# Vietnamese translation for Geany. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Geany 0.16\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-04-23 22:36+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-02-02 22:42+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../geany.desktop.in.h:1 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:262 ../src/interface.c:1476 msgid "Geany" msgstr "Geany" #: ../geany.desktop.in.h:3 msgid "Integrated Development Environment" msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất" #: ../src/about.c:137 msgid "About Geany" msgstr "Giới thiệu Geany" #: ../src/about.c:187 msgid "A fast and lightweight IDE" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/about.c:208 #, c-format msgid "(built on or after %s)" msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label); #: ../src/about.c:239 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../src/about.c:255 msgid "Developers" msgstr "Nhà phát triển" #: ../src/about.c:264 msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" #: ../src/about.c:272 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" #: ../src/about.c:280 msgid "translation maintainer" msgstr "nhà duy trì bản dịch" #: ../src/about.c:289 msgid "Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:309 msgid "Previous Translators" msgstr "Dịch giả trước" #: ../src/about.c:330 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/about.c:340 #, c-format msgid "" "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):" msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):" #: ../src/about.c:366 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: ../src/about.c:380 msgid "License" msgstr "Giấy Phép" #: ../src/about.c:389 msgid "" "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/" "gpl-2.0.txt to view it online." msgstr "" "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/" "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến." #: ../src/build.c:219 ../src/build.c:769 #, c-format msgid "" "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in " "Preferences)" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị " "cuối trong Tùy thích)" #: ../src/build.c:234 ../src/build.c:674 #, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)" msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)" #: ../src/build.c:270 ../src/build.c:552 ../src/build.c:802 #: ../src/search.c:1392 #, c-format msgid "Process failed (%s)" msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #: ../src/build.c:532 #, c-format msgid "%s (in directory: %s)" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:637 #, c-format msgid "Failed to change the working directory to \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:731 msgid "" "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command." msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #: ../src/build.c:934 msgid "Compilation failed." msgstr "Lỗi biên dịch." #: ../src/build.c:948 msgid "Compilation finished successfully." msgstr "Mới biên dịch xong." #. compile the code #: ../src/build.c:1052 msgid "_Compile" msgstr "Biên dị_ch" #. build the code #: ../src/build.c:1060 ../src/build.c:2130 ../src/interface.c:976 msgid "_Build" msgstr "_Xây dựng" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. build the code with make all #: ../src/build.c:1072 ../src/build.c:1178 ../src/build.c:2141 msgid "_Make All" msgstr "_Make All" #. build the code with make custom #: ../src/build.c:1081 ../src/build.c:1187 ../src/build.c:2149 msgid "Make Custom _Target" msgstr "Make đích _riêng" #. build the code with make object #: ../src/build.c:1090 ../src/build.c:2157 msgid "Make _Object" msgstr "Make đố_i tượng" #. next error #: ../src/build.c:1103 ../src/build.c:1200 msgid "_Next Error" msgstr "Lỗi tiế_p" #: ../src/build.c:1110 ../src/build.c:1207 msgid "_Previous Error" msgstr "Lỗi t_rước" #. arguments #: ../src/build.c:1135 ../src/build.c:2169 msgid "_Set Includes and Arguments" msgstr "Đặt _Gồm và Đối số" #. DVI #: ../src/build.c:1156 msgid "LaTeX -> _DVI" msgstr "LaTeX -> _DVI" #. PDF #: ../src/build.c:1165 msgid "LaTeX -> _PDF" msgstr "LaTeX -> _PDF" #. DVI view #: ../src/build.c:1219 msgid "_View DVI File" msgstr "Xem tập tin D_VI" #. PDF view #: ../src/build.c:1229 msgid "V_iew PDF File" msgstr "Xem tập t_in PDF" #. arguments #: ../src/build.c:1244 msgid "_Set Arguments" msgstr "Đặ_t đối số" #: ../src/build.c:1319 msgid "Set Arguments" msgstr "Đặt đối số" #: ../src/build.c:1326 msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files." msgstr "" "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX." #: ../src/build.c:1337 msgid "DVI creation:" msgstr "Tạo DVI:" #: ../src/build.c:1357 msgid "PDF creation:" msgstr "Tạo PDF:" #: ../src/build.c:1377 msgid "DVI preview:" msgstr "Xem thử DVI:" #: ../src/build.c:1397 msgid "PDF preview:" msgstr "Xem thử PDF:" #: ../src/build.c:1414 ../src/build.c:1596 #, c-format msgid "" "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n" "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file" msgstr "" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n" "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)" #: ../src/build.c:1499 msgid "Set Includes and Arguments" msgstr "Đặt đồ gồm và đối số" #: ../src/build.c:1506 msgid "Set the commands for building and running programs." msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình." #. in-dialog heading for the "Set Includes and Arguments" dialog #: ../src/build.c:1514 #, c-format msgid "%s commands" msgstr "%s lệnh" #: ../src/build.c:1529 msgid "Compile:" msgstr "Biên dịch:" #: ../src/build.c:1551 msgid "Build:" msgstr "Xây dựng:" #: ../src/build.c:1573 ../src/dialogs.c:1189 msgid "Execute:" msgstr "Thực hiện:" #: ../src/build.c:1901 ../src/toolbar.c:194 msgid "Build the current file" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời" #: ../src/build.c:1926 msgid "Make Custom Target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/build.c:1927 msgid "" "Enter custom options here, all entered text is passed to the make command." msgstr "" "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho " "lệnh « make »." #: ../src/build.c:1976 msgid "Build the current file with Make and the default target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/build.c:1979 msgid "Build the current file with Make and the specified target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định" #: ../src/build.c:1982 msgid "Compile the current file with Make" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make" #: ../src/build.c:2044 msgid "Failed to execute the view program" msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem" #: ../src/build.c:2082 #, c-format msgid "Process could not be stopped (%s)." msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)." #: ../src/build.c:2101 ../src/build.c:2115 msgid "No more build errors." msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/callbacks.c:152 msgid "Do you really want to quit?" msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #: ../src/callbacks.c:469 ../src/document.c:2898 ../src/interface.c:340 #: ../src/treeviews.c:553 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: ../src/callbacks.c:470 msgid "Any unsaved changes will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/callbacks.c:471 #, c-format msgid "Are you sure you want to reload '%s'?" msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?" #: ../src/callbacks.c:1246 ../src/keybindings.c:367 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: ../src/callbacks.c:1246 msgid "Enter the line you want to go to:" msgstr "Nhập dòng cần tới:" #: ../src/callbacks.c:1341 ../src/callbacks.c:1366 msgid "" "Please set the filetype for the current file before using this function." msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này." #: ../src/callbacks.c:1471 ../src/ui_utils.c:548 msgid "dd.mm.yyyy" msgstr "nn.tt.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1473 ../src/ui_utils.c:549 msgid "mm.dd.yyyy" msgstr "tt.nn.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1475 ../src/ui_utils.c:550 msgid "yyyy/mm/dd" msgstr "NNNN/tt/nn" #: ../src/callbacks.c:1477 ../src/ui_utils.c:559 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss" msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1479 ../src/ui_utils.c:560 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss" msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1481 ../src/ui_utils.c:561 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss" msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1483 ../src/ui_utils.c:570 msgid "_Use Custom Date Format" msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1494 msgid "Custom Date Format" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1495 msgid "" "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/callbacks.c:1513 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)." msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)." #: ../src/callbacks.c:1770 ../src/callbacks.c:1780 msgid "No more message items." msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa." #. initialize the dialog #: ../src/dialogs.c:143 ../src/prefs.c:1581 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/dialogs.c:147 ../src/interface.c:691 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../src/dialogs.c:150 msgid "" "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, " "all files will be opened read-only." msgstr "" "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các " "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc." #: ../src/dialogs.c:172 msgid "Detect by file extension" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../src/dialogs.c:197 ../src/interface.c:3538 ../src/interface.c:5086 msgid "Detect from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../src/dialogs.c:259 #, fuzzy msgid "_More Options" msgstr "Tùy chọn" #. line 1 with checkbox and encoding combo #: ../src/dialogs.c:266 msgid "Show _hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../src/dialogs.c:277 msgid "Set encoding:" msgstr "Đặt bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:287 msgid "" "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. " "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected " "correctly by Geany.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "encoding." msgstr "" "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có " "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập " "tin đó.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với " "bảng mã đã chọn." #. line 2 with filetype combo #: ../src/dialogs.c:294 msgid "Set filetype:" msgstr "Đặt kiểu tập tin:" #: ../src/dialogs.c:304 msgid "" "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by " "filename extension.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "filetype." msgstr "" "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện " "theo phần mở rộng tập tin.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với " "kiểu tập tin đã chọn." #: ../src/dialogs.c:411 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/dialogs.c:419 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên:" #: ../src/dialogs.c:421 msgid "Save the file and rename it" msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó" #: ../src/dialogs.c:429 msgid "_Open file in a new tab" msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới" #: ../src/dialogs.c:431 msgid "" "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a " "new tab" msgstr "" "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một " "thẻ mới" #: ../src/dialogs.c:622 msgid "_Don't save" msgstr "_Không lưu" #: ../src/dialogs.c:653 #, c-format msgid "The file '%s' is not saved." msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu." #: ../src/dialogs.c:655 msgid "Do you want to save it before closing?" msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #: ../src/dialogs.c:730 msgid "Choose font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/dialogs.c:971 msgid "" "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a " "new file)." msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)." #: ../src/dialogs.c:990 ../src/dialogs.c:991 ../src/dialogs.c:992 #: ../src/dialogs.c:998 ../src/dialogs.c:999 ../src/dialogs.c:1000 #: ../src/symbols.c:1664 ../src/symbols.c:1685 ../src/symbols.c:1737 #: ../src/ui_utils.c:222 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/dialogs.c:1005 ../src/symbols.c:754 msgid "Properties" msgstr "Tài sản" #: ../src/dialogs.c:1036 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/dialogs.c:1050 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" #: ../src/dialogs.c:1066 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../src/dialogs.c:1080 msgid "Read-only:" msgstr "Chỉ đọc:" #: ../src/dialogs.c:1087 msgid "(only inside Geany)" msgstr "(chỉ bên trong Geany)" #: ../src/dialogs.c:1096 msgid "Encoding:" msgstr "Bảng mã:" #. BOM = byte order mark #: ../src/dialogs.c:1106 ../src/ui_utils.c:225 msgid "(with BOM)" msgstr "(có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1106 msgid "(without BOM)" msgstr "(không có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1117 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../src/dialogs.c:1131 msgid "Changed:" msgstr "Đổi:" #: ../src/dialogs.c:1145 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../src/dialogs.c:1167 msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #. Header #: ../src/dialogs.c:1175 msgid "Read:" msgstr "Đọc:" #: ../src/dialogs.c:1182 msgid "Write:" msgstr "Ghi:" #. Owner #: ../src/dialogs.c:1197 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #. Group #: ../src/dialogs.c:1233 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #. Other #: ../src/dialogs.c:1269 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: ../src/document.c:674 #, c-format msgid "File %s closed." msgstr "Tập tin %s đã được đóng." #: ../src/document.c:791 #, c-format msgid "New file \"%s\" opened." msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở." #: ../src/document.c:964 ../src/document.c:1470 #, c-format msgid "Could not open file %s (%s)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/document.c:994 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This " "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can " "cause data loss.\n" "The file was set to read-only." msgstr "" "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy " "ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin " "này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc." #. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g. #. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8. #: ../src/document.c:1020 #, c-format msgid "The file \"%s\" is not valid %s." msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ." #: ../src/document.c:1030 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not " "supported." msgstr "" "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin " "không được hỗ trợ." #: ../src/document.c:1168 msgid "Spaces" msgstr "Dấu cách" #: ../src/document.c:1171 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: ../src/document.c:1174 msgid "Tabs and Spaces" msgstr "Tab và Dấu cách" #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs #. * and Spaces), the second one is the filename #: ../src/document.c:1179 #, c-format msgid "Setting %s indentation mode for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1232 msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: ../src/document.c:1352 #, c-format msgid "File %s reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #: ../src/document.c:1354 #, c-format msgid "File %s opened(%d%s)." msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)." #: ../src/document.c:1356 msgid ", read-only" msgstr ", chỉ đọc" #: ../src/document.c:1561 #, fuzzy msgid "Error renaming file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:1636 #, c-format msgid "" "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file " "remains unsaved." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa " "được lưu." #: ../src/document.c:1658 #, c-format msgid "" "Error message: %s\n" "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)." msgstr "" "Thông điệp lỗi: %s\n" "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)." #: ../src/document.c:1663 #, c-format msgid "Error message: %s." msgstr "Thông điệp lỗi: %s." #: ../src/document.c:1763 ../src/document.c:1823 msgid "Error saving file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:1822 #, c-format msgid "Error saving file (%s)." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:1847 #, c-format msgid "File %s saved." msgstr "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/document.c:1913 ../src/document.c:1970 ../src/document.c:1978 #, c-format msgid "\"%s\" was not found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/document.c:1978 msgid "Wrap search and find again?" msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?" #: ../src/document.c:2057 ../src/search.c:1065 ../src/search.c:1669 #: ../src/search.c:1670 #, c-format msgid "No matches found for \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »." #: ../src/document.c:2068 ../src/document.c:2077 #, c-format msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"." msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"." msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »." #: ../src/document.c:2899 msgid "Do you want to reload it?" msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?" #: ../src/document.c:2900 #, c-format msgid "" "The file '%s' on the disk is more recent than\n" "the current buffer." msgstr "" "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n" "bộ đệm hiện thời." #: ../src/document.c:2921 msgid "Try to resave the file?" msgstr "Thử lưu lại tập tin ?" #: ../src/document.c:2922 #, c-format msgid "File \"%s\" was not found on disk!" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa." # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/editor.c:3852 ../src/utils.c:295 msgid "Win (CRLF)" msgstr "Win (CRLF)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/editor.c:3853 ../src/utils.c:296 msgid "Mac (CR)" msgstr "Mac (CR)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/editor.c:3854 ../src/utils.c:297 msgid "Unix (LF)" msgstr "UNIX (LF)" #: ../src/editor.c:3978 msgid "Enter Tab Width" msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab" #: ../src/editor.c:3979 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character." msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế." #: ../src/encodings.c:76 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/encodings.c:79 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/encodings.c:80 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 #: ../src/encodings.c:84 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #. ISO-IR-111 not available on Windows #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:95 #: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:97 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/encodings.c:98 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../src/encodings.c:99 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../src/encodings.c:100 msgid "Romanian" msgstr "Ru-ma-ni" #: ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #. not available at all, ? #: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:107 ../src/encodings.c:108 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/encodings.c:109 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/encodings.c:111 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/encodings.c:112 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/encodings.c:113 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123 #: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126 #: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #. maybe not available on Linux #: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 #: ../src/encodings.c:134 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 ../src/encodings.c:137 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/encodings.c:141 ../src/encodings.c:142 ../src/encodings.c:143 #: ../src/encodings.c:144 msgid "Korean" msgstr "Triều Tiên" #: ../src/encodings.c:146 msgid "Without encoding" msgstr "Không có bảng mã" #: ../src/encodings.c:373 msgid "_West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:379 msgid "_East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:385 msgid "East _Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:391 msgid "_SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:397 msgid "_Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:403 msgid "_Unicode" msgstr "_Unicode" #: ../src/filetypes.c:90 ../src/filetypes.c:91 ../src/interface.c:3457 #: ../src/interface.c:5005 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../src/filetypes.c:102 ../src/filetypes.c:113 ../src/filetypes.c:125 #: ../src/filetypes.c:136 ../src/filetypes.c:147 ../src/filetypes.c:158 #: ../src/filetypes.c:169 ../src/filetypes.c:181 ../src/filetypes.c:192 #: ../src/filetypes.c:203 ../src/filetypes.c:214 ../src/filetypes.c:225 #: ../src/filetypes.c:236 ../src/filetypes.c:247 ../src/filetypes.c:259 #: ../src/filetypes.c:271 ../src/filetypes.c:282 ../src/filetypes.c:293 #: ../src/filetypes.c:304 ../src/filetypes.c:315 ../src/filetypes.c:326 #: ../src/filetypes.c:337 ../src/filetypes.c:384 ../src/filetypes.c:395 #: ../src/filetypes.c:429 ../src/filetypes.c:440 ../src/filetypes.c:485 #: ../src/filetypes.c:496 ../src/filetypes.c:530 ../src/filetypes.c:541 #: ../src/filetypes.c:552 ../src/filetypes.c:563 ../src/filetypes.c:574 #, c-format msgid "%s source file" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../src/filetypes.c:348 msgid "Shell script file" msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao" #: ../src/filetypes.c:360 msgid "Makefile" msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)" #: ../src/filetypes.c:372 msgid "XML document" msgstr "Tài liệu XML" #: ../src/filetypes.c:407 msgid "Cascading StyleSheet" msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)" #: ../src/filetypes.c:418 msgid "SQL Dump file" msgstr "Tập tin đổ SQL" #: ../src/filetypes.c:451 msgid "Diff file" msgstr "Tập tin khác biệt" #: ../src/filetypes.c:462 msgid "Config file" msgstr "Tập tin cấu hình" #: ../src/filetypes.c:474 msgid "Gettext translation file" msgstr "Tập tin thông dịch Gettext" #: ../src/filetypes.c:507 #, c-format msgid "%s script file" msgstr "Tập tin văn lệnh %s" #: ../src/filetypes.c:518 msgid "reStructuredText file" msgstr "Tập tin reStructuredText" #: ../src/filetypes.c:697 msgid "_Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/filetypes.c:698 msgid "_Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/filetypes.c:699 msgid "_Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/filetypes.c:700 msgid "M_iscellaneous Languages" msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh" #: ../src/filetypes.c:1284 ../src/win32.c:107 msgid "All Source" msgstr "Mọi mã nguồn" #: ../src/filetypes.c:1309 ../src/project.c:288 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/filetypes.c:1367 #, c-format msgid "Bad regex for filetype %s: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #: ../src/geany.h:50 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: ../src/interface.c:276 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../src/interface.c:287 msgid "New (with _Template)" msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)" #: ../src/interface.c:298 ../src/interface.c:359 ../src/interface.c:537 #: ../src/interface.c:591 ../src/interface.c:605 ../src/interface.c:851 #: ../src/interface.c:861 ../src/interface.c:2006 ../src/interface.c:2060 #: ../src/interface.c:2074 msgid "invisible" msgstr "vô hình" #: ../src/interface.c:300 msgid "dummy tooltip, don't translate this." msgstr "dummy tooltip, don't translate this." #: ../src/interface.c:311 ../src/interface.c:1928 msgid "Open Selected F_ile" msgstr "Mở tập t_in đã chọn" #: ../src/interface.c:315 msgid "Recent _Files" msgstr "Tập tin _gần đây" #: ../src/interface.c:332 msgid "Save A_ll" msgstr "Lưu tất _cả" #: ../src/interface.c:348 msgid "R_eload As" msgstr "Tải lại _dạng" #: ../src/interface.c:376 msgid "Page Set_up" msgstr "Thiết lập tr_ang" #: ../src/interface.c:393 ../src/notebook.c:233 msgid "Close Ot_her Documents" msgstr "Đóng các tập tin k_hác" #: ../src/interface.c:401 ../src/notebook.c:238 msgid "C_lose All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../src/interface.c:418 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../src/interface.c:459 ../src/interface.c:1919 msgid "Select _All" msgstr "Chọn tất _cả" #: ../src/interface.c:468 ../src/interface.c:1937 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../src/interface.c:475 ../src/interface.c:1944 msgid "T_oggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn" #: ../src/interface.c:484 ../src/interface.c:1953 msgid "_Comment Line(s)" msgstr "Ghi _chú dòng" #: ../src/interface.c:488 ../src/interface.c:1957 msgid "U_ncomment Line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dò_ng" #: ../src/interface.c:492 ../src/interface.c:1961 msgid "_Toggle Line Commentation" msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng" #: ../src/interface.c:496 ../src/interface.c:1965 msgid "Du_plicate Line or Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../src/interface.c:505 ../src/interface.c:1974 msgid "_Increase Indent" msgstr "_Thụt lề thêm" #: ../src/interface.c:513 ../src/interface.c:1982 msgid "_Decrease Indent" msgstr "Thụt lề _kém" #: ../src/interface.c:526 ../src/interface.c:1995 #, fuzzy msgid "_Send Selection to Terminal" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../src/interface.c:530 ../src/interface.c:1999 msgid "_Send Selection to" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../src/interface.c:545 ../src/interface.c:2014 msgid "I_nsert Comments" msgstr "Chè_n chú thích" #: ../src/interface.c:556 ../src/interface.c:2025 msgid "Insert _ChangeLog Entry" msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog" #: ../src/interface.c:560 ../src/interface.c:2029 msgid "Insert File _Header" msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin" #: ../src/interface.c:564 ../src/interface.c:2033 msgid "Insert _Function Description" msgstr "Chèn _mô tả hàm" #: ../src/interface.c:568 ../src/interface.c:2037 msgid "Insert _Multiline Comment" msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng" #: ../src/interface.c:572 ../src/interface.c:2041 msgid "Insert _GPL Notice" msgstr "Chèn thông báo _GPL" #: ../src/interface.c:576 ../src/interface.c:2045 msgid "Insert _BSD License Notice" msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD" #: ../src/interface.c:580 ../src/interface.c:2049 msgid "Insert Dat_e" msgstr "Chèn ngà_y" #: ../src/interface.c:594 ../src/interface.c:2063 msgid "_Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"_include <...>\"" #: ../src/interface.c:613 #, fuzzy msgid "Preference_s" msgstr "Tùy thích" #: ../src/interface.c:621 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../src/interface.c:632 msgid "Find _Next" msgstr "Tìm tiế_p" #: ../src/interface.c:636 msgid "Find _Previous" msgstr "Tìm t_rước" #: ../src/interface.c:640 msgid "Find in F_iles" msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../src/interface.c:644 ../src/search.c:509 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../src/interface.c:657 msgid "Find _Selected" msgstr "Tìm đã _chọn" #: ../src/interface.c:661 msgid "Find Pre_vious Selected" msgstr "Tìm mục chọn t_rước" #: ../src/interface.c:670 msgid "Next _Message" msgstr "Thông điệp _kế" #: ../src/interface.c:674 msgid "Pr_evious Message" msgstr "Thông điệ_p trước" #: ../src/interface.c:683 ../src/interface.c:2115 msgid "_Go to Line" msgstr "Tới dòn_g" #: ../src/interface.c:698 msgid "Change _Font" msgstr "Đổi _phông" #: ../src/interface.c:711 msgid "To_ggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g" #: ../src/interface.c:715 msgid "Full_screen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../src/interface.c:719 msgid "Show Message _Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/interface.c:724 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../src/interface.c:729 msgid "Show Side_bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../src/interface.c:734 ../src/interface.c:3865 ../src/keybindings.c:227 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../src/interface.c:741 msgid "Show _Markers Margin" msgstr "Hiện lề đánh _dấu" #: ../src/interface.c:746 msgid "Show _Line Numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../src/interface.c:751 msgid "Show _White Space" msgstr "Hiện kh_oảng trắng" #: ../src/interface.c:755 msgid "Show Line _Endings" msgstr "Hiện _kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:759 msgid "Show _Indentation Guides" msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề" #: ../src/interface.c:780 msgid "_Document" msgstr "_Tài liệu" #: ../src/interface.c:787 msgid "_Line Wrapping" msgstr "N_gắt dòng" #: ../src/interface.c:792 msgid "Line _Breaking" msgstr "N_gắt dòng" #: ../src/interface.c:796 msgid "_Auto-indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #: ../src/interface.c:801 msgid "In_dent Type" msgstr "_Kiểu thụt lề" #: ../src/interface.c:808 ../src/interface.c:3496 ../src/interface.c:5044 msgid "_Tabs" msgstr "_Tab" #: ../src/interface.c:814 ../src/interface.c:3487 ../src/interface.c:5035 msgid "_Spaces" msgstr "_Dấu cách" #: ../src/interface.c:820 ../src/interface.c:3505 ../src/interface.c:5053 msgid "T_abs and Spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../src/interface.c:831 msgid "Read _Only" msgstr "_Chỉ đọc" #: ../src/interface.c:835 msgid "_Write Unicode BOM" msgstr "Ghi _BOM Unicode" #: ../src/interface.c:844 msgid "Set File_type" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/interface.c:854 msgid "Set _Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" #: ../src/interface.c:864 msgid "Set Line E_ndings" msgstr "Đặt kết thúc dò_ng" #: ../src/interface.c:871 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)" #: ../src/interface.c:877 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)" #: ../src/interface.c:883 msgid "Convert and Set to CR (_Mac)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)" #: ../src/interface.c:894 msgid "_Strip Trailing Spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau" #: ../src/interface.c:898 msgid "_Replace Tabs by Spaces" msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách" #: ../src/interface.c:902 msgid "Replace Spaces b_y Tabs" msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab" #: ../src/interface.c:911 msgid "_Fold All" msgstr "_Gấp tất cả" #: ../src/interface.c:915 msgid "_Unfold All" msgstr "_Mở lại tất cả" #: ../src/interface.c:924 msgid "Remove _Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/interface.c:928 msgid "Remove Error _Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/interface.c:932 msgid "_Project" msgstr "_Dự án" #: ../src/interface.c:939 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" #: ../src/interface.c:947 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: ../src/interface.c:955 #, fuzzy msgid "_Recent Projects" msgstr "Mở dự án" #: ../src/interface.c:959 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../src/interface.c:980 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../src/interface.c:987 msgid "_Color Chooser" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../src/interface.c:995 msgid "_Word Count" msgstr "_Tổng từ" #: ../src/interface.c:999 msgid "Load Ta_gs" msgstr "Nạ_p thẻ" #: ../src/interface.c:1003 msgid "_Reload Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../src/interface.c:1011 ../src/interface.c:1018 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../src/interface.c:1026 msgid "_Website" msgstr "Chỗ _Mạng" #: ../src/interface.c:1030 msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../src/interface.c:1034 msgid "_Debug Messages" msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi" #: ../src/interface.c:1073 ../src/treeviews.c:114 msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" #: ../src/interface.c:1087 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../src/interface.c:1123 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../src/interface.c:1137 msgid "Compiler" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../src/interface.c:1152 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../src/interface.c:1165 msgid "Scribble" msgstr "Viết tháu" #: ../src/interface.c:1725 ../src/interface.c:3266 msgid "Images _and Text" msgstr "Ảnh _và Nhãn" #: ../src/interface.c:1731 ../src/interface.c:3298 msgid "_Images Only" msgstr "_Chỉ ảnh" #: ../src/interface.c:1737 ../src/interface.c:3290 msgid "_Text Only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../src/interface.c:1748 ../src/interface.c:3282 msgid "_Large Icons" msgstr "Biểu tượng _lớn" #: ../src/interface.c:1754 ../src/interface.c:3274 msgid "_Small Icons" msgstr "Biểu tượng _nhỏ" #: ../src/interface.c:1760 ../src/interface.c:3306 #, fuzzy msgid "_Very Small Icons" msgstr "Biểu tượng _nhỏ" #: ../src/interface.c:1770 msgid "_Hide toolbar" msgstr "Ẩn t_hanh công cụ" #: ../src/interface.c:2082 msgid "Find _Usage" msgstr "Tìm cách _sử dụng" #: ../src/interface.c:2090 msgid "Find _Document Usage" msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu" #: ../src/interface.c:2098 msgid "Go to _Tag Definition" msgstr "_Tới lời xác định thẻ" #: ../src/interface.c:2102 msgid "Go to T_ag Declaration" msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ" #: ../src/interface.c:2106 msgid "Conte_xt Action" msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh" #: ../src/interface.c:2647 ../src/keybindings.c:330 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../src/interface.c:2683 msgid "Load files from the last session" msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước" #: ../src/interface.c:2686 msgid "Opens at startup the files from the last session" msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng" #: ../src/interface.c:2688 msgid "Load virtual terminal support" msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo" #: ../src/interface.c:2690 msgid "" "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, " "disable it if you do not need it" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình " "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này." #: ../src/interface.c:2692 msgid "Enable plugin support" msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung" #: ../src/interface.c:2696 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../src/interface.c:2715 msgid "Save window position and geometry" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../src/interface.c:2718 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../src/interface.c:2720 msgid "Confirm exit" msgstr "Xác nhận thoát" #: ../src/interface.c:2723 msgid "Shows a confirmation dialog on exit" msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát" #: ../src/interface.c:2725 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../src/interface.c:2746 msgid "Startup path:" msgstr "Đường dẫn khởi chạy:" #: ../src/interface.c:2758 msgid "" "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. " "Leave blank to use the current working directory." msgstr "" "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng " "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời." #: ../src/interface.c:2771 msgid "Project files:" msgstr "Tập tin dự án:" #: ../src/interface.c:2783 msgid "Path to start in when opening project files" msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án" #: ../src/interface.c:2796 #, fuzzy msgid "Extra plugin path:" msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung" #: ../src/interface.c:2808 msgid "" "Geany looks by default in the global installation path and in the " "configuration directory. The path entered here will be searched additionally " "for plugins. Leave blank to disable." msgstr "" #: ../src/interface.c:2821 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../src/interface.c:2826 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../src/interface.c:2848 msgid "Beep on errors or when compilation has finished" msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong" #: ../src/interface.c:2851 msgid "" "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has " "finished" msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất" #: ../src/interface.c:2853 msgid "Switch to status message list at new message" msgstr "" "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới" #: ../src/interface.c:2856 msgid "" "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a " "new status message arrives" msgstr "" "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) " "khi nhận thông điệp trạng thái mới." #: ../src/interface.c:2858 msgid "Suppress status messages in the status bar" msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái" #: ../src/interface.c:2861 msgid "" "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed " "in the status messages window." msgstr "" "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được " "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái." #: ../src/interface.c:2863 msgid "Auto focus widgets (focus follows mouse)" msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)" #: ../src/interface.c:2866 msgid "" "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for " "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line " "fields and the VTE." msgstr "" "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động " "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên " "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE." #: ../src/interface.c:2868 ../src/interface.c:3194 ../src/interface.c:4074 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../src/interface.c:2888 msgid "Always wrap search and hide the Find dialog" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../src/interface.c:2891 msgid "" "Always wrap search around the document and hide the Find dialog after " "clicking Find Next/Previous" msgstr "" "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi " "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước" #: ../src/interface.c:2893 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs" msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm" #: ../src/interface.c:2896 msgid "" "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or " "Replace dialog and there is no selection" msgstr "" "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập " "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn" #: ../src/interface.c:2898 msgid "Use the current file's directory for Find in Files" msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin" #: ../src/interface.c:2902 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/interface.c:2921 msgid "Use project-based session files" msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án" #: ../src/interface.c:2924 msgid "" "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the " "project" msgstr "" "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở " "dự án đó, hay không" #: ../src/interface.c:2926 msgid "Store project file inside the project base directory" msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án" #: ../src/interface.c:2929 #, fuzzy msgid "" "When enabled, a project file is stored by default inside the project base " "directory when creating new projects instead of one directory above the base " "directory. You can still change the path of the project file in the New " "Project dialog." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong " "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn " "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự " "án Mới" #: ../src/interface.c:2931 msgid "Projects" msgstr "Dự án" #: ../src/interface.c:2936 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../src/interface.c:2940 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/interface.c:2963 msgid "Show symbol list" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../src/interface.c:2966 msgid "Toggle the symbol list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu" #: ../src/interface.c:2968 msgid "Show documents list" msgstr "Hiện danh sách tài liệu" #: ../src/interface.c:2971 msgid "Toggle the documents list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu" #: ../src/interface.c:2973 msgid "Sidebar" msgstr "Khung lề" #: ../src/interface.c:2994 msgid "Symbol list:" msgstr "Danh sách ký hiệu :" #: ../src/interface.c:3001 ../src/interface.c:3116 msgid "Message window:" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../src/interface.c:3008 ../src/interface.c:3152 msgid "Editor:" msgstr "Bộ soạn thảo :" #: ../src/interface.c:3020 msgid "Sets the font for the message window" msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp" #: ../src/interface.c:3028 msgid "Sets the font for the symbol list" msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu" #: ../src/interface.c:3036 msgid "Sets the editor font" msgstr "Đặt phông soạn thảo" #: ../src/interface.c:3038 msgid "Fonts" msgstr "Phông" #: ../src/interface.c:3057 msgid "Show editor tabs" msgstr "Hiện các thanh soạn thảo" #: ../src/interface.c:3061 msgid "Show close buttons" msgstr "Hiện nút Đóng" #: ../src/interface.c:3064 msgid "" "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when " "clicking on it (requires restart of Geany)" msgstr "" "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng " "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)" #: ../src/interface.c:3070 msgid "Placement of new file tabs:" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../src/interface.c:3075 ../src/interface.c:3129 ../src/interface.c:3147 #: ../src/interface.c:3165 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../src/interface.c:3078 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở" #: ../src/interface.c:3083 ../src/interface.c:3130 ../src/interface.c:3148 #: ../src/interface.c:3166 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../src/interface.c:3086 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở" #: ../src/interface.c:3090 msgid "Double-clicking hides all additional widgets" msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/interface.c:3093 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command" msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/interface.c:3095 msgid "Editor tabs" msgstr "Thẻ trình soạn thảo" #: ../src/interface.c:3131 ../src/interface.c:3149 ../src/interface.c:3167 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../src/interface.c:3132 ../src/interface.c:3150 ../src/interface.c:3168 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../src/interface.c:3134 msgid "Sidebar:" msgstr "Khung lề:" #: ../src/interface.c:3170 msgid "Tab positions" msgstr "Vị trí thẻ" #: ../src/interface.c:3189 msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../src/interface.c:3192 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window" msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không" #: ../src/interface.c:3199 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../src/interface.c:3222 #, fuzzy msgid "Show T_oolbar" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3226 msgid "_Append Toolbar to the Menu" msgstr "" #: ../src/interface.c:3229 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space" msgstr "" #: ../src/interface.c:3231 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3252 msgid "Icon style:" msgstr "Kiểu biểu tượng:" #: ../src/interface.c:3259 msgid "Icon size:" msgstr "Cỡ biểu tượng:" #: ../src/interface.c:3314 msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: ../src/interface.c:3319 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../src/interface.c:3346 msgid "Line wrapping" msgstr "Ngắt dòng" #: ../src/interface.c:3349 msgid "" "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: " "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be " "disabled on slow machines." msgstr "" "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả " "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị " "tắt trên máy chạy chậm." #: ../src/interface.c:3351 msgid "Enable \"smart\" home key" msgstr "Bật phím Home khéo" #: ../src/interface.c:3354 msgid "" "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the " "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves " "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME " "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of " "its current position." msgstr "" "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng " "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn " "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp " "vị trí hiện thời." #: ../src/interface.c:3356 msgid "Disable Drag and Drop" msgstr "Tắt Kéo và Thả" #: ../src/interface.c:3359 msgid "" "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and " "drop any selections within or outside of the editor window" msgstr "" "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo " "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó" #: ../src/interface.c:3361 msgid "Enable folding" msgstr "Bật gấp lại" #: ../src/interface.c:3364 msgid "Whether to enable folding the code" msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không" #: ../src/interface.c:3366 msgid "Fold/unfold all children of a fold point" msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp" #: ../src/interface.c:3369 #, fuzzy msgid "" "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while " "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used." msgstr "" "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift " "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này" #: ../src/interface.c:3371 msgid "Use indicators to show compile errors" msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch" #: ../src/interface.c:3374 msgid "" "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines " "where the compiler found a warning or an error" msgstr "" "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng " "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi" #: ../src/interface.c:3376 msgid "Newline strips trailing spaces" msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau" #: ../src/interface.c:3379 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line" msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước" #: ../src/interface.c:3385 msgid "Line breaking column:" msgstr "Cột ngắt dòng:" #: ../src/interface.c:3399 msgid "Comment toggle marker:" msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :" #: ../src/interface.c:3406 msgid "" "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is " "used to mark the comment as toggled." msgstr "" "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó " "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt." #: ../src/interface.c:3408 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../src/interface.c:3413 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../src/interface.c:3445 ../src/interface.c:4993 msgid "Auto-indent mode:" msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../src/interface.c:3458 ../src/interface.c:5006 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/interface.c:3459 ../src/interface.c:5007 msgid "Current chars" msgstr "Ký tự hiện thời" #: ../src/interface.c:3460 ../src/interface.c:5008 msgid "Match braces" msgstr "Khớp dấu ngoặc móc" #: ../src/interface.c:3462 ../src/interface.c:3805 ../src/interface.c:5010 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../src/interface.c:3469 ../src/interface.c:5017 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../src/interface.c:3482 ../src/interface.c:5030 msgid "The width in chars of a single indent" msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ" #: ../src/interface.c:3492 ../src/interface.c:5040 msgid "Use spaces when inserting indentation" msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề" #: ../src/interface.c:3501 ../src/interface.c:5049 msgid "Use one tab per indent" msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab" #: ../src/interface.c:3510 ../src/interface.c:5058 msgid "" "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both" msgstr "" "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, " "không thì dùng cả hai" #: ../src/interface.c:3525 ../src/interface.c:5073 msgid "Hard tab width:" msgstr "Rộng tab cứng:" #: ../src/interface.c:3533 ../src/interface.c:5081 msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document" msgstr "" "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho tài " "liệu đó" #: ../src/interface.c:3543 ../src/interface.c:5091 msgid "" "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../src/interface.c:3545 msgid "Tab key indents" msgstr "Thụt lề phím Tab" #: ../src/interface.c:3548 msgid "" "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character" msgstr "" "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký " "tự tab" #: ../src/interface.c:3550 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../src/interface.c:3555 ../src/interface.c:5093 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../src/interface.c:3578 msgid "Snippet completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/interface.c:3581 msgid "" "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex " "string using a single keypress" msgstr "" "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi " "phức tạp hơn" #: ../src/interface.c:3583 msgid "XML tag auto completion" msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML" #: ../src/interface.c:3586 msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)" msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)" #: ../src/interface.c:3588 msgid "Automatic continuation of multi-line comments" msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng" #: ../src/interface.c:3591 msgid "" "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java " "when a new line is entered inside such a comment" msgstr "" "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống " "dòng bên trong một ghi chú như vậy" #: ../src/interface.c:3593 msgid "Automatic symbol completion" msgstr "Tự động gõ xong ký hiệu" #: ../src/interface.c:3596 msgid "" "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global " "variables, ...)" msgstr "" "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến " "toàn cục v.v.)" #: ../src/interface.c:3604 msgid "Max. symbol name suggestions:" msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :" #: ../src/interface.c:3611 msgid "Completion list height:" msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:" #: ../src/interface.c:3618 msgid "Characters to type for completion:" msgstr "Ký tự cần gõ để làm xong:" #: ../src/interface.c:3631 msgid "" "The amount of characters which are necessary to show the symbol auto " "completion list" msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu" #: ../src/interface.c:3640 msgid "Display height in rows for the auto completion list" msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt" #: ../src/interface.c:3649 msgid "Maximum number of entries to display in the auto completion list" msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt" #: ../src/interface.c:3652 msgid "Completions" msgstr "Làm xong" #: ../src/interface.c:3672 msgid "Parenthesis ( )" msgstr "Ngoặc đơn ( )" #: ../src/interface.c:3677 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở" #: ../src/interface.c:3679 msgid "Single quotes ' '" msgstr "Nháy đơn ' '" #: ../src/interface.c:3684 msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở" #: ../src/interface.c:3686 msgid "Curly brackets { }" msgstr "Ngoặc móc { }" #: ../src/interface.c:3691 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở" #: ../src/interface.c:3693 msgid "Square brackets [ ]" msgstr "Ngoặc vuông [ ]" #: ../src/interface.c:3698 #, fuzzy msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one" msgstr "" "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi nhập một dấu ngoặc vuông mở" #: ../src/interface.c:3700 msgid "Double quotes \" \"" msgstr "Nháy kép \" \"" #: ../src/interface.c:3705 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở" #: ../src/interface.c:3707 msgid "Auto-close quotes and brackets" msgstr "Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc" #: ../src/interface.c:3712 msgid "Completions" msgstr "Mục điền nốt" #: ../src/interface.c:3735 msgid "Invert syntax highlighting colors" msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp" #: ../src/interface.c:3738 msgid "" "Use white text on a black background and invert all colors, this option " "requires a restart of Geany" msgstr "" "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy chọn " "này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany" #: ../src/interface.c:3740 msgid "Show indentation guides" msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề" #: ../src/interface.c:3743 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation" msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng" #: ../src/interface.c:3745 msgid "Show white space" msgstr "Hiện khoảng trắng" #: ../src/interface.c:3748 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows" msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên" #: ../src/interface.c:3750 msgid "Show line endings" msgstr "Hiện kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3753 #, fuzzy msgid "Shows the line ending character" msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:3755 msgid "Show line numbers" msgstr "Hiện số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:3758 msgid "Shows or hides the Line Number margin" msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:3760 msgid "Show markers margin" msgstr "Hiện lề đánh dấu" #: ../src/interface.c:3763 msgid "" "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to " "mark lines" msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng" #: ../src/interface.c:3765 msgid "Stop scrolling at last line" msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối" #: ../src/interface.c:3768 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document" msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu" #: ../src/interface.c:3770 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:3791 msgid "Long line marker:" msgstr "Dấu dòng dài:" #: ../src/interface.c:3798 msgid "Long line marker color:" msgstr "Màu dấu dòng dài:" #: ../src/interface.c:3817 msgid "Sets the color of the long line marker" msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài" #: ../src/interface.c:3818 ../src/toolbar.c:66 ../src/tools.c:746 #: ../src/vte.c:769 ../src/vte.c:776 msgid "Color Chooser" msgstr "Bộ chọn màu" #: ../src/interface.c:3826 msgid "" "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark " "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value " "greater than 0 to specify the column where it should appear." msgstr "" "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh " "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá " "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này." #: ../src/interface.c:3836 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: ../src/interface.c:3839 msgid "" "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position " "(see below)" msgstr "" "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã " "cho (xem dưới)." #: ../src/interface.c:3843 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../src/interface.c:3846 msgid "" "The background color of characters after the given cursor position (see " "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use " "proportional fonts)" msgstr "" "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi " "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)" #: ../src/interface.c:3850 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: ../src/interface.c:3856 msgid "Long line marker" msgstr "Dấu dòng dài" #: ../src/interface.c:3861 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../src/interface.c:3892 msgid "Open new documents from the command-line" msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh" #: ../src/interface.c:3895 msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist" msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại" #: ../src/interface.c:3909 msgid "Default end of line characters:" msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:" #: ../src/interface.c:3916 msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" #: ../src/interface.c:3942 msgid "Sets the default encoding for newly created files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo" #: ../src/interface.c:3948 msgid "Default encoding (new files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" #: ../src/interface.c:3955 msgid "Default encoding (existing files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):" #: ../src/interface.c:3967 msgid "Sets the default encoding for opening existing files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có" #: ../src/interface.c:3973 msgid "Use fixed encoding when opening files" msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin" #: ../src/interface.c:3978 msgid "" "This option disables the automatic detection of the file encoding when " "opening files and opens the file with the specified encoding (usually not " "needed)" msgstr "" "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, " "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)" #: ../src/interface.c:3980 msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" #: ../src/interface.c:3999 msgid "Ensure new line at file end" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../src/interface.c:4002 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../src/interface.c:4004 msgid "Strip trailing spaces and tabs" msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau" #: ../src/interface.c:4007 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../src/interface.c:4009 ../src/keybindings.c:449 msgid "Replace tabs by space" msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách" #: ../src/interface.c:4012 msgid "Replaces all tabs in document by spaces" msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu" #: ../src/interface.c:4014 msgid "Saving files" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/interface.c:4039 msgid "Recent files list length:" msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:" #: ../src/interface.c:4053 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list" msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây" #: ../src/interface.c:4057 msgid "Disk check timeout:" msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:" #: ../src/interface.c:4070 msgid "" "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero " "disables checking." msgstr "" "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ " "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra." #: ../src/interface.c:4079 ../src/symbols.c:574 ../plugins/filebrowser.c:1016 msgid "Files" msgstr "Tập tin" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/interface.c:4112 msgid "Make:" msgstr "Make:" #: ../src/interface.c:4119 msgid "Terminal:" msgstr "Thiết bị cuối:" #: ../src/interface.c:4126 msgid "Browser:" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../src/interface.c:4138 msgid "Path and options for the make tool" msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »" #: ../src/interface.c:4145 msgid "" "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the " "-e argument)" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận " "đối số « -e »)" #: ../src/interface.c:4152 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser" msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/interface.c:4184 msgid "Grep:" msgstr "Grep:" #: ../src/interface.c:4207 msgid "Tool paths" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../src/interface.c:4228 msgid "Context action:" msgstr "Hành động ngữ cảnh:" #: ../src/interface.c:4239 #, c-format msgid "" "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It " "can appear anywhere in the given command and will be replaced before " "execution." msgstr "" "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %" "s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước " "khi thực hiện." #: ../src/interface.c:4252 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: ../src/interface.c:4257 ../src/keybindings.c:485 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../src/interface.c:4291 msgid "email address of the developer" msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4298 msgid "Initials of the developer name" msgstr "Tên tắt của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4300 msgid "Initial version:" msgstr "Phiên bản đầu tiên:" #: ../src/interface.c:4312 msgid "Version number, which a new file initially has" msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới" #: ../src/interface.c:4319 msgid "Company name" msgstr "Tên công ty" #: ../src/interface.c:4321 msgid "Developer:" msgstr "Nhà phát triển:" #: ../src/interface.c:4328 msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: ../src/interface.c:4335 msgid "Mail address:" msgstr "Địa chỉ bưu điện:" #: ../src/interface.c:4342 msgid "Initials:" msgstr "Tên tắt:" #: ../src/interface.c:4354 msgid "The name of the developer" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../src/interface.c:4356 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: ../src/interface.c:4363 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../src/interface.c:4370 msgid "Date & Time:" msgstr "Ngày Giờ :" #: ../src/interface.c:4382 msgid "" "Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng " "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../src/interface.c:4389 msgid "" "Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc " "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../src/interface.c:4396 msgid "" "Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất " "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../src/interface.c:4398 msgid "Template data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: ../src/interface.c:4403 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: ../src/interface.c:4441 msgid "C_hange" msgstr "Đổ_i" #: ../src/interface.c:4445 msgid "Keyboard shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/interface.c:4450 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../src/interface.c:4473 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: ../src/interface.c:4480 #, c-format msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)" msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)." #: ../src/interface.c:4490 msgid "Use an external command for printing" msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in" #: ../src/interface.c:4510 ../src/printing.c:345 msgid "Print line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:4513 ../src/printing.c:347 msgid "Add line numbers to the printed page" msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng" #: ../src/interface.c:4515 ../src/printing.c:350 msgid "Print page numbers" msgstr "In số thứ tự trang" #: ../src/interface.c:4518 ../src/printing.c:352 #, fuzzy msgid "" "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page." msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng)" #: ../src/interface.c:4520 ../src/printing.c:355 msgid "Print page header" msgstr "In phần đầu trang" #: ../src/interface.c:4523 ../src/printing.c:357 #, fuzzy msgid "" "Add a little header to every page containing the page number, the filename " "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page." msgstr "" "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin " "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang." #: ../src/interface.c:4540 ../src/printing.c:373 msgid "Use the basename of the printed file" msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in" #: ../src/interface.c:4543 #, fuzzy msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in." #: ../src/interface.c:4549 ../src/printing.c:381 msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày tháng:" #: ../src/interface.c:4556 ../src/printing.c:387 msgid "" "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page " "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used " "with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi " "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với " "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/interface.c:4559 msgid "Use native GTK printing" msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu" #: ../src/interface.c:4565 msgid "Printing" msgstr "In" #: ../src/interface.c:4976 msgid "Project Properties" msgstr "Tài sản dự án" #: ../src/keybindings.c:196 ../src/plugins.c:1112 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/keybindings.c:199 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/keybindings.c:201 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../src/keybindings.c:204 msgid "Open selected file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/keybindings.c:206 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/keybindings.c:208 msgid "Save as" msgstr "Lưu dạng" #: ../src/keybindings.c:210 msgid "Save all" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/keybindings.c:213 msgid "Print" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:215 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/keybindings.c:217 msgid "Close all" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/keybindings.c:220 msgid "Reload file" msgstr "Tải lại tập tin" #: ../src/keybindings.c:222 ../src/project.c:491 msgid "Project" msgstr "Dự án" #: ../src/keybindings.c:225 msgid "Project properties" msgstr "Tài sản dự án" #: ../src/keybindings.c:230 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../src/keybindings.c:232 msgid "Redo" msgstr "Bước lại" #: ../src/keybindings.c:234 msgid "Duplicate line or selection" msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../src/keybindings.c:237 msgid "Delete current line(s)" msgstr "Xoá các dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:239 msgid "Transpose current line" msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:241 msgid "Scroll to current line" msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:243 msgid "Scroll up the view by one line" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: ../src/keybindings.c:245 msgid "Scroll down the view by one line" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: ../src/keybindings.c:248 msgid "Complete snippet" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:250 msgid "Move cursor in snippet" msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn" #: ../src/keybindings.c:252 msgid "Suppress snippet completion" msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:254 msgid "Context Action" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/keybindings.c:256 msgid "Complete word" msgstr "Gõ xong từ" #: ../src/keybindings.c:258 msgid "Show calltip" msgstr "Hiện mẹo gọi" #: ../src/keybindings.c:260 msgid "Show macro list" msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh" #: ../src/keybindings.c:262 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: ../src/keybindings.c:265 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../src/keybindings.c:267 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../src/keybindings.c:269 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/keybindings.c:271 msgid "Copy current line(s)" msgstr "Chép các dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:273 msgid "Cut current line(s)" msgstr "Cắt các dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:275 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/keybindings.c:278 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/keybindings.c:280 msgid "Select current word" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:282 msgid "Select current line(s)" msgstr "Chọn các dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:284 msgid "Select current paragraph" msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại" #: ../src/keybindings.c:286 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/keybindings.c:290 msgid "Toggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn" #: ../src/keybindings.c:292 msgid "Toggle line commentation" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:295 msgid "Comment line(s)" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:297 msgid "Uncomment line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:299 msgid "Increase indent" msgstr "Thụt lề thêm" #: ../src/keybindings.c:302 msgid "Decrease indent" msgstr "Thụt lề kém" #: ../src/keybindings.c:305 msgid "Increase indent by one space" msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:307 msgid "Decrease indent by one space" msgstr "Thụt lề kém một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:309 msgid "Smart line indent" msgstr "Thụt lề dòng khéo" #: ../src/keybindings.c:311 msgid "Send to Custom Command 1" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:313 msgid "Send to Custom Command 2" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:315 msgid "Send to Custom Command 3" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3" #: ../src/keybindings.c:317 #, fuzzy msgid "Send Selection to Terminal" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../src/keybindings.c:319 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: ../src/keybindings.c:322 msgid "Insert date" msgstr "Chèn ngày" #: ../src/keybindings.c:325 msgid "Insert alternative white space" msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ" #: ../src/keybindings.c:327 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../src/keybindings.c:333 ../src/toolbar.c:200 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/keybindings.c:336 ../src/search.c:364 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../src/keybindings.c:338 msgid "Find Next" msgstr "Tìm kế" #: ../src/keybindings.c:340 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" #: ../src/keybindings.c:343 msgid "Find Next Selection" msgstr "Tìm vùng chọn kế" #: ../src/keybindings.c:345 msgid "Find Previous Selection" msgstr "Tìm vùng chọn trước" #: ../src/keybindings.c:347 ../src/search.c:499 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/keybindings.c:349 ../src/search.c:671 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong tập tin" #: ../src/keybindings.c:352 msgid "Next Message" msgstr "Thông điệp kế" #: ../src/keybindings.c:354 msgid "Previous Message" msgstr "Thông điệp trước" #: ../src/keybindings.c:356 msgid "Find Usage" msgstr "Tìm cách sử dụng" #: ../src/keybindings.c:358 msgid "Find Document Usage" msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu" #: ../src/keybindings.c:360 msgid "Go to" msgstr "Đi tới" #: ../src/keybindings.c:363 ../src/toolbar.c:62 msgid "Navigate back a location" msgstr "Duyệt ngược một vị trí" #: ../src/keybindings.c:365 ../src/toolbar.c:63 msgid "Navigate forward a location" msgstr "Duyệt tới một vị trí" #: ../src/keybindings.c:370 msgid "Go to matching brace" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/keybindings.c:373 msgid "Toggle marker" msgstr "Dấu bật/tắt" #: ../src/keybindings.c:376 msgid "Go to next marker" msgstr "Tới dấu kế" #: ../src/keybindings.c:379 msgid "Go to previous marker" msgstr "Về dấu trước" #: ../src/keybindings.c:381 msgid "Go to Tag Definition" msgstr "Tới lời xác định thẻ" #: ../src/keybindings.c:383 msgid "Go to Tag Declaration" msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ" #: ../src/keybindings.c:385 msgid "Go to Start of Line" msgstr "Tới đầu dòng" #: ../src/keybindings.c:387 msgid "Go to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:389 msgid "Go to Previous Word Part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:391 msgid "Go to Next Word Part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:393 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../src/keybindings.c:396 msgid "Toggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển thêm" #: ../src/keybindings.c:399 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/keybindings.c:401 msgid "Toggle Messages Window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:404 msgid "Toggle Sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung lề" #: ../src/keybindings.c:406 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/keybindings.c:408 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:410 msgid "Focus" msgstr "Tập trung" #: ../src/keybindings.c:413 msgid "Switch to Editor" msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo" #: ../src/keybindings.c:415 msgid "Switch to Scribble" msgstr "Chuyển sang Viết tháu" #: ../src/keybindings.c:417 msgid "Switch to VTE" msgstr "Chuyển sang VTE" #: ../src/keybindings.c:419 msgid "Switch to Search Bar" msgstr "Chuyển sang Thanh tìm" #: ../src/keybindings.c:421 msgid "Switch to Sidebar" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:423 msgid "Switch to Compiler" msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch" #: ../src/keybindings.c:425 msgid "Notebook tab" msgstr "Thẻ cuốn vở" #: ../src/keybindings.c:428 msgid "Switch to left document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/keybindings.c:430 msgid "Switch to right document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải" #: ../src/keybindings.c:432 msgid "Switch to last used document" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../src/keybindings.c:434 msgid "Move document left" msgstr "Dời tài liệu qua bên trái" #: ../src/keybindings.c:436 msgid "Move document right" msgstr "Dời tài liệu qua bên phải" #: ../src/keybindings.c:438 msgid "Move document first" msgstr "Dời tài liệu trên đầu" #: ../src/keybindings.c:440 msgid "Move document last" msgstr "Dời tài liệu xuống cuối" #: ../src/keybindings.c:442 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:445 msgid "Toggle Line wrapping" msgstr "Bật/tắt cuộn dòng" #: ../src/keybindings.c:447 msgid "Toggle Line breaking" msgstr "Bật/tắt ngắt dòng" #: ../src/keybindings.c:451 msgid "Replace spaces by tabs" msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách" #: ../src/keybindings.c:453 msgid "Toggle current fold" msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời" #: ../src/keybindings.c:455 msgid "Fold all" msgstr "Gấp tất cả" #: ../src/keybindings.c:457 msgid "Unfold all" msgstr "Mở lại tất cả" #: ../src/keybindings.c:459 msgid "Reload symbol list" msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu" #: ../src/keybindings.c:461 ../src/keybindings.c:466 ../src/ui_utils.c:1757 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: ../src/keybindings.c:464 ../src/toolbar.c:64 msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" #: ../src/keybindings.c:468 msgid "Make all" msgstr "Make all" #: ../src/keybindings.c:471 msgid "Make custom target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/keybindings.c:473 msgid "Make object" msgstr "Make đối tượng" #: ../src/keybindings.c:475 msgid "Next error" msgstr "Lỗi kế" #: ../src/keybindings.c:477 msgid "Previous error" msgstr "Lỗi trước" #: ../src/keybindings.c:479 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/keybindings.c:481 msgid "Run (alternative command)" msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)" #: ../src/keybindings.c:483 msgid "Build options" msgstr "Tùy chọn xây dựng" #: ../src/keybindings.c:488 msgid "Show Color Chooser" msgstr "Hiện bảng chọn màu" #: ../src/keybindings.c:490 ../src/keybindings.c:493 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../src/keybindings.c:787 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/keybindings.c:800 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:" msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:" #: ../src/keybindings.c:1530 msgid "Switch to Document" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/keyfile.c:801 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board" msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu" #: ../src/keyfile.c:1001 msgid "Failed to load one or more session files." msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy." #: ../src/log.c:177 msgid "Debug Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../src/main.c:124 msgid "" "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction " "with --line)" msgstr "" "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -" "line »)" #: ../src/main.c:125 msgid "Use an alternate configuration directory" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: ../src/main.c:126 ../src/main.c:146 msgid "Be verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: ../src/main.c:127 msgid "Print internal filetype names" msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ" #: ../src/main.c:128 msgid "Generate global tags file (see documentation)" msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/main.c:129 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags" msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ" #: ../src/main.c:132 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance" msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới" #: ../src/main.c:134 msgid "Set initial line number for the first opened file" msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất" #: ../src/main.c:135 msgid "Don't show message window at startup" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy" #: ../src/main.c:136 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)" msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/main.c:138 msgid "Don't load plugins" msgstr "Đừng nạp phần bổ sung" #: ../src/main.c:140 msgid "Print Geany's installation prefix" msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany" #: ../src/main.c:141 msgid "don't load the previous session's files" msgstr "đừng nạp các tập tin của phiên bản trước" #: ../src/main.c:143 msgid "Don't load terminal support" msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối" #: ../src/main.c:144 msgid "Filename of libvte.so" msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »" #: ../src/main.c:147 msgid "Show version and exit" msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát" #: ../src/main.c:509 msgid "[FILES...]" msgstr "[TẬP_TIN...]" #: ../src/main.c:526 #, c-format msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #: ../src/main.c:631 msgid "Move it now?" msgstr "Chuyển nó ngay ?" #: ../src/main.c:633 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting." msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy." #: ../src/main.c:639 #, c-format msgid "" "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s" "\"." msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »." #. for translators: the third %s in brackets is the error message which #. * describes why moving the dir didn't work #: ../src/main.c:649 #, c-format msgid "" "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). " "Please move manually the directory to the new location." msgstr "" "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di " "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới." #: ../src/main.c:730 #, c-format msgid "" "Configuration directory could not be created (%s).\n" "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n" "Start Geany anyway?" msgstr "" "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n" "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n" "Vẫn khởi chạy Geany không?" #: ../src/main.c:816 ../src/socket.c:164 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: ../src/main.c:1037 #, c-format msgid "This is Geany %s." msgstr "Đây là Geany %s." #: ../src/main.c:1039 #, c-format msgid "Configuration directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../src/main.c:1275 msgid "Configuration files reloaded." msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại." #: ../src/msgwindow.c:135 msgid "Status messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../src/msgwindow.c:515 msgid "Copy _All" msgstr "Ché_p tất cả" #: ../src/msgwindow.c:545 msgid "_Hide Message Window" msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp" #: ../src/plugins.c:442 #, c-format msgid "" "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - " "please recompile it." msgstr "" "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: " "hãy biên dịch lại nó." #: ../src/plugins.c:882 msgid "_Plugin Manager" msgstr "Quản lý _Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1030 #, c-format msgid "" "Plugin: %s %s\n" "Description: %s\n" "Author(s): %s" msgstr "" "Phần bổ sung: %s %s\n" "Mô tả: %s\n" "Tác giả: %s" #: ../src/plugins.c:1100 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../src/plugins.c:1106 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1130 msgid "No plugins available." msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng." #: ../src/plugins.c:1243 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1263 msgid "" "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be " "loaded when Geany is started." msgstr "" "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung cần " "nạp khi khởi chạy Geany." #: ../src/plugins.c:1276 msgid "Plugin details:" msgstr "Chi tiết về Phần bổ sung" #: ../src/prefs.c:144 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/prefs.c:149 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../src/prefs.c:1139 msgid "Grab Key" msgstr "Bắt phím" #: ../src/prefs.c:1145 #, c-format msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"." msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »." #: ../src/prefs.c:1333 msgid "_Override" msgstr "_Ghi đè" #: ../src/prefs.c:1334 msgid "Override that keybinding?" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?" #: ../src/prefs.c:1335 #, c-format msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"." msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »." #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade #. page Tools #: ../src/prefs.c:1449 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank." msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần." #. page Templates #: ../src/prefs.c:1454 msgid "" "Set the information to be used in templates. See the documentation for " "details." msgstr "" "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để " "tìm chi tiết." #: ../src/prefs.c:1458 msgid "" "Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart " "Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration." "" msgstr "" "Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi " "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu " "hình." #. page Keybindings #: ../src/prefs.c:1464 msgid "" "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and " "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an " "action to edit the string representation of the shortcut directly." msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một " "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động " "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó." #. page Printing #: ../src/prefs.c:1469 msgid "" "Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against " "GTK 2.10 (or above) and Geany is running with GTK 2.10 (or above)." msgstr "" "Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với " "GTK 2.10 (hay sau) Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau)." #. page Toolbar #: ../src/prefs.c:1475 msgid "" "Notice: To customize the toolbar elements, edit the file 'ui_toolbar." "xml'. Please see the documentation for details." msgstr "" "Ghi chú : để tùy chỉnh yếu tố trên thanh công cụ, hãy chỉnh sửa tập tin « " "ui_toolbar.xml ». Xem tài liệu hướng dẫn để tìm chi tiết." #. page Editor->Indentation #: ../src/prefs.c:1481 msgid "" "Warning: these settings are overridden by the current project. See " "Project->Properties." msgstr "" "Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem Dự án > Thuộc " "tính." #: ../src/printing.c:270 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:340 msgid "Document Setup" msgstr "Thiết lập Tài liệu" #: ../src/printing.c:375 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in." #: ../src/printing.c:491 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:741 #, c-format msgid "Printing of file %s was cancelled." msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi." #: ../src/printing.c:743 ../src/printing.c:862 #, c-format msgid "File %s printed." msgstr "Tập tin %s đã được in." #: ../src/printing.c:792 #, c-format msgid "Printing of %s failed (%s)." msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)." #: ../src/printing.c:832 #, fuzzy msgid "Please set a print command in the preferences dialog first." msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in trong hộp thoại Tùy thích." #: ../src/printing.c:840 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n" "\n" "%s" #: ../src/printing.c:856 #, c-format msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)." msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank #: ../src/project.c:99 msgid "projects" msgstr "dự án" #: ../src/project.c:118 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: ../src/project.c:126 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/project.c:140 ../src/project.c:382 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../src/project.c:149 ../src/project.c:395 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: ../src/project.c:165 ../src/project.c:425 msgid "Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../src/project.c:171 ../src/project.c:434 msgid "" "Base directory of all files that make up the project. This can be a new " "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the " "project filename." msgstr "" "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư " "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên " "tập tin dự án." #: ../src/project.c:174 ../src/project.c:437 msgid "Choose Project Base Path" msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án" #: ../src/project.c:235 ../src/project.c:266 ../src/project.c:913 #, c-format msgid "Project file \"%s\" could not be loaded." msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »." #: ../src/project.c:260 ../src/project.c:272 msgid "Open Project" msgstr "Mở dự án" #: ../src/project.c:292 msgid "Project files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../src/project.c:326 #, c-format msgid "Project \"%s\" closed." msgstr "Dự án « %s » đã được đóng." #: ../src/project.c:408 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../src/project.c:443 msgid "Make in base path" msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản" #: ../src/project.c:448 msgid "Run command:" msgstr "Chạy lệnh:" #: ../src/project.c:457 msgid "" "Command-line to run in the project base directory. Options can be appended " "to the command. Leave blank to use the default run command." msgstr "" "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ " "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định." #: ../src/project.c:472 msgid "File patterns:" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../src/project.c:574 msgid "Do you want to close it before proceeding?" msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #: ../src/project.c:575 #, c-format msgid "The '%s' project is already open." msgstr "Dự án « %s » đã mở." #: ../src/project.c:619 msgid "The specified project name is too short." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn." #: ../src/project.c:625 #, c-format msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)." #: ../src/project.c:633 msgid "You have specified an invalid project filename." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ." #: ../src/project.c:656 msgid "Create the project's base path directory?" msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?" #: ../src/project.c:657 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not exist." msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại." #: ../src/project.c:666 #, c-format msgid "Project base directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)." #: ../src/project.c:678 #, c-format msgid "Project file could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:726 #, c-format msgid "Project \"%s\" created." msgstr "Dự án « %s » đã được tạo." #: ../src/project.c:728 #, c-format msgid "Project \"%s\" saved." msgstr "Dự án « %s » đã được lưu." #. initialise the dialog #: ../src/project.c:794 ../src/project.c:805 msgid "Choose Project Filename" msgstr "Chọn tên tập tin dự án" #. initialise the dialog #: ../src/project.c:823 ../src/project.c:834 msgid "Choose Project Run Command" msgstr "Chọn lệnh chạy dự án" #: ../src/project.c:903 #, c-format msgid "Project \"%s\" opened." msgstr "Dự án « %s » đã được mở." #: ../src/search.c:201 msgid "_Use regular expressions" msgstr "Dùng biể_u thức chính quy" #: ../src/search.c:205 msgid "" "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using " "regular expressions, please read the documentation." msgstr "" "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử " "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn." #: ../src/search.c:212 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../src/search.c:226 msgid "Use _escape sequences" msgstr "Dùng chuỗi t_hoát" #: ../src/search.c:231 msgid "" "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the " "corresponding control characters" msgstr "" "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) " "bằng ký tự điều khiển tương ứng" #: ../src/search.c:240 ../src/search.c:766 msgid "C_ase sensitive" msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường" #: ../src/search.c:245 ../src/search.c:772 msgid "Match only a _whole word" msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ" #: ../src/search.c:250 msgid "Match from s_tart of word" msgstr "Khớp _từ đầu từ" #: ../src/search.c:371 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" #: ../src/search.c:377 msgid "_Next" msgstr "_Kế" #: ../src/search.c:381 ../src/search.c:520 ../src/search.c:696 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Now add the multiple match options #: ../src/search.c:409 msgid "_Find All" msgstr "_Tìm tất cả" #: ../src/search.c:416 msgid "_Mark" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/search.c:418 msgid "Mark all matches in the current document" msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:423 ../src/search.c:580 msgid "In Sessi_on" msgstr "Tr_ong phiên chạy" #: ../src/search.c:428 ../src/search.c:585 msgid "_In Document" msgstr "Trong tà_i liệu" #. close window checkbox #: ../src/search.c:434 ../src/search.c:598 msgid "Close _dialog" msgstr "Đóng _hộp thoại" #: ../src/search.c:439 ../src/search.c:603 msgid "Disable this option to keep the dialog open" msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở" #: ../src/search.c:514 msgid "Replace & Fi_nd" msgstr "Thay thế _và Tìm:" #: ../src/search.c:523 msgid "Replace wit_h:" msgstr "T_hay thế bằng:" #. Now add the multiple replace options #: ../src/search.c:573 msgid "Re_place All" msgstr "Tha_y thế tất cả" #: ../src/search.c:590 msgid "In Se_lection" msgstr "Trong _vùng chọn" #: ../src/search.c:592 msgid "Replace all matches found in the currently selected text" msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời" #: ../src/search.c:681 msgid "_Directory:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/search.c:712 msgid "E_ncoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../src/search.c:737 msgid "Fixed s_trings" msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa" #: ../src/search.c:746 msgid "_Grep regular expressions" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/search.c:749 ../src/search.c:757 msgid "See grep's manual page for more information" msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin" #: ../src/search.c:754 msgid "_Extended regular expressions" msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng" #: ../src/search.c:761 msgid "_Recurse in subfolders" msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con" #: ../src/search.c:777 msgid "_Invert search results" msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm" #: ../src/search.c:782 #, fuzzy msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines" msgstr "Đảo điều cần khớp, để chọn các dòng không khớp." #: ../src/search.c:799 msgid "E_xtra options:" msgstr "Tù_y chọn thêm:" #: ../src/search.c:807 msgid "Other options to pass to Grep" msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep" #: ../src/search.c:1068 ../src/search.c:1675 ../src/search.c:1678 #, c-format msgid "Found %d match for \"%s\"." msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"." msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »." #: ../src/search.c:1184 #, c-format msgid "Replaced text in %u file." msgid_plural "Replaced text in %u files." msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin." #: ../src/search.c:1285 msgid "Invalid directory for find in files." msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin." #: ../src/search.c:1305 msgid "No text to find." msgstr "Không có đoạn cần tìm." #: ../src/search.c:1332 #, c-format msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/search.c:1400 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm..." #: ../src/search.c:1412 #, c-format msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)" msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)" #: ../src/search.c:1440 #, c-format msgid "Could not open directory (%s)" msgstr "Không thể mở thư mục (%s)" #: ../src/search.c:1546 msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)." msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)." #: ../src/search.c:1567 #, c-format msgid "Search completed with %d match." msgid_plural "Search completed with %d matches." msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả." #: ../src/search.c:1575 msgid "No matches found." msgstr "Không tìm thấy." #: ../src/symbols.c:580 ../src/symbols.c:621 ../src/symbols.c:684 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: ../src/symbols.c:581 ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:685 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:582 msgid "Sect1" msgstr "Phần 1" #: ../src/symbols.c:583 msgid "Sect2" msgstr "Phần 2" #: ../src/symbols.c:584 msgid "Sect3" msgstr "Phần 3" #: ../src/symbols.c:585 msgid "Appendix" msgstr "Phụ lục" #. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"), #. &(tv_iters.tag_variable), _("Variables"), #: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:622 ../src/symbols.c:743 #: ../src/symbols.c:757 ../src/symbols.c:769 ../src/symbols.c:781 #: ../src/symbols.c:796 ../src/symbols.c:841 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/symbols.c:593 ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:821 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:594 ../src/symbols.c:767 ../src/symbols.c:779 #: ../src/symbols.c:794 ../src/symbols.c:806 msgid "Types" msgstr "Kiểu" #: ../src/symbols.c:595 msgid "Type constructors" msgstr "Hàm tạo kiểu" #: ../src/symbols.c:596 ../src/symbols.c:608 ../src/symbols.c:629 #: ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:653 ../src/symbols.c:665 #: ../src/symbols.c:709 ../src/symbols.c:722 ../src/symbols.c:753 #: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:791 ../src/symbols.c:828 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:601 ../src/symbols.c:607 msgid "Sections" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:602 msgid "Keys" msgstr "Khoá" #. &(tv_iters.tag_class), _("Constants"), #. &(tv_iters.tag_member), _("Members"), #. &(tv_iters.tag_macro), _("Macros"), #: ../src/symbols.c:609 ../src/symbols.c:655 ../src/symbols.c:710 #: ../src/symbols.c:726 ../src/symbols.c:755 ../src/symbols.c:768 #: ../src/symbols.c:777 ../src/symbols.c:793 ../src/symbols.c:840 msgid "Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:615 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/symbols.c:616 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../src/symbols.c:618 ../src/symbols.c:686 msgid "Subsection" msgstr "Phần phụ" #: ../src/symbols.c:619 ../src/symbols.c:687 msgid "Subsubsection" msgstr "Phần phụ con" #: ../src/symbols.c:620 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:630 msgid "Structures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:637 ../src/symbols.c:736 ../src/symbols.c:750 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../src/symbols.c:639 msgid "My" msgstr "Tôi" #: ../src/symbols.c:640 msgid "Local" msgstr "Cục bộ" #: ../src/symbols.c:641 msgid "Our" msgstr "Chúng ta" #: ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:737 ../src/symbols.c:751 #: ../src/symbols.c:764 ../src/symbols.c:790 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #: ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:695 #: ../src/symbols.c:707 ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:752 #: ../src/symbols.c:765 ../src/symbols.c:827 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: ../src/symbols.c:654 ../src/symbols.c:756 ../src/symbols.c:778 msgid "Constants" msgstr "Hằng" #: ../src/symbols.c:666 msgid "Anchors" msgstr "Neo" #: ../src/symbols.c:667 msgid "H1 Headings" msgstr "Tiêu đề H1" #: ../src/symbols.c:668 msgid "H2 Headings" msgstr "Tiêu đề H2" #: ../src/symbols.c:669 msgid "H3 Headings" msgstr "Tiêu đề H3" #: ../src/symbols.c:677 msgid "ID Selectors" msgstr "Bộ chọn ID" #: ../src/symbols.c:678 msgid "Type Selectors" msgstr "Bộ chọn kiểu" #: ../src/symbols.c:694 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:696 msgid "Singletons" msgstr "Vật đơn" #: ../src/symbols.c:697 ../src/symbols.c:708 ../src/symbols.c:739 #: ../src/symbols.c:766 msgid "Methods" msgstr "Phương pháp" #: ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:829 msgid "Members" msgstr "Bộ phạn" #: ../src/symbols.c:780 ../src/symbols.c:803 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:792 msgid "Subroutines" msgstr "Thường trình con" #: ../src/symbols.c:795 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #: ../src/symbols.c:804 ../src/symbols.c:813 ../src/symbols.c:837 msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" #: ../src/symbols.c:805 msgid "Defines" msgstr "Xác định" #: ../src/symbols.c:812 msgid "Targets" msgstr "Đích" #: ../src/symbols.c:824 msgid "Namespaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/symbols.c:830 msgid "Structs" msgstr "Struct" #: ../src/symbols.c:831 msgid "Typedefs / Enums" msgstr "Typedef / Enum" #: ../src/symbols.c:1307 #, c-format msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n" msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n" #: ../src/symbols.c:1328 #, c-format msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n" msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n" #: ../src/symbols.c:1335 #, c-format msgid "" "Usage: %s -g \n" "\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s -g \n" "\n" #: ../src/symbols.c:1336 #, c-format msgid "" "Example:\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" msgstr "" "Thí dụ :\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" #: ../src/symbols.c:1350 msgid "Load Tags" msgstr "Nạp thẻ" #: ../src/symbols.c:1357 msgid "Geany tag files (*.tags)" msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)" #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename #: ../src/symbols.c:1377 #, c-format msgid "Loaded %s tags file '%s'." msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »." #: ../src/symbols.c:1379 #, c-format msgid "Could not load tags file '%s'." msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »." #: ../src/symbols.c:1513 #, c-format msgid "Forward declaration \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »." #: ../src/symbols.c:1515 #, c-format msgid "Definition of \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »." #: ../src/symbols.c:1806 msgid "_Expand All" msgstr "Giãn _ra tất cả" #: ../src/symbols.c:1811 msgid "_Collapse All" msgstr "_Co lại tất cả" #: ../src/symbols.c:1821 msgid "Sort by _Name" msgstr "Sắp xếp theo Tê_n" #: ../src/symbols.c:1828 msgid "Sort by _Appearance" msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo" #: ../src/toolbar.c:51 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:52 ../src/ui_utils.c:1755 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/toolbar.c:52 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/toolbar.c:53 msgid "Reload the current file from disk" msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa" #: ../src/toolbar.c:54 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:55 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở" #: ../src/toolbar.c:56 msgid "Cut the current selection" msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:57 msgid "Copy the current selection" msgstr "Chép vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:58 msgid "Paste the contents of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: ../src/toolbar.c:59 msgid "Delete the current selection" msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:60 msgid "Undo the last modification" msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:61 msgid "Redo the last modification" msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:64 msgid "Compile the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:65 msgid "Run or view the current file" msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:66 msgid "" "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette" msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn" #: ../src/toolbar.c:67 msgid "Zoom in the text" msgstr "Phóng to đoạn" #: ../src/toolbar.c:68 msgid "Zoom out the text" msgstr "Thu nhỏ đoạn" #: ../src/toolbar.c:69 msgid "Decrease indentation" msgstr "Giảm khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:70 msgid "Increase indentation" msgstr "Tăng khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:71 ../src/toolbar.c:200 msgid "Find the entered text in the current file" msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:72 ../src/toolbar.c:208 msgid "Jump to the entered line number" msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập" #: ../src/toolbar.c:73 msgid "Show the preferences dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích" #: ../src/toolbar.c:74 msgid "Quit Geany" msgstr "Thoát Geany" #: ../src/toolbar.c:75 #, fuzzy msgid "Print document" msgstr "Tài liệu XML" #: ../src/toolbar.c:153 msgid "" "For all changes you make in this file to take effect, you need to restart " "Geany." msgstr "" "Để tất cả các thay đổi bạn làm trong tập tin này có tác động thì bạn cần " "phải khởi chạy lại Geany." #. Create our custom actions #: ../src/toolbar.c:184 msgid "Create a new file" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:189 msgid "Open an existing file" msgstr "Mở tập tin đã có" #: ../src/toolbar.c:208 msgid "Goto" msgstr "Đi tới" #: ../src/tools.c:153 #, c-format msgid "" "The executed custom command returned an error. Your selection was not " "changed. Error message: %s" msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay " "đổi. Thông điệp lỗi: %s" #: ../src/tools.c:219 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code." msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công." #: ../src/tools.c:246 #, c-format msgid "Passing data and executing custom command: %s" msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s" #: ../src/tools.c:290 #, c-format msgid "Custom command failed: %s" msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s" #: ../src/tools.c:304 ../src/tools.c:538 msgid "Set Custom Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/tools.c:311 msgid "" "You can send the current selection to any of these commands and the output " "of the command replaces the current selection." msgstr "" "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những " "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời." #: ../src/tools.c:506 ../src/tools.c:510 msgid "No custom commands defined." msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào." #: ../src/tools.c:615 msgid "Word Count" msgstr "Tổng từ" #: ../src/tools.c:625 msgid "selection" msgstr "vùng chọn" #: ../src/tools.c:631 msgid "whole document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/tools.c:640 msgid "Range:" msgstr "Phạm vị:" #: ../src/tools.c:652 msgid "Lines:" msgstr "Dòng:" #: ../src/tools.c:666 msgid "Words:" msgstr "Từ :" #: ../src/tools.c:680 msgid "Characters:" msgstr "Ký tự :" #: ../src/treeviews.c:176 msgid "No tags found" msgstr "Không tìm thấy thẻ" #: ../src/treeviews.c:490 msgid "Show S_ymbol List" msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu" #: ../src/treeviews.c:498 msgid "Show _Document List" msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu" #: ../src/treeviews.c:506 ../plugins/filebrowser.c:583 msgid "H_ide Sidebar" msgstr "Ẩ_n khung lề" #. Status bar statistics: col = column, sel = selection. #: ../src/ui_utils.c:194 #, c-format msgid "line: %d\t col: %d\t sel: %d\t " msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t " #. RO = read-only #: ../src/ui_utils.c:200 msgid "RO " msgstr "CĐ " #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert #: ../src/ui_utils.c:202 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../src/ui_utils.c:202 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: ../src/ui_utils.c:208 msgid "TAB" msgstr "TAB" #: ../src/ui_utils.c:211 msgid "SP" msgstr "SP" #: ../src/ui_utils.c:214 msgid "T/S" msgstr "T/S" #: ../src/ui_utils.c:218 #, c-format msgid "mode: %s" msgstr "chế độ : %s" #: ../src/ui_utils.c:221 #, c-format msgid "encoding: %s %s" msgstr "bảng mã: %s: %s" #: ../src/ui_utils.c:227 #, c-format msgid "filetype: %s" msgstr "dạng tập tin: %s" #: ../src/ui_utils.c:231 msgid "MOD" msgstr "SỬA" #: ../src/ui_utils.c:236 #, c-format msgid "scope: %s" msgstr "phạm vi: %s" #: ../src/ui_utils.c:321 #, c-format msgid "Font updated (%s)." msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)." #: ../src/ui_utils.c:517 msgid "C Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:518 msgid "ISO C99" msgstr "ISO C99" #: ../src/ui_utils.c:519 msgid "C++ (C Standard Library)" msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)" #: ../src/ui_utils.c:520 msgid "C++ Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C++" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:521 msgid "C++ STL" msgstr "C++ STL" #: ../src/ui_utils.c:585 msgid "_Set Custom Date Format" msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng" #: ../src/ui_utils.c:1618 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/ui_utils.c:1618 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/ui_utils.c:1737 msgid "C_onfiguration Files" msgstr "Tập tin Cấ_u hình" #: ../src/ui_utils.c:1756 msgid "Close All" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/vte.c:301 ../src/vte.c:726 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:548 msgid "_Set Path From Document" msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu" #: ../src/vte.c:553 msgid "_Restart Terminal" msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:576 msgid "_Input Methods" msgstr "K_iểu nhập" #: ../src/vte.c:670 msgid "" "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a " "command." msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #: ../src/vte.c:721 msgid "Terminal plugin" msgstr "Bổ sung thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:729 msgid "" "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply if " "the VTE library could be loaded." msgstr "" "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ " "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được." #: ../src/vte.c:740 msgid "Terminal font:" msgstr "Phông dòng lệnh:" #: ../src/vte.c:750 msgid "Sets the font for the terminal widget" msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:752 msgid "Foreground color:" msgstr "Màu cảnh gần:" #: ../src/vte.c:758 msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: ../src/vte.c:768 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:775 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:778 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../src/vte.c:790 msgid "" "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal " "widget" msgstr "" "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển " "thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:794 msgid "Shell:" msgstr "Trình bao :" #: ../src/vte.c:802 msgid "" "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal " "emulation" msgstr "" "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết " "bị cuối)" #: ../src/vte.c:819 msgid "Scroll on keystroke" msgstr "Cuộn khi ấn phím" #: ../src/vte.c:820 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không" #: ../src/vte.c:823 msgid "Scroll on output" msgstr "Cuộn kết xuất" #: ../src/vte.c:824 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không" #: ../src/vte.c:827 msgid "Cursor blinks" msgstr "Nháy con chạy" #: ../src/vte.c:828 msgid "Whether to blink the cursor" msgstr "Có nên nháy con chạy hay không" #: ../src/vte.c:831 msgid "Override Geany keybindings" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany" #: ../src/vte.c:833 msgid "" "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)" msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)" #: ../src/vte.c:836 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)" msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)" #: ../src/vte.c:837 msgid "" "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). " "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander " "within the VTE." msgstr "" "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức " "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander " "bên trong VTE." #: ../src/vte.c:840 ../plugins/filebrowser.c:1122 msgid "Follow the path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../src/vte.c:841 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files" msgstr "" "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các " "tập tin còn mở" #. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to #. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox #: ../src/vte.c:846 msgid "Don't use run script" msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy" #: ../src/vte.c:847 msgid "" "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit " "status of the executed program" msgstr "" "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát " "của chương trình đã thực hiện" #: ../src/vte.c:850 msgid "Execute programs in VTE" msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE" #: ../src/vte.c:851 msgid "" "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please " "note, programs executed in VTE cannot be stopped" msgstr "" "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. " "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được" #: ../src/win32.c:131 msgid "Geany project files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/win32.c:137 msgid "Executables" msgstr "Tập tin có thể chạy" #: ../src/win32.c:575 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/win32.c:581 ../src/win32.c:640 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/win32.c:587 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/win32.c:593 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../plugins/classbuilder.c:44 msgid "Class Builder" msgstr "Bộ xây dựng hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:44 msgid "Creates source files for new class types." msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới." #: ../plugins/classbuilder.c:329 msgid "Create Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:339 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:348 msgid "Class name:" msgstr "Tên hạng:" #: ../plugins/classbuilder.c:359 msgid "Header file:" msgstr "Tập tin phần đầu :" #: ../plugins/classbuilder.c:368 msgid "Source file:" msgstr "Tập tin mã nguồn:" #: ../plugins/classbuilder.c:374 msgid "Inheritance" msgstr "Kế thừa" #: ../plugins/classbuilder.c:383 msgid "Base class:" msgstr "Hạng cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:396 msgid "Base header:" msgstr "Phần đầu cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:404 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: ../plugins/classbuilder.c:413 msgid "Base GType:" msgstr "Kiểu GType cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:421 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../plugins/classbuilder.c:430 msgid "Create constructor" msgstr "Tạo hàm tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:434 msgid "Create destructor" msgstr "Tạo hàm phá hủy" #: ../plugins/classbuilder.c:444 msgid "GTK+ constructor type" msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:751 msgid "Create Cla_ss" msgstr "Tạo _hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:757 msgid "_C++ Class" msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/classbuilder.c:760 msgid "_GTK+ Class" msgstr "Hạng _GTK+" #: ../plugins/htmlchars.c:47 msgid "HTML Characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:47 msgid "Inserts HTML character entities like '&'." msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »." #: ../plugins/htmlchars.c:48 ../plugins/export.c:46 #: ../plugins/filebrowser.c:51 ../plugins/saveactions.c:48 #: ../plugins/splitwindow.c:43 msgid "The Geany developer team" msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany" #: ../plugins/htmlchars.c:81 msgid "HTML characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:87 msgid "ISO 8859-1 characters" msgstr "Ký tự ISO 8859-1" #: ../plugins/htmlchars.c:185 msgid "Greek characters" msgstr "Ký tự Hy-lạp" #: ../plugins/htmlchars.c:240 msgid "Mathematical characters" msgstr "Ký tự toán học" #: ../plugins/htmlchars.c:281 msgid "Technical characters" msgstr "Ký tự kỹ thuật" #: ../plugins/htmlchars.c:289 msgid "Arrow characters" msgstr "Ký tự mũi tên" #: ../plugins/htmlchars.c:302 msgid "Punctuation characters" msgstr "Ký tự dấu chấm câu" #: ../plugins/htmlchars.c:318 msgid "Miscellaneous characters" msgstr "Ký tự lặt vặt" #: ../plugins/htmlchars.c:456 msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự Đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:458 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../plugins/htmlchars.c:467 msgid "" "Choose a special character from the list below and double click on it or use " "the button to insert it at the current cursor position." msgstr "" "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, " "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời." #: ../plugins/htmlchars.c:481 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: ../plugins/htmlchars.c:487 msgid "HTML (name)" msgstr "HTML (tên)" #: ../plugins/htmlchars.c:687 msgid "_Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt" #. Add menuitem for html replacement functions #: ../plugins/htmlchars.c:699 #, fuzzy msgid "HTML Replacement" msgstr "Thay thế" #: ../plugins/htmlchars.c:706 msgid "_HTMLToggle" msgstr "" #: ../plugins/htmlchars.c:715 #, fuzzy msgid "Bulk replacement of special chars" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../plugins/htmlchars.c:730 msgid "Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:733 #, fuzzy msgid "Replace special characters" msgstr "Ký tự Đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:736 #, fuzzy msgid "Toggle plugin status" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../plugins/export.c:45 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: ../plugins/export.c:45 msgid "Exports the current file into different formats." msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau." #: ../plugins/export.c:174 msgid "Export File" msgstr "Xuất tập tin" #: ../plugins/export.c:191 msgid "_Use current zoom level" msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện thời" #: ../plugins/export.c:193 #, fuzzy msgid "" "Renders the font size of the document together with the current zoom level" msgstr "Vẽ kích cỡ phông của tài liệu cùng với hệ số thu phóng hiện thời." #: ../plugins/export.c:275 #, c-format msgid "Document successfully exported as '%s'." msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »." #: ../plugins/export.c:277 #, c-format msgid "File '%s' could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)." #: ../plugins/export.c:324 #, c-format msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #: ../plugins/export.c:711 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #. HTML #: ../plugins/export.c:718 msgid "As _HTML" msgstr "Theo _HTML" #. LaTeX #: ../plugins/export.c:724 msgid "As _LaTeX" msgstr "Theo _LaTeX" #: ../plugins/filebrowser.c:50 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt qua tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:50 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar." msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ bộ duyệt qua tập tin." #: ../plugins/filebrowser.c:326 msgid "Too many items selected!" msgstr "Chọn quá nhiều mục !" #: ../plugins/filebrowser.c:402 #, c-format msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)." msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../plugins/filebrowser.c:558 msgid "Open _externally" msgstr "Mở _bên ngoài" #: ../plugins/filebrowser.c:564 msgid "_Find in Files" msgstr "_Tìm trong tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:574 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:766 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../plugins/filebrowser.c:771 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../plugins/filebrowser.c:776 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../plugins/filebrowser.c:781 msgid "Set path from document" msgstr "Đặt đường dẫn dựa vào tài liệu" #: ../plugins/filebrowser.c:789 msgid "Clear the filter" msgstr "Xoá sạch bộ lọc" #: ../plugins/filebrowser.c:803 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: ../plugins/filebrowser.c:1022 msgid "Focus File List" msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1024 msgid "Focus Path Entry" msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1067 ../plugins/saveactions.c:478 msgid "Plugin configuration directory could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung." #: ../plugins/filebrowser.c:1092 msgid "External open command:" msgstr "Câu lệnh mở ngoài:" #: ../plugins/filebrowser.c:1101 #, c-format msgid "" "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d " "wildcards.\n" "%f will be replaced with the filename including full path\n" "%d will be replaced with the path name of the selected file without the " "filename" msgstr "" "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký " "tự đại diện « %f » và « %d ».\n" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n" "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên " "tập tin)" #: ../plugins/filebrowser.c:1107 msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:1113 msgid "Hide object files" msgstr "Ẩn tập tin đối tượng" #: ../plugins/filebrowser.c:1117 msgid "" "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *." "obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib" msgstr "" "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra " "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)" #: ../plugins/filebrowser.c:1128 msgid "Set the project's base directory" msgstr "Đặt thư mục cơ bản của dự án" #: ../plugins/filebrowser.c:1132 msgid "" "Change the directory to the base directory of the currently opened project" msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời" #: ../plugins/saveactions.c:47 msgid "Save Actions" msgstr "Hành vi Lưu" #: ../plugins/saveactions.c:47 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files." msgstr "" "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin." #: ../plugins/saveactions.c:177 #, c-format msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)." #. it's unlikely that this happens #: ../plugins/saveactions.c:209 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:227 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:319 #, c-format msgid "Autosave: Saved %d file automatically." msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically." msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu." #. initialize the dialog #: ../plugins/saveactions.c:388 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: ../plugins/saveactions.c:471 msgid "Backup directory does not exist or is not writable." msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi." #: ../plugins/saveactions.c:551 msgid "Auto Save" msgstr "Tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:553 ../plugins/saveactions.c:616 #: ../plugins/saveactions.c:655 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/saveactions.c:561 msgid "Auto save _interval:" msgstr "_Khoảng tự động lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:569 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../plugins/saveactions.c:578 msgid "_Print status message if files have been automatically saved" msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:586 msgid "Save only current open _file" msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại" #: ../plugins/saveactions.c:593 msgid "Sa_ve all open files" msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở" #: ../plugins/saveactions.c:614 msgid "Instant Save" msgstr "Lưu ngày" #: ../plugins/saveactions.c:624 msgid "_Filetype to use for newly opened files:" msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :" #: ../plugins/saveactions.c:653 msgid "Backup Copy" msgstr "Bản sao lưu" #: ../plugins/saveactions.c:663 msgid "_Directory to save backup files in:" msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:686 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):" msgstr "" "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):" #: ../plugins/saveactions.c:699 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:" msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :" #: ../plugins/splitwindow.c:42 msgid "Split Window" msgstr "Tách cửa sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:42 msgid "Splits the editor view into two windows." msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ." #: ../plugins/splitwindow.c:285 ../plugins/splitwindow.c:412 msgid "_Unsplit" msgstr "_Bỏ tách" #: ../plugins/splitwindow.c:394 msgid "_Split Window" msgstr "Tách cửa _sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:402 msgid "_Horizontally" msgstr "_Ngang" #: ../plugins/splitwindow.c:407 msgid "_Vertically" msgstr "_Dọc" #: ../plugins/splitwindow.c:422 #, fuzzy msgid "Split Horizontally" msgstr "_Ngang" #: ../plugins/splitwindow.c:424 #, fuzzy msgid "Split Vertically" msgstr "_Dọc" #: ../plugins/splitwindow.c:426 #, fuzzy msgid "Unsplit" msgstr "_Bỏ tách" #~ msgid "Failed to view %s (make sure it is already compiled)" #~ msgstr "Lỗi xem %s (kiểm tra xem nó đã được biên dịch chưa)" #~ msgid "" #~ "Add page numbers at the bottom of each page, it takes 2 lines of the page" #~ msgstr "Thêm số thứ tự trang ở dưới từng trang (chiếm 2 dòng)" #~ msgid "Jump to the entered line number." #~ msgstr "Nhảy tới số hiệu dòng đã nhập." #~ msgid "Version Diff" #~ msgstr "Khác biệt Phiên bản" #~ msgid "Creates a patch of a file against version control." #~ msgstr "Tạo một đắp vá của tập tin đối với hiện trạng Điều khiển Phiên bản." #~ msgid "Input conversion of the diff output failed." #~ msgstr "Lỗi chuyển đổi dữ liệu nhập là kết xuất khác biệt." #~ msgid "" #~ "%s exited with an error: \n" #~ "%s." #~ msgstr "" #~ "%s đã thoát với lỗi:\n" #~ "%s." #~ msgid "No changes were made." #~ msgstr "Chưa thay đổi gì." #~ msgid "unknown error while trying to spawn a process for %s" #~ msgstr "" #~ "gặp lỗi không rõ trong khi thử tạo và thực hiện một tiến trình cho %s" #~ msgid "An error occurred (%s)." #~ msgstr "Một lỗi xảy ra (%s)." #~ msgid "_Version Diff" #~ msgstr "Khác biệt _Phiên bản" #~ msgid "From Current _File" #~ msgstr "Dựa _vào tập tin hiện tại" #~ msgid "Make a diff from the current active file" #~ msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào tập tin hoạt động hiện thời" #~ msgid "From Current _Directory" #~ msgstr "_Dựa vào thư mục hiện tại" #~ msgid "Make a diff from the directory of the current active file" #~ msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào thư mục chứa tập tin hoạt động hiện thời" #~ msgid "From Current _Project" #~ msgstr "Dựa vào dự án _hiện có" #~ msgid "Make a diff from the current project's base path" #~ msgstr "Tạo bản khác biệt dựa vào đường dẫn cơ bản của dự án hiện thời"