# Vietnamese translation for Geany. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Geany 1.23\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-03-30 20:46+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:365 msgid "Geany" msgstr "Geany" #: ../geany.desktop.in.h:2 msgid "Integrated Development Environment" msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất" #: ../geany.desktop.in.h:3 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2" #: ../data/geany.glade.h:1 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../data/geany.glade.h:2 msgid "_Format" msgstr "Định _dạng" #: ../data/geany.glade.h:3 #, fuzzy msgid "I_nsert" msgstr "Chèn" #: ../data/geany.glade.h:4 msgid "Insert _ChangeLog Entry" msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog" #: ../data/geany.glade.h:5 msgid "Insert _Function Description" msgstr "Chèn _mô tả hàm" #: ../data/geany.glade.h:6 msgid "Insert Mu_ltiline Comment" msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng" #: ../data/geany.glade.h:7 msgid "_More" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:8 msgid "Insert File _Header" msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin" #: ../data/geany.glade.h:9 msgid "Insert _GPL Notice" msgstr "Chèn thông báo _GPL" #: ../data/geany.glade.h:10 msgid "Insert _BSD License Notice" msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD" #: ../data/geany.glade.h:11 msgid "Insert Dat_e" msgstr "Chèn ngà_y" #: ../data/geany.glade.h:12 msgid "invisible" msgstr "vô hình" #: ../data/geany.glade.h:13 msgid "_Insert \"include <...>\"" msgstr "Chèn \"_include <...>\"" #: ../data/geany.glade.h:14 ../src/keybindings.c:415 #, fuzzy msgid "Insert Alternative _White Space" msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ" #: ../data/geany.glade.h:15 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: ../data/geany.glade.h:16 msgid "Open Selected F_ile" msgstr "Mở tập t_in đã chọn" #: ../data/geany.glade.h:17 ../src/symbols.c:2415 msgid "Find _Usage" msgstr "Tìm chỗ _sử dụng" #: ../data/geany.glade.h:18 ../src/symbols.c:2420 msgid "Find _Document Usage" msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:19 msgid "Go to _Tag Definition" msgstr "Tới định _nghĩa thẻ" #: ../data/geany.glade.h:20 msgid "Conte_xt Action" msgstr "Hành động N_gữ cảnh" #. Column legend: #. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*) #. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*) #. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display) #. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2] #. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix) #. * [5] = Mime type or NULL for none/unknown #. * [6] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*) #. * -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- #. * [0] [1] [2] [3] [4] [5] [6] #: ../data/geany.glade.h:21 ../src/filetypes.c:137 ../src/filetypes.c:1505 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../data/geany.glade.h:22 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../data/geany.glade.h:23 msgid "Current chars" msgstr "Ký tự hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:24 msgid "Match braces" msgstr "Khớp dấu ngoặc móc" #: ../data/geany.glade.h:25 ../src/keybindings.c:425 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:26 msgid "Load files from the last session" msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước" #: ../data/geany.glade.h:27 msgid "Opens at startup the files from the last session" msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng" #: ../data/geany.glade.h:28 msgid "Load virtual terminal support" msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo" #: ../data/geany.glade.h:29 msgid "" "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, " "disable it if you do not need it" msgstr "" "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình " "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này." #: ../data/geany.glade.h:30 msgid "Enable plugin support" msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:31 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:32 msgid "Save window position and geometry" msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ" #: ../data/geany.glade.h:33 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start" msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:34 msgid "Confirm exit" msgstr "Xác nhận thoát" #: ../data/geany.glade.h:35 msgid "Shows a confirmation dialog on exit" msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát" #: ../data/geany.glade.h:36 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: ../data/geany.glade.h:37 msgid "Startup path:" msgstr "Đường dẫn khởi chạy:" #: ../data/geany.glade.h:38 #, fuzzy msgid "" "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path." msgstr "" "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng " "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời." #: ../data/geany.glade.h:39 msgid "Project files:" msgstr "Tập tin dự án:" #: ../data/geany.glade.h:40 msgid "Path to start in when opening project files" msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án" #: ../data/geany.glade.h:41 msgid "Extra plugin path:" msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:" #: ../data/geany.glade.h:42 msgid "" "Geany looks by default in the global installation path and in the " "configuration directory. The path entered here will be searched additionally " "for plugins. Leave blank to disable." msgstr "" "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu " "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống " "để tắt." #: ../data/geany.glade.h:43 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: ../data/geany.glade.h:44 msgid "Startup" msgstr "Khởi chạy" #: ../data/geany.glade.h:45 msgid "Beep on errors or when compilation has finished" msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong" #: ../data/geany.glade.h:46 msgid "" "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has " "finished" msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất" #: ../data/geany.glade.h:47 msgid "Switch to status message list at new message" msgstr "" "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới" #: ../data/geany.glade.h:48 msgid "" "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a " "new status message arrives" msgstr "" "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) " "khi nhận thông điệp trạng thái mới." #: ../data/geany.glade.h:49 msgid "Suppress status messages in the status bar" msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:50 msgid "" "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed " "in the status messages window." msgstr "" "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được " "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái." #: ../data/geany.glade.h:51 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)" msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)" #: ../data/geany.glade.h:52 msgid "" "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for " "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line " "fields and the VTE." msgstr "" "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động " "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên " "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE." #: ../data/geany.glade.h:53 msgid "Use Windows native dialogs" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:54 msgid "" "Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK " "default dialogs" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:55 msgid "Miscellaneous" msgstr "Lặt vặt" #: ../data/geany.glade.h:56 msgid "Always wrap search" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:57 #, fuzzy msgid "Always wrap search around the document" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:58 #, fuzzy msgid "Hide the Find dialog" msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:59 #, fuzzy msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous" msgstr "" "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi " "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước" #: ../data/geany.glade.h:60 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs" msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm" #: ../data/geany.glade.h:61 msgid "" "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or " "Replace dialog and there is no selection" msgstr "" "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập " "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn" #: ../data/geany.glade.h:62 msgid "Use the current file's directory for Find in Files" msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:63 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../data/geany.glade.h:64 msgid "Use project-based session files" msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án" #: ../data/geany.glade.h:65 msgid "" "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the " "project" msgstr "" "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở " "dự án đó, hay không" #: ../data/geany.glade.h:66 msgid "Store project file inside the project base directory" msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án" #: ../data/geany.glade.h:67 msgid "" "When enabled, a project file is stored by default inside the project base " "directory when creating new projects instead of one directory above the base " "directory. You can still change the path of the project file in the New " "Project dialog." msgstr "" "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong " "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn " "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự " "án Mới." #: ../data/geany.glade.h:68 msgid "Projects" msgstr "Dự án" #: ../data/geany.glade.h:69 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the #. * tab label object. #: ../data/geany.glade.h:70 ../src/prefs.c:1610 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../data/geany.glade.h:71 msgid "Show symbol list" msgstr "Hiện danh sách ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:72 msgid "Toggle the symbol list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:73 msgid "Show documents list" msgstr "Hiện danh sách tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:74 msgid "Toggle the documents list on and off" msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:75 #, fuzzy msgid "Show sidebar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../data/geany.glade.h:76 #, fuzzy msgid "Position:" msgstr "Mô tả:" #: ../data/geany.glade.h:77 msgid "Left" msgstr "Trái" #: ../data/geany.glade.h:78 msgid "Right" msgstr "Phải" #: ../data/geany.glade.h:79 msgid "Sidebar" msgstr "Khung lề" #: ../data/geany.glade.h:80 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: ../data/geany.glade.h:81 #, fuzzy msgid "Message window" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../data/geany.glade.h:82 msgid "Symbol list:" msgstr "Danh sách ký hiệu :" #: ../data/geany.glade.h:83 msgid "Message window:" msgstr "Cửa sổ thông điệp:" #: ../data/geany.glade.h:84 msgid "Editor:" msgstr "Bộ soạn thảo :" #: ../data/geany.glade.h:85 msgid "Sets the font for the message window" msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:86 msgid "Sets the font for the symbol list" msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:87 msgid "Sets the editor font" msgstr "Đặt phông soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:88 msgid "Fonts" msgstr "Phông" #: ../data/geany.glade.h:89 msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:90 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window" msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không" #: ../data/geany.glade.h:91 ../src/prefs.c:1612 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: ../data/geany.glade.h:92 msgid "Show editor tabs" msgstr "Hiện các thanh soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:93 msgid "Show close buttons" msgstr "Hiện nút Đóng" #: ../data/geany.glade.h:94 msgid "" "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when " "clicking on it (requires restart of Geany)" msgstr "" "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng " "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)" #: ../data/geany.glade.h:95 msgid "Placement of new file tabs:" msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:" #: ../data/geany.glade.h:96 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở" #: ../data/geany.glade.h:97 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook" msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở" #: ../data/geany.glade.h:98 #, fuzzy msgid "Next to current" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:99 msgid "" "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges " "of the notebook" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:100 msgid "Double-clicking hides all additional widgets" msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:101 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command" msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../data/geany.glade.h:102 #, fuzzy msgid "Switch to last used document after closing a tab" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../data/geany.glade.h:103 msgid "Editor tabs" msgstr "Thẻ trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:104 msgid "Sidebar:" msgstr "Khung lề:" #: ../data/geany.glade.h:105 msgid "Tab positions" msgstr "Vị trí thẻ" #: ../data/geany.glade.h:106 #, fuzzy msgid "Notebook tabs" msgstr "Thẻ vở" #: ../data/geany.glade.h:107 #, fuzzy msgid "Show t_oolbar" msgstr "Hiện Th_anh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:108 #, fuzzy msgid "_Append toolbar to the menu" msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn" #: ../data/geany.glade.h:109 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space" msgstr "" "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc" #: ../data/geany.glade.h:110 ../src/toolbar.c:939 msgid "Customize Toolbar" msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:111 msgid "System _default" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:112 #, fuzzy msgid "Images _and text" msgstr "Ảnh _và Nhãn" #: ../data/geany.glade.h:113 #, fuzzy msgid "_Images only" msgstr "_Chỉ ảnh" #: ../data/geany.glade.h:114 #, fuzzy msgid "_Text only" msgstr "Chỉ _nhãn" #: ../data/geany.glade.h:115 #, fuzzy msgid "Icon style" msgstr "Phông" #: ../data/geany.glade.h:116 msgid "S_ystem default" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:117 #, fuzzy msgid "_Small icons" msgstr "Biểu tượng _nhỏ" #: ../data/geany.glade.h:118 #, fuzzy msgid "_Very small icons" msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ" #: ../data/geany.glade.h:119 #, fuzzy msgid "_Large icons" msgstr "Biểu tượng _lớn" #: ../data/geany.glade.h:120 #, fuzzy msgid "Icon size" msgstr "Cỡ :" #: ../data/geany.glade.h:121 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:122 ../src/prefs.c:1614 msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:123 msgid "Line wrapping" msgstr "Ngắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:124 msgid "" "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: " "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be " "disabled on slow machines." msgstr "" "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả " "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị " "tắt trên máy chạy chậm." #: ../data/geany.glade.h:125 #, fuzzy msgid "\"Smart\" home key" msgstr "Bật phím Home khéo" #: ../data/geany.glade.h:126 msgid "" "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the " "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves " "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME " "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of " "its current position." msgstr "" "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng " "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn " "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp " "vị trí hiện thời." #: ../data/geany.glade.h:127 msgid "Disable Drag and Drop" msgstr "Tắt Kéo và Thả" #: ../data/geany.glade.h:128 msgid "" "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and " "drop any selections within or outside of the editor window" msgstr "" "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo " "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó" #: ../data/geany.glade.h:129 #, fuzzy msgid "Code folding" msgstr "Bật gấp lại" #: ../data/geany.glade.h:130 msgid "Fold/unfold all children of a fold point" msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp" #: ../data/geany.glade.h:131 msgid "" "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while " "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used." msgstr "" "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift " "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này" #: ../data/geany.glade.h:132 msgid "Use indicators to show compile errors" msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch" #: ../data/geany.glade.h:133 msgid "" "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines " "where the compiler found a warning or an error" msgstr "" "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng " "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi" #: ../data/geany.glade.h:134 msgid "Newline strips trailing spaces" msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau" #: ../data/geany.glade.h:135 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line" msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước" #: ../data/geany.glade.h:136 msgid "Line breaking column:" msgstr "Cột ngắt dòng:" #: ../data/geany.glade.h:137 msgid "Comment toggle marker:" msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :" #: ../data/geany.glade.h:138 msgid "" "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is " "used to mark the comment as toggled." msgstr "" "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó " "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt." #: ../data/geany.glade.h:139 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../data/geany.glade.h:140 msgid "Features" msgstr "Tính năng" #: ../data/geany.glade.h:141 msgid "" "Note: To apply these settings to all currently open documents, use " "Project->Apply Default Indentation." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:142 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: ../data/geany.glade.h:143 msgid "The width in chars of a single indent" msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ" #: ../data/geany.glade.h:144 msgid "Auto-indent mode:" msgstr "Chế độ tự động thụt lề:" #: ../data/geany.glade.h:145 #, fuzzy msgid "Detect type from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:146 msgid "" "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../data/geany.glade.h:147 #, fuzzy msgid "T_abs and spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:148 msgid "" "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both" msgstr "" "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, " "không thì dùng cả hai" #: ../data/geany.glade.h:149 msgid "_Spaces" msgstr "_Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:150 msgid "Use spaces when inserting indentation" msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:151 msgid "_Tabs" msgstr "_Tab" #: ../data/geany.glade.h:152 msgid "Use one tab per indent" msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab" #: ../data/geany.glade.h:153 #, fuzzy msgid "Detect width from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:154 #, fuzzy msgid "" "Whether to detect the indentation width from file contents when a file is " "opened" msgstr "" "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay " "không" #: ../data/geany.glade.h:155 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: ../data/geany.glade.h:156 msgid "Tab key indents" msgstr "Thụt lề phím Tab" #: ../data/geany.glade.h:157 msgid "" "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character" msgstr "" "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký " "tự tab" #: ../data/geany.glade.h:158 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:159 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:160 msgid "Snippet completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../data/geany.glade.h:161 msgid "" "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex " "string using a single keypress" msgstr "" "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi " "phức tạp hơn" #: ../data/geany.glade.h:162 #, fuzzy msgid "XML/HTML tag auto-closing" msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML" #: ../data/geany.glade.h:163 msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:164 msgid "Automatic continuation of multi-line comments" msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng" #: ../data/geany.glade.h:165 msgid "" "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java " "when a new line is entered inside such a comment" msgstr "" "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống " "dòng bên trong một ghi chú như vậy" #: ../data/geany.glade.h:166 msgid "Autocomplete symbols" msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:167 msgid "" "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global " "variables, ...)" msgstr "" "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến " "toàn cục v.v.)" #: ../data/geany.glade.h:168 msgid "Autocomplete all words in document" msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:169 msgid "Drop rest of word on completion" msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:170 msgid "Max. symbol name suggestions:" msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :" #: ../data/geany.glade.h:171 msgid "Completion list height:" msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:" #: ../data/geany.glade.h:172 msgid "Characters to type for autocompletion:" msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:" #: ../data/geany.glade.h:173 msgid "" "The amount of characters which are necessary to show the symbol " "autocompletion list" msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:174 msgid "Display height in rows for the autocompletion list" msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:175 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list" msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:176 msgid "Symbol list update frequency:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:177 msgid "" "Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol " "list. Note that a too short delay may have performance impact, especially " "with large files. A delay of 0 disables real-time updates." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:178 msgid "Completions" msgstr "Làm xong" #: ../data/geany.glade.h:179 msgid "Parenthesis ( )" msgstr "Ngoặc đơn ( )" #: ../data/geany.glade.h:180 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở" #: ../data/geany.glade.h:181 msgid "Single quotes ' '" msgstr "Nháy đơn ' '" #: ../data/geany.glade.h:182 #, fuzzy msgid "Auto-close single quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở" #: ../data/geany.glade.h:183 msgid "Curly brackets { }" msgstr "Ngoặc móc { }" #: ../data/geany.glade.h:184 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở" #: ../data/geany.glade.h:185 msgid "Square brackets [ ]" msgstr "Ngoặc vuông [ ]" #: ../data/geany.glade.h:186 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở" #: ../data/geany.glade.h:187 msgid "Double quotes \" \"" msgstr "Nháy kép \" \"" #: ../data/geany.glade.h:188 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one" msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở" #: ../data/geany.glade.h:189 msgid "Auto-close quotes and brackets" msgstr "Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc" #: ../data/geany.glade.h:190 msgid "Completions" msgstr "Mục điền nốt" #: ../data/geany.glade.h:191 msgid "Invert syntax highlighting colors" msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp" #: ../data/geany.glade.h:192 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:193 msgid "Show indentation guides" msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:194 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation" msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng" #: ../data/geany.glade.h:195 msgid "Show white space" msgstr "Hiện khoảng trắng" #: ../data/geany.glade.h:196 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows" msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên" #: ../data/geany.glade.h:197 msgid "Show line endings" msgstr "Hiện kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:198 msgid "Shows the line ending character" msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:199 msgid "Show line numbers" msgstr "Hiện số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:200 msgid "Shows or hides the Line Number margin" msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:201 msgid "Show markers margin" msgstr "Hiện lề đánh dấu" #: ../data/geany.glade.h:202 msgid "" "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to " "mark lines" msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng" #: ../data/geany.glade.h:203 msgid "Stop scrolling at last line" msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối" #: ../data/geany.glade.h:204 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document" msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:205 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:206 #, fuzzy msgid "Column:" msgstr "Công ty:" #: ../data/geany.glade.h:207 msgid "Color:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:208 msgid "Sets the color of the long line marker" msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài" #: ../data/geany.glade.h:209 ../src/toolbar.c:70 ../src/tools.c:996 msgid "Color Chooser" msgstr "Bộ chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:210 msgid "" "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark " "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value " "greater than 0 to specify the column where it should appear." msgstr "" "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh " "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá " "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này." #: ../data/geany.glade.h:211 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: ../data/geany.glade.h:212 msgid "" "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position " "(see below)" msgstr "" "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã " "cho (xem dưới)." #: ../data/geany.glade.h:213 msgid "Background" msgstr "Nền" #: ../data/geany.glade.h:214 msgid "" "The background color of characters after the given cursor position (see " "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use " "proportional fonts)" msgstr "" "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi " "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)" #: ../data/geany.glade.h:215 #, fuzzy msgid "Enabled" msgstr "_Bật" #: ../data/geany.glade.h:216 msgid "Long line marker" msgstr "Dấu dòng dài" #: ../data/geany.glade.h:217 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #: ../data/geany.glade.h:218 msgid "Do not show virtual spaces" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:219 msgid "Only for rectangular selections" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:220 msgid "" "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular " "selection" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:221 msgid "Always" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:222 #, fuzzy msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:223 #, fuzzy msgid "Virtual spaces" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:224 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:225 ../src/keybindings.c:228 ../src/prefs.c:1616 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: ../data/geany.glade.h:226 msgid "Open new documents from the command-line" msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh" #: ../data/geany.glade.h:227 msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist" msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại" #: ../data/geany.glade.h:228 msgid "Default end of line characters:" msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:" #: ../data/geany.glade.h:229 msgid "New files" msgstr "Tập tin mới" #: ../data/geany.glade.h:230 msgid "Default encoding (new files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):" #: ../data/geany.glade.h:231 msgid "Sets the default encoding for newly created files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo" #: ../data/geany.glade.h:232 #, fuzzy msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files" msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin" #: ../data/geany.glade.h:233 #, fuzzy msgid "" "This option disables the automatic detection of the file encoding when " "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding " "(usually not needed)" msgstr "" "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, " "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)" #: ../data/geany.glade.h:234 #, fuzzy msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):" msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):" #: ../data/geany.glade.h:235 #, fuzzy msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files" msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có" #: ../data/geany.glade.h:236 msgid "Encodings" msgstr "Bảng mã" #: ../data/geany.glade.h:237 msgid "Ensure new line at file end" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:238 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:239 #, fuzzy msgid "Ensure consistent line endings" msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin" #: ../data/geany.glade.h:240 msgid "" "Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding " "mixed line endings in the same file" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:241 msgid "Strip trailing spaces and tabs" msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau" #: ../data/geany.glade.h:242 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines" msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:243 ../src/keybindings.c:570 msgid "Replace tabs with space" msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:244 msgid "Replaces all tabs in document with spaces" msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:245 msgid "Saving files" msgstr "Lưu tập tin" #: ../data/geany.glade.h:246 msgid "Recent files list length:" msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:" #: ../data/geany.glade.h:247 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list" msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây" #: ../data/geany.glade.h:248 msgid "Disk check timeout:" msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:" #: ../data/geany.glade.h:249 msgid "" "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero " "disables checking." msgstr "" "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ " "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra." #: ../data/geany.glade.h:250 ../src/prefs.c:1618 ../src/symbols.c:695 #: ../plugins/filebrowser.c:1119 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:251 msgid "Terminal:" msgstr "Thiết bị cuối:" #: ../data/geany.glade.h:252 msgid "Browser:" msgstr "Bộ duyệt:" #: ../data/geany.glade.h:254 #, no-c-format msgid "" "A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script " "filename)" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:255 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser" msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:256 msgid "Grep:" msgstr "Grep:" #: ../data/geany.glade.h:257 msgid "Tool paths" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:258 msgid "Context action:" msgstr "Hành động ngữ cảnh:" #: ../data/geany.glade.h:260 #, no-c-format msgid "" "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It " "can appear anywhere in the given command and will be replaced before " "execution." msgstr "" "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với " "%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế " "trước khi thực hiện." #: ../data/geany.glade.h:261 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" #: ../data/geany.glade.h:262 ../src/keybindings.c:240 ../src/prefs.c:1620 msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: ../data/geany.glade.h:263 msgid "email address of the developer" msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:264 msgid "Initials of the developer name" msgstr "Tên tắt của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:265 msgid "Initial version:" msgstr "Phiên bản đầu tiên:" #: ../data/geany.glade.h:266 msgid "Version number, which a new file initially has" msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới" #: ../data/geany.glade.h:267 msgid "Company name" msgstr "Tên công ty" #: ../data/geany.glade.h:268 msgid "Developer:" msgstr "Nhà phát triển:" #: ../data/geany.glade.h:269 msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: ../data/geany.glade.h:270 msgid "Mail address:" msgstr "Địa chỉ bưu điện:" #: ../data/geany.glade.h:271 msgid "Initials:" msgstr "Tên tắt:" #: ../data/geany.glade.h:272 msgid "The name of the developer" msgstr "Tên của nhà phát triển" #: ../data/geany.glade.h:273 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: ../data/geany.glade.h:274 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../data/geany.glade.h:275 #, fuzzy msgid "Date & time:" msgstr "Ngày Giờ :" #: ../data/geany.glade.h:276 msgid "" "Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng " "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:277 msgid "" "Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc " "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:278 msgid "" "Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất " "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI." #: ../data/geany.glade.h:279 msgid "Template data" msgstr "Dữ liệu mẫu" #: ../data/geany.glade.h:280 ../src/prefs.c:1622 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" #: ../data/geany.glade.h:281 msgid "C_hange" msgstr "Đổ_i" #: ../data/geany.glade.h:282 msgid "Keyboard shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../data/geany.glade.h:283 ../src/plugins.c:1446 ../src/prefs.c:1624 msgid "Keybindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: ../data/geany.glade.h:284 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: ../data/geany.glade.h:286 #, no-c-format msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)" msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)." #: ../data/geany.glade.h:287 msgid "Use an external command for printing" msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in" #: ../data/geany.glade.h:288 ../src/printing.c:234 msgid "Print line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:289 ../src/printing.c:236 msgid "Add line numbers to the printed page" msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng" #: ../data/geany.glade.h:290 ../src/printing.c:239 msgid "Print page numbers" msgstr "In số thứ tự trang" #: ../data/geany.glade.h:291 ../src/printing.c:241 msgid "" "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page." msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)." #: ../data/geany.glade.h:292 ../src/printing.c:244 msgid "Print page header" msgstr "In phần đầu trang" #: ../data/geany.glade.h:293 ../src/printing.c:246 msgid "" "Add a little header to every page containing the page number, the filename " "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page." msgstr "" "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin " "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang." #: ../data/geany.glade.h:294 ../src/printing.c:262 msgid "Use the basename of the printed file" msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in" #: ../data/geany.glade.h:295 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra." #: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:270 msgid "Date format:" msgstr "Định dạng ngày tháng:" #: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:276 msgid "" "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page " "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used " "with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi " "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với " "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../data/geany.glade.h:298 msgid "Use native GTK printing" msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu" #: ../data/geany.glade.h:299 #, fuzzy msgid "Printing" msgstr "Bảng mã:" #: ../data/geany.glade.h:300 ../src/prefs.c:1626 msgid "Printing" msgstr "In" #: ../data/geany.glade.h:301 msgid "Font:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:302 msgid "Sets the font for the terminal widget" msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:303 #, fuzzy msgid "Choose Terminal Font" msgstr "Phông dòng lệnh:" #: ../data/geany.glade.h:304 msgid "Foreground color:" msgstr "Màu cảnh gần:" #: ../data/geany.glade.h:305 msgid "Background color:" msgstr "Màu nền:" #: ../data/geany.glade.h:306 #, fuzzy msgid "Background image:" msgstr "Nền" #: ../data/geany.glade.h:307 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: ../data/geany.glade.h:308 msgid "Shell:" msgstr "Trình bao :" #: ../data/geany.glade.h:309 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:310 #, fuzzy msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:311 #, fuzzy msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget" msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:312 msgid "" "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal " "widget" msgstr "" "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển " "thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:313 msgid "" "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal " "emulation" msgstr "" "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết " "bị cuối)" #: ../data/geany.glade.h:314 msgid "Scroll on keystroke" msgstr "Cuộn khi ấn phím" #: ../data/geany.glade.h:315 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không" #: ../data/geany.glade.h:316 msgid "Scroll on output" msgstr "Cuộn kết xuất" #: ../data/geany.glade.h:317 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated" msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không" #: ../data/geany.glade.h:318 msgid "Cursor blinks" msgstr "Nháy con chạy" #: ../data/geany.glade.h:319 msgid "Whether to blink the cursor" msgstr "Có nên nháy con chạy hay không" #: ../data/geany.glade.h:320 msgid "Override Geany keybindings" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany" #: ../data/geany.glade.h:321 msgid "" "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)" msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)" #: ../data/geany.glade.h:322 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)" msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)" #: ../data/geany.glade.h:323 msgid "" "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). " "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander " "within the VTE." msgstr "" "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức " "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander " "bên trong VTE." #: ../data/geany.glade.h:324 #, fuzzy msgid "Follow path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../data/geany.glade.h:325 #, fuzzy msgid "" "Whether to execute \\\"cd $path\\\" when you switch between opened files" msgstr "" "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các " "tập tin còn mở" #: ../data/geany.glade.h:326 #, fuzzy msgid "Execute programs in the VTE" msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE" #: ../data/geany.glade.h:327 msgid "" "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please " "note, programs executed in VTE cannot be stopped" msgstr "" "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. " "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được" #: ../data/geany.glade.h:328 msgid "Don't use run script" msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy" #: ../data/geany.glade.h:329 msgid "" "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit " "status of the executed program" msgstr "" "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát " "của chương trình đã thực hiện" #: ../data/geany.glade.h:330 #, fuzzy msgid "Terminal" msgstr "Quyền hạn:" #: ../data/geany.glade.h:331 ../src/prefs.c:1630 ../src/vte.c:298 msgid "Terminal" msgstr "Thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:332 msgid "Warning: read the manual before changing these preferences." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:333 #, fuzzy msgid "Various preferences" msgstr "Đường dẫn công cụ" #: ../data/geany.glade.h:334 ../src/prefs.c:1628 #, fuzzy msgid "Various" msgstr "T_rước" #: ../data/geany.glade.h:335 msgid "Project Properties" msgstr "Thuộc tính dự án" #: ../data/geany.glade.h:336 ../src/plugins.c:1472 ../src/project.c:153 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:337 ../src/project.c:143 #: ../plugins/classbuilder.c:469 ../plugins/classbuilder.c:479 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../data/geany.glade.h:338 msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: ../data/geany.glade.h:339 ../src/project.c:170 msgid "Base path:" msgstr "Đường dẫn cơ bản:" #: ../data/geany.glade.h:340 msgid "File patterns:" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../data/geany.glade.h:341 msgid "" "Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e." "g. *.c *.h)" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:342 ../src/project.c:177 msgid "" "Base directory of all files that make up the project. This can be a new " "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the " "project filename." msgstr "" "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư " "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên " "tập tin dự án." #: ../data/geany.glade.h:343 ../src/keybindings.c:238 msgid "Project" msgstr "Dự án" #: ../data/geany.glade.h:344 #, fuzzy msgid "Display:" msgstr "Hiển thị" #: ../data/geany.glade.h:345 #, fuzzy msgid "Custom" msgstr "Cắt" #: ../data/geany.glade.h:346 msgid "Use global settings" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:347 msgid "Size:" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:348 #, fuzzy msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: ../data/geany.glade.h:349 #, fuzzy msgid "Read-only:" msgstr ", chỉ đọc" #: ../data/geany.glade.h:350 #, fuzzy msgid "Encoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../data/geany.glade.h:351 #, fuzzy msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: ../data/geany.glade.h:352 #, fuzzy msgid "Changed:" msgstr "Đổ_i" #: ../data/geany.glade.h:353 #, fuzzy msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: ../data/geany.glade.h:354 msgid "(only inside Geany)" msgstr "(chỉ bên trong Geany)" #: ../data/geany.glade.h:355 #, fuzzy msgid "Permissions:" msgstr "Quyền hạn:" #: ../data/geany.glade.h:356 msgid "Read:" msgstr "Đọc:" #: ../data/geany.glade.h:357 msgid "Write:" msgstr "Ghi:" #: ../data/geany.glade.h:358 msgid "Execute:" msgstr "Thực hiện:" #: ../data/geany.glade.h:359 msgid "Owner:" msgstr "Sở hữu :" #: ../data/geany.glade.h:360 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: ../data/geany.glade.h:361 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: ../data/geany.glade.h:362 msgid "Top" msgstr "Trên" #: ../data/geany.glade.h:363 #, fuzzy msgid "_Toolbar Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:364 msgid "_Hide Toolbar" msgstr "Ẩn t_hanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:366 msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: ../data/geany.glade.h:367 msgid "New (with _Template)" msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)" #: ../data/geany.glade.h:368 #, fuzzy msgid "_Open..." msgstr "_Mở" #: ../data/geany.glade.h:369 msgid "Recent _Files" msgstr "Tập tin _gần đây" #: ../data/geany.glade.h:370 #, fuzzy msgid "Save _As..." msgstr "Lưu dạng" #: ../data/geany.glade.h:371 msgid "Sa_ve All" msgstr "Lưu tất _cả" #: ../data/geany.glade.h:372 ../src/callbacks.c:433 ../src/document.c:2954 #: ../src/sidebar.c:707 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: ../data/geany.glade.h:373 msgid "R_eload As" msgstr "Tải lại _dạng" #: ../data/geany.glade.h:374 msgid "Page Set_up" msgstr "Thiết lập tr_ang" #: ../data/geany.glade.h:375 #, fuzzy msgid "_Print..." msgstr "In" #: ../data/geany.glade.h:376 ../src/notebook.c:490 msgid "Close Ot_her Documents" msgstr "Đóng các tập tin k_hác" #: ../data/geany.glade.h:377 ../src/notebook.c:496 msgid "C_lose All" msgstr "Đóng tất _cả" #: ../data/geany.glade.h:378 #, fuzzy msgid "Co_mmands" msgstr "Lệnh" #: ../data/geany.glade.h:379 ../src/keybindings.c:350 #, fuzzy msgid "Cu_t Current Line(s)" msgstr "Cắt các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:380 ../src/keybindings.c:347 #, fuzzy msgid "_Copy Current Line(s)" msgstr "Chép các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:381 ../src/keybindings.c:301 #, fuzzy msgid "_Delete Current Line(s)" msgstr "Xoá các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:382 ../src/keybindings.c:298 #, fuzzy msgid "D_uplicate Line or Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../data/geany.glade.h:383 ../src/keybindings.c:360 #, fuzzy msgid "S_elect Current Line(s)" msgstr "Chọn các dòng hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:363 #, fuzzy msgid "Se_lect Current Paragraph" msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại" #: ../data/geany.glade.h:385 #, fuzzy msgid "_Move Line(s) Up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:386 #, fuzzy msgid "M_ove Line(s) Down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:402 msgid "_Send Selection to Terminal" msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:404 #, fuzzy msgid "_Reflow Lines/Block" msgstr "Cuộn lại dòng/khối" #: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:374 msgid "T_oggle Case of Selection" msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn" #: ../data/geany.glade.h:390 msgid "_Comment Line(s)" msgstr "Ghi _chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:391 msgid "U_ncomment Line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dò_ng" #: ../data/geany.glade.h:392 msgid "_Toggle Line Commentation" msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng" #: ../data/geany.glade.h:393 msgid "_Increase Indent" msgstr "_Thụt lề thêm" #: ../data/geany.glade.h:394 msgid "_Decrease Indent" msgstr "Thụt lề _kém" #: ../data/geany.glade.h:395 ../src/keybindings.c:393 #, fuzzy msgid "S_mart Line Indent" msgstr "Thụt lề dòng khéo" #: ../data/geany.glade.h:396 msgid "_Send Selection to" msgstr "_Gửi vùng chọn cho" #: ../data/geany.glade.h:397 msgid "I_nsert Comments" msgstr "Chè_n chú thích" #: ../data/geany.glade.h:398 msgid "Preference_s" msgstr "Tù_y thích" #: ../data/geany.glade.h:399 ../src/keybindings.c:428 #, fuzzy msgid "P_lugin Preferences" msgstr "Tùy thích" #: ../data/geany.glade.h:400 #, fuzzy msgid "_Find..." msgstr "Tìm" #: ../data/geany.glade.h:401 msgid "Find _Next" msgstr "Tìm tiế_p" #: ../data/geany.glade.h:402 msgid "Find _Previous" msgstr "Tìm t_rước" #: ../data/geany.glade.h:403 ../src/symbols.c:2425 #, fuzzy msgid "Find in F_iles..." msgstr "Tìm trong tập t_in" #: ../data/geany.glade.h:404 #, fuzzy msgid "_Replace..." msgstr "Tha_y thế" #: ../data/geany.glade.h:405 msgid "Next Me_ssage" msgstr "Thông điệp tiế_p" #: ../data/geany.glade.h:406 msgid "Pr_evious Message" msgstr "Thông điệp t_rước" #: ../data/geany.glade.h:407 ../src/keybindings.c:477 #, fuzzy msgid "Go to Ne_xt Marker" msgstr "Tới dấu tiếp" #: ../data/geany.glade.h:408 ../src/keybindings.c:480 #, fuzzy msgid "Go to Pre_vious Marker" msgstr "Về dấu trước" #: ../data/geany.glade.h:409 #, fuzzy msgid "_Go to Line..." msgstr "Tới dòn_g" #: ../data/geany.glade.h:410 ../src/keybindings.c:440 #, fuzzy msgid "Find Next _Selection" msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp" #: ../data/geany.glade.h:411 ../src/keybindings.c:442 #, fuzzy msgid "Find Pre_vious Selection" msgstr "Tìm vùng _chọn trước" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../data/geany.glade.h:412 ../src/keybindings.c:459 #, fuzzy msgid "_Mark All" msgstr "Đánh dấu tất cả" #: ../data/geany.glade.h:413 msgid "Go to T_ag Declaration" msgstr "Tới _khai báo thẻ" #: ../data/geany.glade.h:414 ../src/dialogs.c:358 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: ../data/geany.glade.h:415 #, fuzzy msgid "Change _Font..." msgstr "Đổi _phông" #: ../data/geany.glade.h:416 #, fuzzy msgid "Change _Color Scheme..." msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:417 msgid "Show _Markers Margin" msgstr "Hiện lề đánh _dấu" #: ../data/geany.glade.h:418 msgid "Show _Line Numbers" msgstr "Hiện _số hiệu dòng" #: ../data/geany.glade.h:419 msgid "Show White S_pace" msgstr "Hiện kh_oảng trắng" #: ../data/geany.glade.h:420 msgid "Show Line _Endings" msgstr "Hiện _kết thúc dòng" #: ../data/geany.glade.h:421 msgid "Show Indentation _Guides" msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:422 msgid "Full_screen" msgstr "T_oàn màn hình" #: ../data/geany.glade.h:423 msgid "Toggle All _Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g" #: ../data/geany.glade.h:424 msgid "Show Message _Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:425 msgid "Show _Toolbar" msgstr "Hiện _thanh công cụ" #: ../data/geany.glade.h:426 msgid "Show Side_bar" msgstr "Hiện khung _lề" #: ../data/geany.glade.h:427 msgid "_Document" msgstr "_Tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:428 msgid "_Line Wrapping" msgstr "N_gắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:429 msgid "Line _Breaking" msgstr "N_gắt dòng" #: ../data/geany.glade.h:430 msgid "_Auto-indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:431 msgid "In_dent Type" msgstr "_Kiểu thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:432 #, fuzzy msgid "_Detect from Content" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../data/geany.glade.h:433 msgid "T_abs and Spaces" msgstr "T_ab và Dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:434 msgid "Indent Widt_h" msgstr "Độ _rộng thụt lề" #: ../data/geany.glade.h:435 msgid "_1" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:436 msgid "_2" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:437 msgid "_3" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:438 msgid "_4" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:439 msgid "_5" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:440 msgid "_6" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:441 msgid "_7" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:442 msgid "_8" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:443 msgid "Read _Only" msgstr "_Chỉ đọc" #: ../data/geany.glade.h:444 msgid "_Write Unicode BOM" msgstr "Ghi _BOM Unicode" #: ../data/geany.glade.h:445 msgid "Set File_type" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../data/geany.glade.h:446 msgid "Set _Encoding" msgstr "Đặt _bảng mã" #: ../data/geany.glade.h:447 msgid "Set Line E_ndings" msgstr "Đặt kết thúc dò_ng" #: ../data/geany.glade.h:448 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)" #: ../data/geany.glade.h:449 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)" #: ../data/geany.glade.h:450 msgid "Convert and Set to CR (_Mac)" msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)" #: ../data/geany.glade.h:451 ../src/keybindings.c:568 #, fuzzy msgid "_Clone" msgstr "Đón_g" #: ../data/geany.glade.h:452 msgid "_Strip Trailing Spaces" msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau" #: ../data/geany.glade.h:453 msgid "Replace Tabs with S_paces" msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách" #: ../data/geany.glade.h:454 #, fuzzy msgid "_Replace Spaces with Tabs..." msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab" #: ../data/geany.glade.h:455 msgid "_Fold All" msgstr "_Gấp tất cả" #: ../data/geany.glade.h:456 msgid "_Unfold All" msgstr "_Mở lại tất cả" #: ../data/geany.glade.h:457 msgid "Remove _Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../data/geany.glade.h:458 msgid "Remove Error _Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../data/geany.glade.h:459 msgid "_Project" msgstr "_Dự án" #: ../data/geany.glade.h:460 #, fuzzy msgid "_New..." msgstr "Mớ_i" #: ../data/geany.glade.h:461 msgid "_Recent Projects" msgstr "Dự án _vừa mở" #: ../data/geany.glade.h:462 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: ../data/geany.glade.h:463 msgid "Apply the default indentation settings to all documents" msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:464 #, fuzzy msgid "_Apply Default Indentation" msgstr "_Tự động thụt lề" #. build the code #: ../data/geany.glade.h:465 ../src/build.c:2566 ../src/build.c:2843 msgid "_Build" msgstr "_Xây dựng" #: ../data/geany.glade.h:466 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: ../data/geany.glade.h:467 msgid "_Reload Configuration" msgstr "Nạp _lại cấu hình" #: ../data/geany.glade.h:468 msgid "C_onfiguration Files" msgstr "Tập tin Cấ_u hình" #: ../data/geany.glade.h:469 msgid "_Color Chooser" msgstr "Bảng _chọn màu" #: ../data/geany.glade.h:470 msgid "_Word Count" msgstr "_Tổng từ" #: ../data/geany.glade.h:471 #, fuzzy msgid "Load Ta_gs..." msgstr "Nạ_p thẻ" #: ../data/geany.glade.h:472 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: ../data/geany.glade.h:473 msgid "Keyboard _Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: ../data/geany.glade.h:474 #, fuzzy msgid "Debug _Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../data/geany.glade.h:475 msgid "_Website" msgstr "Chỗ _Mạng" #: ../data/geany.glade.h:476 msgid "Wi_ki" msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:477 msgid "Report a _Bug..." msgstr "" #: ../data/geany.glade.h:478 #, fuzzy msgid "_Donate..." msgstr "_Không lưu" #: ../data/geany.glade.h:479 ../src/sidebar.c:124 msgid "Symbols" msgstr "Ký hiệu" #: ../data/geany.glade.h:480 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: ../data/geany.glade.h:481 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: ../data/geany.glade.h:482 msgid "Compiler" msgstr "Bộ biên dịch" #: ../data/geany.glade.h:483 msgid "Messages" msgstr "Thông điệp" #: ../data/geany.glade.h:484 msgid "Scribble" msgstr "Viết tháu" #: ../src/about.c:43 msgid "" "Copyright (c) 2005-2014\n" "Colomban Wendling\n" "Nick Treleaven\n" "Matthew Brush\n" "Enrico Tröger\n" "Frank Lanitz\n" "All rights reserved." msgstr "" #: ../src/about.c:163 msgid "About Geany" msgstr "Giới thiệu Geany" #: ../src/about.c:208 msgid "A fast and lightweight IDE" msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng" #: ../src/about.c:230 #, c-format msgid "(built on or after %s)" msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label); #: ../src/about.c:262 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: ../src/about.c:278 msgid "Developers" msgstr "Nhà phát triển" #: ../src/about.c:285 msgid "maintainer" msgstr "nhà duy trì" #: ../src/about.c:293 ../src/about.c:301 ../src/about.c:309 msgid "developer" msgstr "nhà phát triển" #: ../src/about.c:317 msgid "translation maintainer" msgstr "nhà duy trì bản dịch" #: ../src/about.c:326 msgid "Translators" msgstr "Dịch giả" #: ../src/about.c:346 msgid "Previous Translators" msgstr "Dịch giả trước" #: ../src/about.c:367 msgid "Contributors" msgstr "Người đóng góp" #: ../src/about.c:377 #, c-format msgid "" "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):" msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):" #: ../src/about.c:403 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" #: ../src/about.c:420 msgid "License" msgstr "Giấy Phép" #: ../src/about.c:429 msgid "" "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/" "gpl-2.0.txt to view it online." msgstr "" "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/" "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến." #. fall back to %d #: ../src/build.c:753 #, c-format msgid "failed to substitute %%p, no project active" msgstr "" #: ../src/build.c:792 #, fuzzy msgid "Process failed, no working directory" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:815 #, c-format msgid "%s (in directory: %s)" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:835 ../src/build.c:1048 ../src/search.c:1720 #, c-format msgid "Process failed (%s)" msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)" #: ../src/build.c:900 #, c-format msgid "Failed to change the working directory to \"%s\"" msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »" #: ../src/build.c:930 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)" msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)" #: ../src/build.c:985 msgid "" "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command." msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #: ../src/build.c:1012 #, fuzzy, c-format msgid "" "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in " "Preferences)" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị " "cuối trong Tùy thích)" #: ../src/build.c:1031 #, c-format msgid "" "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in " "Preferences)" msgstr "" "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị " "cuối trong Tùy thích)" #: ../src/build.c:1189 msgid "Compilation failed." msgstr "Lỗi biên dịch." #: ../src/build.c:1203 msgid "Compilation finished successfully." msgstr "Mới biên dịch xong." #: ../src/build.c:1389 #, fuzzy msgid "Custom Text" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/build.c:1390 #, fuzzy msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command." msgstr "" "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho " "lệnh « make »." #: ../src/build.c:1468 msgid "_Next Error" msgstr "Lỗi tiế_p" #: ../src/build.c:1470 msgid "_Previous Error" msgstr "Lỗi t_rước" #. arguments #: ../src/build.c:1480 ../src/build.c:2883 #, fuzzy msgid "_Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:1766 ../src/toolbar.c:372 msgid "Build the current file" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời" #: ../src/build.c:1777 msgid "Build the current file with Make and the default target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/build.c:1779 msgid "Build the current file with Make and the specified target" msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định" #: ../src/build.c:1781 msgid "Compile the current file with Make" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make" #: ../src/build.c:1805 #, c-format msgid "Process could not be stopped (%s)." msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)." #: ../src/build.c:1822 ../src/build.c:1834 msgid "No more build errors." msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/build.c:1933 ../src/build.c:1935 msgid "Set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:1960 ../src/symbols.c:750 ../src/tools.c:568 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #. command column, holding status and command display #: ../src/build.c:1961 ../src/symbols.c:745 ../src/tools.c:553 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: ../src/build.c:1962 #, fuzzy msgid "Working directory" msgstr "%s (trong thư mục: %s)" #: ../src/build.c:1963 #, fuzzy msgid "Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/build.c:2010 msgid "Click to set menu item label" msgstr "" #: ../src/build.c:2094 ../src/build.c:2096 #, fuzzy, c-format msgid "%s commands" msgstr "%s lệnh" #: ../src/build.c:2096 #, fuzzy msgid "No filetype" msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #: ../src/build.c:2105 ../src/build.c:2140 #, fuzzy msgid "Error regular expression:" msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #: ../src/build.c:2133 #, fuzzy msgid "Independent commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2165 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command." msgstr "" #: ../src/build.c:2174 #, fuzzy msgid "Execute commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2186 #, c-format msgid "" "%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual " "for details." msgstr "" #: ../src/build.c:2344 #, fuzzy msgid "Set Build Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/build.c:2559 msgid "_Compile" msgstr "Biên dị_ch" #: ../src/build.c:2573 ../src/build.c:2603 ../src/build.c:2811 #, fuzzy msgid "_Execute" msgstr "Thực hiện:" #. build the code with make custom #: ../src/build.c:2618 ../src/build.c:2809 ../src/build.c:2863 #, fuzzy msgid "Make Custom _Target..." msgstr "Make đích _riêng" #. build the code with make object #: ../src/build.c:2620 ../src/build.c:2810 ../src/build.c:2871 msgid "Make _Object" msgstr "Make đố_i tượng" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/build.c:2622 ../src/build.c:2808 #, fuzzy msgid "_Make" msgstr "Make:" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #. build the code with make all #: ../src/build.c:2855 msgid "_Make All" msgstr "_Make All" #: ../src/callbacks.c:149 msgid "Do you really want to quit?" msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?" #: ../src/callbacks.c:207 #, fuzzy, c-format msgid "%d file saved." msgid_plural "%d files saved." msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/callbacks.c:434 msgid "Any unsaved changes will be lost." msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: ../src/callbacks.c:435 #, c-format msgid "Are you sure you want to reload '%s'?" msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?" #: ../src/callbacks.c:1060 ../src/keybindings.c:468 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" #: ../src/callbacks.c:1061 msgid "Enter the line you want to go to:" msgstr "Nhập dòng cần tới:" #: ../src/callbacks.c:1162 ../src/callbacks.c:1187 msgid "" "Please set the filetype for the current file before using this function." msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này." #: ../src/callbacks.c:1292 ../src/ui_utils.c:664 msgid "dd.mm.yyyy" msgstr "nn.tt.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1294 ../src/ui_utils.c:665 msgid "mm.dd.yyyy" msgstr "tt.nn.NNNN" #: ../src/callbacks.c:1296 ../src/ui_utils.c:666 msgid "yyyy/mm/dd" msgstr "NNNN/tt/nn" #: ../src/callbacks.c:1298 ../src/ui_utils.c:675 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss" msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1300 ../src/ui_utils.c:676 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss" msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1302 ../src/ui_utils.c:677 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss" msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg" #: ../src/callbacks.c:1304 ../src/ui_utils.c:686 msgid "_Use Custom Date Format" msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1308 msgid "Custom Date Format" msgstr "Định dạng ngày riêng" #: ../src/callbacks.c:1309 msgid "" "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion " "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function." msgstr "" "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ " "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man " "strftime » để tìm thêm thông tin." #: ../src/callbacks.c:1332 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)." msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)." #: ../src/callbacks.c:1525 ../src/callbacks.c:1533 msgid "No more message items." msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa." #: ../src/callbacks.c:1671 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file %s (File not found)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/dialogs.c:220 msgid "Detect from file" msgstr "Phát hiện từ tập tin" #: ../src/dialogs.c:223 #, fuzzy msgid "West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/dialogs.c:225 #, fuzzy msgid "East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/dialogs.c:227 #, fuzzy msgid "East Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/dialogs.c:229 #, fuzzy msgid "SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/dialogs.c:231 #, fuzzy msgid "Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/dialogs.c:233 ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113 #: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116 #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119 msgid "Unicode" msgstr "Unicode" #: ../src/dialogs.c:282 msgid "_More Options" msgstr "Tùy chọn _bổ sung" #. line 1 with checkbox and encoding combo #: ../src/dialogs.c:289 msgid "Show _hidden files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../src/dialogs.c:300 msgid "Set encoding:" msgstr "Đặt bảng mã:" #: ../src/dialogs.c:309 msgid "" "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. " "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected " "correctly by Geany.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "encoding." msgstr "" "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có " "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập " "tin đó.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với " "bảng mã đã chọn." #. line 2 with filetype combo #: ../src/dialogs.c:316 msgid "Set filetype:" msgstr "Đặt kiểu tập tin:" #: ../src/dialogs.c:325 msgid "" "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by " "filename extension.\n" "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen " "filetype." msgstr "" "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện " "theo phần mở rộng tập tin.\n" "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với " "kiểu tập tin đã chọn." #: ../src/dialogs.c:354 ../src/dialogs.c:460 msgid "Open File" msgstr "Mở tập tin" #: ../src/dialogs.c:360 msgid "" "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, " "all files will be opened read-only." msgstr "" "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các " "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc." #: ../src/dialogs.c:380 msgid "Detect by file extension" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../src/dialogs.c:525 msgid "Overwrite?" msgstr "Ghi đè ?" #: ../src/dialogs.c:526 msgid "Filename already exists!" msgstr "Tên tập tin đã có !" #: ../src/dialogs.c:555 ../src/dialogs.c:668 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" #: ../src/dialogs.c:564 msgid "R_ename" msgstr "Tha_y tên:" #: ../src/dialogs.c:565 msgid "Save the file and rename it" msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó" #: ../src/dialogs.c:686 ../src/win32.c:687 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: ../src/dialogs.c:689 ../src/dialogs.c:767 ../src/dialogs.c:1333 #: ../src/win32.c:693 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: ../src/dialogs.c:692 ../src/win32.c:699 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: ../src/dialogs.c:695 ../src/win32.c:705 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: ../src/dialogs.c:771 msgid "_Don't save" msgstr "_Không lưu" #: ../src/dialogs.c:800 #, c-format msgid "The file '%s' is not saved." msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu." #: ../src/dialogs.c:801 msgid "Do you want to save it before closing?" msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?" #: ../src/dialogs.c:877 msgid "Choose font" msgstr "Chọn phông" #: ../src/dialogs.c:1180 msgid "" "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a " "new file)." msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)." #: ../src/dialogs.c:1199 ../src/dialogs.c:1200 ../src/dialogs.c:1201 #: ../src/dialogs.c:1207 ../src/dialogs.c:1208 ../src/dialogs.c:1209 #: ../src/symbols.c:2229 ../src/symbols.c:2245 ../src/ui_utils.c:281 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/dialogs.c:1214 #, fuzzy, c-format msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/dialogs.c:1247 ../src/ui_utils.c:285 msgid "(with BOM)" msgstr "(có BOM)" #: ../src/dialogs.c:1247 msgid "(without BOM)" msgstr "(không có BOM)" #: ../src/document.c:600 #, c-format msgid "File %s closed." msgstr "Tập tin %s đã được đóng." #: ../src/document.c:747 #, c-format msgid "New file \"%s\" opened." msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở." #: ../src/document.c:798 ../src/document.c:1334 #, c-format msgid "Could not open file %s (%s)" msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)" #: ../src/document.c:818 #, c-format msgid "The file \"%s\" is not valid %s." msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ." #: ../src/document.c:824 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not " "supported." msgstr "" "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin " "không được hỗ trợ." #: ../src/document.c:834 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This " "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can " "cause data loss.\n" "The file was set to read-only." msgstr "" "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể " "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập " "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc." #: ../src/document.c:1046 msgid "Spaces" msgstr "Dấu cách" #: ../src/document.c:1049 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: ../src/document.c:1052 msgid "Tabs and Spaces" msgstr "Tab và Dấu cách" #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs #. * and Spaces), the second one is the filename #: ../src/document.c:1057 #, c-format msgid "Setting %s indentation mode for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1068 #, fuzzy, c-format msgid "Setting indentation width to %d for %s." msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s." #: ../src/document.c:1222 #, c-format msgid "File %s reloaded." msgstr "Tập tin %s đã được tải lại." #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only #. * (it is replaced with the string ", read-only"). #: ../src/document.c:1230 #, c-format msgid "File %s opened(%d%s)." msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)." #: ../src/document.c:1232 msgid ", read-only" msgstr ", chỉ đọc" #: ../src/document.c:1429 msgid "Error renaming file." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin." #: ../src/document.c:1516 #, c-format msgid "" "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file " "remains unsaved." msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa " "được lưu." #: ../src/document.c:1537 #, c-format msgid "" "Error message: %s\n" "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)." msgstr "" "Thông điệp lỗi: %s\n" "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)." #: ../src/document.c:1541 #, c-format msgid "Error message: %s." msgstr "Thông điệp lỗi: %s." #: ../src/document.c:1601 #, c-format msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:1619 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:1633 #, c-format msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s" msgstr "" #: ../src/document.c:1782 #, c-format msgid "Error saving file (%s)." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)." #: ../src/document.c:1787 #, c-format msgid "" "%s\n" "\n" "The file on disk may now be truncated!" msgstr "" #: ../src/document.c:1789 msgid "Error saving file." msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin." #: ../src/document.c:1813 #, c-format msgid "File %s saved." msgstr "Tập tin %s đã được lưu." #: ../src/document.c:1890 ../src/document.c:1955 ../src/document.c:1963 #, c-format msgid "\"%s\" was not found." msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/document.c:1963 msgid "Wrap search and find again?" msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?" #: ../src/document.c:2052 ../src/search.c:1359 ../src/search.c:1410 #: ../src/search.c:2205 ../src/search.c:2206 #, c-format msgid "No matches found for \"%s\"." msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »." #: ../src/document.c:2058 #, c-format msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"." msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"." msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »." #: ../src/document.c:2955 msgid "Do you want to reload it?" msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?" #: ../src/document.c:2956 #, c-format msgid "" "The file '%s' on the disk is more recent than\n" "the current buffer." msgstr "" "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n" "bộ đệm hiện thời." #: ../src/document.c:2974 msgid "Close _without saving" msgstr "" #: ../src/document.c:2977 msgid "Try to resave the file?" msgstr "Thử lưu lại tập tin ?" #: ../src/document.c:2978 #, fuzzy, c-format msgid "File \"%s\" was not found on disk!" msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa." #: ../src/editor.c:4356 msgid "Enter Tab Width" msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab" #: ../src/editor.c:4357 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character." msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế." #: ../src/editor.c:4519 #, c-format msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!" msgstr "" #: ../src/encodings.c:67 msgid "Celtic" msgstr "Xen-tơ" #: ../src/encodings.c:68 ../src/encodings.c:69 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: ../src/encodings.c:70 msgid "Nordic" msgstr "Bắc Âu" #: ../src/encodings.c:71 msgid "South European" msgstr "Vùng Nam Âu" #: ../src/encodings.c:72 ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74 #: ../src/encodings.c:75 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" #: ../src/encodings.c:80 ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" #. ISO-IR-111 not available on Windows #: ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:86 #: ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../src/encodings.c:89 msgid "Cyrillic/Russian" msgstr "Ki-rin/Nga" #: ../src/encodings.c:90 msgid "Cyrillic/Ukrainian" msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh" #: ../src/encodings.c:91 msgid "Romanian" msgstr "Ru-ma-ni" #: ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:94 ../src/encodings.c:95 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #. not available at all, ? #: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" #: ../src/encodings.c:100 msgid "Hebrew Visual" msgstr "Do Thái trực quan" #: ../src/encodings.c:102 msgid "Armenian" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../src/encodings.c:103 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../src/encodings.c:104 msgid "Thai" msgstr "Thái" #: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:106 ../src/encodings.c:107 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../src/encodings.c:108 ../src/encodings.c:109 ../src/encodings.c:110 msgid "Vietnamese" msgstr "Việt" #. maybe not available on Linux #: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123 #: ../src/encodings.c:125 msgid "Chinese Simplified" msgstr "Tiếng Hoa phổ thông" #: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128 msgid "Chinese Traditional" msgstr "Tiếng Hoa truyền thống" #: ../src/encodings.c:129 ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 #: ../src/encodings.c:132 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: ../src/encodings.c:133 ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 #: ../src/encodings.c:136 msgid "Korean" msgstr "Triều Tiên" #: ../src/encodings.c:138 msgid "Without encoding" msgstr "Không có bảng mã" #: ../src/encodings.c:420 msgid "_West European" msgstr "Vùng Tâ_y Âu" #: ../src/encodings.c:426 msgid "_East European" msgstr "Vùng Đôn_g Âu" #: ../src/encodings.c:432 msgid "East _Asian" msgstr "_Vùng Đông Á" #: ../src/encodings.c:438 msgid "_SE & SW Asian" msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á" #: ../src/encodings.c:444 msgid "_Middle Eastern" msgstr "Vùng T_rung Đông" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/encodings.c:450 msgid "_Unicode" msgstr "_Unicode" #: ../src/filetypes.c:91 #, c-format msgid "%s source file" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../src/filetypes.c:92 #, c-format msgid "%s file" msgstr "Tập tin %s" #: ../src/filetypes.c:93 #, fuzzy, c-format msgid "%s script" msgstr "Tập tin văn lệnh %s" #: ../src/filetypes.c:94 #, fuzzy, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu XML" #: ../src/filetypes.c:164 #, fuzzy msgid "Shell" msgstr "Trình bao :" #: ../src/filetypes.c:165 msgid "Makefile" msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)" #: ../src/filetypes.c:169 #, fuzzy msgid "Cascading Stylesheet" msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)" #: ../src/filetypes.c:178 #, fuzzy msgid "Config" msgstr "Tập tin cấu hình" #: ../src/filetypes.c:179 #, fuzzy msgid "Gettext translation" msgstr "Tập tin thông dịch Gettext" #: ../src/filetypes.c:414 msgid "_Programming Languages" msgstr "Ngôn ngữ _lập trình" #: ../src/filetypes.c:415 msgid "_Scripting Languages" msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh" #: ../src/filetypes.c:416 msgid "_Markup Languages" msgstr "Ngôn ngữ định _dạng" #: ../src/filetypes.c:417 #, fuzzy msgid "M_iscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: ../src/filetypes.c:1168 ../src/win32.c:105 msgid "All Source" msgstr "Mọi mã nguồn" #. create meta file filter "All files" #: ../src/filetypes.c:1193 ../src/project.c:300 ../src/win32.c:95 #: ../src/win32.c:140 ../src/win32.c:161 ../src/win32.c:166 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/filetypes.c:1241 #, c-format msgid "Bad regex for filetype %s: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #: ../src/geany.h:55 msgid "untitled" msgstr "không tên" #: ../src/highlighting.c:1232 ../src/main.c:864 ../src/socket.c:166 #: ../src/templates.c:226 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: ../src/highlighting.c:1304 msgid "Default" msgstr "" #: ../src/highlighting.c:1343 #, fuzzy msgid "The current filetype overrides the default style." msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định" #: ../src/highlighting.c:1344 msgid "This may cause color schemes to display incorrectly." msgstr "" #: ../src/highlighting.c:1365 #, fuzzy msgid "Color Schemes" msgstr "Bảng _chọn màu" #. visual group order #: ../src/keybindings.c:227 ../src/symbols.c:722 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: ../src/keybindings.c:229 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng nháp" #: ../src/keybindings.c:230 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: ../src/keybindings.c:231 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: ../src/keybindings.c:232 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: ../src/keybindings.c:233 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: ../src/keybindings.c:234 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: ../src/keybindings.c:235 msgid "Go to" msgstr "Đi tới" #: ../src/keybindings.c:236 msgid "View" msgstr "Xem" #: ../src/keybindings.c:237 ../src/symbols.c:855 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:239 ../src/keybindings.c:593 ../src/project.c:452 #: ../src/ui_utils.c:1989 msgid "Build" msgstr "Xây dựng" #: ../src/keybindings.c:241 ../src/keybindings.c:618 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: ../src/keybindings.c:242 msgid "Focus" msgstr "Tập trung" #: ../src/keybindings.c:243 msgid "Notebook tab" msgstr "Thẻ vở" #: ../src/keybindings.c:252 ../src/keybindings.c:282 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../src/keybindings.c:254 ../src/keybindings.c:284 msgid "Open" msgstr "Mở" #: ../src/keybindings.c:257 msgid "Open selected file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/keybindings.c:259 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: ../src/keybindings.c:261 ../src/toolbar.c:55 msgid "Save as" msgstr "Lưu dạng" #: ../src/keybindings.c:263 msgid "Save all" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/keybindings.c:266 msgid "Print" msgstr "In" #: ../src/keybindings.c:268 ../src/keybindings.c:289 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../src/keybindings.c:270 msgid "Close all" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/keybindings.c:273 msgid "Reload file" msgstr "Nạp lại tập tin" #: ../src/keybindings.c:275 msgid "Re-open last closed tab" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:277 msgid "Quit" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:294 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: ../src/keybindings.c:296 msgid "Redo" msgstr "Bước lại" #: ../src/keybindings.c:305 msgid "Delete to line end" msgstr "Xoá đến cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:308 #, fuzzy msgid "_Transpose Current Line" msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:310 msgid "Scroll to current line" msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại" #: ../src/keybindings.c:312 msgid "Scroll up the view by one line" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: ../src/keybindings.c:314 msgid "Scroll down the view by one line" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: ../src/keybindings.c:316 msgid "Complete snippet" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:318 msgid "Move cursor in snippet" msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn" #: ../src/keybindings.c:320 msgid "Suppress snippet completion" msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:322 msgid "Context Action" msgstr "Hành động ngữ cảnh" #: ../src/keybindings.c:324 msgid "Complete word" msgstr "Gõ xong từ" #: ../src/keybindings.c:326 msgid "Show calltip" msgstr "Hiện mẹo gọi" #: ../src/keybindings.c:328 msgid "Show macro list" msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh" #: ../src/keybindings.c:330 #, fuzzy msgid "Word part completion" msgstr "Làm xong đoạn" #: ../src/keybindings.c:333 #, fuzzy msgid "Move line(s) up" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:336 #, fuzzy msgid "Move line(s) down" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:341 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: ../src/keybindings.c:343 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: ../src/keybindings.c:345 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: ../src/keybindings.c:356 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ../src/keybindings.c:358 msgid "Select current word" msgstr "Chọn từ hiện thời" #: ../src/keybindings.c:366 #, fuzzy msgid "Select to previous word part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:368 #, fuzzy msgid "Select to next word part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:376 msgid "Toggle line commentation" msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:379 msgid "Comment line(s)" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:381 msgid "Uncomment line(s)" msgstr "Hủy ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:383 msgid "Increase indent" msgstr "Thụt lề thêm" #: ../src/keybindings.c:386 msgid "Decrease indent" msgstr "Thụt lề kém" #: ../src/keybindings.c:389 msgid "Increase indent by one space" msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:391 msgid "Decrease indent by one space" msgstr "Thụt lề kém một dấu cách" #: ../src/keybindings.c:395 msgid "Send to Custom Command 1" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:397 msgid "Send to Custom Command 2" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1" #: ../src/keybindings.c:399 msgid "Send to Custom Command 3" msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3" #: ../src/keybindings.c:407 #, fuzzy msgid "Join lines" msgstr "Ghi chú dòng" #: ../src/keybindings.c:412 msgid "Insert date" msgstr "Chèn ngày" #: ../src/keybindings.c:418 msgid "Insert New Line Before Current" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:420 msgid "Insert New Line After Current" msgstr "" #: ../src/keybindings.c:433 ../src/search.c:455 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: ../src/keybindings.c:435 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp" #: ../src/keybindings.c:437 msgid "Find Previous" msgstr "Tìm trước" #: ../src/keybindings.c:444 ../src/search.c:608 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: ../src/keybindings.c:446 ../src/search.c:860 msgid "Find in Files" msgstr "Tìm trong tập tin" #: ../src/keybindings.c:449 msgid "Next Message" msgstr "Thông điệp kế" #: ../src/keybindings.c:451 msgid "Previous Message" msgstr "Thông điệp trước" #: ../src/keybindings.c:454 msgid "Find Usage" msgstr "Tìm chỗ được dùng" #: ../src/keybindings.c:457 msgid "Find Document Usage" msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu" #: ../src/keybindings.c:464 ../src/toolbar.c:66 msgid "Navigate back a location" msgstr "Lần ngược một vị trí" #: ../src/keybindings.c:466 ../src/toolbar.c:67 msgid "Navigate forward a location" msgstr "Lần tới một vị trí" #: ../src/keybindings.c:471 msgid "Go to matching brace" msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp" #: ../src/keybindings.c:474 msgid "Toggle marker" msgstr "Dấu bật/tắt" #: ../src/keybindings.c:483 msgid "Go to Tag Definition" msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ" #: ../src/keybindings.c:486 msgid "Go to Tag Declaration" msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ" #: ../src/keybindings.c:488 msgid "Go to Start of Line" msgstr "Tới đầu dòng" #: ../src/keybindings.c:490 msgid "Go to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" #: ../src/keybindings.c:492 #, fuzzy msgid "Go to Start of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:494 msgid "Go to End of Display Line" msgstr "Tới cuối dòng hiển thị" #: ../src/keybindings.c:496 msgid "Go to Previous Word Part" msgstr "Về phần từ trước" #: ../src/keybindings.c:498 msgid "Go to Next Word Part" msgstr "Tới phần từ tiếp" #: ../src/keybindings.c:503 msgid "Toggle All Additional Widgets" msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung" #: ../src/keybindings.c:506 msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/keybindings.c:508 msgid "Toggle Messages Window" msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:511 msgid "Toggle Sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung lề" #: ../src/keybindings.c:513 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: ../src/keybindings.c:515 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:517 #, fuzzy msgid "Zoom Reset" msgstr "Thu nhỏ" #: ../src/keybindings.c:522 msgid "Switch to Editor" msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo" #: ../src/keybindings.c:524 msgid "Switch to Search Bar" msgstr "Chuyển sang Thanh tìm" #: ../src/keybindings.c:526 #, fuzzy msgid "Switch to Message Window" msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp" #: ../src/keybindings.c:528 msgid "Switch to Compiler" msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch" #: ../src/keybindings.c:530 #, fuzzy msgid "Switch to Messages" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:532 msgid "Switch to Scribble" msgstr "Chuyển sang Viết tháu" #: ../src/keybindings.c:534 msgid "Switch to VTE" msgstr "Chuyển sang VTE" #: ../src/keybindings.c:536 msgid "Switch to Sidebar" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:538 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Symbol List" msgstr "Chuyển sang Khung lề" #: ../src/keybindings.c:540 #, fuzzy msgid "Switch to Sidebar Document List" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/keybindings.c:545 msgid "Switch to left document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái" #: ../src/keybindings.c:547 msgid "Switch to right document" msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải" #: ../src/keybindings.c:549 msgid "Switch to last used document" msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối" #: ../src/keybindings.c:552 msgid "Move document left" msgstr "Dời tài liệu qua bên trái" #: ../src/keybindings.c:555 msgid "Move document right" msgstr "Dời tài liệu qua bên phải" #: ../src/keybindings.c:557 msgid "Move document first" msgstr "Dời tài liệu trên đầu" #: ../src/keybindings.c:559 msgid "Move document last" msgstr "Dời tài liệu xuống cuối" #: ../src/keybindings.c:564 msgid "Toggle Line wrapping" msgstr "Bật/tắt cuộn dòng" #: ../src/keybindings.c:566 msgid "Toggle Line breaking" msgstr "Bật/tắt ngắt dòng" #: ../src/keybindings.c:572 msgid "Replace spaces with tabs" msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách" #: ../src/keybindings.c:574 msgid "Toggle current fold" msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời" #: ../src/keybindings.c:576 msgid "Fold all" msgstr "Gấp tất cả" #: ../src/keybindings.c:578 msgid "Unfold all" msgstr "Mở lại tất cả" #: ../src/keybindings.c:580 msgid "Reload symbol list" msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu" #: ../src/keybindings.c:582 #, fuzzy msgid "Remove Markers" msgstr "Bỏ _dấu" #: ../src/keybindings.c:584 #, fuzzy msgid "Remove Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:586 #, fuzzy msgid "Remove Markers and Error Indicators" msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi" #: ../src/keybindings.c:591 ../src/toolbar.c:68 msgid "Compile" msgstr "Biên dịch" #: ../src/keybindings.c:595 msgid "Make all" msgstr "Make all" #: ../src/keybindings.c:598 msgid "Make custom target" msgstr "Make đích riêng" #: ../src/keybindings.c:600 msgid "Make object" msgstr "Make đối tượng" #: ../src/keybindings.c:602 msgid "Next error" msgstr "Lỗi tiếp" #: ../src/keybindings.c:604 msgid "Previous error" msgstr "Lỗi trước" #: ../src/keybindings.c:606 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: ../src/keybindings.c:608 msgid "Build options" msgstr "Tùy chọn xây dựng" #: ../src/keybindings.c:613 msgid "Show Color Chooser" msgstr "Hiện bảng chọn màu" #: ../src/keybindings.c:866 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: ../src/keybindings.c:878 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:" msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:" #: ../src/keyfile.c:990 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board" msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu" #: ../src/keyfile.c:1196 msgid "Failed to load one or more session files." msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy." #: ../src/log.c:181 msgid "Debug Messages" msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi" #: ../src/log.c:183 #, fuzzy msgid "Cl_ear" msgstr "_Tìm" #: ../src/main.c:121 msgid "" "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction " "with --line)" msgstr "" "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -" "line »)" #: ../src/main.c:122 msgid "Use an alternate configuration directory" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" #: ../src/main.c:123 msgid "Print internal filetype names" msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ" #: ../src/main.c:124 msgid "Generate global tags file (see documentation)" msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/main.c:125 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags" msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ" #: ../src/main.c:127 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance" msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới" #: ../src/main.c:128 msgid "" "Use this socket filename for communication with a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/main.c:129 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance" msgstr "" #: ../src/main.c:131 msgid "Set initial line number for the first opened file" msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất" #: ../src/main.c:132 msgid "Don't show message window at startup" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy" #: ../src/main.c:133 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)" msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)" #: ../src/main.c:135 msgid "Don't load plugins" msgstr "Đừng nạp phần bổ sung" #: ../src/main.c:137 msgid "Print Geany's installation prefix" msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany" #: ../src/main.c:138 msgid "Open all FILES in read-only mode (see documention)" msgstr "" #: ../src/main.c:139 msgid "Don't load the previous session's files" msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước" #: ../src/main.c:141 msgid "Don't load terminal support" msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối" #: ../src/main.c:142 msgid "Filename of libvte.so" msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »" #: ../src/main.c:144 msgid "Be verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: ../src/main.c:145 msgid "Show version and exit" msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát" #: ../src/main.c:545 msgid "[FILES...]" msgstr "[TẬP_TIN...]" #. note for translators: library versions are printed after this #: ../src/main.c:578 #, fuzzy, c-format msgid "built on %s with " msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)" #: ../src/main.c:666 msgid "Move it now?" msgstr "Chuyển nó ngay ?" #: ../src/main.c:668 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting." msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy." #: ../src/main.c:677 #, c-format msgid "" "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s" "\"." msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »." #. for translators: the third %s in brackets is the error message which #. * describes why moving the dir didn't work #: ../src/main.c:687 #, c-format msgid "" "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). " "Please move manually the directory to the new location." msgstr "" "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di " "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới." #: ../src/main.c:772 #, c-format msgid "" "Configuration directory could not be created (%s).\n" "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n" "Start Geany anyway?" msgstr "" "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n" "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n" "Vẫn khởi chạy Geany không?" #: ../src/main.c:1156 #, c-format msgid "This is Geany %s." msgstr "Đây là Geany %s." #: ../src/main.c:1158 #, c-format msgid "Configuration directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)." #: ../src/main.c:1363 msgid "Configuration files reloaded." msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại." #: ../src/msgwindow.c:158 msgid "Status messages" msgstr "Thông điệp trạng thái" #: ../src/msgwindow.c:556 #, fuzzy msgid "C_opy" msgstr "Chép" #: ../src/msgwindow.c:565 msgid "Copy _All" msgstr "Ché_p tất cả" #: ../src/msgwindow.c:595 msgid "_Hide Message Window" msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp" #: ../src/msgwindow.c:651 #, c-format msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path." msgstr "" #: ../src/notebook.c:196 msgid "Switch to Document" msgstr "Chuyển sang Tài liệu" #: ../src/plugins.c:497 #, c-format msgid "" "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - " "please recompile it." msgstr "" "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: " "hãy biên dịch lại nó." #: ../src/plugins.c:1041 msgid "_Plugin Manager" msgstr "Quản lý _Phần bổ sung" #. Translators: #: ../src/plugins.c:1216 #, c-format msgid "%s %s" msgstr "" #: ../src/plugins.c:1292 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: ../src/plugins.c:1298 msgid "Plugin" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1304 #, fuzzy msgid "Description" msgstr "Mô tả:" #: ../src/plugins.c:1322 msgid "No plugins available." msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng." #: ../src/plugins.c:1424 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1444 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:" msgstr "" #: ../src/plugins.c:1461 msgid "Plugin details:" msgstr "Chi tiết về Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1470 #, fuzzy msgid "Plugin:" msgstr "Phần bổ sung" #: ../src/plugins.c:1471 msgid "Author(s):" msgstr "" #: ../src/pluginutils.c:330 msgid "Configure Plugins" msgstr "" #: ../src/prefs.c:179 msgid "Grab Key" msgstr "Bắt phím" #: ../src/prefs.c:185 #, c-format msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"." msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »." #: ../src/prefs.c:226 ../src/symbols.c:2383 ../src/sidebar.c:741 msgid "_Expand All" msgstr "Giãn _ra tất cả" #: ../src/prefs.c:231 ../src/symbols.c:2388 ../src/sidebar.c:747 msgid "_Collapse All" msgstr "_Co lại tất cả" #: ../src/prefs.c:291 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: ../src/prefs.c:296 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: ../src/prefs.c:1491 msgid "_Allow" msgstr "" #: ../src/prefs.c:1493 msgid "_Override" msgstr "_Ghi đè" #: ../src/prefs.c:1494 msgid "Override that keybinding?" msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?" #: ../src/prefs.c:1495 #, c-format msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"." msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »." #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade #. page Tools #: ../src/prefs.c:1699 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank." msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần." #. page Templates #: ../src/prefs.c:1704 msgid "" "Set the information to be used in templates. See the documentation for " "details." msgstr "" "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để " "tìm chi tiết." #. page Keybindings #: ../src/prefs.c:1709 msgid "" "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and " "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an " "action to edit the string representation of the shortcut directly." msgstr "" "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một " "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động " "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó." #. page Editor->Indentation #: ../src/prefs.c:1714 msgid "" "Warning: these settings are overridden by the current project. See " "Project->Properties." msgstr "" "Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem Dự án > Thuộc " "tính." #: ../src/printing.c:159 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:229 msgid "Document Setup" msgstr "Thiết lập Tài liệu" #: ../src/printing.c:264 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file" msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in." #: ../src/printing.c:414 #, fuzzy msgid "Paginating" msgstr "In" #: ../src/printing.c:438 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: ../src/printing.c:494 #, c-format msgid "Did not send document %s to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:496 #, c-format msgid "Document %s was sent to the printing subsystem." msgstr "" #: ../src/printing.c:549 #, c-format msgid "Printing of %s failed (%s)." msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)." #: ../src/printing.c:587 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first." msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích." #: ../src/printing.c:595 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n" "\n" "%s" #: ../src/printing.c:611 #, c-format msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)." msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)." #: ../src/printing.c:617 #, c-format msgid "File %s printed." msgstr "Tập tin %s đã được in." #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank #: ../src/project.c:97 msgid "projects" msgstr "dự án" #: ../src/project.c:119 msgid "New Project" msgstr "Dự án mới" #: ../src/project.c:129 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" #: ../src/project.c:180 ../src/project.c:425 msgid "Choose Project Base Path" msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án" #: ../src/project.c:202 ../src/project.c:568 #, fuzzy msgid "Project file could not be written" msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #: ../src/project.c:205 #, c-format msgid "Project \"%s\" created." msgstr "Dự án « %s » đã được tạo." #: ../src/project.c:246 ../src/project.c:278 ../src/project.c:958 #, c-format msgid "Project file \"%s\" could not be loaded." msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »." #: ../src/project.c:272 ../src/project.c:284 msgid "Open Project" msgstr "Mở dự án" #: ../src/project.c:304 msgid "Project files" msgstr "Tập tin dự án" #: ../src/project.c:366 #, c-format msgid "Project \"%s\" closed." msgstr "Dự án « %s » đã được đóng." #: ../src/project.c:571 #, c-format msgid "Project \"%s\" saved." msgstr "Dự án « %s » đã được lưu." #: ../src/project.c:604 msgid "Do you want to close it before proceeding?" msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?" #: ../src/project.c:605 #, fuzzy, c-format msgid "The '%s' project is open." msgstr "Dự án « %s » đã mở." #: ../src/project.c:654 msgid "The specified project name is too short." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn." #: ../src/project.c:660 #, c-format msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)." #: ../src/project.c:672 msgid "You have specified an invalid project filename." msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ." #: ../src/project.c:695 msgid "Create the project's base path directory?" msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?" #: ../src/project.c:696 #, c-format msgid "The path \"%s\" does not exist." msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại." #: ../src/project.c:705 #, c-format msgid "Project base directory could not be created (%s)." msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)." #: ../src/project.c:718 #, c-format msgid "Project file could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)." #. initialise the dialog #: ../src/project.c:862 ../src/project.c:873 msgid "Choose Project Filename" msgstr "Chọn tên tập tin dự án" #: ../src/project.c:948 #, c-format msgid "Project \"%s\" opened." msgstr "Dự án « %s » đã được mở." #: ../src/search.c:302 ../src/search.c:959 msgid "_Use regular expressions" msgstr "Dùng biể_u thức chính quy" #: ../src/search.c:305 msgid "" "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using " "regular expressions, please read the documentation." msgstr "" "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử " "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn." #: ../src/search.c:312 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: ../src/search.c:325 msgid "Use _escape sequences" msgstr "Dùng chuỗi t_hoát" #: ../src/search.c:329 msgid "" "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the " "corresponding control characters" msgstr "" "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự " "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng" #: ../src/search.c:338 ../src/search.c:968 msgid "C_ase sensitive" msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường" #: ../src/search.c:342 ../src/search.c:973 msgid "Match only a _whole word" msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ" #: ../src/search.c:346 msgid "Match from s_tart of word" msgstr "Khớp _từ đầu từ" #: ../src/search.c:462 msgid "_Previous" msgstr "T_rước" #: ../src/search.c:467 msgid "_Next" msgstr "_Tiếp" #: ../src/search.c:471 ../src/search.c:629 ../src/search.c:870 msgid "_Search for:" msgstr "Tìm _kiếm:" #. Now add the multiple match options #: ../src/search.c:499 msgid "_Find All" msgstr "_Tìm tất cả" #: ../src/search.c:506 msgid "_Mark" msgstr "Đánh _dấu" #: ../src/search.c:508 msgid "Mark all matches in the current document" msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:513 ../src/search.c:688 msgid "In Sessi_on" msgstr "Tr_ong phiên chạy" #: ../src/search.c:518 ../src/search.c:693 msgid "_In Document" msgstr "Trong tà_i liệu" #. close window checkbox #: ../src/search.c:524 ../src/search.c:706 msgid "Close _dialog" msgstr "Đóng _hộp thoại" #: ../src/search.c:528 ../src/search.c:710 msgid "Disable this option to keep the dialog open" msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở" #: ../src/search.c:618 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" #: ../src/search.c:623 msgid "Replace & Fi_nd" msgstr "Thay thế _và Tìm:" #: ../src/search.c:632 msgid "Replace wit_h:" msgstr "T_hay thế bằng:" #. Now add the multiple replace options #: ../src/search.c:681 msgid "Re_place All" msgstr "Tha_y thế tất cả" #: ../src/search.c:698 msgid "In Se_lection" msgstr "Trong vùng _chọn" #: ../src/search.c:700 msgid "Replace all matches found in the currently selected text" msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời" #: ../src/search.c:817 msgid "all" msgstr "" #: ../src/search.c:819 #, fuzzy msgid "project" msgstr "dự án" #: ../src/search.c:821 #, fuzzy msgid "custom" msgstr "Cắt" #: ../src/search.c:825 msgid "" "All: search all files in the directory\n" "Project: use file patterns defined in the project settings\n" "Custom: specify file patterns manually" msgstr "" #: ../src/search.c:889 msgid "Fi_les:" msgstr "" #: ../src/search.c:901 #, fuzzy msgid "File patterns, e.g. *.c *.h" msgstr "Mẫu tập tin:" #: ../src/search.c:913 msgid "_Directory:" msgstr "Thư _mục:" #: ../src/search.c:931 msgid "E_ncoding:" msgstr "Bả_ng mã:" #: ../src/search.c:962 msgid "See grep's manual page for more information" msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin" #: ../src/search.c:964 msgid "_Recurse in subfolders" msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con" #: ../src/search.c:977 msgid "_Invert search results" msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm" #: ../src/search.c:981 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines" msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng." #: ../src/search.c:998 msgid "E_xtra options:" msgstr "Tù_y chọn thêm:" #: ../src/search.c:1005 msgid "Other options to pass to Grep" msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep" #: ../src/search.c:1362 ../src/search.c:2211 ../src/search.c:2214 #, c-format msgid "Found %d match for \"%s\"." msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"." msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »." #: ../src/search.c:1416 #, fuzzy, c-format msgid "Replaced %u matches in %u documents." msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/search.c:1607 msgid "Invalid directory for find in files." msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin." #: ../src/search.c:1628 msgid "No text to find." msgstr "Không có đoạn cần tìm." #: ../src/search.c:1655 #, c-format msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences." msgstr "" "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là " "đúng trong Tùy thích." #: ../src/search.c:1662 #, c-format msgid "Cannot parse extra options: %s" msgstr "" #: ../src/search.c:1728 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm..." #: ../src/search.c:1739 #, c-format msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)" msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)" #: ../src/search.c:1780 #, c-format msgid "Could not open directory (%s)" msgstr "Không thể mở thư mục (%s)" #: ../src/search.c:1880 #, fuzzy msgid "Search failed." msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/search.c:1904 #, c-format msgid "Search completed with %d match." msgid_plural "Search completed with %d matches." msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả." #: ../src/search.c:1912 msgid "No matches found." msgstr "Không tìm thấy." #: ../src/search.c:1940 #, fuzzy, c-format msgid "Bad regex: %s" msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s" #. TODO maybe this message needs a rewording #: ../src/socket.c:232 msgid "" "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as " "another user.\n" "This is a fatal error and Geany will now quit." msgstr "" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/stash.c:1118 #, fuzzy msgid "Name" msgstr "Tên:" #: ../src/stash.c:1125 msgid "Value" msgstr "" #: ../src/symbols.c:701 ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:845 msgid "Chapter" msgstr "Chương" #: ../src/symbols.c:702 ../src/symbols.c:747 ../src/symbols.c:846 msgid "Section" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:703 msgid "Sect1" msgstr "Phần 1" #: ../src/symbols.c:704 msgid "Sect2" msgstr "Phần 2" #: ../src/symbols.c:705 msgid "Sect3" msgstr "Phần 3" #: ../src/symbols.c:706 msgid "Appendix" msgstr "Phụ lục" #: ../src/symbols.c:707 ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:777 #: ../src/symbols.c:793 ../src/symbols.c:804 ../src/symbols.c:904 #: ../src/symbols.c:915 ../src/symbols.c:928 ../src/symbols.c:942 #: ../src/symbols.c:954 ../src/symbols.c:966 ../src/symbols.c:983 #: ../src/symbols.c:1012 ../src/symbols.c:1044 msgid "Other" msgstr "Khác" #: ../src/symbols.c:713 ../src/symbols.c:974 ../src/symbols.c:1022 msgid "Module" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:714 ../src/symbols.c:900 ../src/symbols.c:952 #: ../src/symbols.c:964 ../src/symbols.c:979 ../src/symbols.c:993 msgid "Types" msgstr "Kiểu" #: ../src/symbols.c:715 msgid "Type constructors" msgstr "Hàm tạo kiểu" #: ../src/symbols.c:716 ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:759 #: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:801 #: ../src/symbols.c:814 ../src/symbols.c:824 ../src/symbols.c:888 #: ../src/symbols.c:938 ../src/symbols.c:961 ../src/symbols.c:1006 #: ../src/symbols.c:1030 msgid "Functions" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:721 msgid "Program" msgstr "" #: ../src/symbols.c:723 ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:737 msgid "Sections" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:724 msgid "Paragraph" msgstr "" #: ../src/symbols.c:725 #, fuzzy msgid "Group" msgstr "Nhóm:" #: ../src/symbols.c:726 msgid "Data" msgstr "" #: ../src/symbols.c:732 msgid "Keys" msgstr "Khoá" #: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:816 #: ../src/symbols.c:889 ../src/symbols.c:914 ../src/symbols.c:940 #: ../src/symbols.c:953 ../src/symbols.c:962 ../src/symbols.c:978 #: ../src/symbols.c:1013 ../src/symbols.c:1042 msgid "Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:746 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:847 msgid "Subsection" msgstr "Phần phụ" #: ../src/symbols.c:749 ../src/symbols.c:848 msgid "Subsubsection" msgstr "Phần phụ con" #: ../src/symbols.c:760 ../src/symbols.c:785 msgid "Structures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:767 msgid "Parts" msgstr "" #: ../src/symbols.c:768 msgid "Assembly" msgstr "" #: ../src/symbols.c:769 msgid "Steps" msgstr "" #: ../src/symbols.c:784 ../src/symbols.c:866 ../src/symbols.c:912 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: ../src/symbols.c:786 ../src/symbols.c:817 msgid "Traits" msgstr "" #: ../src/symbols.c:787 #, fuzzy msgid "Implementations" msgstr "Thụt lề" #: ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:1033 msgid "Typedefs / Enums" msgstr "Xác định kiểu / Đánh số" #: ../src/symbols.c:791 ../src/symbols.c:991 ../src/symbols.c:1000 #: ../src/symbols.c:1039 msgid "Macros" msgstr "Vĩ lệnh" #: ../src/symbols.c:792 ../src/symbols.c:869 ../src/symbols.c:878 #: ../src/symbols.c:887 ../src/symbols.c:925 ../src/symbols.c:951 msgid "Methods" msgstr "Phương pháp" #: ../src/symbols.c:800 ../src/symbols.c:897 ../src/symbols.c:922 #: ../src/symbols.c:935 msgid "Package" msgstr "Gói" #: ../src/symbols.c:802 ../src/symbols.c:965 ../src/symbols.c:990 msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:815 ../src/symbols.c:941 #: ../src/symbols.c:963 msgid "Constants" msgstr "Hằng" #: ../src/symbols.c:811 ../src/symbols.c:876 ../src/symbols.c:1025 msgid "Namespaces" msgstr "Miền tên" #: ../src/symbols.c:812 ../src/symbols.c:923 ../src/symbols.c:936 #: ../src/symbols.c:949 ../src/symbols.c:976 ../src/symbols.c:1029 msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện" #: ../src/symbols.c:813 ../src/symbols.c:835 ../src/symbols.c:867 #: ../src/symbols.c:877 ../src/symbols.c:886 ../src/symbols.c:924 #: ../src/symbols.c:937 ../src/symbols.c:950 ../src/symbols.c:1028 msgid "Classes" msgstr "Hạng" #: ../src/symbols.c:825 msgid "Anchors" msgstr "Neo" #: ../src/symbols.c:826 msgid "H1 Headings" msgstr "Tiêu đề H1" #: ../src/symbols.c:827 msgid "H2 Headings" msgstr "Tiêu đề H2" #: ../src/symbols.c:828 msgid "H3 Headings" msgstr "Tiêu đề H3" #: ../src/symbols.c:836 msgid "ID Selectors" msgstr "Bộ chọn ID" #: ../src/symbols.c:837 msgid "Type Selectors" msgstr "Bộ chọn kiểu" #: ../src/symbols.c:856 #, fuzzy msgid "Section Level 1" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:857 #, fuzzy msgid "Section Level 2" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:858 #, fuzzy msgid "Section Level 3" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:859 #, fuzzy msgid "Section Level 4" msgstr "Phần" #: ../src/symbols.c:868 msgid "Singletons" msgstr "Vật đơn" #: ../src/symbols.c:879 ../src/symbols.c:1007 msgid "Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:890 msgid "Imports" msgstr "Nhập khẩu" #: ../src/symbols.c:898 #, fuzzy msgid "Entities" msgstr "không tên" #: ../src/symbols.c:899 #, fuzzy msgid "Architectures" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:901 #, fuzzy msgid "Functions / Procedures" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:902 #, fuzzy msgid "Variables / Signals" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:903 msgid "Processes / Blocks / Components" msgstr "" #: ../src/symbols.c:911 msgid "Events" msgstr "" #: ../src/symbols.c:913 #, fuzzy msgid "Functions / Tasks" msgstr "Hàm" #: ../src/symbols.c:926 ../src/symbols.c:1031 msgid "Members" msgstr "Bộ phạn" #: ../src/symbols.c:927 ../src/symbols.c:982 msgid "Enums" msgstr "" #: ../src/symbols.c:939 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: ../src/symbols.c:975 msgid "Programs" msgstr "" #: ../src/symbols.c:977 #, fuzzy msgid "Functions / Subroutines" msgstr "Thủ tục" #: ../src/symbols.c:980 #, fuzzy msgid "Components" msgstr "Mục điền nốt" #: ../src/symbols.c:981 msgid "Blocks" msgstr "Khối" #: ../src/symbols.c:992 msgid "Defines" msgstr "Xác định" #: ../src/symbols.c:999 msgid "Targets" msgstr "Đích" #: ../src/symbols.c:1008 msgid "Indexes" msgstr "" #: ../src/symbols.c:1009 #, fuzzy msgid "Tables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:1010 msgid "Triggers" msgstr "" #: ../src/symbols.c:1011 #, fuzzy msgid "Views" msgstr "Xem" #: ../src/symbols.c:1032 msgid "Structs" msgstr "Cấu trúc" #: ../src/symbols.c:1043 #, fuzzy msgid "Extern Variables" msgstr "Biến" #: ../src/symbols.c:1803 #, c-format msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n" msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n" #: ../src/symbols.c:1829 #, c-format msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n" msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n" #: ../src/symbols.c:1836 #, c-format msgid "" "Usage: %s -g \n" "\n" msgstr "" "Sử dụng: %s -g \n" "\n" #: ../src/symbols.c:1837 #, c-format msgid "" "Example:\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" msgstr "" "Thí dụ :\n" "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/" "gtk/gtk.h\n" #: ../src/symbols.c:1851 msgid "Load Tags" msgstr "Nạp thẻ" #: ../src/symbols.c:1858 #, fuzzy msgid "Geany tag files (*.*.tags)" msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)" #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename #: ../src/symbols.c:1878 #, c-format msgid "Loaded %s tags file '%s'." msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »." #: ../src/symbols.c:1881 #, c-format msgid "Could not load tags file '%s'." msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »." #: ../src/symbols.c:2019 #, c-format msgid "Forward declaration \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »." #: ../src/symbols.c:2021 #, c-format msgid "Definition of \"%s\" not found." msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »." #: ../src/symbols.c:2398 msgid "Sort by _Name" msgstr "Sắp xếp theo Tê_n" #: ../src/symbols.c:2405 msgid "Sort by _Appearance" msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện" #: ../src/templates.c:75 #, c-format msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8" msgstr "" #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build" #: ../src/toolbar.c:54 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:56 msgid "Save all open files" msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #: ../src/toolbar.c:57 msgid "Reload the current file from disk" msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa" #: ../src/toolbar.c:58 msgid "Close the current file" msgstr "Đóng tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:59 msgid "Close all open files" msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở" #: ../src/toolbar.c:60 msgid "Cut the current selection" msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:61 msgid "Copy the current selection" msgstr "Chép vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:62 msgid "Paste the contents of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: ../src/toolbar.c:63 msgid "Delete the current selection" msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời" #: ../src/toolbar.c:64 msgid "Undo the last modification" msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:65 msgid "Redo the last modification" msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng" #: ../src/toolbar.c:68 msgid "Compile the current file" msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:69 msgid "Run or view the current file" msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:70 msgid "" "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette" msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn" #: ../src/toolbar.c:71 msgid "Zoom in the text" msgstr "Phóng to đoạn" #: ../src/toolbar.c:72 msgid "Zoom out the text" msgstr "Thu nhỏ đoạn" #: ../src/toolbar.c:73 msgid "Decrease indentation" msgstr "Giảm khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:74 msgid "Increase indentation" msgstr "Tăng khoảng thụt lề" #: ../src/toolbar.c:75 ../src/toolbar.c:380 msgid "Find the entered text in the current file" msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời" #: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:390 msgid "Jump to the entered line number" msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập" #: ../src/toolbar.c:77 msgid "Show the preferences dialog" msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích" #: ../src/toolbar.c:78 msgid "Quit Geany" msgstr "Thoát khỏi Geany" #: ../src/toolbar.c:79 msgid "Print document" msgstr "In ấn tài liệu" #: ../src/toolbar.c:80 msgid "Replace text in the current document" msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời" #: ../src/toolbar.c:356 msgid "Create a new file" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:357 #, fuzzy msgid "Create a new file from a template" msgstr "Tạo tập tin mới" #: ../src/toolbar.c:364 msgid "Open an existing file" msgstr "Mở tập tin đã có" #: ../src/toolbar.c:365 #, fuzzy msgid "Open a recent file" msgstr "Mở tập tin đã chọn" #: ../src/toolbar.c:373 #, fuzzy msgid "Choose more build actions" msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa." #: ../src/toolbar.c:380 #, fuzzy msgid "Search Field" msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../src/toolbar.c:390 msgid "Goto Field" msgstr "" #: ../src/toolbar.c:582 msgid "Separator" msgstr "Phân cách" #: ../src/toolbar.c:583 msgid "--- Separator ---" msgstr "--- Phân cách ---" #: ../src/toolbar.c:955 msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag " "and drop." msgstr "" "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được " "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả." #: ../src/toolbar.c:971 msgid "Available Items" msgstr "Mục sẵn sàng" #: ../src/toolbar.c:992 msgid "Displayed Items" msgstr "Mục hiển thị" #: ../src/tools.c:115 ../src/tools.c:120 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid command: %s" msgstr "Chạy lệnh:" #: ../src/tools.c:115 #, fuzzy msgid "Command not found" msgstr "Không tìm thấy « %s »." #: ../src/tools.c:271 #, c-format msgid "" "The executed custom command returned an error. Your selection was not " "changed. Error message: %s" msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay " "đổi. Thông điệp lỗi: %s" #: ../src/tools.c:338 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code." msgstr "" "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công." #: ../src/tools.c:366 ../src/tools.c:416 #, c-format msgid "Custom command failed: %s" msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s" #: ../src/tools.c:370 #, c-format msgid "Passing data and executing custom command: %s" msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s" #: ../src/tools.c:528 ../src/tools.c:791 msgid "Set Custom Commands" msgstr "Đặt lệnh riêng" #: ../src/tools.c:536 msgid "" "You can send the current selection to any of these commands and the output " "of the command replaces the current selection." msgstr "" "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những " "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời." #: ../src/tools.c:550 msgid "ID" msgstr "" #: ../src/tools.c:762 msgid "No custom commands defined." msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào." #: ../src/tools.c:860 msgid "Word Count" msgstr "Tổng từ" #: ../src/tools.c:869 msgid "selection" msgstr "vùng chọn" #: ../src/tools.c:874 msgid "whole document" msgstr "toàn tài liệu" #: ../src/tools.c:883 msgid "Range:" msgstr "Phạm vi:" #: ../src/tools.c:895 msgid "Lines:" msgstr "Dòng:" #: ../src/tools.c:909 msgid "Words:" msgstr "Từ :" #: ../src/tools.c:923 msgid "Characters:" msgstr "Ký tự :" #: ../src/sidebar.c:175 msgid "No tags found" msgstr "Không tìm thấy thẻ" #: ../src/sidebar.c:591 msgid "Show S_ymbol List" msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu" #: ../src/sidebar.c:603 msgid "Show _Document List" msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu" #: ../src/sidebar.c:615 ../plugins/filebrowser.c:659 msgid "H_ide Sidebar" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../src/sidebar.c:720 ../plugins/filebrowser.c:630 #, fuzzy msgid "_Find in Files..." msgstr "_Tìm trong tập tin" #: ../src/sidebar.c:730 msgid "Show _Paths" msgstr "Hiện Đường _dẫn" #: ../src/ui_utils.c:62 msgid "" "line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M " "encoding: %e filetype: %f scope: %S" msgstr "" #. L = lines #: ../src/ui_utils.c:236 #, c-format msgid "%dL" msgstr "" #. RO = read-only #: ../src/ui_utils.c:242 ../src/ui_utils.c:249 msgid "RO " msgstr "CĐ " #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert #: ../src/ui_utils.c:244 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: ../src/ui_utils.c:244 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: ../src/ui_utils.c:258 msgid "TAB" msgstr "TAB" #. SP = space #: ../src/ui_utils.c:261 msgid "SP" msgstr "SP" #. T/S = tabs and spaces #: ../src/ui_utils.c:264 msgid "T/S" msgstr "T/S" #: ../src/ui_utils.c:272 msgid "MOD" msgstr "SỬA" #: ../src/ui_utils.c:399 #, fuzzy msgid " (new instance)" msgstr "Kế thừa" #: ../src/ui_utils.c:429 #, c-format msgid "Font updated (%s)." msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)." #: ../src/ui_utils.c:633 msgid "C Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:634 msgid "ISO C99" msgstr "ISO C99" #: ../src/ui_utils.c:635 msgid "C++ (C Standard Library)" msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)" #: ../src/ui_utils.c:636 msgid "C++ Standard Library" msgstr "Thư Viện Chuẩn C++" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../src/ui_utils.c:637 msgid "C++ STL" msgstr "C++ STL" #: ../src/ui_utils.c:699 msgid "_Set Custom Date Format" msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng" #: ../src/ui_utils.c:1810 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/ui_utils.c:1810 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../src/ui_utils.c:1987 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: ../src/ui_utils.c:1988 msgid "Close All" msgstr "Đóng tất cả" #: ../src/ui_utils.c:2222 msgid "Geany cannot start!" msgstr "" #: ../src/utils.c:88 #, fuzzy msgid "Select Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../src/utils.c:89 msgid "" "Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter " "another one." msgstr "" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:375 msgid "Win (CRLF)" msgstr "Win (CRLF)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:376 msgid "Mac (CR)" msgstr "Mac (CR)" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../src/utils.c:377 msgid "Unix (LF)" msgstr "UNIX (LF)" #: ../src/vte.c:437 #, c-format msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\"" msgstr "" #: ../src/vte.c:586 msgid "_Set Path From Document" msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu" #: ../src/vte.c:591 msgid "_Restart Terminal" msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối" #: ../src/vte.c:614 msgid "_Input Methods" msgstr "Cách _gõ" #: ../src/vte.c:708 msgid "" "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a " "command." msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh." #: ../src/win32.c:160 msgid "Geany project files" msgstr "Tập tin dự án Geany" #: ../src/win32.c:165 msgid "Executables" msgstr "Tập tin có thể chạy" #: ../src/win32.c:1217 #, c-format msgid "Process timed out after %.02f s!" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:37 msgid "Class Builder" msgstr "Bộ xây dựng hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:37 msgid "Creates source files for new class types." msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới." #: ../plugins/classbuilder.c:434 msgid "Create Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:445 #, fuzzy msgid "Create C++ Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:448 #, fuzzy msgid "Create GTK+ Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:451 #, fuzzy msgid "Create PHP Class" msgstr "Tạo hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:468 #, fuzzy msgid "Namespace" msgstr "Miền tên" #: ../plugins/classbuilder.c:475 ../plugins/classbuilder.c:477 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:484 msgid "Header file:" msgstr "Tập tin phần đầu :" #: ../plugins/classbuilder.c:486 msgid "Source file:" msgstr "Tập tin mã nguồn:" #: ../plugins/classbuilder.c:488 msgid "Inheritance" msgstr "Kế thừa" #: ../plugins/classbuilder.c:490 msgid "Base class:" msgstr "Hạng cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:498 #, fuzzy msgid "Base source:" msgstr "Tập tin mã nguồn %s" #: ../plugins/classbuilder.c:503 msgid "Base header:" msgstr "Phần đầu cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:511 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: ../plugins/classbuilder.c:530 msgid "Base GType:" msgstr "Kiểu GType cơ bản:" #: ../plugins/classbuilder.c:535 msgid "Implements:" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:537 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: ../plugins/classbuilder.c:554 msgid "Create constructor" msgstr "Tạo hàm tạo dựng" #: ../plugins/classbuilder.c:559 msgid "Create destructor" msgstr "Tạo hàm phá hủy" #: ../plugins/classbuilder.c:566 msgid "Is abstract" msgstr "" #: ../plugins/classbuilder.c:569 #, fuzzy msgid "Is singleton" msgstr "Vật đơn" #: ../plugins/classbuilder.c:579 #, fuzzy msgid "Constructor type:" msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1091 msgid "Create Cla_ss" msgstr "Tạo _hạng" #: ../plugins/classbuilder.c:1097 #, fuzzy msgid "_C++ Class..." msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/classbuilder.c:1100 #, fuzzy msgid "_GTK+ Class..." msgstr "Hạng _GTK+" #: ../plugins/classbuilder.c:1103 #, fuzzy msgid "_PHP Class..." msgstr "Hạng _C++" #: ../plugins/htmlchars.c:40 msgid "HTML Characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:40 msgid "Inserts HTML character entities like '&'." msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »." #: ../plugins/htmlchars.c:41 ../plugins/export.c:39 #: ../plugins/filebrowser.c:46 ../plugins/saveactions.c:43 #: ../plugins/splitwindow.c:35 msgid "The Geany developer team" msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany" #: ../plugins/htmlchars.c:77 msgid "HTML characters" msgstr "Ký tự HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:83 msgid "ISO 8859-1 characters" msgstr "Ký tự ISO 8859-1" #: ../plugins/htmlchars.c:181 msgid "Greek characters" msgstr "Ký tự Hy-lạp" #: ../plugins/htmlchars.c:236 msgid "Mathematical characters" msgstr "Ký tự toán học" #: ../plugins/htmlchars.c:277 msgid "Technical characters" msgstr "Ký tự kỹ thuật" #: ../plugins/htmlchars.c:285 msgid "Arrow characters" msgstr "Ký tự mũi tên" #: ../plugins/htmlchars.c:298 msgid "Punctuation characters" msgstr "Ký tự dấu chấm câu" #: ../plugins/htmlchars.c:314 msgid "Miscellaneous characters" msgstr "Ký tự lặt vặt" #: ../plugins/htmlchars.c:369 ../plugins/filebrowser.c:1153 #: ../plugins/saveactions.c:525 msgid "Plugin configuration directory could not be created." msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung." #: ../plugins/htmlchars.c:490 msgid "Special Characters" msgstr "Ký tự Đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:492 msgid "_Insert" msgstr "C_hèn" #: ../plugins/htmlchars.c:501 msgid "" "Choose a special character from the list below and double click on it or use " "the button to insert it at the current cursor position." msgstr "" "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, " "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời." #: ../plugins/htmlchars.c:515 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: ../plugins/htmlchars.c:521 msgid "HTML (name)" msgstr "HTML (tên)" #: ../plugins/htmlchars.c:739 #, fuzzy msgid "_Insert Special HTML Characters..." msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt" #. Add menuitem for html replacement functions #: ../plugins/htmlchars.c:754 #, fuzzy msgid "_HTML Replacement" msgstr "Thay thế mã HTML" #: ../plugins/htmlchars.c:761 #, fuzzy msgid "_Auto-replace Special Characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:770 #, fuzzy msgid "_Replace Characters in Selection" msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #: ../plugins/htmlchars.c:785 msgid "Insert Special HTML Characters" msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:788 msgid "Replace special characters" msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt" #: ../plugins/htmlchars.c:791 msgid "Toggle plugin status" msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung" #: ../plugins/export.c:38 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: ../plugins/export.c:38 msgid "Exports the current file into different formats." msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau." #: ../plugins/export.c:170 msgid "Export File" msgstr "Xuất tập tin" #: ../plugins/export.c:188 #, fuzzy msgid "_Insert line numbers" msgstr "In số thứ tự dòng" #: ../plugins/export.c:190 msgid "Insert line numbers before each line in the exported document" msgstr "" #: ../plugins/export.c:200 msgid "_Use current zoom level" msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có" #: ../plugins/export.c:202 msgid "" "Renders the font size of the document together with the current zoom level" msgstr "" "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời." #: ../plugins/export.c:280 #, c-format msgid "Document successfully exported as '%s'." msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »." #: ../plugins/export.c:282 #, c-format msgid "File '%s' could not be written (%s)." msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)." #: ../plugins/export.c:332 #, c-format msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" #: ../plugins/export.c:780 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #. HTML #: ../plugins/export.c:787 #, fuzzy msgid "As _HTML..." msgstr "Theo _HTML" #. LaTeX #: ../plugins/export.c:793 #, fuzzy msgid "As _LaTeX..." msgstr "Theo _LaTeX" #: ../plugins/filebrowser.c:45 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:45 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar." msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin." #: ../plugins/filebrowser.c:369 msgid "Too many items selected!" msgstr "Chọn quá nhiều mục !" #: ../plugins/filebrowser.c:445 #, c-format msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)." msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)." #: ../plugins/filebrowser.c:615 #, fuzzy msgid "Open _Externally" msgstr "Mở _bên ngoài" #: ../plugins/filebrowser.c:640 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:870 msgid "Up" msgstr "Lên" #: ../plugins/filebrowser.c:875 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: ../plugins/filebrowser.c:880 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: ../plugins/filebrowser.c:885 msgid "Set path from document" msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu" #: ../plugins/filebrowser.c:899 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: ../plugins/filebrowser.c:908 msgid "" "Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with " "a space." msgstr "" #: ../plugins/filebrowser.c:1123 msgid "Focus File List" msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1125 msgid "Focus Path Entry" msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung" #: ../plugins/filebrowser.c:1218 msgid "External open command:" msgstr "Câu lệnh mở ngoài:" #: ../plugins/filebrowser.c:1226 #, c-format msgid "" "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d " "wildcards.\n" "%f will be replaced with the filename including full path\n" "%d will be replaced with the path name of the selected file without the " "filename" msgstr "" "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng " "ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n" "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n" "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên " "tập tin)" #: ../plugins/filebrowser.c:1234 msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: ../plugins/filebrowser.c:1242 #, fuzzy msgid "Hide file extensions:" msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin" #: ../plugins/filebrowser.c:1261 msgid "Follow the path of the current file" msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời" #: ../plugins/filebrowser.c:1267 msgid "Use the project's base directory" msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án" #: ../plugins/filebrowser.c:1271 msgid "" "Change the directory to the base directory of the currently opened project" msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời" #: ../plugins/saveactions.c:42 msgid "Save Actions" msgstr "Hành vi Lưu" #: ../plugins/saveactions.c:42 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files." msgstr "" "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin." #: ../plugins/saveactions.c:174 #, c-format msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)." #. it's unlikely that this happens #: ../plugins/saveactions.c:207 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:225 #, c-format msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)." msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)." #: ../plugins/saveactions.c:358 #, c-format msgid "Autosave: Saved %d file automatically." msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically." msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu." #. initialize the dialog #: ../plugins/saveactions.c:429 msgid "Select Directory" msgstr "Chọn thư mục" #: ../plugins/saveactions.c:517 msgid "Backup directory does not exist or is not writable." msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi." #: ../plugins/saveactions.c:598 msgid "Auto Save" msgstr "Tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:600 msgid "Enable save when losing _focus" msgstr "" #: ../plugins/saveactions.c:606 ../plugins/saveactions.c:668 #: ../plugins/saveactions.c:709 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #: ../plugins/saveactions.c:614 msgid "Auto save _interval:" msgstr "_Khoảng tự động lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:622 msgid "seconds" msgstr "giây" #: ../plugins/saveactions.c:631 msgid "_Print status message if files have been automatically saved" msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu" #: ../plugins/saveactions.c:639 msgid "Save only current open _file" msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại" #: ../plugins/saveactions.c:646 msgid "Sa_ve all open files" msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở" #: ../plugins/saveactions.c:666 msgid "Instant Save" msgstr "Lưu ngày" #: ../plugins/saveactions.c:676 msgid "_Filetype to use for newly opened files:" msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :" #: ../plugins/saveactions.c:707 msgid "Backup Copy" msgstr "Bản sao lưu" #: ../plugins/saveactions.c:717 msgid "_Directory to save backup files in:" msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :" #: ../plugins/saveactions.c:740 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):" msgstr "" "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):" #: ../plugins/saveactions.c:753 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:" msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :" #: ../plugins/splitwindow.c:34 msgid "Split Window" msgstr "Tách cửa sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:34 msgid "Splits the editor view into two windows." msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ." #: ../plugins/splitwindow.c:273 msgid "Show the current document" msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời" #: ../plugins/splitwindow.c:290 ../plugins/splitwindow.c:418 #: ../plugins/splitwindow.c:433 msgid "_Unsplit" msgstr "_Bỏ tách" #: ../plugins/splitwindow.c:400 msgid "_Split Window" msgstr "Tách cửa _sổ" #: ../plugins/splitwindow.c:408 #, fuzzy msgid "_Side by Side" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../plugins/splitwindow.c:413 msgid "_Top and Bottom" msgstr "" #: ../plugins/splitwindow.c:429 #, fuzzy msgid "Side by Side" msgstr "Ẩ_n khung lề" #: ../plugins/splitwindow.c:431 #, fuzzy msgid "Top and Bottom" msgstr "Dưới" #~ msgid "Type:" #~ msgstr "Kiểu :" #~ msgid "Size:" #~ msgstr "Cỡ :" #~ msgid "Read-only:" #~ msgstr "Chỉ đọc:" #~ msgid "Encoding:" #~ msgstr "Bảng mã:" #~ msgid "Changed:" #~ msgstr "Đổi:" #, fuzzy #~ msgid "Shell script" #~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao" #~ msgid "Subroutines" #~ msgstr "Thường trình con" #, fuzzy #~ msgid "style: %d" #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:" #~ msgid "Split Horizontally" #~ msgstr "Tách ra ngang" #~ msgid "Split Vertically" #~ msgstr "Tách ra dọc" #~ msgid "" #~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept " #~ "the -e argument)" #~ msgstr "" #~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp " #~ "nhận đối số « -e »)" #~ msgid "_Open file in a new tab" #~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới" #~ msgid "" #~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a " #~ "new tab" #~ msgstr "" #~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên " #~ "một thẻ mới" #~ msgid "The editor font is not a monospaced font!" #~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách." #~ msgid "Text will be wrongly spaced." #~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng." #~ msgid "Invalid filename" #~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #~ msgid "_Debug Messages" #~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi" #~ msgid "Project properties" #~ msgstr "Thuộc tính dự án" #~ msgid "Goto" #~ msgstr "Đi tới" #~ msgid "Clear the filter" #~ msgstr "Xoá bộ lọc" #, fuzzy #~ msgid "Clear" #~ msgstr "Bộ biên dịch" #, fuzzy #~ msgid "_Set Build Menu Commands" #~ msgstr "Đặt lệnh riêng" #~ msgid "SQL Dump file" #~ msgstr "Tập tin đổ SQL" #~ msgid "M_iscellaneous Languages" #~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh" #, fuzzy #~ msgid "_Custom Filetypes" #~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin" #~ msgid "" #~ "Plugin: %s %s\n" #~ "Description: %s\n" #~ "Author(s): %s" #~ msgstr "" #~ "Phần bổ sung: %s %s\n" #~ "Mô tả: %s\n" #~ "Tác giả: %s" #~ msgid "" #~ "Notice: For all changes you make here to take effect, you need to " #~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload " #~ "Configuration." #~ msgstr "" #~ "Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi " #~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu " #~ "hình." #~ msgid "" #~ "Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built " #~ "against GTK 2.10 (or above) and Geany is running with GTK 2.10 (or " #~ "above)." #~ msgstr "" #~ "Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối " #~ "với GTK 2.10 (hay sau) Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau)." #, fuzzy #~ msgid "Namespace:" #~ msgstr "Miền tên" #~ msgid "Class name:" #~ msgstr "Tên hạng:" #~ msgid "Hide object files" #~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng" #~ msgid "" #~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, " #~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib" #~ msgstr "" #~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra " #~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)" #~ msgid "_Horizontally" #~ msgstr "_Ngang" #~ msgid "_Vertically" #~ msgstr "_Dọc" #~ msgid "Find _Selected" #~ msgstr "Tìm đã _chọn" #~ msgid "Find Pre_vious Selected" #~ msgstr "Tìm _mục chọn trước" #~ msgid "Whether to enable folding the code" #~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không" #~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)" #~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)" #~ msgid "Toggle Case of Selection" #~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn" #~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)" #, fuzzy #~ msgid "Set" #~ msgstr "Phần 1" #~ msgid "Fixed s_trings" #~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa" #~ msgid "_Grep regular expressions" #~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep" #~ msgid "_Extended regular expressions" #~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng" #, fuzzy #~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t " #~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t " #~ msgid "mode: %s" #~ msgstr "chế độ : %s" #~ msgid "encoding: %s %s" #~ msgstr "bảng mã: %s: %s" #~ msgid "filetype: %s" #~ msgstr "dạng tập tin: %s" #~ msgid "scope: %s" #~ msgstr "phạm vi: %s" #~ msgid "_HTMLToggle" #~ msgstr "Bật/tắt _HTML" #~ msgid "Bulk replacement of special chars" #~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt" #~ msgid "_Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số" #~ msgid "LaTeX -> _DVI" #~ msgstr "LaTeX -> _DVI" #~ msgid "LaTeX -> _PDF" #~ msgstr "LaTeX -> _PDF" #~ msgid "_View DVI File" #~ msgstr "Xem tập tin D_VI" #~ msgid "V_iew PDF File" #~ msgstr "Xem tập t_in PDF" #~ msgid "_Set Arguments" #~ msgstr "Đặ_t đối số" #~ msgid "Set Arguments" #~ msgstr "Đặt đối số" #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files." #~ msgstr "" #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX." #~ msgid "DVI creation:" #~ msgstr "Tạo DVI:" #~ msgid "PDF creation:" #~ msgstr "Tạo PDF:" #~ msgid "DVI preview:" #~ msgstr "Xem thử DVI:" #~ msgid "PDF preview:" #~ msgstr "Xem thử PDF:" #~ msgid "" #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n" #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file" #~ msgstr "" #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n" #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)" #~ msgid "Set Includes and Arguments" #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số" #~ msgid "Set the commands for building and running programs." #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình." #~ msgid "Compile:" #~ msgstr "Biên dịch:" #~ msgid "Build:" #~ msgstr "Xây dựng:" #~ msgid "Failed to execute the view program" #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem" #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this." #~ msgid "_Customize Toolbar" #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ" #~ msgid "Icon size:" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:" #~ msgid "Appearance" #~ msgstr "Diện mạo" #~ msgid "Hard tab width:" #~ msgstr "Rộng tab cứng:" #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document" #~ msgstr "" #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho " #~ "tài liệu đó" #~ msgid "" #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option " #~ "requires a restart of Geany" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy " #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany" #~ msgid "Long line marker:" #~ msgstr "Dấu dòng dài:" #~ msgid "Long line marker color:" #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:" #~ msgid "Path and options for the make tool" #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »" #~ msgid "Duplicate line or selection" #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn" #~ msgid "Send Selection to Terminal" #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối" #~ msgid "Run (alternative command)" #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)" #~ msgid "" #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be " #~ "loaded when Geany is started." #~ msgstr "" #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung " #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany." #~ msgid "Printing of file %s was cancelled." #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi." #~ msgid "Make in base path" #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản" #~ msgid "" #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be " #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command." #~ msgstr "" #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ " #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định." #~ msgid "Choose Project Run Command" #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án" #~ msgid "Replaced text in %u file." #~ msgid_plural "Replaced text in %u files." #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin." #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)." #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)." #~ msgid "My" #~ msgstr "Tôi" #~ msgid "Local" #~ msgstr "Cục bộ" #~ msgid "Our" #~ msgstr "Chúng ta" #~ msgid "Terminal plugin" #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối" #~ msgid "" #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply " #~ "if the VTE library could be loaded." #~ msgstr "" #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ " #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được." #~ msgid "Unsplit" #~ msgstr "Bỏ tách"