/keybindings.c:528 msgid "Fold all" msgstr "Gấp tất cả" #: ../src/keybindings.c:530 msgid "Unfold all" msgstr "Mở lại tất cả" #: ../src/keybindings.c:532 msgid "Reload symbol list" msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu" #: ../src/keybindings.c:534 #, fuzzy msgid "Remove Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/keybindings.c:536 #, fuzzy msgid "Remove Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:538 ../src/keybindings.c:543 ../src/project.c:477 #: ../src/ui_utils.c:1815 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: ../src/keybindings.c:541 ../src/toolbar.c:69 msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" #: ../src/keybindings.c:545 msgid "Make all" msgstr "Make all" #: ../src/keybindings.c:548 msgid "Make custom target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/keybindings.c:550 msgid "Make object" msgstr "Make đối tượng" #: ../src/keybindings.c:552 msgid "Next error" msgstr "Lỗi tiếp" #: ../src/keybindings.c:554 msgid "Previous error" msgstr "Lỗi trước" #: ../src/keybindings.c:556 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/keybindings.c:558 msgid "Build options" msgstr "Tùy chọn xây dựng" #: ../src/keybindings.c:563 msgid "Show Color Chooser" msgstr "Hiện bảng chọn màu" #: ../src/keybindings.c:565 ../src/keybindings.c:568 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../src/keybindings.c:856 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/keybindings.c:868 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:" msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:" #: ../src/keybindings.c:1791 msgid "Switch to Document" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/keyfile.c:852 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board" msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu" #: ../src/keyfile.c:1056 msgid "Failed to load one or more session files." msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy." #: ../src/log.c:181 msgid "Debug Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../src/log.c:183 #, fuzzy msgid "Cl_ear" msgstr "_Tìm" #: ../src/main.c:122 msgid "" "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction " "with --line)" msgstr "" "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -" "line »)" #: ../src/main.c:123 msgid "Use an alternate configuration directory" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: ../src/main.c:124 msgid "Print internal filetype names" msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ" #: ../src/main.c:125 msgid "Generate global tags file (see documentation)" msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/main.c:126 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags" msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ" #: ../src/main.c:128 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance" msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới" #: ../src/main.c:129 msgid "" "Use this socket filename for communication with a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/main.c:130 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/main.c:132 msgid "Set initial line number for the first opened file" msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất" #: ../src/main.c:133 msgid "Don't show message window at startup" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy" #: ../src/main.c:134 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)" msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/main.c:136 msgid "Don't load plugins" msgstr "Đừng nạp phần bổ sung" #: ../src/main.c:138 msgid "Print Geany's installation prefix" msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany" #: ../src/main.c:139 msgid "Don't load the previous session's files" msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước" #: ../src/main.c:141 msgid "Don't load terminal support" msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối" #: ../src/main.c:142 msgid "Filename of libvte.so" msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »" #: ../src/main.c:144 msgid "Be verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: ../src/main.c:145 msgid "Show version and exit" msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát" #: ../src/main.c:498 msgid "[FILES...]" msgstr "[TẬP_TIN...]" #: ../src/main.c:515 #, c-format msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #: ../src/main.c:614 msgid "Move it now?" msgstr "Chuyển nó ngay ?" #: ../src/main.c:616 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting." msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy." #: ../src/main.c:625 #, c-format msgid "" "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s" "\"." msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »." #. for translators: the third %s in brackets is the error message which #. * describes why moving the dir didn't work #: ../src/main.c:635 #, c-format msgid "" "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). " "Please move manually the directory to the new location." msgstr "" "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di " "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới." #: ../src/main.c:716 #, c-format msgid "" "Configuration directory could not be created (%s).\n" "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n" "Start Geany anyway?" msgstr "" "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n" "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n" "Vẫn khởi chạy Geany không?" #: ../src/main.c:1031 #, c-format msgid "This is Geany %s." msgstr "Đây là Geany %s." #: ../src/main.c:1033 #, c-format msgid "Configuration directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../src/main.c:1244 msgid "Configuration files reloaded." msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại." #: ../src/msgwindow.c:147 msgid "Status messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../src/msgwindow.c:524 #, fuzzy msgid "C_opy" msgstr "Chép" #: ../src/msgwindow.c:533 msgid "Copy _All" msgstr "Ché_p tất cả" #: ../src/msgwindow.c:563 msgid "_Hide Message Window" msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp" #: ../src/msgwindow.c:619 #, c-format msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path." msgstr "" #: ../src/plugins.c:464 #, c-format msgid "" "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - " "please recompile it." msgstr "" "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: " "hãy biên dịch lại nó." #: ../src/plugins.c:906 msgid "_Plugin Manager" msgstr "Quản lý _Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1083 #, c-format msgid "" "Plugin: %s %s\n" "Description: %s\n" "Author(s): %s" msgstr "" "Phần bổ sung: %s %s\n" "Mô tả: %s\n" "Tác giả: %s" #: ../src/plugins.c:1159 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../src/plugins.c:1165 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1189 msgid "No plugins available." msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng." #: ../src/plugins.c:1269 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1289 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:" msgstr "" #: ../src/plugins.c:1301 msgid "Plugin details:" msgstr "Chi tiết về Phần bổ sung" #: ../src/pluginutils.c:207 msgid "Configure Plugins" msgstr "" #: ../src/prefs.c:165 msgid "Grab Key" msgstr "Bắt phím" #: ../src/prefs.c:171 #, c-format msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"." msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »." #: ../src/prefs.c:214 ../src/symbols.c:1866 msgid "_Expand All" msgstr "Giãn _ra tất cả" #: ../src/prefs.c:219 ../src/symbols.c:1871 msgid "_Collapse All" msgstr "_Co lại tất cả" #: ../src/prefs.c:278 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/prefs.c:283 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../src/prefs.c:1408 msgid "_Allow" msgstr "" #: ../src/prefs.c:1410 msgid "_Override" msgstr "_Ghi đè" #: ../src/prefs.c:1411 msgid "Override that keybinding?" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?" #: ../src/prefs.c:1412 #, c-format msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"." msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »." #: ../src/prefs.c:1543 ../src/vte.c:269 ../src/vte.c:723 ../src/vte.c:728 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade #. page Tools #: ../src/prefs.c:1619 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank." msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần." #. page Templates #: ../src/prefs.c:1624 msgid "" "Set the information to be used in templates. See the documentation for " "details." msgstr "" "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để " "tìm chi tiết." #: ../src/prefs.c:1628 msgid "" "Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart " "Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration." "" msgstr "" "Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi " "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu " "hình." #. page Keybindings #: ../src/prefs.c:1634 msgid "" "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and " "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an " "action to edit the string representation of the shortcut directly." msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một " "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động " "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó." #. page Printing #: ../src/prefs.c:1639 msgid "" "Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against " "GTK 2.10 (or above) and Geany is running with GTK 2.10 (or above)." msgstr "" "Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với " "GTK 2.10 (hay sau) Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau)." #. page Editor->Indentation #: ../src/prefs.c:1645 msgid "" "Warning: these settings are overridden by the current project. See " "Project->Properties." msgstr "" "Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem Dự án > Thuộc " "tính." #: ../src/printing.c:188 msgid "The editor font is not a monospaced font!" msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách." #: ../src/printing.c:189 msgid "Text will be wrongly spaced." msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng." #: ../src/printing.c:306 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:376 msgid "Document Setup" msgstr "Thiết lập Tài liệu" #: ../src/printing.c:411 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in." #: ../src/printing.c:527 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:781 #, c-format msgid "Did not send document %s to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:783 #, c-format msgid "Document %s was sent to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:835 #, c-format msgid "Printing of %s failed (%s)." msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)." #: ../src/printing.c:875 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first." msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích." #: ../src/printing.c:883 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n" "\n" "%s" #: ../src/printing.c:899 #, c-format msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)." msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #: ../src/printing.c:905 #, c-format msgid "File %s printed." msgstr "Tập tin %s đã được in." #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank #: ../src/project.c:98 msgid "projects" msgstr "dự án" #: ../src/project.c:117 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: ../src/project.c:125 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/project.c:139 ../src/project.c:413 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../src/project.c:148 ../src/project.c:426 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../src/project.c:164 ../src/project.c:456 msgid "Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../src/project.c:170 ../src/project.c:465 msgid "" "Base directory of all files that make up the project. This can be a new " "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the " "project filename." msgstr "" "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư " "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên " "tập tin dự án." #: ../src/project.c:173 ../src/project.c:468 msgid "Choose Project Base Path" msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án" #: ../src/project.c:231 ../src/project.c:263 ../src/project.c:957 #, c-format msgid "Project file \"%s\" could not be loaded." msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »." #: ../src/project.c:257 ../src/project.c:269 msgid "Open Project" msgstr "Mở dự án" #: ../src/project.c:289 msgid "Project files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../src/project.c:339 #, c-format msgid "Project \"%s\" closed." msgstr "Dự án « %s » đã được đóng." #: ../src/project.c:439 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../src/project.c:481 msgid "Set the Build non-filetype working directories to use base path:" msgstr "" #: ../src/project.c:484 #, fuzzy msgid "Set" msgstr "Phần 1" #: ../src/project.c:486 msgid "" "Set the working directories (on the Build tab) for the non-filetype build " "commands to use the base path" msgstr "" #: ../src/project.c:501 msgid "File patterns:" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../src/project.c:610 msgid "Do you want to close it before proceeding?" msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #: ../src/project.c:611 #, c-format msgid "The '%s' project is already open." msgstr "Dự án « %s » đã mở." #: ../src/project.c:658 msgid "The specified project name is too short." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn." #: ../src/project.c:664 #, c-format msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)." #: ../src/project.c:672 msgid "You have specified an invalid project filename." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ." #: ../src/project.c:695 msgid "Create the project's base path directory?" msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?" #: ../src/project.c:696 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not exist." msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại." #: ../src/project.c:705 #, c-format msgid "Project base directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)." #: ../src/project.c:717 #, c-format msgid "Project file could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:794 #, c-format msgid "Project \"%s\" created." msgstr "Dự án « %s » đã được tạo." #: ../src/project.c:796 #, c-format msgid "Project \"%s\" saved." msgstr "Dự án « %s » đã được lưu." #. initialise the dialog #: ../src/project.c:861 ../src/project.c:872 msgid "Choose Project Filename" msgstr "Chọn tên tập tin dự án" #: ../src/project.c:947 #, c-format msgid "Project \"%s\" opened." msgstr "Dự án « %s » đã được mở." #: ../src/search.c:233 msgid "_Use regular expressions" msgstr "Dùng biể_u thức chính quy" #: ../src/search.c:237 msgid "" "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using " "regular expressions, please read the documentation." msgstr "" "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử " "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn." #: ../src/search.c:244 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../src/search.c:258 msgid "Use _escape sequences" msgstr "Dùng chuỗi t_hoát" #: ../src/search.c:263 msgid "" "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the " "corresponding control characters" msgstr "" "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) " "bằng ký tự điều khiển tương ứng" #: ../src/search.c:272 ../src/search.c:810 msgid "C_ase sensitive" msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường" #: ../src/search.c:277 ../src/search.c:816 msgid "Match only a _whole word" msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ" #: ../src/search.c:282 msgid "Match from s_tart of word" msgstr "Khớp _từ đầu từ" #: ../src/search.c:403 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" #: ../src/search.c:409 msgid "_Next" msgstr "_Tiếp" #: ../src/search.c:413 ../src/search.c:562 ../src/search.c:740 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Now add the multiple match options #: ../src/search.c:441 msgid "_Find All" msgstr "_Tìm tất cả" #: ../src/search.c:448 msgid "_Mark" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/search.c:450 msgid "Mark all matches in the current document" msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:455 ../src/search.c:622 msgid "In Sessi_on" msgstr "Tr_ong phiên chạy" #: ../src/search.c:460 ../src/search.c:627 msgid "_In Document" msgstr "Trong tà_i liệu" #. close window checkbox #: ../src/search.c:466 ../src/search.c:640 msgid "Close _dialog" msgstr "Đóng _hộp thoại" #: ../src/search.c:471 ../src/search.c:645 msgid "Disable this option to keep the dialog open" msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở" #: ../src/search.c:556 msgid "Replace & Fi_nd" msgstr "Thay thế _và Tìm:" #: ../src/search.c:565 msgid "Replace wit_h:" msgstr "T_hay thế bằng:" #. Now add the multiple replace options #: ../src/search.c:615 msgid "Re_place All" msgstr "Tha_y thế tất cả" #: ../src/search.c:632 msgid "In Se_lection" msgstr "Trong _vùng chọn" #: ../src/search.c:634 msgid "Replace all matches found in the currently selected text" msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời" #: ../src/search.c:725 msgid "_Directory:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/search.c:756 msgid "E_ncoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../src/search.c:781 msgid "Fixed s_trings" msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa" #: ../src/search.c:790 msgid "_Grep regular expressions" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/search.c:793 ../src/search.c:801 msgid "See grep's manual page for more information" msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin" #: ../src/search.c:798 msgid "_Extended regular expressions" msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng" #: ../src/search.c:805 msgid "_Recurse in subfolders" msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con" #: ../src/search.c:821 msgid "_Invert search results" msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm" #: ../src/search.c:826 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines" msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng." #: ../src/search.c:843 msgid "E_xtra options:" msgstr "Tù_y chọn thêm:" #: ../src/search.c:851 msgid "Other options to pass to Grep" msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep" #: ../src/search.c:1130 ../src/search.c:1881 ../src/search.c:1884 #, c-format msgid "Found %d match for \"%s\"." msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"." msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »." #: ../src/search.c:1177 #, fuzzy, c-format msgid "Replaced %u matches in %u documents." msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:1368 msgid "Invalid directory for find in files." msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin." #: ../src/search.c:1388 msgid "No text to find." msgstr "Không có đoạn cần tìm." #: ../src/search.c:1415 #, c-format msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/search.c:1483 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm..." #: ../src/search.c:1495 #, c-format msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)" msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)" #: ../src/search.c:1523 #, c-format msgid "Could not open directory (%s)" msgstr "Không thể mở thư mục (%s)" #: ../src/search.c:1601 #, fuzzy msgid "Search failed." msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/search.c:1621 #, c-format msgid "Search completed with %d match." msgid_plural "Search completed with %d matches." msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả." #: ../src/search.c:1629 msgid "No matches found." msgstr "Không tìm thấy." #: ../src/search.c:1661 #, fuzzy, c-format msgid "Bad regex: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #. TODO maybe this message needs a rewording #: ../src/socket.c:227 msgid "" "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as " "another user.\n" "This is a fatal error and Geany will now quit." msgstr "" #: ../src/symbols.c:611 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:718 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:719 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:613 msgid "Sect1" msgstr "Phần 1" #: ../src/symbols.c:614 msgid "Sect2" msgstr "Phần 2" #: ../src/symbols.c:615 msgid "Sect3" msgstr "Phần 3" #: ../src/symbols.c:616 msgid "Appendix" msgstr "Phụ lục" #: ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:668 #: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:777 #: ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:815 #: ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842 ../src/symbols.c:887 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:835 ../src/symbols.c:867 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:624 ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:813 #: ../src/symbols.c:825 ../src/symbols.c:840 ../src/symbols.c:852 msgid "Types" msgstr "Kiểu" #: ../src/symbols.c:625 msgid "Type constructors" msgstr "Hàm tạo kiểu" #: ../src/symbols.c:626 ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:659 #: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:688 #: ../src/symbols.c:697 ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:799 #: ../src/symbols.c:822 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:874 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:637 msgid "Sections" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:632 msgid "Keys" msgstr "Khoá" #: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:690 ../src/symbols.c:751 #: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:814 #: ../src/symbols.c:823 ../src/symbols.c:839 ../src/symbols.c:886 msgid "Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:646 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:720 msgid "Subsection" msgstr "Phần phụ" #: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:721 msgid "Subsubsection" msgstr "Phần phụ con" #: ../src/symbols.c:660 msgid "Structures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:759 ../src/symbols.c:784 #: ../src/symbols.c:796 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:826 ../src/symbols.c:849 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:689 ../src/symbols.c:802 #: ../src/symbols.c:824 msgid "Constants" msgstr "Hằng" #: ../src/symbols.c:686 ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:797 #: ../src/symbols.c:810 ../src/symbols.c:836 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #: ../src/symbols.c:687 ../src/symbols.c:708 ../src/symbols.c:729 #: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:786 #: ../src/symbols.c:798 ../src/symbols.c:811 ../src/symbols.c:873 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: ../src/symbols.c:698 msgid "Anchors" msgstr "Neo" #: ../src/symbols.c:699 msgid "H1 Headings" msgstr "Tiêu đề H1" #: ../src/symbols.c:700 msgid "H2 Headings" msgstr "Tiêu đề H2" #: ../src/symbols.c:701 msgid "H3 Headings" msgstr "Tiêu đề H3" #: ../src/symbols.c:709 msgid "ID Selectors" msgstr "Bộ chọn ID" #: ../src/symbols.c:710 msgid "Type Selectors" msgstr "Bộ chọn kiểu" #: ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:774 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:730 msgid "Singletons" msgstr "Vật đơn" #: ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749 #: ../src/symbols.c:787 ../src/symbols.c:812 msgid "Methods" msgstr "Phương pháp" #: ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:870 msgid "Namespaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/symbols.c:741 msgid "Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:752 msgid "Imports" msgstr "Nhập khẩu" #: ../src/symbols.c:760 #, fuzzy msgid "Entities" msgstr "không tên" #: ../src/symbols.c:761 #, fuzzy msgid "Architectures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:763 #, fuzzy msgid "Functions / Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:764 #, fuzzy msgid "Variables / Signals" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:765 msgid "Processes / Components" msgstr "" #: ../src/symbols.c:773 msgid "Events" msgstr "" #: ../src/symbols.c:775 #, fuzzy msgid "Functions / Tasks" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:875 msgid "Members" msgstr "Bộ phạn" #: ../src/symbols.c:838 msgid "Subroutines" msgstr "Thường trình con" #: ../src/symbols.c:841 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #: ../src/symbols.c:850 ../src/symbols.c:859 ../src/symbols.c:883 msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" #: ../src/symbols.c:851 msgid "Defines" msgstr "Xác định" #: ../src/symbols.c:858 msgid "Targets" msgstr "Đích" #: ../src/symbols.c:876 msgid "Structs" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:877 msgid "Typedefs / Enums" msgstr "Xác định kiểu / Đánh số" #: ../src/symbols.c:1365 #, c-format msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n" msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n" #: ../src/symbols.c:1389 #, c-format msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n" msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n" #: ../src/symbols.c:1396 #, c-format msgid "" "Usage: %s -g \n" "\n" msgstr "" "Sử dụng: %s -g \n" "\n" #: ../src/symbols.c:1397 #, c-format msgid "" "Example:\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" msgstr "" "Thí dụ :\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" #: ../src/symbols.c:1411 msgid "Load Tags" msgstr "Nạp thẻ" #: ../src/symbols.c:1418 msgid "Geany tag files (*.tags)" msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)" #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename #: ../src/symbols.c:1438 #, c-format msgid "Loaded %s tags file '%s'." msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »." #: ../src/symbols.c:1440 #, c-format msgid "Could not load tags file '%s'." msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »." #: ../src/symbols.c:1573 #, c-format msgid "Forward declaration \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »." #: ../src/symbols.c:1575 #, c-format msgid "Definition of \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »." #: ../src/symbols.c:1881 msgid "Sort by _Name" msgstr "Sắp xếp theo Tê_n" #: ../src/symbols.c:1888 msgid "Sort by _Appearance" msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo" #: ../src/templates.c:278 msgid "Old" msgstr "" #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build" #: ../src/toolbar.c:56 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:57 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/toolbar.c:58 msgid "Reload the current file from disk" msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa" #: ../src/toolbar.c:59 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:60 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở" #: ../src/toolbar.c:61 msgid "Cut the current selection" msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:62 msgid "Copy the current selection" msgstr "Chép vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:63 msgid "Paste the contents of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: ../src/toolbar.c:64 msgid "Delete the current selection" msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:65 msgid "Undo the last modification" msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:66 msgid "Redo the last modification" msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:69 msgid "Compile the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:70 msgid "Run or view the current file" msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:71 msgid "" "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette" msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn" #: ../src/toolbar.c:72 msgid "Zoom in the text" msgstr "Phóng to đoạn" #: ../src/toolbar.c:73 msgid "Zoom out the text" msgstr "Thu nhỏ đoạn" #: ../src/toolbar.c:74 msgid "Decrease indentation" msgstr "Giảm khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:75 msgid "Increase indentation" msgstr "Tăng khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:381 msgid "Find the entered text in the current file" msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:77 ../src/toolbar.c:389 msgid "Jump to the entered line number" msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập" #: ../src/toolbar.c:78 msgid "Show the preferences dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích" #: ../src/toolbar.c:79 msgid "Quit Geany" msgstr "Thoát khỏi Geany" #: ../src/toolbar.c:80 msgid "Print document" msgstr "In ấn tài liệu" #: ../src/toolbar.c:81 msgid "Replace text in the current document" msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/toolbar.c:357 msgid "Create a new file" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:358 #, fuzzy msgid "Create a new file from a template" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:365 msgid "Open an existing file" msgstr "Mở tập tin đã có" #: ../src/toolbar.c:366 #, fuzzy msgid "Open a recent file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/toolbar.c:374 #, fuzzy msgid "Choose more build actions" msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/toolbar.c:389 msgid "Goto" msgstr "Đi tới" #: ../src/toolbar.c:578 msgid "Separator" msgstr "Phân cách" #: ../src/toolbar.c:579 msgid "--- Separator ---" msgstr "--- Phân cách ---" #: ../src/toolbar.c:946 msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag " "and drop." msgstr "" "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được " "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả." #: ../src/toolbar.c:962 msgid "Available Items" msgstr "Mục sẵn sàng" #: ../src/toolbar.c:983 msgid "Displayed Items" msgstr "Mục hiển thị" #: ../src/tools.c:153 #, c-format msgid "" "The executed custom command returned an error. Your selection was not " "changed. Error message: %s" msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay " "đổi. Thông điệp lỗi: %s" #: ../src/tools.c:219 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code." msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công." #: ../src/tools.c:246 #, c-format msgid "Passing data and executing custom command: %s" msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s" #: ../src/tools.c:290 #, c-format msgid "Custom command failed: %s" msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s" #: ../src/tools.c:304 ../src/tools.c:511 msgid "Set Custom Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/tools.c:311 msgid "" "You can send the current selection to any of these commands and the output " "of the command replaces the current selection." msgstr "" "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những " "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời." #: ../src/tools.c:486 msgid "No custom commands defined." msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào." #: ../src/tools.c:586 msgid "Word Count" msgstr "Tổng từ" #: ../src/tools.c:596 msgid "selection" msgstr "vùng chọn" #: ../src/tools.c:602 msgid "whole document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/tools.c:611 msgid "Range:" msgstr "Phạm vị:" #: ../src/tools.c:623 msgid "Lines:" msgstr "Dòng:" #: ../src/tools.c:637 msgid "Words:" msgstr "Từ :" #: ../src/tools.c:651 msgid "Characters:" msgstr "Ký tự :" #: ../src/sidebar.c:186 msgid "No tags found" msgstr "Không tìm thấy thẻ" #: ../src/sidebar.c:546 msgid "Show S_ymbol List" msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu" #: ../src/sidebar.c:554 msgid "Show _Document List" msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu" #: ../src/sidebar.c:562 ../plugins/filebrowser.c:647 msgid "H_ide Sidebar" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../src/sidebar.c:631 msgid "Show _Paths" msgstr "Hiện Đường _dẫn" #. Status bar statistics: col = column, sel = selection. #: ../src/ui_utils.c:194 #, fuzzy, c-format msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t " msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t " #. RO = read-only #: ../src/ui_utils.c:200 msgid "RO " msgstr "CĐ " #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert #: ../src/ui_utils.c:202 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../src/ui_utils.c:202 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: ../src/ui_utils.c:208 msgid "TAB" msgstr "TAB" #: ../src/ui_utils.c:211 msgid "SP" msgstr "SP" #: ../src/ui_utils.c:214 msgid "T/S" msgstr "T/S" #: ../src/ui_utils.c:218 #, c-format msgid "mode: %s" msgstr "chế độ : %s" #: ../src/ui_utils.c:221 #, c-format msgid "encoding: %s %s" msgstr "bảng mã: %s: %s" #: ../src/ui_utils.c:227 #, c-format msgid "filetype: %s" msgstr "dạng tập tin: %s" #: ../src/ui_utils.c:231 msgid "MOD" msgstr "SỬA" #: ../src/ui_utils.c:236 #, c-format msgid "scope: %s" msgstr "phạm vi: %s" #: ../src/ui_utils.c:321 #, c-format msgid "Font updated (%s)." msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)." #: ../src/ui_utils.c:517 msgid "C Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:518 msgid "ISO C99" msgstr "ISO C99" #: ../src/ui_utils.c:519 msgid "C++ (C Standard Library)" msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)" #: ../src/ui_utils.c:520 msgid "C++ Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C++" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:521 msgid "C++ STL" msgstr "C++ STL" #: ../src/ui_utils.c:585 msgid "_Set Custom Date Format" msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng" #: ../src/ui_utils.c:1659 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/ui_utils.c:1659 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/ui_utils.c:1813 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/ui_utils.c:1814 msgid "Close All" msgstr "Đóng tất cả" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:338 msgid "Win (CRLF)" msgstr "Win (CRLF)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:339 msgid "Mac (CR)" msgstr "Mac (CR)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:340 msgid "Unix (LF)" msgstr "UNIX (LF)" #: ../src/vte.c:516 msgid "_Set Path From Document" msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu" #: ../src/vte.c:521 msgid "_Restart Terminal" msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:544 msgid "_Input Methods" msgstr "Cách _gõ" #: ../src/vte.c:638 msgid "" "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a " "command." msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #: ../src/vte.c:736 msgid "Font:" msgstr "" #: ../src/vte.c:746 msgid "Sets the font for the terminal widget" msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:748 msgid "Foreground color:" msgstr "Màu cảnh gần:" #: ../src/vte.c:754 msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: ../src/vte.c:764 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:771 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:774 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../src/vte.c:786 msgid "" "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal " "widget" msgstr "" "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển " "thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:790 msgid "Shell:" msgstr "Trình bao :" #: ../src/vte.c:798 msgid "" "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal " "emulation" msgstr "" "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết " "bị cuối)" #: ../src/vte.c:815 msgid "Scroll on keystroke" msgstr "Cuộn khi ấn phím" #: ../src/vte.c:816 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không" #: ../src/vte.c:819 msgid "Scroll on output" msgstr "Cuộn kết xuất" #: ../src/vte.c:820 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không" #: ../src/vte.c:823 msgid "Cursor blinks" msgstr "Nháy con chạy" #: ../src/vte.c:824 msgid "Whether to blink the cursor" msgstr "Có nên nháy con chạy hay không" #: ../src/vte.c:827 msgid "Override Geany keybindings" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany" #: ../src/vte.c:829 msgid "" "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)" msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)" #: ../src/vte.c:832 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)" msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)" #: ../src/vte.c:833 msgid "" "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). " "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander " "within the VTE." msgstr "" "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức " "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander " "bên trong VTE." #: ../src/vte.c:836 ../plugins/filebrowser.c:1217 msgid "Follow the path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../src/vte.c:837 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files" msgstr "" "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các " "tập tin còn mở" #. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to #. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox #: ../src/vte.c:842 msgid "Don't use run script" msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy" #: ../src/vte.c:843 msgid "" "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit " "status of the executed program" msgstr "" "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát " "của chương trình đã thực hiện" #: ../src/vte.c:846 msgid "Execute programs in VTE" msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE" #: ../src/vte.c:847 msgid "" "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please " "note, programs executed in VTE cannot be stopped" msgstr "" "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. " "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được" #: ../src/win32.c:161 msgid "Geany project files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/win32.c:167 msgid "Executables" msgstr "Tập tin có thể chạy" #: ../plugins/classbuilder.c:36 msgid "Class Builder" msgstr "Bộ xây dựng hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:36 msgid "Creates source files for new class types." msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới." #: ../plugins/classbuilder.c:372 msgid "Create Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:384 #, fuzzy msgid "Namespace" msgstr "Miền tên" #: ../plugins/classbuilder.c:393 #, fuzzy msgid "Namespace:" msgstr "Miền tên" #: ../plugins/classbuilder.c:402 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:411 msgid "Class name:" msgstr "Tên hạng:" #: ../plugins/classbuilder.c:424 msgid "Header file:" msgstr "Tập tin phần đầu :" #: ../plugins/classbuilder.c:434 msgid "Source file:" msgstr "Tập tin mã nguồn:" #: ../plugins/classbuilder.c:440 msgid "Inheritance" msgstr "Kế thừa" #: ../plugins/classbuilder.c:449 msgid "Base class:" msgstr "Hạng cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:463 #, fuzzy msgid "Base source:" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../plugins/classbuilder.c:465 msgid "Base header:" msgstr "Phần đầu cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:475 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: ../plugins/classbuilder.c:485 msgid "Base GType:" msgstr "Kiểu GType cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:498 msgid "Implements:" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:505 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../plugins/classbuilder.c:514 msgid "Create constructor" msgstr "Tạo hàm tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:518 msgid "Create destructor" msgstr "Tạo hàm phá hủy" #: ../plugins/classbuilder.c:526 msgid "Is abstract" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:529 #, fuzzy msgid "Is singleton" msgstr "Vật đơn" #: ../plugins/classbuilder.c:540 msgid "GTK+ constructor type" msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1040 msgid "Create Cla_ss" msgstr "Tạo _hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:1046 msgid "_C++ Class" msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/classbuilder.c:1049 msgid "_GTK+ Class" msgstr "Hạng _GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1052 #, fuzzy msgid "_PHP Class" msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/htmlchars.c:38 msgid "HTML Characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:38 msgid "Inserts HTML character entities like '&'." msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »." #: ../plugins/htmlchars.c:39 ../plugins/export.c:38 #: ../plugins/filebrowser.c:44 ../plugins/saveactions.c:40 #: ../plugins/splitwindow.c:37 msgid "The Geany developer team" msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany" #: ../plugins/htmlchars.c:75 msgid "HTML characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:81 msgid "ISO 8859-1 characters" msgstr "Ký tự ISO 8859-1" #: ../plugins/htmlchars.c:179 msgid "Greek characters" msgstr "Ký tự Hy-lạp" #: ../plugins/htmlchars.c:234 msgid "Mathematical characters" msgstr "Ký tự toán học" #: ../plugins/htmlchars.c:275 msgid "Technical characters" msgstr "Ký tự kỹ thuật" #: ../plugins/htmlchars.c:283 msgid "Arrow characters" msgstr "Ký tự mũi tên" #: ../plugins/htmlchars.c:296 msgid "Punctuation characters" msgstr "Ký tự dấu chấm câu" #: ../plugins/htmlchars.c:312 msgid "Miscellaneous characters" msgstr "Ký tự lặt vặt" #: ../plugins/htmlchars.c:367 ../plugins/filebrowser.c:1134 #: ../plugins/saveactions.c:470 msgid "Plugin configuration directory could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung." #: ../plugins/htmlchars.c:482 msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự Đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:484 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../plugins/htmlchars.c:493 msgid "" "Choose a special character from the list below and double click on it or use " "the button to insert it at the current cursor position." msgstr "" "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, " "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời." #: ../plugins/htmlchars.c:507 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: ../plugins/htmlchars.c:513 msgid "HTML (name)" msgstr "HTML (tên)" #: ../plugins/htmlchars.c:731 msgid "_Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt" #. Add menuitem for html replacement functions #: ../plugins/htmlchars.c:746 msgid "HTML Replacement" msgstr "Thay thế mã HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:753 msgid "_HTMLToggle" msgstr "Bật/tắt _HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:762 msgid "Bulk replacement of special chars" msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:777 msgid "Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:780 msgid "Replace special characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:783 msgid "Toggle plugin status" msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung" #: ../plugins/export.c:37 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: ../plugins/export.c:37 msgid "Exports the current file into different formats." msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau." #: ../plugins/export.c:166 msgid "Export File" msgstr "Xuất tập tin" #: ../plugins/export.c:183 msgid "_Use current zoom level" msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có" #: ../plugins/export.c:185 msgid "" "Renders the font size of the document together with the current zoom level" msgstr "" "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời." #: ../plugins/export.c:268 #, c-format msgid "Document successfully exported as '%s'." msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »." #: ../plugins/export.c:270 #, c-format msgid "File '%s' could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)." #: ../plugins/export.c:317 #, c-format msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #: ../plugins/export.c:704 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #. HTML #: ../plugins/export.c:711 msgid "As _HTML" msgstr "Theo _HTML" #. LaTeX #: ../plugins/export.c:717 msgid "As _LaTeX" msgstr "Theo _LaTeX" #: ../plugins/filebrowser.c:43 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:43 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar." msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin." #: ../plugins/filebrowser.c:360 msgid "Too many items selected!" msgstr "Chọn quá nhiều mục !" #: ../plugins/filebrowser.c:436 #, c-format msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)." msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../plugins/filebrowser.c:603 msgid "Open _externally" msgstr "Mở _bên ngoài" #: ../plugins/filebrowser.c:618 msgid "_Find in Files" msgstr "_Tìm trong tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:628 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:841 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../plugins/filebrowser.c:846 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../plugins/filebrowser.c:851 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../plugins/filebrowser.c:856 msgid "Set path from document" msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu" #: ../plugins/filebrowser.c:866 msgid "Clear the filter" msgstr "Xoá bộ lọc" #: ../plugins/filebrowser.c:880 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: ../plugins/filebrowser.c:890 msgid "Filter your files with usual wildcards" msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:1107 msgid "Focus File List" msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1109 msgid "Focus Path Entry" msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1185 msgid "External open command:" msgstr "Câu lệnh mở ngoài:" #: ../plugins/filebrowser.c:1194 #, c-format msgid "" "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d " "wildcards.\n" "%f will be replaced with the filename including full path\n" "%d will be replaced with the path name of the selected file without the " "filename" msgstr "" "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký " "tự đại diện « %f » và « %d ».\n" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n" "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên " "tập tin)" #: ../plugins/filebrowser.c:1202 msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:1208 msgid "Hide object files" msgstr "Ẩn tập tin đối tượng" #: ../plugins/filebrowser.c:1212 msgid "" "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *." "obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib" msgstr "" "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra " "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)" #: ../plugins/filebrowser.c:1223 msgid "Use the project's base directory" msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án" #: ../plugins/filebrowser.c:1227 msgid "" "Change the directory to the base directory of the currently opened project" msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời" #: ../plugins/saveactions.c:39 msgid "Save Actions" msgstr "Hành vi Lưu" #: ../plugins/saveactions.c:39 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files." msgstr "" "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin." #: ../plugins/saveactions.c:169 #, c-format msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)." #. it's unlikely that this happens #: ../plugins/saveactions.c:201 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:219 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:311 #, c-format msgid "Autosave: Saved %d file automatically." msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically." msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu." #. initialize the dialog #: ../plugins/saveactions.c:380 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: ../plugins/saveactions.c:463 msgid "Backup directory does not exist or is not writable." msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi." #: ../plugins/saveactions.c:543 msgid "Auto Save" msgstr "Tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:545 ../plugins/saveactions.c:607 #: ../plugins/saveactions.c:648 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/saveactions.c:553 msgid "Auto save _interval:" msgstr "_Khoảng tự động lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:561 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../plugins/saveactions.c:570 msgid "_Print status message if files have been automatically saved" msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:578 msgid "Save only current open _file" msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại" #: ../plugins/saveactions.c:585 msgid "Sa_ve all open files" msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở" #: ../plugins/saveactions.c:605 msgid "Instant Save" msgstr "Lưu ngày" #: ../plugins/saveactions.c:615 msgid "_Filetype to use for newly opened files:" msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :" #: ../plugins/saveactions.c:646 msgid "Backup Copy" msgstr "Bản sao lưu" #: ../plugins/saveactions.c:656 msgid "_Directory to save backup files in:" msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:679 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):" msgstr "" "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):" #: ../plugins/saveactions.c:692 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:" msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :" #: ../plugins/splitwindow.c:36 msgid "Split Window" msgstr "Tách cửa sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:36 msgid "Splits the editor view into two windows." msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ." #: ../plugins/splitwindow.c:244 msgid "Show the current document" msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời" #: ../plugins/splitwindow.c:261 ../plugins/splitwindow.c:389 #: ../plugins/splitwindow.c:404 msgid "_Unsplit" msgstr "_Bỏ tách" #: ../plugins/splitwindow.c:371 msgid "_Split Window" msgstr "Tách cửa _sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:379 msgid "_Horizontally" msgstr "_Ngang" #: ../plugins/splitwindow.c:384 msgid "_Vertically" msgstr "_Dọc" #: ../plugins/splitwindow.c:400 msgid "Split Horizontally" msgstr "Tách ra ngang" #: ../plugins/splitwindow.c:402 msgid "Split Vertically" msgstr "Tách ra dọc" #~ msgid "_Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số" #~ msgid "LaTeX -> _DVI" #~ msgstr "LaTeX -> _DVI" #~ msgid "LaTeX -> _PDF" #~ msgstr "LaTeX -> _PDF" #~ msgid "_View DVI File" #~ msgstr "Xem tập tin D_VI" #~ msgid "V_iew PDF File" #~ msgstr "Xem tập t_in PDF" #~ msgid "_Set Arguments" #~ msgstr "Đặ_t đối số" #~ msgid "Set Arguments" #~ msgstr "Đặt đối số" #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files." #~ msgstr "" #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX." #~ msgid "DVI creation:" #~ msgstr "Tạo DVI:" #~ msgid "PDF creation:" #~ msgstr "Tạo PDF:" #~ msgid "DVI preview:" #~ msgstr "Xem thử DVI:" #~ msgid "PDF preview:" #~ msgstr "Xem thử PDF:" #~ msgid "" #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n" #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file" #~ msgstr "" #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n" #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)" #~ msgid "Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số" #~ msgid "Set the commands for building and running programs." #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình." #~ msgid "Compile:" #~ msgstr "Biên dịch:" #~ msgid "Build:" #~ msgstr "Xây dựng:" #~ msgid "Failed to execute the view program" #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem" #~ msgid "Try to resave the file?" #~ msgstr "Thử lưu lại tập tin ?" #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgid "_Customize Toolbar" #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ" #~ msgid "Icon style:" #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:" #~ msgid "Icon size:" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:" #~ msgid "Appearance" #~ msgstr "Diện mạo" #~ msgid "Hard tab width:" #~ msgstr "Rộng tab cứng:" #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document" #~ msgstr "" #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho " #~ "tài liệu đó" #~ msgid "" #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option " #~ "requires a restart of Geany" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy " #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany" #~ msgid "Long line marker:" #~ msgstr "Dấu dòng dài:" #~ msgid "Long line marker color:" #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:" #~ msgid "Path and options for the make tool" #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »" #~ msgid "Duplicate line or selection" #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #~ msgid "Send Selection to Terminal" #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #~ msgid "Run (alternative command)" #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)" #~ msgid "" #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be " #~ "loaded when Geany is started." #~ msgstr "" #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung " #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany." #~ msgid "Printing of file %s was cancelled." #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi." #~ msgid "Make in base path" #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản" #~ msgid "Run command:" #~ msgstr "Chạy lệnh:" #~ msgid "" #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be " #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command." #~ msgstr "" #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ " #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định." #~ msgid "Choose Project Run Command" #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án" #~ msgid "Replaced text in %u file." #~ msgid_plural "Replaced text in %u files." #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin." #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)." #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)." #~ msgid "My" #~ msgstr "Tôi" #~ msgid "Local" #~ msgstr "Cục bộ" #~ msgid "Our" #~ msgstr "Chúng ta" #~ msgid "Terminal plugin" #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối" #~ msgid "" #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply " #~ "if the VTE library could be loaded." #~ msgstr "" #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ " #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được." #~ msgid "Terminal font:" #~ msgstr "Phông dòng lệnh:" #~ msgid "Unsplit" #~ msgstr "Bỏ tách"