# Vietnamese translation for Geany. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Geany 1.30\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2018-12-03 21:05+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:343 msgid "Geany" msgstr "Geany" #: ../geany.desktop.in.h:2 msgid "Integrated Development Environment" msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất" #: ../geany.desktop.in.h:3 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+" #: ../geany.desktop.in.h:4 #, fuzzy msgid "Text;Editor;" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:1 #, fuzzy msgid "_Toolbar Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:2 msgid "_Hide Toolbar" msgstr "Ẩn t_hanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:3 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../data/geany.glade.h:4 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../data/geany.glade.h:5 #, fuzzy msgid "I_nsert" msgstr "Chèn" #: ../data/geany.glade.h:6 msgid "Insert _ChangeLog Entry" msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog" #: ../data/geany.glade.h:7 msgid "Insert _Function Description" msgstr "Chèn _mô tả hàm" #: ../data/geany.glade.h:8 msgid "Insert Mu_ltiline Comment" msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng" #: ../data/geany.glade.h:9 msgid "_More" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:10 msgid "Insert File _Header" msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin" #: ../data/geany.glade.h:11 msgid "Insert _GPL Notice" msgstr "Chèn thông báo _GPL" #: ../data/geany.glade.h:12 msgid "Insert _BSD License Notice" msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD" #: ../data/geany.glade.h:13 msgid "Insert Dat_e" msgstr "Chèn ngà_y" #: ../data/geany.glade.h:14 msgid "invisible" msgstr "vô hình" #: ../data/geany.glade.h:15 msgid "_Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"_include <...>\"" #: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:515 #, fuzzy msgid "Insert Alternative _White Space" msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ" #: ../data/geany.glade.h:17 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../data/geany.glade.h:18 msgid "Open Selected F_ile" msgstr "Mở tập t_in đã chọn" #: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2596 msgid "Find _Usage" msgstr "Tìm chỗ _sử dụng" #: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2601 msgid "Find _Document Usage" msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:21 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Defini_tion" msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ" #: ../data/geany.glade.h:22 msgid "Conte_xt Action" msgstr "Hành động N_gữ cảnh" #. Column legend: #. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*) #. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*) #. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display) #. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2] #. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix) #. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*) #. * -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- #. * [0] [1] [2] [3] [4] [5] #: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:128 ../src/filetypes.c:1535 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../data/geany.glade.h:24 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../data/geany.glade.h:25 msgid "Current chars" msgstr "Ký tự hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:26 msgid "Match braces" msgstr "Khớp dấu ngoặc móc" #: ../data/geany.glade.h:27 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../data/geany.glade.h:28 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../data/geany.glade.h:29 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../data/geany.glade.h:30 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:525 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:32 msgid "Load files from the last session" msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước" #: ../data/geany.glade.h:33 msgid "Opens at startup the files from the last session" msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng" #: ../data/geany.glade.h:34 msgid "Load virtual terminal support" msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo" #: ../data/geany.glade.h:35 msgid "" "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, " "disable it if you do not need it" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình " "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này." #: ../data/geany.glade.h:36 msgid "Enable plugin support" msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:37 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:38 #, fuzzy msgid "Save window size" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../data/geany.glade.h:39 #, fuzzy msgid "Saves the window size and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:40 #, fuzzy msgid "Save window position" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../data/geany.glade.h:41 #, fuzzy msgid "Saves the window position and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:42 msgid "Confirm exit" msgstr "Xác nhận thoát" #: ../data/geany.glade.h:43 msgid "Shows a confirmation dialog on exit" msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát" #: ../data/geany.glade.h:44 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../data/geany.glade.h:45 msgid "Startup path:" msgstr "Đường dẫn khởi chạy:" #: ../data/geany.glade.h:46 #, fuzzy msgid "" "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path." msgstr "" "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng " "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời." #: ../data/geany.glade.h:47 msgid "Project files:" msgstr "Tập tin dự án:" #: ../data/geany.glade.h:48 msgid "Path to start in when opening project files" msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án" #: ../data/geany.glade.h:49 msgid "Extra plugin path:" msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:" #: ../data/geany.glade.h:50 msgid "" "Geany looks by default in the global installation path and in the " "configuration directory. The path entered here will be searched additionally " "for plugins. Leave blank to disable." msgstr "" "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu " "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống " "để tắt." #: ../data/geany.glade.h:51 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../data/geany.glade.h:52 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:53 msgid "Beep on errors or when compilation has finished" msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong" #: ../data/geany.glade.h:54 msgid "" "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has " "finished" msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất" #: ../data/geany.glade.h:55 msgid "Switch to status message list at new message" msgstr "" "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới" #: ../data/geany.glade.h:56 msgid "" "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a " "new status message arrives" msgstr "" "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) " "khi nhận thông điệp trạng thái mới." #: ../data/geany.glade.h:57 msgid "Suppress status messages in the status bar" msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:58 msgid "" "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed " "in the status messages window." msgstr "" "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được " "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái." #: ../data/geany.glade.h:59 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)" msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)" #: ../data/geany.glade.h:60 msgid "" "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for " "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line " "fields and the VTE." msgstr "" "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động " "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên " "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE." #: ../data/geany.glade.h:61 msgid "Use Windows native dialogs" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:62 msgid "" "Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK " "default dialogs" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:63 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../data/geany.glade.h:64 msgid "Always wrap search" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:65 #, fuzzy msgid "Always wrap search around the document" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:66 #, fuzzy msgid "Hide the Find dialog" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:67 #, fuzzy msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous" msgstr "" "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi " "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước" #: ../data/geany.glade.h:68 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs" msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:69 msgid "" "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or " "Replace dialog and there is no selection" msgstr "" "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập " "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn" #: ../data/geany.glade.h:70 msgid "Use the current file's directory for Find in Files" msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:71 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../data/geany.glade.h:72 msgid "Use project-based session files" msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án" #: ../data/geany.glade.h:73 msgid "" "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the " "project" msgstr "" "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở " "dự án đó, hay không" #: ../data/geany.glade.h:74 msgid "Store project file inside the project base directory" msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án" #: ../data/geany.glade.h:75 msgid "" "When enabled, a project file is stored by default inside the project base " "directory when creating new projects instead of one directory above the base " "directory. You can still change the path of the project file in the New " "Project dialog." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong " "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn " "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự " "án Mới." #: ../data/geany.glade.h:76 msgid "Projects" msgstr "Dự án" #: ../data/geany.glade.h:77 ../src/dialogs.c:232 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the #. * tab label object. #: ../data/geany.glade.h:78 ../src/prefs.c:1603 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../data/geany.glade.h:79 msgid "Show symbol list" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:80 msgid "Toggle the symbol list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:81 msgid "Default symbol sorting mode" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:82 #, fuzzy msgid "Default sorting mode:" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:83 ../src/stash.c:1170 #, fuzzy msgid "Name" msgstr "Tên:" #: ../data/geany.glade.h:84 #, fuzzy msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: ../data/geany.glade.h:85 msgid "Show documents list" msgstr "Hiện danh sách tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:86 msgid "Toggle the documents list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:87 #, fuzzy msgid "Show sidebar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../data/geany.glade.h:88 #, fuzzy msgid "Position:" msgstr "Mô tả:" #: ../data/geany.glade.h:89 msgid "Sidebar" msgstr "Khung lề" #: ../data/geany.glade.h:90 #, fuzzy msgid "Message window" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../data/geany.glade.h:91 msgid "Symbol list:" msgstr "Danh sách ký hiệu :" #: ../data/geany.glade.h:92 msgid "Message window:" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../data/geany.glade.h:93 msgid "Editor:" msgstr "Bộ soạn thảo :" #: ../data/geany.glade.h:94 msgid "Sets the font for the message window" msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:95 msgid "Sets the font for the symbol list" msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:96 msgid "Sets the editor font" msgstr "Đặt phông soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:97 msgid "Fonts" msgstr "Phông" #: ../data/geany.glade.h:98 msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:99 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window" msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không" #: ../data/geany.glade.h:100 ../src/prefs.c:1605 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../data/geany.glade.h:101 msgid "Show editor tabs" msgstr "Hiện các thanh soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:102 msgid "Show close buttons" msgstr "Hiện nút Đóng" #: ../data/geany.glade.h:103 msgid "" "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when " "clicking on it (requires restart of Geany)" msgstr "" "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng " "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)" #: ../data/geany.glade.h:104 msgid "Placement of new file tabs:" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../data/geany.glade.h:105 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở" #: ../data/geany.glade.h:106 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở" #: ../data/geany.glade.h:107 #, fuzzy msgid "Next to current" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:108 msgid "" "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges " "of the notebook" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:109 msgid "Double-clicking hides all additional widgets" msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:110 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command" msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:111 #, fuzzy msgid "Switch to last used document after closing a tab" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../data/geany.glade.h:112 msgid "Editor tabs" msgstr "Thẻ trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:113 msgid "Sidebar:" msgstr "Khung lề:" #: ../data/geany.glade.h:114 msgid "Tab positions" msgstr "Vị trí thẻ" #: ../data/geany.glade.h:115 #, fuzzy msgid "Notebook tabs" msgstr "Thẻ vở" #: ../data/geany.glade.h:116 #, fuzzy msgid "Show t_oolbar" msgstr "Hiện Th_anh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:117 #, fuzzy msgid "_Append toolbar to the menu" msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn" #: ../data/geany.glade.h:118 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space" msgstr "" "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc" #: ../data/geany.glade.h:119 ../src/toolbar.c:944 msgid "Customize Toolbar" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:120 msgid "System _default" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:121 #, fuzzy msgid "Images _and text" msgstr "Ảnh _và Nhãn" #: ../data/geany.glade.h:122 #, fuzzy msgid "_Images only" msgstr "_Chỉ ảnh" #: ../data/geany.glade.h:123 #, fuzzy msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../data/geany.glade.h:124 #, fuzzy msgid "Icon style" msgstr "Phông" #: ../data/geany.glade.h:125 msgid "S_ystem default" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:126 #, fuzzy msgid "_Small icons" msgstr "Biểu tượng _nhỏ" #: ../data/geany.glade.h:127 #, fuzzy msgid "_Very small icons" msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ" #: ../data/geany.glade.h:128 #, fuzzy msgid "_Large icons" msgstr "Biểu tượng _lớn" #: ../data/geany.glade.h:129 #, fuzzy msgid "Icon size" msgstr "Cỡ :" #: ../data/geany.glade.h:130 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:131 ../src/prefs.c:1607 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:132 msgid "Line wrapping" msgstr "Ngắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:133 msgid "" "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: " "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be " "disabled on slow machines." msgstr "" "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả " "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị " "tắt trên máy chạy chậm." #: ../data/geany.glade.h:134 #, fuzzy msgid "\"Smart\" home key" msgstr "Bật phím Home khéo" #: ../data/geany.glade.h:135 msgid "" "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the " "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves " "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME " "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of " "its current position." msgstr "" "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng " "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn " "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp " "vị trí hiện thời." #: ../data/geany.glade.h:136 msgid "Disable Drag and Drop" msgstr "Tắt Kéo và Thả" #: ../data/geany.glade.h:137 msgid "" "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and " "drop any selections within or outside of the editor window" msgstr "" "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo " "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó" #: ../data/geany.glade.h:138 #, fuzzy msgid "Code folding" msgstr "Bật gấp lại" #: ../data/geany.glade.h:139 msgid "Fold/unfold all children of a fold point" msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp" #: ../data/geany.glade.h:140 msgid "" "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while " "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used." msgstr "" "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift " "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này" #: ../data/geany.glade.h:141 msgid "Use indicators to show compile errors" msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch" #: ../data/geany.glade.h:142 msgid "" "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines " "where the compiler found a warning or an error" msgstr "" "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng " "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi" #: ../data/geany.glade.h:143 msgid "Newline strips trailing spaces" msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau" #: ../data/geany.glade.h:144 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line" msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước" #: ../data/geany.glade.h:145 msgid "Line breaking column:" msgstr "Cột ngắt dòng:" #: ../data/geany.glade.h:146 msgid "Comment toggle marker:" msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :" #: ../data/geany.glade.h:147 msgid "" "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is " "used to mark the comment as toggled." msgstr "" "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó " "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt." #: ../data/geany.glade.h:148 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../data/geany.glade.h:149 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../data/geany.glade.h:150 msgid "" "Note: To apply these settings to all currently open documents, use " "Project->Apply Default Indentation." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:151 #, fuzzy msgid "_Width:" msgstr "Rộng:" #: ../data/geany.glade.h:152 msgid "The width in chars of a single indent" msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ" #: ../data/geany.glade.h:153 #, fuzzy msgid "Auto-indent _mode:" msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../data/geany.glade.h:154 #, fuzzy msgid "Detect type from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:155 msgid "" "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../data/geany.glade.h:156 #, fuzzy msgid "T_abs and spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:157 msgid "" "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both" msgstr "" "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, " "không thì dùng cả hai" #: ../data/geany.glade.h:158 msgid "_Spaces" msgstr "_Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:159 msgid "Use spaces when inserting indentation" msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:160 msgid "_Tabs" msgstr "_Tab" #: ../data/geany.glade.h:161 msgid "Use one tab per indent" msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab" #: ../data/geany.glade.h:162 #, fuzzy msgid "Detect width from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:163 #, fuzzy msgid "" "Whether to detect the indentation width from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../data/geany.glade.h:164 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../data/geany.glade.h:165 #, fuzzy msgid "Tab _key indents" msgstr "Thụt lề phím Tab" #: ../data/geany.glade.h:166 msgid "" "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character" msgstr "" "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký " "tự tab" #: ../data/geany.glade.h:167 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:168 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:169 msgid "Snippet completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../data/geany.glade.h:170 msgid "" "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex " "string using a single keypress" msgstr "" "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi " "phức tạp hơn" #: ../data/geany.glade.h:171 #, fuzzy msgid "XML/HTML tag auto-closing" msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML" #: ../data/geany.glade.h:172 msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:173 msgid "Automatic continuation of multi-line comments" msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng" #: ../data/geany.glade.h:174 msgid "" "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java " "when a new line is entered inside such a comment" msgstr "" "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống " "dòng bên trong một ghi chú như vậy" #: ../data/geany.glade.h:175 msgid "Autocomplete symbols" msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:176 msgid "" "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global " "variables, ...)" msgstr "" "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến " "toàn cục v.v.)" #: ../data/geany.glade.h:177 msgid "Autocomplete all words in document" msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:178 msgid "Drop rest of word on completion" msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:179 msgid "Max. symbol name suggestions:" msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :" #: ../data/geany.glade.h:180 msgid "Completion list height:" msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:" #: ../data/geany.glade.h:181 msgid "Characters to type for autocompletion:" msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:" #: ../data/geany.glade.h:182 msgid "" "The amount of characters which are necessary to show the symbol " "autocompletion list" msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:183 msgid "Display height in rows for the autocompletion list" msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:184 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list" msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:185 msgid "Symbol list update frequency:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:186 msgid "" "Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol " "list. Note that a too short delay may have performance impact, especially " "with large files. A delay of 0 disables real-time updates." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:187 msgid "Completions" msgstr "Làm xong" #: ../data/geany.glade.h:188 msgid "Parenthesis ( )" msgstr "Ngoặc đơn ( )" #: ../data/geany.glade.h:189 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở" #: ../data/geany.glade.h:190 msgid "Curly brackets { }" msgstr "Ngoặc móc { }" #: ../data/geany.glade.h:191 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở" #: ../data/geany.glade.h:192 msgid "Square brackets [ ]" msgstr "Ngoặc vuông [ ]" #: ../data/geany.glade.h:193 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở" #: ../data/geany.glade.h:194 msgid "Single quotes ' '" msgstr "Nháy đơn ' '" #: ../data/geany.glade.h:195 #, fuzzy msgid "Auto-close single quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở" #: ../data/geany.glade.h:196 msgid "Double quotes \" \"" msgstr "Nháy kép \" \"" #: ../data/geany.glade.h:197 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở" #: ../data/geany.glade.h:198 msgid "Auto-close quotes and brackets" msgstr "Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc" #: ../data/geany.glade.h:199 msgid "Completions" msgstr "Mục điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:200 msgid "Invert syntax highlighting colors" msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp" #: ../data/geany.glade.h:201 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:202 msgid "Show indentation guides" msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:203 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation" msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng" #: ../data/geany.glade.h:204 msgid "Show white space" msgstr "Hiện khoảng trắng" #: ../data/geany.glade.h:205 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows" msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên" #: ../data/geany.glade.h:206 msgid "Show line endings" msgstr "Hiện kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:207 msgid "Shows the line ending character" msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:208 msgid "Show line numbers" msgstr "Hiện số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:209 msgid "Shows or hides the Line Number margin" msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:210 msgid "Show markers margin" msgstr "Hiện lề đánh dấu" #: ../data/geany.glade.h:211 msgid "" "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to " "mark lines" msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng" #: ../data/geany.glade.h:212 msgid "Stop scrolling at last line" msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối" #: ../data/geany.glade.h:213 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document" msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:214 msgid "Lines visible _around the cursor:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:215 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:216 #, fuzzy msgid "Column:" msgstr "Công ty:" #: ../data/geany.glade.h:217 msgid "Color:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:218 msgid "Sets the color of the long line marker" msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài" #: ../data/geany.glade.h:219 ../src/toolbar.c:74 ../src/tools.c:832 msgid "Color Chooser" msgstr "Bộ chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:220 msgid "" "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark " "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value " "greater than 0 to specify the column where it should appear." msgstr "" "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh " "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá " "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này." #: ../data/geany.glade.h:221 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: ../data/geany.glade.h:222 msgid "" "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position " "(see below)" msgstr "" "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã " "cho (xem dưới)." #: ../data/geany.glade.h:223 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../data/geany.glade.h:224 msgid "" "The background color of characters after the given cursor position (see " "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use " "proportional fonts)" msgstr "" "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi " "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)" #: ../data/geany.glade.h:225 #, fuzzy msgid "Enabled" msgstr "_Bật" #: ../data/geany.glade.h:226 msgid "Long line marker" msgstr "Dấu dòng dài" #: ../data/geany.glade.h:227 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: ../data/geany.glade.h:228 msgid "Do not show virtual spaces" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:229 msgid "Only for rectangular selections" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:230 msgid "" "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular " "selection" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:231 msgid "Always" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:232 #, fuzzy msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:233 #, fuzzy msgid "Virtual spaces" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:234 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:235 ../src/keybindings.c:313 ../src/prefs.c:1609 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:236 msgid "Open new documents from the command-line" msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh" #: ../data/geany.glade.h:237 #, fuzzy msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist" msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại" #: ../data/geany.glade.h:238 msgid "Default end of line characters:" msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:" #: ../data/geany.glade.h:239 msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" #: ../data/geany.glade.h:240 msgid "Default encoding (new files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" #: ../data/geany.glade.h:241 msgid "Sets the default encoding for newly created files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo" #: ../data/geany.glade.h:242 #, fuzzy msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files" msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin" #: ../data/geany.glade.h:243 #, fuzzy msgid "" "This option disables the automatic detection of the file encoding when " "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding " "(usually not needed)" msgstr "" "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, " "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)" #: ../data/geany.glade.h:244 #, fuzzy msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):" #: ../data/geany.glade.h:245 #, fuzzy msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có" #: ../data/geany.glade.h:246 msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" #: ../data/geany.glade.h:247 msgid "Ensure new line at file end" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:248 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:249 #, fuzzy msgid "Ensure consistent line endings" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:250 msgid "" "Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding " "mixed line endings in the same file" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:251 msgid "Strip trailing spaces and tabs" msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau" #: ../data/geany.glade.h:252 #, fuzzy msgid "Removes trailing spaces and tabs at the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:253 ../src/keybindings.c:672 msgid "Replace tabs with space" msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:254 msgid "Replaces all tabs in document with spaces" msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:255 msgid "Saving files" msgstr "Lưu tập tin" #: ../data/geany.glade.h:256 msgid "Recent files list length:" msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:" #: ../data/geany.glade.h:257 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list" msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây" #: ../data/geany.glade.h:258 msgid "Disk check timeout:" msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:" #: ../data/geany.glade.h:259 msgid "" "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero " "disables checking." msgstr "" "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ " "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra." #: ../data/geany.glade.h:260 ../src/prefs.c:1611 ../src/symbols.c:467 #: ../plugins/filebrowser.c:1168 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:261 msgid "Terminal:" msgstr "Thiết bị cuối:" #: ../data/geany.glade.h:262 msgid "Browser:" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../data/geany.glade.h:264 #, no-c-format msgid "" "A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script " "filename)" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:265 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser" msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:266 msgid "Grep:" msgstr "Grep:" #: ../data/geany.glade.h:267 msgid "Tool paths" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:268 msgid "Context action:" msgstr "Hành động ngữ cảnh:" #: ../data/geany.glade.h:270 #, no-c-format msgid "" "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It " "can appear anywhere in the given command and will be replaced before " "execution." msgstr "" "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với " "%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế " "trước khi thực hiện." #: ../data/geany.glade.h:271 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: ../data/geany.glade.h:272 ../src/keybindings.c:325 ../src/prefs.c:1613 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../data/geany.glade.h:273 msgid "Email address of the developer" msgstr "Địa chỉ thư của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:274 msgid "Initials of the developer name" msgstr "Tên tắt của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:275 msgid "Initial version:" msgstr "Phiên bản đầu tiên:" #: ../data/geany.glade.h:276 msgid "Version number, which a new file initially has" msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới" #: ../data/geany.glade.h:277 msgid "Company name" msgstr "Tên công ty" #: ../data/geany.glade.h:278 msgid "Developer:" msgstr "Nhà phát triển:" #: ../data/geany.glade.h:279 msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: ../data/geany.glade.h:280 msgid "Mail address:" msgstr "Địa chỉ bưu điện:" #: ../data/geany.glade.h:281 msgid "Initials:" msgstr "Tên tắt:" #: ../data/geany.glade.h:282 msgid "The name of the developer" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:283 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: ../data/geany.glade.h:284 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../data/geany.glade.h:285 #, fuzzy msgid "Date & time:" msgstr "Ngày Giờ :" #: ../data/geany.glade.h:286 msgid "" "Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng " "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:287 msgid "" "Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc " "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:288 msgid "" "Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất " "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:289 msgid "Template data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: ../data/geany.glade.h:290 ../src/prefs.c:1615 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: ../data/geany.glade.h:291 msgid "C_hange" msgstr "Đổ_i" #: ../data/geany.glade.h:292 msgid "Keyboard shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../data/geany.glade.h:293 ../src/plugins.c:1951 ../src/plugins.c:1988 #: ../src/prefs.c:1617 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../data/geany.glade.h:294 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: ../data/geany.glade.h:296 #, no-c-format msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)" msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)." #: ../data/geany.glade.h:297 msgid "Use an external command for printing" msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in" #: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:239 msgid "Print line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:241 msgid "Add line numbers to the printed page" msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:244 msgid "Print page numbers" msgstr "In số thứ tự trang" #: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:246 msgid "" "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page." msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)." #: ../data/geany.glade.h:302 ../src/printing.c:249 msgid "Print page header" msgstr "In phần đầu trang" #: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:251 msgid "" "Add a little header to every page containing the page number, the filename " "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page." msgstr "" "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin " "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang." #: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:267 msgid "Use the basename of the printed file" msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in" #: ../data/geany.glade.h:305 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra." #: ../data/geany.glade.h:306 ../src/printing.c:275 msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày tháng:" #: ../data/geany.glade.h:307 ../src/printing.c:281 msgid "" "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page " "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used " "with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi " "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với " "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../data/geany.glade.h:308 msgid "Use native GTK printing" msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu" #: ../data/geany.glade.h:309 #, fuzzy msgid "Printing" msgstr "Bảng mã:" #: ../data/geany.glade.h:310 ../src/prefs.c:1619 msgid "Printing" msgstr "In" #: ../data/geany.glade.h:311 msgid "Font:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:312 msgid "Sets the font for the terminal widget" msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:313 #, fuzzy msgid "Choose Terminal Font" msgstr "Phông dòng lệnh:" #: ../data/geany.glade.h:314 msgid "Foreground color:" msgstr "Màu cảnh gần:" #: ../data/geany.glade.h:315 msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: ../data/geany.glade.h:316 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../data/geany.glade.h:317 msgid "Shell:" msgstr "Trình bao :" #: ../data/geany.glade.h:318 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:319 #, fuzzy msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:320 msgid "" "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal " "widget" msgstr "" "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển " "thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:321 msgid "" "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal " "emulation" msgstr "" "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết " "bị cuối)" #: ../data/geany.glade.h:322 msgid "Scroll on keystroke" msgstr "Cuộn khi ấn phím" #: ../data/geany.glade.h:323 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không" #: ../data/geany.glade.h:324 msgid "Scroll on output" msgstr "Cuộn kết xuất" #: ../data/geany.glade.h:325 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không" #: ../data/geany.glade.h:326 msgid "Cursor blinks" msgstr "Nháy con chạy" #: ../data/geany.glade.h:327 msgid "Whether to blink the cursor" msgstr "Có nên nháy con chạy hay không" #: ../data/geany.glade.h:328 msgid "Override Geany keybindings" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany" #: ../data/geany.glade.h:329 msgid "" "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)" msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)" #: ../data/geany.glade.h:330 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)" msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)" #: ../data/geany.glade.h:331 msgid "" "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). " "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander " "within the VTE." msgstr "" "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức " "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander " "bên trong VTE." #: ../data/geany.glade.h:332 #, fuzzy msgid "Follow path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:333 #, fuzzy msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files" msgstr "" "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các " "tập tin còn mở" #: ../data/geany.glade.h:334 #, fuzzy msgid "Execute programs in the VTE" msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE" #: ../data/geany.glade.h:335 msgid "" "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please " "note, programs executed in VTE cannot be stopped" msgstr "" "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. " "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được" #: ../data/geany.glade.h:336 msgid "Don't use run script" msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy" #: ../data/geany.glade.h:337 msgid "" "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit " "status of the executed program" msgstr "" "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát " "của chương trình đã thực hiện" #: ../data/geany.glade.h:338 #, fuzzy msgid "Terminal" msgstr "Quyền hạn:" #: ../data/geany.glade.h:339 ../src/prefs.c:1623 ../src/vte.c:391 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:340 msgid "Warning: read the manual before changing these preferences." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:341 #, fuzzy msgid "Various preferences" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:342 ../src/prefs.c:1621 #, fuzzy msgid "Various" msgstr "T_rước" #: ../data/geany.glade.h:344 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:345 msgid "New (with _Template)" msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)" #: ../data/geany.glade.h:346 #, fuzzy msgid "_Open..." msgstr "_Mở" #: ../data/geany.glade.h:347 msgid "Recent _Files" msgstr "Tập tin _gần đây" #: ../data/geany.glade.h:348 #, fuzzy msgid "Save _As..." msgstr "Lưu dạng" #: ../data/geany.glade.h:349 msgid "Sa_ve All" msgstr "Lưu tất _cả" #: ../data/geany.glade.h:350 ../src/document.c:1655 ../src/document.c:3630 #: ../src/sidebar.c:718 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: ../data/geany.glade.h:351 msgid "R_eload As" msgstr "Tải lại _dạng" #: ../data/geany.glade.h:352 msgid "Page Set_up" msgstr "Thiết lập tr_ang" #: ../data/geany.glade.h:353 #, fuzzy msgid "_Print..." msgstr "In" #: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:496 msgid "Close Ot_her Documents" msgstr "Đóng các tập tin k_hác" #: ../data/geany.glade.h:355 ../src/notebook.c:508 msgid "C_lose All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../data/geany.glade.h:356 #, fuzzy msgid "Co_mmands" msgstr "Lệnh" #: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:438 #, fuzzy msgid "Cu_t Current Line(s)" msgstr "Cắt các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:435 #, fuzzy msgid "_Copy Current Line(s)" msgstr "Chép các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:388 #, fuzzy msgid "_Delete Current Line(s)" msgstr "Xoá các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:385 #, fuzzy msgid "D_uplicate Line or Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:448 #, fuzzy msgid "S_elect Current Line(s)" msgstr "Chọn các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:362 ../src/keybindings.c:451 #, fuzzy msgid "Se_lect Current Paragraph" msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:363 #, fuzzy msgid "_Move Line(s) Up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:364 #, fuzzy msgid "M_ove Line(s) Down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:502 msgid "_Send Selection to Terminal" msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:504 #, fuzzy msgid "_Reflow Lines/Block" msgstr "Cuộn lại dòng/khối" #: ../data/geany.glade.h:367 ../src/keybindings.c:462 msgid "T_oggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn" #: ../data/geany.glade.h:368 msgid "_Comment Line(s)" msgstr "Ghi _chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:369 msgid "U_ncomment Line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dò_ng" #: ../data/geany.glade.h:370 msgid "_Toggle Line Commentation" msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:371 msgid "_Increase Indent" msgstr "_Thụt lề thêm" #: ../data/geany.glade.h:372 msgid "_Decrease Indent" msgstr "Thụt lề _kém" #: ../data/geany.glade.h:373 ../src/keybindings.c:481 #, fuzzy msgid "S_mart Line Indent" msgstr "Thụt lề dòng khéo" #: ../data/geany.glade.h:374 msgid "_Send Selection to" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../data/geany.glade.h:375 msgid "I_nsert Comments" msgstr "Chè_n chú thích" #: ../data/geany.glade.h:376 msgid "Preference_s" msgstr "Tù_y thích" #: ../data/geany.glade.h:377 ../src/keybindings.c:528 #, fuzzy msgid "P_lugin Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:378 #, fuzzy msgid "_Find..." msgstr "Tìm" #: ../data/geany.glade.h:379 msgid "Find _Next" msgstr "Tìm tiế_p" #: ../data/geany.glade.h:380 msgid "Find _Previous" msgstr "Tìm t_rước" #: ../data/geany.glade.h:381 ../src/symbols.c:2606 #, fuzzy msgid "Find in F_iles..." msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../data/geany.glade.h:382 #, fuzzy msgid "_Replace..." msgstr "Tha_y thế" #: ../data/geany.glade.h:383 msgid "Next Me_ssage" msgstr "Thông điệp tiế_p" #: ../data/geany.glade.h:384 msgid "Pr_evious Message" msgstr "Thông điệp t_rước" #: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:577 #, fuzzy msgid "Go to Ne_xt Marker" msgstr "Tới dấu tiếp" #: ../data/geany.glade.h:386 ../src/keybindings.c:580 #, fuzzy msgid "Go to Pre_vious Marker" msgstr "Về dấu trước" #: ../data/geany.glade.h:387 #, fuzzy msgid "_Go to Line..." msgstr "Tới dòn_g" #: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:540 #, fuzzy msgid "Find Next _Selection" msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp" #: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:542 #, fuzzy msgid "Find Pre_vious Selection" msgstr "Tìm vùng _chọn trước" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:390 ../src/keybindings.c:559 #, fuzzy msgid "_Mark All" msgstr "Đánh dấu tất cả" #: ../data/geany.glade.h:391 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Decl_aration" msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ" #: ../data/geany.glade.h:392 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../data/geany.glade.h:393 #, fuzzy msgid "Change _Font..." msgstr "Đổi _phông" #: ../data/geany.glade.h:394 #, fuzzy msgid "Change _Color Scheme..." msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:395 msgid "Show _Markers Margin" msgstr "Hiện lề đánh _dấu" #: ../data/geany.glade.h:396 msgid "Show _Line Numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../data/geany.glade.h:397 msgid "Show White S_pace" msgstr "Hiện kh_oảng trắng" #: ../data/geany.glade.h:398 msgid "Show Line _Endings" msgstr "Hiện _kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:399 msgid "Show Indentation _Guides" msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:400 msgid "Full_screen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../data/geany.glade.h:401 msgid "Toggle All _Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g" #: ../data/geany.glade.h:402 msgid "Show Message _Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:403 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:404 msgid "Show Side_bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../data/geany.glade.h:405 msgid "_Document" msgstr "_Tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:406 msgid "_Line Wrapping" msgstr "N_gắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:407 msgid "Line _Breaking" msgstr "N_gắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:408 msgid "_Auto-indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:409 msgid "In_dent Type" msgstr "_Kiểu thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:410 #, fuzzy msgid "_Detect from Content" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:411 msgid "T_abs and Spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:412 msgid "Indent Widt_h" msgstr "Độ _rộng thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:413 msgid "_1" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:414 msgid "_2" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:415 msgid "_3" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:416 msgid "_4" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:417 msgid "_5" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:418 msgid "_6" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:419 msgid "_7" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:420 msgid "_8" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:421 msgid "Read _Only" msgstr "_Chỉ đọc" #: ../data/geany.glade.h:422 msgid "_Write Unicode BOM" msgstr "Ghi _BOM Unicode" #: ../data/geany.glade.h:423 msgid "Set File_type" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../data/geany.glade.h:424 msgid "Set _Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" #: ../data/geany.glade.h:425 msgid "Set Line E_ndings" msgstr "Đặt kết thúc dò_ng" #: ../data/geany.glade.h:426 #, fuzzy msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)" #: ../data/geany.glade.h:427 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)" #: ../data/geany.glade.h:428 #, fuzzy msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)" #: ../data/geany.glade.h:429 ../src/keybindings.c:668 #, fuzzy msgid "_Clone" msgstr "Đón_g" #: ../data/geany.glade.h:430 ../src/keybindings.c:670 msgid "_Strip Trailing Spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau" #: ../data/geany.glade.h:431 msgid "Replace Tabs with S_paces" msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:432 #, fuzzy msgid "_Replace Spaces with Tabs..." msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab" #: ../data/geany.glade.h:433 msgid "_Fold All" msgstr "_Gấp tất cả" #: ../data/geany.glade.h:434 msgid "_Unfold All" msgstr "_Mở lại tất cả" #: ../data/geany.glade.h:435 msgid "Remove _Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../data/geany.glade.h:436 msgid "Remove Error _Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../data/geany.glade.h:437 msgid "_Project" msgstr "_Dự án" #: ../data/geany.glade.h:438 #, fuzzy msgid "_New..." msgstr "Mớ_i" #: ../data/geany.glade.h:439 msgid "_Recent Projects" msgstr "Dự án _vừa mở" #: ../data/geany.glade.h:440 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../data/geany.glade.h:441 msgid "Apply the default indentation settings to all documents" msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:442 #, fuzzy msgid "_Apply Default Indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #. build the code #: ../data/geany.glade.h:443 ../src/build.c:2403 ../src/build.c:2680 msgid "_Build" msgstr "_Xây dựng" #: ../data/geany.glade.h:444 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../data/geany.glade.h:445 msgid "_Reload Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../data/geany.glade.h:446 msgid "C_onfiguration Files" msgstr "Tập tin Cấ_u hình" #: ../data/geany.glade.h:447 msgid "_Color Chooser" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:448 msgid "_Word Count" msgstr "_Tổng từ" #: ../data/geany.glade.h:449 #, fuzzy msgid "Load Ta_gs File..." msgstr "Nạ_p thẻ" #: ../data/geany.glade.h:450 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../data/geany.glade.h:451 msgid "Keyboard _Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../data/geany.glade.h:452 #, fuzzy msgid "Debug _Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../data/geany.glade.h:453 msgid "_Website" msgstr "Chỗ _Mạng" #: ../data/geany.glade.h:454 msgid "Wi_ki" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:455 msgid "Report a _Bug..." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:456 #, fuzzy msgid "_Donate..." msgstr "_Không lưu" #: ../data/geany.glade.h:457 ../src/sidebar.c:126 msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:458 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:459 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:460 msgid "Compiler" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../data/geany.glade.h:461 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:462 msgid "Scribble" msgstr "Viết tháu" #: ../data/geany.glade.h:463 msgid "Project Properties" msgstr "Thuộc tính dự án" #: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:180 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:465 #, fuzzy msgid "_Name:" msgstr "Tên:" #: ../data/geany.glade.h:466 #, fuzzy msgid "_Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../data/geany.glade.h:467 #, fuzzy msgid "_Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../data/geany.glade.h:468 #, fuzzy msgid "File _patterns:" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../data/geany.glade.h:469 msgid "" "Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e." "g. *.c *.h)" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:470 ../src/project.c:209 msgid "" "Base directory of all files that make up the project. This can be a new " "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the " "project filename." msgstr "" "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư " "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên " "tập tin dự án." #: ../data/geany.glade.h:471 ../src/keybindings.c:323 msgid "Project" msgstr "Dự án" #: ../data/geany.glade.h:472 #, fuzzy msgid "Display:" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:473 #, fuzzy msgid "Custom" msgstr "Cắt" #: ../data/geany.glade.h:474 msgid "Use global settings" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:475 msgid "Size:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:476 #, fuzzy msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../data/geany.glade.h:477 #, fuzzy msgid "Read-only:" msgstr ", chỉ đọc" #: ../data/geany.glade.h:478 #, fuzzy msgid "Encoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../data/geany.glade.h:479 #, fuzzy msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../data/geany.glade.h:480 #, fuzzy msgid "Changed:" msgstr "Đổ_i" #: ../data/geany.glade.h:481 #, fuzzy msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../data/geany.glade.h:482 msgid "(only inside Geany)" msgstr "(chỉ bên trong Geany)" #: ../data/geany.glade.h:483 #, fuzzy msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #: ../data/geany.glade.h:484 msgid "Read:" msgstr "Đọc:" #: ../data/geany.glade.h:485 msgid "Write:" msgstr "Ghi:" #: ../data/geany.glade.h:486 msgid "Execute:" msgstr "Thực hiện:" #: ../data/geany.glade.h:487 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #: ../data/geany.glade.h:488 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../data/geany.glade.h:489 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: ../src/about.c:48 msgid "" "Copyright (c) 2005-2018\n" "Colomban Wendling\n" "Nick Treleaven\n" "Matthew Brush\n" "Enrico Tröger\n" "Frank Lanitz\n" "All rights reserved." msgstr "" #: ../src/about.c:171 msgid "About Geany" msgstr "Giới thiệu Geany" #: ../src/about.c:215 msgid "A fast and lightweight IDE" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/about.c:237 #, c-format msgid "(built on or after %s)" msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label); #: ../src/about.c:269 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../src/about.c:285 msgid "Developers" msgstr "Nhà phát triển" #: ../src/about.c:292 msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" #: ../src/about.c:300 ../src/about.c:308 ../src/about.c:316 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" #: ../src/about.c:324 msgid "translation maintainer" msgstr "nhà duy trì bản dịch" #: ../src/about.c:333 msgid "Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:353 msgid "Previous Translators" msgstr "Dịch giả trước" #: ../src/about.c:374 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/about.c:384 #, c-format msgid "" "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):" msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):" #: ../src/about.c:410 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: ../src/about.c:427 msgid "License" msgstr "Giấy Phép" #: ../src/about.c:436 msgid "" "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/" "gpl-2.0.txt to view it online." msgstr "" "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/" "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến." #. fall back to %d #: ../src/build.c:710 #, c-format msgid "failed to substitute %%p, no project active" msgstr "" #: ../src/build.c:738 #, fuzzy msgid "Process failed, no working directory" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:750 #, c-format msgid "%s (in directory: %s)" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:775 #, c-format msgid "Process failed (%s)" msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #: ../src/build.c:809 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid working directory \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:845 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)" msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)" #: ../src/build.c:887 msgid "" "File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C " "or Enter to clear it)." msgstr "" #: ../src/build.c:935 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute build command \"%s\": %s. Check the Terminal setting in " "Preferences" msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/build.c:1046 msgid "Compilation failed." msgstr "Lỗi biên dịch." #: ../src/build.c:1060 msgid "Compilation finished successfully." msgstr "Mới biên dịch xong." #: ../src/build.c:1220 #, fuzzy msgid "Custom Text" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/build.c:1221 #, fuzzy msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command." msgstr "" "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho " "lệnh « make »." #: ../src/build.c:1300 msgid "_Next Error" msgstr "Lỗi tiế_p" #: ../src/build.c:1302 msgid "_Previous Error" msgstr "Lỗi t_rước" #. arguments #: ../src/build.c:1312 ../src/build.c:2720 #, fuzzy msgid "_Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:1587 ../src/toolbar.c:376 msgid "Build the current file" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời" #: ../src/build.c:1598 msgid "Build the current file with Make and the default target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/build.c:1600 msgid "Build the current file with Make and the specified target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định" #: ../src/build.c:1602 msgid "Compile the current file with Make" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make" #: ../src/build.c:1621 #, c-format msgid "Process could not be stopped (%s)." msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)." #: ../src/build.c:1635 ../src/build.c:1647 msgid "No more build errors." msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/build.c:1760 ../src/build.c:1762 msgid "Set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1787 ../src/symbols.c:522 ../src/tools.c:397 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #. command column, holding status and command display #: ../src/build.c:1788 ../src/symbols.c:517 ../src/tools.c:382 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/build.c:1789 #, fuzzy msgid "Working directory" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:1790 #, fuzzy msgid "Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/build.c:1847 msgid "Click to set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1931 ../src/build.c:1933 #, fuzzy, c-format msgid "%s commands" msgstr "%s lệnh" #: ../src/build.c:1933 #, fuzzy msgid "No filetype" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/build.c:1942 ../src/build.c:1977 #, fuzzy msgid "Error regular expression:" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/build.c:1970 #, fuzzy msgid "Independent commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2002 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command." msgstr "" #: ../src/build.c:2011 #, fuzzy msgid "Execute commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2023 msgid "" "%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see " "manual for details." msgstr "" #: ../src/build.c:2181 #, fuzzy msgid "Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2396 msgid "_Compile" msgstr "Biên dị_ch" #: ../src/build.c:2410 ../src/build.c:2440 ../src/build.c:2648 #, fuzzy msgid "_Execute" msgstr "Thực hiện:" #. build the code with make custom #: ../src/build.c:2455 ../src/build.c:2646 ../src/build.c:2700 #, fuzzy msgid "Make Custom _Target..." msgstr "Make đích _riêng" #. build the code with make object #: ../src/build.c:2457 ../src/build.c:2647 ../src/build.c:2708 msgid "Make _Object" msgstr "Make đố_i tượng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/build.c:2459 ../src/build.c:2645 #, fuzzy msgid "_Make" msgstr "Make:" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. build the code with make all #: ../src/build.c:2692 msgid "_Make All" msgstr "_Make All" #: ../src/callbacks.c:147 #, fuzzy, c-format msgid "%d file saved." msgid_plural "%d files saved." msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/callbacks.c:900 ../src/keybindings.c:568 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: ../src/callbacks.c:901 msgid "Enter the line you want to go to:" msgstr "Nhập dòng cần tới:" #: ../src/callbacks.c:1002 ../src/callbacks.c:1028 msgid "" "Please set the filetype for the current file before using this function." msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này." #: ../src/callbacks.c:1318 ../src/callbacks.c:1326 msgid "No more message items." msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa." #: ../src/callbacks.c:1429 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file %s (File not found)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/callbacks.c:1478 msgid "Check the path setting in Filetype configuration." msgstr "" #: ../src/callbacks.c:1483 #, fuzzy msgid "Check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes #: ../src/callbacks.c:1496 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s" msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../src/callbacks.c:1505 #, fuzzy msgid "No context action set." msgstr "Hành động ngữ cảnh:" #: ../src/dialogs.c:161 ../src/document.c:2302 ../src/document.c:2367 #: ../src/document.c:2375 #, c-format msgid "\"%s\" was not found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." #. auto-detect #: ../src/dialogs.c:223 ../src/encodings.c:531 msgid "Detect from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../src/dialogs.c:226 #, fuzzy msgid "Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/dialogs.c:228 #, fuzzy msgid "Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/dialogs.c:230 #, fuzzy msgid "Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/dialogs.c:308 msgid "_More Options" msgstr "Tùy chọn _bổ sung" #. line 1 with checkbox and encoding combo #: ../src/dialogs.c:315 msgid "Show _hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../src/dialogs.c:326 msgid "Set encoding:" msgstr "Đặt bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:335 msgid "" "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. " "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected " "correctly by Geany.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "encoding." msgstr "" "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có " "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập " "tin đó.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với " "bảng mã đã chọn." #. line 2 with filetype combo #: ../src/dialogs.c:342 msgid "Set filetype:" msgstr "Đặt kiểu tập tin:" #: ../src/dialogs.c:351 msgid "" "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by " "filename extension.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "filetype." msgstr "" "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện " "theo phần mở rộng tập tin.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với " "kiểu tập tin đã chọn." #: ../src/dialogs.c:377 ../src/dialogs.c:467 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/dialogs.c:381 #, fuzzy msgctxt "Open dialog action" msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/dialogs.c:383 msgid "" "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, " "all files will be opened read-only." msgstr "" "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các " "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc." #: ../src/dialogs.c:535 ../src/document.c:2053 msgid "Overwrite?" msgstr "Ghi đè ?" #: ../src/dialogs.c:536 msgid "Filename already exists!" msgstr "Tên tập tin đã có !" #: ../src/dialogs.c:565 ../src/dialogs.c:679 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/dialogs.c:574 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên:" #: ../src/dialogs.c:575 msgid "Save the file and rename it" msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó" #: ../src/dialogs.c:697 ../src/win32.c:727 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/dialogs.c:700 ../src/dialogs.c:779 ../src/dialogs.c:1337 #: ../src/win32.c:733 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/dialogs.c:703 ../src/win32.c:739 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/dialogs.c:706 ../src/win32.c:745 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/dialogs.c:783 msgid "_Don't save" msgstr "_Không lưu" #: ../src/dialogs.c:812 #, c-format msgid "The file '%s' is not saved." msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu." #: ../src/dialogs.c:813 msgid "Do you want to save it before closing?" msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #: ../src/dialogs.c:891 msgid "Choose font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/dialogs.c:1185 msgid "" "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a " "new file)." msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)." #: ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205 ../src/dialogs.c:1206 #: ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213 ../src/dialogs.c:1214 #: ../src/symbols.c:2410 ../src/symbols.c:2426 ../src/ui_utils.c:289 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/dialogs.c:1219 #, fuzzy, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/dialogs.c:1251 ../src/ui_utils.c:293 msgid "(with BOM)" msgstr "(có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1251 msgid "(without BOM)" msgstr "(không có BOM)" #: ../src/document.c:734 #, c-format msgid "File %s closed." msgstr "Tập tin %s đã được đóng." #: ../src/document.c:890 #, c-format msgid "New file \"%s\" opened." msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở." #: ../src/document.c:964 #, c-format msgid "Could not open file %s (%s)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/document.c:1013 #, c-format msgid "The file \"%s\" is not valid %s." msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ." #: ../src/document.c:1019 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not " "supported." msgstr "" "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin " "không được hỗ trợ." #: ../src/document.c:1029 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This " "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can " "cause data loss.\n" "The file was set to read-only." msgstr "" "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể " "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập " "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc." #: ../src/document.c:1241 msgid "Spaces" msgstr "Dấu cách" #: ../src/document.c:1244 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: ../src/document.c:1247 msgid "Tabs and Spaces" msgstr "Tab và Dấu cách" #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs #. * and Spaces), the second one is the filename #: ../src/document.c:1252 #, c-format msgid "Setting %s indentation mode for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1263 #, fuzzy, c-format msgid "Setting indentation width to %d for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1487 #, c-format msgid "File %s reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only #. * (it is replaced with the string ", read-only"). #: ../src/document.c:1495 #, fuzzy, c-format msgid "File %s opened (%d%s)." msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)." #: ../src/document.c:1497 msgid ", read-only" msgstr ", chỉ đọc" #: ../src/document.c:1621 msgid "Discard history" msgstr "" #: ../src/document.c:1622 msgid "" "The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores " "it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message " "will not be displayed again but your choice can be changed in the various " "preferences." msgstr "" #: ../src/document.c:1626 #, fuzzy msgid "The file has been reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #: ../src/document.c:1656 msgid "Any unsaved changes will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/document.c:1657 #, fuzzy msgid "Undo history will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/document.c:1658 #, c-format msgid "Are you sure you want to reload '%s'?" msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?" #: ../src/document.c:1764 msgid "Error renaming file." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin." #: ../src/document.c:1885 #, c-format msgid "" "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file " "remains unsaved." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa " "được lưu." #: ../src/document.c:1906 #, c-format msgid "" "Error message: %s\n" "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)." msgstr "" "Thông điệp lỗi: %s\n" "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)." #: ../src/document.c:1910 #, c-format msgid "Error message: %s." msgstr "Thông điệp lỗi: %s." #: ../src/document.c:1970 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:1988 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:2002 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:2052 ../src/document.c:3631 #, fuzzy msgid "_Overwrite" msgstr "Ghi đè ?" #: ../src/document.c:2054 ../src/document.c:3634 #, fuzzy, c-format msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer." msgstr "" "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n" "bộ đệm hiện thời." #: ../src/document.c:2062 ../src/document.c:3683 msgid "Try to resave the file?" msgstr "Thử lưu lại tập tin ?" #: ../src/document.c:2063 ../src/document.c:3684 #, fuzzy, c-format msgid "File \"%s\" was not found on disk!" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa." #: ../src/document.c:2126 #, c-format msgid "Cannot save read-only document '%s'!" msgstr "" #: ../src/document.c:2194 #, c-format msgid "Error saving file (%s)." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:2199 #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" "The file on disk may now be truncated!" msgstr "" #: ../src/document.c:2201 msgid "Error saving file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:2225 #, c-format msgid "File %s saved." msgstr "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/document.c:2375 msgid "Wrap search and find again?" msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?" #: ../src/document.c:2464 ../src/search.c:1368 ../src/search.c:1421 #: ../src/search.c:2223 ../src/search.c:2224 #, c-format msgid "No matches found for \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »." #: ../src/document.c:2470 #, c-format msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"." msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"." msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »." #: ../src/document.c:3633 msgid "Do you want to reload it?" msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?" #: ../src/editor.c:4468 msgid "Enter Tab Width" msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab" #: ../src/editor.c:4469 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character." msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế." #: ../src/editor.c:4674 #, c-format msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!" msgstr "" #: ../src/encodings.c:72 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/encodings.c:75 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/encodings.c:76 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 #: ../src/encodings.c:80 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #. ISO-IR-111 not available on Windows #: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:91 #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/encodings.c:94 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../src/encodings.c:95 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../src/encodings.c:96 msgid "Romanian" msgstr "Ru-ma-ni" #: ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 ../src/encodings.c:100 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #. not available at all, ? #: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/encodings.c:105 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/encodings.c:107 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/encodings.c:108 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/encodings.c:109 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119 #: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 #: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:545 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #. maybe not available on Linux #: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 #: ../src/encodings.c:130 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 ../src/encodings.c:133 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 #: ../src/encodings.c:137 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140 #: ../src/encodings.c:141 msgid "Korean" msgstr "Triều Tiên" #: ../src/encodings.c:143 msgid "Without encoding" msgstr "Không có bảng mã" #: ../src/encodings.c:414 msgid "_West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:415 msgid "_East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:416 msgid "East _Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:417 msgid "_SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:418 msgid "_Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:419 msgid "_Unicode" msgstr "_Unicode" #: ../src/encodings.c:535 #, fuzzy msgid "West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:537 #, fuzzy msgid "East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:539 #, fuzzy msgid "East Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:541 #, fuzzy msgid "SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:543 #, fuzzy msgid "Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" #: ../src/filetypes.c:87 #, c-format msgid "%s source file" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../src/filetypes.c:88 #, c-format msgid "%s file" msgstr "Tập tin %s" #: ../src/filetypes.c:89 #, fuzzy, c-format msgid "%s script" msgstr "Tập tin văn lệnh %s" #: ../src/filetypes.c:90 #, fuzzy, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu XML" #: ../src/filetypes.c:155 #, fuzzy msgid "Shell" msgstr "Trình bao :" #: ../src/filetypes.c:156 msgid "Makefile" msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)" #: ../src/filetypes.c:160 #, fuzzy msgid "Cascading Stylesheet" msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)" #: ../src/filetypes.c:169 #, fuzzy msgid "Config" msgstr "Tập tin cấu hình" #: ../src/filetypes.c:170 #, fuzzy msgid "Gettext translation" msgstr "Tập tin thông dịch Gettext" #: ../src/filetypes.c:431 msgid "_Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/filetypes.c:432 msgid "_Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/filetypes.c:433 msgid "_Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/filetypes.c:434 #, fuzzy msgid "M_iscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../src/filetypes.c:1195 ../src/win32.c:156 msgid "All Source" msgstr "Mọi mã nguồn" #. create meta file filter "All files" #: ../src/filetypes.c:1220 ../src/project.c:350 ../src/win32.c:146 #: ../src/win32.c:191 ../src/win32.c:212 ../src/win32.c:217 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/filetypes.c:1269 #, c-format msgid "Bad regex for filetype %s: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #: ../src/geany.h:50 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: ../src/highlighting.c:1231 ../src/libmain.c:868 ../src/socket.c:170 #: ../src/templates.c:232 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: ../src/highlighting.c:1301 msgid "Default" msgstr "" #: ../src/highlighting.c:1342 #, fuzzy msgid "The current filetype overrides the default style." msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/highlighting.c:1343 msgid "This may cause color schemes to display incorrectly." msgstr "" #: ../src/highlighting.c:1368 #, fuzzy msgid "Color Schemes" msgstr "Bảng _chọn màu" #. visual group order #: ../src/keybindings.c:312 ../src/symbols.c:494 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/keybindings.c:314 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: ../src/keybindings.c:315 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/keybindings.c:316 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/keybindings.c:317 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: ../src/keybindings.c:318 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../src/keybindings.c:319 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/keybindings.c:320 msgid "Go to" msgstr "Đi tới" #: ../src/keybindings.c:321 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../src/keybindings.c:322 ../src/symbols.c:643 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:324 ../src/keybindings.c:695 ../src/project.c:513 #: ../src/ui_utils.c:2215 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: ../src/keybindings.c:326 ../src/keybindings.c:720 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../src/keybindings.c:327 msgid "Focus" msgstr "Tập trung" #: ../src/keybindings.c:328 msgid "Notebook tab" msgstr "Thẻ vở" #: ../src/keybindings.c:337 ../src/keybindings.c:369 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/keybindings.c:339 ../src/keybindings.c:371 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../src/keybindings.c:342 msgid "Open selected file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/keybindings.c:344 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/keybindings.c:346 ../src/toolbar.c:59 msgid "Save as" msgstr "Lưu dạng" #: ../src/keybindings.c:348 msgid "Save all" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/keybindings.c:351 ../src/symbols.c:727 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/keybindings.c:353 msgid "Print" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:355 ../src/keybindings.c:376 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/keybindings.c:357 msgid "Close all" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/keybindings.c:360 msgid "Reload file" msgstr "Nạp lại tập tin" #: ../src/keybindings.c:362 msgid "Re-open last closed tab" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:364 msgid "Quit" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:381 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../src/keybindings.c:383 msgid "Redo" msgstr "Bước lại" #: ../src/keybindings.c:392 msgid "Delete to line end" msgstr "Xoá đến cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:395 #, fuzzy msgid "Delete to beginning of line" msgstr "Xoá đến cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:398 #, fuzzy msgid "_Transpose Current Line" msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:400 msgid "Scroll to current line" msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:402 msgid "Scroll up the view by one line" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: ../src/keybindings.c:404 msgid "Scroll down the view by one line" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: ../src/keybindings.c:406 msgid "Complete snippet" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:408 msgid "Move cursor in snippet" msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn" #: ../src/keybindings.c:410 msgid "Suppress snippet completion" msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:412 msgid "Context Action" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/keybindings.c:414 msgid "Complete word" msgstr "Gõ xong từ" #: ../src/keybindings.c:416 msgid "Show calltip" msgstr "Hiện mẹo gọi" #: ../src/keybindings.c:418 #, fuzzy msgid "Word part completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:421 #, fuzzy msgid "Move line(s) up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:424 #, fuzzy msgid "Move line(s) down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:429 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../src/keybindings.c:431 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../src/keybindings.c:433 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/keybindings.c:444 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/keybindings.c:446 msgid "Select current word" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:454 #, fuzzy msgid "Select to previous word part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:456 #, fuzzy msgid "Select to next word part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:464 msgid "Toggle line commentation" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:467 msgid "Comment line(s)" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:469 msgid "Uncomment line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:471 msgid "Increase indent" msgstr "Thụt lề thêm" #: ../src/keybindings.c:474 msgid "Decrease indent" msgstr "Thụt lề kém" #: ../src/keybindings.c:477 msgid "Increase indent by one space" msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:479 msgid "Decrease indent by one space" msgstr "Thụt lề kém một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:483 msgid "Send to Custom Command 1" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:485 msgid "Send to Custom Command 2" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:487 msgid "Send to Custom Command 3" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3" #: ../src/keybindings.c:489 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 4" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:491 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 5" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:493 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 6" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:495 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 7" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:497 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 8" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:499 #, fuzzy msgid "Send to Custom Command 9" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:507 #, fuzzy msgid "Join lines" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:512 msgid "Insert date" msgstr "Chèn ngày" #: ../src/keybindings.c:518 msgid "Insert New Line Before Current" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:520 msgid "Insert New Line After Current" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:533 ../src/search.c:466 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../src/keybindings.c:535 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" #: ../src/keybindings.c:537 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" #: ../src/keybindings.c:544 ../src/search.c:619 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/keybindings.c:546 ../src/search.c:869 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong tập tin" #: ../src/keybindings.c:549 msgid "Next Message" msgstr "Thông điệp kế" #: ../src/keybindings.c:551 msgid "Previous Message" msgstr "Thông điệp trước" #: ../src/keybindings.c:554 msgid "Find Usage" msgstr "Tìm chỗ được dùng" #: ../src/keybindings.c:557 msgid "Find Document Usage" msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu" #: ../src/keybindings.c:564 ../src/toolbar.c:70 msgid "Navigate back a location" msgstr "Lần ngược một vị trí" #: ../src/keybindings.c:566 ../src/toolbar.c:71 msgid "Navigate forward a location" msgstr "Lần tới một vị trí" #: ../src/keybindings.c:571 msgid "Go to matching brace" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/keybindings.c:574 msgid "Toggle marker" msgstr "Dấu bật/tắt" #: ../src/keybindings.c:583 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Definition" msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ" #: ../src/keybindings.c:586 #, fuzzy msgid "Go to Symbol Declaration" msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ" #: ../src/keybindings.c:588 msgid "Go to Start of Line" msgstr "Tới đầu dòng" #: ../src/keybindings.c:590 msgid "Go to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:592 #, fuzzy msgid "Go to Start of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:594 msgid "Go to End of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:596 msgid "Go to Previous Word Part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:598 msgid "Go to Next Word Part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:603 msgid "Toggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/keybindings.c:606 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/keybindings.c:608 msgid "Toggle Messages Window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:611 msgid "Toggle Sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung lề" #: ../src/keybindings.c:613 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/keybindings.c:615 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:617 #, fuzzy msgid "Zoom Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:622 msgid "Switch to Editor" msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo" #: ../src/keybindings.c:624 msgid "Switch to Search Bar" msgstr "Chuyển sang Thanh tìm" #: ../src/keybindings.c:626 #, fuzzy msgid "Switch to Message Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:628 msgid "Switch to Compiler" msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch" #: ../src/keybindings.c:630 #, fuzzy msgid "Switch to Messages" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:632 msgid "Switch to Scribble" msgstr "Chuyển sang Viết tháu" #: ../src/keybindings.c:634 msgid "Switch to VTE" msgstr "Chuyển sang VTE" #: ../src/keybindings.c:636 msgid "Switch to Sidebar" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:638 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Symbol List" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:640 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Document List" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:645 msgid "Switch to left document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/keybindings.c:647 msgid "Switch to right document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải" #: ../src/keybindings.c:649 msgid "Switch to last used document" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../src/keybindings.c:652 msgid "Move document left" msgstr "Dời tài liệu qua bên trái" #: ../src/keybindings.c:655 msgid "Move document right" msgstr "Dời tài liệu qua bên phải" #: ../src/keybindings.c:657 msgid "Move document first" msgstr "Dời tài liệu trên đầu" #: ../src/keybindings.c:659 msgid "Move document last" msgstr "Dời tài liệu xuống cuối" #: ../src/keybindings.c:664 msgid "Toggle Line wrapping" msgstr "Bật/tắt cuộn dòng" #: ../src/keybindings.c:666 msgid "Toggle Line breaking" msgstr "Bật/tắt ngắt dòng" #: ../src/keybindings.c:674 msgid "Replace spaces with tabs" msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách" #: ../src/keybindings.c:676 msgid "Toggle current fold" msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời" #: ../src/keybindings.c:678 msgid "Fold all" msgstr "Gấp tất cả" #: ../src/keybindings.c:680 msgid "Unfold all" msgstr "Mở lại tất cả" #: ../src/keybindings.c:682 msgid "Reload symbol list" msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu" #: ../src/keybindings.c:684 #, fuzzy msgid "Remove Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/keybindings.c:686 #, fuzzy msgid "Remove Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:688 #, fuzzy msgid "Remove Markers and Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:693 ../src/toolbar.c:72 msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" #: ../src/keybindings.c:697 msgid "Make all" msgstr "Make all" #: ../src/keybindings.c:700 msgid "Make custom target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/keybindings.c:702 msgid "Make object" msgstr "Make đối tượng" #: ../src/keybindings.c:704 msgid "Next error" msgstr "Lỗi tiếp" #: ../src/keybindings.c:706 msgid "Previous error" msgstr "Lỗi trước" #: ../src/keybindings.c:708 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/keybindings.c:710 msgid "Build options" msgstr "Tùy chọn xây dựng" #: ../src/keybindings.c:715 msgid "Show Color Chooser" msgstr "Hiện bảng chọn màu" #: ../src/keybindings.c:998 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/keybindings.c:1010 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:" msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:" #: ../src/keyfile.c:1033 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board" msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu" #: ../src/keyfile.c:1260 msgid "Failed to load one or more session files." msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy." #: ../src/libmain.c:122 #, fuzzy msgid "" "Set initial column number to COLUMN for the first opened file (useful in " "conjunction with --line)" msgstr "" "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -" "line »)" #: ../src/libmain.c:122 msgid "COLUMN" msgstr "" #: ../src/libmain.c:123 #, fuzzy msgid "Use alternate configuration directory DIR" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: ../src/libmain.c:123 msgid "DIR" msgstr "" #: ../src/libmain.c:124 msgid "Print internal filetype names" msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ" #: ../src/libmain.c:125 msgid "Generate global tags file (see documentation)" msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/libmain.c:126 #, fuzzy msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file" msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ" #: ../src/libmain.c:128 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance" msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới" #: ../src/libmain.c:129 msgid "" "Use socket filename FILE for communication with a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/libmain.c:129 ../src/libmain.c:143 msgid "FILE" msgstr "" #: ../src/libmain.c:130 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/libmain.c:132 #, fuzzy msgid "Set initial line number to LINE for the first opened file" msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất" #: ../src/libmain.c:132 msgid "LINE" msgstr "" #: ../src/libmain.c:133 msgid "Don't show message window at startup" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy" #: ../src/libmain.c:134 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)" msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/libmain.c:136 msgid "Don't load plugins" msgstr "Đừng nạp phần bổ sung" #: ../src/libmain.c:138 msgid "Print Geany's installation prefix" msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany" #: ../src/libmain.c:139 msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)" msgstr "" #: ../src/libmain.c:140 msgid "Don't load the previous session's files" msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước" #: ../src/libmain.c:142 msgid "Don't load terminal support" msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối" #: ../src/libmain.c:143 msgid "Use FILE as the dynamically-linked VTE library" msgstr "" #: ../src/libmain.c:145 msgid "Be verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: ../src/libmain.c:146 msgid "Show version and exit" msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát" #: ../src/libmain.c:536 msgid "[FILES...]" msgstr "[TẬP_TIN...]" #: ../src/libmain.c:538 #, fuzzy msgid "A fast and lightweight IDE." msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/libmain.c:539 msgid "Report bugs to https://github.com/geany/geany/issues." msgstr "" #. note for translators: library versions are printed after this #: ../src/libmain.c:572 #, fuzzy, c-format msgid "built on %s with " msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #: ../src/libmain.c:665 msgid "Move it now?" msgstr "Chuyển nó ngay ?" #: ../src/libmain.c:667 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting." msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy." #: ../src/libmain.c:676 #, c-format msgid "" "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s" "\"." msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »." #. for translators: the third %s in brackets is the error message which #. * describes why moving the dir didn't work #: ../src/libmain.c:686 #, c-format msgid "" "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). " "Please move manually the directory to the new location." msgstr "" "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di " "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới." #: ../src/libmain.c:768 #, c-format msgid "" "Configuration directory could not be created (%s).\n" "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n" "Start Geany anyway?" msgstr "" "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n" "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n" "Vẫn khởi chạy Geany không?" #: ../src/libmain.c:1175 #, c-format msgid "This is Geany %s." msgstr "Đây là Geany %s." #: ../src/libmain.c:1177 #, c-format msgid "Configuration directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../src/libmain.c:1401 msgid "Do you really want to quit?" msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #: ../src/libmain.c:1439 msgid "Configuration files reloaded." msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại." #: ../src/log.c:186 msgid "Debug Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../src/log.c:188 #, fuzzy msgid "Cl_ear" msgstr "_Tìm" #: ../src/msgwindow.c:219 msgid "Status messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../src/msgwindow.c:673 #, fuzzy msgid "C_opy" msgstr "Chép" #: ../src/msgwindow.c:682 msgid "Copy _All" msgstr "Ché_p tất cả" #: ../src/msgwindow.c:712 msgid "_Hide Message Window" msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp" #: ../src/msgwindow.c:773 #, c-format msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path." msgstr "" #: ../src/msgwindow.c:1209 msgid "The document has been closed." msgstr "" #: ../src/notebook.c:199 msgid "Switch to Document" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/notebook.c:477 #, fuzzy msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/notebook.c:502 #, fuzzy msgid "Close Documents to the _Right" msgstr "Dời tài liệu qua bên phải" #: ../src/plugins.c:233 #, c-format msgid "" "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - " "please recompile it." msgstr "" "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: " "hãy biên dịch lại nó." #: ../src/plugins.c:1271 msgid "_Plugin Manager" msgstr "Quản lý _Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1650 msgid "" "\n" "Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.\n" msgstr "" #. Four allocations is less than ideal but meh #: ../src/plugins.c:1652 #, c-format msgid "" "Version:\t%s\n" "Author(s):\t%s\n" "Filename:\t%s" msgstr "" #: ../src/plugins.c:1680 msgid "No plugins available." msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng." #: ../src/plugins.c:1812 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../src/plugins.c:1819 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1936 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1977 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:" msgstr "" #: ../src/plugins.c:2070 #, c-format msgid "" "Proxy plugin '%s' extension '%s' starts with a dot. Please fix your proxy " "plugin." msgstr "" #: ../src/pluginutils.c:427 msgid "Configure Plugins" msgstr "" #: ../src/prefs.c:181 msgid "Grab Key" msgstr "Bắt phím" #: ../src/prefs.c:187 #, c-format msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"." msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »." #: ../src/prefs.c:227 ../src/symbols.c:2564 ../src/sidebar.c:752 msgid "_Expand All" msgstr "Giãn _ra tất cả" #: ../src/prefs.c:232 ../src/symbols.c:2569 ../src/sidebar.c:758 msgid "_Collapse All" msgstr "_Co lại tất cả" #: ../src/prefs.c:292 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/prefs.c:297 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../src/prefs.c:1485 msgid "_Allow" msgstr "" #: ../src/prefs.c:1487 msgid "_Override" msgstr "_Ghi đè" #: ../src/prefs.c:1488 msgid "Override that keybinding?" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?" #: ../src/prefs.c:1489 #, c-format msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"." msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »." #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade #. page Tools #: ../src/prefs.c:1698 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank." msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần." #. page Templates #: ../src/prefs.c:1703 msgid "" "Set the information to be used in templates. See the documentation for " "details." msgstr "" "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để " "tìm chi tiết." #. page Keybindings #: ../src/prefs.c:1708 msgid "" "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and " "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an " "action to edit the string representation of the shortcut directly." msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một " "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động " "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó." #. page Editor->Indentation #: ../src/prefs.c:1713 msgid "" "Warning: these settings are overridden by the current project. See " "Project->Properties." msgstr "" "Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem Dự án > Thuộc " "tính." #: ../src/printing.c:164 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:234 msgid "Document Setup" msgstr "Thiết lập Tài liệu" #: ../src/printing.c:269 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in." #: ../src/printing.c:421 #, fuzzy msgid "Paginating" msgstr "In" #: ../src/printing.c:445 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:501 #, c-format msgid "Did not send document %s to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:503 #, c-format msgid "Document %s was sent to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:554 #, c-format msgid "Printing of %s failed (%s)." msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)." #: ../src/printing.c:592 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first." msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích." #: ../src/printing.c:600 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n" "\n" "%s" #: ../src/printing.c:615 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in " "Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/printing.c:622 #, c-format msgid "File %s printed." msgstr "Tập tin %s đã được in." #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank #: ../src/project.c:100 msgid "projects" msgstr "dự án" #: ../src/project.c:135 msgid "Move the current documents into the new project's session?" msgstr "" #: ../src/project.c:153 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: ../src/project.c:158 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/project.c:169 ../plugins/classbuilder.c:467 #: ../plugins/classbuilder.c:477 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../src/project.c:176 #, fuzzy msgid "Project name" msgstr "Dự án" #: ../src/project.c:188 #, c-format msgid "" "Path of the file representing the project and storing its settings. It " "should normally have the \"%s\" extension." msgstr "" #: ../src/project.c:202 msgid "Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../src/project.c:212 ../src/project.c:486 msgid "Choose Project Base Path" msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án" #: ../src/project.c:251 ../src/project.c:623 ../src/project.c:1156 #, fuzzy msgid "Project file could not be written" msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:256 #, c-format msgid "Project \"%s\" created." msgstr "Dự án « %s » đã được tạo." #: ../src/project.c:295 ../src/project.c:322 ../src/project.c:1023 #, c-format msgid "Project file \"%s\" could not be loaded." msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »." #: ../src/project.c:316 ../src/project.c:334 msgid "Open Project" msgstr "Mở dự án" #: ../src/project.c:354 msgid "Project files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../src/project.c:416 #, c-format msgid "Project \"%s\" closed." msgstr "Dự án « %s » đã được đóng." #: ../src/project.c:626 #, c-format msgid "Project \"%s\" saved." msgstr "Dự án « %s » đã được lưu." #: ../src/project.c:659 msgid "Do you want to close it before proceeding?" msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #: ../src/project.c:660 #, fuzzy, c-format msgid "The '%s' project is open." msgstr "Dự án « %s » đã mở." #: ../src/project.c:709 msgid "The specified project name is too short." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn." #: ../src/project.c:715 #, c-format msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)." #: ../src/project.c:727 msgid "You have specified an invalid project filename." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ." #: ../src/project.c:750 msgid "Create the project's base path directory?" msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?" #: ../src/project.c:751 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not exist." msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại." #: ../src/project.c:760 #, c-format msgid "Project base directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)." #: ../src/project.c:773 #, c-format msgid "Project file could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:779 ../src/search.c:629 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../src/project.c:781 ../plugins/export.c:331 #, c-format msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #. initialise the dialog #: ../src/project.c:927 ../src/project.c:938 msgid "Choose Project Filename" msgstr "Chọn tên tập tin dự án" #: ../src/project.c:1013 #, c-format msgid "Project \"%s\" opened." msgstr "Dự án « %s » đã được mở." #: ../src/search.c:310 ../src/search.c:962 msgid "_Use regular expressions" msgstr "Dùng biể_u thức chính quy" #: ../src/search.c:313 #, fuzzy msgid "" "Use Perl-like regular expressions. For detailed information about using " "regular expressions, please refer to the manual." msgstr "" "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử " "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn." #: ../src/search.c:318 msgid "Use _escape sequences" msgstr "Dùng chuỗi t_hoát" #: ../src/search.c:322 msgid "" "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the " "corresponding control characters" msgstr "" "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự " "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng" #: ../src/search.c:325 msgid "Use multi-line matchin_g" msgstr "" #: ../src/search.c:330 msgid "" "Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than " "line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, newline " "characters are part of the input and can be captured as normal characters by " "the pattern." msgstr "" #: ../src/search.c:343 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../src/search.c:349 ../src/search.c:971 msgid "C_ase sensitive" msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường" #: ../src/search.c:353 ../src/search.c:976 msgid "Match only a _whole word" msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ" #: ../src/search.c:357 msgid "Match from s_tart of word" msgstr "Khớp _từ đầu từ" #: ../src/search.c:473 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" #: ../src/search.c:478 msgid "_Next" msgstr "_Tiếp" #: ../src/search.c:482 ../src/search.c:640 ../src/search.c:879 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Now add the multiple match options #: ../src/search.c:510 msgid "_Find All" msgstr "_Tìm tất cả" #: ../src/search.c:517 msgid "_Mark" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/search.c:519 msgid "Mark all matches in the current document" msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:524 ../src/search.c:699 msgid "In Sessi_on" msgstr "Tr_ong phiên chạy" #: ../src/search.c:529 ../src/search.c:704 msgid "_In Document" msgstr "Trong tà_i liệu" #. close window checkbox #: ../src/search.c:535 ../src/search.c:717 msgid "Close _dialog" msgstr "Đóng _hộp thoại" #: ../src/search.c:539 ../src/search.c:721 msgid "Disable this option to keep the dialog open" msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở" #: ../src/search.c:634 msgid "Replace & Fi_nd" msgstr "Thay thế _và Tìm:" #: ../src/search.c:643 msgid "Replace wit_h:" msgstr "T_hay thế bằng:" #. Now add the multiple replace options #: ../src/search.c:692 msgid "Re_place All" msgstr "Tha_y thế tất cả" #: ../src/search.c:709 msgid "In Se_lection" msgstr "Trong vùng _chọn" #: ../src/search.c:711 msgid "Replace all matches found in the currently selected text" msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời" #: ../src/search.c:828 msgid "all" msgstr "" #: ../src/search.c:830 #, fuzzy msgid "project" msgstr "dự án" #: ../src/search.c:832 #, fuzzy msgid "custom" msgstr "Cắt" #: ../src/search.c:836 msgid "" "All: search all files in the directory\n" "Project: use file patterns defined in the project settings\n" "Custom: specify file patterns manually" msgstr "" #: ../src/search.c:898 msgid "Fi_les:" msgstr "" #: ../src/search.c:910 #, fuzzy msgid "File patterns, e.g. *.c *.h" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../src/search.c:922 msgid "_Directory:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/search.c:941 msgid "E_ncoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../src/search.c:965 msgid "See grep's manual page for more information" msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin" #: ../src/search.c:967 msgid "_Recurse in subfolders" msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con" #: ../src/search.c:980 msgid "_Invert search results" msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm" #: ../src/search.c:984 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines" msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng." #: ../src/search.c:1001 msgid "E_xtra options:" msgstr "Tù_y chọn thêm:" #: ../src/search.c:1009 msgid "Other options to pass to Grep" msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep" #: ../src/search.c:1371 ../src/search.c:2229 ../src/search.c:2232 #, c-format msgid "Found %d match for \"%s\"." msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"." msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »." #: ../src/search.c:1427 #, fuzzy, c-format msgid "Replaced %u matches in %u documents." msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:1616 msgid "Invalid directory for find in files." msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin." #: ../src/search.c:1633 msgid "No text to find." msgstr "Không có đoạn cần tìm." #: ../src/search.c:1709 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm..." #: ../src/search.c:1711 #, c-format msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)" msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)" #: ../src/search.c:1719 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/search.c:1759 #, c-format msgid "Could not open directory (%s)" msgstr "Không thể mở thư mục (%s)" #: ../src/search.c:1849 #, fuzzy msgid "Search failed." msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/search.c:1873 #, c-format msgid "Search completed with %d match." msgid_plural "Search completed with %d matches." msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả." #: ../src/search.c:1881 msgid "No matches found." msgstr "Không tìm thấy." #: ../src/search.c:1911 #, fuzzy, c-format msgid "Bad regex: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #. TODO maybe this message needs a rewording #: ../src/socket.c:236 msgid "" "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as " "another user.\n" "This is a fatal error and Geany will now quit." msgstr "" #: ../src/spawn.c:96 ../src/spawn.c:146 ../src/spawn.c:190 msgid "Text ended before matching quote was found" msgstr "" #. TL note: from glib #: ../src/spawn.c:132 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)" msgstr "" #: ../src/spawn.c:153 ../src/spawn.c:167 msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes" msgstr "" #: ../src/spawn.c:260 #, fuzzy msgid "Program not found" msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/spawn.c:766 #, fuzzy msgid "Failed to change to the working directory" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/spawn.c:771 msgid "Unknown error executing child process" msgstr "" #: ../src/stash.c:1177 msgid "Value" msgstr "" #: ../src/symbols.c:473 ../src/symbols.c:523 ../src/symbols.c:633 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: ../src/symbols.c:474 ../src/symbols.c:519 ../src/symbols.c:634 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:475 msgid "Sect1" msgstr "Phần 1" #: ../src/symbols.c:476 msgid "Sect2" msgstr "Phần 2" #: ../src/symbols.c:477 msgid "Sect3" msgstr "Phần 3" #: ../src/symbols.c:478 msgid "Appendix" msgstr "Phụ lục" #: ../src/symbols.c:479 ../src/symbols.c:524 ../src/symbols.c:549 #: ../src/symbols.c:565 ../src/symbols.c:580 ../src/symbols.c:591 #: ../src/symbols.c:692 ../src/symbols.c:703 ../src/symbols.c:716 #: ../src/symbols.c:730 ../src/symbols.c:742 ../src/symbols.c:754 #: ../src/symbols.c:771 ../src/symbols.c:800 ../src/symbols.c:832 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/symbols.c:485 ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:810 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:486 ../src/symbols.c:576 ../src/symbols.c:688 #: ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:767 #: ../src/symbols.c:781 msgid "Types" msgstr "Kiểu" #: ../src/symbols.c:487 msgid "Type constructors" msgstr "Hàm tạo kiểu" #: ../src/symbols.c:488 ../src/symbols.c:510 ../src/symbols.c:531 #: ../src/symbols.c:548 ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:573 #: ../src/symbols.c:588 ../src/symbols.c:602 ../src/symbols.c:612 #: ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:726 ../src/symbols.c:749 #: ../src/symbols.c:794 ../src/symbols.c:818 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:493 msgid "Program" msgstr "" #: ../src/symbols.c:495 ../src/symbols.c:503 ../src/symbols.c:509 msgid "Sections" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:496 msgid "Paragraph" msgstr "" #: ../src/symbols.c:497 #, fuzzy msgid "Group" msgstr "Nhóm:" #: ../src/symbols.c:498 msgid "Data" msgstr "" #: ../src/symbols.c:504 msgid "Keys" msgstr "Khoá" #: ../src/symbols.c:511 ../src/symbols.c:562 ../src/symbols.c:578 #: ../src/symbols.c:604 ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:702 #: ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:741 ../src/symbols.c:750 #: ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:830 msgid "Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:518 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../src/symbols.c:520 ../src/symbols.c:635 msgid "Subsection" msgstr "Phần phụ" #: ../src/symbols.c:521 ../src/symbols.c:636 msgid "Subsubsection" msgstr "Phần phụ con" #: ../src/symbols.c:532 ../src/symbols.c:557 msgid "Structures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:539 msgid "Parts" msgstr "" #: ../src/symbols.c:540 msgid "Assembly" msgstr "" #: ../src/symbols.c:541 msgid "Steps" msgstr "" #: ../src/symbols.c:556 ../src/symbols.c:654 ../src/symbols.c:700 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:558 ../src/symbols.c:605 msgid "Traits" msgstr "" #: ../src/symbols.c:559 #, fuzzy msgid "Implementations" msgstr "Thụt lề" #: ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:821 msgid "Typedefs / Enums" msgstr "Xác định kiểu / Đánh số" #: ../src/symbols.c:563 ../src/symbols.c:779 ../src/symbols.c:788 #: ../src/symbols.c:827 msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" #: ../src/symbols.c:564 ../src/symbols.c:657 ../src/symbols.c:666 #: ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:713 ../src/symbols.c:739 msgid "Methods" msgstr "Phương pháp" #: ../src/symbols.c:572 ../src/symbols.c:587 ../src/symbols.c:685 #: ../src/symbols.c:710 ../src/symbols.c:723 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../src/symbols.c:574 ../src/symbols.c:600 ../src/symbols.c:711 #: ../src/symbols.c:724 ../src/symbols.c:737 ../src/symbols.c:764 #: ../src/symbols.c:817 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #: ../src/symbols.c:575 ../src/symbols.c:820 msgid "Structs" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:577 ../src/symbols.c:590 ../src/symbols.c:603 #: ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:751 msgid "Constants" msgstr "Hằng" #: ../src/symbols.c:579 ../src/symbols.c:714 ../src/symbols.c:819 msgid "Members" msgstr "Bộ phạn" #: ../src/symbols.c:589 ../src/symbols.c:753 ../src/symbols.c:778 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:599 ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:813 msgid "Namespaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/symbols.c:601 ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:655 #: ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:712 #: ../src/symbols.c:725 ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:816 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: ../src/symbols.c:613 msgid "Anchors" msgstr "Neo" #: ../src/symbols.c:614 msgid "H1 Headings" msgstr "Tiêu đề H1" #: ../src/symbols.c:615 msgid "H2 Headings" msgstr "Tiêu đề H2" #: ../src/symbols.c:616 msgid "H3 Headings" msgstr "Tiêu đề H3" #: ../src/symbols.c:624 msgid "ID Selectors" msgstr "Bộ chọn ID" #: ../src/symbols.c:625 msgid "Type Selectors" msgstr "Bộ chọn kiểu" #: ../src/symbols.c:644 #, fuzzy msgid "Section Level 1" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:645 #, fuzzy msgid "Section Level 2" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:646 #, fuzzy msgid "Section Level 3" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:647 #, fuzzy msgid "Section Level 4" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:656 msgid "Singletons" msgstr "Vật đơn" #: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:795 msgid "Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:678 msgid "Imports" msgstr "Nhập khẩu" #: ../src/symbols.c:686 #, fuzzy msgid "Entities" msgstr "không tên" #: ../src/symbols.c:687 #, fuzzy msgid "Architectures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:689 #, fuzzy msgid "Functions / Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:690 #, fuzzy msgid "Variables / Signals" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:691 msgid "Processes / Blocks / Components" msgstr "" #: ../src/symbols.c:699 msgid "Events" msgstr "" #: ../src/symbols.c:701 #, fuzzy msgid "Functions / Tasks" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:715 ../src/symbols.c:770 msgid "Enums" msgstr "" #: ../src/symbols.c:763 msgid "Programs" msgstr "" #: ../src/symbols.c:765 #, fuzzy msgid "Functions / Subroutines" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:768 #, fuzzy msgid "Components" msgstr "Mục điền nốt" #: ../src/symbols.c:769 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #: ../src/symbols.c:780 msgid "Defines" msgstr "Xác định" #: ../src/symbols.c:787 msgid "Targets" msgstr "Đích" #: ../src/symbols.c:796 msgid "Indexes" msgstr "" #: ../src/symbols.c:797 #, fuzzy msgid "Tables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:798 msgid "Triggers" msgstr "" #: ../src/symbols.c:799 #, fuzzy msgid "Views" msgstr "Xem" #: ../src/symbols.c:831 #, fuzzy msgid "Extern Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:1636 #, c-format msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n" msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n" #: ../src/symbols.c:1662 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n" msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n" #: ../src/symbols.c:1669 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s -g \n" "\n" msgstr "" "Sử dụng: %s -g \n" "\n" #: ../src/symbols.c:1670 #, c-format msgid "" "Example:\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" msgstr "" "Thí dụ :\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" #: ../src/symbols.c:1684 #, fuzzy msgid "Load Tags File" msgstr "Nạp thẻ" #: ../src/symbols.c:1691 #, fuzzy msgid "Geany tags file (*.*.tags)" msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)" #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename #: ../src/symbols.c:1711 #, c-format msgid "Loaded %s tags file '%s'." msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »." #: ../src/symbols.c:1714 #, c-format msgid "Could not load tags file '%s'." msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »." #. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu #: ../src/symbols.c:1949 #, fuzzy, c-format msgid "%s: %lu" msgstr "Hiển thị" #. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu #: ../src/symbols.c:1952 #, c-format msgid "%s: %lu" msgstr "" #: ../src/symbols.c:2161 #, c-format msgid "Forward declaration \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »." #: ../src/symbols.c:2163 #, c-format msgid "Definition of \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »." #: ../src/symbols.c:2579 msgid "Sort by _Name" msgstr "Sắp xếp theo Tê_n" #: ../src/symbols.c:2586 msgid "Sort by _Appearance" msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện" #: ../src/templates.c:83 #, c-format msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8" msgstr "" #: ../src/templates.c:618 #, c-format msgid "" "Cannot execute template command \"%s\". Hint: incorrect paths in the command " "are a common cause of errors. Error: %s." msgstr "" #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build" #: ../src/toolbar.c:58 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:60 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/toolbar.c:61 msgid "Reload the current file from disk" msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa" #: ../src/toolbar.c:62 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:63 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở" #: ../src/toolbar.c:64 msgid "Cut the current selection" msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:65 msgid "Copy the current selection" msgstr "Chép vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:66 msgid "Paste the contents of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: ../src/toolbar.c:67 msgid "Delete the current selection" msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:68 msgid "Undo the last modification" msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:69 msgid "Redo the last modification" msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:72 msgid "Compile the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:73 msgid "Run or view the current file" msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:74 msgid "" "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette" msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn" #: ../src/toolbar.c:75 msgid "Zoom in the text" msgstr "Phóng to đoạn" #: ../src/toolbar.c:76 msgid "Zoom out the text" msgstr "Thu nhỏ đoạn" #: ../src/toolbar.c:77 msgid "Decrease indentation" msgstr "Giảm khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:78 msgid "Increase indentation" msgstr "Tăng khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:384 msgid "Find the entered text in the current file" msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:80 ../src/toolbar.c:394 msgid "Jump to the entered line number" msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập" #: ../src/toolbar.c:81 msgid "Show the preferences dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích" #: ../src/toolbar.c:82 msgid "Quit Geany" msgstr "Thoát khỏi Geany" #: ../src/toolbar.c:83 msgid "Print document" msgstr "In ấn tài liệu" #: ../src/toolbar.c:84 msgid "Replace text in the current document" msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/toolbar.c:360 msgid "Create a new file" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:361 #, fuzzy msgid "Create a new file from a template" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:368 msgid "Open an existing file" msgstr "Mở tập tin đã có" #: ../src/toolbar.c:369 #, fuzzy msgid "Open a recent file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/toolbar.c:377 #, fuzzy msgid "Choose more build actions" msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/toolbar.c:384 #, fuzzy msgid "Search Field" msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/toolbar.c:394 msgid "Goto Field" msgstr "" #: ../src/toolbar.c:587 msgid "Separator" msgstr "Phân cách" #: ../src/toolbar.c:588 msgid "--- Separator ---" msgstr "--- Phân cách ---" #: ../src/toolbar.c:960 msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag " "and drop." msgstr "" "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được " "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả." #: ../src/toolbar.c:976 msgid "Available Items" msgstr "Mục sẵn sàng" #: ../src/toolbar.c:997 msgid "Displayed Items" msgstr "Mục hiển thị" #: ../src/tools.c:86 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid command: %s" msgstr "Chạy lệnh:" #: ../src/tools.c:217 #, c-format msgid "Passing data and executing custom command: %s" msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s" #: ../src/tools.c:225 #, c-format msgid "" "The executed custom command returned an error. Your selection was not " "changed. Error message: %s" msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay " "đổi. Thông điệp lỗi: %s" #: ../src/tools.c:233 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code." msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công." #: ../src/tools.c:242 #, fuzzy, c-format msgid "" "Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom " "Commands." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/tools.c:357 ../src/tools.c:626 msgid "Set Custom Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/tools.c:365 msgid "" "You can send the current selection to any of these commands and the output " "of the command replaces the current selection." msgstr "" "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những " "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời." #: ../src/tools.c:379 msgid "ID" msgstr "" #: ../src/tools.c:597 msgid "No custom commands defined." msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào." #: ../src/tools.c:696 msgid "Word Count" msgstr "Tổng từ" #: ../src/tools.c:705 msgid "selection" msgstr "vùng chọn" #: ../src/tools.c:710 msgid "whole document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/tools.c:719 msgid "Range:" msgstr "Phạm vi:" #: ../src/tools.c:731 msgid "Lines:" msgstr "Dòng:" #: ../src/tools.c:745 msgid "Words:" msgstr "Từ :" #: ../src/tools.c:759 msgid "Characters:" msgstr "Ký tự :" #: ../src/sidebar.c:178 #, fuzzy msgid "No symbols found" msgstr "Không tìm thấy thẻ" #: ../src/sidebar.c:602 msgid "Show S_ymbol List" msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu" #: ../src/sidebar.c:614 msgid "Show _Document List" msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu" #: ../src/sidebar.c:626 ../plugins/filebrowser.c:708 msgid "H_ide Sidebar" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../src/sidebar.c:731 ../plugins/filebrowser.c:679 #, fuzzy msgid "_Find in Files..." msgstr "_Tìm trong tập tin" #: ../src/sidebar.c:741 msgid "Show _Paths" msgstr "Hiện Đường _dẫn" #: ../src/ui_utils.c:64 msgid "" "line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M " "encoding: %e filetype: %f scope: %S" msgstr "" #. L = lines #: ../src/ui_utils.c:240 #, c-format msgid "%dL" msgstr "" #. RO = read-only #: ../src/ui_utils.c:250 ../src/ui_utils.c:257 msgid "RO " msgstr "CĐ " #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert #: ../src/ui_utils.c:252 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../src/ui_utils.c:252 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: ../src/ui_utils.c:266 msgid "TAB" msgstr "TAB" #. SP = space #: ../src/ui_utils.c:269 msgid "SP" msgstr "SP" #. T/S = tabs and spaces #: ../src/ui_utils.c:272 msgid "T/S" msgstr "T/S" #: ../src/ui_utils.c:280 msgid "MOD" msgstr "SỬA" #: ../src/ui_utils.c:408 #, fuzzy msgid " (new instance)" msgstr "Kế thừa" #: ../src/ui_utils.c:438 #, c-format msgid "Font updated (%s)." msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)." #: ../src/ui_utils.c:689 msgid "C Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:690 msgid "ISO C99" msgstr "ISO C99" #: ../src/ui_utils.c:691 msgid "C++ (C Standard Library)" msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)" #: ../src/ui_utils.c:692 msgid "C++ Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C++" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:693 msgid "C++ STL" msgstr "C++ STL" #: ../src/ui_utils.c:715 ../src/ui_utils.c:793 msgid "dd.mm.yyyy" msgstr "nn.tt.NNNN" #: ../src/ui_utils.c:717 ../src/ui_utils.c:794 msgid "mm.dd.yyyy" msgstr "tt.nn.NNNN" #: ../src/ui_utils.c:719 ../src/ui_utils.c:795 msgid "yyyy/mm/dd" msgstr "NNNN/tt/nn" #: ../src/ui_utils.c:721 ../src/ui_utils.c:804 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss" msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/ui_utils.c:723 ../src/ui_utils.c:805 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss" msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/ui_utils.c:725 ../src/ui_utils.c:806 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss" msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg" #: ../src/ui_utils.c:727 ../src/ui_utils.c:815 msgid "_Use Custom Date Format" msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng" #: ../src/ui_utils.c:731 msgid "Custom Date Format" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/ui_utils.c:732 msgid "" "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/ui_utils.c:753 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)." msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)." #: ../src/ui_utils.c:828 msgid "_Set Custom Date Format" msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng" #: ../src/ui_utils.c:2016 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/ui_utils.c:2016 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/ui_utils.c:2176 #, fuzzy msgid "_Filetype Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../src/ui_utils.c:2213 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/ui_utils.c:2214 msgid "Close All" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/ui_utils.c:2448 msgid "Geany cannot start!" msgstr "" #: ../src/utils.c:88 #, fuzzy msgid "Select Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../src/utils.c:89 msgid "" "Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter " "another one." msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:376 #, fuzzy msgid "Windows (CRLF)" msgstr "Win (CRLF)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:377 #, fuzzy msgid "Classic Mac (CR)" msgstr "Mac (CR)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:378 msgid "Unix (LF)" msgstr "UNIX (LF)" #: ../src/utils.c:387 msgid "CRLF" msgstr "" #: ../src/utils.c:388 msgid "CR" msgstr "" #: ../src/utils.c:389 msgid "LF" msgstr "" #: ../src/vte.c:585 #, c-format msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\"" msgstr "" #: ../src/vte.c:766 msgid "_Set Path From Document" msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu" #: ../src/vte.c:771 msgid "_Restart Terminal" msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:804 msgid "_Input Methods" msgstr "Cách _gõ" #: ../src/vte.c:896 msgid "" "Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl" "+C or Enter to clear it)." msgstr "" #: ../src/win32.c:211 msgid "Geany project files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/win32.c:216 msgid "Executables" msgstr "Tập tin có thể chạy" #: ../src/win32.c:799 #, c-format msgid "Failed to open URI \"%s\": %s" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:36 msgid "Class Builder" msgstr "Bộ xây dựng hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:36 msgid "Creates source files for new class types." msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới." #: ../plugins/classbuilder.c:433 msgid "Create Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:443 #, fuzzy msgid "Create C++ Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:446 #, fuzzy msgid "Create GTK+ Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:449 #, fuzzy msgid "Create PHP Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:466 #, fuzzy msgid "Namespace" msgstr "Miền tên" #: ../plugins/classbuilder.c:473 ../plugins/classbuilder.c:475 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:482 msgid "Header file:" msgstr "Tập tin phần đầu :" #: ../plugins/classbuilder.c:484 msgid "Source file:" msgstr "Tập tin mã nguồn:" #: ../plugins/classbuilder.c:486 msgid "Inheritance" msgstr "Kế thừa" #: ../plugins/classbuilder.c:488 msgid "Base class:" msgstr "Hạng cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:496 #, fuzzy msgid "Base source:" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../plugins/classbuilder.c:501 msgid "Base header:" msgstr "Phần đầu cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:509 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: ../plugins/classbuilder.c:528 msgid "Base GType:" msgstr "Kiểu GType cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:533 msgid "Implements:" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:535 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../plugins/classbuilder.c:552 msgid "Create constructor" msgstr "Tạo hàm tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:557 msgid "Create destructor" msgstr "Tạo hàm phá hủy" #: ../plugins/classbuilder.c:564 msgid "Is abstract" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:567 #, fuzzy msgid "Is singleton" msgstr "Vật đơn" #: ../plugins/classbuilder.c:577 #, fuzzy msgid "Constructor type:" msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1089 msgid "Create Cla_ss" msgstr "Tạo _hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:1095 #, fuzzy msgid "_C++ Class..." msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/classbuilder.c:1098 #, fuzzy msgid "_GTK+ Class..." msgstr "Hạng _GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1101 #, fuzzy msgid "_PHP Class..." msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/htmlchars.c:40 msgid "HTML Characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:40 msgid "Inserts HTML character entities like '&'." msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »." #: ../plugins/htmlchars.c:41 ../plugins/export.c:38 ../plugins/filebrowser.c:51 #: ../plugins/saveactions.c:44 ../plugins/splitwindow.c:35 msgid "The Geany developer team" msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany" #: ../plugins/htmlchars.c:75 msgid "HTML characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:81 msgid "ISO 8859-1 characters" msgstr "Ký tự ISO 8859-1" #: ../plugins/htmlchars.c:179 msgid "Greek characters" msgstr "Ký tự Hy-lạp" #: ../plugins/htmlchars.c:234 msgid "Mathematical characters" msgstr "Ký tự toán học" #: ../plugins/htmlchars.c:275 msgid "Technical characters" msgstr "Ký tự kỹ thuật" #: ../plugins/htmlchars.c:283 msgid "Arrow characters" msgstr "Ký tự mũi tên" #: ../plugins/htmlchars.c:296 msgid "Punctuation characters" msgstr "Ký tự dấu chấm câu" #: ../plugins/htmlchars.c:312 msgid "Miscellaneous characters" msgstr "Ký tự lặt vặt" #: ../plugins/htmlchars.c:367 ../plugins/filebrowser.c:1203 #: ../plugins/saveactions.c:538 msgid "Plugin configuration directory could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung." #: ../plugins/htmlchars.c:488 msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự Đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:490 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../plugins/htmlchars.c:499 msgid "" "Choose a special character from the list below and double click on it or use " "the button to insert it at the current cursor position." msgstr "" "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, " "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời." #: ../plugins/htmlchars.c:513 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: ../plugins/htmlchars.c:519 msgid "HTML (name)" msgstr "HTML (tên)" #: ../plugins/htmlchars.c:738 #, fuzzy msgid "_Insert Special HTML Characters..." msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt" #. Add menuitem for html replacement functions #: ../plugins/htmlchars.c:753 #, fuzzy msgid "_HTML Replacement" msgstr "Thay thế mã HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:760 #, fuzzy msgid "_Auto-replace Special Characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:769 #, fuzzy msgid "_Replace Characters in Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../plugins/htmlchars.c:785 msgid "Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:788 msgid "Replace special characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:791 msgid "Toggle plugin status" msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung" #: ../plugins/export.c:37 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: ../plugins/export.c:37 msgid "Exports the current file into different formats." msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau." #: ../plugins/export.c:169 msgid "Export File" msgstr "Xuất tập tin" #: ../plugins/export.c:187 #, fuzzy msgid "_Insert line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../plugins/export.c:189 msgid "Insert line numbers before each line in the exported document" msgstr "" #: ../plugins/export.c:199 msgid "_Use current zoom level" msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có" #: ../plugins/export.c:201 msgid "" "Renders the font size of the document together with the current zoom level" msgstr "" "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời." #: ../plugins/export.c:279 #, c-format msgid "Document successfully exported as '%s'." msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »." #: ../plugins/export.c:281 #, c-format msgid "File '%s' could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)." #: ../plugins/export.c:747 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #. HTML #: ../plugins/export.c:754 #, fuzzy msgid "As _HTML..." msgstr "Theo _HTML" #. LaTeX #: ../plugins/export.c:760 #, fuzzy msgid "As _LaTeX..." msgstr "Theo _LaTeX" #: ../plugins/filebrowser.c:50 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:50 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar." msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin." #: ../plugins/filebrowser.c:424 msgid "Too many items selected!" msgstr "Chọn quá nhiều mục !" #: ../plugins/filebrowser.c:494 #, c-format msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)." msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../plugins/filebrowser.c:658 #, fuzzy msgid "Open in _Geany" msgstr "Mở tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:664 #, fuzzy msgid "Open _Externally" msgstr "Mở _bên ngoài" #: ../plugins/filebrowser.c:689 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:919 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../plugins/filebrowser.c:924 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../plugins/filebrowser.c:929 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../plugins/filebrowser.c:934 msgid "Set path from document" msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu" #: ../plugins/filebrowser.c:948 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: ../plugins/filebrowser.c:957 msgid "" "Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with " "a space." msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:1173 msgid "Focus File List" msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1175 msgid "Focus Path Entry" msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1268 msgid "External open command:" msgstr "Câu lệnh mở ngoài:" #: ../plugins/filebrowser.c:1276 #, c-format msgid "" "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d " "wildcards.\n" "%f will be replaced with the filename including full path\n" "%d will be replaced with the path name of the selected file without the " "filename" msgstr "" "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng " "ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n" "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên " "tập tin)" #: ../plugins/filebrowser.c:1284 msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:1292 #, fuzzy msgid "Hide file extensions:" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:1311 msgid "Follow the path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../plugins/filebrowser.c:1317 msgid "Use the project's base directory" msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án" #: ../plugins/filebrowser.c:1321 msgid "" "Change the directory to the base directory of the currently opened project" msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời" #: ../plugins/saveactions.c:43 msgid "Save Actions" msgstr "Hành vi Lưu" #: ../plugins/saveactions.c:43 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files." msgstr "" "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin." #: ../plugins/saveactions.c:175 #, c-format msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)." #. it's unlikely that this happens #: ../plugins/saveactions.c:209 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:234 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:371 #, c-format msgid "Autosave: Saved %d file automatically." msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically." msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu." #. initialize the dialog #: ../plugins/saveactions.c:442 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: ../plugins/saveactions.c:530 msgid "Backup directory does not exist or is not writable." msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi." #: ../plugins/saveactions.c:611 msgid "Auto Save" msgstr "Tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:613 msgid "Enable save when losing _focus" msgstr "" #: ../plugins/saveactions.c:619 ../plugins/saveactions.c:681 #: ../plugins/saveactions.c:722 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/saveactions.c:627 msgid "Auto save _interval:" msgstr "_Khoảng tự động lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:635 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../plugins/saveactions.c:644 msgid "_Print status message if files have been automatically saved" msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:652 msgid "Save only current open _file" msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại" #: ../plugins/saveactions.c:659 msgid "Sa_ve all open files" msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở" #: ../plugins/saveactions.c:679 msgid "Instant Save" msgstr "Lưu ngày" #: ../plugins/saveactions.c:689 msgid "_Filetype to use for newly opened files:" msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :" #: ../plugins/saveactions.c:720 msgid "Backup Copy" msgstr "Bản sao lưu" #: ../plugins/saveactions.c:730 msgid "_Directory to save backup files in:" msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:753 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):" msgstr "" "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):" #: ../plugins/saveactions.c:766 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:" msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :" #: ../plugins/splitwindow.c:34 msgid "Split Window" msgstr "Tách cửa sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:34 msgid "Splits the editor view into two windows." msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ." #: ../plugins/splitwindow.c:300 msgid "Show the current document" msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời" #: ../plugins/splitwindow.c:322 ../plugins/splitwindow.c:455 #: ../plugins/splitwindow.c:470 msgid "_Unsplit" msgstr "_Bỏ tách" #: ../plugins/splitwindow.c:437 msgid "_Split Window" msgstr "Tách cửa _sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:445 #, fuzzy msgid "_Side by Side" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../plugins/splitwindow.c:450 msgid "_Top and Bottom" msgstr "" #: ../plugins/splitwindow.c:466 #, fuzzy msgid "Side by Side" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../plugins/splitwindow.c:468 #, fuzzy msgid "Top and Bottom" msgstr "Dưới" #~ msgid "Filename of libvte.so" #~ msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »" #, fuzzy #~ msgid "Background image:" #~ msgstr "Nền" #, fuzzy #~ msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget" #~ msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in " #~ "Preferences." #~ msgstr "" #~ "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn " #~ "là đúng trong Tùy thích." #~ msgid "Go to _Tag Definition" #~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ" #~ msgid "Go to T_ag Declaration" #~ msgstr "Tới _khai báo thẻ" #~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)." #~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #, fuzzy #~ msgid "TerminateProcess() failed: %s" #~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #~ msgid "Custom command failed: %s" #~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s" #~ msgid "" #~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a " #~ "command." #~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in " #~ "Preferences)" #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết " #~ "bị cuối trong Tùy thích)" #~ msgid "" #~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in " #~ "Preferences)" #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết " #~ "bị cuối trong Tùy thích)" #~ msgid "Detect by file extension" #~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #~ msgid "Show macro list" #~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh" #, fuzzy #~ msgid "Description" #~ msgstr "Mô tả:" #~ msgid "Plugin details:" #~ msgstr "Chi tiết về Phần bổ sung" #, fuzzy #~ msgid "Plugin:" #~ msgstr "Phần bổ sung" #~ msgid "" #~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a " #~ "command." #~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #~ msgid "Type:" #~ msgstr "Kiểu :" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ :" #~ msgid "Read-only:" #~ msgstr "Chỉ đọc:" #~ msgid "Encoding:" #~ msgstr "Bảng mã:" #~ msgid "Changed:" #~ msgstr "Đổi:" #, fuzzy #~ msgid "Shell script" #~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao" #~ msgid "Subroutines" #~ msgstr "Thường trình con" #, fuzzy #~ msgid "style: %d" #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:" #~ msgid "Split Horizontally" #~ msgstr "Tách ra ngang" #~ msgid "Split Vertically" #~ msgstr "Tách ra dọc" #~ msgid "" #~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept " #~ "the -e argument)" #~ msgstr "" #~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp " #~ "nhận đối số « -e »)" #~ msgid "_Open file in a new tab" #~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới" #~ msgid "" #~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a " #~ "new tab" #~ msgstr "" #~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên " #~ "một thẻ mới" #~ msgid "The editor font is not a monospaced font!" #~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách." #~ msgid "Text will be wrongly spaced." #~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng." #~ msgid "Invalid filename" #~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #~ msgid "_Debug Messages" #~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi" #~ msgid "Project properties" #~ msgstr "Thuộc tính dự án" #~ msgid "Goto" #~ msgstr "Đi tới" #~ msgid "Clear the filter" #~ msgstr "Xoá bộ lọc" #, fuzzy #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Bộ biên dịch" #, fuzzy #~ msgid "_Set Build Menu Commands" #~ msgstr "Đặt lệnh riêng" #~ msgid "SQL Dump file" #~ msgstr "Tập tin đổ SQL" #~ msgid "M_iscellaneous Languages" #~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh" #, fuzzy #~ msgid "_Custom Filetypes" #~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #~ msgid "" #~ "Plugin: %s %s\n" #~ "Description: %s\n" #~ "Author(s): %s" #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung: %s %s\n" #~ "Mô tả: %s\n" #~ "Tác giả: %s" #~ msgid "" #~ "Notice: For all changes you make here to take effect, you need to " #~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload " #~ "Configuration." #~ msgstr "" #~ "Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi " #~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu " #~ "hình." #~ msgid "" #~ "Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built " #~ "against GTK 2.10 (or above) and Geany is running with GTK 2.10 (or " #~ "above)." #~ msgstr "" #~ "Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối " #~ "với GTK 2.10 (hay sau) Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau)." #, fuzzy #~ msgid "Namespace:" #~ msgstr "Miền tên" #~ msgid "Class name:" #~ msgstr "Tên hạng:" #~ msgid "Hide object files" #~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng" #~ msgid "" #~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, " #~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib" #~ msgstr "" #~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra " #~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)" #~ msgid "_Horizontally" #~ msgstr "_Ngang" #~ msgid "_Vertically" #~ msgstr "_Dọc" #~ msgid "Find _Selected" #~ msgstr "Tìm đã _chọn" #~ msgid "Find Pre_vious Selected" #~ msgstr "Tìm _mục chọn trước" #~ msgid "Whether to enable folding the code" #~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không" #~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)" #~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)" #~ msgid "Toggle Case of Selection" #~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn" #~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #, fuzzy #~ msgid "Set" #~ msgstr "Phần 1" #~ msgid "Fixed s_trings" #~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa" #~ msgid "_Grep regular expressions" #~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #~ msgid "_Extended regular expressions" #~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng" #, fuzzy #~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t " #~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t " #~ msgid "mode: %s" #~ msgstr "chế độ : %s" #~ msgid "encoding: %s %s" #~ msgstr "bảng mã: %s: %s" #~ msgid "filetype: %s" #~ msgstr "dạng tập tin: %s" #~ msgid "scope: %s" #~ msgstr "phạm vi: %s" #~ msgid "_HTMLToggle" #~ msgstr "Bật/tắt _HTML" #~ msgid "Bulk replacement of special chars" #~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt" #~ msgid "_Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số" #~ msgid "LaTeX -> _DVI" #~ msgstr "LaTeX -> _DVI" #~ msgid "LaTeX -> _PDF" #~ msgstr "LaTeX -> _PDF" #~ msgid "_View DVI File" #~ msgstr "Xem tập tin D_VI" #~ msgid "V_iew PDF File" #~ msgstr "Xem tập t_in PDF" #~ msgid "_Set Arguments" #~ msgstr "Đặ_t đối số" #~ msgid "Set Arguments" #~ msgstr "Đặt đối số" #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files." #~ msgstr "" #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX." #~ msgid "DVI creation:" #~ msgstr "Tạo DVI:" #~ msgid "PDF creation:" #~ msgstr "Tạo PDF:" #~ msgid "DVI preview:" #~ msgstr "Xem thử DVI:" #~ msgid "PDF preview:" #~ msgstr "Xem thử PDF:" #~ msgid "" #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n" #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file" #~ msgstr "" #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n" #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)" #~ msgid "Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số" #~ msgid "Set the commands for building and running programs." #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình." #~ msgid "Compile:" #~ msgstr "Biên dịch:" #~ msgid "Build:" #~ msgstr "Xây dựng:" #~ msgid "Failed to execute the view program" #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem" #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgid "_Customize Toolbar" #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ" #~ msgid "Icon size:" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:" #~ msgid "Hard tab width:" #~ msgstr "Rộng tab cứng:" #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document" #~ msgstr "" #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho " #~ "tài liệu đó" #~ msgid "" #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option " #~ "requires a restart of Geany" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy " #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany" #~ msgid "Long line marker:" #~ msgstr "Dấu dòng dài:" #~ msgid "Long line marker color:" #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:" #~ msgid "Path and options for the make tool" #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »" #~ msgid "Duplicate line or selection" #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #~ msgid "Send Selection to Terminal" #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #~ msgid "Run (alternative command)" #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)" #~ msgid "" #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be " #~ "loaded when Geany is started." #~ msgstr "" #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung " #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany." #~ msgid "Printing of file %s was cancelled." #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi." #~ msgid "Make in base path" #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản" #~ msgid "" #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be " #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command." #~ msgstr "" #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ " #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định." #~ msgid "Choose Project Run Command" #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án" #~ msgid "Replaced text in %u file." #~ msgid_plural "Replaced text in %u files." #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin." #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)." #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)." #~ msgid "My" #~ msgstr "Tôi" #~ msgid "Local" #~ msgstr "Cục bộ" #~ msgid "Our" #~ msgstr "Chúng ta" #~ msgid "Terminal plugin" #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối" #~ msgid "" #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply " #~ "if the VTE library could be loaded." #~ msgstr "" #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ " #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được." #~ msgid "Unsplit" #~ msgstr "Bỏ tách"